Router CISCO3825-CCME/K9
Hãng sản xuất CISCO
Model CISCO3825-CCME/K9
Thông số kỹ thuật
Kiểu đường truyền Ethernet, Fast Ethernet, Gigabit Ethernet
Cổng kết nối • 2 x RJ45 10/100 Mbps Base-T
• 2 x USB
• 1 x management - console
• 1 x network - auxiliary
Giao thức • IPSec
Thiết bị kèm theo • Adapter
• Dây cắm RJ45
• Đĩa cài
Tính năng khác SNMP 3
Kích thước (mm) 434 x 373 x 88.9
Trọng lương (g) 10400
Router CISCO2851-CCME/K9
Hãng sản xuất CISCO
Model CISCO2851-CCME/K9
Thông số kỹ thuật
Cổng kết nối • 2 x RJ45 10/100 Mbps Base-T
• 2 x USB
• 1 x management - console
Giao thức • IEEE 802.3af
• IPSec
Tính năng khác SNMP 3
VPN
MPLS
URL
Nguồn • -
Kích thước (mm) 439 x 417 x 88.9
Trọng lương (g) 11400
Router CISCO2821-CCME/K9
Hãng sản xuất CISCO
Model CISCO2821-CCME/K9
Thông số kỹ thuật
Kiểu đường truyền Ethernet, Fast Ethernet, Gigabit Ethernet
Giao thức • IEEE 802.3af
• IPSec
Thiết bị kèm theo • Adapter
• Đĩa cài
Tính năng khác SNMP 3
RAM 256MB,1GB max
Flash Memory 64 MB 256 MB (max)
VPN, MPLS, URL
Kích thước (mm) 439 x 417 x 88.9
Trọng lương (g) 11400
Router CISCO2801-CCME/K9
Hãng sản xuất Cisco
Model CISCO2801-CCME/K9
Đường truyền • 10 Mbps
• 10/100 Mbps
Cổng kết nối (Interfaces) • 2 x RJ-45 ( LAN )
• 1 x Management - Console
• 1 x Network - Auxiliary
• 1 x USB
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.11i
Bảo mật ( Security ) • AES
• DES
Management Protocol • SNMP 3
Bộ nhớ RAM 256 MB (installed) / 384 MB (max)
Nguồn điện internal
Kích thước (mm) 445 x 419 x 437
Trọng lượng (kg) 6.2
Access Point Cisco AIR-BR1310G-A-K9-R
Hãng sản xuất Cisco
Model AIR-BR1310G-A-K9-R
Thông số kỹ thuật
Số cổng kết nối • 1 x RJ45
Tốc độ truyền dữ liệu • 54Mbps
Khoảng cách phát Trong nhà/Ngoài trời (m) 430
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.3
• IEEE 802.11g
• IEEE 802.11b
MAC Address Table • -
Giao thức bảo mật • WPA
• 802.1x
• AES
• LEAP
• PEAP
• TKIP
• TLS
• TTLS
Manegement • SNMP V2
• Telnet & CLI
• HTTP
• TFTP
Tính năng khác Ruggedized, Weatherproof, Outdoor
Kích thước(cm) 20.3 x 20.6 x 7.87
Trọng Lượng(g) 1270
• Tần số (GHz) 2.4
• Độ lợi (dBi) 5
• Độ phân cực (Polarization) • Linear
• Vertical
• Độ rộng tia (Beamwidth) • Linear
• Chuẩn giao tiếp 1 x RP-TNC
• Tính năng E-Plane (3dB bandwidth) : Omnidirectional
Antenna type : Dipole
• Kích thước (mm) 292x28
Antenna Cisco AIR-ANT1728
AIR-ANT1728 (2.4 GHz, 5.2 dBi Ceiling Omni Ant. w/RP-TNC Connector)
Type
Antenna
Specifications
Antenna type: Dipole
Operating frequency range: 2.4- to 2.83-GHz
VSWR: Less than 2:1, 1.5:1 nominal
Gain: 5.2 dBi
Polarization: Vertical
E-Plane (3dB bandwidth): 50 degrees
H-Plane (3dB bandwidth): Omnidirectional
Cable length and type: 3 ft (0.91 m), Plenum rated RG-58
Dimensions (H x W): 9.0” x 1.3”
Weight: 4.6 oz.
