Bộ dụng cụ KTC SK3650X
Thông số kĩ thuật:
Mã số: SK3650X (65 chi tiết)
Hộp đựng dụng cụ: SKX0213
Bộ dụng cụ: SK3650XT1, Bộ khay nhựa: SK3650XT2
Trọng lượng: 19kg
Chi tiết bộ dụng cụ 65 chi tiết KTC SK3650X như sau:
Bộ dụng cụ KTC SK3650XT, bộ dụng cụ 66 chi tiết, KTC SK3650X . 9 đầu khẩu 3/8 inch B3-08 đến 22
4 đầu khẩu dài 3/8 inch B3L-08 đến 14
4 đầu lục giác chìm 3/8 inch B3T-05S, 06S, 08S, 10S
Tay vặn, lắc vặn 3/8 inch: BS4E, BR4E
3 thanh nối dài: BE3-050, 075, 150
Đầu lắc léo: BJ3
Tròng 2 đầu gồm 7 cỡ: M5-0810, 1012, 1113, 1214, 1417, 1719, 2224
Cờ lê tròng gồm 6 cỡ: MS2-08, 10, 12, 13, 14, 17
Tô vít 2 cạnh: D1M2-5, 6, 8
Tô vít 4 cạnh: D1P2-1, 2, 3
Tô vít ngắn: D1MS-6, D1PS-2
Tay vặn với các đầu bits: TMDB8
Kìm răng: PJ-200
Kìm nhọn, kìm cắt: PSL-150, PN1-150
Núm vặn: BE3-Q
Búa kết hợp: UD7-10
Bộ lục giác: HL259SP
Đĩa từ tính: YKPT-RM
Bộ dụng cụ KTC SK45310M
Thông số kĩ thuật:
Mã số: SK45310M với 53 chi tiết
Gồm cờ lê mở, tròng, kìm các loại, búa kết hợp
Tay vặn, thanh nối dài, đầu khẩu, đầu lục giác loại 1/2 inch, ...
Tô vít 2 cạnh, 4 cạnh các cỡ, mỏ lết, kìm mỏ quạ, bộ lục giác
Hộp đựng dụng cụ 3 khoang chứa SKC-MA
Thông số, chi tiết về bộ dụng cụ KTC 53 chi tiết SK45310M:
Bộ dụng cụ SK45310MT, bộ dụng cụ KTC Nhật, bộ dụng cụ dùng trong công nghiệp,
Bộ dụng cụ dùng trong công nghiệp với 53 chi tiết
Bộ sản phẩm gồm:
Bộ dụng cụ: SK45310MT
Hộp đựng dụng cụ: SKC-MA
Trọng lượng: 12.5kg
Bộ dụng cụ KTC SK44310M
Thông số kĩ thuật:
Mã số: SK44310M với 43 chi tiết
Gồm cờ lê mở, tròng, kìm các loại, búa kết hợp
Tay vặn, thanh nối dài, đầu khẩu loại 1/2 inch, ...
