Máy in phun màu đa năng Canon PIXMA MX437
Thông số kĩ thuật:
In
Độ phân giải bản in tối đa 4800 (theo chiều ngang)*1 x 1200 (theo chiều dọc)dpi
Đầu in / mực in Loại: FINE Cartridge
Tổng số vòi phun: 1,792 nozzles
Kích thước giọt mực (tối thiểu): 2pl
Cartridge mực: PG-740, CL-741
(tùy chọn PG-740XL, CL-741XL)
Tốc độ in
Dựa theo ISO / IEC 24734.
Tài liệu: màu*2:
ESAT / một mặt: Xấp xỉ 5,5ipm
Tài liệu: đen trắng*2:
ESAT / một mặt: Xấp xỉ 9,7ipm
Ảnh (4 x 6")*2:
PP-201 / không viền: Xấp xỉ 46 giây
Chiều rộng có thể in Có thể lên tới 203,2mm (8 inches)
Không viên: Có thể lên tới 216mm (8,5 inches)
Vùng có thể in In không viền*3: Lề trên / dưới / phải / trái: mỗi lề 0mm
(kích thước giấy hỗ trợ: A4, LTR,
4 x 6" ,5 x 7" ,8 x 10")
In có viền: Lề trên: 3mm,
Lề dưới: 5mm
Lề trái / phải: mỗi lề 3,4mm (LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm,
Lề phải: 6,3mm)
Vùng in đề xuất Lề trên: 32,5mm
Lề dưới: 33,5mm
Kích thước giấy*4 A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes (DL, COM10)
Xử lí giấy (khay giấy phía trước)
(Số lượng tối đa) Giấy thường A4, A5, B5, LTR = 100, LGL = 10
Giấy có độ phân giải cao
(HR-101N) A4 = 80
Giấy ảnh chuyên nghiệp Platin
(PT-101) 4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy ảnh bóng Photo Paper Plus Glossy II
(PP-201) 4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy ảnh bóng mờ Photo Paper Plus Semi-gloss
(SG-201) 4 x 6" = 20, A4 / 8 x 10" = 10
Giấy ảnh bóng
"sử dụng hàng ngày"
(GP-501) 4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy in ảnh Matte
(MP-101) 4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy ảnh dính Stickers
(PS-101) 1
Giấy ảnh T-Shirt Transfer
(TR-301) 1
Giấy Envelope European DL, US Com. #10=5
Trọng lượng giấy Khay giấy cạnh: Giấy thường: 64 - 105g/m2, loại giấy đặc chủng của Canon: Trọng lượng giấy tối đa: Xấp xỉ 300g/m2 (Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101)
Bộ cảm biến đầu mực Đếm điểm
Căn chỉnh đầu in Bằng tay
Quét
Loại máy quét Flatbed & ADF
Phương pháp quét CIS (bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc)
Độ phân giải quang học*5 1200 x 2400dpi
Độ phân giải có thể lựa chọn*6 25 - 19200dpi
Chiều sâu bit màu quét
(màu nhập / màu ra) Thang màu xám: 16 / 8 bits
Màu: 48 / 24 bits (mỗi màu RGB 16 / 8 bits)
Tốc độ quét đường*7 Thang màu xám: 1,1ms/dòng (300dpi)
Màu: 3,4ms/dòng (300dpi)
Tốc độ quét*8 Phản xạ: A4 màu / 300dpi: Xấp xỉ 15 giây
Kích thước tài liệu tối đa Flatbed: A4, LTR (216 × 297mm)
ADF: A4, LTR, LGL
Copy
Kích thước tài liệu tối đa A4, LTR (216 x 297mm) (ADF: A4, LTR, LGL)
Loại giấy tương thích Cỡ giấy:s A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7"
Loại giấy: Giấy thường
Giấy in ảnh chuyên nghiệp Platin
(PT-101)
Giấy in ảnh bóng Photo Paper Plus Glossy II
(PP-201)
Giấy in ảnh bóng một mặt
(SG-201)
Giấy ảnh bóng "sử dụng hàng ngày"
(GP-501)
Giấy ảnh Matte
(MP-101)
Chất lượng ảnh 3 vị trí (nhanh, tiêu chuẩn, cao)
Điều chỉnh độ đậm 9 vị trí, điều chỉnh tự động (AE copy)*
* không hỗ trợ cho khay ADF
Tốc độ copy*9
Dựa theo tiêu chuẩn ISO / IEC 24735 và
Tài liệu: màu:
sFCOT / một mặt: Xấp xỉ 21 giây
Tà liệu: màu:
sESAT / một mặt: Xấp xỉ 4,7ipm
Tài liệu (ADF): màu:
ESAT / một mặt: Xấp xỉ 4,3ipm
Copy nhiều bản Đen trắng / màu: Tối đa 99 trang
Fax
Loại Máy thu phát để bàn Super G3 / giao tiếp màu
Đường truyền áp dụng PSTN (mạng điện thoại)
Tốc độ truyền*10 Đen trắng: Xấp xỉ 3 giây (33,6kbps)
Màu: Xấp xỉ 1 phút (33,6kbps)
Độ phân giải bản fax Đen trắng: 8pels/mm x 3,85 dòng/mm (tiêu chuẩn)
8pels/mm x 7,7 dòng/mm (đẹp)
300 x 300dpi (siêu đẹp)
Màu: 200 x 200dpi
Kích thước in A4, LTR, LGL
Chiều rộng quét 208mm (A4), 214mm (LTR)
Tốc độ modem Tối đa 33,6kbps (Automatic fall back)
Độ nén Đen trắng: MH, MR, MMR
Màu: JPEG
Tông màu Đen trắng: 256 mức màu
Màu: 24 bits Full colour (mỗi màu RGB 8 bits)
ECM (chế độ sửa lỗi) Tương thích ITU-T T.30
Quay số tự động Quay số theo nhóm: Tối đa 19 vị trí
Bộ nhớ truyền / nhận*11 Xấp xỉ 50 trang
Fax từ máy tính
Loại Windows: Thông qua modem FAX (ở MFP)
Mac: N/A
Số điểm đến 1 vị trí
Bản đen trắng / bản màu Chỉ truyền bản đen trắng
Mạng làm việc
Giao thức TCP / IP
Mạng LAN không dây Loại mạng làm việc: IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b
(chế độ hạ tầng)
Băng tần: 2,4GHz.
Tỉ lệ truyền dữ liệu*12 IEEE802.11n: 150Mbps
IEEE802.11g: 54Mbps
IEEE802.11b: 11Mbps
Phạm vi: Trong nhà 50m (phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền)
An ninh: WEP64 / 128 bits
WPA-PSK (TKIP / AES)
WPA2-PSK (TKIP / AES)
Yêu cầu hệ thống
Windows Windows XP SP2, XP SP3 /
Windows Vista SP1, Vista SP2 /
Windows 7, 7 SP1
Macintosh Mac OS X v10.4.11 - 10.7
Các thông số kĩ thuật chung
Khởi động nhanh Xấp xỉ 4 giây
Màn điều khiển Màn hình hiển thị: Full dot LCD
ADF Xử lí giấy (giấy thường): A4, LTR = 30, LGL = 5
Giao diện Mạng LAN không dây b/g/n, USB 2.0 tốc độ cao, PictBridge, Bluetooth v2.0 (tùy chọn BU-30)
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 5 - 35°C
Độ ẩm: 10 - 90% RH (không tính đến ngưng tụ)
Môi trường lưu trữ Nhiệt độ: 0 - 40°C
Độ ẩm: 5 - 95% RH (không tính đến ngưng tụ)
Độ vang âm (in từ máy tính) Ảnh cỡ (4 x 6")*13 Xấp xỉ 42,5 dB (A)
Nguồn AC100 - 240V, 50 / 60Hz
Tiêu thụ điện Khi ở chế độ chờ: Xấp xỉ 1,7W
Khi copy*14: Xấp xỉ 18W
Môi trường Quy tắc: RoHS (EU, China), WEEE (EU)
Nhãn sinh thái: Ngôi sao năng lượng
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng Lên đến 3.000 trang
Kích thước (W x D x H) Xấp xỉ 458 x 385 x 200mm
Trọng lượng Xấp xỉ 8,8kg
Máy in phun màu đa năng Canon PIXMA MX527
Thông số kĩ thuật:
In
Độ phân giải in tối đa 4800 (theo chiều ngang)*1 x 1200 (theo chiều dọc)dpi
Đầu in / Mực in Loại: Ống mực FINE
Tổng số vòi phun: 1.792 vòi phun
Kích thước giọt mực tối thiểu: 2pl
Hộp mực: PG-740, CL-741 (PG-740XL, CL-741XL tuỳ chọn)
Tốc độ in
Dựa theo ISO / IEC 24734.
Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo vắn tắt
Nhấp chuột vào đây để biết các điều kiện đo tốc độ in và sao chụp tài liệu Tài liệu: màu *2:
ESAT / Một mặt: Xấp xỉ 5,5ipm.
Tài liệu: đen trắng *2:
ESAT / Một mặt: Xấp xỉ 9,7ipm.
In ảnh (4 x 6")*2:
PP-201 / không viền: Xấp xỉ 46 giây
Chiều rộng có thể in 203,2mm (8inch)
In không viền: 216mm (8,5inch)
Vùng nên in In không viền*3: Lề trên / Dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0mm
(Khổ giấy hỗ trợ: A4, LTR, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10")
In có viền: Lề trên: 3mm,
Lề dưới: 5mm
Lề trái/ Phải: mỗi lề 3,4mm
(LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm))
In có viền đảo mặt tự động: Lề trên: 5mm,
Lề dưới: 5mm
Lề trái/ Phải: mỗi lề 3,4mm
(LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm)
Vùng in khuyến nghị Lề trên: 32,5mm
Lề dưới: 33,5mm
Khổ giấy A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes (DL, COM10)
Xử lí giấy [Khay Cassette (phía trên) ]
(Định lượng giấy tối đa) Giấy thường A4, A5, B5, LTR = 100, LGL = 10
Giấy có độ phân giải cao
(HR-101N) A4 = 80
Giấy in Platin chuyên nghiệp
(PT-101) 4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy in bóng Plus Glossy II
(PP-201) 4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy in bóng một mặt
(SG-201) 4 x 6" = 20, A4 / 8 x 10" = 10
Giấy in Luster chuyên nghiệp
(LU-101) A4 = 10
Giấy in bóng “Everyday Use"
(GP-501) 4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy ảnh Matte
(MP-101) 4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy ảnh dính (PS-101) 1
Giấy T-Shirt Transfer
(TR-301) 1
Giấy bao thư European DL, US Com. #10 = 5
Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động Loại: Giấy thường
Khổ giấy: A4, LTR
Định lượng giấy Khay giấy phía trước: Giấy thường: 64 - 105g/m2, giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2
(Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101)
Bộ cảm biến đầu mực Đếm điểm
Căn lề đầu in Làm thủ công.
Quét
Loại máy quét Flatbed & ADF
Phương pháp quét CIS (Bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc)
Độ phân giải quang học*5 1200 x 2400dpi
Độ phân giải có thể lựa chọn*6 25 - 19200dpi
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) Thang màu xám: 16bits / 8bits
Bản màu: 48bits / 24bits (16bit / 8bit cho mỗi màu RGB)
Tốc độ quét đường*7 Thang màu xám: 1,1 miligiây/đường (300dpi)
Bản màu: 3,4 miligiây/đường (300dpi)
Tốc độ quét*8 Reflective:
Bản màu khổ A4 / 300dpi: Xấp xỉ 15 giây
Khổ bản gốc tối đa Flatbed: A4, LTR (216 × 297mm)
ADF: A4, LTR, LGL
Sao chụp
Khổ bản gốc tối đa A4, LTR (216 × 297mm)
(ADF: A4, LTR, LGL)
Loại giấy tương thích Khổ giấy: A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7"
Loại giấy: Giấy thường
Giấy ảnh chuyên nghiệp mạ Platin (PT-101)
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201)
Giấy ảnh Luster chuyên nghiệp (LU-101)
Giấy ảnh bóng một mặt (SG-201)
Giấy ảnh bóng sử dụng hàng ngày (GP-501)
Giấy ảnh Matte (MP-101)
Chất lượng ảnh 3 vị trí (nhanh, chuẩn, cao)
Điều chỉnh độ đậm mực 9 vị trí, cường độ tự động (sao chụp AE)*
*không hỗ trợ khay ADF
Tốc độ sao chụp*9
Dựa theo tiêu chuẩn ISO / IEC 29183.
Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo tóm tắt
Nhấp chuột vào đây để xem các điều kiện đo tốc độ in và sao chụp tài liệu Tài liệu: bản màu:
sFCOT /sao chụp một mặt: Xấp xỉ 21 giây
Tài liệu: bản màu:
sESAT /sao chụp một mặt: Xấp xỉ 4,7ipm
Tài liệu (khay ADF): bản màu: Xấp xỉ 4,1ipm
Sao chụp nhiều bản Bản đen trắng / bản màu: Tối đa 99 trang
Fax
Loại máy fax Máy fax để bàn (modem Super G3/ giao tiếp màu)
Đường truyền ứng dụng PSTN (mạng điện thoại công cộng)
Tốc độ truyền fax*10 Bản đen trắng: Xấp xỉ 3 giây (33,6kbps)
Bản màu: Xấp xỉ 1 phút (33,6kbps)
Độ phân giải fax Bản đen trắng: 8pels / mm x 3,85 dòng / mm (chuẩn)
8pels / mm x 7,7 dòng/ mm(đẹp)
300dpi x 300dpi (siêu đẹp)
Bản màu: 200 × 200dpi
Khổ bản in A4, LTR, LGL
Chiều rộng quét 208mm (A4), 214mm (LTR)
Tốc độ modem Tối đa 33,6kbps (Automatic fall back)
Nén Bản đen trắng: MH, MR, MMR
Bản màu: JPEG
Tông màu Bản đen trắng: 256 mức màu
Bản màu: 24bit Full color (8bit cho mỗi màu RGB)
ECM (Chế độ sửa lỗi) Tương thích ITU-T T.30
Quay số tự động Quay số mã hoá: Tối đa 20 địa chỉ
Quay số theo nhóm: Tối đa 19 địa chỉ
Bộ nhớ truyền / nhận *11 Xấp xỉ 50 trang
Fax từ máy tính
Loại Windows: Thông qua modem FAX (ở MFP)
Mac: NA
Số địa chỉ 1 địa chỉ
Bản đen trắng / bản màu Chỉ fax đen trắng
Kết nối mạng làm việc
Giao thức mạng làm việc TCP/IP
Mạng LAN có dây Loại mạng: IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T)
Tỉ lệ dữ liệu: 10M / 100Mbps (tự chuyển)
Mạng LAN không dây Loại mạng làm việc: IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b
Dải băng tần: 2,4GHz
Tỉ lệ dữ liệu (giá trị chuẩn)*12: IEEE802.11n: 150Mbps
IEEE802.11g: 54Mbps
IEEE802.11b: 11Mbps
Phạm vi: 50m trong nhà (phụ thuộc và điều kiện và tốc độ truyền)
Độ an toàn: WEP 64 / 128bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (TKIP / AES)
Yêu cầu về hệ thống
Windows: Windows 8 / Windows 7 / Windows XP / Windows Vista
Macintosh: Mac OS X v10.6 hoặc phiên bản mới hơn
Các thông số kĩ thuật chung
Khởi động nhanh Xấp xỉ 4 giây
Màn hình điều chỉnh Màn hình: LCD (2,5 inch / 6,2cm TFT màu)
ADF Xử lí giấy (giấy thường): A4, LTR = 30, LGL = 5
Kết nối giao tiếp mạng Mạng LAN không dây IEEE802.11 b/g/n, 100BASE-TX / 10BASE-T, USB 2.0 tốc độ cao, bộ nhớ USB Flash, Bluetooth v2.0 (tuỳ chọn: BU-30)
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 5 - 35°C
Độ ẩm: 10 - 90% RH (không ngưng tụ)
Môi trường bảo quản Nhiệt độ: 0 - 40°C
Độ ẩm: 5 - 95% RH (không ngưng tụ)
Độ vang âm (in từ máy tính) Ảnh (4 x 6")*13: Xấp xỉ 42,5dB (A)
Nguồn điện AC100 - 240V, 50/60Hz
Tiêu thụ điện Khi ở chế độ Standby: Xấp xỉ 1,1W
Khi TẮT: Xấp xỉ 0,3W
Khi sao chụp *14: Xấp xỉ 19W
Môi trường Quy tắc: RoHS (châu Âu, Trung Quốc), WEEE (EU)
Nhãn sinh thái: Ngôi sao năng lượng
Chu trình nhiệm vụ 3.000 trang/tháng
Kích thước (W x D x H) Xấp xỉ 458 x 385 x 200mm
Trọng lượng Xấp xỉ 8,7 kg
Các thông số kĩ thuật trên có thể thay đổi mà không cần báo trước.
