Router Cisco ASA5510-BUN-K9
Hãng sản xuất CISCO
Model ASA5510-BUN-K9
Thông số kỹ thuật
Số cổng kết nối • -
• 50 x RJ45
Tốc độ truyền dữ liệu • 10/100Mbps
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.3
• IEEE 802.3u
MAC Address Table • -
Giao thức bảo mật Dos, URL, Intrusion Prevention, Content
Giao thức Routing/firewall • TCP/IP
• OSPF
• HTTP
Management • Telnet
• SNMP
Nguồn • 100-240VAC/50-60Hz
Tính năng khác Firewall protection, VPN support, VLAN support
Kích thước (cm) 44.5 x 33.5 x 4.4
Trọng Lượng (g) 9100
Switch Cisco ASA5505-50-BUN-K9
Hãng sản xuất CISCO
Model ASA5505-50-BUN-K9
Cisco ASA5505-50-BUN-K9
Số cổng kết nối • 8 x RJ45
• 2 x Gigabit SFP
• 3 x USB
Tốc độ truyền dữ liệu • 10/100Mbps
MAC Address Table • -
Giao thức Routing/firewall • TCP/IP
Management • LAN
Nguồn • 100-240VAC/50-60Hz
Tính năng khác Firewall protection, DMZ port, VPN support, VLAN support, wall mountable
Kích thước (cm) 20 x 17.4 x 4.4
Trọng Lượng (g) 1800
Router Cisco ASA5505-BUN-K9
Hãng sản xuất Cisco
Model ASA5505-BUN-K9
Cổng kết nối • USB
• RJ-45
Tốc độ truyền dữ liệu • 100Mbps
Số kết nối tối đa 10000
Flash Memory/RAM 64 MB/256 MB
Giao thức bảo mật • -
Giao thức Routing • -
Chuẩn giao tiếp • 802.3
Management • DHCP
• IMAP
• ICMP
• TCP/IP
Authentication • -
Bảo vệ tấn công từ chối dịch vụ • DoS
Load Balancing
Tính năng chặn spam
Tính năng VPN • IPSec NAT Traversal
Tính năng khác VPN/Firewall
8 x RJ-45 10/100Base-TX LAN
1 x RJ-45 Console Management
3 x USB USB 2.0
Nguồn điện AC 120/230 V (50/60 Hz)
Kích thước (cm) 4.3 x 19.8 x 17.5
Trọng lượng (g) 1814
Manufacturer Cisco Systems, Inc
Manufacturer Part Number CISCO2821
Product Type Cisco 2821 Router
Form Factor External - modular - 2U
Dimensions (WxDxH) 43.8 cm x 41.7 cm x 8.9 cm
Weight 11.4 kg
DRAM Memory 512 MB (installed) / 1 GB (max)
Flash Memory 128 MB (installed) / 256 MB (max)
Data Link Protocol Ethernet, Fast Ethernet, Gigabit Ethernet
Network / Transport Protocol IPSec
Remote Management Protocol SNMP 3, HTTP, SSH-2
Features Cisco IOS IP Base , firewall protection, hardware encryption, VPN support, MPLS support, URL filtering
Power AC 120/230 V ( 50/60 Hz )
Switch Linksys SE2800 8 port
* Hỗ trợ kết nối có dây với tốc độ 1000 Mbps
- Hỗ trợ 8 cổng Gigabit Ethernet với các cổng tự động nhận tốc độ và cáp mạng
- Hỗ trợ chế độ ưu tiên hàng đợi QoS
- Hỗ trợ tính năng plug and play cắm là chạy
- Tiết kiệm điện năng tiêu thụ
Switch Cisco 48port-SRW2048-K9
52-Port Gigabit Managed Switch CISCO SG300-52 (SRW2048-K9)
- Product ID Number: SRW2048-K9
- 50 10/100/1000Mbps ports; 2 Combo mini-GBIC ports.
- Performance: Switching capacity 104.0 Gbps, nonblocking, Forwarding rate 77.38 mpps wire-speed performance.
- Layer 2: Port grouping up to 8 ports per group with 16 candidate ports for each (dynamic) 802.3ad link aggregation, Number of VLANs 256 active VLANs (4096 range), Head-of-line (HOL) blocking HOL blocking prevention.
