Switch Cisco SF90D-16 16-Port 10/100
- 16 Port 10/100 Mbps với MDI và MDI chéo (MDI-X), tự động đàm phán cổng. - Hiệu suất: công suất chuyển mạch 3,2 Gbps, giao nhận năng lực (cơ sở trên 64 - byte gói) 1,4 Mpps - Layer 2 Switching: HOL (Trưởng dòng) chặn phòng chống - QoS: 4 cấp độ ưu tiên hàng đợi phần cứng, xếp hàng ưu tiên lập kế hoạch và lớp round-robin (WRR).
Switch Cisco SF90D-08 8-Port
- 8 Port 10/100 Mbps với MDI và MDI chéo (MDI-X); tự động đàm phán cổng - Hiệu suất: Switch công suất 1,6 Gbps, giao nhận năng lực (cơ sở trên 64 - byte gói) 1,4. Mpps - Layer 2 Switching: HOL (Trưởng dòng) chặn phòng chống - QoS: 4 cấp độ ưu tiên hàng đợi phần cứng, xếp hàng ưu tiên lập kế hoạch và lớp round-robin (WRR).
Wireless-N Gigabit Router EnGenius ESR-9850
Router Wireless Access Point chuẩn IEEE 802.11g/b/N tốc độ lên đến 300Mbps.
Chia sẽ kết nối Internet qua 4 cổng LAN 10/10/1000Mbps. Tích hợp tính năng Router.
Bảo mật WPA, WEB, lọc địa chỉ MAC không dây, ...
Hỗ trợ Firewall, SPI.
2 antenna external 2dBi
2 antenna external 5dBi + 380.000
2 antenna external 7dBi + 580.000"
Wireless-N Gigabit Router EnGenius ESR9850
- Router Wireless Access Point chuẩn IEEE 802.11g/b/N tốc độ lên đến 300Mbps.
- Chia sẽ kết nối Internet qua 4 cổng LAN 10/10/1000Mbps. Tích hợp tính năng Router.
- Bảo mật WPA, WEB, lọc địa chỉ MAC không dây, ...
- Hỗ trợ Firewall, SPI.
2 antenna external 2dBi
2 antenna external 5dBi + 380.000
2 antenna external 7dBi + 580.000"
Wireless-N Router/AP/REPEATER/BRIDGE/WDS
Router Wireless Access Point chuẩn IEEE 802.11g/b/N tốc độ lên đến 300Mbps.
Chia sẽ kết nối Internet qua 4 cổng LAN. Tích hợp tính năng Router.
Bảo mật WPA, WEB, lọc địa chỉ MAC không dây, ...
Hỗ trợ Firewall, SPI.
2 antenna external 2dBi
2 antenna external 5dBi + 380.000
2 antenna external 7dBi + 580.000"
Wireless-N Router EnGenius ESR-9753
Wireless-N Router/AP/REPEATER/BRIDGE/WDS
Router Wireless Access Point chuẩn IEEE 802.11g/b/N tốc độ lên đến 150Mbps.
Chia sẽ kết nối Internet qua 4 cổng LAN. Tích hợp tính năng Router.
Bảo mật WPA, WEB, lọc địa chỉ MAC không dây, ...
Hỗ trợ Firewall, SPI.
1 antenna external 2dBi
1 antenna external 5dBi + 190.000
1 antenna external 7dBi + 290.000"
Wireless 11G Router EnGenius ESR-1221 EXT
- Wireless 11G Mini Router / AP / REPEATER / BRIDGE / WDS
- Router Wireless Access Point chuẩn IEEE 802.11g/b tốc độ lên đến 54Mbps.
- Công suất phát 20dbm (100mW).
- Chia sẽ kết nối Internet qua 4 cổng LAN. Tích hợp tính năng Router.
- Bảo mật WPA, WEB, lọc địa chỉ MAC không dây, ...
- Hỗ trợ Firewall, SPI.
- Hỗ trợ mở rộng vùng phủ sóng WDS
- Repeater được tất cả các AccessPoint của các hãng khác !!! HOT !!!