Máy in phun màu đa chức năng PIXMA MX727
Thông số kĩ thuật:
In
Độ phân giải in tối đa 9600 (theo chiều ngang)*1 x 2400 (theo chiều dọc)dpi
Đầu in / Mực in Loại: Ống mực in riêng rẽ
Tổng số vòi phun: 5.120 vòi phun
Kích thước giọt mực tối thiểu: 1pl
Hộp mực: PGI-751 (Pigment Black), CLI-751XL (Cyan / Magenta / Yellow / Black)
[PGI-755 XXL (Pigment Black), PGI-751XL (Pigment Black), CLI-751XL (Cyan / Magenta / Yellow / Black) Optional
Tốc độ in
Dựa theo ISO / IEC 24734.
Tài liệu: màu *2:
ESAT / Một mặt: Xấp xỉ 10,0ipm
Tài liệu: đen trắng *2:
ESAT / Một mặt: Xấp xỉ 15,0ipm
In ảnh (4 x 6")*2:
PP-201 / không viền: Xấp xỉ 21 giây
Chiều rộng có thể in 203,2mm (8inch)
In không viền: 216mm (8,5inch)
Vùng nên in In không viền*3: Lề trên/ Dưới/ Phải/ Trái: mỗi lề 0mm
(Khổ giấy hỗ trợ: A4 / LTR / 4 x 6" / 5 x 7" / 8 x 10")
In có viền: Lề trên: 3mm,
Lề dưới: 5mm
Lề trái/ Phải: mỗi lề 3,4mm
(LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm)
In có viền đảo mặt tự động: Lề trên: 5mm,
Lề dưới: 5mm
Lề trái/ Phải: mỗi lề 3,4mm
(LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm)
Vùng in khuyến nghị Lề trên: 40,4mm
Lề dưới: 37,4mm
Khổ giấy*4 A4, A5, B5, LTR, LGL, 4" x 6", 5" x 7", 8" x 10", Envelopes (DL, COM10)
Xử lí giấy [Khay Cassette (phía trên) ]
(Định lượng giấy tối đa) Giấy in Platin chuyên nghiệp,
(PT-101) 4 x 6" = 20
Giấy in bóng Plus Glossy II
(PP-201) 4 x 6" = 20, 5" x 7" = 10
Giấy in bóng một mặt
(SG-201) 4 x 6" = 20, 5" x 7" = 10
Giấy in bóng “Everyday Use"
(GP-501) 4 x 6" = 20
Giấy ảnh Matte
(MP-101) 4 x 6" = 20
Giấy ảnh dính
(PS-101) 1
Xử lí giấy [Khay Cassette (phía dưới) ]
(Định lượng giấy tối đa) Giấy thường A4, A5, B5, LTR, LGL = 250
Giấy có độ phân giải cao
(HR-101N) A4 = 65
Giấy in Platin chuyên nghiệp
(PT-101) A4 =10
Giấy in bóng Plus Glossy II
(PP-201) A4 =10
Giấy in Luster chuyên nghiệp
(LU-101) A4 =10
Giấy in bóng một mặt
(SG-201) A4 / 8 x 10" =10
Giấy in bóng “Everyday Use"
(GP-501) A4 = 10
Giấy ảnh Matte
(MP-101) A4 = 10
Giấy T-Shirt Transfer
(TR-301) 1
Giấy bao thư European DL / US Com. #10 = 10
Xử lí đĩa (khay CD-R) Loại đĩa có thể in: NA
Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động Loại: Giấy thường
Khổ giấy: A4, A5, B5, LTR
Định lượng giấy Khay Cassette (phía trên): Giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2
(Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101)
Khay Cassette (phía dưới): Giấy thường: 64 - 105g/m2, giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2
(Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101)
Bộ cảm biến đầu mực Bộ cảm biến quang học + đếm điểm
Căn lề đầu in Tự động / Làm thủ công
Quét
Loại máy quét Flatbed & ADF
Phương pháp quét CIS (Bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc)
Độ phân giải quang học*5 2400 x 4800dpi
Độ phân giải có thể lựa chọn*6 25 - 19200dpi
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) Thang màu xám: 16bit / 8bit
Bản màu: 48bit / 24bit (16bit / 8bit cho mỗi màu RGB)
Tốc độ quét đường*7 Thang màu xám: 1,1 miligiây/đường (300dpi)
Bản màu: 3,4 miligiây/đường (300dpi)
Tốc độ quét*8 Reflective:
Bản màu khổ A4 / 300dpi Xấp xỉ 14 giây
Khổ bản gốc tối đa Flatbed: A4, LTR (216 × 297mm)
ADF: A4, LTR, LGL
Sao chụp
Khổ bản gốc tối đa A4, LTR (216 × 297mm)
(ADF: A4, LTR, LGL)
Loại giấy tương thích Khổ giấy: A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7"
Loại giấy: Giấy thường
Giấy ảnh chuyên nghiệp mạ Platin (PT-101)
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201)
Giấy ảnh Luster chuyên nghiệp (LU-101)
Giấy ảnh bóng một mặt (SG-201)
Giấy ảnh bóng sử dụng hàng ngày (GP-501)
Giấy ảnh Matte (MP-101)
Chất lượng ảnh 3 vị trí (nhanh, chuẩn, cao)
Điều chỉnh độ đậm mực 9 vị trí, cường độ tự động (sao chụp AE)*
* không hỗ trợ khay ADF
Tốc độ sao chụp*9
Dựa theo tiêu chuẩn ISO / IEC 29183.
Tài liệu: bản màu:
sFCOT /sao chụp một mặt: Xấp xỉ 12 giây
Tài liệu: bản màu:
sESAT /sao chụp một mặt Xấp xỉ 8,4ipm
Tài liệu (khay ADF): bản màu Xấp xỉ 8,0ipm
Sao chụp nhiều bản Bản đen trắng / bản màu Tối đa 99 trang
Fax
Loại máy fax Máy fax để bàn (modem Super G3/ giao tiếp màu)
Đường truyền ứng dụng PSTN (mạng điện thoại công cộng)
Tốc độ truyền fax*10 Bản đen trắng Xấp xỉ 3 giây (33,6kbps)
Bản màu Xấp xỉ 1 phút (33,6kbps)
Độ phân giải fax Bản đen trắng 8pels / mm x 3,85 dòng / mm (chuẩn)
8pels / mm x 7,7 dòng / mm(đẹp)
300dpi x 300dpi (siêu đẹp)
Bản màu 200 × 200dpi
Khổ bản in A4, LTR, LGL
Chiều rộng quét 208mm (A4), 214mm (LTR)
Tốc độ modem Tối đa 33,6kbps (Automatic fall back)
Nén Bản đen trắng: MH, MR, MMR
Bản màu: JPEG
Tông màu Bản đen trắng: 256 mức màu
Bản màu: 24bit Full color (8bit cho mỗi màu RGB)
ECM (Chế độ sửa lỗi) Tương thích ITU-T T.30
Quay số tự động Quay số bằng phím tắt: NA
Quay số mã hoá: Tối đa 100 địa chỉ
Quay nhóm: Tối đa 99 địa chỉ
Bộ nhớ truyền / nhận *11 Xấp xỉ 250 trang
Fax từ máy tính
Loại Windows: Thông qua modem FAX (ở MFP)
Mac: NA
Số địa chỉ 1 địa chỉ
Bản đen trắng / bản màu Chỉ fax đen trắng
Kết nối mạng làm việc
Giao thức mạng làm việc TCP / IP
Mạng LAN có dây Loại mạng IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T)
Tỉ lệ dữ liệu: 10M / 100Mbps (Auto switchable)
Mạng LAN không dây Loại mạng làm việc: IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b
Dải băng tần: 2,4GHz
Tỉ lệ dữ liệu (giá trị chuẩn)**12: IEEE802.11n: 150Mbps
IEEE802.11g: 54 Mbps
IEEE802.11b: 11 Mbps
Phạm vi: 50m trong nhà (phụ thuộc và điều kiện và tốc độ truyền)
Độ an toàn: WEP64 / 128bit, WPA-PSK(TKIP / AES), WPA2-PSK(TKIP / AES)
Yêu cầu về hệ thống
Windows: Windows 8 / Windows 7 / Windows XP / Windows Vista
Macintosh: Mac OS X v10.6 hoặc phiên bản mới hơn
Các thông số kĩ thuật chung
Khởi động nhanh Xấp xỉ 3 giây
Màn hình điều chỉnh Màn hình: Màn hình LCD (2,5inch / 6,2cm TFT màu)
ADF Xử lí giấy (giấy thường): A4, LTR = 35, LGL = 30
Đảo mặt tự động: có
Kết nối giao tiếp mạng Mạng LAN không dây IEEE802.11 b/g/n, 100BASE-TX / 10BASE-T, USB 2.0 tốc độ cao, bộ nhớ USB Flash, Bluetooth v2.0 (tuỳ chọn: BU-30)
Khay giấy ra tự mở có
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 5 - 35°C
Độ ẩm: 10 - 90%RH (không ngưng tụ)
Môi trường bảo quản Nhiệt độ: 0 - 40°C
Độ ẩm: 5 - 95%RH (không ngưng tụ)
Độ vang âm (in từ máy tính) Ảnh (4 x 6")*13 Xấp xỉ 44.0dB (A)
Nguồn điện AC100 - 240V, 50/60Hz
Tiêu thụ điện Khi ở chế độ Standby: Xấp xỉ 1,0W
Khi TẮT: Xấp xỉ 0,4W
Khi sao chụp *14: Xấp xỉ 17W
Môi trường Quy tắc: RoHS (châu Âu, Trung Quốc), WEEE (EU)
Nhãn sinh thái: Ngôi sao năng lượng
Chu trình nhiệm vụ 12.000 trang/tháng
Kích thước (W x D x H) Xấp xỉ 491 x 396 x 231mm
Trọng lượng Xấp xỉ 11,7kg
Máy in phun màu đa chức năng PIXMA MX927
Thông số kĩ thuật:
Độ phân giải in tối đa 9600 (theo chiều ngang)*1 x 2400 (theo chiều dọc)dpi
Đầu in / Mực in Loại: Ống mực in riêng rẽ
Tổng số vòi phun: 5.120 vòi phun
Kích thước giọt mực tối thiểu: 1pl
Hộp mực: PGI-751 (Pigment Black), CLI-751XL (Cyan / Magenta / Yellow / Black)
[PGI-755 XXL (Pigment Black), PGI-751XL (Pigment Black), tuỳ chọn CLI-751XL (Cyan / Magenta / Yellow / Black)
Tốc độ in
Dựa theo ISO / IEC 24734.
