Router Linksys E3200
Linksys E3200 Wireless-N High Performance Dual-Band N Router
Model: Linksys E3200
Technology: Wireless-N
Bands: Simultaneous 2.4 GHz and 5 GHz
Transmit / receive: 2 x 3
Antennas: 6 Internal
Ethernet ports x speed: 4 x Gigabit
USB storage port: Yes
Software setup: CD Install
Cisco Connect software: Yes, Shared Storage and Virtual USB
Support: 24/7 Award-winning Online Support Resources
90 days Complimentary Assisted Support
Warranty: 1 year hardware limited warranty
OS Compatibility: Windows, Mac
Minimum System Requirements: Internet Browser: Internet Explorer 7, Safari 4 or Firefox 3 for optional browser-based configuration
PC: Wireless network enabled PC with CD or DVD drive, running Windows XP SP3, Windows Vista SP1, or Windows 7
Mac: Wireless network enabled Mac with CD or DVD drive, running OS X Leopard 10.5 or Snow Leopard 10.6
Package Contents: Linksys E3200 High Performance Dual-Band N Router
CD-ROM with setup software and
Router Linksys E2500
Linksys E2500 Wireless-N Advanced Dual-Band N Router
Model: Linksys E2500
Technology: Wireless-N
Bands: Simultaneous 2.4 GHz and 5 GHz
Transmit / receive: 2 x 2
Antennas: 4 Internal
Ethernet ports x speed: 4 x 10/100
USB storage port: No USB port
Software setup: CD Install
Cisco Connect software: Yes
Support: 24/7 Award-winning Online Support Resources
90 days Complimentary Assisted Support
Warranty: 1 year hardware limited warranty
OS Compatibility: Windows, Mac
Minimum System Requirements: Internet Browser: Internet Explorer 7, Safari 4 or Firefox 3 for optional browser-based configuration
PC: Wireless network enabled PC with CD or DVD drive, running Windows XP SP3, Windows Vista SP1, or Windows 7
Mac: Wireless network enabled Mac with CD or DVD drive, running OS X Leopard 10.5 or Snow Leopard 10.6
Package Contents: Linksys E2500 Advanced Dual-Band N Router
CD-ROM with setup software and resources
Ethernet network cable
Power
Router Wireless-N Linksys E1200
- Sử dụng tốt nhất cho môi trường gia đình, căn hộ, ký túc xá sinh viên truy cập Internet, lướt web, trao đổi email, thực hiện in ấn qua không dây và kết nối tới nhiều thiết bị qua sóng không dây
- Hỗ trợ không dây chuẩn N ở dải tần 2.4 GHz
- Hỗ trợ 4 cổng chuyển mạch Fast Ethernet
- Hỗ trợ tốc độ truy cập cao tới 300 Mbps
NetCard Planet ENW-9504
10/100Base-TX PCI Adapter, Full Duplex (Realtek chip, without BootROM socket)
Hãng sản xuất Planet
Model Planet ENW-9504
Thông số kỹ thuật
Kiểu PCI Card
Kiểu kết nối • PCI 2.2
• RJ45
Bus • 32bit
Cổng kết nối • 1ports - RJ45
Tốc độ truyền dữ liệu • 10/100Mbps
Chuẩn giao tiếp • -
• IEEE 802.11b
• IEEE 802.11g
• IEEE 802.3
• IEEE 802.1q
MAC Address Table • 4K
Giao thức bảo mật • WEP
Đèn báo tín hệu(LED) Ddisplay 10/100 Link
Activity status
Giao thức Routing/Firewall CSMA/CD
Tính năng khác - MS Windows 98SE/ME/2000/XP/Vista
- Transmit and receive back to back frames at full wrie speed
- Packet driver for TCP/IP
Kích thước(mm) 119.9 x 51
Hãng sản xuất Planet
Model FPS-1012N
Thông số kỹ thuật
Kiểu Print Server
Kiểu kết nối • USB 2.0
Bus • 32bit
• 64bit
Tốc độ truyền dữ liệu • 10/100Mbps
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.3
• IEEE 802.2
Tính năng khác OFDM with BPSK, QPSK, 16QAM, 64QAM (11n)
OFDM with BPSK, QPSK, 16QAM, 64QAM (11g)
DSSS with BPSK, QPSK, CCK (11b)
11n (20MHz): MCS0-7, up to 72Mbps
11n (40MHz): MCS0-7, up to 150Mbps
11g: 54/48/36/24/18/12/9/6
11b: 11/5.5/2/1Mbps
Manegement • Web Interface
Kích thước(mm) 80 x 56 x 24
Trọng Lượng(g) 65
Switch Planet KVM-1600
16-Port KVM Switch
Hãng sản xuất Planet
Cổng console 1
Cổng kết nối máy tính 16
Độ phân giải 1920 x 1440
Nguồn điện 9-12V DC, 1A
Kích thước (mm) 410x172x88
Khối lượng (g) 4100
Switch Planet KVM-800
8-Port KVM Switch
Hãng sản xuất Planet
Cổng console 8
Cổng kết nối máy tính Keyboard: Mini DIN 6 pin Female
Mouse: Mini DIN 6 pin Female
Độ phân giải 1920 x 1440
Nguồn điện DC 9V~12V, 1A
Kích thước (mm) 410x172x44
Khối lượng (g) 2300
Switch Planet KVM-403
4-Port KVM Switch with 1.8 Meter Cable (4 pieces)
ãng sản xuất Planet
Cổng console Console
4 x HDB-15 Female (blue)
8 x PS/2 Mini-DIN-6 Female
Cổng kết nối máy tính 4
Độ phân giải 2048 x 1536
Kích thước (mm) 180 x 108 x 22
Khối lượng (g) 270.2
Hệ điều hành tương thích Hỗ trợ hệ điều hành DOS, Win3.x, Win9x/NT/2000/Me/XP/2003/Vista và Windows 7, Netware, Unix/Linux
Transmit Power 17dBm (Typical)
Power 9V DC, 700mA
Temperature 0 ~ 40 degree C (Operating)
Humidity 10 ~ 90%, non-condensing (Operating)
Dimension (W x D x H) 160 x 110 x 31 mm
Weight 200g
Planet ICS-100 5 over Fast Ethernet Media Converter
Planet ICS-100 RS-232 / RS-422 / RS- 485 over Fast Ethernet Media Converter
Một cổng RS-232 / 422 / 485 tới một cổng 10/100Base-TX hoặc thiết bị chuyển đổi 100Base-FX.
