Bộ lưu điện Maruson Tacoma RT TAC-6KRT (6KVA/5.4KW)
Bộ lưu điện Maruson Tacoma RT TAC-6KRT (6KVA/5.4KW)
Thời gian lưu: >3,5mins
* Đầu vào:
- Dải điện áp: 110-276VAC
- Dải tần số: 45- 55Hz tự động cảm biến
- Số pha: 1 pha 2 dây
- Hệ số công suất: ≥0.99 full tải
* Đầu ra:
- Điện áp: 220/230/240VAC ~ <1%
- Tần số (đồng bộ với đầu vào): 45 ~ 55 Hz
- Dạng sóng sin hoàn toàn
- Khả năng chịu quá tải:
+ 1 phút quá 105 ~ 110% tải
+ 30 giây quá 110 ~ 120% tải
+ 10 giây quá 125 ~ 150% tải
+ 1 giây quá 150% tải
* Thời gian chuyển mạch:
- Eco --> Inverter: <10 ms
* Thời gian nạp pin: 5h đạt 90% dung lượng
* Hiển thị: Màn hình LCD
- Có đèn báo các chế độ: tình trạng UPS, mức tải, điện áp vào/ra, mức ắc quy, báo lỗi, bộ định thời gian hạn nạp
* Âm báo:
- Có âm báo khi chuyển chế độ, lỗi, quá tải, pin yếu
* Chế độ bảo vệ:
- Chống s
Bộ lưu điện Maruson Tacoma RT TAC-2KRT ( 2KVA/1.8KW)
Bộ lưu điện Maruson Tacoma RT TAC-2KRT ( 2KVA/1.8KW)
- Thời gian lưu: >5mins
- Kích thước(mm): 438x86,5x436
* Đầu vào:
- Dải điện áp: 110-276VAC
- Dải tần số: 45- 55Hz tự động cảm biến
- Số pha: 1 pha 2 dây
- Hệ số công suất: ≥0.99 full tải
* Đầu ra:
- Điện áp: 220/230/240VAC ~ <1%
- Tần số (đồng bộ với đầu vào): 45 ~ 55 Hz
- Dạng sóng sin hoàn toàn
- Khả năng chịu quá tải:
+ 1 phút quá 105 ~ 110% tải
+ 30 giây quá 110 ~ 120% tải
+ 10 giây quá 125 ~ 150% tải
+ 1 giây quá 150% tải
* Thời gian chuyển mạch:
- Eco --> Inverter: <10 ms
* Thời gian nạp pin: 5h đạt 90% dung lượng
* Hiển thị: Màn hình LCD
- Có đèn báo các chế độ: tình trạng UPS, mức tải, điện áp vào/ra, mức ắc quy, báo lỗi, bộ định thời gian hạn nạp
* Âm báo:
- Có âm báo khi chuyển chế độ, lỗi, quá tải
Bộ lưu điện Maruson Tacoma RT TAC-1KRT (1KVA/0.9W)
Bộ lưu điện Maruson Tacoma RT TAC-1KRT (1KVA/0.9W)
- Thời gian lưu: >5mins
- Kích thước(mm): 438x86,5x436
* Đầu vào:
- Dải điện áp: 110-276VAC
- Dải tần số: 45- 55Hz tự động cảm biến
- Số pha: 1 pha 2 dây
- Hệ số công suất: ≥0.99 full tải
* Đầu ra:
- Điện áp: 220/230/240VAC ~ <1%
- Tần số (đồng bộ với đầu vào): 45 ~ 55 Hz
- Dạng sóng sin hoàn toàn
- Khả năng chịu quá tải:
+ 1 phút quá 105 ~ 110% tải
+ 30 giây quá 110 ~ 120% tải
+ 10 giây quá 125 ~ 150% tải
+ 1 giây quá 150% tải
* Thời gian chuyển mạch:
- Eco --> Inverter: <10 ms
* Thời gian nạp pin: 5h đạt 90% dung lượng
* Hiển thị: Màn hình LCD
- Có đèn báo các chế độ: tình trạng UPS, mức tải, điện áp vào/ra, mức ắc quy, báo lỗi, bộ định thời gian hạn nạp