Tài liệu: màu*2:
ESAT / Một mặt Xấp xỉ 10,0ipm.
Tài liệu: đen trắng*2:
ESAT / Một mặt Xấp xỉ 15,0ipm.
In ảnh (4 x 6")*2:
PP-201 / không viền Xấp xỉ 21 giây
Chiều rộng có thể in 203,2mm (8inch.)
In không viền: 216mm (8,5inch.)
Vùng nên in In không viền *3: Lề trên/ Dưới/ Phải/ Trái: mỗi lề 0mm
(Khổ giấy hỗ trợ: A4 / LTR / 4 x 6" / 5 x 7"/ 8 x 10")
In có viền: Lề trên: 3mm,
Lề dưới: 5mm
Lề trái/ Phải: mỗi lề 3,4mm
(LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm)
In có viền đảo mặt tự động: Lề trên: 5mm,
Lề dưới: 5mm
Lề trái/ Phải: mỗi lề 3,4mm
(LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm)
Vùng in khuyến nghị Lề trên: 40.4mm
Lề dưới: 37.4mm
Khổ giấy*4 A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes (DL, COM10)
Xử lí giấy [Khay Cassette (phía trên) ]
(Định lượng giấy tối đa) Giấy in Platin chuyên nghiệp
(PT-101) 4 x 6" = 20
Giấy in bóng Plus Glossy II
(PP-201) 4 x 6" = 20, 5 x 7" = 10
Giấy in bóng một mặt
(SG-201) 4 x 6" = 20, 5 x 7" = 10
Giấy in bóng “Everyday Use"
(GP-501) 4 x 6" = 20
Giấy ảnh Matte
(MP-101) 4 x 6" = 20
Giấy ảnh dính
(PS-101) 1
Xử lí giấy [Khay Cassette (phía dưới) ]
(Định lượng giấy tối đa) Giấy thường A4, A5, B5, LTR, LGL = 250
Giấy có độ phân giải cao
(HR-101N) A4 = 65
Giấy in Platin chuyên nghiệp
(PT-101) A4 =10
Giấy in bóng Plus Glossy II
(PP-201) A4 =10
Giấy in Luster chuyên nghiệp
(LU-101) A4 =10
Giấy in bóng một mặt
(SG-201) A4 / 8 x 10" =10
Giấy in bóng “Everyday Use"
(GP-501) A4 = 10
Giấy ảnh Matte
(MP-101) A4 = 10
Giấy T-Shirt Transfer
(TR-301) 1
Giấy bao thư European DL / US Com. #10=10
Xử lí đĩa (khay CD-R) Loại đĩa có thể in: 1 (nạp bằng tay tại khay đĩa)
Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động Loại: Giấy thường
Khổ giấy: A4, A5, B5, LTR
Định lượng giấy Khay Cassette (phía trên): Giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2
(Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101)
Khay Cassette (phía dưới): Giấy thường: 64 - 105g/m2, giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2
(Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101)
Bộ cảm biến đầu mực Bộ cảm biến quang học + đếm điểm
Căn lề đầu in Tự động / Làm thủ công
Quét
Loại máy quét Flatbed & ADF
Phương pháp quét CIS (Bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc)
Độ phân giải quang học*5 2400 x 4800dpi
Độ phân giải có thể lựa chọn*6 25 - 19200dpi
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập/màu ra) Thang màu xám: 16bit / 8bit
Bản màu: 48bit / 24bit (RGB each 16bit / 8bit)
Tốc độ quét đường*7 Thang màu xám: 1,1 miligiây/đường (300dpi)
Bản màu: 3,4 miligiây/đường (300dpi)
Tốc độ quét*8 Reflective:
Bản màu khổ A4 / 300dpi Xấp xỉ 14 giây
Khổ bản gốc tối đa Flatbed: A4, LTR (216 x 297mm)
ADF: A4, LTR, LGL
Sao chụp
Khổ bản gốc tối đa A4, LTR (216 × 297mm)
(ADF: A4, LTR, LGL)
Loại giấy tương thích Khổ giấy A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7"
Loại giấy: Giấy thường
Giấy ảnh chuyên nghiệp mạ Platin (PT-101)
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201)
Giấy ảnh Luster chuyên nghiệp (LU-101)
Giấy ảnh bóng một mặt (SG-201)
Giấy ảnh bóng sử dụng hàng ngày (GP-501)
Giấy ảnh Matte (MP-101)
Loại đĩa có thể in
Chất lượng ảnh 3 vị trí (nhanh, chuẩn, cao)
Điều chỉnh độ đậm mực 9 vị trí, cường độ tự động (sao chụp AE)*
* không hỗ trợ khay ADF
Tốc độ sao chụp*9
Dựa theo tiêu chuẩn ISO / IEC 29183.
