Switch Planet FSD-804PS
Giá: 2.050.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Switch Planet FSD-804PS
Switch Planet FSD-804PS
10" 8-Port 10/100 Ethernet Web/Smart Switch with 4-Port 802.3af PoE Injector
Switch Planet GSW-2401
Giá: 2.270.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Switch Planet GSW-2401
Switch Planet GSW-2401
Hãng sản xuất Planet
Model GSW-2401
Thông số kỹ thuật
Số cổng kết nối • 24 x RJ45
Tốc độ truyền dữ liệu • 10/100/1000Mbps
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.3
• IEEE 802.3u
• IEEE 802.3ab
MAC Address Table • -
Giao thức Routing/firewall • TCP/IP
• RAW TCP9100
• TFTP
• HTTP
Management • Web - based
• LAN
• Web Interface
Nguồn • 100-240VAC/50-60Hz
Kích thước (cm) 44 x 4.4 x 12
Switch Planet GSW-1601
Giá: 1.880.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Switch Planet GSW-1601
Switch Planet GSW-1601
16-Port 10/100/1000Mbps Gigabit Ethernet Switch
Hãng sản xuất Planet
Model GSW-1601
Thông số kỹ thuật
Số cổng kết nối • 16 x RJ45
Tốc độ truyền dữ liệu • 10/100/1000Mbps
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.3
• IEEE 802.3u
MAC Address Table • 8K
Giao thức Routing/firewall • TCP/IP
• TFTP
Management • Web - based
• LAN
• Web Interface
Nguồn • 100-240VAC/50-60Hz
Kích thước (cm) 44 x 44 x 12
Switch Planet FNSW-4800
Giá: 2.350.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Switch Planet FNSW-4800
Switch Planet FNSW-4800
Hãng sản xuất Planet
Model FNSW-4800
Thông số kỹ thuật
Số cổng kết nối • 48 x RJ45
Tốc độ truyền dữ liệu • 10/100Mbps
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.3
• IEEE 802.3u
• IEEE 802.3x
MAC Address Table • 8K
Giao thức bảo mật 64-bit,128-bit WEP
Giao thức Routing/firewall • -
Management • Web - based
Nguồn • 100-240VAC/50-60Hz
Tính năng khác -Auto-MDI/MDI-X detection supports
-Flow control to eliminate packets loss
-Supports up to 1522 bytes packet and 802.1Q VLAN transparent
Kích thước (cm) 44 x 20 x 4.4
Switch Planet FGSW-2620
Giá: 1.656.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Switch Planet FGSW-2620
Switch Planet FGSW-2620
24-Port 10/100Base-TX + 2-Port 10/100/1000Base-T Gigabit Switch
Hãng sản xuất Planet
Model FGSW-2620
Thông số kỹ thuật
Số cổng kết nối • 24 x RJ45
Tốc độ truyền dữ liệu • 10/100Mbps
• 10/100/1000Mbps
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.3
• IEEE 802.3u
• IEEE 802.3x
• IEEE 802.3ab
MAC Address Table • 8K
Giao thức bảo mật 64-bit,128-bit WEP
Giao thức Routing/firewall • -
Management • Web - based
Nguồn • 100-240VAC/50-60Hz
Tính năng khác -24 cổng (10/100Mbps), 2 cổng (10/100/1000Mbps)
-Các cổng đều hỗ trợ tốc độ 10/20, 100/200Mbps
-Các cổng Gigabit hỗ trợ tốc độ 1000/2000Mbps
-Tự động MDI/MDI-X
-Ngăn cản hiện tượng mất gói tín bằng chế độ back pressure (truyền bán song công), và điều khiển luồng 802.1x (chế độ song công)
-Kiến trúc theo công nghệ Store and Forward, non-blocking, điều khiển broadcast, kiểm tra CRC loại bỏ gói tin lỗi nhằm làm tối ưu mạng
-Thông lượng chuyển mạch 8,8Gb
Kích thước (cm) 44 x 12 x 4.4
Trọng Lượng (g) 2000
Switch Planet FGSW-2840
Giá: 2.890.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Switch Planet FGSW-2840
Switch Planet FGSW-2840 24-Port SNMP Manageable 10/100Base-TX + 4-Port 1000Base-T Gigabit + 2-Port MiniGBIC(SFP)
10/100TX Copper Ports (MDI/MDIX) 24
10/100/1000T Copper Ports (MDI/MDIX) 4
SFP/mini-GBIC Slots 2 100/1000Base-X SFP interfaces
Switch Fabric 12.8Gbps / non-blocking
Switch Throughput@64 bytes 9.5Mpps @64 bytes
LED System:
Power (Green)
SYS (Green)
10/100TX RJ-45 Interfaces (Port 1 to Port 24):
100 LNK / ACT (Green)
10 LNK/ACT (Orange)
10/100/1000T RJ-45 Interfaces (Port 25 to Port 28):
1000 LNK / ACT (Green)
10/100 LNK/ACT (Orange)
100/1000Mbps SFP Interfaces (Share with Port 27 and Port 28):
1000 LNK / ACT (Green)
100 LNK/ACT (Orange)
Power Requirements 100~240V AC, 50/60Hz, 0.6A
Power Consumption / Dissipation Max. 12.8 watts / 43 BTU
Dimensions (W x D x H) 440 x 180 x 44 mm (1U height)
Weight 1.9kg
Switch Architecture Store-and-Forward
MAC Address Table 8K entries
Flow Control IEEE 802.3x pause frame for full-duplex
Back pressure for half-duplex
Maximum Transmit Unit 9216bytes
Reset Button > 5 sec: Factory default
Enclosure Metal
Layer 2 Functions
Port Mirroring TX / RX
Many-to-1 monitor
Port Security up to 64 MAC address per port
Link Aggregation IEEE 802.3ad LACP and static trunk supports 6 groups of 4-port trunk.
