DPT Rack 19'' Systems 32U White-Series 800
Loại 32U
Model DPT32U800
Màu sắc Trắng hoặc đen
Thành phần thiết bị Tủ, meka, khoá, bánh xe, quạt, ổ điện, chân hãm (chân tăng)
Vật liệu Tôn cửa dày 1,5mm, khung 1,8mm, nhựa (Bánh xe), Sơn tĩnh điện, ổ cắm điện, meka.
Phụ kiện đi kèm Ốc
Kích thước (cm) - H.1600x W.63 x D.80 cm
Tính năng khác Tiêu chuẩn quốc tế rack 19" có thể lắp Switch, Patch Panel, ODF, Router, UPS, Server ...
Loại 32U
Model DPTR32U600
Màu sắc Trắng hoặc đen
Thành phần thiết bị Tủ, meka, khoá, bánh xe, quạt, ổ điện, chân hãm (chân tăng)
Vật liệu Tôn cửa dày 1,5mm, khung 1,8mm, nhựa (Bánh xe), Sơn tĩnh điện, ổ cắm điện, meka.
Phụ kiện đi kèm Ốc
Kích thước (cm) - H.160 x W.63 x D.60
Tính năng khác Tiêu chuẩn quốc tế rack 19" có thể lắp Switch, Patch Panel, ODF, Router, UPS, Server ...
DPT Rack 19'' Systems 20U White - Series 1000
DPT Rack 19'' Systems 20U White - Series
1000.
- H.1000 x W.580 x D.1000 mm
- 04 cửa mở bốn bên, 02 quạt gió.
- 02 khay cố định, 05 ổ điện.
Loại 20U
Model DPTR20U800
Màu sắc Trắng hoặc đen
Thành phần thiết bị Tủ, khoá, bánh xe, quạt, ổ điện, chân hãm (chân tăng)
Vật liệu Tôn cửa dày 1,5 mm, khung 1,8 mm, nhựa (Bánh xe), Sơn tĩnh điện, ổ cắm điện
Phụ kiện đi kèm Ốc
Kích thước (cm) - H.100 x W.58 x D.80 cm
Tính năng khác Tiêu chuẩn quốc tế rack 19" có thể lắp Switch, Patch Panel, ODF, Router, UPS, Server ...
Website CSA 22.2 No. 60950; UL 60950; IEC 60950; EN 60950
Loại 15U
Model DPTR15U800
Màu sắc Trắng hoặc đen
Thành phần thiết bị Tủ, cửa meka, khoá, bánh xe, quạt, ổ điện, chân hãm (chân tăng)
Vật liệu Tôn cửa dày 1,5mm, khung 1,8mm, nhựa (Bánh xe), Sơn tĩnh điện, ổ cắm điện.
Phụ kiện đi kèm Ốc
Kích thước (cm) - H.78 x W.58 x D.80 cm
Tải trọng (kg) 20
Tính năng khác Tiêu chuẩn quốc tế rack 19" có thể lắp Switch, Patch Panel, ODF, Router, UPS, server...
Website - Kết nối trực tuyến với máy tính hoặc hoạt động độc lập
- Dung lượng bộ nhớ lưu trữ 9.999 thẻ và 6.000 bản ghi
- Thời gian mở cửa khoá điện có thể điều chỉnh từ 1-60 giây
- Mở cửa theo chế độ chỉ dùng thẻ và mã số
- Nguồn cung cấp: 12V DC, 50/60 Hz, 1000mA
Router TP-Link TL-WR1043ND
Bộ Định Tuyến Gigabit Không Dây Chuẩn N Tối Ưu
TL-WR1043ND
Những Sản Phẩm Nổi Bật:
Tốc độ không dây 300Mbps và các cổng Gigabit Ethernet rất lý tưởng để xem các đoạn Video HD trực tuyến
3 ăng ten với công nghệ SST làm tăng khả năng ổn định và mạnh mẽ khi kết nối không dây
Chia sẻ ở lưu trữ qua cổng USB với tất cả người dùng trong mạng nội bộ
Mã hóa bảo mật không dây chỉ bằng động tác nhấn nút QSS
Wireless N Router TP-Link TL-WR941ND
- Tốc độ không dây chuẩn N lên đến 300Mbps, rất thuận lợi để sử dụng cho các ứng dụng nhạy cảm ngốn nhiều băng thông và hay đức quãng như xem video trực tuyến, chơi game trực tuyến và gọi VoIP
- Công nghệ MIMO™ 3T3R chuyển giao lưu lượng nhiều hơn so với công nghệ 2T2R thông thường
- Dễ dàng thiết lập một kết nối bảo mật được mã hóa WPA khi bạn bấm nút WPS
- Kết nối bắc cầu WDS mang đến khả năng kết nối liền mạch để mở rộng hệ thống mạng không dây của bạn.
