Hai giao diện không dây, một cho kết nối Backhaul độc lập và một cho kết nối của local client
Hai card IEEE802.11a/b/g
Hai connector SMA ngược
Hỗ trợ định tuyến động đầy đủ (lớp 3) giữa tất cả các node AP (MAP-3100) theo giao thức OLSR, tối ưu hoá định tuyến
Tự động phục hồi tín hiệu khi mất kết nối, tự động cài đặt lại các tham số
Công suất ra điều chỉnh được
Phầm mềm quản lý trung tâm
Bảo mật truyền thông mạng trục chính backhaul AES
Hỗ trợ IEEE 802.1q VLAN, multiple VLAN / SSID
Hỗ trợ cơ chế 802.1x/ WPA/ WPA2
Cơ chế phân tán mạng không dây
Hỗ trợ QoS cho điều khiển băng thông và phân lớp ưu tiên dịch vụ
Hỗ trợ SNMP v2/v3
Cấp nguồn qua kết nối Ethernet theo chuẩn IEEE 802.3af
Bộ lưu điện HyunDai HD-1200 (1200VA/720W)
Model: HD-1200 (1200VA/720W)
Điện áp vào: 220VAC (145~290VAC)
Tần số nguồn vào: 50Hz/60Hz
Điện áp ra: 220VAC ± 10%
Tần số nguồn ra: 50Hz/60Hz ± 1%
Thời gian chuyển mạch: ≈ 3ms
Dạng sóng: Sóng sin mô phỏng
Thời gian lưu điện cho 1 PC: 30-40 Phút
Bộ điểu khiển AVR (Tự động điều chỉnh điện áp)
Tự động khởi động lại khi có điện lưới
Sử dụng ắc quy trong: 12V-7Ah (02 chiếc)
Hệ thống đèn báo:
Thiết bị hỗ trợ hai giao diện không dây cho liên kết Backhaul độc lập và kết nối tới các máy trạm trong mạng
2 cạc IEEE802.11a/b/g
2 đầu nối N-Type
Hỗ trợ định tuyến đầy đủ AODV (AD-hoc On Demand Vector) lớp 2 giữaa tất cả các nút
Công suất ra điều chỉnh được
Phần mềm quản lý tập trung
Bảo mật truyền thông mạng Backhaul AES
Hỗ trợ kỹ thuật 802.1x / WPA PSK
Hỗ trợ QoS, SNMP v2/v3
Có khả năng cấp nguồn PoE
Hỗ trợ chế độ bảo vệ IP68 (Chống nước, chống gỉ)
Nhiệt độ hoạt động từ: -20~70 độ C
Access Point Planet MAP-2000R
Hãng sản xuất Planet
Model MAP-2000R
Thông số kỹ thuật
Số cổng kết nối • N type Female
Tốc độ truyền dữ liệu • 10/100Mbps
• 11Mbps
• 54Mbps
Công suất phát 17dBm
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.3
• IEEE 802.3u
• IEEE 802.11g
• IEEE 802.11b
• IEEE 802.1x
• IEEE 802.11a
MAC Address Table • -
Giao thức bảo mật • WPA
• WEP
• MAC Filtering
• VPN pass through
• WPA2
• EAP-TLS
Giao thức Routing / Firewall • CSMA/CA
• DHCP
• PPPoE
• VPN Passthrough
• Syslog
Manegement • Web - based
• Windows-based Setup Program
• SNMP V2
Nguồn • -
Kích thước(cm) 32x31x4.8
Trọng Lượng(g) 3050
Hai giao diện không dây, một cho kết nối Backhaul độc lập và một cho kết nối của local client
Hai card IEEE802.11a/b/g
Hai connector kiểu N
Trợ giúp định tuyến động đầy đủ (lớp 3) giữa tất cả các node AP
Trợ giúp thủ tục MDOLSR (modified dynamic optimized link state routing)
Công suất ra điều chỉnh được: 50mW, 25mW, 13mW, and 6mW
Phầm mềm quản lý trung tâm
Thông tin backhaul AES
Trợ giúp cơ chế 802.1x/ WPA/ WPA2
Trợ giúp QoS, SNMP v2/v3
Nguồn điện đi qua cáp Ethernet (với Injector phát minh của PLANET)
Vỏ bảo vệ IP-66
Nhiệt độ hoạt động: -20~70 0C
Tương thích chuẩn không dây IEEE 802.11a/b/g