* Âm báo:
- Có âm báo khi chuyển chế độ, lỗi, quá tải,
Bộ lưu điện Maruson Tacoma Tower TAC-10K (10KVA/8KW)
Bộ lưu điện Maruson Tacoma Tower TAC-10K (10KVA/8KW)
- Kích thước(mm): 260 x 580 x 690
- Thời gian lưu: >5 phút
* Đầu vào:
- Dải điện áp: 110-276VAC
- Dải tần số: 45- 55Hz tự động cảm biến
- Số pha: 1 pha 2 dây
- Hệ số công suất: ≥0.99 full tải
* Đầu ra:
- Điện áp: 220/230/240VAC ~ <1%
- Tần số (đồng bộ với đầu vào): 45 ~ 55 Hz
- Dạng sóng sin hoàn toàn
- Khả năng chịu quá tải:
+ 1 phút quá 105 ~ 110% tải
+ 30 giây quá 110 ~ 120% tải
+ 10 giây quá 125 ~ 150% tải
+ 1 giây quá 150% tải
* Thời gian chuyển mạch:
- Eco --> Inverter: <10 ms
* Thời gian nạp pin: 5h đạt 90% dung lượng
* Hiển thị: Màn hình LCD
- Có đèn báo các chế độ: tình trạng UPS, mức tải, điện áp vào/ra, mức ắc quy, báo lỗi, bộ định thời gian hạn nạp
* Âm báo:
- Có âm báo khi chuyển chế độ, lỗi, quá tải, pin yếu
Bộ lưu điện Maruson Tacoma Tower TAC-6K (6KVA/4.8KW)
Bộ lưu điện Maruson Tacoma Tower TAC-6K (6KVA/4.8KW)
- Kích thước(mm):260 x 580 x 690
- Thời gian lưu: >5 phút
* Đầu vào:
- Dải điện áp: 110-276VAC
- Dải tần số: 45- 55Hz tự động cảm biến
- Số pha: 1 pha 2 dây
- Hệ số công suất: ≥0.99 full tải
* Đầu ra:
- Điện áp: 220/230/240VAC ~ <1%
- Tần số (đồng bộ với đầu vào): 45 ~ 55 Hz
- Dạng sóng sin hoàn toàn
- Khả năng chịu quá tải:
+ 1 phút quá 105 ~ 110% tải
+ 30 giây quá 110 ~ 120% tải
+ 10 giây quá 125 ~ 150% tải
+ 1 giây quá 150% tải
* Thời gian chuyển mạch:
- Eco --> Inverter: <10 ms
* Thời gian nạp pin: 5h đạt 90% dung lượng
* Hiển thị: Màn hình LCD
- Có đèn báo các chế độ: tình trạng UPS, mức tải, điện áp vào/ra, mức ắc quy, báo lỗi, bộ định thời gian hạn nạp
* Âm báo:
- Có âm báo khi chuyển chế độ, lỗi, quá tải, pin yếu
Bộ lưu điện Maruson Tacoma Tower TAC-3K (3KVA/2.4KW)
Bộ lưu điện Maruson Tacoma Tower TAC-3K (3KVA/2.4KW)
- Kích thước(mm): 192×347×460
- Pin: 12V/7AH x 8
- Thời gian lưu (full tải): >5 phút
* Đầu vào:
- Dải điện áp: 110-276VAC
- Dải tần số: 45- 55Hz tự động cảm biến
- Số pha: 1 pha 2 dây
- Hệ số công suất: ≥0.99 full tải
* Đầu ra:
- Điện áp: 220/230/240VAC ~ <1%
- Tần số (đồng bộ với đầu vào): 45 ~ 55 Hz
- Dạng sóng sin hoàn toàn
- Khả năng chịu quá tải:
+ 1 phút quá 105 ~ 110% tải
+ 30 giây quá 110 ~ 120% tải
+ 10 giây quá 125 ~ 150% tải
+ 1 giây quá 150% tải
* Thời gian chuyển mạch:
- Eco --> Inverter: <10 ms
* Thời gian nạp pin: 5h đạt 90% dung lượng
