Router VPN băng thông rộng SafeStream Gigabit TP-Link TL-R600VPN
Router VPN băng thông rộng SafeStream Gigabit TP-Link TL-R600VPN
- IP động, IP tĩnh, PPPoE, L2TP, PPTP, đa truy cập và cáp BigPond tùy chọn kết nối dễ dàng qua Internet
- Có tới 20 đường hầm IPsec VPN và 16 đường hầm PPTP VPN
- Mã hóa DES, 3DES, AES128, AES192, AES256
- Chứng thực MD5, SHA1
- Chế độ quản lý khóa IKE, Manual
- LAN-to-LAN IPsec VPN
- Static Routing
- MAC Clone, ràng buộc IP và MAC, quản lý băng thông
- DHCP Client/Server,dành riêng địa chỉ DHCP
- Virtual Server, Port Triggering, DMZ, UPnP
- Tường lửa SPI, PPTP/L2TP/IPsec Passthrough, FTP/TFTP/H.323/RTSP ALG
- Chống tấn công DoS, Ping of Death
- ACL
- Dynamic DNS
- Quản lý từ xa
Ổ cứng cắm trong Hitachi 2.5" HGST TRAVELSTAR Z7k500 (500GB)
Ổ cứng cắm trong Hitachi 2.5" HGST TRAVELSTAR Z7k500 (500GB)
The arrival of the Travelstar Z7K500 marks the widespread availability of second-generation 7mm portable hard drives. Hitachi’s first-generation Travelstar line demonstrated the technical viability and affordability of the 7mm portable HDD form factor in a marketplace that is pushing for smaller devices and lower power consumption. Second-generation Travelstar drives like the Z7K500 bring added performance to the mix with a 7200RPM rotational speed and 6Gbps SATA interface that translate into better performance than previous 7mm Travelstar drives across a variety of applications.
Ổ cứng cắm trong Hitachi 2.5" HGST TRAVELSTAR Z5K1000 (1000GB)
Ổ cứng cắm trong Hitachi 2.5" HGST TRAVELSTAR Z5K1000 (1000GB)
Interface: SATA 3Gbps
Capacity: 1000GB
Sector Size: 4K Advanced Format
Areal Density (max): 636 Gbit/sq. in.
Data Buffer: 8MB
Rotational Speed: 5400RPM
Latency (average): 5.5 ms
Seek Time (average/typical read): 13 ms
Physical Height: 7mm
Weight: 95g
Power consumption (W):
Startup peak (max): 4.5
Seek (average): 1.8
Read/Write (average): 1.6
Performance Idle (average): 1.5
Active Idle (average): 0.8
Low Power Idle (average): 0.55
Standby (average): 0.2
Sleep: 0.1
Aesthetics
The Hitachi Travelstar Z5K500 looks like any other 2.5-inch hard drive - put on a successful diet. Compared to the standard 9.5mm height, the 7mm size is barely taller than the mounting screw holes on the sides of the case.
Hitachi Travelstar Z5K500 side
The top cover follows the same design scheme as other Hitachi hard drives, with a white s
Ổ cứng cắm trong Hitachi 2.5" HGST TRAVELSTAR Z5K750 (750GB)
Ổ cứng cắm trong Hitachi 2.5" HGST TRAVELSTAR Z5K750 (750GB)
Interface: SATA 3Gbps
Capacity: 750GB
Sector Size: 4K Advanced Format
Areal Density (max): 636 Gbit/sq. in.
Data Buffer: 8MB
Rotational Speed: 5400RPM
Latency (average): 5.5 ms
Seek Time (average/typical read): 13 ms
Physical Height: 7mm
Weight: 95g
Power consumption (W):
Startup peak (max): 4.5
Seek (average): 1.8
Read/Write (average): 1.6
Performance Idle (average): 1.5
Active Idle (average): 0.8
Low Power Idle (average): 0.55
Standby (average): 0.2
Sleep: 0.1
Aesthetics
The Hitachi Travelstar Z5K500 looks like any other 2.5-inch hard drive - put on a successful diet. Compared to the standard 9.5mm height, the 7mm size is barely taller than the mounting screw holes on the sides of the case.