Giải pháp về giá thành cho kết nối RS-232 tới ứng dụng Ethernet.
Hỗ trợ RS-232, 4-dây RS-422 hoặc 2/4-dây RS485.
Đồng bộ dữ liệu song song vởi tỉ lệ 921600b/s.
Tuân theo chuẩn IEEE 802.3, IEEE 802.3u 10/100Base-TX, 100Base-FX.
Lựa chọn kết nối quang từ SC, multi-mode/ single-mode.
Giao diện chuẩn giao thức TCP / IP với những thuộc tính linh hoạt.
Hỗ trợ các giao thức ARP, ICMP,TCP / IP, UDP, HTTP server, DHCP client, Telnet server/client
Xây dựng trên nền IP-Base giao diện web cho phép quản lý từ xa.
Chế độ hoạt động song song thông qua giao diện quản lý web.
Chế độ kết nối tới hai thiết bị song song qua mạng.
Tiện ích thông minh tự động dò tìm thiết bị trên mạng.
Cập nhật phần mềm qua giao thức HTTP.
Kích thước nhỏ gọn, dễ dàng đặt ở mọi vị
Router Planet VC- 230 VDSL2
100/100 Mbps Ethernet (4-Port LAN) to VDSL2 Router - 30a profile
Hãng sản xuất PLANET
Model VC- 230
Đường truyền • 10/100 Mbps
Cổng kết nối (Interfaces) • 4 x RJ-45 ( LAN )
Chuẩn giao tiếp
• IEEE 802.3
• IEEE 802.3u
Tính năng • DHCP
Nguồn điện 12V DC, 1A
Kích thước (mm) 186 x 143 x 35
10/100Base-TX to 100Base-FX( SC) BRIDGE Media converter(Single Mode Fiber/ 15Km)
Tuân theo chuẩn IEEE 802.3u 100 BaseTx,100Base-FX Ethernet
Kết nối : 1 cáp xoắn RJ 45( Auto MDI/MDI-X), tuân theo chuẩn EIA 568 IEEE802.3,IEEE802.3 10/100Base TX, 100BaseFX
Cáp quang bước sóng 1310nm, loại kết nối theo khoảng cách với nhiều model khác nhau FT-806A : TX 1310nm, Rx1550nm, FT-806B20:Tx 1550nm,Rx 1310nm
Tốc độ truyền dữ liệu TP : 10/100 Mbps, FX : 100Mbps
Hỗ trợ chế độ song công
Full hoặc Half Duplex Auto Negotiation (TP)
Full hoặc Half duplex DIP-Switch (FX)
Đèn chỉ thị : PWR, FX LNK/ACT, FX FDX/COL, TP 100, TP LNK/ACT, TP FDX/COL
Tủ mạng Netone NET-PD-4201B
- Miêu tả thiết bị: NET Rack 19'' Systems 42U - Series 1000 (Black)
- Kích thước: H.2100 x W.610 x D.1000 mm
- Phụ kiện đi kèm: 08 ổ điện & 03 quạt, 02 cửa mở trước và sau, màu đen
Tủ mạng Netone NET-PD-4280B
- Miêu tả thiết bị: NET Rack 19'' Systems 42U - Series 800 (Black)
- Kích thước:H.2100 x W.610 x D.830 mm
- Phụ kiện đi kèm: 08 ổ điện & 03 quạt, 02 cửa mở trước và sau, màu đen
Tủ mạng Netone NET-PD-3601B
- Miêu tả thiết bị:NET Rack 19'' Systems 36U - Series 1000 (Black)
- Kích thước: H.1830 x W.610 x D.1000 mm
- Phụ kiện đi kèm: 08 ổ điện & 03 quạt, 02 cửa mở trước và sau, màu đen
Tủ mạng Netone NET-PD-3680B
- Miêu tả thiết bị: NET Rack 19'' Systems 36U - Series 800 (Black)
- Kích thước: H.1830 x W.610 x D.830 mm
- Phụ kiện đi kèm: 08 ổ điện & 03 quạt, 02 cửa mở trước và sau, màu đen
Tủ mạng Netone NET-PD-2780B 19'' Systems 27U - Series 800
Tủ mạng Netone NET-PD-2780B 19'' Systems 27U - Series 800
Series 800 "NET Rack 19'' Systems 27U - Series 800
H.1400 x W.600 x D.800 mm
04 ổ điện & 02 quạt, 02 cửa mở trước và sau, hai bên sườn có thể tháo rời, màu trắng hoặc đen
