Card mạng D-LINK DWA-556
"Xtreme N PCI Express Adapter
- Cạc mạng không dây dùng cho PC, 3 Antenna lưỡng cực giúp gia tăng tín hiệu.
- Chuẩn không dây 802.11n cho tốc độ cao gấp 14 lần so với chuẩn 802.11g
- Hỗ trợ mã hóa 64/128-bit-WEP WPA-PSK/EAP/,WPA2-PSK/EAP ,802.1x, WMM
- Truyền không dây tín hiệu Stream HD Video, chia sẽ Files, và lướt web.
- Đạt hiệu xuất tối ưu cho cạc mạng không dây dành cho máy PC
- Kết nối với PC qua khe cắm (PCIe)
- Hoạt động ở Infrastructure mode và ad-hoc mode, phần mềm Driver cho phép xem trạng thái kết nối & tình trạng sóng
- Tương thích HĐH: Windows 2000,XP, Vista, 7"
Net Card D-Link DGE-528T
PCI Giga Network Adapter
- Card kết nối mạng LAN tốc độ 10/100/1000Mbps
- 1 cổng RJ45 tự động dò tìm tốc độ. (10/100/1000Mbps)
- Kết nối với máy tính thông qua giao diện PCI
- Truyền dữ liệu song công hoặc bán song công.
Router D-link DWL-3200AP
Wireless 108G Access Point
- AP tốc độ108Mbps (802.11g) sử dụng 2 ăng ten rời 5dBi, 1 cổng UTP 10/100Mbps, hỗ trợ 802.3af POE.
- Hỗ trợ bảo mật 64/128/152-bit WEP, WPA-EAP/PSK Security, AES Encryption, SNMP MIBs, 802.11i Ready, Hoạt động ở chế độ Wireless-to-Wireless Bridging qua Point-to-Point hay Point-to-Multi-Point, Access Point Mode, SNMP v.3 & quản lý qua trình duyệt Web & Telnet Management, phần mềm quản lý AP, Indoor Enterprise Wireless Access Point
Card mạng D-Link DFE-520TX+
"PCI Ethernet Network Adapter
- Card kết nối mạng LAN tốc độ 10/100Mbps
- 1 cổng RJ45 tự động dò tìm tốc độ. (10/100Mbps)
- Kết nối với máy tính thông qua giao diện PCI
- Truyền dữ liệu song công hoặc bán song công.
- Kiểm tra tốc độ truyền dữ liệu qua đèn LED."
Router D-LINK DAP-2553
" AirPremier N Dual Band PoE Access Point
- Wireless Access Point hai băng tầng 2.4Ghz và 5Ghz chuẩn 802.11 a/b/g/n
- Hoạt động với chế độ: Access Point, WDS, WDS with AP, Wireless Client.
- Bảo mật với WEP 64/128 bit, WPA Personal/Enterprise, WPA 2 Personal/Enterprise, WPA 2 PSK/ASE trên WDS, 802.1x, MAC address filtering.
- 3 ăng-ten rời 3dbi cho 2.4 Ghz và 5dbi cho 5Ghz.
- Cổng LAN hỗ trợ PoE, quản trị AP bằng Web GUI, telnet, SSH - Wireless Access Point loại Indoor dành cho doanh nghiệp"
Router D-Link DAP-1350
" Wireless N Pocket router - Access Point (Loại bỏ túi)
- Thiết bị wireless hoạt động 3 trong 1: wireless mode, AP mode và wireless client mode.
- Hoạt động ở dãi tần 2.4GHz, tốc độ truy cập trong WLAN tối đa 300Mbps.
- Hỗ trợ các chuẩn 802.11 g/n.
- Bảo mật wireless với WEP 128-bit/WPA-PSK/WPA2-PSK, chứng thực Wi-Fi.
- Hỗ trợ WPS
- Kích thước nhỏ gọn, chỉ nặng 230g." "Wireless N pocket router - access point
- Thiết bị wireless hoạt động 3 trong 1: wireless mode, AP mode và wireless client mode.
- Hoạt động ở dãi tần 2.4GHz, tốc độ truy cập trong WLAN tối đa 300Mbps.
- Hỗ trợ các chuẩn 802.11 g/n.
- Bảo mật wireless với WEP 128-bit/WPA-PSK/WPA2-PSK, chứng thực Wi-Fi.
- Hỗ trợ WPS
- Kích thước nhỏ gọn, chỉ nặng 230g.
" "Wireless N pocket router - access point
- Thiết bị wireless hoạt động 3 trong 1: wireless mode, AP mode và wireless client mode.
- Hoạt động ở dãi tần 2.4GHz, tốc độ truy cập trong WLAN tối đa 300Mbps.
