Bộ chuyển đổi quang điện 3ONEDATA MODEL1100MS/120
Hãng sản xuất: 3ONEDATA
Khoảng cách truyền cáp quang (km) : 120
Đầu nối điện : RJ45
Tốc độ truyền dữ liệu : 10/100 Mbps
Bộ chuyển đổi quang điện 3ONEDATA MODEL1100MS/100
Hãng sản xuất: 3ONEDATA
Khoảng cách truyền cáp quang (km) : 100
Đầu nối điện : RJ45
Tốc độ truyền dữ liệu : 10/100 Mbps
Bộ chuyển đổi quang điện 3ONEDATA MODEL1100MS/80
Hãng sản xuất: 3ONEDATA
Khoảng cách truyền cáp quang (km) : 80
Đầu nối điện : RJ45
Tốc độ truyền dữ liệu : 10/100 Mbps
Bộ chuyển đổi quang điện 3ONEDATA MODEL1100MS/60
Hãng sản xuất: 3ONEDATA
Khoảng cách truyền cáp quang (km) : 60
Đầu nối điện : RJ45
Tốc độ truyền dữ liệu : 10/100 Mbps
Bộ chuyển đổi quang điện 3ONEDATA MODEL1100MS/40
Hãng sản xuất: 3ONEDATA
Khoảng cách truyền cáp quang (km) : 40
Đầu nối điện : RJ45
Tốc độ truyền dữ liệu : 10/100 Mbps
Bộ chuyển đổi quang điện 3ONEDATA MODEL1100MS/20
Hãng sản xuất: 3ONEDATA
Khoảng cách truyền cáp quang (km) : 20
Đầu nối điện : RJ45
Tốc độ truyền dữ liệu : 10/100 Mbps
Bộ chuyển đổi quang điện 3ONEDATA MODEL1100M/5
Hãng sản xuất: 3ONEDATA
Khoảng cách truyền cáp quang (km) : 5
Đầu nối điện : RJ45
Tốc độ truyền dữ liệu : 10/100 Mbps
Bộ chuyển đổi quang điện 3ONEDATA MODEL1100M/2
Hãng sản xuất: 3ONEDATA
Khoảng cách truyền cáp quang (km) : 2
Đầu nối điện : RJ45
Tốc độ truyền dữ liệu : 10/100 Mbps
Bộ chuyển đổi quang điện 3onedata MODEL1100SS/80
Hãng sản xuất: 3ONEDATA
Khoảng cách truyền cáp quang (km) : 80
Đầu nối điện : RJ45
Tốc độ truyền dữ liệu : 10/100 Mbps
Bộ chuyển đổi quang điện 3onedata MODEL1100SS/60
Hãng sản xuất: 3ONEDATA
Khoảng cách truyền cáp quang (km) : 60
Đầu nối điện : RJ45
Tốc độ truyền dữ liệu : 10/100 Mbps
Bộ chuyển đổi quang điện 3onedata MODEL1100SS/40
Hãng sản xuất: 3ONEDATA
Khoảng cách truyền cáp quang (km) : 40
Đầu nối điện : RJ45
Tốc độ truyền dữ liệu : 10/100 Mbps
Bộ chuyển đổi quang điện 3onedata MODEL1100SS/20
Hãng sản xuất: 3ONEDATA
Khoảng cách truyền cáp quang (km) : 20
Đầu nối điện : RJ45
Tốc độ truyền dữ liệu : 10/100 Mbps
Bộ chuyển đổi quang điện 3onedata MODEL1100S/120
Hãng sản xuất: 3ONEDATA
Khoảng cách truyền cáp quang (km) : 120
Đầu nối điện : RJ45
Tốc độ truyền dữ liệu : 10/100 Mbps
Bộ chuyển đổi quang điện 3onedata MODEL1100S/100
Hãng sản xuất: 3ONEDATA
Khoảng cách truyền cáp quang (km) : 100
Đầu nối điện : RJ45
Tốc độ truyền dữ liệu : 10/100 Mbps
Bộ chuyển đổi quang điện 3onedata MODEL1100S/80
Hãng sản xuất: 3ONEDATA
Khoảng cách truyền cáp quang (km) : 80
Đầu nối điện : RJ45
Tốc độ truyền dữ liệu : 10/100 Mbps
Bộ chuyển đổi quang điện 3onedata MODEL1100S/60
Hãng sản xuất: 3ONEDATA
Khoảng cách truyền cáp quang (km) : 40
Đầu nối điện : RJ45
Tốc độ truyền dữ liệu : 10/100 Mbps
Bộ chuyển đổi quang điện 3onedata MODEL1100S/40
Hãng sản xuất: 3ONEDATA
Khoảng cách truyền cáp quang (km) : 40
Đầu nối điện : RJ45
Tốc độ truyền dữ liệu : 10/100 Mbps
Bộ chuyển đổi quang điện 3onedata MODEL1100S/20
Hãng sản xuất: 3ONEDATA
Khoảng cách truyền cáp quang (km) : 20
Đầu nối điện : RJ45
Tốc độ truyền dữ liệu : 10/100 Mbps
Bộ chuyển đổi quang điện 3onedata MODEL1100/2
Đặc điểm:
1. Tương thích chuẩn IEEE802.3 10Base-T, 100Base-T, 100Base-F
2. Hỗ trợ tự động kết nối MDI/MDI-X, tự động tương thích 10M/100M
3. Hỗ trợ truyền dẫn không đồng bộ Full/Half duplex
4. Sử dụng nguồn AC hoặc DC
5. Plug-and-play, dễ dàng lắp đặt
6. Có thể lắp trong khung giá tập trung cao 2U, rộng 19 inch (RACK200)
Modem Draytek Vigor 2700e
"1 port ADSL2/2+, 4 LAN port with VLAN port-based
- Nhiều tên miền động
- Hỗ trợ IPTV
- Chặn các trang web xấu, giới hạn thời gian vào mạng
(dùng hộ gia đình và văn phòng nhỏ)
- Khả năng chịu tải 25 máy"
Router Draytek Vigor 2820
ADSL2/2+ Router & Load Balancing Router => 2 in 1
- 1 port ADSL 2/2+ & 1 WAN port connect to FTTH/ADSL, Load balancing & Backup link.