VLAN 802.1Q tagged-based VLAN, up to 512 VLAN groups, out of 4094 VLAN IDs Management VLAN
Spanning Tree Protocol IEEE 802.1D STP
IEEE 802.1w RSTP
IEEE 802.1s MSTP
Multicast IGMP (v1/v2/v3) snooping
Multicast IP
Multicast filter
Access Control List L2 / L3 / L4 Access Control List
QoS 4 Priority Queues
Traffic classification:
- IEEE 802.1p CoS
- DSCP / ToS priority
Strict priority, Weighted Round Robin (WRR) and Equal CoS policies
Ingress / Egress Rate Limit per port bandwidth control
Storm Control support:
- Broadcast / Unknown Unicast / Unknown Multicast
Voice VLAN
Security MAC Security:
- Static MAC
- Dynamic MAC address
- MAC filtering
Loop Guard, Root Guard, TC, BPDU Guard, STP BPDU Guard, BPDU DHCP filtering
Port isolation
Loopback detection
Management Functions
Basic Management Interfaces Web browser / Telnet / SNMP v1, v2c, v3 / SSL v2, v3 / SSH v1,v2
Firmware upgrade by HTTP protocol through Ethernet network
Configuration Backup / Restore by HTTP protocol through Ethernet network
Secure Management Interfaces HTTPs, SNMP v3
Web Access Control IP / MAC / Port-based Web access control
System IP Address Assignment Static, DHCP and BooTP
System Log System local log / remote log / backup log
System Time Setting Manual setting, network time protocol, PC clock synchronization
Supports daylight saving time
SNMP RMON RFC 2819 RMON (1, 2, 3, 9)
SNMP Trap Interface linkup and link down notification
Maintenance Virtual cable test
Loopback test
Standards Conformance
Regulation Compliance FCC Part 15 Class A, CE
Standards Compliance IEEE 802.3 10Base-T
IEEE 802.3u 100Base-TX / 100Base-FX
IEEE 802.3z Gigabit SX/LX
IEEE 802.3ab Gigabit 1000Base-T
IEEE 802.3x Flow Control and Back pressure
IEEE 802.3ad Port Trunk with LACP
IEEE 802.1D Spanning Tree protocol
IEEE 802.1w Rapid Spanning Tree protocol
IEEE 802.1s Multiple Spanning Tree protocol
IEEE 802.1p Class of Service
IEEE 802.1Q VLAN Tagging
RFC 768 UDP
RFC 791 IP
RFC 792 ICMP
RFC 2068 HTTP
RFC 1112 IGMP version 1
RFC 2236 IGMP version 2
RFC 3376 IGMP version 3
Environment
Operating Temperature: 0 ~ 50 degrees C
Relative Humidity: 5 ~ 95% (non-condensing)
Storage Temperature: -10 ~ 70 degrees C
Relative Humidity: 5 ~ 95% (non-condensing)
Planet VC-231 Ethernet over VDSL2 Converter
Giá: 2.620.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Planet VC-231 Ethernet over VDSL2 Converter
Planet VC-231 Ethernet over VDSL2 Converter
Hãng sản xuất Planet
Model VC-231
Đầu nối điện RJ45
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.3
• 100Base-TX
• IEEE802.3u
• IEEE 802.3x
• 10Base-T
Đèn LED 3 for RJ-11/VDSL2
Kích thước (mm) 97 x 70 x 26
Trọng lượng (g) 199
Planet VC-234-4-Port Ethernet over VDSL2 Bridge
Giá: 2.650.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Planet VC-234-4-Port Ethernet over VDSL2 Bridge
Planet VC-234-4-Port Ethernet over VDSL2 Bridge
Hãng sản xuất Planet
Model VC-234
Thông số kỹ thuật
Cổng kết nối
• 4 x RJ45 10/100 Mbps Base-T
• 1 x RJ11
• 1 x RJ45
Giao thức
• IEEE 802.3
• IEEE 802.3u
Thiết bị kèm theo
• Dây cắm RJ45
• Dây cắm RJ11
Kích thước (mm) 155 x 86 x 26
Trọng lương (g) 368
Switch Planet VC-202A
Giá: 2.700.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Switch Planet VC-202A
Switch Planet VC-202A
100Mbps Ethernet to Coaxial (BNC) Converter - 17a
Những đặc tính chung
Hỗ trợ chế độ đối xứng và bất đối xứng nâng cao tốc độ tải dữ liệu xuống và lên
Hỗ trợ kết nối Bridge cho trụ sở chính và chi nhánh với profile 17a
Với thiết kế dạng hộp có thể lựa chọn chế độ CO/CPE thông qua DIP Switch
Tương thích với chuẩn IEEE802.3u, IEEE 802.3, IEEE 802.3x
Hỗ trợ mã hóa DMT
Hỗ trợ áp suất ngược trong chế độ bán song công và hỗ trợ điều khiển dòng IEEE 802.3x trong chế độ song công
Hỗ trợ gói kích thước 1536 byte và IEEE 802.1q VLAN
Hoạt động độc lập với chế độ bridge
Giảm thiểu thời gian cài đặt (cắm là chạy)
Tùy chỉnh lựa chọn băng tần và chống nhiễu SNR
Hỗ trợ hiển thị đèn LED trạng thái hệ thống mạng
Tương thích với các chassis Planet (MC-700/ 1500/ 1500R/ 1500R48)
Kích thước nhỏ gọn, cài đặt dễ dàng
Switch Planet FNSW-1600P
Giá: 8.100.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Switch Planet FNSW-1600P
Switch Planet FNSW-1600P
- Hãng sản xuất Planet
- Số cổng RJ45 : 16
- Tốc độ truyền dữ liệu 10/100Mbps
- Chuẩn wifi
• IEEE 802.3
• IEEE 802.3u
• IEEE 802.3x
- Giao thức Routing/firewall TCP/IP
- Management
• Web - based
• LAN
• Web Interface
- Kích thước thiết bị 445 x 207 x 45 mm
- Trọng lượng 2330g
Switch Planet FSD-804P
Giá: 2.200.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Switch Planet FNSW-1608PS
Giá: 7.720.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Switch Planet FNSW-1608PS
Switch Planet SW-804
Giá: 345.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Switch Planet SW-804
Switch Planet SW-804
Đặc tính kỹ thuật
8 cổng tốc độ 10/100Mbps.
Làm việc với các chuẩn IEEE 802.3 10Base-T, IEEE 802.3u 100Base-TX.
Chức năng điều khiển dòng IEEE 802.3x cho hoạt động ở chế độ full duplex và Backpressure cho hoạt động ở chế độ half duplex.
Chuyển mạch Store-and-Forward.
Hỗ trợ bảng địa chỉ MAC 1K.
Hỗ trợ điều khiển gói dữ liệu lên tới 1552bytes.
Tự động nhận biết và nhớ địa chỉ nguồn.
Hỗ trợ chức năng Auto MDI / MDI-X.
Chế độ Full / Half-Duplex trên từng cổng.
Hệ thống chỉ thị LED cho phép phân tích và quản lý dã dàng.
FCC Class B, CE.
Switch Planet GSD-800S
Giá: 2.300.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Switch Planet GSD-800S
Switch Planet GSD-800S
Hãng sản xuất Planet
Model GSD-800S
Thông số kỹ thuật
Số cổng kết nối • 8 x RJ45
• 2 x Gigabit SFP
Tốc độ truyền dữ liệu • 10/100/1000Mbps
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.3
• IEEE 802.3u
• IEEE 802.3x
• IEEE 802.3ab
MAC Address Table • 8K
Giao thức Routing/firewall • -
Management • Web - based
Nguồn • 100-240VAC/50-60Hz
Tính năng khác -Khả năng lựa chọn 4 lớp phục vụ cho mỗi cổng
-Các chương trình chuẩn đoán Snnifer của cổng Port mirroring
-Có kích thước 10" và độ cao 1U
Kích thước (cm) 43 x 23 x 4.4
Trọng Lượng (g) 1100
Switch Planet FNSW-2401