Thiết kế đảm bảo chống điều kiện khắc nghiệt môi trường
Công suất phát tối đa 400mW, có thể điều khiển ở nhiều mức khác nhau
Tốc độ tối đa lên tới 108Mbps với chuẩn không dây Super A/G
Thiết kế cho phép nhận nguồn với cổng RJ-45 (PoE)
Ăngten kết nối với chuẩn N
Chế độ hoạt động: AP, AP Client, Bridge, WISP
Lọc địa MAC
Hỗ trợ bảo mật: WEP 64/128, WPA- PSK, WPA2-PSK
Hỗ trợ SNMP
Tương thích với 2 chuẩn không dây như IEEE 802.11n/a
Tích hợp với anten 18 dBi
Hỗ trợ nhiều chế độ hoạt động: Brigdes, Gateway và WISP
Hỗ trợ các chế độ bảo mật: WEP, WPA, WPA2 và xác thực 802.1x
Hỗ trợ các tính năng Firewall như Lọc địa chỉ MAC, lọc nội dung, lọc địa chỉ IP
Thiết kế PoE
Công suất truyền cao
Hỗ trợ giao diện web cấu hình
Hỗ trợ lớp vỏ bảo vệ IP-65 chống chọi với điều kiện thời tiết khắc nghiệt
Tích hợp hai dải tần 802.11b/g
Hoạt động trong môi trường thời tiết khắc nghiệt
Mặc định công suất ra là 200mW
Thiết kế PoE đi kèm cho phép lấy nguồn qua cáp mạng
Tích hợp sẵn Antenna 14dBi
Hỗ trợ nhiều chế độ wireless: AP, Client, WDS, AP+WDS, Repeater
Hai chế độ hoạt động : Bridge, WISP
Hỗ trợ tính năng IPSec VPN
Hỗ trợ tường lửa SPI, tính năng QoS
Cho phép lọc MAC/IP/URL
Hỗ trợ giao thức mã hóa WEP, WPA, WPA2
Cấu hình qua giao diện web
Thông số kỹ thuật
Model
WAP-6200
Product
Standard
IEEE 802.11b, 802.11g
Signal Type & Modulation
OFDM with BPSK, QPSK, 16QAM, 64QAM, DBPSK, DQPSK, CCK
Tuân theo chuẩn Wireless LAN IEEE802.11b/g
Chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt
4 chế độ hoạt động AP, Bridge, Wireless Client, và Repeater
Chế độ an ninh mạnh như WEP 64/128/152-bit, WPA và WPA-PSK
Trang bị 1 angten 12dBi
5 mức điều chỉnh công suất đầu ra
Chế độ super G tăng tốc độ lên tới 108Mbps
Hỗ trợ DHCP Client
Chỉ thị trạng thái kết nối cho chế độ Repeater và Client
Cấp nguồn qua đường mạng Ethernet
Thông số kỹ thuật
Product
Model
WAP-6100
Standard
IEEE 802.11b, 802.11g
Signal Type
DSSS (Direct Sequence Spread Spectrum)
Modulation
OFDM with BPSK, QPSK, 16QAM, 64QAM, DBPSK, DQPSK, CCK
Planet 0.6 Meter N(Male) to N(Male) Cable WL-NM-0.6
Planet 0.6 Meter N(Male) to N(Male) Cable WL-NM-0.6
0.6 Meter N(Male) to N(Male) Cable
Để kết nối sóng không dây với khoảng cách xa, Planet cung cấp nhiều sản phẩm khác nhau với tốc độ dây như anten, cáp và các thiết bị phụ tùng khác cho dải phổ từ 2.4 GHZ đến 5 GHz ISM ở những nơi cần khuyếch đại công suất RF và tăng độ bao phủ khi cài đặt mạng không dây.
Planet Lightning Arrester (N Male to N Female) WL-LTN
Planet Lightning Arrester (N Male to N Female) WL-LTN
Lightning Arrester (N Male to N Female)
Để kết nối sóng không dây với khoảng cách xa, Planet cung cấp nhiều sản phẩm khác nhau với tốc độ dây như anten, cáp và các thiết bị phụ tùng khác cho dải phổ từ 2.4 GHZ đến 5 GHz ISM ở những nơi cần khuyếch đại công suất RF và tăng độ bao phủ khi cài đặt mạng không dây.
