Máy in laser màu HP COLOR LASERJET 5550DN (A4) may in hp * Tốc độ in:28ppm (A4) * Bộ xử lý: 533 MHz * Độ phân giải: 600x600dpi * Bộ nhớ: 160MB RAM * Tự động in 2 mặt * Khay giấy: 1600 sheets input/ 250 sheet output * Hiệu suất in: 120,000 pages/months * Ngôn ngữ : HP PCL 6, HP PCL 5c (HP PCL 5c driver available from the Web only), HP postscript level 3 emulation, native PDF printing (v1.3) * Cổng kết nối:IEEE 1284-C compliant bidirectional parallel port, USB 1.1 port, HP Jetdirect 620n Fast Ethernet Print Server in EIO slot, 2 open EIO slots, Jetlink port (for third-party paper handling devi
Máy in HP Color LaserJet CP1518Ni (CC378A):
- Máy in Laser màu khổ A4,
- Độ phân giải 600x600dpi with Image REt 3600.
- Tốc độ in màu 8ppm;
- Tốc độ in đen trắng 12ppm.
- Bộ nhớ 96MB RAM up to 352MB.
Máy in laser màu HP 4700DN:
* Tốc độ in:31ppm Black & Colour
* Bộ xử lý: 533 MHz
* Độ phân giải: 600x600dpi Black/Colour
* Bộ nhớ: 288MB RAM (up to 544MB)
* Tự động in 2 mặt
* Khay giấy: 600-sheet input tray & 2x500 sheet trays
Máy in laser màu HP CP4005DN:
-Tốc độ in trang/phút: 30 trang đen / phút và 25 trang màu / phút (letter/A4)
-Cổng giao tiếp:Hi-Speed USB 2.0 port -Khổ giấy: A4
Máy in laser màu HP CP4005N:
-Tốc độ in trang/phút: 30 trang đen / phút và 25 trang màu / phút (letter/A4)
-Cổng giao tiếp:Hi-Speed USB 2.0 port -Khổ giấy: A4
-Bộ nhớ máy in laser màu: 128MB up to 512MB
Máy in laser màu HP CP3505N:
- Khổ giấy : A4
- Tốc độ in: 21 trang/ phút (A4) & 22 trang / phút (letter) - Chíp xử lý: 450MHz
- Bộ nhớ : 256MB có khả năng mở rộng lên 1024MB
- Công suất in/Tháng: 65,000 trang/ tháng
- Khay đựng giấy : 100 tờ và 250 tờ
- Công nghệ in : HP ImageREt 3600
Máy in laser màu HP CP 3525N:
-Tốc độ in trang/phút: 30 Trang/ Phút
-Cổng giao tiếp:Hi-Speed USB 2.0 port
-Khổ giấy: A4
-Độ phân giải (dpi) của máy in laser màu: 600x1200dpi
Tốc độ in 21trang/phút; in khổ A4
Độ phân giải 600 dpi x 600 dpi
Bộ nhớ 128MB
Khay giấy Khay giấy cassette 150tờ
Kết nối Tiêu chuẩn USB 2.0 tốc độ cao
Tuỳ chọn 10 Base-T/100 Base-TX/ Wifi 802.11 b/g/n
Tương thích HĐH XP; window 7; server; mac os x; Linux
Mực 128A (CE320A;CE321A;CE322A,CE323A
Trọng lượng 23,9 kg
Tốc độ in 21trang/phút; in khổ A4; In mạng
Độ phân giải 600 dpi x 600 dpi
Bộ nhớ 128MB
Khay giấy Khay giấy cassette 250tờ
Kết nối Tiêu chuẩn USB 2.0 tốc độ cao
Tuỳ chọn 10 Base-T/100 Base-TX
Tương thích HĐH XP; window 7; server; mac os x; Linux
Mực CC530/CC531/CC532/CC533A
Giá mực bán lẻ (bk:3500trang) 1,600,000; (C\M\Y: 2800trang)
Trọng lượng 22,7 kg
Máy in laser màu HP CM1312 MFP:
-Tốc độ in trang/phút: 12 trang đen/ phút và 8 trang màu/ phút
-Cổng giao tiếp:Hi-speed USB 2.0. 42-bit,fax3 sec per page -Khổ giấy: A4
Máy in laser màu HP CP1215ni:
-Tốc độ in trang/phút: 12 trang/phút
-Cổng giao tiếp: USB 2.0. Card mạng 10/100Base-TX with RJ45 connector.
-Khổ giấy: A4
Máy in phun mầu HP K8600 (CB015A)
- Tốc độ in : 15 trang/phút/đen trắng/ 14trang/phút/mầu
- Khổ giấy in : A3, A4
- Công suất : 500 tờ
- Kết nối : USB 2.0
- Độ phân giải : 1200 x 1200 dpi
- Bộ nhớ : 32MB
- Mực : C4936 = 520,000;/37/38/39A = 470,000
- Trọng lượng : 12,3 kg
Máy in phun màu HP Officejet H470b Mobile Printer:
- Độ phân giải 1200x1200dpi,
- Tốc độ 21ppm Black, 18ppm color.