Giá: 1.350.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Switch Planet FNSW-2401
Switch Planet FNSW-2401
Hãng sản xuất Planet
Model FNSW-2401
Thông số kỹ thuật
Số cổng kết nối • 24 x RJ45
Tốc độ truyền dữ liệu • 10/100Mbps
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.3
• IEEE 802.3u
MAC Address Table • 8K
Tính năng khác -Auto MDI/MDI-X on each port for easy switch/hub cascading
-Each switching ports support auto-negotiation -10/20Mbps, 100/200Mbps supported
Kích thước (cm) 44.4 x 12 x 4.4
Switch Planet FNSW-1601
Giá: 1.200.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Switch Planet FNSW-1601
Switch Planet FNSW-1601
- Hãng sản xuất Planet
- Model FNSW-1601
Thông số kỹ thuật
- Số cổng kết nối • 16 x RJ45
- Tốc độ truyền dữ liệu • 10/100Mbps
- Chuẩn giao tiếp
• IEEE 802.3
• IEEE 802.3u
- MAC Address Table • 8K
- Giao thức bảo mật Runt and CRC filtering
- Giao thức Routing/firewall
• TCP/IP
• NetBEUI
- Management
• -Nguồn
• 100-240VAC/50-60Hz
Tính năng khác
-Tuân theo chuẩn IEEE 802.3u 100Base-Tx, IEEE802.3 10Base-T
-16 cổng 100Base-Tx Fast Ethernet
-Mỗi cổng của switch hỗ trợ tự động nhận các tốc độ 10/20Mbps, 100/200Mbps
-Lọc/chuyển tiếp dữ liệu theo tốc độ 14400pps - 100Mbps, 14880 - 10Mbps
-Chuyển mạch theo phương pháp Store and Forward hiệu suất cao, kiểm tra CRC loại bỏ các khung dữ liệu lỗi, tối ưu băng thông mạng
-Điều khiển luồng IEEE 802.3x song công, điều khiển luồng theo kiểu back-pressure trong chế độ truyền bán song công
-Tự động nhận giữa cáp thẳng và chéo, dễ dàng nối tầng các switch
- Kích thước (cm) 444 x 120 x 44
Planet CAT5 Extender KVM-E500
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Planet CAT5 Extender KVM-E500
Planet CAT5 Extender KVM-E500
Hãng sản xuất Planet
Cổng console PS/2 keyboard port: 1
PS/2 Mouse port: 1
VGA port: 1
RJ-45 port: 1
Cổng kết nối máy tính PS/2 keyboard port: 1
PS/2 Mouse port: 1
VGA port
Độ phân giải 1280 x 1024
Nguồn điện 9V DC, 500mA
Kích thước (mm) 111.5 x 75 x 36
Khối lượng (g) 130
Swicth Planet 16 Port
Giá: 750.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Switch Planet KVM-1600
Giá: 6.150.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Switch Planet KVM-1600
Switch Planet KVM-1600
16-Port KVM Switch
Hãng sản xuất Planet
Cổng console 1
Cổng kết nối máy tính 16
Độ phân giải 1920 x 1440
Nguồn điện 9-12V DC, 1A
Kích thước (mm) 410x172x88
Khối lượng (g) 4100
Switch Planet KVM-800
Giá: 3.770.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Switch Planet KVM-800
Switch Planet KVM-800
8-Port KVM Switch
Hãng sản xuất Planet
Cổng console 8
Cổng kết nối máy tính Keyboard: Mini DIN 6 pin Female
Mouse: Mini DIN 6 pin Female
Độ phân giải 1920 x 1440
Nguồn điện DC 9V~12V, 1A
Kích thước (mm) 410x172x44
Khối lượng (g) 2300
Switch Planet KVM-403
Giá: 1.050.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Switch Planet KVM-403
Switch Planet KVM-403
4-Port KVM Switch with 1.8 Meter Cable (4 pieces)
ãng sản xuất Planet
Cổng console Console
4 x HDB-15 Female (blue)
8 x PS/2 Mini-DIN-6 Female
Cổng kết nối máy tính 4
Độ phân giải 2048 x 1536
Kích thước (mm) 180 x 108 x 22
Khối lượng (g) 270.2
Hệ điều hành tương thích Hỗ trợ hệ điều hành DOS, Win3.x, Win9x/NT/2000/Me/XP/2003/Vista và Windows 7, Netware, Unix/Linux
Hub Planet POE-1200G
Giá: 9.350.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Switch Planet SGSW-24040P4 24-Port
Giá: 20.950.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Switch Planet SGSW-24040P4 24-Port
Switch Planet SGSW-24040P4 24-Port
"24-Port 10/100Base-T Fast Ethernet Managed PoE Network Switch
- 24 ports RJ45 10/100Mbps with PoE, Fiber SFP/Lan uplink port, 1 console port
- Layer 2: VLAN 802.1q, Full Layer 2 protocol (QoS layer 4, 802.3ad, 802.1x, 802.1D), storm control (broadcast, multicast)
- Port Security, STP/RSTP, LACP Trunking for improving bandwidth(Per-group max 4 member), QoS layer 4, storm control (broadcast, multicast), Limite Bandwidth, IGMP Snooping, Isolate Group
- VSM (Virtual Stacking Management), control 16 Vigorswitches via Single IP.
- Full control via web UI/CLI Management
- Power: 100 ~ 240VAC
- Made in Taiwan"
Switch Planet FSD-1603
Giá: 750.000 VND
Bảo hành: 24 tháng
Khuyến mại:
Switch Planet FSD-1603
Switch Planet FSD-1603
IEEE802.3 and IEEE802.3u standards
Sixteen 10/100Mbps RJ-45 NWay ports
Network speed: 10Mbps and 100Mbps Duplex mode: Full and Half
One uplink port is used for switch-to-hub or switch-to-switch connection with no crossover cable
Buffer Memory: 512Kbyte for the whole system
Filtering/Forwarding Rate 10Mbps:14,880pps/14,880pps 100Mbps:148,800pps/148,800pps
Wire-speed packet filtering and forwarding rate
Store-and-forward architecture filters fragment & CRC error packets
Supports 16K MAC address entries in whole system
Rich LED indicators:
System: Power
Port: Speed and Link/Activity
Desk Top design; 19" rack-mountable
Internal universal power supply
FCC Class A, CE
Switch Planet SGSD-1022
Giá: 5.170.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Switch Planet GSD-802S
Giá: 2.500.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Switch Planet GSD-802S
Switch Planet GSD-802S
Đặc tính chung
Tương thích với các chuẩn: IEEE 802.3, 10Base-T, IEEE 802.3u, 100Base-TX, IEEE 802.3ab, 1000Base-T, IEEE 802.3z Gigabit SX / LX Ethernet.
8 cổng Gigabit Ethernet 10/100/1000Mbps.
2 khe mini-GBIC / SFP, được chia sẻ với cổng 7 và cổng 8.
Mỗi cổng switch đều hỗ trợ tự động nhận tốc độ 10/20, 100/200, và 1000/2000Mbps.
Tính năng tự động dò tìm Auto-MDI / MDI-X trên mỗi cổng RJ-45 hỗ trợ giao thức CSMA / CD.
Giảm mất gói tin với cơ chế back pressure (half-duplex) và cơ chế điều khiển luồng 802.3x PAUSE frame (full-duplex).
Bảng địa chỉ MAC 8K, tự động học địa chỉ nguồn và cập nhật vào bảng địa chỉ MAC.
Cơ chế chuyển mạch non-blocking với tổng lưu lượng chuyển mạch tối đa lên tới 16Gbps.
Khung Jambo 9K hỗ trợ ở mọi tốc độ (10/100/1000Mbps).
Chuyển mạch lớp 2
Hỗ trợ tính năng VLAN 802.1q trên từng cổng, hỗ trợ tới 64 nhóm VLAN.
Hỗ trợ giao thức Rapid Spanning Tree 802.1w.