Wireless N Gigabit VNP Router Zyxel P-660RU-T1
300Mbps Wireless N Gigabit VNP Router, 3 Antenna ngoài
Tốc độ truyền tải dữ liệu lên đến 300Mbps. Sử dụng kỹ thuật N hoạt động đa sóng mang tăng vùng phủ sóng và triệt tiêu các điểm chết. Hỗ trợ 2 IPSec VPN tunnels, 3x MIMO Antennas, 1 WAN Gigabit Port + 4 LAN Gigabit Port. Bảo mật Wi-Fi Protected Access™ 2 (WPA2/WPA), WEP, lọc địa chỉ MAC không dây, ... Hỗ trợ Firewall, SPI, ngăn chăn truy cập Internet. Chức năng QoS mạnh thích hợp cho các dịch vụ VoIP, Video, Game online, Music Online, HDTV,..."
Router Smart Wi-Fi Linksys EA6500
Các tính năng:*
•Hỗ trợ cổng nghệ không dây 802.11ac mới nhất *
•Tương thích ngược với các thiết bị chuẩn 802.11a/b/g/n
•Hỗ trợ hai dải tần đồng thời với tốc độ 450 + 1300 Mbps*
•Hỗ trợ công nghệ SpeedBoost™
•Hỗ trợ các cổng tốc độ Gigabit Ethernet
•Hỗ trợ 2 cổng USB và tích hợp DLNA Certified™ Media Server
•3D antenna array allows for wall mounted or table top display
•SimpleTap™ đơn giản hóa kết nối các thiết bị
•Nền tảng đám mây cho phép truy cập từ xa từ các ứng dụng di động để quản lý mạng nhà bạn
Switch Zyxel GS-108A/B 8 port
"8-Port 10/100/1000 Gigabit Switch
8 cổng 10/100/1000Mbps tự động chuyển chế độ cáp thẳng hoặc chéo (MDI/MDI-X). Hoạt động ở 2 chế độ half- or full-duplex cho mỗi cổng.
Address Learning and Aging, and Data Flow Control giúp tối ưu truyền dữ liệu. Thiết kế để bàn."
Switch ZyXEL GS-1116A 16-port
"16-Port 10/100/1000 Gigabit Switch
16 cổng 10/100/1000Mbps tự động chuyển chế độ cáp thẳng hoặc chéo (MDI/MDI-X). Hoạt động ở 2 chế độ half- or full-duplex cho mỗi cổng.
Address Learning and Aging, and Data Flow Control giúp tối ưu truyền dữ liệu. Thiết kế để bàn."
Switch ZyXEL GS-1124A 24-port
"24-Port 10/100/1000 Gigabit Switch
24 cổng 10/100/1000Mbps tự động chuyển chế độ cáp thẳng hoặc chéo (MDI/MDI-X).
Hoạt động ở 2 chế độ half- or full-duplex cho mỗi cổng.
Address Learning and Aging, and Data Flow Control giúp tối ưu truyền dữ liệu. Thiết kế gắn vào Rack."
Home Lite Router Zyxel NBG-416N, 1 Antenna ngoài
Tốc độ truyền tải dữ liệu lên đến 150Mbps
Chia sẽ kết nối Internet qua 4 cổng LAN, tốc độ Gigabit. Tích hợp tính năng Router.
Bảo mật WPA, WEB, lọc địa chỉ MAC không dây, ...
