Planet Lightning Arrester (N Male to N Female) WL-LTN
Planet Lightning Arrester (N Male to N Female) WL-LTN
Lightning Arrester (N Male to N Female)
Để kết nối sóng không dây với khoảng cách xa, Planet cung cấp nhiều sản phẩm khác nhau với tốc độ dây như anten, cáp và các thiết bị phụ tùng khác cho dải phổ từ 2.4 GHZ đến 5 GHz ISM ở những nơi cần khuyếch đại công suất RF và tăng độ bao phủ khi cài đặt mạng không dây.
Planet 10M N(F) to N(M) Cable WL-MMC
10M N(F) to N(M) Cable
Để kết nối sóng không dây với khoảng cách xa, Planet cung cấp nhiều sản phẩm khác nhau với tốc độ dây như anten, cáp và các thiết bị phụ tùng khác cho dải phổ từ 2.4 GHZ đến 5 GHz ISM ở những nơi cần khuyếch đại công suất RF và tăng độ bao phủ khi cài đặt mạng không dây.
Planet 6M R-SMA(F) to N(M) Cable WL-SMA-6
6M R-SMA(F) to N(M) Cable
Để kết nối sóng không dây với khoảng cách xa, Planet cung cấp nhiều sản phẩm khác nhau với tốc độ dây như anten, cáp và các thiết bị phụ tùng khác cho dải phổ từ 2.4 GHZ đến 5 GHz ISM ở những nơi cần khuyếch đại công suất RF và tăng độ bao phủ khi cài đặt mạng không dây.
Planet 0.6M R-SMA(F) to N(M) Cable WL-SMA-0.6
0.6M R-SMA(F) to N(M) Cable
Để kết nối sóng không dây với khoảng cách xa, Planet cung cấp nhiều sản phẩm khác nhau với tốc độ dây như anten, cáp và các thiết bị phụ tùng khác cho dải phổ từ 2.4 GHZ đến 5 GHz ISM ở những nơi cần khuyếch đại công suất RF và tăng độ bao phủ khi cài đặt mạng không dây.
Planet 2.4GHz 9dBi Flat Panel Directional Antenna ANT-FP9
Ăng ten ANT-FP9 của PLANET là ăng ten đẳng hướng dạng phẳng được trang bị một đầu nối N-type Female, hoạt động với tần số 2.4Ghz công suất 9dBi. Ăng ten làm tăng phạm vi phủ sóng và tăng khả năng hoạt động cũng như làm tăng chất lượng tín hiệu trong môi trường mạng không dây. Với kích thước nhỏ gọn, làm tăng hiệu quả và mở rộng phạm vi phủ sóng của các thiết bị chuẩn 802.11b/g, ăng ten ANT-FP9 rất thích hợp với ứng dụng mạng không dây WLAN outdoor và ứng dụng indoor khoảng cách xa như ứng dụng điểm – điểm kết nối trong nhà kho chẳng hạn.
Tuân theo các chuẩn IEEE802.3, 10Base-T, IEEE802.3u, 100Base-TX và IEEE802.3ab, 1000Base-T
IEE802.3x, tuân theo chuẩn điều khiển dòng full-duplex, back-pressure, half-duplex
8 cổng RJ-45 Gigabit Ethernet Switch 10/100/1000Mbps
8K cho bảng địa chỉ MAC, 144Kb cho gói tin
Hỗ trợ kích cỡ gói lên 9.6K Jumbo
Một cổng Auto-MDI, dò tìm MDI-X
Non-blocking, Store và Forward switching
Tự động tìm và gán địa chỉ .
Switch Planet FSD-1603
IEEE802.3 and IEEE802.3u standards
Sixteen 10/100Mbps RJ-45 NWay ports
Network speed: 10Mbps and 100Mbps Duplex mode: Full and Half
One uplink port is used for switch-to-hub or switch-to-switch connection with no crossover cable
Buffer Memory: 512Kbyte for the whole system
Filtering/Forwarding Rate 10Mbps:14,880pps/14,880pps 100Mbps:148,800pps/148,800pps
Wire-speed packet filtering and forwarding rate
Store-and-forward architecture filters fragment & CRC error packets
Supports 16K MAC address entries in whole system
Rich LED indicators:
System: Power
Port: Speed and Link/Activity
Desk Top design; 19" rack-mountable
Internal universal power supply
FCC Class A, CE
Tương thích với các chuẩn: IEEE 802.3, 10Base-T, IEEE 802.3u, 100Base-TX, IEEE 802.3ab, 1000Base-T, IEEE 802.3z Gigabit SX / LX Ethernet.