- Bộ nhớ 32MB RAM. Ngôn ngữ in PCL3 GUI.
- Tích hợp công nghệ PictBridge in trực tiếp từ máy ảnh số & máy quay kỹ thuật số
Máy in HP Laser Color Printer 3600
Miêu tả sản phẩm
A4; 600dpi; 17ppm Black; 12ppm Color; 64MB
Đặc tính kỹ thuật
Độ phân giải 600 x 600 dpi
Tốc độ in 17 trang/ phút
Thời gian khởi động 20 giây
Thời gian in ra bản in đầu 18 giây
Khổ giấy A4
Khay giấy Khay giấy đầu vào: Khay đa chức năng 100 tờ, Khay di chuyển 250 tờ; Khay đầu ra 250 tờ
Điện thế yêu cầu 220V
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) 16.25 x 32.2 x 16.93 in
Trọng lượng 59.6 lb
Bộ nhớ RAM 64Mb
Giao diện USB2.0
Phụ kiện kèm theo Sách h ướng dẫn cài đặt và sử dụng, CD (bao gồm phần mềm và hướng dẫn sử dụng), dây nguồn, hộp mực.
Máy in HP DeskJet 3845
Hãng sản xuất : HP
Thông số kỹ thuật
Loại máy in : In phun màu
Cỡ giấy : A4
Độ phân giải : 4800x1200dpi
Mực in : 3màu độc lập
Kết nối : • USB
• Parallel
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 18tờ
Khay đựng giấy thường (Tờ) : 100tờ
Tốc độ in mầu (Tờ/phút) : 15tờ
Chức năng : • Copy
• In Label
• In tràn lề
• Scan
OS Supported : • Apple Mac OS 7.5 or greater
• Linux
• Microsoft Windows 2000
• Microsoft Windows 98
• Microsoft Windows 98SE
• Microsoft Windows Me
• Microsoft Windows NT 4.0
• Microsoft Windows XP
• Microsoft Windows XP Pro x64
• Mac OS 9.1 ~ 9.2
• UNIX
• Novell NetWare
• Microsoft Windows Server 2003
Công suất tiêu thụ(W) : 25
Nguồn điện sử dụng : • AC 100V 50/60Hz
• AC 220V 50/60Hz
Kích thước : 431x414x142mm
Khối lượng : 2.48Kg
Máy in HP DeskJet Printer PSC 1315
Hãng sản xuất : HP
Thông số kỹ thuật
Loại máy in : In phun màu
Cỡ giấy : A4
Độ phân giải : 4800x1200dpi
Mực in : 1thỏi 4màu
Kết nối : • USB
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 17tờ
Khay đựng giấy thường (Tờ) : 105tờ
Tốc độ in mầu (Tờ/phút) : 12tờ
Chức năng : • Copy
• In Label
• In tràn lề
• Scan
OS Supported : • Apple Mac OS 7.5 or greater
• Linux
• Microsoft Windows 2000
• Microsoft Windows 98
• Microsoft Windows 98SE
• Microsoft Windows Me
• Microsoft Windows NT 4.0
• Microsoft Windows XP
• Microsoft Windows XP Pro x64
• Mac OS 9.1 ~ 9.2
• UNIX
• Novell NetWare
• Microsoft Windows Server 2003
Bộ nhớ trong(Mb) : 16
Công suất tiêu thụ(W) : 70
Nguồn điện sử dụng : • AC 100V 50/60Hz
• AC 220V 50/60Hz
Kích thước : 425x259x170mm
Khối lượng : 4.6Kg
HP DeskJet Printer PSC 1610
Hãng sản xuất : HP
Thông số kỹ thuật
Loại máy in : In phun màu
Cỡ giấy : A4
Độ phân giải : 4800x1200dpi
Mực in : 4màu độc lập
Kết nối : • USB2.0
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 23tờ
Khay đựng giấy thường (Tờ) : 100tờ
Tốc độ in mầu (Tờ/phút) : 18tờ
Chức năng : • Copy
• In Label
• In tràn lề
• In trực tiếp
• Scan
OS Supported : • Apple Mac OS 7.5 or greater
• Linux
• Microsoft Windows 2000
• Microsoft Windows 98
• Microsoft Windows 98SE
• Microsoft Windows Me
• Microsoft Windows NT 4.0
• Microsoft Windows XP
• Microsoft Windows XP Pro x64
• Mac OS 9.1 ~ 9.2
• UNIX
• Novell NetWare
• Microsoft Windows Server 2003
Bộ nhớ trong(Mb) : 32
Công suất tiêu thụ(W) : 70
Nguồn điện sử dụng : • AC 100V 50/60Hz
• AC 220V 50/60Hz
Kích thước : 439x173x284mm
Khối lượng : 5.5Kg