Tô vít 2 cạnh, 4 cạnh các cỡ, mỏ lết, kìm mỏ quạ, bộ lục giác
Hộp đựng dụng cụ 3 khoang chứa SKC-MA
Măng sông hàn điện trở
1. Thành phần chính: PE100
2. Công nghệ sản xuất: Ép phun
3. Loại hàng:
Măng sông hàn điện trở
4. Nơi sản xuất: TQ, Malaisia
5. Phương pháp nối:
Hàn điện trở
6. Màu sắc: Đen
7. Phương thức đóng gói: Bao tải
8. Khả năng sản xuất: Cont 40ft/ tháng
9. Kích thước:
Nút bịt hàn điện trở
1. Thành phần chính: PE100
2. Công nghệ sản xuất: Ép phun
3. Loại hàng:
Đai sửa chữa hàn điện trở
4. Nơi sản xuất: TQ, Malaisia
5. Phương pháp nối: Hàn điện trở
6. Màu sắc: Đen
7. Phương thức đóng gói: Bao tải
8. Khả năng sản xuất: Cont 40ft/ tháng
9. Kích thước:
Nút bịt hàn
1. Thành phần chính: Nhựa PE100
2. Công nghệ sản xuất: Đúc & tiện
3. Loại hàng: Nút bịt hàn
4. Nơi sản xuất: TQ, Malaisia
5. Phương pháp nối:
Hàn nối đầu
6. Màu sắc: Đen
7. Phương thức đóng gói: Bao tải
8. Khả năng sản xuất: Cont 40ft/ tháng
9. Kích thước:
Tứ thông hàn (chữ thập)
1. Thành phần chính: Nhựa PE100
2. Công nghệ sản xuất: Đúc & tiện
3. Loại hàng: Tứ thông hàn
4. Nơi sản xuất: TQ, Malaisia
5. Phương pháp nối:
Hàn nối đầu
6. Màu sắc: Đen
7. Phương thức đóng gói: Bao tải
8. Khả năng sản xuất: Cont 40ft/ tháng
9. Kích thước:
Tê thu hàn
1. Thành phần chính:
Nhựa PE100
2. Công nghệ sản xuất: Đúc & tiện
3. Loại hàng:
Tê thu hàn
4. Nơi sản xuất: TQ, Malaisia
5. Phương pháp nối:
Hàn nối đầu
6. Màu sắc: Đen
7. Phương thức đóng gói: Bao tải
8. Khả năng sản xuất: Cont 40ft/ tháng
9. Kích thước:
Côn thu hàn
1. Thành phần chính: Nhựa PE100
2. Công nghệ sản xuất: Đúc & tiện
3. Loại hàng: Côn thu hàn
4. Nơi sản xuất: TQ, Malaisia
5. Phương pháp nối:
Hàn nối đầu
6. Màu sắc: Đen
7. Phương thức đóng gói: Bao tải
8. Khả năng sản xuất: Cont 40ft/ tháng
9. Kích thước:
Chếch hàn 45 độ
1. Thành phần chính:Nhựa PE100
2. Công nghệ sản xuất: Đúc & tiện
3. Loại hàng: Chếch hàn
4. Nơi sản xuất: TQ, Malaisia
5. Phương pháp nối:
Hàn nối đầu
6. Màu sắc: Đen
7. Phương thức đóng gói:
Bao tải
8. Khả năng sản xuất: Cont 40ft/ tháng
9. Kích thước:
Mặt bích hàn
1. Thành phần chính: Nhựa PE100
2. Công nghệ sản xuất: Đúc & tiện
3. Loại hàng: Mặt bích hàn
4. Nơi sản xuất: TQ, Malaisia
5. Phương pháp nối:
Hàn nối đầu
6. Màu sắc: Đen
7. Phương thức đóng gói: Bao tải
8. Khả năng sản xuất: Cont 40ft/ tháng
9. Kích thước:
Cút ren trong 60 độ
1. Thành phần chính: PP
2. Công nghệ sản xuất: Ép phun
3. Loại hàng:
Cút ren trong
4. Nơi sản xuất: Thành phố Hải Dương, Việt Nam
5. Thương hiệu: HATHACO
6. Phương pháp nối: Nối nhanh
7. Màu sắc: Đen, xanh, trắng
8. Phương thức đóng gói: Túi PE + Bao
9. Khả năng sản xuất: 30-50 tấn/ tháng
10. Kích thước:
Cút ren ngoài 90 độ
1. Thành phần chính:PP
2. Công nghệ sản xuất: Ép phun
3. Loại hàng:
Cút ren ngoài
4. Nơi sản xuất: Thành phố Hải Dương, Việt Nam