Hitachi Travelstar Z5K500 side
The top cover follows the same design scheme as other Hitachi hard drives, with a white stic
Ổ cứng cắm trong Hitachi 2.5" HGST TRAVELSTAR Z5K500 (500GB)
Ổ cứng cắm trong Hitachi 2.5" HGST TRAVELSTAR Z5K500 (500GB)
Interface: SATA 3Gbps
Capacity: 500GB
Sector Size: 4K Advanced Format
Areal Density (max): 636 Gbit/sq. in.
Data Buffer: 8MB
Rotational Speed: 5400RPM
Latency (average): 5.5 ms
Seek Time (average/typical read): 13 ms
Physical Height: 7mm
Weight: 95g
Power consumption (W):
Startup peak (max): 4.5
Seek (average): 1.8
Read/Write (average): 1.6
Performance Idle (average): 1.5
Active Idle (average): 0.8
Low Power Idle (average): 0.55
Standby (average): 0.2
Sleep: 0.1
Aesthetics
The Hitachi Travelstar Z5K500 looks like any other 2.5-inch hard drive - put on a successful diet. Compared to the standard 9.5mm height, the 7mm size is barely taller than the mounting screw holes on the sides of the case.
Hitachi Travelstar Z5K500 side
The top cover follows the same design scheme as other Hitachi hard drives, with a white stic
Ổ cứng cắm trong Hitachi 2.5" HGST TRAVELSTAR Z5K320 (320GB)
Ổ cứng cắm trong Hitachi 2.5" HGST TRAVELSTAR Z5K320 (320GB)
Interface: SATA 3Gbps
Capacity: 320GB
Sector Size: 4K Advanced Format
Areal Density (max): 636 Gbit/sq. in.
Data Buffer: 8MB
Rotational Speed: 5400RPM
Latency (average): 5.5 ms
Seek Time (average/typical read): 13 ms
Physical Height: 7mm
Weight: 95g
Power consumption (W):
Startup peak (max): 4.5
Seek (average): 1.8
Read/Write (average): 1.6
Performance Idle (average): 1.5
Active Idle (average): 0.8
Low Power Idle (average): 0.55
Standby (average): 0.2
Sleep: 0.1
Aesthetics
The Hitachi Travelstar Z5K500 looks like any other 2.5-inch hard drive - put on a successful diet. Compared to the standard 9.5mm height, the 7mm size is barely taller than the mounting screw holes on the sides of the case.
Hitachi Travelstar Z5K500 side
The top cover follows the same design scheme as other Hitachi hard drives, with a whi
Ổ cứng cắm ngoài Hitachi 3.5" HGST TOURO DESK 1TB
Giao diện: USB 3.0 và USB 2.0 tương thích
Kích thước: 129mm) W) x 183mm (H) x 60mm (D)
Yêu cầu hệ thống:
Windows ® người dùng:
Hệ thống máy tính đang chạy với Windows ® XP, Windows ® Vista, hoặc Windows 7 ™ và một cổng USB có sẵn (3.0 hoặc 2.0)
Mac ® người dùng:
Hệ thống máy tính đang chạy với Mac OS ® 10,5 hoặc mới hơn và một cổng USB có sẵn
Ổ cứng Touro cung cấp khả năng lưu trữ lớn cho tất cả ảnh, phim, âm nhạc và tài liệu của bạn. HGST luôn mang lại cho bạn tất cả chất lượng và độ tin cậy nhất.
HGST là nhà phát triển ổ đĩa cứng tiên tiến và các giải pháp lưu trữ đầy sáng tạo và các dịch vụ để lưu trữ, bảo tồn và quản lý các dữ liệu có giá trị nhất thế giới.