- Hỗ trợ các chuẩn 802.11 g/n
Wireless Access Point D-Link DAP-1360
Wireless N Access Point
- Wireless Access Point chuẩn N tốc độ tối đa 300Mbps
- 2 ăng-ten rời 2dBi tháo lắp được, 1 cổng LAN 10/100Mbps
- Chế độ bảo mật hỗ trợ: 64/128 bit-WEP, WPA/WPA2 PSK, WPA/WPA2-EAP, TKIP, AES. MAC address filtering, WPS (PBC, PIN)
- Hoạt động với 7 chế độ: Access Point, Wireless Client, Bridge, Bridge with AP, Repeater, WISP Client Router, WISP Repeater.
Wireless N 150 Home Router D-Link DIR-600
- Hỗ trợ chức năng WDS-AP cho phép thu & phát lại sóng Wifi, tương thích với các sản phẩm khác model/thương hiệu khi hoạt động ở chế độ này (Universal Repeater)
- Chứng thực Wi-Fi, tốc độ tối đa 150Mbps (802.11 b/g/n). có ăng-ten ngầm 2,5dBi với thiết kế thời trang tinh tế
- 4 cổng UTP 10/100 Mbps LAN, 1 cổng UTP 10/100 Mbps WAN cho đường ADSL hoặc Cable Modem, tính năng tạo Server ảo,hỗ trợ DMZ, port forwarding, hỗ trợ đặc tính QoS (Stream Engine), NAT, PPTP & IPSec pass-through for VPN, DHCP Server, SPI
- Quản lý theo giao diện Web, Telnet management, chế độ bảo mật 64/128-bit WEP, WPA-PSK Security, WPA2-PSK, WPS (PBC/PIN)
Wireless N 300 Home Router D-Link DIR-615
- Hỗ trợ chức năng WDS-AP cho phép thu & phát lại sóng Wifi, tương thích với các sản phẩm khác model/thương hiệu khi hoạt động ở chế độ này (Universal Repeater)
- Chứng thực Wi-Fi, tốc độ tối đa 300Mbps (802.11 b/g/n). có ăng-ten ngầm 2,5dBi với thiết kế thời trang tinh tế
- 4 cổng UTP 10/100 Mbps LAN, 1 cổng UTP 10/100 Mbps WAN cho đường ADSL hoặc Cable Modem, tính năng tạo Server ảo,hỗ trợ DMZ, port forwarding, hỗ trợ đặc tính QoS (Stream Engine), NAT, PPTP & IPSec pass-through for VPN, DHCP Server, SPI
- Quản lý theo giao diện Web, Telnet management, chế độ bảo mật 64/128-bit WEP, WPA-PSK Security, WPA2-PSK, WPS (PBC/PIN)
Router D-link DIR-655
Xtreme N Gigabit Router - 300Mbps
- Chứng thực Wi-Fi, tốc độ tối đa 300Mbps, có 3 ăng-ten gắn ngoài 2dBi có thể tháo rời kết hợp sử dụng công nghệ chuẩn N (rộng hơn 6 lần và xa hơn 14 lần)
- 4 cổng UTP 10/100/1000Mbps LAN, Auto-MDI-X, 1 cổng UTP 10/100/1000Mbps WAN cho đường ADSL hoặc Cable Modem, tính năng tạo Server ảo, hỗ trợ DMZ, Port forwarding ,đặc tính QoS, NAT, PPTP & IPSec pass-through for VPN, DHCP Server, SPI.
- Quản lý theo giao diện Web, Telnet management, chế độ bảo mật 64/128-bit WEP, WPA-PSK Security, WPA2-PSK,WPS (PBC, PIN)
- GreenEthernet Technology, USB SharePort Technology & Guest Zone function.
Switch D-Link DGS-1210-24
"24 Port Gigabit Smart Switch + Combo SFP
- 20 Cổng RJ45 10/100/1000Mbps dùng với cáp mạng cat.5 + 4 port combo 10/100/1000BASE-T/SFP (4 port Rj45 10/100/1000Mbps + 4 port SFP)
- Tự động dò tìm tốc độ phù hợp, MDI/MDIX ( tự động chuyển đổi cáp chéo thẳng)
- Tích hợp tính năng chuyển mạch Store & Forward, tự động nhận và chuẩn đoán cáp
- Ram buffer 512 Kbytes, 802.1d STP, 802.1w RSTP, Port Mirror
- VLAN (max 256 group), Auto Voice VLAN
- Broadcast Storm Control, ARP snoofing, Port Security, Access Control List
- Hỗ trợ 802.3x Flow control, 802.1p QoS, Bandwidth Control, True Plug & Play, Jumbo Frame
- Tốc độ chuyển mạch lên tới 48Gbps (Non-Blocking)
- Cấu hình bằng giao diện WEB GUI, Smart Console, Telnet.