* Hiển thị: Màn hình LCD
- Có đèn báo các chế độ: tình trạng UPS, mức tải, điện áp vào/ra, mức ắc quy, báo lỗi, bộ định thời gian hạn nạp
* Âm báo:
- Có âm báo khi chuy
Bộ lưu điện Maruson Tacoma Tower TAC-2K (2KVA/1.6KW)
Bộ lưu điện Maruson Tacoma Tower TAC-2K (2KVA/1.6KW)
- Kích thước(mm): 192×347×460
- Pin: 12V/7AH x 8
- Thời gian lưu (full tải): >9 phút
* Đầu vào:
- Dải điện áp: 110-276VAC
- Dải tần số: 45- 55Hz tự động cảm biến
- Số pha: 1 pha 2 dây
- Hệ số công suất: ≥0.99 full tải
* Đầu ra:
- Điện áp: 220/230/240VAC ~ <1%
- Tần số (đồng bộ với đầu vào): 45 ~ 55 Hz
- Dạng sóng sin hoàn toàn
- Khả năng chịu quá tải:
+ 1 phút quá 105 ~ 110% tải
+ 30 giây quá 110 ~ 120% tải
+ 10 giây quá 125 ~ 150% tải
+ 1 giây quá 150% tải
* Thời gian chuyển mạch:
- Eco --> Inverter: <10 ms
* Thời gian nạp pin: 5h đạt 90% dung lượng
* Hiển thị: Màn hình LCD
- Có đèn báo các chế độ: tình trạng UPS, mức tải, điện áp vào/ra, mức ắc quy, báo lỗi, bộ định thời gian hạn nạp
* Âm báo:
- Có â
Bộ lưu điện Maruson Tacoma Tower TAC - 1K (1KVA/800W) 1 pha
Bộ lưu điện Maruson Tacoma Tower TAC - 1K (1KVA/800W) 1 pha
- Kích thước(mm):145×220×400
- Pin: 12V/7AH x 3
- Thời gian lưu (full tải): >5 phút"
- Số pha: 1 pha 2 dây
- Hệ số công suất: ≥0.99 full tải
* Đầu ra:
- Điện áp: 220/230/240VAC ~ <1%
- Tần số (đồng bộ với đầu vào): 45 ~ 55 Hz
- Dạng sóng sin hoàn toàn
- Khả năng chịu quá tải:
+ 1 phút quá 105 ~ 110% tải
+ 30 giây quá 110 ~ 120% tải
+ 10 giây quá 125 ~ 150% tải
+ 1 giây quá 150% tải
* Thời gian chuyển mạch:
- Eco --> Inverter: <10 ms
* Thời gian nạp pin: 5h đạt 90% dung lượng
* Hiển thị: Màn hình LCD
- Có đèn báo các chế độ: tình trạng UPS, mức tải, điện áp vào/ra, mức ắc quy, báo lỗi, bộ định thời gian hạn nạp
* Âm báo:
- Có âm báo khi chuyển chế độ, lỗi, quá tải, pin yếu
* Chế độ bảo vệ:
- Chố
Bộ lưu điện Maruson- Ultima 3KVA /2400W (ULT-3K)
- Thời gian lưu: 13'20''
- Kích thước(WxDxH) (mm): 421x 190 x 318
- Trọng lượng: 13.5 kg
* Đầu vào:
- Dải điện áp: 120 VAC ~ 276 VAC phụ thuộc vào mức tải
- Dải tần số: 40- 70Hz tự động cảm biến
- Hệ số công suất: ≥0.98
* Đầu ra:
- Điện áp: 208/220/230/240 VAC
- Tần số (đồng bộ với đầu vào): 47 ~ 53 Hz
- Dạng sóng sin hoàn toàn
* Thời gian chuyển mạch:
- Chế độ AC-Ắc quy: 0 ms
- Inverter- Bypass: 4 ms
* Thời gian nạp: 3h đạt 90% dung lượng
* Chỉ thị: Màn hình LCD
- Có đèn báo các chế độ: tình trạng UPS, mức tải, điện áp vào/ra, mức ắc quy, báo lỗi,