Wireless Access Point Cisco AIR-LAP1242AG-A-K9
Hãng sản xuất Cisco
Model AIR-LAP1242AG-A-K9
Thông số kỹ thuật
Tốc độ truyền dữ liệu • 108Mbps
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.3
• IEEE 802.3u
• IEEE 802.11g
• IEEE 802.11b
• IEEE 802.11a
Giao thức bảo mật • WPA2
Nguồn • 100-240VAC/50-60Hz
Tính năng khác Dual RP-TNC Antenna Connectors for Both 2.4-GHz and 5-GHz Radios
Link-Role Flexibility
Cisco Unified IDS/IPS
Management Frame Protection
Currently Supports 12 Non-Overlapping Channels, with Potentially up to 23 Channels
Rugged Metal Housing
UL 2043 Plenum Rating and Extended Operating
Multipurpose and Lockable Mounting Bracket
Both Local and Inline Power Supported, Including IEEE802.1af PoE
Hardware-Assisted AES Encryption
Kích thước(cm) 21.6 x 16.8 x 2.79
Trọng Lượng(g) 907
Wireless Access Point Cisco AIR-LAP1231G-A-K9
Hãng sản xuất Cisco
Model AIR-LAP1231G-A-K9
Thông số kỹ thuật
Số cổng kết nối • 1 x RJ45
Tốc độ truyền dữ liệu • 10/100Mbps
• 54Mbps
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.3
• IEEE 802.11g
• IEEE 802.11b
• IEEE 802.1x
• IEEE 802.11i
Nguồn • 90-240VAC/50-60Hz
Kích thước(cm) 18.3 x 16.8 x 4.32
Wireless Access Point Cisco AIR-AP1231G-A-K9
Hãng sản xuất Cisco
Model AIR-AP1231G-A-K9
Thông số kỹ thuật
Số cổng kết nối • 1 x RJ45
Tốc độ truyền dữ liệu • 10/100Mbps
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.11g
• IEEE 802.11b
MAC Address Table • -
Giao thức bảo mật • WPA
• WPA2
Giao thức Routing / Firewall • TCP/IP
Manegement • LAN
Nguồn • 100-240VAC/50-60Hz
Wireless Access Point Cisco AIR-LAP1121G-A-K9
Hãng sản xuất Cisco
Model AIR-LAP1121G-A-K9
Thông số kỹ thuật
Số cổng kết nối • 1 x RJ45
Tốc độ truyền dữ liệu • 11Mbps
• 54Mbps
Khoảng cách phát Trong nhà/Ngoài trời (m) 125 / 213
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.11g
• IEEE 802.11b
• IEEE 802.11i
MAC Address Table • -
Giao thức bảo mật • WPA
• WPA2
• 802.1x
• AES
• TKIP
Giao thức Routing / Firewall • CSMA/CA
Manegement • SNMP V2
Nguồn • 110V - 220V AC
Tính năng khác - Wi-Fi Multimedia (WMM)
- Supports up to 8 BSSIDS for configuration flexibility when segmenting traffic
- When operating as a lightweight access point, a WLAN controller is required
Kích thước(cm) 20.6 x 10.4 x 3.81
Trọng Lượng(g) 297
Wireless Access Point Cisco AIR-AP1121G-A-K9
Hãng sản xuất Cisco
Model AIR-AP1121G-A-K9
Thông số kỹ thuật
Số cổng kết nối • 1 x RJ45
Tốc độ truyền dữ liệu • 10/100Mbps
• 54Mbps
Công suất phát 2.4
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.11g
• IEEE 802.11b
Giao thức bảo mật • WPA2
Giao thức Routing / Firewall • TCP/IP
Manegement • LAN
Nguồn • 100-240VAC/50-60Hz
Trọng Lượng(g) 300
Apple iMac Desktop MF883ZP/A
PROCESSOR: 1.4GHz dual-core Intel Core i5 processor
RAM: 8GB (2x4) 1600MHz DDR3
HDD: 500GB (5400 rpm) HDD
DISPLAY: 21.5 inch, độ phân giải 1920x1080
VGA: Intel HD Graphics 5000
NETWORK: 802.11ac Wi-Fi/ Bluetooth 4.0, Two Thunderbolt ports
,Four USB 3 ports,Gigabit Ethernet,FaceTime HD camera
OPERATING SYSTEM: Mac OS X 10.8.2 Mountain Lion - Nâng cấp lên được OS X 10.9 Marverick
WEIGHT: 9,54 Kg
PHỤ KIỆN ĐI KÈM Apple Magic Mouse + Wireless Keyboard
Print Server TP-Link TL-PS110U
Compatible with more than 320 printer models on the market
Supports multi-protocol and multi-OS, easy to set up in almost all network environments
High-speed microprocessor and USB2.0 compliant printing port make processing jobs faster
Simple setup and management, very easy to operate
Compact and smart design, can be located almost anywhere
Màn hình FPT Elead F18RA 18.5 inch
- Kiểu màn hình: LED
- Kích thước màn hình: 18.5 inch
- Độ phân giải: 1366 x 768
- Độ tương phản: 5000000:1
- Thời gian đáp ứng: 5ms
- Kiểu kết nối: VGA
- Bảo hành: 12 tháng
Switch TP-Link TL-SG1008D
TP-Link Pure-Gigabit Switch TL-SG1008D : TL-SG1008D 8-port Gigabit Ethernet Switch cung cấp cho bạn với một nâng cấp hiệu suất cao, chi phí thấp, dễ sử dụng, liền mạch và tiêu chuẩn để cải thiện mạng cũ sang mạng tốc độ 1000Mbps
Antenna TP-Link TL-ANT2409B
- Hãng sản xuất TP-Link
- Tần số (GHz) 2.4~2.835
- Độ lợi (dBi) 9
- Độ phân cực (Polarization)
• Linear
• Vertical
- Độ rộng tia (Beamwidth)
• Horizontal: 60°
• Vertical: 76°
- Kích thước (mm) 120 x 120 x 40