Switch Planet FGSW-1820CS
Hãng sản xuất Planet
Model FGSW-1820CS
Thông số kỹ thuật
Số cổng kết nối • 16 x RJ45
Tốc độ truyền dữ liệu • 10/100Mbps
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.3
• IEEE 802.3u
• IEEE 802.1p
• IEEE 802.3x
• IEEE 802.3ab
• IEEE 802.3z
• IEEE 802.1q
MAC Address Table • 4K
Giao thức Routing/firewall • TCP/IP
Management • Web Interface
• Console
• Telnet
• SNMP
• SSL
Nguồn • 100-240VAC/50-60Hz
Kích thước (cm) 44 x 12 x 4.4
Trọng Lượng (g) 1560
--100% compatible for Planet 1000BASE-LX 1310nm 10km SFP
--Transmission distance up to 10KM
--Operating data rate up to 1.25Gbps
--1310nm FP LD Transmitter
--Hot Pluggable
--PIN PD Receive
--Single 3. 3V Power supply
--Duplex LC Connector Interface
--ROHS and Lead-Free and ISO9001
--Metal Enclosure, Excellent EMI & ESD Protection
--Operating Case Temperature Standard: 0℃ ~ +70℃
--Compliant with MSA SFP Specification and SFF-8472
--Reliability to meet the Telcordia(Bellcore) GR-468-CORE
Planet Access Point WNAP-3000PE
Hãng sản xuất Planet
Model WNAP-3000PE
Số cổng kết nối • RJ45
Tốc độ truyền dữ liệu • 10/100/1000Mbps
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.11g
• IEEE 802.11b
• IEEE 802.11n
Giao thức bảo mật • WPA
• WEP
• 802.1x
• EAP-MD5
• EAP-TLS
• PEAP
• TTLS
Giao thức Routing / Firewall • TCP/IP
Manegement • Web - based
Tính năng khác OFDM / CCK/ DQPSK / DBPSK
Detachable 2dBi Dipole Antenna * 3
For FCC:
3T x For FCC:
MAX: 22.5 dBm @11B mode
MAX: 20.5 dBm @11G mode
MAX: 22.5dBm @11N mode
For ETSI:
3T x For ETSI :
MAX: 18.5dBm @11B/G/N mode
RADIUS based MAC authentication
Block inter-wireless station communication (wireless separation)
Block SSID broadcast
RADIUS Accounting
RADIUS-On feature
RADIUS Accounting update
Telnet / CLI
Syslog / internal Log
Access Control list file support
Configuration file Backup / Restore
Statistics support
LLTD
Switch Planet GSW-2401
Hãng sản xuất Planet
Model GSW-2401
Thông số kỹ thuật
Số cổng kết nối • 24 x RJ45
Tốc độ truyền dữ liệu • 10/100/1000Mbps
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.3
• IEEE 802.3u
• IEEE 802.3ab
MAC Address Table • -
Giao thức Routing/firewall • TCP/IP
• RAW TCP9100
• TFTP
• HTTP
Management • Web - based
• LAN
• Web Interface
Nguồn • 100-240VAC/50-60Hz
Kích thước (cm) 44 x 4.4 x 12
Switch Planet GSW-1601
16-Port 10/100/1000Mbps Gigabit Ethernet Switch
Hãng sản xuất Planet
Model GSW-1601
Thông số kỹ thuật
Số cổng kết nối • 16 x RJ45
Tốc độ truyền dữ liệu • 10/100/1000Mbps
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.3
• IEEE 802.3u
MAC Address Table • 8K
Giao thức Routing/firewall • TCP/IP
• TFTP
Management • Web - based
• LAN
• Web Interface
Nguồn • 100-240VAC/50-60Hz
Kích thước (cm) 44 x 44 x 12
Switch Planet FGSW-2620
24-Port 10/100Base-TX + 2-Port 10/100/1000Base-T Gigabit Switch
Hãng sản xuất Planet
Model FGSW-2620
Thông số kỹ thuật
Số cổng kết nối • 24 x RJ45
Tốc độ truyền dữ liệu • 10/100Mbps
• 10/100/1000Mbps
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.3