bộ định thời gian hạn nạp
* Âm báo:
- Có âm báo khi chuyển chế độ, lỗi, quá tải, pin yếu
* Chế độ bảo vệ:
- Chống sốc điện, bảo vệ quá tải
nạp đầy ắc quy, bảo vệ ngắn mạch
* Môi trường hoạt động:
- Độ ẩm: 20-90%RH, (không
Bộ lưu điện Maruson- Ultima 2KVA / 1600W (ULT-2K)
- Thời gian lưu: 12'10''
- Kích thước(WxDxH) (mm): 397x 145 x 220"
- Trọng lượng : 8.9 kg
* Đầu vào:
- Dải điện áp: 120 VAC ~ 276 VAC phụ thuộc vào mức tải
- Dải tần số: 40- 70Hz tự động cảm biến
- Hệ số công suất: ≥0.98
* Đầu ra:
- Điện áp: 208/220/230/240 VAC
- Tần số (đồng bộ với đầu vào): 47 ~ 53 Hz
- Dạng sóng sin hoàn toàn
* Thời gian chuyển mạch:
- Chế độ AC-Ắc quy: 0 ms
- Inverter- Bypass: 4 ms
* Thời gian nạp: 3h đạt 90% dung lượng
* Chỉ thị: Màn hình LCD
- Có đèn báo các chế độ: tình trạng UPS, mức tải, điện áp vào/ra, mức ắc quy, báo lỗi,
bộ định thời gian hạn nạp
* Âm báo:
- Có âm báo khi chuyển chế độ, lỗi, quá tải, pin yếu
* Chế độ bảo vệ:
- Chống sốc điện, bảo vệ quá tải
nạp đầy ắc quy, bảo vệ ngắn mạch
* Môi trường hoạt động:
- Độ ẩm: 20-90%RH, (kh&
Bộ lưu điện Maruson PRO 2000 LCDGM (2000 VA /1200 W)
Bộ lưu điện Maruson PRO 2000 LCDGM (2000 VA/1200 W)
- Công suất: 2000 VA /1200 W
- Công nghệ: Line Interactive với AVR
- Dạng sóng: Mô phỏng hình sin
- Điện áp: 220/230/240 VAC
- Tần số: 50Hz ~ 60Hz (cảm biến tự động)
- Loại ắc qui: 12 V / 9 AH x 2
- Thời gian lưu điện :90 phút
- Hiển thị: LCD hiển thị cho chế độ AC, cấp tải trọng, chế độ pin, mức độ pin, và đầu vào và đầu ra của điện áp
- Phần mềm quản lý ViewPower
- Cổng giao tiếp: USB
- Cổng chống sét cho modem và đường dây điện thoại: RJ-11/45
- Chuẩn đầu ra IEC
- Thời gian nạp : 8h đạt tới 90% công suất
- Trọng lượng: 11.5 kg
Các tính năng khác:
- Bộ vi xử lý có độ tin cậy cao
- Bộ ổn áp AVR giữ ổn định điện áp đầu ra
- Tự động khởi động lại trong khi khôi phục nguồn điện lưới
Bộ lưu điện Maruson PRO-1100AVREUG (1100 VA /600 W)
Bộ lưu điện Maruson PRO-1100AVREUG (1100 VA /600 W)
- Công suất: 1100VA/600W
- Trọng lượng: 9.6 kg
- Thời gian lưu : 60 phút"
* Điện áp: 220/230/240 VAC
* Công nghệ Line interactive - AVR ổn áp
* Dải điện áp: 162 ~ 290VAC
* Tần số: 50Hz ~ 60Hz ± 1%
* Thời gian chuyển mạch: 4-6ms
* Dạng sóng mô phỏng hình sin
* Thời gian nạp : 8h đạt 90% dung lượng
* Bảo vệ sạc quá dung lượng ăc quy và quá tải. Bảo vệ chống sét lan truyền đường dây mạng, đường dây điện thoại.
* Báo âm thanh khi chuyển chế độ hoặc ắc quy yếu, lỗi, quá tải.