- SST™ làm tăng đáng kể sự mạnh mẽ và ổn định của liên kết
- CCA™ giúp cải thiện hiệu suất không dây trong khi vẫn có thể tự động tránh việc xung đột kênh
- Chức năng QoS đảm bảo chất lượng cuộc gọi VoIP và khả năng phát các trình đa phương tiện
- Nổi bật với chức năng kiểm soát truy cập giúp người dùng có thể quản lý được các hoạt động truy cập internet trên máy tính của con trẻ hoặc nhân viên của họ.
- Hỗ trợ máy chủ ảo, ứng dụng đặc biệt và máy chủ DMZ rất lý tưởng để tạo dựng một website trong mạng LAN nhà bạn.
- Được trang bị chức năng auto-mail để đăng nhập hệ thống, thuận tiện cho việc quản lý bộ định tuyến
- Tương thích ngược với các dòng sản phẩm hỗ trợ chuẩn 802.11b/g
- Chức năng cài đặt hỗ trợ dễ dàng giúp người dùng cài đặt một cách nhanh chóng và thoải mái
- Ăng ten cố định gắn ngoài cho phép giúp cho việc nâng cấp ăng ten mạnh mẽ hơn và căn chỉnh ăng ten được tốt hơn
- Kiểu dáng đẹp, có thể được gắn trên tường hoặc đặt nằm ngang trên bàn
Bộ định tuyến không dây chuẩn N 300Mbps TP-Link TL-WR940N
- Tốc độ không dây chuẩn N lên đến 300Mbps, rất thuận lợi để sử dụng cho các ứng dụng nhạy cảm ngốn nhiều băng thông và hay đức quãng như xem video trực tuyến, chơi game trực tuyến và gọi VoIP
- Công nghệ MIMO™ 3T3R chuyển giao lưu lượng nhiều hơn so với công nghệ 2T2R thông thường
- Dễ dàng thiết lập một kết nối bảo mật được mã hóa WPA khi bạn bấm nút WPS
- Kết nối bắc cầu WDS mang đến khả năng kết nối liền mạch để mở rộng hệ thống mạng không dây của bạn.
- SST™ làm tăng đáng kể sự mạnh mẽ và ổn định của liên kết
- CCA™ giúp cải thiện hiệu suất không dây trong khi vẫn có thể tự động tránh việc xung đột kênh
- Chức năng QoS đảm bảo chất lượng cuộc gọi VoIP và khả năng phát các trình đa phương tiện
- Nổi bật với chức năng kiểm soát truy cập giúp người dùng có thể quản lý được các hoạt động truy cập internet trên máy tính của con trẻ hoặc nhân viên của họ.
- Hỗ trợ máy chủ ảo, ứng dụng đặc biệt và máy chủ DMZ rất lý tưởng để tạo dựng một website trong mạng LAN nhà bạn.
