Đặc tính VLAN tagging, GVRP for automatic VLAN learning, Up to 255 groups, Private vlan support, Jumbo Frame support (on gigabit ports), MultiLink Trunking (LACP), Spanning Tree Protocol (802.1D, .1w, 1s), • 8K MAC address entries, Port: Link/Act; PoE ;
Đặc tính bảo mật: Broadband storm control, HTTPS and SSL (Secured Web), TACACS+ client authentication, SSH for Telnet sessions, Static port security, IEEE802.1x, Access control list
Băng thông: 52 Gbps, Bộ nhớ : 38.7Mpps ;
Quản lý: MIB II (RFC 1213), Bridging MIB (RFC 1493), Ethernet-Like MIB (RFC 2665), Bridge MIB Extensions (RFC 2764), RMON MIB (RFC 1757) Telnet, SLIP, Web-based HTTP, or SNMP manager, RS-232 DB-9 console port TFTP in-band or Xmodem out-of-band
Các tiêu chí chuẩn: IEEE 802.3 (Ethernet), IEEE 802.3u (Fast Ethernet) IEEE 802.3z (Gigabit Ethernet), IEEE802.1d (Spanning Tree), IEEE 802.1Q (VLAN), IEEE802.1x(port based Authentication), IEEE802.1ac (VLAN tagging), IEEE802.1ad (Link aggregation control protocol), IEEE802.1w (Rapid Spanning Tree)
Kích thước và nguồn điện: 44x 23 x 4.4cm, 38W (Switch), 100 to 240 VAC, 47 to 63Hz, 100 to 240 V, 50-60 Hz, 1.5A
Kiểu dáng: Rack mountable (Standard 19"rack, mounting brackets included, 1U)
Hãng sản xuất: SMC
Model: SMC2891W-AG
Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100Mbps
Chuẩn giao tiếp:
• IEEE 802.11g
• IEEE 802.11b
• IEEE 802.11a
Giao thức bảo mật:
• WPA
• WEP
• WPA2
Manegement:
• Web - based
• SNMP V2
• TFTP
Tính năng khác: 11a/g Wireless Access Point/Bridge, hổ trợ với nhiều loại anten khác, hổ trợ POE, cung cấp 4 Multiple SSID cho mỗi radio, 1 port console không thắm nước, 802.11e QoS/WMM, Rouge AP detection, Built-in Lightning Protection, thiết bị có thể gắn ngoài trời, cáp PoE dài 30m
Kích thước (cm): 15x7x4
Trọng Lượng (g): 1540
EliteConnect™ Universal Wireless Bridge SMC2890W-AG
Hãng sản xuất: SMC
Model: SMC2890W-AG
Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100Mbps
Chuẩn giao tiếp:
• IEEE 802.11g
• IEEE 802.11b
• IEEE 802.11a
Giao thức bảo mật:
• WPA
• WEP
• WPA2
Manegement:
• Web - based
• SNMP V2
• TFTP
Tính năng khác: 11a/g Wireless Access Point/Bridge, hổ trợ với nhiều loại anten khác, hổ trợ POE, cung cấp 4 Multiple SSID cho mỗi radio, 1 port console không thắm nước, 802.11e QoS/WMM, Rouge AP detection, Built-in Lightning Protection, thiết bị có thể gắn ngoài trời, cáp PoE dài 30m
Wireless Acess Point SMC E21011
EliteConnect 11n Dual Band Wireless Access Point - 11/54Mbps 2.4GHz, 5GHz, IEEE 802.11n, 802.11h, 802.11g, 802.11b compliant, Detachable Antennas replaceable with dual band antenna, 1-port 10/100/1000Mbps UTP compliant to IEEE 802.3af, Support up to 8 VAP, 802.1x authentication.
Network Interface Cards SMC-10GPCIe-10BT
a high speed PCIe x8 host bus interface. It is the industry’s first 10GBASE-T server adapter that combines the speed and performance of the latest technology with the simple integration of traditional Ethernet over copper. Virtual NIC support, 9k Jumbo Frame Support, Stateless Offloads, Remote boot, IP flow filtering, PCI Express 1.1 x8 Host Bus Interface, iSCSI acceleration in virtual environments.
Wifi Access point Enginus EOC-2611P
28dbm (600mW) Wireless Outdoor LongRange Access Point/Client Bridge
Wireless Access Point chẩn IEEE 802.11g/b tốc độ lên đến 54Mbps.