• IEEE 802.3u
• IEEE 802.3x
• IEEE 802.3ab
MAC Address Table • 8K
Giao thức bảo mật 64-bit,128-bit WEP
Giao thức Routing/firewall • -
Management • Web - based
Nguồn • 100-240VAC/50-60Hz
Tính năng khác -24 cổng (10/100Mbps), 2 cổng (10/100/1000Mbps)
-Các cổng đều hỗ trợ tốc độ 10/20, 100/200Mbps
-Các cổng Gigabit hỗ trợ tốc độ 1000/2000Mbps
-Tự động MDI/MDI-X
-Ngăn cản hiện tượng mất gói tín bằng chế độ back pressure (truyền bán song công), và điều khiển luồng 802.1x (chế độ song công)
-Kiến trúc theo công nghệ Store and Forward, non-blocking, điều khiển broadcast, kiểm tra CRC loại bỏ gói tin lỗi nhằm làm tối ưu mạng
-Thông lượng chuyển mạch 8,8Gb
Kích thước (cm) 44 x 12 x 4.4
Trọng Lượng (g) 2000
Switch Planet FNSW-4800
Hãng sản xuất Planet
Model FNSW-4800
Thông số kỹ thuật
Số cổng kết nối • 48 x RJ45
Tốc độ truyền dữ liệu • 10/100Mbps
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.3
• IEEE 802.3u
• IEEE 802.3x
MAC Address Table • 8K
Giao thức bảo mật 64-bit,128-bit WEP
Giao thức Routing/firewall • -
Management • Web - based
Nguồn • 100-240VAC/50-60Hz
Tính năng khác -Auto-MDI/MDI-X detection supports
-Flow control to eliminate packets loss
-Supports up to 1522 bytes packet and 802.1Q VLAN transparent
Kích thước (cm) 44 x 20 x 4.4
Switch Planet FNSW-2401
Hãng sản xuất Planet
Model FNSW-2401
Thông số kỹ thuật
Số cổng kết nối • 24 x RJ45
Tốc độ truyền dữ liệu • 10/100Mbps
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.3
• IEEE 802.3u
MAC Address Table • 8K
Tính năng khác -Auto MDI/MDI-X on each port for easy switch/hub cascading
-Each switching ports support auto-negotiation -10/20Mbps, 100/200Mbps supported
Kích thước (cm) 44.4 x 12 x 4.4
Switch Planet FNSW-1601
- Hãng sản xuất Planet
- Model FNSW-1601
Thông số kỹ thuật
- Số cổng kết nối • 16 x RJ45
- Tốc độ truyền dữ liệu • 10/100Mbps
- Chuẩn giao tiếp
• IEEE 802.3
• IEEE 802.3u
- MAC Address Table • 8K
- Giao thức bảo mật Runt and CRC filtering
- Giao thức Routing/firewall
• TCP/IP
• NetBEUI
- Management
• -Nguồn
• 100-240VAC/50-60Hz
Tính năng khác
-Tuân theo chuẩn IEEE 802.3u 100Base-Tx, IEEE802.3 10Base-T
-16 cổng 100Base-Tx Fast Ethernet
-Mỗi cổng của switch hỗ trợ tự động nhận các tốc độ 10/20Mbps, 100/200Mbps
-Lọc/chuyển tiếp dữ liệu theo tốc độ 14400pps - 100Mbps, 14880 - 10Mbps
-Chuyển mạch theo phương pháp Store and Forward hiệu suất cao, kiểm tra CRC loại bỏ các khung dữ liệu lỗi, tối ưu băng thông mạng
-Điều khiển luồng IEEE 802.3x song công, điều khiển luồng theo kiểu back-pressure trong chế độ truyền bán song công
-Tự động nhận giữa cáp thẳng và chéo, dễ dàng nối tầng các switch
Bộ lưu điện HyunDai HD-1000 (1000VA/600W)
- Model HD 1000VA
- Công suất 1000VA/600W
Thông số kỹ thuật
- Nguồn vào 220VAC
- Điện áp 145-290VAC
- Tần số 46 - 54 Hz
- Nguồn ra 220VAC
- Điện áp ± 10%
- Tần số ± 1%
- Thời gian chuyển mạch 2-6ms
- Báo hiệu Chế độ pin: bip sau mỗi 04 giây
Pin yếu: bip sau mỗi 01 giây
Quá tải, ngắn mạch: bip liên tục.