Planet 10M N(F) to N(M) Cable WL-MMC
10M N(F) to N(M) Cable
Để kết nối sóng không dây với khoảng cách xa, Planet cung cấp nhiều sản phẩm khác nhau với tốc độ dây như anten, cáp và các thiết bị phụ tùng khác cho dải phổ từ 2.4 GHZ đến 5 GHz ISM ở những nơi cần khuyếch đại công suất RF và tăng độ bao phủ khi cài đặt mạng không dây.
Planet 6M R-SMA(F) to N(M) Cable WL-SMA-6
6M R-SMA(F) to N(M) Cable
Để kết nối sóng không dây với khoảng cách xa, Planet cung cấp nhiều sản phẩm khác nhau với tốc độ dây như anten, cáp và các thiết bị phụ tùng khác cho dải phổ từ 2.4 GHZ đến 5 GHz ISM ở những nơi cần khuyếch đại công suất RF và tăng độ bao phủ khi cài đặt mạng không dây.
Planet 0.6M R-SMA(F) to N(M) Cable WL-SMA-0.6
0.6M R-SMA(F) to N(M) Cable
Để kết nối sóng không dây với khoảng cách xa, Planet cung cấp nhiều sản phẩm khác nhau với tốc độ dây như anten, cáp và các thiết bị phụ tùng khác cho dải phổ từ 2.4 GHZ đến 5 GHz ISM ở những nơi cần khuyếch đại công suất RF và tăng độ bao phủ khi cài đặt mạng không dây.
Planet 2.4GHz 9dBi Flat Panel Directional Antenna ANT-FP9
Ăng ten ANT-FP9 của PLANET là ăng ten đẳng hướng dạng phẳng được trang bị một đầu nối N-type Female, hoạt động với tần số 2.4Ghz công suất 9dBi. Ăng ten làm tăng phạm vi phủ sóng và tăng khả năng hoạt động cũng như làm tăng chất lượng tín hiệu trong môi trường mạng không dây. Với kích thước nhỏ gọn, làm tăng hiệu quả và mở rộng phạm vi phủ sóng của các thiết bị chuẩn 802.11b/g, ăng ten ANT-FP9 rất thích hợp với ứng dụng mạng không dây WLAN outdoor và ứng dụng indoor khoảng cách xa như ứng dụng điểm – điểm kết nối trong nhà kho chẳng hạn.
Tuân theo các chuẩn IEEE802.3, 10Base-T, IEEE802.3u, 100Base-TX và IEEE802.3ab, 1000Base-T
IEE802.3x, tuân theo chuẩn điều khiển dòng full-duplex, back-pressure, half-duplex
8 cổng RJ-45 Gigabit Ethernet Switch 10/100/1000Mbps
8K cho bảng địa chỉ MAC, 144Kb cho gói tin
Hỗ trợ kích cỡ gói lên 9.6K Jumbo
Một cổng Auto-MDI, dò tìm MDI-X
Non-blocking, Store và Forward switching
Tự động tìm và gán địa chỉ .
Switch Planet FSD-1603
IEEE802.3 and IEEE802.3u standards
Sixteen 10/100Mbps RJ-45 NWay ports
Network speed: 10Mbps and 100Mbps Duplex mode: Full and Half
One uplink port is used for switch-to-hub or switch-to-switch connection with no crossover cable
Buffer Memory: 512Kbyte for the whole system
Filtering/Forwarding Rate 10Mbps:14,880pps/14,880pps 100Mbps:148,800pps/148,800pps
Wire-speed packet filtering and forwarding rate
Store-and-forward architecture filters fragment & CRC error packets
Supports 16K MAC address entries in whole system
Rich LED indicators:
System: Power
Port: Speed and Link/Activity
Desk Top design; 19" rack-mountable
Internal universal power supply
FCC Class A, CE
Tương thích với các chuẩn: IEEE 802.3, 10Base-T, IEEE 802.3u, 100Base-TX, IEEE 802.3ab, 1000Base-T, IEEE 802.3z Gigabit SX / LX Ethernet.
8 cổng Gigabit Ethernet 10/100/1000Mbps.