- Layer 3: IPv4 routing Wirespeed routing of IPv4 packets, Up to 32 static routes and up to 32 IP interfaces, Classless Inter-Domain Routing (CIDR) support for CIDR.
- QoS: Priority levels 4 hardware queues, Scheduling Priority queuing and weighted round-robin (WRR), Queue assignment based on DSCP and class of service (802.1p/CoS).
Màn hình cảm ứng chuyên nghiệp Elo 4600L chính là bước đột phá trong công nghệ cảm ứng không phân biệt ngón tay, chân, tay giả, bàn tay, găng tay, núm mềm, bút, thẻ…với độ chính xác rất cao. Sử dụng kính công nghệ cao đưa đến hình ảnh tuyệt vời, độ sáng lớn nên không bị ảnh hưởng bởi ánh sáng của môi trường xung quanh.
Sản phẩm của Elo ưu tiên số 1 về độ bền với khả năng chống thấm nước, chịu lực lớn, chống cháy bề mặt, nên ngoài sử dụng cho nhà hàng, kiosk, y tế, giáo dục, xếp hàng tự động, tự phục vụ, giao thông vận tải…còn có thể làm điểm truy cập công cộng.
• Tỉ lệ 16:9
• Đúng độ nét cao (HD) 1080p (1920 x 1080)
• Analog VGA và HDCP có khả năng HDMI 1.3, video
• Hai 10W loa
Thông tin sản phẩm:
- Kích thước: 18.5 "đường chéo, ma trận active TFT LCD
- Tỉ lệ: 16:9 (màn ảnh rộng)
- Bề mặt sử dụng:
+ Ngang: 16.1 "(410 mm)
+ Dọc: 9.1 "(230 mm)
- Độ phân giải tối đa:
+ 1680 x 1050 tại 60 Hz
+ 1600 x 1200 tại 60 Hz
- Màu sắc: 16,7 triệu màu
- Thời gian đáp ứng: 5 msec
- Độ tương phản: 1000:1
- Góc nhìn:
+ Ngang: ± 85 ° hoặc 170 ° tổng số
+ Dọc: ± 80 ° hoặc 160 ° tổng số
- Chức năng chính
+ Controls: Menu, lên, xuống, chọn, bật tắt
+ Cài đặt: Tự động điều chỉnh, độ tương phản, độ sáng, đồng hồ, giai đoạn, duy trì tỷ lệ , nhiệt độ màu sắc, thời gian chờ mặc, độ sắc nét, âm lượng, tắt tiếng …
+ Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Pháp, Ý, Đức, Tây Ban Nha, Nhật Bản, Trung Quốc
+ Khóa: power, menu điều khiển
Wireles Storage Router D-Link-DIR-685
- Chứng thực Wi-Fi chuẩn 802.11n tốc độ 300Mbps, có 2 ăng-ten nội 2dBi
- 04 cổng Gigabit LAN tự động nhận cáp thẳng cáp chéo (Auto-MDI-X), 1 cổng Gigabit WAN cho đường ADSL hoặc Cable Modem, 2 cổng USB 2.0
- Hỗ trợ tính năng Server ảo, hỗ trợ DMZ, đặc tính QoS (Stream Engine), NAT, PPTP & IPSec pass-through for VPN, DHCP Server, SPI
- Quản lý theo giao diện Web, Telnet management, chế độ bảo mật 64/128-bit WEP, WPA-PSK Security, WPA2-PSK,WPS (PBC, PIN)
- Hỗ trợ Bittorrent
- SharePortTM Network USB utility
- Hỗ trợ giao tiếp ổ cứng cổng SATA 2.5" có dung lượng tối đa 500GB
- Khung ảnh kỹ thuật số màn hình LCD 3.2 inch
Modem ADSL D-Link DSL-2640B
ADSL2/2 Wireless G Router
- Kết nối Internet tốc độ cao chuẩn ADSL2/2+
- Hỗ trợ kết nối không dây chuẩn 802.11g, mã hóa WEP, WAP & WAP2
- Giao diện kết nối 1 Cổng RJ11, 4 Cổng RJ45 10/100Mbps MDI/MDIX