- Được trang bị chức năng auto-mail để đăng nhập hệ thống, thuận tiện cho việc quản lý bộ định tuyến
- Tương thích ngược với các dòng sản phẩm hỗ trợ chuẩn 802.11b/g
- Chức năng cài đặt hỗ trợ dễ dàng giúp người dùng cài đặt một cách nhanh chóng và thoải mái
- Ăng ten cố định gắn ngoài cho phép giúp cho việc nâng cấp ăng ten mạnh mẽ hơn và căn chỉnh ăng ten được tốt hơn
- Kiểu dáng đẹp, có thể được gắn trên tường hoặc đặt nằm ngang trên bàn
Router không dây TP-Link TL-WR841N 300Mbps
- Tốc độ không dây chuẩn N lên đến 300Mbps, rất thuận lợi để sử dụng cho các ứng dụng nhạy cảm ngốn nhiều băng thông và hay đức quãng như xem video trực tuyến, chơi game trực tuyến và gọi VoIP
- Dễ dàng thiết lập một kết nối bảo mật được mã hóa WPA khi bạn bấm nút QSS
- Kết nối bắc cầu WDS mang đến khả năng kết nối liền mạch để mở rộng hệ thống mạng không dây của bạn.
- Chức năng QoS đảm bảo chất lượng cuộc gọi VoIP và khả năng phát các trình đa phương tiện
- Nổi bật với chức năng kiểm soát truy cập giúp người dùng có thể quản lý được các hoạt động truy cập internet trên máy tính của con trẻ hoặc nhân viên của họ.
- Hỗ trợ máy chủ ảo, ứng dụng đặc biệt và máy chủ DMZ rất lý tưởng để tạo dựng một website trong mạng LAN nhà bạn.
- Được trang bị chức năng auto-mail để đăng nhập hệ thống, thuận tiện cho việc quản lý bộ định tuyến
- Tương thích ngược với các dòng sản phẩm hỗ trợ chuẩn 802.11b/g
- Chức năng cài đặt hỗ trợ dễ dàng giúp người dùng cài đặt một cách nhanh chóng và thoải mái
- Ăng ten cố định gắn ngoài cho phép giúp cho việc nâng cấp ăng ten mạnh mẽ hơn và căn chỉnh ăng ten được tốt hơn
- Kiểu dáng đẹp, có thể được gắn trên tường hoặc đặt nằm ngang trên bàn
8 cổng tốc độ 10/100Mbps.
Làm việc với các chuẩn IEEE 802.3 10Base-T, IEEE 802.3u 100Base-TX.
Chức năng điều khiển dòng IEEE 802.3x cho hoạt động ở chế độ full duplex và Backpressure cho hoạt động ở chế độ half duplex.
Chuyển mạch Store-and-Forward.
Hỗ trợ bảng địa chỉ MAC 1K.
Hỗ trợ điều khiển gói dữ liệu lên tới 1552bytes.
Tự động nhận biết và nhớ địa chỉ nguồn.
Hỗ trợ chức năng Auto MDI / MDI-X.
Chế độ Full / Half-Duplex trên từng cổng.
Hệ thống chỉ thị LED cho phép phân tích và quản lý dã dàng.
FCC Class B, CE.
Chia sẻ kết nối internet. Tất cả người dùng trong mạng LAN có thể truy cập internet qua ADE-3411 chỉ phải sử dụng một địa chỉ IP công cộng. Các địa chỉ IP nội mạng được ẩn đi với bên ngoài. Quá trình này gọi là NAT (Network Address Translation).
Tích hợp modem ADSL 2/2+. ADE-3411 tích hợp một modem ADSL 2/2+, và hỗ trợ tất cả các kết nối ADSL bình thường.
Hỗ trợ các giao thức IpoA, PPPoE, PPPoA, hỗ trợ kết nối trực tiếp. Các kết nối WAN khác nhau đều được ADE-3411 hỗ trợ.
Tự động phát hiện cách thức kết nối internet. Trong hầu hết các tình huống, ADE-3411 có thể kiểm tra đường ADSL và kết nối internet của bạn để xác định cách thức kết nối được nhà cung cấp dịch vụ ISP cung cấp.
Địa chỉ IP động, hay tĩnh. Trong kết nối internet (WAN), ADE-3411 hỗ trợ cả địa chỉ IP động và địa chỉ IP tĩnh.