Tài liệu: bản màu:
sFCOT /sao chụp một mặt: Xấp xỉ 12 giây
Tài liệu: bản màu:
sESAT /sao chụp một mặt Xấp xỉ 8,4ipm
Tài liệu (khay ADF): bản màu Xấp xỉ 8,0ipm
Sao chụp nhiều bản Bản đen trắng / bản màu Tối đa 99 trang
Fax
Loại máy fax Máy fax để bàn (modem Super G3/ giao tiếp màu)
Đường truyền ứng dụng PSTN (mạng điện thoại công cộng)
Tốc độ truyền fax*10 Bản đen trắng: Xấp xỉ 3 giây (33,6kbps)
Bản màu: Xấp xỉ 1 phút (33,6kbps)
Độ phân giải fax Bản đen trắng: 8pels / mm x 3,85 dòng / mm (chuẩn)
8pels / mm x 7,7 dòng/ mm(đẹp)
300dpi x 300dpi (siêu đẹp)
Bản màu: 200 × 200dpi
Khổ bản in A4, LTR, LGL
Chiều rộng quét 208mm (A4), 214mm (LTR)
Tốc độ modem Tối đa 33,6kbps (Automatic fall back)
Nén Bản đen trắng: MH, MR, MMR
Bản màu: JPEG
Tông màu Bản đen trắng: 256 mức màu
Bản màu: 24bit Full color (8bit cho mỗi màu RGB)
ECM (Chế độ sửa lỗi) Tương thích ITU-T T.30
Quay số tự động Quay số bằng phím tắt: NA
Quay số mã hoá: Tối đa 100 địa chỉ
Quay nhóm: Tối đa 99 địa chỉ
Bộ nhớ truyền / nhận *11 Xấp xỉ 250 trang
Fax từ máy tính
Loại Windows: Thông qua modem FAX (ở MFP)
Mac: NA
Số địa chỉ 1 địa chỉ
Bản đen trắng / bản màu Chỉ fax đen trắng
Kết nối mạng làm việc
Giao thức mạng làm việc TCP / IP
Mạng LAN có dây Loại mạng: IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T)
Tỉ lệ dữ liệu: 10M / 100Mbps (tự chuyển)
Mạng LAN không dây Loại mạng làm việc: IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T)
Dải băng tần: 2,4GHz
Tỉ lệ dữ liệu (giá trị chuẩn)*12: IEEE802.11n : 150Mbps
IEEE802.11g : 54Mbps
IEEE802.11b : 11Mbps
Phạm vi: 50m trong nhà (phụ thuộc và điều kiện và tốc độ truyền)
Độ an toàn: WEP64 / 128bit, WPA-PSK(TKIP / AES), WPA2-PSK(TKIP / AES)
Yêu cầu về hệ thống
Windows: Windows 8 / Windows 7 / Windows XP / Windows Vista
Macintosh: Mac OS X v10.6 hoặc phiên bản mới hơn
Các thông số kĩ thuật chung
Khởi động nhanh Xấp xỉ 3 giây
Màn hình điều chỉnh Màn hình: Màn hình LCD (3,0inch / 7,5cm TFT màu)
ADF Xử lí giấy (giấy thường): A4, LTR = 35, LGL = 30
Đảo mặt tự động: có
Kết nối giao tiếp mạng Mạng LAN không dây IEEE802.11 b/g/n, 100BASE-TX / 10BASE-T, USB 2.0 tốc độ cao, bộ nhớ USB Flash, Bluetooth v2.0 (tuỳ chọn: BU-30)
Khay giấy ra tự mở có
Môi trường vận hành Nhiệt độ:: 5 - 35°C
Độ ẩm: 10 - 90%RH (không ngưng tụ)
Môi trường bảo quản Nhiệt độ: 0 - 40°C
Độ ẩm: 5 - 95%RH (không ngưng tụ)
Độ vang âm (in từ máy tính) Ảnh (4 x 6")*13 Xấp xỉ 44,0dB (A)
Nguồn điện AC100 - 240V, 50 / 60Hz
Tiêu thụ điện Khi ở chế độ Standby: Xấp xỉ 1,0W
Khi TẮT: Xấp xỉ 0,4W
Khi sao chụp*14: Xấp xỉ 17W
Môi trường Quy tắc: RoHS (châu Âu, Trung Quốc), WEEE (EU)
Nhãn sinh thái: Ngôi sao năng lượng
Chu trình nhiệm vụ 12.000 trang/tháng
Kích thước (W x D x H) Xấp xỉ 491 x 396 x 231mm
Trọng lượng Xấp xỉ 11,7kg
Máy in màu Canon LBP 7110Cw
Thông số kĩ thuật:
Dòng sản phẩm LBP7110CW
Màu Trắng
Loại máy in Máy in laze màu
Chức năng in
Tốc độ in In đen trắng 14 trang/phút (A4 / Letter)
In màu 14 trang/phút (A4 / Letter)
Độ phân giải in 600 x 600dpi
9600 x 600 dpi
1200 x 1200dpi
In 2 mặt No
Cartridge mực mực đen 331 (800 trang)
mực 331 CMY (1.500 trang)
Xử lí giấy
Giấy nạp vào (loại 80g/m2) 150 tờ
Giấy ra (loại 80g/m2) 125 tờ (giấy ra úp mặt)
Khổ giấy A4 / B5 / A5 / Letter / Legal / Executive / 16K / Foolscap / Statement / Envelope COM-10 / Envelope Monarch / Envelope C5 / Envelope DL / 3 x 5 index card /
Khổ tuỳ chọn (Chiều rộng: 83 ~ 215,9mm x Chiều dài: 127,0 ~ 355,6mm)
Định lượng giấy 60 ~ 220g/m2
Kết nối
Kết nối & giao tiếp mạng USB 2.0 tốc độ cao
10Base-T/100Base-TX
IEEE802.11b/g/n
Các thông số kĩ thuật chung
Màn điều khiển Màn hình 4 phím nhấn, 12 đèn LED
Bộ nhớ 64MB
Tiêu thụ điện Tối đa 800W hoặc thấp hơn
Khi vận hành 340W
Khi ở chế độ Standby 10W
Khi ở chế độ nghỉ 0,9W/4W (kết nối không dây)
Kích thước & trọng lượng
Kích thước 406 x 454 x 255 mm
Trọng lượng (không có ống mực) 16,6kg
Máy in màu Canon LBP-7100CN
Thông số kĩ thuật:
In
Phương pháp in Máy in laze màu
Phương pháp sấy Sấy theo nhu cầu
Tốc độ in In đen trắng: 14 trang/phút (A4/Letter)
In màu: 14 trang/phút (A4/Letter)
Độ phân giải in 600 x 600dpi
9600 (tương đương) x 600dpi
1200 x 1200dpi (tương đương)
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) 18/18 giây (A4 / Letter)
Thời gian khởi động 20 giây hoặc nhanh hơn
(từ khi bật nguồn)
Thời gian khôi phục Xấp xỉ 4 giây
(từ chế độ nghỉ)
Ngôn ngữ in UFR II LT
Xử lý giấy
Giấy nạp vào (loại 80g/m2) 150 tờ
Giấy ra (loại 80g/m2) 125 tờ (giấy ra úp mặt)
Khổ giấy A4 / B5 / A5 / Letter / Legal / Executive / 16K / Foolscap / Statement / Envelope COM-10 / Envelope Monarch / Envelope C5 / Envelope DL / 3 x 5 index card /
Khổ tuỳ chọn (Chiều rộng: 83 ~ 215,9mm x Chiều dài: 127,0 ~ 355,6mm)
Định lượng giấy 60 ~ 220g/m2
Lề in Lề trên, dưới, trái, phải: 5mm (Khổ bao thư: 10mm)
Kết nối và phần mềm
Kết nối giao tiếp mạng chuẩn (có dây) USB 2.0 tốc độ cao; 10Base-T / 100Base-TX
Tương thích hệ điều hành Windows: Windows XP (32bit / 64bit) / Windows Server 2003 (32bit / 64bit) / Windows Vista (32bit / 64bit) / Windows Server 2008 (32bit / 64bit) / Windows Server 2008 R2 (64bit) / Windows 7 (32bit / 64bit)
Macintosh: Mac OS 10.5.x
Linux
Citrix
Các thông số kỹ thuật chung
Màn điều khiển Màn hình 3 phím nhấn, 11 đèn LED
Bộ nhớ Dung lượng 64MB
Mức vang âm Khi vận hành: 6,52B hoặc thấp hơn (công suất âm)
Xấp xỉ 49dB (mức nén âm)
Khi ở chế độ Standby: Không thể nghe được (công suất âm)
Không thể nghe được (mức nén âm)
Tiêu thụ điện Tối đa: 800W hoặc thấp hơn
Khi vận hành: Xấp xỉ 340W
Khi ở chế độ Standby: Xấp xỉ 10W
Khi ở chế độ nghỉ: Xấp xỉ 0,9W
Kích thước (W × D × H) 406 x 454 x 255mm (không tính những chỗ lồi lõm)
Trọng lượng (không có ống mực) Xấp xỉ 16,6kg
Yêu cầu nguồn điện 220 - 240V (±10%), 50/60Hz (±2Hz)
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 10 ~ 30°C
Độ ẩm: 20 ~ 80%RH (không ngưng tụ)
Cartridge mực Cartridge mực đen 331: 1.400 trang
(Ống mực đi kèm: 800 trang)
Cartridge mực đen 331 II: 2.400 trang
Cartridge mực 331 CMY: 1.500 trang
(Ống mực đi kèm: 800 trang)
Dung lượng bản in hàng tháng 30.000 trang
Máy in mầu Canon LBP 7680Cx
Thông số kĩ thuật:
Modem • Canon LBP7680Cx
Độ phân giải • Up to 9600 x 600 dpi with Automatic Image Refinemen
Tốc độ in( trang/phút) • 20 ppm (Color & Black) (A4), in 2 mặt tự động
Thời gian khởi động • Approx. 29 seconds or less from power on
Thời gian in ra bản in đầu • Approx. 16 seconds or less
Khổ giấy • A4, B5, A5, Letter, Legal, Executive, Foolscap, Statement, Envelope, Envelope C5, Envelope Monarch, Envelope B5, Index card, Custom sizes: Width 76.2 to 215.9 mm; Length 127.0 to 355.6mm...