8 cổng Gigabit Ethernet 10/100/1000Mbps.
2 khe mini-GBIC / SFP, được chia sẻ với cổng 7 và cổng 8.
Mỗi cổng switch đều hỗ trợ tự động nhận tốc độ 10/20, 100/200, và 1000/2000Mbps.
Tính năng tự động dò tìm Auto-MDI / MDI-X trên mỗi cổng RJ-45 hỗ trợ giao thức CSMA / CD.
Giảm mất gói tin với cơ chế back pressure (half-duplex) và cơ chế điều khiển luồng 802.3x PAUSE frame (full-duplex).
Bảng địa chỉ MAC 8K, tự động học địa chỉ nguồn và cập nhật vào bảng địa chỉ MAC.
Cơ chế chuyển mạch non-blocking với tổng lưu lượng chuyển mạch tối đa lên tới 16Gbps.
Khung Jambo 9K hỗ trợ ở mọi tốc độ (10/100/1000Mbps).
Chuyển mạch lớp 2
Hỗ trợ tính năng VLAN 802.1q trên từng cổng, hỗ trợ tới 64 nhóm VLAN.
Hỗ trợ giao thức Rapid Spanning Tree 802.1w.
Link Aggre
Switch Planet GSD-800S
Hãng sản xuất Planet
Model GSD-800S
Thông số kỹ thuật
Số cổng kết nối • 8 x RJ45
• 2 x Gigabit SFP
Tốc độ truyền dữ liệu • 10/100/1000Mbps
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.3
• IEEE 802.3u
• IEEE 802.3x
• IEEE 802.3ab
MAC Address Table • 8K
Giao thức Routing/firewall • -
Management • Web - based
Nguồn • 100-240VAC/50-60Hz
Tính năng khác -Khả năng lựa chọn 4 lớp phục vụ cho mỗi cổng
-Các chương trình chuẩn đoán Snnifer của cổng Port mirroring
-Có kích thước 10" và độ cao 1U
Kích thước (cm) 43 x 23 x 4.4
Trọng Lượng (g) 1100
Switch Planet FGSW-1820CS
Hãng sản xuất Planet
Model FGSW-1820CS
Thông số kỹ thuật
Số cổng kết nối • 16 x RJ45
Tốc độ truyền dữ liệu • 10/100Mbps
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.3
• IEEE 802.3u
• IEEE 802.1p
• IEEE 802.3x
• IEEE 802.3ab
• IEEE 802.3z
• IEEE 802.1q
MAC Address Table • 4K
Giao thức Routing/firewall • TCP/IP
Management • Web Interface
• Console
• Telnet
• SNMP
• SSL
Nguồn • 100-240VAC/50-60Hz
Kích thước (cm) 44 x 12 x 4.4
Trọng Lượng (g) 1560
--100% compatible for Planet 1000BASE-LX 1310nm 10km SFP
--Transmission distance up to 10KM
--Operating data rate up to 1.25Gbps
--1310nm FP LD Transmitter
--Hot Pluggable
--PIN PD Receive
--Single 3. 3V Power supply
--Duplex LC Connector Interface
--ROHS and Lead-Free and ISO9001
--Metal Enclosure, Excellent EMI & ESD Protection
--Operating Case Temperature Standard: 0℃ ~ +70℃
--Compliant with MSA SFP Specification and SFF-8472
--Reliability to meet the Telcordia(Bellcore) GR-468-CORE
Planet Access Point WNAP-3000PE
Hãng sản xuất Planet
Model WNAP-3000PE
Số cổng kết nối • RJ45
Tốc độ truyền dữ liệu • 10/100/1000Mbps
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.11g
• IEEE 802.11b
• IEEE 802.11n
Giao thức bảo mật • WPA
• WEP
• 802.1x
• EAP-MD5
• EAP-TLS
• PEAP
• TTLS
Giao thức Routing / Firewall • TCP/IP
Manegement • Web - based
Tính năng khác OFDM / CCK/ DQPSK / DBPSK
Detachable 2dBi Dipole Antenna * 3
For FCC:
3T x For FCC:
MAX: 22.5 dBm @11B mode