- Công nghệ tiết kiệm điện Green Ethernet, RoHS Compliant, Rack 19""" "24 Port Gigabit Smart Switch + Combo SFP
- 20 Cổng RJ45 10/100/1000Mbps dùng với cáp mạng cat.5 + 4 port combo 10/100/1000BASE-T/SFP (4 port Rj45 10/100/1000Mbps
Switch D-Link DES-1016A 16 Port
- Bộ chuyển mạch kết nối mạng LAN16 cổng RJ45 10/100Mbps
- Điều khiển luồng dữ liệu theo chuẩn 802.3x
- MDI/MDIX ( tự động chuyển đổi cáp chéo thẳng)
- Tự động dò tìm tốc độ phù hợp 10/100Mbps
- Lắp được vào tủ Rack 19', hỗ trợ chức năng Plug & Play
Switch D-Link DES-1008A 8 Port
- Bộ chuyển mạch kết nối mạng LAN 8 cổng RJ45 10/100Mbps
- Điều khiển luồng dữ liệu theo chuẩn 802.3x
- MDI/MDIX ( tự động chuyển đổi cáp chéo thẳng)
- Tự động dò tìm tốc độ 10/100Mbps
- Hỗ trợ chức năng Plug & Play
Router Cisco CISCO2911/K9
Hãng sản xuất Cisco
Model CISCO2911/K9
Đường truyền • 10/100 Mbps
• 10/100/1000 Mbps
Cổng kết nối (Interfaces) • 1 x Management - Console
• 1 x Network - Auxiliary
• 1 x USB
• 2 x USB
• 1 x RJ-45 ( WAN )
• 2 x RJ-45 ( WAN )
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.11i
Bảo mật ( Security ) • AES
• DES
Management Protocol • SNMP 1
• SNMP 2
• SNMP 3
Bộ nhớ RAM 512
Tính năng • IPS
• Firewall
Nguồn điện 100 V AC to 240 V AC
Kích thước (mm) 88.9 x 438.2 x 304.8
Trọng lượng (kg) 8.19
ProSafe™ 16 Port 10/100 Desktop Switch supports 8 Port PoE
Hãng sản xuất NETGEAR
Model FS116P
Thông số kỹ thuật
Số cổng kết nối • 16 x RJ45
Tốc độ truyền dữ liệu • 10/100Mbps
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.3u
• IEEE 802.3x
• IEEE 802.3i
• IEEE 802.3af
MAC Address Table • -
Giao thức Routing/firewall • TCP/IP
Management • Web - based
• LAN
Kích thước (cm) 28.7 x 10.3 x 2.7
Trọng Lượng (g) 900
Bộ Định Tuyến Modem USB/Ethernet ADSL2+
TD-8817
Những Sản Phẩm Nổi Bật:
Cung cấp khả năng truy cập Internet qua Dịch Vụ ADSL và tạo ra một hệ thống mạng chia sẻ có dây, tất cả tính năng bao gồm trong một sản phẩm.
Hoạt động với chuẩn ADSL mới nhất: hiệu suất cao với tốc độ tải xuống là 24Mbps
Tường lửa tích hợp bảo vệ chống lại những đợt tấn công từ internet
Các chính sách QoS khác nhau cho phép sử dụng nhiều ứng dụng, đáp ứng mọi nhu cầu của người dùng.
Apple iMac Desktop MF883ZP/A
PROCESSOR: 1.4GHz dual-core Intel Core i5 processor
RAM: 8GB (2x4) 1600MHz DDR3
HDD: 500GB (5400 rpm) HDD
DISPLAY: 21.5 inch, độ phân giải 1920x1080
VGA: Intel HD Graphics 5000
NETWORK: 802.11ac Wi-Fi/ Bluetooth 4.0, Two Thunderbolt ports
,Four USB 3 ports,Gigabit Ethernet,FaceTime HD camera
OPERATING SYSTEM: Mac OS X 10.8.2 Mountain Lion - Nâng cấp lên được OS X 10.9 Marverick
WEIGHT: 9,54 Kg
PHỤ KIỆN ĐI KÈM Apple Magic Mouse + Wireless Keyboard
Print Server TP-Link TL-PS110U
Compatible with more than 320 printer models on the market
Supports multi-protocol and multi-OS, easy to set up in almost all network environments
High-speed microprocessor and USB2.0 compliant printing port make processing jobs faster
Simple setup and management, very easy to operate
Compact and smart design, can be located almost anywhere
Màn hình FPT Elead F18RA 18.5 inch
- Kiểu màn hình: LED
- Kích thước màn hình: 18.5 inch
- Độ phân giải: 1366 x 768
- Độ tương phản: 5000000:1
- Thời gian đáp ứng: 5ms
- Kiểu kết nối: VGA
- Bảo hành: 12 tháng
Switch TP-Link TL-SG1008D
TP-Link Pure-Gigabit Switch TL-SG1008D : TL-SG1008D 8-port Gigabit Ethernet Switch cung cấp cho bạn với một nâng cấp hiệu suất cao, chi phí thấp, dễ sử dụng, liền mạch và tiêu chuẩn để cải thiện mạng cũ sang mạng tốc độ 1000Mbps
Antenna TP-Link TL-ANT2409B
- Hãng sản xuất TP-Link
- Tần số (GHz) 2.4~2.835
- Độ lợi (dBi) 9
- Độ phân cực (Polarization)
• Linear
• Vertical
- Độ rộng tia (Beamwidth)
• Horizontal: 60°
• Vertical: 76°
- Kích thước (mm) 120 x 120 x 40