Link Aggre
Hub Planet POE-400
Giá: 1.980.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Hub Planet POE-2400G
Giá: 19.000.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Hub Planet POE-2400P4
Giá: 13.090.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Switch Planet GSW-1602SF
Giá: 5.500.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Switch Planet FSD-804PS
10" 8-Port 10/100 Ethernet Web/Smart Switch with 4-Port 802.3af PoE Injector
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
2.050.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Switch Planet FSD-804PS
Switch Planet FSD-804PS
10" 8-Port 10/100 Ethernet Web/Smart Switch with 4-Port 802.3af PoE Injector
Switch Planet GSW-2401
Hãng sản xuất Planet
Model GSW-2401
Thông số kỹ thuật
Số cổng kết nối • 24 x RJ45
Tốc độ truyền dữ liệu • 10/100/1000Mbps
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.3
• IEEE 802.3u
• IEEE 802.3ab
MAC Address Table • -
Giao thức Routing/firewall • TCP/IP
• RAW TCP9100
• TFTP
• HTTP
Management • Web - based
• LAN
• Web Interface
Nguồn • 100-240VAC/50-60Hz
Kích thước (cm) 44 x 4.4 x 12
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
2.270.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Switch Planet GSW-2401
Switch Planet GSW-2401
Hãng sản xuất Planet
Model GSW-2401
Thông số kỹ thuật
Số cổng kết nối • 24 x RJ45
Tốc độ truyền dữ liệu • 10/100/1000Mbps
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.3
• IEEE 802.3u
• IEEE 802.3ab
MAC Address Table • -
Giao thức Routing/firewall • TCP/IP
• RAW TCP9100
• TFTP
• HTTP
Management • Web - based
• LAN
• Web Interface
Nguồn • 100-240VAC/50-60Hz
Kích thước (cm) 44 x 4.4 x 12
Switch Planet GSW-1601
16-Port 10/100/1000Mbps Gigabit Ethernet Switch
Hãng sản xuất Planet
Model GSW-1601
Thông số kỹ thuật
Số cổng kết nối • 16 x RJ45
Tốc độ truyền dữ liệu • 10/100/1000Mbps
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.3
• IEEE 802.3u
MAC Address Table • 8K
Giao thức Routing/firewall • TCP/IP
• TFTP
Management • Web - based
• LAN
• Web Interface
Nguồn • 100-240VAC/50-60Hz
Kích thước (cm) 44 x 44 x 12
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
1.880.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Switch Planet GSW-1601
Switch Planet GSW-1601
16-Port 10/100/1000Mbps Gigabit Ethernet Switch
Hãng sản xuất Planet
Model GSW-1601
Thông số kỹ thuật
Số cổng kết nối • 16 x RJ45
Tốc độ truyền dữ liệu • 10/100/1000Mbps
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.3
• IEEE 802.3u
MAC Address Table • 8K
Giao thức Routing/firewall • TCP/IP
• TFTP
Management • Web - based
• LAN
• Web Interface
Nguồn • 100-240VAC/50-60Hz
Kích thước (cm) 44 x 44 x 12
Switch Planet FNSW-4800
Hãng sản xuất Planet
Model FNSW-4800
Thông số kỹ thuật
Số cổng kết nối • 48 x RJ45
Tốc độ truyền dữ liệu • 10/100Mbps
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.3
• IEEE 802.3u
• IEEE 802.3x
MAC Address Table • 8K
Giao thức bảo mật 64-bit,128-bit WEP
Giao thức Routing/firewall • -
Management • Web - based
Nguồn • 100-240VAC/50-60Hz
Tính năng khác -Auto-MDI/MDI-X detection supports
-Flow control to eliminate packets loss
-Supports up to 1522 bytes packet and 802.1Q VLAN transparent
Kích thước (cm) 44 x 20 x 4.4
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
2.350.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Switch Planet FNSW-4800
Switch Planet FNSW-4800
Hãng sản xuất Planet
Model FNSW-4800
Thông số kỹ thuật
Số cổng kết nối • 48 x RJ45
Tốc độ truyền dữ liệu • 10/100Mbps
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.3
• IEEE 802.3u
• IEEE 802.3x
MAC Address Table • 8K
Giao thức bảo mật 64-bit,128-bit WEP
Giao thức Routing/firewall • -
Management • Web - based
Nguồn • 100-240VAC/50-60Hz
Tính năng khác -Auto-MDI/MDI-X detection supports
-Flow control to eliminate packets loss
-Supports up to 1522 bytes packet and 802.1Q VLAN transparent
Kích thước (cm) 44 x 20 x 4.4
Switch Planet FGSW-2620
24-Port 10/100Base-TX + 2-Port 10/100/1000Base-T Gigabit Switch
Hãng sản xuất Planet
Model FGSW-2620
Thông số kỹ thuật
Số cổng kết nối • 24 x RJ45
Tốc độ truyền dữ liệu • 10/100Mbps
• 10/100/1000Mbps
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.3
• IEEE 802.3u
• IEEE 802.3x
• IEEE 802.3ab
MAC Address Table • 8K
Giao thức bảo mật 64-bit,128-bit WEP
Giao thức Routing/firewall • -
Management • Web - based
Nguồn • 100-240VAC/50-60Hz
Tính năng khác -24 cổng (10/100Mbps), 2 cổng (10/100/1000Mbps)
-Các cổng đều hỗ trợ tốc độ 10/20, 100/200Mbps
-Các cổng Gigabit hỗ trợ tốc độ 1000/2000Mbps
-Tự động MDI/MDI-X
-Ngăn cản hiện tượng mất gói tín bằng chế độ back pressure (truyền bán song công), và điều khiển luồng 802.1x (chế độ song công)
-Kiến trúc theo công nghệ Store and Forward, non-blocking, điều khiển broadcast, kiểm tra CRC loại bỏ gói tin lỗi nhằm làm tối ưu mạng
-Thông lượng chuyển mạch 8,8Gb
Kích thước (cm) 44 x 12 x 4.4
Trọng Lượng (g) 2000
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
1.656.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Switch Planet FGSW-2620
Switch Planet FGSW-2620
24-Port 10/100Base-TX + 2-Port 10/100/1000Base-T Gigabit Switch
Hãng sản xuất Planet
Model FGSW-2620
Thông số kỹ thuật
Số cổng kết nối • 24 x RJ45
Tốc độ truyền dữ liệu • 10/100Mbps
• 10/100/1000Mbps
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.3
• IEEE 802.3u
• IEEE 802.3x
• IEEE 802.3ab
MAC Address Table • 8K
Giao thức bảo mật 64-bit,128-bit WEP
Giao thức Routing/firewall • -
Management • Web - based
Nguồn • 100-240VAC/50-60Hz
Tính năng khác -24 cổng (10/100Mbps), 2 cổng (10/100/1000Mbps)
-Các cổng đều hỗ trợ tốc độ 10/20, 100/200Mbps
-Các cổng Gigabit hỗ trợ tốc độ 1000/2000Mbps
-Tự động MDI/MDI-X
-Ngăn cản hiện tượng mất gói tín bằng chế độ back pressure (truyền bán song công), và điều khiển luồng 802.1x (chế độ song công)
-Kiến trúc theo công nghệ Store and Forward, non-blocking, điều khiển broadcast, kiểm tra CRC loại bỏ gói tin lỗi nhằm làm tối ưu mạng
-Thông lượng chuyển mạch 8,8Gb
Kích thước (cm) 44 x 12 x 4.4
Trọng Lượng (g) 2000
Switch Planet FGSW-2840 24-Port SNMP Manageable 10/100Base-TX + 4-Port 1000Base-T Gigabit + 2-Port MiniGBIC(SFP)
10/100TX Copper Ports (MDI/MDIX) 24
10/100/1000T Copper Ports (MDI/MDIX) 4
SFP/mini-GBIC Slots 2 100/1000Base-X SFP interfaces
Switch Fabric 12.8Gbps / non-blocking
Switch Throughput@64 bytes 9.5Mpps @64 bytes
LED System:
Power (Green)
SYS (Green)
10/100TX RJ-45 Interfaces (Port 1 to Port 24):
100 LNK / ACT (Green)
10 LNK/ACT (Orange)
10/100/1000T RJ-45 Interfaces (Port 25 to Port 28):
1000 LNK / ACT (Green)
10/100 LNK/ACT (Orange)
100/1000Mbps SFP Interfaces (Share with Port 27 and Port 28):
1000 LNK / ACT (Green)
100 LNK/ACT (Orange)
Power Requirements 100~240V AC, 50/60Hz, 0.6A
Power Consumption / Dissipation Max. 12.8 watts / 43 BTU
Dimensions (W x D x H) 440 x 180 x 44 mm (1U height)
Weight 1.9kg
Switch Architecture Store-and-Forward
MAC Address Table 8K entries
Flow Control IEEE 802.3x pause frame for full-duplex
Back pressure for half-duplex
Maximum Transmit Unit 9216bytes
Reset Button > 5 sec: Factory default
Enclosure Metal
Layer 2 Functions
Port Mirroring TX / RX
Many-to-1 monitor
Port Security up to 64 MAC address per port
Link Aggregation IEEE 802.3ad LACP and static trunk supports 6 groups of 4-port trunk.