Các tính năng và lợi ích
Máy chủ IBM X3500 M4 (7383-H2A) Tower
Hãng sản xuất : IBM
Kiểu máy chủ : Tower
Rack Height : 5U
Bộ vi xử lý
Tốc độ CPU : 2.60GHz
Loại CPU sử dụng : Intel Xeon E5-2670
Số lượng CPU : 1 CPU
Bộ nhớ đệm : 20MB
Số lượng CPU hỗ trợ : 2 CPUs
Bộ nhớ chính
Dung lượng bộ nhớ chính (RAM) : 8GB
Loại bộ nhớ : DDR3
Tốc độ BUS của RAM : 1333MHz
Hỗ trợ ECC : [Có]
Khả năng nâng cấp RAM : expand to 768GB
Lưu trữ
Dung lượng ổ cứng (HDD Capacity) : Không kèm ổ cứng
Dung lượng HDD tối đa hỗ trợ : 32TB
RAID, Storage Controller : M5110
Hot SWAP : [Có]
Ổ quang (Optical drive) : DVD-ROM
Networking, power, expansions
Số lượng cổng mạng (LAN) : 4 ports
Nguồn kèm theo (PSU) : 900W
Phần mềm, bảo mật
Hệ điều hành cài sẵn : Không có
Máy chủ IBM x3500 M4 (7383C4A) Tower
Hãng sản xuất : IBM
Kiểu máy chủ : Tower
Bộ vi xử lý
Tốc độ CPU : 2.0GHz
CPU FSB : 1333MHz
Loại CPU sử dụng : Intel Xeon E5-2620
Số lượng CPU : 1 CPU
Bộ nhớ đệm : 15MB
Bộ nhớ chính
Dung lượng bộ nhớ chính (RAM) : 8GB
Loại bộ nhớ : DDR2
Tốc độ BUS của RAM : 1333MHz
Hỗ trợ ECC : [Có]
Lưu trữ
Dung lượng ổ cứng (HDD Capacity) : Không kèm ổ cứng
Số vòng quay ổ cứng (RPM) : -
Kiểu giao tiếp HDD : • SATA
Hot SWAP : [Có]
Ổ quang (Optical drive) : DVD-ROM
Networking, power, expansions
Nguồn kèm theo (PSU) : 750W
Phần mềm, bảo mật
Máy tính All In One FanTom F8588
Hãng sản xuất FanTom
Xuất xứ Chính Hãng
Bảo hành 12 Tháng
Tên sản phẩm F8588
Bộ vi xử lý (CPU) Intel® Pentium® G860 dual-core (3.0 Ghz)
Chipset Barebone intel® H61
Bộ nhớ trong (RAM) 4GB
Ổ cứng (HDD) 500GB
Ổ đĩa quang (ODD) DVDRW
Giao tiếp mạng LAN 10/100/1000 - Wifi
Care đồ họa (VGA) Intel HD
Card âm thanh Onboard
Bàn phím và chuột FanTom
Hệ điều hành Ubuntu
HDMI Không
Màn hình 21,5 inch
Ổ cứng Kingston SSDNow V+200 SVP200S37A/480G
- Hãng sản xuất: Kington
- Interface: SATA III
- Tính năng:
+ Dung lượng: 480GB /
+ Kích thước: 2.5" /
+ Read up to 535MB /
+ Write up to 480MB /
+ Up to 85K IOPS
- Tốc độ nhanh hơn 10 lần so với ổ cứng khác
- Trang bị trình điều khiển LSI® SandForce® được tùy chỉnh dành cho Kingston
- Bảo hành 36 tháng 1 đổi 1 hoặc đổi model cao hơn
Ổ cứng Kingston V200+ SVP200S37A/240G
- Hãng sản xuất: Kington
- Interface: SATA III
- Tính năng:
+ Dung lượng: 240GB /
+ Kích thước: 2.5" /
+ Read up to 535MB /
+ Write up to 480MB /
+ Up to 85K IOPS
- Tốc độ nhanh hơn 10 lần so với ổ cứng khác
- Trang bị trình điều khiển LSI® SandForce® được tùy chỉnh dành cho Kingston
- Bảo hành 36 tháng 1 đổi 1 hoặc đổi model cao hơn
Ổ cứng Kingston SSDNOW V300 SV300S37A/240G
- Hãng sản xuất: Kington
- Interface: SATA III