* Giao thức: cổng USB với phần mềm điều khiển 98 SE/ME/NT 4.x/2000/2003/XP/Vista/2008 (Với UPS PRO)
* Hiển thị: 3 đèn hiển thị chế độ nguồn, ắc quy, lỗi (MIC-1100AVREUG). LCD hiển thị các thông số khi ở chế độ AC hoặc chế độ ắc quy (2000VA)
* Cổng chống sét: RJ-11/45 IN/OUT
* Kích thước(mm): 397 x 146 x 205
* Xuất xứ: Trung Quốc
Bộ lưu điện Maruson Power-700 (700VA/360W)
- Trọng lượng: 4.25 kg
- Thời gian lưu : 30 phút
* Điện áp: 220/230/240 VAC
* Công nghệ Line interactive - AVR ổn áp
* Dải điện áp: 162 ~ 290VAC
* Tần số: 50Hz ~ 60Hz ± 1%
* Thời gian chuyển mạch: 2-6ms, max 10ms
* Dạng sóng mô phỏng hình sin
* Thời gian nạp : 8h đạt 90% dung lượng
* Đèn và còi báo chế độ lưới điện, chế độ ắc quy, báo quá tải, xạc quá đầy ắc quy, ắc quy yếu, lỗi
* Kích thước(mm): 397 x 146 x 205
* Cổng chống sét: RJ-11IN/OUT ( model 700VA, 900VA)
* Xuất xứ: Trung Quốc
Bộ lưu điện Maruson MIC-500AEUG (500VA/240W)
- Công suất: 500 VA / 240 W
- Điện áp: 220/230/240 VAC
- Tần số: 50Hz ~ 60Hz (cảm biến tự động)
- Loại ắc qui: 12 V / 4.5 AH x 1
- Thời gian lưu điện : 18 phút
- Thời gian nạp : 8h đạt tới 90% công suất
- Chuẩn đầu ra IEC
- Trọng lượng: 3.54 kg
Các tính năng khác:
- Bộ vi xử lý có độ tin cậy cao
- Bộ ổn áp AVR giữ ổn định điện áp đầu ra
- Tự động khởi động lại trong khi khôi phục nguồn điện lưới
All in one PC goodm-barebone(khung sườn\DIY) GAO185
All in one PC goodm-barebone(khung sườn\DIY) GAO185
Tùy chọn: DOS, Linux, XP, Windows® 7, Windows® 8
Display Có sẵn : 18.5" Wide Screen. HD - LED toàn giải mới.
Processor: Có thể lắp celeron -> core I5 ivy (Intel)
Mainboard: Tùy chọn mainboard máy bàn PC (Mini ITX, FlexATX, Micro ATX ..)
Graphic Tùy vào Mainboard/CPU
Memory : Tùy chọn (1Gb, 2Gb, 4Gb.. Bus 800,1066, 1333…)
HDD: Tùy chọn (Sata 2.5")
Linksys NMH305 Network Storage
Media Hub
- Media Hub Home Entertainment Storage
- Ổ cứng mạng cho phép nối 04 ổ cứng ( 02 giao tiếp SATA và 02 giao tiếp USB).
- Tích hợp sẳn 01 ổ cứng 500GB powered by Western Digital GreenPower™ technology.
- Giao tiếp mạng : 10/100Mbps/1000Mbps. Supports RAID1/JBOD configurations
- Phân quyền sử dụng cho các user truy cập vào ổ cứng mạng.
- Tích hợp phần mềm Backup. Hỗ trợ Map các ổ cứng,...
Linksys NMH300
Network Storage System with 2 Bays
Easily add secure storage to your network
Ổ cứng mạng cho phép nối 04 ổ cứng ( 02 giao tiếp SATA và 02 giao tiếp USB)
Phân quyền sử dụng cho các user truy cập vào ổ cứng mạng.
Tích hợp phần mềm Backup. Hỗ trợ Map các ổ cứng,..