Công suất phát 28dbm (600mW).
Sử dụng nguồn PoE (đi kèm với thiết bị).
Bảo mật WPA, WEB, lọc địa chỉ MAC không dây, ...
Hỗ trợ Firewall, SPI.
Thiết kế outdoor, sử dụng tùy chọn antenna tích hợp panel 10dBi hoặc rời 8, 12,18,24 dBi omni hoặc Panel. Thích hợp cho kết nối giữa các site cach nhau > 1km
Wifi Access point Enginus ECB-3500
28dbm (600mW) Wireless Indoor LongRange Multi-Function
Wireless Access Point chuẩn IEEE 802.11g/b tốc độ lên đến 54Mbps.
Công suất phát 28dbm (600mW).
Bảo mật WPA, WEB, lọc địa chỉ MAC không dây, ...
Hỗ trợ Firewall, SPI.
Repeater được cho tất cả Access Point của các hãng khác.
Bộ khuếch đại tín hiệu Extron-XPA 2001-70V(60-850-01) 200W
Bộ khuếch đại tín hiệu Extron-XPA 2001-70V(60-850-01) 200W
Inputs: Balanced or unbalanced stereo or mono on a 3.5 mm, 5-pole captive screw connector
Speaker Outputs: Screw-lock, 5 mm, 2-pole captive screw connector
200 watts rms output power @ 70 volts or 100 volts — The XPA 2001 provides ample power output for larger rooms.
ENERGY STAR® qualified amplifier — The XPA 2001 is an ENERGY STAR qualified amplifier and energy efficient product that conserves energy and reduces costs.
Professional grade signal-to-noise and THD+N performance — The XPA 2001 delivers professional grade performance with 100 dB signal-to-noise ratio and THD of less than 0.1%.
Extron Patented CDRS™ - Class D Ripple Suppression — CDRS is an Extron Patented technology that provides a smooth, clean audio waveform and an improvement in signal fidelity over conventional Class D amplifier designs. CDRS eliminates the high frequency switching ripple characteristic of Class D amplifiers, a
Apple iMac Desktop MF883ZP/A
PROCESSOR: 1.4GHz dual-core Intel Core i5 processor
RAM: 8GB (2x4) 1600MHz DDR3
HDD: 500GB (5400 rpm) HDD
DISPLAY: 21.5 inch, độ phân giải 1920x1080
VGA: Intel HD Graphics 5000
NETWORK: 802.11ac Wi-Fi/ Bluetooth 4.0, Two Thunderbolt ports
,Four USB 3 ports,Gigabit Ethernet,FaceTime HD camera
OPERATING SYSTEM: Mac OS X 10.8.2 Mountain Lion - Nâng cấp lên được OS X 10.9 Marverick
WEIGHT: 9,54 Kg
PHỤ KIỆN ĐI KÈM Apple Magic Mouse + Wireless Keyboard
Print Server TP-Link TL-PS110U
Compatible with more than 320 printer models on the market
Supports multi-protocol and multi-OS, easy to set up in almost all network environments
High-speed microprocessor and USB2.0 compliant printing port make processing jobs faster
Simple setup and management, very easy to operate
Compact and smart design, can be located almost anywhere
Màn hình FPT Elead F18RA 18.5 inch
- Kiểu màn hình: LED
- Kích thước màn hình: 18.5 inch
- Độ phân giải: 1366 x 768
- Độ tương phản: 5000000:1
- Thời gian đáp ứng: 5ms
- Kiểu kết nối: VGA
- Bảo hành: 12 tháng
Switch TP-Link TL-SG1008D
TP-Link Pure-Gigabit Switch TL-SG1008D : TL-SG1008D 8-port Gigabit Ethernet Switch cung cấp cho bạn với một nâng cấp hiệu suất cao, chi phí thấp, dễ sử dụng, liền mạch và tiêu chuẩn để cải thiện mạng cũ sang mạng tốc độ 1000Mbps
Antenna TP-Link TL-ANT2409B
- Hãng sản xuất TP-Link
- Tần số (GHz) 2.4~2.835
- Độ lợi (dBi) 9
- Độ phân cực (Polarization)
• Linear
• Vertical
- Độ rộng tia (Beamwidth)
• Horizontal: 60°
• Vertical: 76°
- Kích thước (mm) 120 x 120 x 40