- Dạng sóng Sin mô phỏng
- Loại x Số acquy 12V x 7Ah x 1
- Thời gian lưu điện 01 PC 35-40 phút
- Thời gian sạc acquy 90% sau 10h sạc
- Loại acquy Acquy VRLA, kín khí, không cần bảo dưỡng
- Ổ cắm IEC 62040 x 2
- Tính năng bảo vệ phóng điện Tích hợp sẵn
- Nhiệt độ bảo quản 0-50˚C
- Độ ẩm 0-95% không hơi nước
- Nhiệt độ vận hành 0-40˚C
- Độ ồn < 50 dB
- Trọng lượng (kg) 10
- Kích thước (DxRxC) (mm) 350 x 120 x 188
3Com Baseline Switch 2952 (3CRBSG5293)
Overview
The 3CRBSG5293 3Com Baseline Plus Switch 2952 is a "smart" voice-ready web-managed Gigabit switch with extensive layer 2 functionality and layer 3 static routes. It offers enterprise-class features, customized and priced for small- and mid-sized organizations.
3Com Baseline Plus Switch 2426 - 24PWR (3CBLSF26PWRH)
3Com® Baseline Switch 2426-PWR Plus (HP V1905-24-PoE Switch)
Ports: 26 ports - 24 10/100 + 2 dual-personality Gigabit port.
Performance: 8.8 Gbps, max.; wirespeed performance across ports.
Layer 2 switching: VLAN support, IEEE 802.1p traffic prioritization, IGMP snooping; more.
Convergence: 4 hardware queues per port; IEEE 802.1p Class of Service/Quality of Service (CoS/QoS); auto-VLAN assignment for voice traffic; more.
Power over Ethernet: IEEE 802.3af with 15.4W per port; pre-standard 802.3at with 29.6W per port; 180W per switch, max.
Bộ lưu điện UPS Eaton PowerWare 9130 (công suất : 3000VA)
• Điện áp vào: 220V/230/240V AC (160 ~ 276V AC)
• Điện áp ra: 220V/230V/240V AC
• Tần số nguồn vào: 50Hz/60Hz
• Phần mềm quản trị: CD kèm theo
• Tương thích máy phát điện: tương thích hoàn toàn với máy phát điện
• Thời gian lưu điện: 8 phút ở 75% tải và 14 phút ở 50% tải (theo hệ số công suất 0.7), có thể mở rộng thời gian lưu điện với ắc quy ngoài
• Công nghệ quản lý ắc quy tiên tiến ABM: tối ưu tuổi thọ ắc quy so với phương pháp nạp truyền thống
• Tính năng tháo, lắp nóng ắc quy (hot-swappable): có khả năng tháo, lắp "nóng" ắc quy mà không cần ngắt nguồn cấp cho tải
• Hiển thị trạng thái UPS: bao gồm màn hình LCD hiển thị trạng thái làm việc, thông tin về công suất, điện áp, tần số, dòng điện, thời gian lưu điện và chỉ thị trạng thái qua đèn LED
• Cổng giao tiếp: RS232, USB, EPO, Relay output, khe cắm card mở rộng (SNMP card, Relay, AS400)
• Chức năng phân cấp nguồn ra: cho phép bật/ tắt các ổ cắm đầu ra theo 2 nhóm
• Kích thước (cao x rộng x sâu): 86.5 x 438 x 600mm
• Khối lượng: 29.5kg (chưa gồm ắc quy ngoài)
Bộ lưu điện UPS Eaton PowerWare 9130 (công suất : 2000VA) 1 pha
• Điện áp vào: 220V/230/240V AC (160 ~ 276V AC)