VoIP Linksys - Thiết bị gọi điện qua mạng Internet của Linksys SPA112
VoIP Linksys - Thiết bị gọi điện qua mạng Internet của Linksys SPA112
- Thiết bị VOIP nhỏ gọn nhất rất tiện lợi và lợi ích giải pháp VOIP cho gia đình và văn phòng với khả năng gọi và nhận các cuộc gọi quốc tế giá rẻ.
- Gọi điện liên văn phòng ở các tỉnh thành phố và cả các nước khác nhau miễn phí.
LINKSYS AG300 - 4 port Ethernet
ADSL2/2+ Speed up to 24Mbps Gateway - 04 LAN, 01 WAN tích hợp VPN - Thiết bị sử dụng Chipset của hãng Texas Instrument AR7- là chip ADSL mạnh nhất hiện nay trên thị trường. Đặc biệt thiết bị của hãng LINKSYS có dung lượng RAM và FLASH lớn cho phép phục vụ được mạng LAN lớn có nhiều máy truy cập Internet hơn
Cisco Linksys EA3500
Linksys Smart Wi-fi Router
- Wireless Router chuẩn A+N phát hai băng tần (2.4MHz và 5.0MHz) đồng thời để tối đa hoá băng thông và giúp tránh nhiễu mạng. 04 Cổng LAN gigabit ethernet.
- Tốc độ không dây lên đến 300 + 450Mbps.
- Mở rộng phạm vi với ăng-ten MIMO (6 ăng-ten).
- Hỗ trợ cổng USB 2.0 tạo thành ổ cứng USB mạng chia sẽ dữ liệu trong hệ thống mạng LAN.
- Hỗ trợ Stateful Packet Inspection (SPI) Firewall, ngăn chăn truy cập Internet theo các chính sách.
- Dễ dàng cấu hình và kết nối chỉ thông qua thao tác click chuột.
- Tính năng mới Cisco Connect Cloud giúp cho việc quản lý và tối ưu thiết bị từ bất cứ nơi đâu.
Microsoft Windows Server 2012 Standard, 64-bit P73-05328
Microsoft Windows Server 2012 Standard, 64-bit P73-05328
Microsoft Windows Server 2012 Standard, 64-bit, 2 Processer, DVD-ROM, OEM, Model: P73-05328
Windows Server 2012 delivers a dramatically simplified licensing experience. Shaped by feedback from customers and partners, the new Windows Server licensing approach will help make choosing the right Windows Server easier while delivering the following benefits.
Specifications:
Product Description: Microsoft Windows Server 2012 Standard - complete package
Operating System: Microsoft Windows Server 2012 Standard - 64-bit
License Type: Complete package
License Qty: 2 CPU
License Pricing: Standard
Language(s): English
Media: DVD-ROM
Licensing Details: 64-bit
Package Type: Retail
BACK TO TOP
System Requirements:
Min Processor Type: 1.4 GHz
Min RAM Size: 512 MB
Min Hard Drive Space: 32 GB
Peripheral / Interface Devices: Mouse or compatible device, DVD-ROM, SVG
2 Bay Network Video Recoder (NVR)
- Hộp ổ cứng mạng 2 khe cắm sử dụng cho ổ cứng 3.5" SATA tối đa 4TB
- Tích hợp sẵn 1 cổng USB.
- 1 cổng 10/100/1000BASE-T.
- Hỗ trợ hầu hết các dòng IP camera của D-Link.
- Hỗ trợ lưu và hiển thị cùng lúc 9 IP camera, và xem lại 1 IP camera.
- Có thể chia 1 ổ cứng dùng để lưu video, 1 ổ cứng dùng làm ổ NAS
- Phân quyền truy cập, giới hạn dung lượng lưu trữ cho từng user.
- Hỗ trợ chế độ STANDARD,JBOB,RAID 0/1,
- Hỗ trợ dịch vụ myDlink cho phép xem các hình ảnh của các camera và xem lại phần lưu lại của các camera trên internet bằng các thiết bị di động dùng hệ đều hành IOS hoặc Android.
- Quản lý qua giao diện Web
Network Storage Enclosure D-link DNS-345 4 Bay
- Hộp ổ cứng mạng 4 khe cắm sử dụng cho ổ cứng 3.5" SATA tối đa 12TB
- Tích hợp sẵn 1 cổng USB chức năng Shareport (dùng cho USB storage, print server).
