HP Laser Color Printer 3800
Hãng sản xuất : HP
Thông số kỹ thuật
Loại máy in : Laser màu
Cỡ giấy : A4
Độ phân giải : 4800x1200dpi
Mực in : 4màu độc lập
Kết nối : • USB
• LAN
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 21tờ
Khay đựng giấy thường (Tờ) : 350tờ
Tốc độ in mầu (Tờ/phút) : 21tờ
Chức năng : • In 2 mặt
• In Label
• In Network
• In tràn lề
• In trực tiếp
OS Supported : • Apple Mac OS 7.5 or greater
• Linux
• Microsoft Windows 2000
• Microsoft Windows 98
• Microsoft Windows 98SE
• Microsoft Windows Me
• Microsoft Windows NT 4.0
• Microsoft Windows XP
• Microsoft Windows XP Pro x64
• Mac OS 9.1 ~ 9.2
• SunSoft Solaris
• Novell NetWare
• Microsoft Windows Server 2003
Bộ vi xử lý : 533MHz
Bộ nhớ trong(Mb) : 288
Công suất tiêu thụ(W) : 437
Nguồn điện sử dụng : • AC 100V 50/60Hz
• AC 220V 50/60Hz
Kích thước : 412x509x430mm
Khối lượng : 28kg
Máy in HP DeskJet Printer 5440
Hãng sản xuất : HP
Thông số kỹ thuật
Loại máy in : In phun màu
Cỡ giấy : A4
Độ phân giải : 4800x1200dpi
Mực in : 1thỏi 3màu
Kết nối : • USB2.0
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 22tờ
Khay đựng giấy thường (Tờ) : 100tờ
Tốc độ in mầu (Tờ/phút) : 15tờ
Chức năng : • In Label
• In tràn lề
OS Supported : • Linux
• Microsoft Windows 2000
• Microsoft Windows 98
• Microsoft Windows 98SE
• Microsoft Windows Me
• Microsoft Windows NT 4.0
• Microsoft Windows XP
• Microsoft Windows XP Pro x64
• Mac OS 9.1 ~ 9.2
• Microsoft Windows Server 2003
Bộ nhớ trong(Mb) : 4
Công suất tiêu thụ(W) : 44
Nguồn điện sử dụng : • AC 100V 50/60Hz
• AC 220V 50/60Hz
Kích thước : 457x480x144mm
Khối lượng : 5Kg
Máy in HP DeskJet 1280
Hãng sản xuất : HP
Thông số kỹ thuật
Loại máy in : In phun màu
Cỡ giấy : A4
Độ phân giải : 4800x1200dpi
Mực in : 4màu độc lập
Kết nối : • USB2.0
• Parallel
• IEEE 1284
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 14tờ
Khay đựng giấy thường (Tờ) : 150tờ
Tốc độ in mầu (Tờ/phút) : 11tờ
Chức năng : • In Label
• In tràn lề
• In trực tiếp
OS Supported : • Apple Mac OS 7.5 or greater
• Linux
• Microsoft Windows 2000
• Microsoft Windows 98
• Microsoft Windows 98SE
• Microsoft Windows Me
• Microsoft Windows NT 4.0
• Microsoft Windows XP
• Microsoft Windows XP Pro x64
• UNIX
• Novell NetWare
• Microsoft Windows Server 2003
Bộ vi xử lý : 32MHz
Bộ nhớ trong(Mb) : 8
Công suất tiêu thụ(W) : 48
Nguồn điện sử dụng : • AC 100V 50/60Hz
• AC 220V 50/60Hz
Kích thước : 670x480x320mm
Khối lượng : 10Kg
Máy in HP DeskJet Printer 4160
Hãng sản xuất : HP
Thông số kỹ thuật
Loại máy in : In phun màu
Cỡ giấy : A4
Độ phân giải : 4800x1200dpi
Mực in : 3màu độc lập
Kết nối : • USB
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 30tờ
Khay đựng giấy thường (Tờ) : 105tờ
Tốc độ in mầu (Tờ/phút) : 23tờ
Chức năng : • In tràn lề
• In trực tiếp
OS Supported : • Apple Mac OS 7.5 or greater
• Linux
• Microsoft Windows 2000
• Microsoft Windows 98
• Microsoft Windows 98SE
• Microsoft Windows Me
• Microsoft Windows NT 4.0
• Microsoft Windows XP
• Microsoft Windows XP Pro x64
• Mac OS 9.1 ~ 9.2