- Tính năng:
+ Dung lượng: 240GB /
+ Kích thước: 2.5" /
+ Read up to 450MB /
+ Write up to 450MB /
+ Up to 85K IOPS
- Tốc độ nhanh hơn 10 lần so với ổ cứng khác
- Trang bị trình điều khiển LSI® SandForce® được tùy chỉnh dành cho Kingston
- Bảo hành 36 tháng 1 đổi 1 hoặc đổi model cao hơn
Ổ cứng Kington SSDNOW V300 SV300S37A/120G
- Hãng sản xuất: Kington
- Interface: SATA III
- Tính năng:
+ Dung lượng: 120GB /
+ Kích thước: 2.5" /
+ Read up to 450MB /
+ Write up to 450MB /
+ Up to 85K IOPS
- Tốc độ nhanh hơn 10 lần so với ổ cứng khác
- Trang bị trình điều khiển LSI® SandForce® được tùy chỉnh dành cho Kingston
- Bảo hành 36 tháng 1 đổi 1 hoặc đổi model cao hơn
Ổ cứng Kingston SSDNOW V300 SV300S37A/60G
- Hãng sản xuất: Kington
- Interface: SATA III
- Tính năng:
+ Dung lượng: 60GB /
+ Kích thước: 2.5" /
+ Read up to 450MB /
+ Write up to 450MB /
+ Up to 85K IOPS
- Tốc độ nhanh hơn 10 lần so với ổ cứng khác
- Trang bị trình điều khiển LSI® SandForce® được tùy chỉnh dành cho Kingston
- Bảo hành 36 tháng 1 đổi 1 hoặc đổi model cao hơn
Kích điện Maruson UPS - 1500HLEUG
- Công suất: 1500VA/900W
* Đầu vào:
- Điện áp đầu vào: 230 VAC
"- Dải điện áp đầu vào:
180 ~ 260VAC (chế độ UPS)
100 ~ 300 chế độ kích điện"
* Đầu ra:
- Điện áp: 200 - 203VAC ± 5%
- Thời gian chuyển mạch: 10ms
- Dạng sóng hình sin
* Ắc quy:
- Điện áp: 24VDC
- Dòng chuyển đổi AC: 20A
- Đèn và còi báo chế độ lưới điện, chế độ ắc quy, báo quá tải, xạc quá đầy ắc quy, ắc quy yếu, lỗi
- Hiển thị: Đèn xanh nhấp nháy
- Nút chọn chế độ hoạt động UPS hoặc kích điện
- Kích thước(mm): 289 x 290 x 127
- Trọng lượng: 10kg
- Phạm vi sử dụng: dùng cho máy tính, các thiết bị điện trong gia đình, thiết bị điện trong văn phòng, thiết bị tiêu thụ điện khác.
- Xuất xứ: Trung Quốc
Bộ lưu điện Maruson Tacoma RT TAC-10KRT (10KVA/9KW)
Bộ lưu điện Maruson Tacoma RT TAC-10KRT (10KVA/9KW)
- Thời gian lưu: >3mins
- Kích thước(mm): 438x215,5x594
* Đầu vào:
- Dải điện áp: 110-276VAC
- Dải tần số: 45- 55Hz tự động cảm biến
- Số pha: 1 pha 2 dây
- Hệ số công suất: ≥0.99 full tải
* Đầu ra:
- Điện áp: 220/230/240VAC ~ <1%
- Tần số (đồng bộ với đầu vào): 45 ~ 55 Hz
- Dạng sóng sin hoàn toàn
- Khả năng chịu quá tải:
+ 1 phút quá 105 ~ 110% tải
+ 30 giây quá 110 ~ 120% tải
+ 10 giây quá 125 ~ 150% tải
+ 1 giây quá 150% tải
* Thời gian chuyển mạch:
- Eco --> Inverter: <10 ms
* Thời gian nạp pin: 5h đạt 90% dung lượng
* Hiển thị: Màn hình LCD
- Có đèn báo các chế độ: tình trạng UPS, mức tải, điện áp vào/ra, mức ắc quy, báo lỗi, bộ định thời gian hạn nạp
* Âm báo:
- Có âm báo khi chuyển chế độ, lỗi, quá tải, pin yếu