Điện thế yêu cầu • 220-240V (±10%) 50/60Hz (±2Hz)
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) • 414mm x499mm x346mm
Trọng lượng • 25.2kg
Hộp mực • Cartridge 318 (CMY: 2900trang; BK: 3400trang)
Bộ nhớ RAM • 768MB
Tính năng khác • Kết nối USB Host, USB 2.0 High-Speed, 10BASE-T/100/1000BASE-TX, Khay giấy cassette 250 tờ
Máy in laser mầu Canon LBP7780Cx
Thông số kĩ thuật:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Modem • Canon LBP7780Cx
Độ phân giải • Up to 9600 x 600 dpi with Automatic Image Refinement
Tốc độ in( trang/phút) • 33 ppm (Color & Black) (A4), in 2 mặt tự động
Thời gian khởi động • Approx. 39 seconds or less from power on
Thời gian in ra bản in đầu • Mono: Approx. 10.2 seconds or less, Colour: Approx. 10.4 seconds or les
Khổ giấy • A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, 16K, Envelope DL, Envelope COM10, Envelope C5, Envelope Monarch, 3x5 Index Card....
Điện thế yêu cầu • 220-240V (±10%) 50/60Hz (±2Hz)
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) • 517 mm x 530 mm x 401 mm
Trọng lượng • 31 kg
Hộp mực • Cartridge 332 (CMY: 6400trang; BK: 6100trang)
Bộ nhớ RAM • 768MB
Tính năng khác • Kết nối USB Host, USB 2.0 High-Speed, 10BASE-T/100/1000BASE-TX, Khay giấy cassette 500 tờ, khe cắm thẻ nhớ SD.....
Máy in màu đa chức năng Canon MF8380Cdw
Thông số kĩ thuật:
Tốc độ in: 20ppm Black & 20ppm Color (A4) ; wireless Lan
- Thời gian in bản đầu tiên: 14.5 giây (B&C); in 2 mặt tự động
- Độ phân giải in: 2400 x 600dpi
- Bộ nhớ: 256 MB
- Máy quét: CIS, 24 bits, đảo mặt
- Độ phân giải: 600 x 600dpi (quang học), 9600 x 9600dpi (nội suy)
- Tốc độ copy (A4): 20 cpm ( B&C), đảo mặt
- Độ phân giải copy: 600 x 600dpi
- Tốc độ fax: 33,6 Kbps, đảo mặt
- Khay giấy: Khay Cassette 250 tờ, khay tay 50 tờ, DADF 50 tờ. Khay giấy cassette (Option - V1) 250 tờ
- Mực: Cartridge 418 (Bk: 3.400 trang, CMY: 2.900 trang)
Máy in màu đa chức năng MF8080Cw
Thông số kĩ thuật:
Copy
Tốc độ copy Copy một mặt: A4: có thể lên tới 12,0 / 8,0cpm
LTR: có thể lên tới 12,0 / 8,0cpm
Tốc độ bản màu / đơn sắc
Độ phân giải copy Có thể lên tới 600 x 600dpi
Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT) A4: Bản đơn sắc / bản màu: Xấp xỉ 22,5 / 29,3 giây
LTR: Bản đơn sắc / Bản màu: 22,5 / 28,6 giây
Số lượng bản copy tối đa Có thể lên tới 99 bản
Thu nhỏ / phóng to 25 - 400% dung sai 1%
Tính năng copy Tẩy khung, phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, copy cỡ thẻ ID
In
Phương pháp in In laze màu
Tốc độ in In một mặt: A4: có thể lên tới 12,0 / 8,0ppm, LTR: có thể lên tới 12,0 / 8,0ppm
Tốc độ bản đơn sắc / bản màu
Độ phân giải bản in 600 x 600dpi
2400 (tương đương) x 600dpi
Thời gian làm nóng máy (từ khi bật nguồn) 30 giây hoặc nhanh hơn
Thời gian khôi phục (từ lúc ở chế độ nghỉ chờ) Xấp xỉ 8 giây
Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT) A4: Bản đơn sắc / bản màu: Xấp xỉ 22,0 / 28,5 giây
LTR: Bản đơn sắc / bản màu:. 22,0 / 27,8 giây
Ngôn ngữ in Tiêu chuẩn: UFR II LT
Lề in Lề trên, dưới, trái, phải (các loại giấy khác ngoài Envelope): 5mm
Lề trên, dưới, trái, phải (Envelope): 10mm
In trực tiếp Thông qua khe cắm ổ USB phía trước: Định dạng file: JPEG, TIFF
Các tính năng in Watermark, Page Composer, Toner Saver
Quét
Độ phân giải bản quét Quang học: có thể lên tới 600 x 600dpi
Trình điều khiển nâng cấp: có thể lên tới 9600 x 9600dpi
Chiều sâu màu quét 24-bit
Pull Scan Có, USB và mạng làm việc
Push Scan Có, USB và mạng làm việc
Quét vào USB Thông qua khe cắm ổ USB phía trước: Có, chỉ bộ nhớ USB Flash
Các tính năng quét TWAIN, WIA (tương thích ổ quét)
Định dạng file xuất JPEG, TIFF, PDF, PDF nén, PDF có thể dò tìm
Fax
Tốc độ fax Có thể lên tới 33,6Kbps
Độ phân giải bản fax Có thể lên tới 406 x 391dpi
Phương pháp nén MH, MR, MMR, JBIG
Dung lượng bộ nhớ Có thể lên tới 512 trang
Quay một nút nhấn Quay một nút nhấn: N/A
Chuyển sang số yêu thích (19 phím quay) trong sổ địa chỉ
Quay số tốc độ (một nút nhấn + số mã hóa) Có thể lên tới 181 phím quay
Quay nhóm / Điểm đến Tối đa 199 phím quay / Tối đa 199 địa chỉ
Gửi lần lượt Tối đa 210 địa chỉ
Chế độ nhận Chỉ FAX, bằng tay, trả lời, tự động chuyển đổi chế độ điện thoại / fax
Sao lưu bộ nhớ Có, 5 phút
Các tính năng FAX Chuyển tiếp FAX, tiếp cận hai chiều, nhận fax từ xa, fax từ máy tính (chỉ TX), DRPD, ECM, tự động quay số, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả hoạt động fax, báo cáo quản lý hoạt động fax
Các thông số kỹ thuật xử lý tài liệu
Khay nạp tài liệu tự động 50 tờ (80g/m2)
Cỡ giấy có sẵn cho khay ADF A4, B5, A5, B6, Letter, Legal, Statement,
Kích thước tùy chọn (tối thiểu 128 x 139,7mm đến tối đa 215,9 x 355,6mm)
Nạp giấy Tiêu chuẩn: Khay giấy cassette 150 tờ
Khe nạp giấy bằng tay 1 tờ
Giấy thường (60-90g/m2)
Ra giấy 125 tờ (giấy ra úp mặt)
Kết nối và phần mềm
Giao diện tiêu chuẩn Có dây: USB 2.0 tốc độ cao,
10 / 100 Base-T / Base-TX Ethernet (mạng làm việc)
Không dây: Wi-Fi iEEE 802.11 b/g/n
(chế độ hạ tầng, cài đặt dễ dàng WPS)
Độ an toàn mạng làm việc Kết nối có dây: Lọc địa chỉ IP / Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x
Kết nối không dây: WEP 64 / 128 bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (AES), 802.1x (LEAP, EAP-FAST, PEAP, EAP-TLS, EAP-TTLS)
Cấu hình không dây One-Push WPS, AOSS
Hệ điều hành tương thích Các trình điều khiển In / FAX / quét: Windows XP (32 / 64bit), Windows 2000, Windows Server 2008 / 2008 R2 (32 / 64bit), Windows Server 2003 (32 / 64bit), Windows Vista (32 / 64bit), Windows 7 (32 / 64bit), Mac OS X, Linux
Các thông số kỹ thuật chung
CPU Bộ xử lý tùy chọn của Canon 300MHz
Bộ nhớ Tiêu chuẩn: 128MB (tối đa)
Màn hình LCD Màn hình LCD 5 dòng
Kích thước (W x D x H) 430 x 484 x 429mm
Trọng lượng 26,0kg (có cartridge)
Cartridge mực Cartridge 416 Cyan / Magenta / Yellow: 1.500 trang (cartridge đi kèm C / M / Y: 800 trang)
Cartridge 416 Black: 2.300 trang (cartridge đi kèm: 800 trang)