- 1 Gigabite port + 3 LAN port with VLAN, Rate Limit control.
- VPN sever with 32VPN tunnels, Easy for Branch-to-office, Teleworker- to-Office.
- Bandwith management & Limit Session, QoS Function. Dynamic DNS; multi-NAT; Syslog, DNS cache & proxy.IP base & MAC add Internet Access Control.
- USB port connect Mobile HDD for File Server, 3G modem or USB printer.
- Firewall security with NAT, DoS & DDoS, DMZ, Packet Filtering, Multi Subnets.
- Web content filter with CSM (Content Security Management)"
Router Draytek Vigor 2820n
ADSL2/2+ Router & Load Balancing Router + Wireless N => 3 in 1
- ADSL2/2+ & FTTH
- Router cân bằng tải
- Wireless N
- VPN server
Specification as the same with Vigor2820, but included: Wireless Access point, 802.11B/G/N with 3pcs antenna. WDS, Multi SSID, Wireless Rate control."
Switch HP 1810-24G v2 J9803A 22 port
22 port 10/100/1000 + 2 dual-personality ports (1000/SFP)
Throughput : up to 35.7 million pps (64-byte packets)
L2 Managed Switch
VLAN support & tagging"
Cisco Wireless-N Multifunction VPN Router RV180W-E-G5-K9 2 Antenna ngoài
Thiết bị chuyên dùng cho doanh nghiệp.
Bao gồm 1 Port WAN GB, 4 Port LAN GB cho kết nối LAN.
Chuẩn Wifi b/g/n, hỗ trợ kết nối 32 users đồng thời. Hỗ trợ tính năng WDS, Repeater, Bridge.
Tính năng firewall giúp công ty bạn kết nối an toàn. Hỗ trợ 10 kết nối VPN Client cho người dùng di động, 10 kết nối VPN Point-Point.
Hỗ trợ 4 VLAN để bảo mật cho mạng công ty. Quản lý thiết bị bằng trình duyệt web và tiện ích Network Discovery."
Cisco Wireless-N VPN Firewall - RV110W-E-G5-K9
"Wireless-N VPN Firewall, 2 Antenna ngoài
Bao gồm 1 Port WAN 10/100 Mbps, 4 Port LAN 10/100 Mbps cho kết nối LAN.
Chuẩn Wifi b/g/n, hỗ trợ kết nối 32 users đồng thời./font>
Tính năng firewall giúp công ty bạn kết nối an toàn. Hỗ trợ 10 kết nối VPN cho người dùng di động.
Hỗ trợ 4 VLAN để bảo mật cho mạng công ty. Quản lý thiết bị bằng trình duyệt web và tiện ích Network Discovery."
Cisco Small Business WRV210 Wireless VPN Router
"Wireless-G VPN Router with RangeBooster, 2 Antenna ngoài
Công nghệ MIMO tăng khả năng phủ sóng, tốc độ truyền dữ liệu lên 35%
Chia sẽ kết nối Internet qua 4 cổng LAN. Tích hợp tính năng Router.
Hỗ trợ 4 SSID và 4 VLAN nâng cao tính uyển chuyển và an toàn mạng.
Bảo mật WPA, WEB, lọc địa chỉ MAC không dây, ...
Hỗ trợ Firewall, SPI, ngăn chăn truy cập Internet.
Chức năng QoS phù hợp cho các dịch vụ VoIP, Video, Game online...
Chức năng WDS giữa các Access Point"
Cisco WAP121 Wireless-N Access Point with PoE WAP121-E-K9
Secure, Affordable Wireless-N Connectivity
Wireless Access Point chuẩn N, cổng kết nối LAN 10/100 hỗ trợ PoE.
Hỗ trợ 04 SSID, 04 VLAN, tối đa kết nối 16 Users.
Kỹ thuật MIMO gia tăng vùng phủ sóng và loại bỏ điểm chết. Hỗ trợ tính năng WDS, Repeater, Bridge.
