GIGABIT SWITCH 8port (Cả 8 cổng là Gigabit) MDI/MDIX
Hãng sản xuất: ENCORE / Số cổng kết nối: 8 x RJ45, / Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000Mbps, / Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.1d, / MAC Address Table: -, / Giao thức Routing/friewall: TCP/IP, / Manegement: LAN
10/100 Fast Ethernet 24-Port Switch, 19" RACK mount, Metal case, External Power Adaptor
Hãng sản xuất: ENCORE / Số cổng kết nối: 24 x RJ45, / Tốc độ truyền dữ liệu: 10/20/100/200Mbps, / Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, / MAC Address Table: 8K, / Giao thức Routing/friewall: TCP/IP, / Manegement: LAN
10/100 Fast Ethernet 24-Port Switch, 11" RACK mount, Metal case, External Power Adaptor
Hãng sản xuất: ENCORE / Số cổng kết nối: 24 x RJ45, / Tốc độ truyền dữ liệu: 10/20/100/200Mbps, / Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, / MAC Address Table: 8K, / Giao thức Routing/friewall: TCP/IP, / Manegement: LAN,
10/100 Fast Ethernet 16-Port Switch, Plastic case
Hãng sản xuất: ENCORE / Số cổng kết nối: 16 x RJ45, / Tốc độ truyền dữ liệu: 10/20/100/200Mbps, / Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, / MAC Address Table: 8K, / Giao thức Routing/friewall: TCP/IP, / Manegement: LAN
10/100 Fast Ethernet 8-Port Switch, Plastic case
Hãng sản xuất: ENCORE / Số cổng kết nối: 8 x RJ45, / Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100Mbps, / Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.3, / MAC Address Table: 1K, / Giao thức Routing/friewall: TCP/IP, / Manegement: LAN
Ổ cứng IBM 1TB 2.5in SFF HS 7.2K 6Gbps NL SAS HDD (81Y9690)
Ổ cứng IBM 1TB 2.5in SFF HS 7.2K 6Gbps NL SAS HDD (81Y9690)
Product Type: Hard Drive
Form Factor: Internal
Storage Capacity: 1 TB
Maximum External Data Transfer Rate: 600 MBps (4.7 Gbp
Ổ cứng IBM 600GB 10K 6 Gbps SAS 2.5-inch SFF (49Y2003)
Ổ cứng IBM 600GB 10K 6 Gbps SAS 2.5-inch SFF(49Y2003)
Product Type: Hard Drive
Storage Capacity: 600 GB
Form Factor: Internal
Rotational Speed: 10000 rpm
Maximum External Data Transfer Rate: 600 MBps (4.7 Gbps)
Ổ cứng IBM 146 GB 2.5in SFF Slim-HS 10K 6Gbps SAS (42D0632)
Ổ cứng IBM 146 GB 2.5in SFF Slim-HS 10K 6Gbps SAS (42D0632)
Description
Description
IBM 146GB 10K 6GBPS SAS 2.5" HDD
SAS HARD DISK DRIVE
IBM Code UPC Weight
42D0632 00.500
Product Information
PI DATE : Apr 2009
PRODUCT TYPE : Hard Disk Drive
FORM FACTOR : 2.5" SFF Slim-HS
CAPACITY : 146GB
INTERFACE : SAS
SPINDLE SPEED : 10,000 RPM
AVERAGE SEEK (read) : less than 4.0 ms
TRANSFER RATES : Drive to host i/face : up to 6.0 Gb/s burst rate
Drive media to buffer i/face: sustained data transfer:up to 124MB/s average
AVERAGE LATENCY : 3.0 ms
COMPATIBILITY : Support for popular network operating systems
Supported on Selected IBM System x and BladeCenter servers
* IBM 146 GB 10K 6 Gbps SAS 2.5" SFF Slim-HS HDD
* SAS interface
* Up to 10,000 rpm speeds to help optimize performance
* Superior reliability that enables operation in RAID environments
without compromising application performance or availability
* NOTE: Check individual model for compatibility
Manufacturer
IBM 1000GB hot-swap dual port SATA drive 43W7630
Hãng sản xuất IBM
Thông số kỹ thuật
Vòng quay 7200rpm
Series ATA-300
Dung lượng ổ 1TB
Thời gian tìm kiếm dữ liệu 9ms
Interface SATA
IBM 500GB - 7200rpm - Dual Port HS SATA 39M4558
Hãng sản xuất IBM
Thông số kỹ thuật
Vòng quay 7200rpm
Dung lượng ổ 500GB
Thời gian tìm kiếm dữ liệu 4.16ms
Interface SATA
IBM 1TB 7200 SATA 3.5 inch HotSwap HDD 43W7626
Hãng sản xuất IBM
Thông số kỹ thuật
Vòng quay 7200rpm