- Hỗ trợ chức năng DHCP, DDNS, NAT, DMZ, QoS & SNMP, Firewall, WPS(PBC/PIN)
- Cấu hình dễ dàng thông qua giao diện Web
Modem ADSL D-Link DSL-2542B
ADSL2/2+ 4 Port Ethernet Router
DSL-2640B
- Kết nối Internet tốc độ cao chuẩn ADSL2/2+
- Giao diện kết nối 1 CổngRJ11, 4 Cổng RJ45 10/100Mbps MDI/MDIX
- Hỗ trợ chức năng DHCP, DDNS, NAT, DMZ, QoS & SNMP, Firewall - Hỗ trợ bộ nhớ cao 16MB - Cho phép tạo 8 kênh riêng ảo (PVC) và tính năng Port mapping phù hợp với dịch vụ IPTV
- Cấu hình dễ dàng thông qua giao diện Web => Hướng dẫn cài đặt nhanh"
Modem ADSL D-Link DSL-526B
"ADSL2/2+ Combo Ethernet/USB Router Tặng bộ lọc tín hiệu (Filter)
- Kết nối Internet tốc độ cao chuẩn ADSL2/2+
- Giao diện kết nối 1 Cổng RJ11, 1 Cổng RJ45 10/100Mbps, 1 Cổng USB kết nối PC
- Hỗ trợ chức năng DHCP, DDNS, NAT, DMZ, QoS & SNMP, Firewall
- Cấu hình dễ dàng thông qua giao diện Web. Hướng dẫn cài đặt nhanh"
Mobile 3.5G Wireless Router DIR-412
- Có thể hoạt động như chức năng của một Wireless Router hay một 3G Router - Kết nối không dây chuẩn 802.11n (Single stream) tốc độ 150Mbps
- Hỗ trợ các loại USB 3G modem: D-Link, Huawei, ZTE
- Quản lý qua giao diện Web, hỗ trợ bảo mật 64/128 bit-WEP,WPA-PSK/EAP,WPA2-PSK/EAP, WPS (PBC, PIN)
- Hỗ trợ chức năng tường lửa NAT & SPI L2TP & PPTP & IPSec pass-through for VPN, DHCP Server
Switch D-Link KVM-4U
4 Port USB KVM Switch
- 4 cổng PC (bàn phím USB, SVGA Video, Chuột USB, Audio) KVM Switch
- Nút chuyển mạch, chuyển trạng thái nhớ bằng bàn phím, hiển thị bằng đèn LED
- 2 bộ cáp 1.8-meter (6 feet)
USB 3G D-Link Router DWM-156
"3.75G HSDPA USB Modem
- Card USB 3G HSDPA, ăng-ten ngầm
- Tốc độ dowload tối đa 7.2Mbps, upload tối đa 5.76Mbps. Hỗ trợ công nghệ UMTS/HSUPA/HSDPA (3G/3.5G/3.75G)
- Tần số GSM/GPRS/EGDE: 850/900/1800/1900 MHz
- Tần số UMTS/HSPA : 2100/1900/850 MHz
- Khe cắm thẻ nhớ Micro-SD, quản lý SMS, tự động cài đặt và hoạt động.
- Sử dụng sim 3G: Vinaphone, Viettel, Mobifone. Hỗ trợ SMS tiếng Việt.
- Tích hợp anten hỗ trợ truyền và nhận tín hiệu, đèn LED báo hiệu tín hiệu .
- Tương thích HĐH: Windows 2000, XP, Vista, 7, Mac OS 10.4 trở lên"
Media Converter DLink DMC-300SC
Twisted-Pair to Fibber Ethernet Media Converter
- Bộ chuyển đổi giao tiếp 10/100Base-TX sang tín hiệu cáp quang 100Base-FX
- Module cáp quang hoạt động chế độ Multi-Mode, mở rộng khoảng cách lên đến 2km
DLink Card DES-102F
2 Port Fiber Ethernet Module
- Module cáp quang hoạt động chế độ Multi-Mode, khoảng cách lên đến 2km
- 2 cổng 100Base-FX (đầu nối SC) Module cho Switch DES-1016R+, DES-1024R+
Card mạng D-LINK DWA-125
"Wireless N USB Adapter - 150Mbps
- Cạc mạng không dây USB chuẩn N tốc độ150Mbps
- Khả năng nhận sóng tốt trong môi trường gia đình & văn phòng.