VLAN 802.1Q tagged-based VLAN, up to 512 VLAN groups, out of 4094 VLAN IDs Management VLAN
Spanning Tree Protocol IEEE 802.1D STP
IEEE 802.1w RSTP
IEEE 802.1s MSTP
Multicast IGMP (v1/v2/v3) snooping
Multicast IP
Multicast filter
Access Control List L2 / L3 / L4 Access Control List
QoS 4 Priority Queues
Traffic classification:
- IEEE 802.1p CoS
- DSCP / ToS priority
Strict priority, Weighted Round Robin (WRR) and Equal CoS policies
Ingress / Egress Rate Limit per port bandwidth control
Storm Control support:
- Broadcast / Unknown Unicast / Unknown Multicast
Voice VLAN
Security MAC Security:
- Static MAC
- Dynamic MAC address
- MAC filtering
Loop Guard, Root Guard, TC, BPDU Guard, STP BPDU Guard, BPDU DHCP filtering
Port isolation
Loopback detection
Management Functions
Basic Management Interfaces Web browser / Telnet / SNMP v1, v2c, v3 / SSL v2, v3 / SSH v1,v2
Firmware upgrade by HTTP protocol through Ethernet network
Configuration Backup / Restore by HTTP protocol through Ethernet network
Secure Management Interfaces HTTPs, SNMP v3
Web Access Control IP / MAC / Port-based Web access control
System IP Address Assignment Static, DHCP and BooTP
System Log System local log / remote log / backup log
System Time Setting Manual setting, network time protocol, PC clock synchronization
Supports daylight saving time
SNMP RMON RFC 2819 RMON (1, 2, 3, 9)
SNMP Trap Interface linkup and link down notification
Maintenance Virtual cable test
Loopback test
Standards Conformance
Regulation Compliance FCC Part 15 Class A, CE
Standards Compliance IEEE 802.3 10Base-T
IEEE 802.3u 100Base-TX / 100Base-FX
IEEE 802.3z Gigabit SX/LX
IEEE 802.3ab Gigabit 1000Base-T
IEEE 802.3x Flow Control and Back pressure
IEEE 802.3ad Port Trunk with LACP
IEEE 802.1D Spanning Tree protocol
IEEE 802.1w Rapid Spanning Tree protocol
IEEE 802.1s Multiple Spanning Tree protocol
IEEE 802.1p Class of Service
IEEE 802.1Q VLAN Tagging
RFC 768 UDP
RFC 791 IP
RFC 792 ICMP
RFC 2068 HTTP
RFC 1112 IGMP version 1
RFC 2236 IGMP version 2
RFC 3376 IGMP version 3
Environment
Operating Temperature: 0 ~ 50 degrees C
Relative Humidity: 5 ~ 95% (non-condensing)
Storage Temperature: -10 ~ 70 degrees C
Relative Humidity: 5 ~ 95% (non-condensing)
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
2.890.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Switch Planet FGSW-2840
Switch Planet FGSW-2840 24-Port SNMP Manageable 10/100Base-TX + 4-Port 1000Base-T Gigabit + 2-Port MiniGBIC(SFP)
10/100TX Copper Ports (MDI/MDIX) 24
10/100/1000T Copper Ports (MDI/MDIX) 4
SFP/mini-GBIC Slots 2 100/1000Base-X SFP interfaces
Switch Fabric 12.8Gbps / non-blocking
Switch Throughput@64 bytes 9.5Mpps @64 bytes
LED System:
Power (Green)
SYS (Green)
10/100TX RJ-45 Interfaces (Port 1 to Port 24):
100 LNK / ACT (Green)
10 LNK/ACT (Orange)
10/100/1000T RJ-45 Interfaces (Port 25 to Port 28):
1000 LNK / ACT (Green)
10/100 LNK/ACT (Orange)
100/1000Mbps SFP Interfaces (Share with Port 27 and Port 28):
1000 LNK / ACT (Green)
100 LNK/ACT (Orange)
Power Requirements 100~240V AC, 50/60Hz, 0.6A
Power Consumption / Dissipation Max. 12.8 watts / 43 BTU
Dimensions (W x D x H) 440 x 180 x 44 mm (1U height)
Weight 1.9kg
Switch Architecture Store-and-Forward
MAC Address Table 8K entries
Flow Control IEEE 802.3x pause frame for full-duplex
Back pressure for half-duplex
Maximum Transmit Unit 9216bytes
Reset Button > 5 sec: Factory default
Enclosure Metal
Layer 2 Functions
Port Mirroring TX / RX
Many-to-1 monitor
Port Security up to 64 MAC address per port
Link Aggregation IEEE 802.3ad LACP and static trunk supports 6 groups of 4-port trunk.
VLAN 802.1Q tagged-based VLAN, up to 512 VLAN groups, out of 4094 VLAN IDs Management VLAN
Spanning Tree Protocol IEEE 802.1D STP
IEEE 802.1w RSTP
IEEE 802.1s MSTP
Multicast IGMP (v1/v2/v3) snooping
Multicast IP
Multicast filter
Access Control List L2 / L3 / L4 Access Control List
QoS 4 Priority Queues
Traffic classification:
- IEEE 802.1p CoS
- DSCP / ToS priority
Strict priority, Weighted Round Robin (WRR) and Equal CoS policies
Ingress / Egress Rate Limit per port bandwidth control
Storm Control support:
- Broadcast / Unknown Unicast / Unknown Multicast
Voice VLAN
Security MAC Security:
- Static MAC
- Dynamic MAC address
- MAC filtering
Loop Guard, Root Guard, TC, BPDU Guard, STP BPDU Guard, BPDU DHCP filtering
Port isolation
Loopback detection
Management Functions
Basic Management Interfaces Web browser / Telnet / SNMP v1, v2c, v3 / SSL v2, v3 / SSH v1,v2
Firmware upgrade by HTTP protocol through Ethernet network
Configuration Backup / Restore by HTTP protocol through Ethernet network
Secure Management Interfaces HTTPs, SNMP v3
Web Access Control IP / MAC / Port-based Web access control
System IP Address Assignment Static, DHCP and BooTP
System Log System local log / remote log / backup log
System Time Setting Manual setting, network time protocol, PC clock synchronization
Supports daylight saving time
SNMP RMON RFC 2819 RMON (1, 2, 3, 9)
SNMP Trap Interface linkup and link down notification
Maintenance Virtual cable test
Loopback test
Standards Conformance
Regulation Compliance FCC Part 15 Class A, CE
Standards Compliance IEEE 802.3 10Base-T
IEEE 802.3u 100Base-TX / 100Base-FX
IEEE 802.3z Gigabit SX/LX
IEEE 802.3ab Gigabit 1000Base-T
IEEE 802.3x Flow Control and Back pressure
IEEE 802.3ad Port Trunk with LACP
IEEE 802.1D Spanning Tree protocol
IEEE 802.1w Rapid Spanning Tree protocol
IEEE 802.1s Multiple Spanning Tree protocol
IEEE 802.1p Class of Service
IEEE 802.1Q VLAN Tagging
RFC 768 UDP
RFC 791 IP
RFC 792 ICMP
RFC 2068 HTTP
RFC 1112 IGMP version 1
RFC 2236 IGMP version 2
RFC 3376 IGMP version 3