Hỗ trợ Firewall, SPI, ngăn chăn truy cập Internet. Chức năng QoS phù hợp cho các dịch vụ VoIP, Video, Game online...Chức năng WDS, Bridge-Client giữa các Access Point"
Switch Cisco SG92-24 24port
- Hãng sản xuất • CISCO
- Model • SG92-24
- Tính năng khác • Compact 24-Port 100/1000Mbps Gigabit Switch
- Cổng kết nối LAN • RJ45
- Số cổng Lan • 24 cổng
- Tốc độ truyền dữ liệu • 10/100/1000Mbps
Màn hình LED BenQ GL2460 21.5 inch
- Màu sắc Đen bóng
- Tỷ lệ màn hình 16:9
- Kích thước màn hình 24”W
- Độ phân giải 1920x1080
- Độ sáng (typ) 250 cd/m2
- Độ tương phản tĩnh 1000:1
- Độ tương phản động 12M:1
- Công nghệ màn hình TN
- Góc nhìn (Trái/Phải;Trên/Dưới) 170/160
- Thời gian đáp ứng 5ms
- Tốc độ quét 60Hz
- Màu hiển thị 16.7 triệu màu
- Gamut màu 72%
- Kết nối D-sub/DVI
- Công nghệ Flicker Free Có
- Nguồn (90~264 AC) Tích hợp
- Công suất tiêu thụ (mở) 23W
- Công suất chế độ tiết kiệm <0.3W
- Kích thước (Cao x Rộng x Sâu mm) 565 x 434 x 194
- Nặng (kg) 4,3
- Senseye Senseye 3
- Cân bằng đen Black Equalizer Không
- Chế độ RTS/FPS Không/Không
- Chế độ hiển thị 24”W
- Treo tường Có
Màn hình LED BenQ GL2023A 19.5 inch
- Màu sắc Đen bóng
- Tỷ lệ màn hình 16:9
- Kích thước màn hình 19.5"W
- Độ phân giải 1600x900
- Độ sáng (typ) 200 cd/m2
- Độ tương phản tĩnh 600:1
- Độ tương phản động 12M:1
- Công nghệ màn hình TN
- Góc nhìn (Trái/Phải;Trên/Dưới) 90/65
- Thời gian đáp ứng 5ms
- Tốc độ quét 60Hz
- Màu hiển thị 16.7 triệu màu
- Gamut màu 72%
- Kết nối D-sub
- Công nghệ Flicker Free Có
- Nguồn (90~264 AC) Tích hợp
- Công suất tiêu thụ (mở) 15W
- Công suất chế độ tiết kiệm <0.3W
- Kích thước (Cao x Rộng x Sâu mm) 359 x 477 x 165
- Nặng (kg) 2,9
- Senseye Senseye 3
- Cân bằng đen Black Equalizer Không
- Chế độ RTS/FPS Không/Không
- Chế độ hiển thị 19.5"W
- Treo tường Có
Card đồ họa HP NVIDIA Quadro 2000 1.0GB (WS094AA)
Memory Type (Kiểu bộ nhớ) GDDR5
Memory Size (Dung lượng bộ nhớ) 1024MB
Memory Interface (Giao tiếp bộ nhớ) 128-bit
Max Resolution (Độ phân giải tối đa) 2560 x 1600
Connectors (Cổng giao tiếp) • DVI
• Display Port (Mini DP)
Technologies Support (Công nghệ hỗ trợ) • -
Card đồ họa HP NVIDIA Quadro 600 1.0GB (WS093AA)
- Memory Type (Kiểu bộ nhớ) GDDR3
- Memory Size (Dung lượng bộ nhớ) 1024MB
- Memory Interface (Giao tiếp bộ nhớ) 128-bit
- Max Resolution (Độ phân giải tối đa) 2560 x 1600
- Connectors (Cổng giao tiếp):
• DVI
• Display Port (Mini DP)
- Technologies Support (Công nghệ hỗ trợ):
• CUDA
8 Port 10/100 Mbps PoE Fast Ethernet Switch FSD-808P
Giao diện RJ-45
Hỗ trợ 8 cổng chuyển mạch 10/100 Mbps Fast Ethernet
Hỗ trợ cấp nguồn PoE 48V DC
PoE
Tương thích với chuẩn PoE IEEE 802.3af cấp nguồn qua Ethernet mid-span PSE
Hỗ trợ tới 8 thiết bị PoE
Hỗ trợ công suất PoE tới 15.4W trên mỗi cổng
Tụ động nhận thiết bị PoE
Ngăn chặn lặp giữa mỗi cổng
Hỗ trợ khoảng cách cấp nguồn PoE tới 100m
Chuyển mạch
Hỗ trợ cấu trúc chuyển mạch 10/100 Mbps tự động nhận cáp mạng
Hỗ trợ kiểm soát lưu lượng trong chế độ song công và gây áp lực ngược trong chế độ bán song công
Hỗ trợ 2K địa chỉ MAC
Phần cứng
Kích thước 12 inch, 1U
Hỗ trợ đèn LED hiển thị hoạt động
Quạt hoạt động im lặng đảm bảo hiệu quả hoạt động cao
Bộ chuyển đổi PCI Express TP-Link TL-WN881ND 300Mbps
Bộ chuyển đổi PCI Express TP-Link TL-WN881ND 300Mbps
Card mạng wireless PCI-Express 300Mbps chuẩn N, Atheros chipset, 2.4GHz, compatible with 802.11n/g/b, 2 Ăng-ten rời
Router TP-Link TD-W8968ND
- Modem DSL tốc độ cao, router NAT và điểm truy cập không dây chỉ với một thiết bị cung cấp giải pháp mạng trọn gói
- Tốc độ không dây chuẩn N lên tới 300Mbps, lý tưởng cho các ứng dụng cần nhiều băng thông hay bị gián đoạn hoặc các ứng dụng nhạy cảm như chơi game trực tuyến, gọi điện Internet và thậm chí xem video HD trực tuyến
- Cổng USB 2.0 hỗ trợ chia sẽ lưu trữ (Samba hoặc FTP), máy chủ Media, Print Server với nhiều tài khoản.