Tủ mạng Netone NET-MD-4201W
- Miêu tả thiết bị: NET Rack 19'' Systems 42U - Series 1000 (Whte)
- Kích thước: H.2100 x W.610 x D.1000 mm
- Phụ kiện đi kèm: 08 ổ điện & 03 quạt, 02 cửa mở trước và sau, màu trắng
Tủ mạng Netone NET-MD-4280W
- Miêu tả thiết bị: NET Rack 19'' Systems 42U - Series 800 (white)
- Kích thước: H.2100 x W.610 x D.830 mm
- Phụ kiện đi kèm: 08 ổ điện & 03 quạt, 02 cửa mở trước và sau, màu trắng
Tủ mạng Netone NET-MD-3601W
- Miêu tả thiết bị: NET Rack 19'' Systems 36U - Series 1000 (Whte)
- Kích thước: H.1830 x W.610 x D.1000 mm
- Phụ kiện đi kèm: 08 ổ điện & 03 quạt, 02 cửa mở trước và sau, màu trắng
Tủ mạng Netone NET-MD-3680W
- Miêu tả thiết bị: NET Rack 19'' Systems 36U - Series 800 (white)
- Kích thước: H.1830 x W.610 x D.830 mm
- Phụ kiện đi kèm: 08 ổ điện & 03 quạt, 02 cửa mở trước và sau, màu trắng
Tủ mạng Netone NET-MD-2780W 19'' Systems 27U - Series 800
Tủ mạng Netone NET-MD-2780W 19'' Systems 27U - Series 800
NET Rack 19'' Systems 27U - Series 800
H.1400 x W.600 x D.800 mm
05 ổ điện & 02 quạt, 02 cửa mở trước và sau
Tủ mạng Netone NET-MD-2760W
- Miêu tả thiết bị: NET Rack 19'' Systems 27U - Series 600 (white)
- Kích thước: H.1400 x W.600 x D.600 mm
- Phụ kiện đi kèm; 05 ổ điện & 02 quạt, 02 cửa mở trước và sau, màu trắng
Apple iMac Desktop MF883ZP/A
PROCESSOR: 1.4GHz dual-core Intel Core i5 processor
RAM: 8GB (2x4) 1600MHz DDR3
HDD: 500GB (5400 rpm) HDD
DISPLAY: 21.5 inch, độ phân giải 1920x1080
VGA: Intel HD Graphics 5000
NETWORK: 802.11ac Wi-Fi/ Bluetooth 4.0, Two Thunderbolt ports
,Four USB 3 ports,Gigabit Ethernet,FaceTime HD camera
OPERATING SYSTEM: Mac OS X 10.8.2 Mountain Lion - Nâng cấp lên được OS X 10.9 Marverick
WEIGHT: 9,54 Kg
PHỤ KIỆN ĐI KÈM Apple Magic Mouse + Wireless Keyboard
Print Server TP-Link TL-PS110U
Compatible with more than 320 printer models on the market
Supports multi-protocol and multi-OS, easy to set up in almost all network environments
High-speed microprocessor and USB2.0 compliant printing port make processing jobs faster
Simple setup and management, very easy to operate
Compact and smart design, can be located almost anywhere
Màn hình FPT Elead F18RA 18.5 inch
- Kiểu màn hình: LED
- Kích thước màn hình: 18.5 inch
- Độ phân giải: 1366 x 768
- Độ tương phản: 5000000:1
- Thời gian đáp ứng: 5ms
- Kiểu kết nối: VGA
- Bảo hành: 12 tháng
Switch TP-Link TL-SG1008D
TP-Link Pure-Gigabit Switch TL-SG1008D : TL-SG1008D 8-port Gigabit Ethernet Switch cung cấp cho bạn với một nâng cấp hiệu suất cao, chi phí thấp, dễ sử dụng, liền mạch và tiêu chuẩn để cải thiện mạng cũ sang mạng tốc độ 1000Mbps
Antenna TP-Link TL-ANT2409B
- Hãng sản xuất TP-Link
- Tần số (GHz) 2.4~2.835
- Độ lợi (dBi) 9
- Độ phân cực (Polarization)
• Linear
• Vertical
- Độ rộng tia (Beamwidth)
• Horizontal: 60°
• Vertical: 76°
- Kích thước (mm) 120 x 120 x 40