Tính năng Internet nâng cao
Virtul Server. Tính năng này cho phép người dùng internet truy cập các máy chủ I
Máy chủ IBM System x3950 X5 (71455DA) Rack 4U
Hãng sản xuất IBM
Kiểu máy chủ Rack
Rack Height 4U
Bộ vi xử lý
Tốc độ CPU 2.26GHz
CPU FSB 6.4 GT/s
Loại CPU sử dụng Intel Xeon X7560
Số lượng CPU 2 CPUs
Bộ nhớ đệm 24MB
Bộ nhớ chính
Dung lượng bộ nhớ chính (RAM) 32GB
Loại bộ nhớ DDR3
Tốc độ BUS của RAM 1333MHz
Hỗ trợ ECC
Lưu trữ
Dung lượng ổ cứng (HDD Capacity) Không kèm ổ cứng
RAID, Storage Controller 0, 1, 5, 10
Hot SWAP
Networking, power, expansions
Số lượng cổng mạng (LAN) 2 ports
Nguồn kèm theo (PSU) 2x1975W
Mảy chủ hệ thống IBM x3850 X5 (7145-5RA) Rack 4U
Hãng sản xuất IBM
Kiểu máy chủ Rack
Rack Height 4U
Bộ vi xử lý
Tốc độ CPU 2.26GHz
CPU FSB 6.4 GT/s
Loại CPU sử dụng Intel Xeon X7560
Số lượng CPU 2 CPUs
Bộ nhớ đệm 24MB
Bộ nhớ chính
Dung lượng bộ nhớ chính (RAM) 16GB
Loại bộ nhớ DDR3
Tốc độ BUS của RAM 1333MHz
Hỗ trợ ECC
Lưu trữ
Dung lượng ổ cứng (HDD Capacity) Không kèm ổ cứng
RAID, Storage Controller -0, 1, 1E
Hot SWAP
Networking, power, expansions
Số lượng cổng mạng (LAN) 2 ports
Nguồn kèm theo (PSU) 1975W
Máy chủ IBM System x3850 X5 (71454RA)
Hãng sản xuất IBM
Kiểu máy chủ Rack
Rack Height 4U
Bộ vi xử lý
Tốc độ CPU 2.0GHz
CPU FSB 6.4 GT/s
Loại CPU sử dụng Intel Xeon X7550
Số lượng CPU 2 CPUs
Bộ nhớ đệm 18MB
Bộ nhớ chính
Dung lượng bộ nhớ chính (RAM) 16GB
Loại bộ nhớ DDR3
Tốc độ BUS của RAM 1333MHz
Hỗ trợ ECC
Lưu trữ
Dung lượng ổ cứng (HDD Capacity) Không kèm ổ cứng
RAID, Storage Controller -0, 1, 1E
Hot SWAP
Networking, power, expansions
Số lượng cổng mạng (LAN) 2 ports
Nguồn kèm theo (PSU) 1975W
Máy chủ IBM System x3850 X5 (7145-3RA) Rack 4U
Hãng sản xuất IBM
Kiểu máy chủ Rack
Rack Height 4U
Bộ vi xử lý
Tốc độ CPU 2.0GHz
CPU FSB 6.4 GT/s
Loại CPU sử dụng Intel Xeon E7540
Số lượng CPU 2 CPUs
Bộ nhớ đệm 18MB
Số lượng CPU hỗ trợ 4 CPUs
Bộ nhớ chính
Dung lượng bộ nhớ chính (RAM) 16GB
Loại bộ nhớ DDR3
Tốc độ BUS của RAM 1333MHz
Hỗ trợ ECC
Khả năng nâng cấp RAM expand to 2TB
Lưu trữ
Dung lượng ổ cứng (HDD Capacity) 146GB
Số vòng quay ổ cứng (RPM) 10000RPM
Kiểu giao tiếp HDD • SAS
Dung lượng HDD tối đa hỗ trợ 4 TB
RAID, Storage Controller RAID-0, -1
Hot SWAP
Ổ quang (Optical drive) DVD-ROM
Networking, power, expansions
Loại card mạng Dual Ethernet 10/100/1000
Số lượng cổng mạng (LAN) 2 ports
Máy chủ IBM System x3850 X5 (7145-2RA) Rack 4U
Kiểu máy chủ Rack
Rack Height 4U
Bộ vi xử lý
Tốc độ CPU 1.86 GHz