- Ethernet WAN (EWAN) đưa ra các lựa chọn kết nối băng thông rộng như cáp, VDSL hoặc modem quang
- Kiểm soát băng thông trên nền IP làm cho việc quản lý băng thông dễ dàng hơn của các thiết bị khi kết nối tới router
- Nút Bật/Tắt không dây cho phép người dùng mở hoặc tắt sóng radio không dây một cách đơn giản
- Mã hóa bảo mật không dây đơn giản WPA chỉ với nút nhấn WPS
- Easy Setup Assistant hỗ trợ cài đặt một cách đơn giản
- Tường lửa SPI và NAT bảo vệ người dùng cuối của thiết bị tránh khỏi những cuộc tấn công tiềm ẩn trên Internet
- Mã hóa WPA-PSK/WPA2-PSK cung cấp cho người dùng chủ động phòng thủ chống lại các mối đe dọa
- Nhóm giao diện liên kết đặc biệt giữa cổng LAN với PCV tạo một trải nghiệm IPTV rất thú vị
- Annex M làm tăng gấp đôi tốc độ tải dữ liệu lên
- Tự động kết nối lại khi bị rớt mạng, giữ cho người dùng luôn trực tuyến
- Tương thích ngược với các dòng sản phẩm 802.11b/g
Apple iMac Desktop MF883ZP/A
PROCESSOR: 1.4GHz dual-core Intel Core i5 processor
RAM: 8GB (2x4) 1600MHz DDR3
HDD: 500GB (5400 rpm) HDD
DISPLAY: 21.5 inch, độ phân giải 1920x1080
VGA: Intel HD Graphics 5000
NETWORK: 802.11ac Wi-Fi/ Bluetooth 4.0, Two Thunderbolt ports
,Four USB 3 ports,Gigabit Ethernet,FaceTime HD camera
OPERATING SYSTEM: Mac OS X 10.8.2 Mountain Lion - Nâng cấp lên được OS X 10.9 Marverick
WEIGHT: 9,54 Kg
PHỤ KIỆN ĐI KÈM Apple Magic Mouse + Wireless Keyboard
Print Server TP-Link TL-PS110U
Compatible with more than 320 printer models on the market
Supports multi-protocol and multi-OS, easy to set up in almost all network environments
High-speed microprocessor and USB2.0 compliant printing port make processing jobs faster
Simple setup and management, very easy to operate
Compact and smart design, can be located almost anywhere
Màn hình FPT Elead F18RA 18.5 inch
- Kiểu màn hình: LED
- Kích thước màn hình: 18.5 inch
- Độ phân giải: 1366 x 768
- Độ tương phản: 5000000:1
- Thời gian đáp ứng: 5ms
- Kiểu kết nối: VGA
- Bảo hành: 12 tháng
Switch TP-Link TL-SG1008D
TP-Link Pure-Gigabit Switch TL-SG1008D : TL-SG1008D 8-port Gigabit Ethernet Switch cung cấp cho bạn với một nâng cấp hiệu suất cao, chi phí thấp, dễ sử dụng, liền mạch và tiêu chuẩn để cải thiện mạng cũ sang mạng tốc độ 1000Mbps
Antenna TP-Link TL-ANT2409B
- Hãng sản xuất TP-Link
- Tần số (GHz) 2.4~2.835
- Độ lợi (dBi) 9
- Độ phân cực (Polarization)
• Linear
• Vertical
- Độ rộng tia (Beamwidth)
• Horizontal: 60°
• Vertical: 76°
- Kích thước (mm) 120 x 120 x 40