Environment
Operating Temperature: 0 ~ 50 degrees C
Relative Humidity: 5 ~ 95% (non-condensing)
Storage Temperature: -10 ~ 70 degrees C
Relative Humidity: 5 ~ 95% (non-condensing)
Planet VC-231 Ethernet over VDSL2 Converter
Hãng sản xuất Planet
Model VC-231
Đầu nối điện RJ45
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.3
• 100Base-TX
• IEEE802.3u
• IEEE 802.3x
• 10Base-T
Đèn LED 3 for RJ-11/VDSL2
Kích thước (mm) 97 x 70 x 26
Trọng lượng (g) 199
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
2.620.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Planet VC-231 Ethernet over VDSL2 Converter
Planet VC-231 Ethernet over VDSL2 Converter
Hãng sản xuất Planet
Model VC-231
Đầu nối điện RJ45
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.3
• 100Base-TX
• IEEE802.3u
• IEEE 802.3x
• 10Base-T
Đèn LED 3 for RJ-11/VDSL2
Kích thước (mm) 97 x 70 x 26
Trọng lượng (g) 199
Planet VC-234-4-Port Ethernet over VDSL2 Bridge
Hãng sản xuất Planet
Model VC-234
Thông số kỹ thuật
Cổng kết nối
• 4 x RJ45 10/100 Mbps Base-T
• 1 x RJ11
• 1 x RJ45
Giao thức
• IEEE 802.3
• IEEE 802.3u
Thiết bị kèm theo
• Dây cắm RJ45
• Dây cắm RJ11
Kích thước (mm) 155 x 86 x 26
Trọng lương (g) 368
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
2.650.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Planet VC-234-4-Port Ethernet over VDSL2 Bridge
Planet VC-234-4-Port Ethernet over VDSL2 Bridge
Hãng sản xuất Planet
Model VC-234
Thông số kỹ thuật
Cổng kết nối
• 4 x RJ45 10/100 Mbps Base-T
• 1 x RJ11
• 1 x RJ45
Giao thức
• IEEE 802.3
• IEEE 802.3u
Thiết bị kèm theo
• Dây cắm RJ45
• Dây cắm RJ11
Kích thước (mm) 155 x 86 x 26
Trọng lương (g) 368
Switch Planet VC-202A
100Mbps Ethernet to Coaxial (BNC) Converter - 17a
Những đặc tính chung
Hỗ trợ chế độ đối xứng và bất đối xứng nâng cao tốc độ tải dữ liệu xuống và lên
Hỗ trợ kết nối Bridge cho trụ sở chính và chi nhánh với profile 17a
Với thiết kế dạng hộp có thể lựa chọn chế độ CO/CPE thông qua DIP Switch
Tương thích với chuẩn IEEE802.3u, IEEE 802.3, IEEE 802.3x
Hỗ trợ mã hóa DMT
Hỗ trợ áp suất ngược trong chế độ bán song công và hỗ trợ điều khiển dòng IEEE 802.3x trong chế độ song công
Hỗ trợ gói kích thước 1536 byte và IEEE 802.1q VLAN
Hoạt động độc lập với chế độ bridge
Giảm thiểu thời gian cài đặt (cắm là chạy)
Tùy chỉnh lựa chọn băng tần và chống nhiễu SNR
Hỗ trợ hiển thị đèn LED trạng thái hệ thống mạng
Tương thích với các chassis Planet (MC-700/ 1500/ 1500R/ 1500R48)
Kích thước nhỏ gọn, cài đặt dễ dàng
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
2.700.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Switch Planet VC-202A
Switch Planet VC-202A
100Mbps Ethernet to Coaxial (BNC) Converter - 17a
Những đặc tính chung
Hỗ trợ chế độ đối xứng và bất đối xứng nâng cao tốc độ tải dữ liệu xuống và lên
Hỗ trợ kết nối Bridge cho trụ sở chính và chi nhánh với profile 17a
Với thiết kế dạng hộp có thể lựa chọn chế độ CO/CPE thông qua DIP Switch
Tương thích với chuẩn IEEE802.3u, IEEE 802.3, IEEE 802.3x
Hỗ trợ mã hóa DMT
Hỗ trợ áp suất ngược trong chế độ bán song công và hỗ trợ điều khiển dòng IEEE 802.3x trong chế độ song công
Hỗ trợ gói kích thước 1536 byte và IEEE 802.1q VLAN
Hoạt động độc lập với chế độ bridge
Giảm thiểu thời gian cài đặt (cắm là chạy)
Tùy chỉnh lựa chọn băng tần và chống nhiễu SNR
Hỗ trợ hiển thị đèn LED trạng thái hệ thống mạng
Tương thích với các chassis Planet (MC-700/ 1500/ 1500R/ 1500R48)
Kích thước nhỏ gọn, cài đặt dễ dàng
Switch Planet FNSW-1600P
- Hãng sản xuất Planet
- Số cổng RJ45 : 16
- Tốc độ truyền dữ liệu 10/100Mbps
- Chuẩn wifi
• IEEE 802.3
• IEEE 802.3u
• IEEE 802.3x
- Giao thức Routing/firewall TCP/IP
- Management
• Web - based
• LAN
• Web Interface
- Kích thước thiết bị 445 x 207 x 45 mm
- Trọng lượng 2330g
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
8.100.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Switch Planet FNSW-1600P
Switch Planet FNSW-1600P
- Hãng sản xuất Planet
- Số cổng RJ45 : 16
- Tốc độ truyền dữ liệu 10/100Mbps
- Chuẩn wifi
• IEEE 802.3
• IEEE 802.3u
• IEEE 802.3x
- Giao thức Routing/firewall TCP/IP
- Management
• Web - based
• LAN
• Web Interface
- Kích thước thiết bị 445 x 207 x 45 mm
- Trọng lượng 2330g
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
2.200.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
7.720.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Switch Planet FNSW-1608PS
Switch Planet SW-804
Đặc tính kỹ thuật
8 cổng tốc độ 10/100Mbps.
Làm việc với các chuẩn IEEE 802.3 10Base-T, IEEE 802.3u 100Base-TX.
Chức năng điều khiển dòng IEEE 802.3x cho hoạt động ở chế độ full duplex và Backpressure cho hoạt động ở chế độ half duplex.
Chuyển mạch Store-and-Forward.
Hỗ trợ bảng địa chỉ MAC 1K.
Hỗ trợ điều khiển gói dữ liệu lên tới 1552bytes.
Tự động nhận biết và nhớ địa chỉ nguồn.
Hỗ trợ chức năng Auto MDI / MDI-X.
Chế độ Full / Half-Duplex trên từng cổng.
Hệ thống chỉ thị LED cho phép phân tích và quản lý dã dàng.
FCC Class B, CE.
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
345.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Switch Planet SW-804
Switch Planet SW-804
Đặc tính kỹ thuật
8 cổng tốc độ 10/100Mbps.
Làm việc với các chuẩn IEEE 802.3 10Base-T, IEEE 802.3u 100Base-TX.
Chức năng điều khiển dòng IEEE 802.3x cho hoạt động ở chế độ full duplex và Backpressure cho hoạt động ở chế độ half duplex.
Chuyển mạch Store-and-Forward.
Hỗ trợ bảng địa chỉ MAC 1K.
Hỗ trợ điều khiển gói dữ liệu lên tới 1552bytes.
Tự động nhận biết và nhớ địa chỉ nguồn.
Hỗ trợ chức năng Auto MDI / MDI-X.
Chế độ Full / Half-Duplex trên từng cổng.
Hệ thống chỉ thị LED cho phép phân tích và quản lý dã dàng.
FCC Class B, CE.