Dung lượng ổ 1TB
Thời gian tìm kiếm dữ liệu 4.1ms
Interface SATA
IBM 73.4GB - 10000rpm - Ultra320 SCSI HDD - 32P0724 NoneHSW 68pin
Thông số kỹ thuật
Vòng quay 10000rpm
Series Ultra320 SCSI
Dung lượng ổ 73.4GB
Thời gian tìm kiếm dữ liệu 3ms
Interface Ultra 320
APC Smart-UPS RT 192V Battery Pack-SURT192XLBP
Hãng sản xuất APC
Điện áp vào • 110V
• 220V
Điện áp ra • 220/230V±5%
Thông tin Pin
Loại Pin Maintenance-free sealed Lead-Acid battery with suspended electrolyte : leakproof
Đặc điểm
Trọng lượng (Kg) 90
Kích thước (mm) 130.00 mm X 432.00 mm X 660.00 mm
Bộ lưu điện APC Smart-UPS SUA1000I ( 1000VA USB & Serial 230V )
Bộ lưu điện APC Smart-UPS 1000VA USB & Serial 230V (SUA1000I )
Hãng sản xuất APC
Công suất (VA) 1000
Thời gian lưu điện tối đa 6 phút
Dải điện áp hoạt động 151 - 302V
Điện áp vào • 110V
Điện áp ra • 230V
Thông tin Pin
Thời gian sạc lại điện (đạt 90%) 3 giờ
Loại Pin Maintenance-free sealed Lead-Acid battery with suspended electrolyte : leakproof
Đặc điểm
Hiển thị, giao tiếp • Đèn LED hiển thị
• Báo Pin yếu
• 8 ổ ra
• RS-232
• USB
Độ ồn 41
Trọng lượng (Kg) 18.86
Kích thước (mm) 216 x 170 x 439
Ổ cứng máy chủ Hitachi 3.5 HGST ULTRASTAR A7K2000 (1TB)
- Dung lượng: 1TB
- Kích thước: 3.5" ,
- SATA 3Gb/s,
- 32MB cache,
- Vòng quay:7200 rpm
- Dùng cho máy chủ Server
Draytek Bandluxe C330 - USB 3.5G
- Hỗ trợ mạng HSPA+; HSUPA; UMTS (2100 Mhz)
- Tốc download lên đến 21 Mbps, tốc độ upload lên đến 5,76 Mbps
- Anten tích hợp chạy trên băng tần 2100MHz cho tốc độ ổn định cao nhất khi sử dụng trong tòa nhà hoặc khi di chuyển.
- Tương thích tốt với các mạng di động ở Việt Nam.
- Thương hiệu hàng đầu Taiwan, tương thích tốt với các dòng router Vigor2910 series, Vigor2920 series v.v……
- Hỗ trợ đọc thẻ microSD/ microSDHC lên đến 16G
- GSM Band: 850, 900, 1800, 1900MHz
- Tự động khai báo APN tương ứng khi Roaming toàn cầu
- Thiết kế dạng trượt thông minh, chống mất nắp
- Chạy trên các hệ điều hành: Windows 7/Vista/XP, Linux Ubuntu 10.04, Mac OS X 10.4/10.5/10.6
Apple iMac Desktop MF883ZP/A
PROCESSOR: 1.4GHz dual-core Intel Core i5 processor
RAM: 8GB (2x4) 1600MHz DDR3
HDD: 500GB (5400 rpm) HDD
DISPLAY: 21.5 inch, độ phân giải 1920x1080
VGA: Intel HD Graphics 5000
NETWORK: 802.11ac Wi-Fi/ Bluetooth 4.0, Two Thunderbolt ports
,Four USB 3 ports,Gigabit Ethernet,FaceTime HD camera
OPERATING SYSTEM: Mac OS X 10.8.2 Mountain Lion - Nâng cấp lên được OS X 10.9 Marverick
WEIGHT: 9,54 Kg
PHỤ KIỆN ĐI KÈM Apple Magic Mouse + Wireless Keyboard
Print Server TP-Link TL-PS110U
Compatible with more than 320 printer models on the market
Supports multi-protocol and multi-OS, easy to set up in almost all network environments
High-speed microprocessor and USB2.0 compliant printing port make processing jobs faster
Simple setup and management, very easy to operate
Compact and smart design, can be located almost anywhere
Màn hình FPT Elead F18RA 18.5 inch
- Kiểu màn hình: LED
- Kích thước màn hình: 18.5 inch
- Độ phân giải: 1366 x 768
- Độ tương phản: 5000000:1
- Thời gian đáp ứng: 5ms
- Kiểu kết nối: VGA
- Bảo hành: 12 tháng
Switch TP-Link TL-SG1008D
TP-Link Pure-Gigabit Switch TL-SG1008D : TL-SG1008D 8-port Gigabit Ethernet Switch cung cấp cho bạn với một nâng cấp hiệu suất cao, chi phí thấp, dễ sử dụng, liền mạch và tiêu chuẩn để cải thiện mạng cũ sang mạng tốc độ 1000Mbps
Antenna TP-Link TL-ANT2409B
- Hãng sản xuất TP-Link
- Tần số (GHz) 2.4~2.835
- Độ lợi (dBi) 9
- Độ phân cực (Polarization)
• Linear
• Vertical
- Độ rộng tia (Beamwidth)
• Horizontal: 60°
• Vertical: 76°
- Kích thước (mm) 120 x 120 x 40