• Mac OS X 10.2.4
• UNIX
• Novell NetWare
• Microsoft Windows Server 2003
Công suất tiêu thụ(W) : 44
Nguồn điện sử dụng : • AC 100V 50/60Hz
• AC 220V 50/60Hz
Kích thước : 459x220x169mm
Khối lượng : 3.2Kg
Máy in laser mầu Canon LBP 5300
Tốc độ in 21 trang/phút (giấy A4)* Bản màu/ Bản đơn sắc
In 2 mặt, in network, in tràn lề, in label
Độ phân giải Tương đương 9600 dpi x 600 dpi
Bộ nhớ 128MB Tuỳ chọn Có thể lên tới 384MB
Giấy vào "Khay giấy Cassette 250 tờ, khay giấy tay 100 tờ
Khay giấy (tuỳ chọn) PF-98 500 tờ x 3 khay "
Kết nối "Tiêu chuẩn USB 2.0 tốc độ cao
10 Base-T/100 Base-TX "
Mực Cartridge 331 (YMC: 6.000P) (BK: 10.000p)
Máy in Laser màu Canon LBP 5000 Máy in mạng Laser màu nhanh nhạy và đầy tin cậy. Cho hiệu quả tuyệt vời chỉ với 1 nửa thời gian may in Canon Là loại máy in laze màu có khả năng nối mạng, cho những bản in chất lượng nổi bật với thời gian in nhanh chóng thật đáng tin cậy • Công nghệ sấy theo yêu cầu độc đáo của Canon cho bản in đầu tiên với thời gian ít hơn 20 giây • Tiết kiệm năng lượng • Không mất thời gian làm nóng máy • Tốc độ in đáng kinh ngạc với 8 trang/phút với cả bản in màu và bản in đơn sắc. Canon LBP 5000 Thiết kế nhằm tạo sự tiện lợi
Máy in laser mầu Canon LBP 5050N
- Máy in Laser màu khổ A4, 9600x600dpi. - Tốc độ in màu 8ppm, in đen 12ppm. - Bộ nhớ 16MB RAM with CAPT 3.0 & Hi-SCoA. Giao tiếp USB 2.0. - Khay nạp giấy: Nạp tay 01 tờ, Nạp tự động: 250 tờ x 1 khay. - Sử dụng mực Cartridge K, C, M, Y (2000 trang / mỗi màu). - Hộp mực theo máy bằng 50% hộp mực thông thường. - Bảo hành 12 tháng.
Máy in mầu Canon PIXMA iP100 ( máy in di động)
Máy in phun màu Canon PIXMA iP100 Máy in phun màu xách tay khổ A4, Độ phân giải 9600x1200dpi, Tốc độ 20ppm Black, 14ppm color. Khả năng in tràn lề 4x6", 5x7", A4. Cổng giao tiếp USB 2.0 & IrDA Tích hợp công nghê PictBridge in trực tiếp từ máy ảnh số & máy quay kỹ thuật số. Sử dụng mực PGI-35Bk & CLI-36Color
Máy in mầu Canon PIXMA iP3680
Máy in phun màu khổ A4.
Độ phân giải 9600x2400dpi,
Tốc độ 21ppm black, 17ppm color.
Khả năng in tràn lề4x6", 5x7", A4.
Giao tiếp USB 2.0HS.
Tích hợp công nghệ PictBridge in trực tiếp từ
máy ảnh số & máy quay kỹ thuật số
Sử dụng 5 bình mực màu riêng biệt
PGI-820Bk, CLI- 821Bk/C/ 8M/ 8Y
Máy in Canon Pixma IP2200- A4
Hãng sản xuất CANON
Thông số kỹ thuật
Loại máy in In phun màu
Cỡ giấy A4
Độ phân giải 4800x1200dpi
Mực in 4màu độc lập
Kết nối • USB2.0
• Parallel
• Ir DA
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 22tờ
Khay đựng giấy thường (Tờ) 100tờ
Tốc độ in mầu (Tờ/phút) 17tờ
Chức năng • Copy
• In 2 mặt
• In Label
• In tràn lề
• Scan
OS Supported • Apple Mac OS 7.5 or greater
• Linux
• Microsoft Windows 2000
• Microsoft Windows 98
• Microsoft Windows 98SE
• Microsoft Windows Me
• Microsoft Windows NT 4.0
• Microsoft Windows XP
• Microsoft Windows XP Pro x64
• Mac OS X v10.4, v10.5, v10.6
• Novell NetWare
• Microsoft Windows Server 2003
Công suất tiêu thụ(W) 10
Nguồn điện sử dụng • AC 220V 50/60Hz
Kích thước 435 x 253 x 165
Khối lượng 2.9Kg