Switch Planet GSD-800S
Hãng sản xuất Planet
Model GSD-800S
Thông số kỹ thuật
Số cổng kết nối • 8 x RJ45
• 2 x Gigabit SFP
Tốc độ truyền dữ liệu • 10/100/1000Mbps
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.3
• IEEE 802.3u
• IEEE 802.3x
• IEEE 802.3ab
MAC Address Table • 8K
Giao thức Routing/firewall • -
Management • Web - based
Nguồn • 100-240VAC/50-60Hz
Tính năng khác -Khả năng lựa chọn 4 lớp phục vụ cho mỗi cổng
-Các chương trình chuẩn đoán Snnifer của cổng Port mirroring
-Có kích thước 10" và độ cao 1U
Kích thước (cm) 43 x 23 x 4.4
Trọng Lượng (g) 1100
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
2.300.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Switch Planet GSD-800S
Switch Planet GSD-800S
Hãng sản xuất Planet
Model GSD-800S
Thông số kỹ thuật
Số cổng kết nối • 8 x RJ45
• 2 x Gigabit SFP
Tốc độ truyền dữ liệu • 10/100/1000Mbps
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.3
• IEEE 802.3u
• IEEE 802.3x
• IEEE 802.3ab
MAC Address Table • 8K
Giao thức Routing/firewall • -
Management • Web - based
Nguồn • 100-240VAC/50-60Hz
Tính năng khác -Khả năng lựa chọn 4 lớp phục vụ cho mỗi cổng
-Các chương trình chuẩn đoán Snnifer của cổng Port mirroring
-Có kích thước 10" và độ cao 1U
Kích thước (cm) 43 x 23 x 4.4
Trọng Lượng (g) 1100
Switch Planet FNSW-2401
Hãng sản xuất Planet
Model FNSW-2401
Thông số kỹ thuật
Số cổng kết nối • 24 x RJ45
Tốc độ truyền dữ liệu • 10/100Mbps
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.3
• IEEE 802.3u
MAC Address Table • 8K
Tính năng khác -Auto MDI/MDI-X on each port for easy switch/hub cascading
-Each switching ports support auto-negotiation -10/20Mbps, 100/200Mbps supported
Kích thước (cm) 44.4 x 12 x 4.4
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
1.350.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Switch Planet FNSW-2401
Switch Planet FNSW-2401
Hãng sản xuất Planet
Model FNSW-2401
Thông số kỹ thuật
Số cổng kết nối • 24 x RJ45
Tốc độ truyền dữ liệu • 10/100Mbps
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.3
• IEEE 802.3u
MAC Address Table • 8K
Tính năng khác -Auto MDI/MDI-X on each port for easy switch/hub cascading
-Each switching ports support auto-negotiation -10/20Mbps, 100/200Mbps supported
Kích thước (cm) 44.4 x 12 x 4.4
Switch Planet FNSW-1601
- Hãng sản xuất Planet
- Model FNSW-1601
Thông số kỹ thuật
- Số cổng kết nối • 16 x RJ45
- Tốc độ truyền dữ liệu • 10/100Mbps
- Chuẩn giao tiếp
• IEEE 802.3
• IEEE 802.3u
- MAC Address Table • 8K
- Giao thức bảo mật Runt and CRC filtering
- Giao thức Routing/firewall
• TCP/IP
• NetBEUI
- Management
• -Nguồn
• 100-240VAC/50-60Hz
Tính năng khác
-Tuân theo chuẩn IEEE 802.3u 100Base-Tx, IEEE802.3 10Base-T
-16 cổng 100Base-Tx Fast Ethernet
-Mỗi cổng của switch hỗ trợ tự động nhận các tốc độ 10/20Mbps, 100/200Mbps
-Lọc/chuyển tiếp dữ liệu theo tốc độ 14400pps - 100Mbps, 14880 - 10Mbps
-Chuyển mạch theo phương pháp Store and Forward hiệu suất cao, kiểm tra CRC loại bỏ các khung dữ liệu lỗi, tối ưu băng thông mạng
-Điều khiển luồng IEEE 802.3x song công, điều khiển luồng theo kiểu back-pressure trong chế độ truyền bán song công
-Tự động nhận giữa cáp thẳng và chéo, dễ dàng nối tầng các switch
- Kích thước (cm) 444 x 120 x 44
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
1.200.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Switch Planet FNSW-1601
Switch Planet FNSW-1601
- Hãng sản xuất Planet
- Model FNSW-1601
Thông số kỹ thuật
- Số cổng kết nối • 16 x RJ45
- Tốc độ truyền dữ liệu • 10/100Mbps
- Chuẩn giao tiếp
• IEEE 802.3
• IEEE 802.3u
- MAC Address Table • 8K
- Giao thức bảo mật Runt and CRC filtering
- Giao thức Routing/firewall
• TCP/IP
• NetBEUI
- Management
• -Nguồn
• 100-240VAC/50-60Hz
Tính năng khác
-Tuân theo chuẩn IEEE 802.3u 100Base-Tx, IEEE802.3 10Base-T
-16 cổng 100Base-Tx Fast Ethernet
-Mỗi cổng của switch hỗ trợ tự động nhận các tốc độ 10/20Mbps, 100/200Mbps
-Lọc/chuyển tiếp dữ liệu theo tốc độ 14400pps - 100Mbps, 14880 - 10Mbps
-Chuyển mạch theo phương pháp Store and Forward hiệu suất cao, kiểm tra CRC loại bỏ các khung dữ liệu lỗi, tối ưu băng thông mạng
-Điều khiển luồng IEEE 802.3x song công, điều khiển luồng theo kiểu back-pressure trong chế độ truyền bán song công
-Tự động nhận giữa cáp thẳng và chéo, dễ dàng nối tầng các switch
- Kích thước (cm) 444 x 120 x 44
Planet CAT5 Extender KVM-E500
Hãng sản xuất Planet
Cổng console PS/2 keyboard port: 1
PS/2 Mouse port: 1
VGA port: 1
RJ-45 port: 1
Cổng kết nối máy tính PS/2 keyboard port: 1
PS/2 Mouse port: 1
VGA port
Độ phân giải 1280 x 1024
Nguồn điện 9V DC, 500mA
Kích thước (mm) 111.5 x 75 x 36
Khối lượng (g) 130
Bảo hành: 12 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Planet CAT5 Extender KVM-E500
Planet CAT5 Extender KVM-E500
Hãng sản xuất Planet
Cổng console PS/2 keyboard port: 1
PS/2 Mouse port: 1
VGA port: 1
RJ-45 port: 1
Cổng kết nối máy tính PS/2 keyboard port: 1
PS/2 Mouse port: 1
VGA port
Độ phân giải 1280 x 1024
Nguồn điện 9V DC, 500mA
Kích thước (mm) 111.5 x 75 x 36
Khối lượng (g) 130
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
750.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Switch Planet KVM-1600
16-Port KVM Switch
Hãng sản xuất Planet
Cổng console 1
Cổng kết nối máy tính 16
Độ phân giải 1920 x 1440
Nguồn điện 9-12V DC, 1A
Kích thước (mm) 410x172x88
Khối lượng (g) 4100
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
6.150.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Switch Planet KVM-1600
Switch Planet KVM-1600
16-Port KVM Switch
Hãng sản xuất Planet
Cổng console 1
Cổng kết nối máy tính 16
Độ phân giải 1920 x 1440
Nguồn điện 9-12V DC, 1A
Kích thước (mm) 410x172x88
Khối lượng (g) 4100
Switch Planet KVM-800
8-Port KVM Switch
Hãng sản xuất Planet
Cổng console 8
Cổng kết nối máy tính Keyboard: Mini DIN 6 pin Female
Mouse: Mini DIN 6 pin Female
Độ phân giải 1920 x 1440
Nguồn điện DC 9V~12V, 1A
Kích thước (mm) 410x172x44
Khối lượng (g) 2300
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
3.770.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Switch Planet KVM-800
Switch Planet KVM-800
8-Port KVM Switch
Hãng sản xuất Planet
Cổng console 8
Cổng kết nối máy tính Keyboard: Mini DIN 6 pin Female
Mouse: Mini DIN 6 pin Female
Độ phân giải 1920 x 1440
Nguồn điện DC 9V~12V, 1A
Kích thước (mm) 410x172x44
Khối lượng (g) 2300
Switch Planet KVM-403
4-Port KVM Switch with 1.8 Meter Cable (4 pieces)
ãng sản xuất Planet
Cổng console Console
4 x HDB-15 Female (blue)
8 x PS/2 Mini-DIN-6 Female
Cổng kết nối máy tính 4
Độ phân giải 2048 x 1536
Kích thước (mm) 180 x 108 x 22
Khối lượng (g) 270.2
Hệ điều hành tương thích Hỗ trợ hệ điều hành DOS, Win3.x, Win9x/NT/2000/Me/XP/2003/Vista và Windows 7, Netware, Unix/Linux
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
1.050.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Switch Planet KVM-403
Switch Planet KVM-403
4-Port KVM Switch with 1.8 Meter Cable (4 pieces)
ãng sản xuất Planet
Cổng console Console
4 x HDB-15 Female (blue)
8 x PS/2 Mini-DIN-6 Female
Cổng kết nối máy tính 4
Độ phân giải 2048 x 1536
Kích thước (mm) 180 x 108 x 22
Khối lượng (g) 270.2
Hệ điều hành tương thích Hỗ trợ hệ điều hành DOS, Win3.x, Win9x/NT/2000/Me/XP/2003/Vista và Windows 7, Netware, Unix/Linux
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
9.350.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Switch Planet SGSW-24040P4 24-Port
"24-Port 10/100Base-T Fast Ethernet Managed PoE Network Switch
- 24 ports RJ45 10/100Mbps with PoE, Fiber SFP/Lan uplink port, 1 console port
- Layer 2: VLAN 802.1q, Full Layer 2 protocol (QoS layer 4, 802.3ad, 802.1x, 802.1D), storm control (broadcast, multicast)
- Port Security, STP/RSTP, LACP Trunking for improving bandwidth(Per-group max 4 member), QoS layer 4, storm control (broadcast, multicast), Limite Bandwidth, IGMP Snooping, Isolate Group
- VSM (Virtual Stacking Management), control 16 Vigorswitches via Single IP.