2 khe mini-GBIC / SFP, được chia sẻ với cổng 7 và cổng 8.
Mỗi cổng switch đều hỗ trợ tự động nhận tốc độ 10/20, 100/200, và 1000/2000Mbps.
Tính năng tự động dò tìm Auto-MDI / MDI-X trên mỗi cổng RJ-45 hỗ trợ giao thức CSMA / CD.
Giảm mất gói tin với cơ chế back pressure (half-duplex) và cơ chế điều khiển luồng 802.3x PAUSE frame (full-duplex).
Bảng địa chỉ MAC 8K, tự động học địa chỉ nguồn và cập nhật vào bảng địa chỉ MAC.
Cơ chế chuyển mạch non-blocking với tổng lưu lượng chuyển mạch tối đa lên tới 16Gbps.
Khung Jambo 9K hỗ trợ ở mọi tốc độ (10/100/1000Mbps).
Chuyển mạch lớp 2
Hỗ trợ tính năng VLAN 802.1q trên từng cổng, hỗ trợ tới 64 nhóm VLAN.
Hỗ trợ giao thức Rapid Spanning Tree 802.1w.
Link Aggre
Switch Planet GSD-800S
Hãng sản xuất Planet
Model GSD-800S
Thông số kỹ thuật
Số cổng kết nối • 8 x RJ45
• 2 x Gigabit SFP
Tốc độ truyền dữ liệu • 10/100/1000Mbps
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.3
• IEEE 802.3u
• IEEE 802.3x
• IEEE 802.3ab
MAC Address Table • 8K
Giao thức Routing/firewall • -
Management • Web - based
Nguồn • 100-240VAC/50-60Hz
Tính năng khác -Khả năng lựa chọn 4 lớp phục vụ cho mỗi cổng
-Các chương trình chuẩn đoán Snnifer của cổng Port mirroring
-Có kích thước 10" và độ cao 1U
Kích thước (cm) 43 x 23 x 4.4
Trọng Lượng (g) 1100
Apple iMac Desktop MF883ZP/A
PROCESSOR: 1.4GHz dual-core Intel Core i5 processor
RAM: 8GB (2x4) 1600MHz DDR3
HDD: 500GB (5400 rpm) HDD
DISPLAY: 21.5 inch, độ phân giải 1920x1080
VGA: Intel HD Graphics 5000
NETWORK: 802.11ac Wi-Fi/ Bluetooth 4.0, Two Thunderbolt ports
,Four USB 3 ports,Gigabit Ethernet,FaceTime HD camera
OPERATING SYSTEM: Mac OS X 10.8.2 Mountain Lion - Nâng cấp lên được OS X 10.9 Marverick
WEIGHT: 9,54 Kg
PHỤ KIỆN ĐI KÈM Apple Magic Mouse + Wireless Keyboard
Print Server TP-Link TL-PS110U
Compatible with more than 320 printer models on the market
Supports multi-protocol and multi-OS, easy to set up in almost all network environments
High-speed microprocessor and USB2.0 compliant printing port make processing jobs faster
Simple setup and management, very easy to operate
Compact and smart design, can be located almost anywhere
Màn hình FPT Elead F18RA 18.5 inch
- Kiểu màn hình: LED
- Kích thước màn hình: 18.5 inch
- Độ phân giải: 1366 x 768
- Độ tương phản: 5000000:1
- Thời gian đáp ứng: 5ms
- Kiểu kết nối: VGA
- Bảo hành: 12 tháng
Switch TP-Link TL-SG1008D
TP-Link Pure-Gigabit Switch TL-SG1008D : TL-SG1008D 8-port Gigabit Ethernet Switch cung cấp cho bạn với một nâng cấp hiệu suất cao, chi phí thấp, dễ sử dụng, liền mạch và tiêu chuẩn để cải thiện mạng cũ sang mạng tốc độ 1000Mbps
Antenna TP-Link TL-ANT2409B
- Hãng sản xuất TP-Link
- Tần số (GHz) 2.4~2.835
- Độ lợi (dBi) 9
- Độ phân cực (Polarization)
• Linear
• Vertical
- Độ rộng tia (Beamwidth)
• Horizontal: 60°
• Vertical: 76°
- Kích thước (mm) 120 x 120 x 40