Sẵn sàng hỗ trợ thoại IP và video streaming chất lượng cao."
Switch Cisco SLM248GT (SF200-48)
48-port 10/100 + 2-Port Gigabit Switch
48 10/100; 2 Combo mini-GBIC ports.
Performance: Switching capacity 13.6 Gbps.
Layer 2: Port grouping up to 8 ports per group with 16 candidate ports for each (dynamic) 802.3ad link aggregation, Support for up to 256 VLANs simultaneously (out of 4096 VLAN IDs), Head-of-line (HOL) blocking HOL blocking prevention.
Internet Group Management Protocol(IGMP) versions 1 and 2 snooping: IGMP limits bandwidth-intensive multicast traffic to only the requesters; supports 256 multicast groups.
QoS: Priority levels 4 : hardware queues, Scheduling: Priority queuing and weighted round-robin (WRR), Queue assignment based on DSCP and class of service (802.1p/CoS)."
Cisco RV042G-K9 Dual Gigabit WAN VPN Router
Bảo mật cao, kết nối linh hoạt cho hoạt động của doanh nghiệp.
Bao gồm 2 Port WAN GB, hoạt động theo cơ chế Load Balancing hoặc SmartLink Backup, 4 Port LAN GB cho kết nối LAN.
Hỗ trợ Quality of Service (QoS) bao gồm : Application-based priority on WAN port, Rate control or priority, Upstream/downstream bandwidth can be configured per service...
Tính năng firewall mạnh giúp công ty bạn kết nối an toàn. Hỗ trợ 50 kết nối VPN Client cho người dùng di động và 50 kết nối Site-Site.
Chất lượng sản phẩm đã được kiểm chứng – đã được kiểm thử dựa trên cùng những tiêu chuẩn được sử dụng để kiểm thử các thiết bị dành cho doanh nghiệp lớn.
Netgear Wireless-N 150 Routerwith DSL Modem DG834G
Hãng sản xuất Netgear
Model DG834G
Thông số kỹ thuật
Kiểu đường truyền ADSL 2+
Cổng kết nối • 4 x RJ45 10/100 Mbps Base-T
Giao thức • TU-T G.991.2
Thiết bị kèm theo • Adapter
• Dây cắm USB
• Đĩa cài
Tính năng khác # LAN Ports: Four (4) 10/100 Mbps autosensing, Auto Uplink™ RJ45 ports (one Cat 5 UTP cable included)
# WAN Port: ADSL RJ11, T1.413, G.DMT, G.Lite, ADSL 2+, ITU Annex A
# Wireless: 802.11g Access Point auto rate capable up to 54 Mbps
Nguồn • -
Kích thước (mm) 175.3 x 27.94 x 119.4
Trọng lương (g) 300
Apple iMac Desktop MF883ZP/A
PROCESSOR: 1.4GHz dual-core Intel Core i5 processor
RAM: 8GB (2x4) 1600MHz DDR3
HDD: 500GB (5400 rpm) HDD
DISPLAY: 21.5 inch, độ phân giải 1920x1080
VGA: Intel HD Graphics 5000
NETWORK: 802.11ac Wi-Fi/ Bluetooth 4.0, Two Thunderbolt ports
,Four USB 3 ports,Gigabit Ethernet,FaceTime HD camera
OPERATING SYSTEM: Mac OS X 10.8.2 Mountain Lion - Nâng cấp lên được OS X 10.9 Marverick
WEIGHT: 9,54 Kg
PHỤ KIỆN ĐI KÈM Apple Magic Mouse + Wireless Keyboard
Print Server TP-Link TL-PS110U
Compatible with more than 320 printer models on the market
Supports multi-protocol and multi-OS, easy to set up in almost all network environments
High-speed microprocessor and USB2.0 compliant printing port make processing jobs faster
Simple setup and management, very easy to operate
Compact and smart design, can be located almost anywhere
Màn hình FPT Elead F18RA 18.5 inch
- Kiểu màn hình: LED
- Kích thước màn hình: 18.5 inch
- Độ phân giải: 1366 x 768
- Độ tương phản: 5000000:1
- Thời gian đáp ứng: 5ms
- Kiểu kết nối: VGA
- Bảo hành: 12 tháng
Switch TP-Link TL-SG1008D
TP-Link Pure-Gigabit Switch TL-SG1008D : TL-SG1008D 8-port Gigabit Ethernet Switch cung cấp cho bạn với một nâng cấp hiệu suất cao, chi phí thấp, dễ sử dụng, liền mạch và tiêu chuẩn để cải thiện mạng cũ sang mạng tốc độ 1000Mbps
Antenna TP-Link TL-ANT2409B
- Hãng sản xuất TP-Link
- Tần số (GHz) 2.4~2.835
- Độ lợi (dBi) 9
- Độ phân cực (Polarization)
• Linear
• Vertical
- Độ rộng tia (Beamwidth)
• Horizontal: 60°
• Vertical: 76°
- Kích thước (mm) 120 x 120 x 40