MAX: 20.5 dBm @11G mode
MAX: 22.5dBm @11N mode
For ETSI:
3T x For ETSI :
MAX: 18.5dBm @11B/G/N mode
RADIUS based MAC authentication
Block inter-wireless station communication (wireless separation)
Block SSID broadcast
RADIUS Accounting
RADIUS-On feature
RADIUS Accounting update
Telnet / CLI
Syslog / internal Log
Access Control list file support
Configuration file Backup / Restore
Statistics support
LLTD
Switch Planet GSW-2401
Hãng sản xuất Planet
Model GSW-2401
Thông số kỹ thuật
Số cổng kết nối • 24 x RJ45
Tốc độ truyền dữ liệu • 10/100/1000Mbps
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.3
• IEEE 802.3u
• IEEE 802.3ab
MAC Address Table • -
Giao thức Routing/firewall • TCP/IP
• RAW TCP9100
• TFTP
• HTTP
Management • Web - based
• LAN
• Web Interface
Nguồn • 100-240VAC/50-60Hz
Kích thước (cm) 44 x 4.4 x 12
Switch Planet GSW-1601
16-Port 10/100/1000Mbps Gigabit Ethernet Switch
Hãng sản xuất Planet
Model GSW-1601
Thông số kỹ thuật
Số cổng kết nối • 16 x RJ45
Tốc độ truyền dữ liệu • 10/100/1000Mbps
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.3
• IEEE 802.3u
MAC Address Table • 8K
Giao thức Routing/firewall • TCP/IP
• TFTP
Management • Web - based
• LAN
• Web Interface
Nguồn • 100-240VAC/50-60Hz
Kích thước (cm) 44 x 44 x 12
Switch Planet FGSW-2620
24-Port 10/100Base-TX + 2-Port 10/100/1000Base-T Gigabit Switch
Hãng sản xuất Planet
Model FGSW-2620
Thông số kỹ thuật
Số cổng kết nối • 24 x RJ45
Tốc độ truyền dữ liệu • 10/100Mbps
• 10/100/1000Mbps
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.3
• IEEE 802.3u
• IEEE 802.3x
• IEEE 802.3ab
MAC Address Table • 8K
Giao thức bảo mật 64-bit,128-bit WEP
Giao thức Routing/firewall • -
Management • Web - based
Nguồn • 100-240VAC/50-60Hz
Tính năng khác -24 cổng (10/100Mbps), 2 cổng (10/100/1000Mbps)
-Các cổng đều hỗ trợ tốc độ 10/20, 100/200Mbps
-Các cổng Gigabit hỗ trợ tốc độ 1000/2000Mbps
-Tự động MDI/MDI-X
-Ngăn cản hiện tượng mất gói tín bằng chế độ back pressure (truyền bán song công), và điều khiển luồng 802.1x (chế độ song công)
-Kiến trúc theo công nghệ Store and Forward, non-blocking, điều khiển broadcast, kiểm tra CRC loại bỏ gói tin lỗi nhằm làm tối ưu mạng
-Thông lượng chuyển mạch 8,8Gb
Kích thước (cm) 44 x 12 x 4.4
Trọng Lượng (g) 2000
Switch Planet FNSW-4800
Hãng sản xuất Planet
Model FNSW-4800
Thông số kỹ thuật
Số cổng kết nối • 48 x RJ45
Tốc độ truyền dữ liệu • 10/100Mbps
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.3
• IEEE 802.3u
• IEEE 802.3x
MAC Address Table • 8K
Giao thức bảo mật 64-bit,128-bit WEP
Giao thức Routing/firewall • -
Management • Web - based
Nguồn • 100-240VAC/50-60Hz
Tính năng khác -Auto-MDI/MDI-X detection supports
-Flow control to eliminate packets loss
-Supports up to 1522 bytes packet and 802.1Q VLAN transparent
Kích thước (cm) 44 x 20 x 4.4