- 2 cổng 10/100/1000BASE-T.
- Màn hình OLED hiển thị trạng thái của DNS-345
- Phân quyền truy cập, giới hạn dung lượng lưu trữ cho từng user, có thể dùng với hệ thống mạng domain.
- Hỗ trợ download qua bittorrent, HTTP, FTP.
- Hỗ trợ chế độ STANDARD,JBOB,RAID 0/1/5/10, hỗ trợ chuẩn UPnP cho phép truyền nội dung số đến các đầu phát AV Media Players
- Hoạt động trong môi trường HĐH Windows, Macs OS và Linux.
- Quản lý qua giao diện Web
4 Bay Network Storage Enclosure
- Hộp ổ cứng mạng 4 khe cắm sử dụng cho ổ cứng 3.5" SATA tối đa 12TB
- Tích hợp sẵn 1 cổng USB chức năng Shareport (dùng cho USB storage, print server).
- 2 cổng 10/100/1000BASE-T.
- Màn hình OLED hiển thị trạng thái của DNS-345
- Phân quyền truy cập, giới hạn dung lượng lưu trữ cho từng user, có thể dùng với hệ thống mạng domain.
- Hỗ trợ download qua bittorrent, HTTP, FTP.
- Hỗ trợ chế độ STANDARD,JBOB,RAID 0/1/5/10, hỗ trợ chuẩn UPnP cho phép truyền nội dung số đến các đầu phát AV Media Players
- Hoạt động trong môi trường HĐH Windows, Macs OS và Linux.
- Quản lý qua giao diện Web
Cloud Network Storage D-link DNS-320L
2 Bay Cloud Network Storage ShareCenter Pulse
- Hộp ổ cứng mạng 2 khe cắm sử dụng cho ổ cứng 3.5" SATA tối đa 6TB (3TB x 2)
- Tích hợp sẵn 1 cổng và 1 nút nhấn copy USB 2.0 hỗ trợ Printer Server, USB copy
- 1 cổng 10/100/1000BASE-T, tích hợp FTP Server, Web File Server.
- Lập lịch download HTTP/FTP, Torrent.
- Hỗ trợ các giải pháp backup: RAID 1, Time Machine, lập lịch backup từ PC qua NAS.
- Hỗ trợ chế độ STANDARD, JBOD, RAID 0, RAID 1 Drive Mode, hỗ trợ chuẩn UPnP cho phép truyền nội dung số đến các đầu phát AV Media Players
- Hỗ trợ dịch vụ điện toán đám mây myDlink, cho phép truy cập dữ liệu từ xa qua internet qua cổng dịch vụ myDlink mà không cần NAT trên router.
- Hoạt động trong môi trường HĐH Windows, Macs OS và Linux.
- Truy cập file media từ thiết bị di dộng dùng ứng dụng trên hệ điều hành iOS hoặc Android
- Quản lý qua giao diện Web.
24 Port Layer 2 Switch Plus 2 Gigabit Port
- 24 cổng RJ45 10/100 & 2 cổng RJ45 10/100/1000Mbps
- Điều khiển luồng dữ liệu theo chuẩn 802.3x
- MDI/MDIX ( tự động chuyển đổi cáp chéo thẳng)
- Tự động dò tìm tốc độ phù hợp 10/100Mbps
- Kiến trúc non-blocking, tốc độ chuyển mạch lên tới 8.8Gbps
- Lắp được vào tủ Rack 19'', hỗ trợ chức năng Plug & Play
Switch D-link DGS-1210-28
- Công nghệ tiết kiệm điện năng
- 24-port RJ45 Gigabit + 4-slot SFP, VLAN (max 256 group), Auto Voice VLAN.
- Ram buffer 1024 Kbytes, 802.1d STP, 802.1w RSTP, Port Mirror.
-Broadcast Storm Control, ARP snoofing, Port Security, Access Control List, Jumbo Frame.
- MDI/MDX, Chuyển mạch Store & Forward, Plug&Play.