- Full control via web UI/CLI Management
- Power: 100 ~ 240VAC
- Made in Taiwan"
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
20.950.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Switch Planet SGSW-24040P4 24-Port
Switch Planet SGSW-24040P4 24-Port
"24-Port 10/100Base-T Fast Ethernet Managed PoE Network Switch
- 24 ports RJ45 10/100Mbps with PoE, Fiber SFP/Lan uplink port, 1 console port
- Layer 2: VLAN 802.1q, Full Layer 2 protocol (QoS layer 4, 802.3ad, 802.1x, 802.1D), storm control (broadcast, multicast)
- Port Security, STP/RSTP, LACP Trunking for improving bandwidth(Per-group max 4 member), QoS layer 4, storm control (broadcast, multicast), Limite Bandwidth, IGMP Snooping, Isolate Group
- VSM (Virtual Stacking Management), control 16 Vigorswitches via Single IP.
- Full control via web UI/CLI Management
- Power: 100 ~ 240VAC
- Made in Taiwan"
Switch Planet FSD-1603
IEEE802.3 and IEEE802.3u standards
Sixteen 10/100Mbps RJ-45 NWay ports
Network speed: 10Mbps and 100Mbps Duplex mode: Full and Half
One uplink port is used for switch-to-hub or switch-to-switch connection with no crossover cable
Buffer Memory: 512Kbyte for the whole system
Filtering/Forwarding Rate 10Mbps:14,880pps/14,880pps 100Mbps:148,800pps/148,800pps
Wire-speed packet filtering and forwarding rate
Store-and-forward architecture filters fragment & CRC error packets
Supports 16K MAC address entries in whole system
Rich LED indicators:
System: Power
Port: Speed and Link/Activity
Desk Top design; 19" rack-mountable
Internal universal power supply
FCC Class A, CE
Bảo hành: 24 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
750.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Switch Planet FSD-1603
Switch Planet FSD-1603
IEEE802.3 and IEEE802.3u standards
Sixteen 10/100Mbps RJ-45 NWay ports
Network speed: 10Mbps and 100Mbps Duplex mode: Full and Half
One uplink port is used for switch-to-hub or switch-to-switch connection with no crossover cable
Buffer Memory: 512Kbyte for the whole system
Filtering/Forwarding Rate 10Mbps:14,880pps/14,880pps 100Mbps:148,800pps/148,800pps
Wire-speed packet filtering and forwarding rate
Store-and-forward architecture filters fragment & CRC error packets
Supports 16K MAC address entries in whole system
Rich LED indicators:
System: Power
Port: Speed and Link/Activity
Desk Top design; 19" rack-mountable
Internal universal power supply
FCC Class A, CE
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
5.170.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Switch Planet GSD-802S
Đặc tính chung
Tương thích với các chuẩn: IEEE 802.3, 10Base-T, IEEE 802.3u, 100Base-TX, IEEE 802.3ab, 1000Base-T, IEEE 802.3z Gigabit SX / LX Ethernet.
8 cổng Gigabit Ethernet 10/100/1000Mbps.
2 khe mini-GBIC / SFP, được chia sẻ với cổng 7 và cổng 8.
Mỗi cổng switch đều hỗ trợ tự động nhận tốc độ 10/20, 100/200, và 1000/2000Mbps.
Tính năng tự động dò tìm Auto-MDI / MDI-X trên mỗi cổng RJ-45 hỗ trợ giao thức CSMA / CD.
Giảm mất gói tin với cơ chế back pressure (half-duplex) và cơ chế điều khiển luồng 802.3x PAUSE frame (full-duplex).
Bảng địa chỉ MAC 8K, tự động học địa chỉ nguồn và cập nhật vào bảng địa chỉ MAC.
Cơ chế chuyển mạch non-blocking với tổng lưu lượng chuyển mạch tối đa lên tới 16Gbps.
Khung Jambo 9K hỗ trợ ở mọi tốc độ (10/100/1000Mbps).
Chuyển mạch lớp 2
Hỗ trợ tính năng VLAN 802.1q trên từng cổng, hỗ trợ tới 64 nhóm VLAN.
Hỗ trợ giao thức Rapid Spanning Tree 802.1w.
Link Aggre
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
2.500.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Switch Planet GSD-802S
Switch Planet GSD-802S
Đặc tính chung
Tương thích với các chuẩn: IEEE 802.3, 10Base-T, IEEE 802.3u, 100Base-TX, IEEE 802.3ab, 1000Base-T, IEEE 802.3z Gigabit SX / LX Ethernet.
8 cổng Gigabit Ethernet 10/100/1000Mbps.
2 khe mini-GBIC / SFP, được chia sẻ với cổng 7 và cổng 8.
Mỗi cổng switch đều hỗ trợ tự động nhận tốc độ 10/20, 100/200, và 1000/2000Mbps.
Tính năng tự động dò tìm Auto-MDI / MDI-X trên mỗi cổng RJ-45 hỗ trợ giao thức CSMA / CD.
Giảm mất gói tin với cơ chế back pressure (half-duplex) và cơ chế điều khiển luồng 802.3x PAUSE frame (full-duplex).
Bảng địa chỉ MAC 8K, tự động học địa chỉ nguồn và cập nhật vào bảng địa chỉ MAC.
Cơ chế chuyển mạch non-blocking với tổng lưu lượng chuyển mạch tối đa lên tới 16Gbps.
Khung Jambo 9K hỗ trợ ở mọi tốc độ (10/100/1000Mbps).
Chuyển mạch lớp 2
Hỗ trợ tính năng VLAN 802.1q trên từng cổng, hỗ trợ tới 64 nhóm VLAN.
Hỗ trợ giao thức Rapid Spanning Tree 802.1w.
Link Aggre
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
1.980.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
19.000.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
13.090.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
5.500.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]