Máy in Canon ColorJet Printer PIXMA iP3000
Hãng sản xuất CANON
Thông số kỹ thuật
Loại máy in In phun màu
Cỡ giấy A4
Độ phân giải 4800x1200dpi
Mực in 4màu độc lập
Kết nối • USB
• Parallel
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 22tờ
Khay đựng giấy thường (Tờ) 100tờ
Tốc độ in mầu (Tờ/phút) 15tờ
Chức năng • Copy
• In Label
• In tràn lề
• Scan
OS Supported • Apple Mac OS 7.5 or greater
• Linux
• Microsoft Windows 2000
• Microsoft Windows 98
• Microsoft Windows 98SE
• Microsoft Windows Me
• Microsoft Windows NT 4.0
• Microsoft Windows XP
• Microsoft Windows XP Pro x64
• Mac OS X v10.4, v10.5, v10.6
• Novell NetWare
• Microsoft Windows Server 2003
Công suất tiêu thụ(W) 15
Nguồn điện sử dụng • AC 220V 50/60Hz
Kích thước 418 x 286 x 170
Khối lượng 6.5Kg
Máy in phun màu Epson T60
Hãng sản xuất Epson
Loại máy in In phun màu đơn năng
tốc độ in 37ppm A4 (Black/Draft),38ppm A4 (Colour/Draft)
độ phân giải 5760x1440dpi
Máy in EpSon C9100
Tốc độ in( bản/1phút) của máy in 24 trang A4 đen/ màu/ phút
Bộ nhớ máy in laser màu 128MB - maximum 1024MB
Chức năng in 2 mặt của máy in Yes
Chức năng in mạng của máy in Yes
Độ phân giải (dpi) của máy in laser màu 4800x1200dpi
Ngôn ngữ máy in laser màu ESC/P2, ESC/Page, IBM Mode I239X, PostScript 3
Cổng giao tiếp kết nối máy in laser màu EEE 1284 parallel interface (compatibility, Nibble and ECP mode). Hi-Speed USB (2.0 compatible)
Khay giấy máy in laser màu 700 sheets 1 x autoload - 150 sheets - Legal (216 x 356 mm) weight: 60 g/m2 - 216 g/m2 - 1 x autoload - 550 sheets - Legal (216 x 356 mm) weight: 60 g/m2 - 80 g/m2
Thông tin thêm của máy in RATED VOLTAGE : 220 or 240V ± 10% / 50 or 60Hz ±3Hz / 5A or less
Kích thước máy in laser màu 678 x 631 x 473mm
Máy in Epson Stylus Printer C79
Hãng sản xuất EPSON
Thông số kỹ thuật
Loại máy in In phun màu
Cỡ giấy A4
Độ phân giải 4800x1200dpi
Mực in 4màu độc lập
Kết nối • USB
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 14tờ
Khay đựng giấy thường (Tờ) 100tờ
Tốc độ in mầu (Tờ/phút) 8tờ
Chức năng • In tràn lề
OS Supported • Linux
• Microsoft Windows 2000
• Microsoft Windows 98
• Microsoft Windows 98SE
• Microsoft Windows Me
• Microsoft Windows NT 4.0
• Microsoft Windows XP
• Microsoft Windows XP Pro x64
• Mac OS X v10.4, v10.5, v10.6
• Microsoft Windows Server 2003
Công suất tiêu thụ(W) 10
Nguồn điện sử dụng • AC 220V 50/60Hz
Kích thước 435x219x165mm
Khối lượng 2.9Kg
Máy in Epson Stylus CX6500
Hãng sản xuất EPSON
Thông số kỹ thuật
Loại máy in In phun màu
Cỡ giấy A4
Độ phân giải 4800x1200dpi
Mực in 6màu độc lập
Kết nối • USB2.0
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 22tờ
Khay đựng giấy thường (Tờ) 150tờ
Tốc độ in mầu (Tờ/phút) 11tờ
Chức năng • Copy
• In Label
• In trực tiếp
• Scan
OS Supported • Linux
• Microsoft Windows 2000
• Microsoft Windows 98
• Microsoft Windows 98SE
• Microsoft Windows Me
• Microsoft Windows NT 4.0
• Microsoft Windows XP
• Microsoft Windows XP Pro x64
• Mac OS X v10.4, v10.5, v10.6
• Novell NetWare
• Microsoft Windows Server 2003
Công suất tiêu thụ(W) 14
Nguồn điện sử dụng • AC 220V 50/60Hz
Máy in Epson Stylus 1290
Hãng sản xuất : EPSON
Thông số kỹ thuật
Loại máy in : In phun màu
Cỡ giấy : A4
Độ phân giải : 2880x720dpi
Mực in : 3màu độc lập
Kết nối : • USB
• Parallel
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 9tờ
Khay đựng giấy thường (Tờ) : 100tờ
Tốc độ in mầu (Tờ/phút) : 9tờ
Chức năng : • In 2 mặt
• In tràn lề
• In trực tiếp
OS Supported : • Linux
• Microsoft Windows 2000
• Microsoft Windows 98
• Microsoft Windows 98SE
• Microsoft Windows Me
• Microsoft Windows NT 4.0
• Microsoft Windows XP
• Mac OS 9.1 ~ 9.2
• Mac OS X 10.2.4
• Microsoft Windows Server 2003
Công suất tiêu thụ(W) : 18
Nguồn điện sử dụng : • AC 220V 50/60Hz
Kích thước : 609x311x175mm
Khối lượng : 8.5Kg
Máy in Epson Stylus SP-R1800
Hãng sản xuất : EPSON
Thông số kỹ thuật
Loại máy in : In phun màu
Cỡ giấy : A4
Độ phân giải : 5760x1200dpi
Mực in : 8màu độc lập
Kết nối : • USB2.0
• IEEE1394
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 13tờ
Khay đựng giấy thường (Tờ) : 150tờ
Tốc độ in mầu (Tờ/phút) : 6tờ
Chức năng : • Copy
• In Label
• In tràn lề
• In trực tiếp
• Scan
OS Supported : • Linux
• Microsoft Windows 2000
• Microsoft Windows 98
• Microsoft Windows 98SE
• Microsoft Windows Me
• Microsoft Windows NT 4.0
• Microsoft Windows XP
• Microsoft Windows XP Pro x64
• Mac OS 9.1 ~ 9.2
• Mac OS X 10.2.4
• Microsoft Windows Server 2003
Bộ nhớ trong(Mb) : 64
Nguồn điện sử dụng : • AC 220V 50/60Hz
Kích thước : 614x320x231mm
Khối lượng : 11.5kg
Tốc độ in 30 trang/phút, in khổ A4.In đảo mặt
Độ phân giải 2400x600 dpi
Bộ nhớ 16Mb
Khay giấy Khay 250 tờ
Kết nối Cổng USB 2.0 tốc độ cao.
Tương thích HĐH XP; window 7; server; mac os x; Linux
Mực Hộp mực 3000 trang hoặc 8000 trang