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng Có thể lên tới 30.000 trang
Máy in Hp Color LaserJet CP4525DN (CC494A)
Chi tiết cấu hình
Bộ xử lý 800 MHz
Bộ nhớ chuẩn / Tối đa 512MB up to 1024MB
Khe cắm 1 Hi-Speed USB 2.0; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000Base-TX; 1 EIO
Ngôn ngữ in HP PCL 6; HP PCL 5c; HP postscript level 3 emulation; direct PDF printing v 1.4
Kết nối 1 Hi-Speed USB 2.0; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000Base-TX; 1 EIO
Hệ điều hành Microsoft® Windows® 7 , Windows Vista®
Mực in CE260/61/62/63
Kích thước, Trọng lượng
Kích thước 21.3 x 20.6 x 16.5 in
Trọng lượng 84.6 lb
Thông Số In
Tốc độ in (đen, A4) Up to 42 ppm
Trang đầu tiên (đen, A4) As fast as 9.5 sec
Chất lượng in (đen) Up to 1200 x 1200 dpi
Công suất (tháng/A4) Up to 120,000 pages
Quản lý Giấy
Khay giấy / Max 5
Khay giấy vào 100-sheet multipurpose tray, 500-sheet input tray 2, automatic two-sided printing accessory
Khay giấy ra 500-sheet output bin
Khổ giấy Multipurpose tray: letter, legal, 5 x 8 in, 8.5 x 13 in, statement, executive, postcard, 3 x 5 in, 4 x 6 in; envelopes (No. 9, No. 10, Monarch); 500-sheet input trays: letter, legal, 5 x 8 in, 8.5 x 13 in, statement, executive
Loại giấy Paper (plain, light, bond, recycled, mid-weight, heavy, mid-weight glossy, heavy glossy, extra heavy, extra heavy glossy, cardstock, card glossy, preprinted, prepunched, colored, rough); color transparency; labels; letterhead; envelope; opaque film;
Máy in phun HP Officejet 7110 (CR768A)
HP Officejet 7110 WF Eprint:
PRINT SPEED: 15/8 ppm, 16 MB (ROM); 128 MB (DDR RAM); PROCESSOR SPEED: 500 MHz ; STANDARD CONNECTIVITY : 1 USB 2.0, 1 Ethernet, 1 Wireless 802.11b/g/n; DUTY CYCLE (MONTHLY, LETTER): Up to 12,000 pages; MEDIA TYPES: Paper (brochure, inkjet, plain), photo, envelopes, cards (index); PAPER HANDLING: Input: 250-sheet input tray, Up to 80 Cards, Up to 30 Envelopes, Up to 250 sheets Legal, Up to 60 sheets Photo Paper; Output: 75-sheet output tray, Up to 35 Cards, Up to 10 Envelopes, Up to 40 sheets Labels, Up to 75 sheets Legal, Up to 25 sheets Photo Paper; PRINT LANGUAGES STANDARD: HP PCL 3 GUI, HP PCL 3 Enhanced; NUMBER OF PRINT CARTRIDGES: 4 (1 each black, cyan, magenta, yellow); MOBILE PRINTING CAPABILITY : HP ePrint, Apple AirPrint™; DUPLEX PRINT OPTIONS: Automatic: CARTRIDGE: HP 932"
Máy in phun mầu HP Deskjet Ink Advantage 3515 e-All-in-One
Máy in phun mầu HP Deskjet Ink Advantage 3515 e-All-in-One
Thông số kĩ thuật:
Dòng sản phẩm CZ279B
Màu Đen
Tính năng máy in
Loại máy In phun màu
Chức năng Print, copy, scan
Kết nối USB Hi-Speed
Wireless 802.11b/g/n
Tốc độ in trắng đen 17 giây
Độ phân giải in trắng đen 600 x 600 dpi
Tốc độ in màu 23 giây
Độ phân giải in màu 4800 x 1200 dpi
Loại giấy in A4; B5; A5; A6; DL envelope
Bộ nhớ Integrated
Loại mực in HP 678 Black Ink Cartridge (~480 pages)
HP 678 Tri-colour Ink Cartridge (~150 pages)
In 2 mặt No
In ảnh trực tiếp N/A
Các tính năng khác N/A
Tính năng scan
Chức năng scan Flatbed (format JPEG, TIFF, PDF, BMP, PNG)
Độ phân giải 1200 x 1200 dpi
Các tính năng khác N/A
Tính năng copy
Chức năng copy Black / Color
Độ phân giải 600 x 300 dpi
Phóng to thu nhỏ N/A
Các tính năng khác N/A
Xử lý giấy
Khe đa năng N/A
Khay đa năng 60 tờ
Giấy đầu ra 25 tờ
Nạp bản gốc tự động No
Các tính năng khác N/A
Kích thước & trọng lượng
Kích thước 431.4 x 438.9 x 251.6 mm
Trọng lượng 4.96 kg
Máy in màu Fujixerox C2200 SLED A4 TL300492
Thông số kĩ thuật:
Máy in SLED màu A4 ( network ) :
Tốc độ in: Màu 25 trang/phút, Thời gian in trang đầu: Màu 17 giây, Đen trắng 14 giây , Bộ vi xử lý: 400Mhz , Bộ nhớ: 256MB , Công suất in: 60.000 trang/tháng , Độ phân giải : True 600 x 600 dpi (Công nghệ hình ảnh Fuji Xerox ) , Kết nối: Hi-speed USB 2.0, Kết nối mạng LAN 10/100BaseT , Tính năng in: Chế độ in tiết kiệm mực, in đảo mặt bán tự động, in nhiều trang trong một văn bản. Hủy lệnh in trực tiếp (từ bảng điều khiến),In Poster, In chìm, Thu hình và xoay hình (180 độ) , Khay giấy: 150 sheets , Hộp mực đầu: 1000 trang
Mực thay thế: Mã mực đen: CT350670 (6000 trang) , Mã mực màu: CT350671 Cyan (4K trang ), CT350672 Magenta (4K trang ), CT350673 Yellow (4K trang)
Máy in màu Fujixerox CP405D SLED A4 TL500298
Thông số kĩ thuật:
Máy in SLED màu A4 ( network , Duplex ) :
Tốc độ in: Màu 35 trang/phút, Thời gian in trang đầu: Màu 15.5 giây, Bộ vi xử lý: 400Mhz , Bộ nhớ: 256MB , Công suất in: 40.000 trang/tháng , Độ phân giải: True 600x 600 dpi (Công nghệ hình ảnh Fuji Xerox ) , Kết nối: Hi-speed USB 2.0, Kết nối mạng LAN 10/100BaseT , in 2 mặt . Tính năng in: Chế độ in tiết kiệm mực, in nhiều trang trong một văn bản. Hủy lệnh in trực tiếp (từ bảng điều khiến),In Poster, In chìm, Thu hình và xoay hình (180 độ) , Khay giấy: 150 sheets , Hộp mực đầu: 1000 trang
Mực thay thế: Mã mực đen: CT202018 (7000 trang) , Mã mực màu: CT202019 Cyan (5000 trang ), CT202020 Magenta (5000 trang ), CT202021 Yellow (5000 trang)
Máy in màu Fujixerox CP305D SLED A4 TL300613
Thông số kĩ thuật:
Máy in SLED màu A4 ( network , Duplex ) :
Tốc độ in: Màu 23 trang/phút, Thời gian in trang đầu: Màu 14.8 giây, Bộ vi xử lý: 533Mhz , Bộ nhớ: 256MB , Công suất in: 153.000 trang/tháng , Độ phân giải: True 600x 600 dpi (Công nghệ hình ảnh Fuji Xerox ) , Kết nối: Hi-speed USB 2.0, Kết nối mạng LAN 10/100BaseT , in 2 mặt . Tính năng in: Chế độ in tiết kiệm mực, in nhiều trang trong một văn bản. Hủy lệnh in trực tiếp (từ bảng điều khiến),In Poster, In chìm, Thu hình và xoay hình (180 độ) , Khay giấy: 150 sheets , Hộp mực đầu: 1000 trang
Mực thay thế: Mã mực đen: CT201632 (3000 trang) , Mã mực màu: CT201633 Cyan (3000 trang ), CT201634 Magenta (3000 trang ), CT201635 Yellow (3000 trang)
Máy in HP Color LaserJet 9500N (C8546A)
Thông số kĩ thuật:
HP Color Laser Jet 9500N Printer (C8546A)
Laser màu khổ A4
Tốc độ in: 24 trang màu/ phút
24 trang trắng đen/ phút.