* Chế độ bảo vệ:
- Chống sốc điện, bảo vệ quá tải
nạp đầy ắc quy, bảo vệ ngắn mạch
* Môi trường hoạt động:
- Độ ẩm: 20-90%RH, (không kết tụ hơi nước)
- Nhiệt độ: 0 - 45 độ
Bộ lưu điện Maruson Tacoma RT TAC-3KRT (3KVA/2.7KW)
Bộ lưu điện Maruson Tacoma RT TAC-3KRT (3KVA/2.7KW)
- Thời gian lưu: >5mins
- Kích thước(mm): 438x86,5x608
* Đầu vào:
- Dải điện áp: 110-276VAC
- Dải tần số: 45- 55Hz tự động cảm biến
- Số pha: 1 pha 2 dây
- Hệ số công suất: ≥0.99 full tải
* Đầu ra:
- Điện áp: 220/230/240VAC ~ <1%
- Tần số (đồng bộ với đầu vào): 45 ~ 55 Hz
- Dạng sóng sin hoàn toàn
- Khả năng chịu quá tải:
+ 1 phút quá 105 ~ 110% tải
+ 30 giây quá 110 ~ 120% tải
+ 10 giây quá 125 ~ 150% tải
+ 1 giây quá 150% tải
* Thời gian chuyển mạch:
- Eco --> Inverter: <10 ms
* Thời gian nạp pin: 5h đạt 90% dung lượng
* Hiển thị: Màn hình LCD
- Có đèn báo các chế độ: tình trạng UPS, mức tải, điện áp vào/ra, mức ắc quy, báo lỗi, bộ định thời gian hạn nạp
* Âm báo:
- Có âm báo khi chuyển chế độ, lỗi, quá tải,
Apple iMac Desktop MF883ZP/A
PROCESSOR: 1.4GHz dual-core Intel Core i5 processor
RAM: 8GB (2x4) 1600MHz DDR3
HDD: 500GB (5400 rpm) HDD
DISPLAY: 21.5 inch, độ phân giải 1920x1080
VGA: Intel HD Graphics 5000
NETWORK: 802.11ac Wi-Fi/ Bluetooth 4.0, Two Thunderbolt ports
,Four USB 3 ports,Gigabit Ethernet,FaceTime HD camera
OPERATING SYSTEM: Mac OS X 10.8.2 Mountain Lion - Nâng cấp lên được OS X 10.9 Marverick
WEIGHT: 9,54 Kg
PHỤ KIỆN ĐI KÈM Apple Magic Mouse + Wireless Keyboard
Print Server TP-Link TL-PS110U
Compatible with more than 320 printer models on the market
Supports multi-protocol and multi-OS, easy to set up in almost all network environments
High-speed microprocessor and USB2.0 compliant printing port make processing jobs faster
Simple setup and management, very easy to operate
Compact and smart design, can be located almost anywhere
Màn hình FPT Elead F18RA 18.5 inch
- Kiểu màn hình: LED
- Kích thước màn hình: 18.5 inch
- Độ phân giải: 1366 x 768
- Độ tương phản: 5000000:1
- Thời gian đáp ứng: 5ms
- Kiểu kết nối: VGA
- Bảo hành: 12 tháng
Switch TP-Link TL-SG1008D
TP-Link Pure-Gigabit Switch TL-SG1008D : TL-SG1008D 8-port Gigabit Ethernet Switch cung cấp cho bạn với một nâng cấp hiệu suất cao, chi phí thấp, dễ sử dụng, liền mạch và tiêu chuẩn để cải thiện mạng cũ sang mạng tốc độ 1000Mbps
Antenna TP-Link TL-ANT2409B
- Hãng sản xuất TP-Link
- Tần số (GHz) 2.4~2.835
- Độ lợi (dBi) 9
- Độ phân cực (Polarization)
• Linear
• Vertical
- Độ rộng tia (Beamwidth)
• Horizontal: 60°
• Vertical: 76°
- Kích thước (mm) 120 x 120 x 40