- Tương tích ngược với hệ thống mạng không dây chuẩn 802.11b/g
- Hỗ trợ mã hóa 64/128-bit-WEP, WPA-PSK/EAP/,WPA2-PSK/EAP ,802.1x, WMM, WPS (PBC, PIN)
- Hoạt động ở Infrastructure mode và Ad-hoc mode, phần mềm Driver cho phép xem trạng thái kết nối & tình trạng sóng
-Tương thích HĐH: Windows 2000,XP, Vista, 7, Linux"
Switch D-Link DES 1210-52
"48 Port Ethernet Smart Switch
- 48 Cổng 10/100BASE-TX. 2 Cổng combo 10/100/1000BASE-T SFP, 2 cổng 10/100/1000Base-T. Tự động MDI/MDI-X cho tất cả các cổng. Tự động chuyển đổi.
- QoS applications, hỗ trợ VLANs tối đa 64 nhóm. Cổng Trunk. Cổng Mirroring và Cổng statistics. Cấu hình Password-protected, điều khiển bất kỳ đâu trong mạng.
- 17.6Gbps switching capacity, cấu hình đơn giản với giao diện Web"
Card mạng D-Link DWA 525
"Wireless N PCI Adapter - 150Mbps
- Cạc mạng không dây PCI chuẩn N tốc độ150Mbps
- Khả năng nhận sóng tốt trong môi trường gia đình & văn phòng.
- Tương tích ngược với hệ thống mạng không dây chuẩn 802.11b\g
- Hỗ trợ mã hóa 64/128-bit-WEP, WPA-PSK/EAP/,WPA2-PSK/EAP ,802.1x, WMM, WPS (PBC, PIN)
- Hoạt động ở Infrastructure mode và ad-hoc mode, phần mềm Driver cho phép xem trạng thái kết nối & tình trạng sóng
- Tương thích HĐH: Windows 2000,XP, Vista, 7, Linux, Mac OS"
Apple iMac Desktop MF883ZP/A
PROCESSOR: 1.4GHz dual-core Intel Core i5 processor
RAM: 8GB (2x4) 1600MHz DDR3
HDD: 500GB (5400 rpm) HDD
DISPLAY: 21.5 inch, độ phân giải 1920x1080
VGA: Intel HD Graphics 5000
NETWORK: 802.11ac Wi-Fi/ Bluetooth 4.0, Two Thunderbolt ports
,Four USB 3 ports,Gigabit Ethernet,FaceTime HD camera
OPERATING SYSTEM: Mac OS X 10.8.2 Mountain Lion - Nâng cấp lên được OS X 10.9 Marverick
WEIGHT: 9,54 Kg
PHỤ KIỆN ĐI KÈM Apple Magic Mouse + Wireless Keyboard
Print Server TP-Link TL-PS110U
Compatible with more than 320 printer models on the market
Supports multi-protocol and multi-OS, easy to set up in almost all network environments
High-speed microprocessor and USB2.0 compliant printing port make processing jobs faster
Simple setup and management, very easy to operate
Compact and smart design, can be located almost anywhere
Màn hình FPT Elead F18RA 18.5 inch
- Kiểu màn hình: LED
- Kích thước màn hình: 18.5 inch
- Độ phân giải: 1366 x 768
- Độ tương phản: 5000000:1
- Thời gian đáp ứng: 5ms
- Kiểu kết nối: VGA
- Bảo hành: 12 tháng
Switch TP-Link TL-SG1008D
TP-Link Pure-Gigabit Switch TL-SG1008D : TL-SG1008D 8-port Gigabit Ethernet Switch cung cấp cho bạn với một nâng cấp hiệu suất cao, chi phí thấp, dễ sử dụng, liền mạch và tiêu chuẩn để cải thiện mạng cũ sang mạng tốc độ 1000Mbps
Antenna TP-Link TL-ANT2409B
- Hãng sản xuất TP-Link
- Tần số (GHz) 2.4~2.835
- Độ lợi (dBi) 9
- Độ phân cực (Polarization)
• Linear
• Vertical
- Độ rộng tia (Beamwidth)
• Horizontal: 60°
• Vertical: 76°
- Kích thước (mm) 120 x 120 x 40