CPU FSB 5.86 GT/s
Loại CPU sử dụng Intel Xeon E7530
Số lượng CPU 2 CPUs
Bộ nhớ đệm 12MB
Bộ nhớ chính
Dung lượng bộ nhớ chính (RAM) 16GB
Loại bộ nhớ DDR3
Tốc độ BUS của RAM 1333MHz
Hỗ trợ ECC
Lưu trữ
Dung lượng ổ cứng (HDD Capacity) Không kèm ổ cứng
RAID, Storage Controller -0, 1, 1E
Hot SWAP
Networking, power, expansions
Số lượng cổng mạng (LAN) 2 ports
Nguồn kèm theo (PSU) 1975W
Máy chủ IBM X3850 X5 (71451RA) Rack 4U
Hãng sản xuất IBM
Kiểu máy chủ Rack
Rack Height 4U
Bộ vi xử lý
Tốc độ CPU 1.86 GHz
CPU FSB 4.8 GT/s
Loại CPU sử dụng Intel Xeon E7520
Số lượng CPU 2 CPUs
Bộ nhớ đệm 18MB
Bộ nhớ chính
Dung lượng bộ nhớ chính (RAM) 16GB
Loại bộ nhớ DDR3
Tốc độ BUS của RAM 1333MHz
Hỗ trợ ECC
Lưu trữ
Dung lượng ổ cứng (HDD Capacity) Không kèm ổ cứng
RAID, Storage Controller -0, 1, 1E
Hot SWAP
Networking, power, expansions
Số lượng cổng mạng (LAN) 2 ports
Nguồn kèm theo (PSU) 1975W
Apple iMac Desktop MF883ZP/A
PROCESSOR: 1.4GHz dual-core Intel Core i5 processor
RAM: 8GB (2x4) 1600MHz DDR3
HDD: 500GB (5400 rpm) HDD
DISPLAY: 21.5 inch, độ phân giải 1920x1080
VGA: Intel HD Graphics 5000
NETWORK: 802.11ac Wi-Fi/ Bluetooth 4.0, Two Thunderbolt ports
,Four USB 3 ports,Gigabit Ethernet,FaceTime HD camera
OPERATING SYSTEM: Mac OS X 10.8.2 Mountain Lion - Nâng cấp lên được OS X 10.9 Marverick
WEIGHT: 9,54 Kg
PHỤ KIỆN ĐI KÈM Apple Magic Mouse + Wireless Keyboard
Print Server TP-Link TL-PS110U
Compatible with more than 320 printer models on the market
Supports multi-protocol and multi-OS, easy to set up in almost all network environments
High-speed microprocessor and USB2.0 compliant printing port make processing jobs faster
Simple setup and management, very easy to operate
Compact and smart design, can be located almost anywhere
Màn hình FPT Elead F18RA 18.5 inch
- Kiểu màn hình: LED
- Kích thước màn hình: 18.5 inch
- Độ phân giải: 1366 x 768
- Độ tương phản: 5000000:1
- Thời gian đáp ứng: 5ms
- Kiểu kết nối: VGA
- Bảo hành: 12 tháng
Switch TP-Link TL-SG1008D
TP-Link Pure-Gigabit Switch TL-SG1008D : TL-SG1008D 8-port Gigabit Ethernet Switch cung cấp cho bạn với một nâng cấp hiệu suất cao, chi phí thấp, dễ sử dụng, liền mạch và tiêu chuẩn để cải thiện mạng cũ sang mạng tốc độ 1000Mbps
Antenna TP-Link TL-ANT2409B
- Hãng sản xuất TP-Link
- Tần số (GHz) 2.4~2.835
- Độ lợi (dBi) 9
- Độ phân cực (Polarization)
• Linear
• Vertical
- Độ rộng tia (Beamwidth)
• Horizontal: 60°
• Vertical: 76°
- Kích thước (mm) 120 x 120 x 40