- Tốc độ chuyển mạch lên tới 48Gbps (Non-Blocking).
- Cấu hình giao diện WEB GUI, Smart Console, Telnet. (Rack 19')
Switch DES-1024D
24 Port 10/100Mbps RJ45; MDI-MDIX, Plug&Play, tự động dò tìm tốc độ 10/100Mbps, tốc độ chuyển mạch lên đến 4.8Gbps (Vỏ sắt - Lắp tủ Rack 19')
Switch Ethernet D-link DES-1005A 5 Port
- Bộ chuyển mạch kết nối mạng LAN 5 cổng RJ45 10/100Mbps
- Điều khiển luồng dữ liệu theo chuẩn 802.3x
- MDI/MDIX ( tự động chuyển đổi cáp chéo thẳng)
- Tự động dò tìm tốc độ 10/100Mbps
- Hỗ trợ chức năng Plug & Play
Card mạng không dây D-Link DWA-566
Xtreme N Dual Band PCI Express Adapter
- Cạc mạng không dây dùng cho PC, 2 Antenna lưỡng cực giúp gia tăng tín hiệu.
- Chuẩn không dây 802.11n 2 băng tầng 2.4 Ghz và 5 Ghz
- Hỗ trợ mã hóa 64/128-bit-WEP WPA-PSK/EAP/,WPA2-PSK/EAP ,802.1x, WMM
- Truyền không dây tín hiệu Stream HD Video, chia sẽ Files, và lướt web.
- Đạt hiệu xuất tối ưu cho cạc mạng không dây dành cho máy PC
- Kết nối với PC qua khe cắm (PCIe)
- Hoạt động ở Infrastructure mode và ad-hoc mode, phần mềm Driver cho phép xem trạng thái kết nối & tình trạng sóng
- Tương thích HĐH: XP, Vista, 7"
Apple iMac Desktop MF883ZP/A
PROCESSOR: 1.4GHz dual-core Intel Core i5 processor
RAM: 8GB (2x4) 1600MHz DDR3
HDD: 500GB (5400 rpm) HDD
DISPLAY: 21.5 inch, độ phân giải 1920x1080
VGA: Intel HD Graphics 5000
NETWORK: 802.11ac Wi-Fi/ Bluetooth 4.0, Two Thunderbolt ports
,Four USB 3 ports,Gigabit Ethernet,FaceTime HD camera
OPERATING SYSTEM: Mac OS X 10.8.2 Mountain Lion - Nâng cấp lên được OS X 10.9 Marverick
WEIGHT: 9,54 Kg
PHỤ KIỆN ĐI KÈM Apple Magic Mouse + Wireless Keyboard
Print Server TP-Link TL-PS110U
Compatible with more than 320 printer models on the market
Supports multi-protocol and multi-OS, easy to set up in almost all network environments
High-speed microprocessor and USB2.0 compliant printing port make processing jobs faster
Simple setup and management, very easy to operate
Compact and smart design, can be located almost anywhere
Màn hình FPT Elead F18RA 18.5 inch
- Kiểu màn hình: LED
- Kích thước màn hình: 18.5 inch
- Độ phân giải: 1366 x 768
- Độ tương phản: 5000000:1
- Thời gian đáp ứng: 5ms
- Kiểu kết nối: VGA
- Bảo hành: 12 tháng
Switch TP-Link TL-SG1008D
TP-Link Pure-Gigabit Switch TL-SG1008D : TL-SG1008D 8-port Gigabit Ethernet Switch cung cấp cho bạn với một nâng cấp hiệu suất cao, chi phí thấp, dễ sử dụng, liền mạch và tiêu chuẩn để cải thiện mạng cũ sang mạng tốc độ 1000Mbps
Antenna TP-Link TL-ANT2409B
- Hãng sản xuất TP-Link
- Tần số (GHz) 2.4~2.835
- Độ lợi (dBi) 9
- Độ phân cực (Polarization)
• Linear
• Vertical
- Độ rộng tia (Beamwidth)
• Horizontal: 60°
• Vertical: 76°
- Kích thước (mm) 120 x 120 x 40