• Điện áp ra: 220V/230V/240V AC
• Tần số nguồn vào: 50Hz/60Hz
• Phần mềm quản trị: CD kèm theo
• Tương thích máy phát điện: tương thích hoàn toàn với máy phát điện
• Thời gian lưu điện: 13 phút ở 75% tải và 24 phút ở 50% tải (theo hệ số công suất 0.7), có thể mở rộng thời gian lưu điện với ắc quy ngoài
• Công nghệ quản lý ắc quy tiên tiến ABM: tối ưu tuổi thọ ắc quy so với phương pháp nạp truyền thống
• Tính năng tháo, lắp nóng ắc quy (hot-swappable): có khả năng tháo, lắp "nóng" ắc quy mà không cần ngắt nguồn cấp cho tải
• Hiển thị trạng thái UPS: bao gồm màn hình LCD hiển thị trạng thái làm việc, thông tin về công suất, điện áp, tần số, dòng điện, thời gian lưu điện và chỉ thị trạng thái qua đèn LED
• Cổng giao tiếp: RS232, USB, EPO, Relay output, khe cắm card mở rộng (SNMP card, Relay, AS400)
• Chức năng phân cấp nguồn ra: cho phép bật/ tắt các ổ cắm đầu ra theo 2 nhóm
• Kích thước (cao x rộng x sâu): 86.5 x 438 x 600mm
• Khối lượng: 29kg (chưa gồm ắc quy ngoài)
Apple iMac Desktop MF883ZP/A
PROCESSOR: 1.4GHz dual-core Intel Core i5 processor
RAM: 8GB (2x4) 1600MHz DDR3
HDD: 500GB (5400 rpm) HDD
DISPLAY: 21.5 inch, độ phân giải 1920x1080
VGA: Intel HD Graphics 5000
NETWORK: 802.11ac Wi-Fi/ Bluetooth 4.0, Two Thunderbolt ports
,Four USB 3 ports,Gigabit Ethernet,FaceTime HD camera
OPERATING SYSTEM: Mac OS X 10.8.2 Mountain Lion - Nâng cấp lên được OS X 10.9 Marverick
WEIGHT: 9,54 Kg
PHỤ KIỆN ĐI KÈM Apple Magic Mouse + Wireless Keyboard
Print Server TP-Link TL-PS110U
Compatible with more than 320 printer models on the market
Supports multi-protocol and multi-OS, easy to set up in almost all network environments
High-speed microprocessor and USB2.0 compliant printing port make processing jobs faster
Simple setup and management, very easy to operate
Compact and smart design, can be located almost anywhere
Màn hình FPT Elead F18RA 18.5 inch
- Kiểu màn hình: LED
- Kích thước màn hình: 18.5 inch
- Độ phân giải: 1366 x 768
- Độ tương phản: 5000000:1
- Thời gian đáp ứng: 5ms
- Kiểu kết nối: VGA
- Bảo hành: 12 tháng
Switch TP-Link TL-SG1008D
TP-Link Pure-Gigabit Switch TL-SG1008D : TL-SG1008D 8-port Gigabit Ethernet Switch cung cấp cho bạn với một nâng cấp hiệu suất cao, chi phí thấp, dễ sử dụng, liền mạch và tiêu chuẩn để cải thiện mạng cũ sang mạng tốc độ 1000Mbps
Antenna TP-Link TL-ANT2409B
- Hãng sản xuất TP-Link
- Tần số (GHz) 2.4~2.835
- Độ lợi (dBi) 9
- Độ phân cực (Polarization)
• Linear
• Vertical
- Độ rộng tia (Beamwidth)
• Horizontal: 60°
• Vertical: 76°
- Kích thước (mm) 120 x 120 x 40