Tốc độ sử lý: 500 MHZ
Độ phân giải: 4800 x 4800 dpi
Chuẩn kết nối: Parallel, Network
Chức năng đặc biệt: In mạng có sẵn
Hiệu suất làm việc: 200.000 trang/ tháng
Máy in HP color LaserJet CP5525xh (CE709A)
Thông số kĩ thuật:
Máy in Laser màu khổ A3.
Độ phân giải 600x600dpi.
Tốc độ in: 30 trang A4
15 trang A3
Bộ nhớ 1GB RAM HDD 120GB.
Ngôn ngữ in: HP PCL5c, PCL6, Direct PDF PS3e. Tự động in 2 mặt.
Khay nạp giấy tay 100 tờ,
Nạp tự động 250 tờ 500 tờ x4 khay.
Giao tiếp USB 2.0HS Network 10/100/1000 (RJ45).
Kết nối HP ePrint.
Dùng mực Cartridge CE270A Bk (13,500 trang), CE271A Cyan (15,000 trang),
CE272A Yellow (15,000 trang), CE273A Magenta (15,000 trang).
Máy phun Epson K100 : A4, 2 hộp mực đen, 1440x720dpi, 37 trang/phút (in nháp), 16 trang/phút (mặc định), in 2 mặt tự động, USB 2.0, Network. Chi phí mực in rẽ hơn mực đổ của máy laser
Máy phun K200 in, scan, copy : A4, 2 hộp mực đen, 1440x720dpi, 37 trang/phút (in nháp), 16 trang/phút (mặc định), in 2 mặt tự động. Độ phân giải quét ảnh 1200x2400dpi, 48 bit màu, tốc độ quét đơn sắc 7.8 giây/trang A4, 26.3 giây/trang A4 ở độ phân giải 300dpi. USB 2.0, Network. Chi phí mực in rẽ hơn mực đổ của máy laser
Máy in phun mầu Canon PIXMA MG 5470
Thông số kĩ thuật:
Tốc độ in
15.0 ipm (black), 10.0 ipm (color)
2 đầu nạp giấy
Cỡ giọt mực min .1pl
Độ phân giải in 9600 x 2400 dpi
Độ phân giải quét 2400 x 4800 dpi
Tốc độ 9secs. A4 Colour / 300dpi
Tính năng
Auto-Duplex; CD/DVD Printing, Memory
card slot; Touchscreen
Kết nối
Wireless LAN b/g/n, Ethernet 10/100,
USB 2.0
Khe cắm thẻ nhớ, Bluetooth v2.0,
PictBridge
Máy in phun màu Canon PIXMA iX7000
Thông số kĩ thuật:
- In văn bản và hình ảnh chất lượng như laser trên giấy thường và giấy ảnh lên đến khổ A3+. Để đáp ứng những yêu cầu in ấn cao hơn, chiếc máy in có thể kết nối mạng làm việc. Máy in phun màu Canon Pixma IX7000 được trang bị rất nhiều tính năng linh hoạt như 3 đầu nạp giấy, có thể in kích thước cỡ A3+ và độ phân giải bản in lên tới 4800dpi.
- Là loại máy in phun màu.
- In ảnh không viền cỡ 4 x 6" trong 44 giây.
- Giấy: A3+, A3, A4 và nhiều hơn nữa.
- Trọng lượng: 19,8kg.
- Kích thước (W x D x H): 647 x 519 x 260mm.
- Loại Cartridge (mực): PGI-7BK, PGI-9BK/C/M/Y/Clear.
- Bảo hành 12 tháng.
Máy in laser màu OKI C9650n
Tốc độ in A4: 40ppm (đơn sắc)/ 36ppm (màu)
Tốc độ in A3: 21ppm (đơn sắc)/ 19ppm (màu)
Thời gian in trang đầu tiên: 9 giây đơn sắc / 10.5 giây màu
Độ phân giải: 1200 x 600dpi
Bộ nhớ: 512MB RAM (Mở rộng tới 1GB)
Tốc độ xử lý: 800MHz
Máy in laser màu A3 Oki C831n
- Khổ giấy: A3 - A6, banner 1,2m, giấy dày 256 gsm
- Tốc độ in A4: 35ppm (đơn sắc)/ 35ppm (màu)
- Tốc độ in A3: 20ppm (đơn sắc)/ 20ppm (màu)
- Thời gian in trang đầu tiên: 9.5 giây đơn sắc / 9.5 giây màu
- Độ phân giải: 1200 x 600dpi
- Bộ nhớ: 256MB RAM (Mở rộng tới 768MB)
- Tốc độ xử lý: 800MHz
- Hỗ trợ ổ cứng 40GB (Option)
- Giao tiếp: cổng USB 2.0, Network, Parallel (option)
- Ngôn ngữ in: PCL6 và PLC5c, PostScript 3 (Giúp in chuẩn màu thiết kế)
- Hệ điều hành: Win 2000/ XP/ VISTA/ Server 2003/ Win 7/8/Mac OS
- Dung lượng mực (đen/màu): 10.000/ 10.000 trang
- Tuổi thọ trống từ: 30.000 trang
- Công suất in: 75.000 trang / tháng
- In 2 mặt: Option
- Bảo hành 12 tháng
- Xuất xứ: Trung Quốc
Máy in laser màu OKI C301DN
Khổ giấy: A4-A6, banner 1,2m, giấy dày 203 gsm
Tốc độ in: 22ppm (đơn sắc), 20ppm (màu)
Thời gian in trang đầu tiên: 8.5 giây (đơn sắc)/ 9 giây (màu)
Độ phân giải: 1200 x 600dpi
Bộ nhớ: 64MB
Tốc độ xử lý: 266MHz
Máy in Laser màu Ricoh SP C242DN
- Tốc độ 20 trang/phút (đen trắng và màu)
- Độ phân giải 1200 dpi
- Hỗ trợ giấy A6/A5/A4/Letter, in 2 mặt
- Hỗ trợ in qua mạng.
- Bộ nhớ 256MB
- Kết nối USB, network."
Máy in Epson SP-7450
Loại máy in In Khổ lớn
Khổ giấy 24inch
Chức năng In 2 mặt
Độ phân giải 1440x720dpi
Mực in 4màu độc lập
Bộ nhớ 64 MB
Công suất tiêu thụ 55 W
Nguồn điện sử dụng • AC 220V 50/60Hz • AC 120V 50/60 Hz • AC 100V-240 50/60Hz
Kích thước 1178mm x 501mm x 560mm
Khối lượng 48.9 Kg
Khổ giấy A1
Tốc độ in/phút 4.5 phút trang A1 (ở 720 dpi)
Cổng kết nối USB 2.0 và 10/100 Base-T (Ethernet)
In hai mặt tự động Không
In qua mạng Không
Máy in khổ rộng Epson SP-4450
Model Epson Stylus® Pro 4450
Kích cỡ 17 inch
Mật độ tối đa 1440x720 dpi
Loại mực in Epson UltraChrome™
Dung tích mực 220ml
Vòi phun 180 vòi phun x 4 màu x 2
Tốc độ in Giấy Enhanced Matte - 720 x 720dpi: khoảng 2,8 phút (A2) 1440 x 720dpi : khoảng 4,3 phút (A2)
Bộ nhớ 64MB
Giữ giấy Giấy tờ rời và cuộn
Máy in Laser màu Xerox DP CP205b
- Tốc độ in : 15trang/phút (trắng đen); 12 trang/phút (mầu)
- Công suất : 20,000trang/tháng
- Độ phân giải : 1200 x 2400 dpi
- Bộ nhớ : 128 MB
- Khay giấy vào : 150 tờ
- Kết nối : USB 2.0 tốc độ cao; Network
- Sử dụng hộp mực : CT201591(đen: 2000trang); CT201592 (xanh: 1400trang); CT201593 (đỏ: 1400trang); CT201594 (vàng: 1400 trang)
- Sử dụng mực đổ : XPpro - C1110 (50g); giá bán lẻ: 125,000vnd
- Sử dụng trống in :