5. Thương hiệu: HATHACO
6. Phương pháp nối: Nối nhanh
7. Màu sắc: Đen, xanh, trắng
8. Phương thức đóng gói: Túi PE + Bao
9. Khả năng sản xuất: 30-50 tấn/ tháng
10. Kích thước:
Cút đều 90 độ
1. Thành phần chính: PP
2. Công nghệ sản xuất: Ép phun
3. Loại hàng: Cút đều
4. Nơi sản xuất: Thành phố Hải Dương, Việt Nam
5. Thương hiệu: HATHACO
6. Phương pháp nối: Nối nhanh
7. Màu sắc: Đen, xanh, trắng
8. Phương thức đóng gói: Túi PE + Bao
9. Khả năng sản xuất: 30-50 tấn/ tháng
10. Kích thước:
Măng sông 1 đầu bích
1. Thành phần chính:
PP
2. Công nghệ sản xuất: Ép phun
3. Loại hàng:
Măng sông mặt bích
4. Nơi sản xuất: Thành phố Hải Dương, Việt Nam
5. Thương hiệu: HATHACO
6. Phương pháp nối: Nối nhanh
7. Màu sắc:
Đen, xanh, trắng
8. Phương thức đóng gói: Túi PE + Bao
9. Khả năng sản xuất: 30-50 tấn/ tháng
Đai sửa chữa
1. Thành phần chính:PP
2. Công nghệ sản xuất: Đúc & tiện
3. Loại hàng: Đai sửa chữa
4. Nơi sản xuất: TQ, Malaisia
5. Phương pháp nối:
Hàn nối đầu
6. Màu sắc: Đen
7. Phương thức đóng gói:
Bao tải
8. Khả năng sản xuất: Cont 40ft/ tháng
Đai khởi thủy với vòng kim loại tăng cường
1. Thành phần chính: PP
2. Công nghệ sản xuất: Ép phun
3. Loại hàng: Đai khởi thủy
4. Nơi sản xuất: Thành phố Hải Dương, Việt Nam
5. Thương hiệu: HATHACO
6. Phương pháp nối: Nối nhanh
7. Màu sắc: Đen, xanh, trắng
8. Phương thức đóng gói: Túi PE + Bao
9. Khả năng sản xuất: 30-50 tấn/ tháng
Nút bịt
1. Thành phần chính: PP
2. Công nghệ sản xuất: Ép phun
3. Loại hàng: Nút bịt
4. Nơi sản xuất: Thành phố Hải Dương, Việt Nam
5. Thương hiệu: HATHACO
6. Phương pháp nối: Nối nhanh
7. Màu sắc: Đen, xanh, trắng
8. Phương thức đóng gói: Túi PE + Bao
9. Khả năng sản xuất: 30-50 tấn/ tháng
Tê 1 đầu ren trong
1. Thành phần chính:
PP
2. Công nghệ sản xuất: Ép phun
3. Loại hàng:
Tê ren trong
4. Nơi sản xuất: Thành phố Hải Dương, Việt Nam
5. Thương hiệu: HATHACO
6. Phương pháp nối: Nối nhanh
7. Màu sắc:
Đen, xanh, trắng
8. Phương thức đóng gói: Túi PE + Bao
9. Khả năng sản xuất: 30-50 tấn/ tháng
10. Kích thước:
Tê cần
1. Thành phần chính:
PP
2. Công nghệ sản xuất: Ép phun
3. Loại hàng:
Tê đều
4. Nơi sản xuất: Thành phố Hải Dương, Việt Nam
5. Thương hiệu: HATHACO
6. Phương pháp nối: Nối nhanh
7. Màu sắc:
Đen, xanh, trắng
8. Phương thức đóng gói: Túi PE + Bao
9. Khả năng sản xuất: 30-50 tấn/ tháng
10. Kích thước:
Măng sông 1 đầu ren ngoài
1. Thành phần chính:
PP
2. Công nghệ sản xuất: Ép phun
3. Loại hàng:
Măng sông ren ngoài
4. Nơi sản xuất: Thành phố Hải Dương, Việt Nam
5. Thương hiệu: HATHACO
6. Phương pháp nối: Nối nhanh
7. Màu sắc:
Đen, xanh, trắng
8. Phương thức đóng gói: Túi PE + Bao
9. Khả năng sản xuất: 30-50 tấn/ tháng
Măng sông thu
1. Thành phần chính: PP
2. Công nghệ sản xuất: Ép phun
3. Loại hàng: Măng sông thu
4. Nơi sản xuất: Thành phố Hải Dương, Việt Nam
5. Thương hiệu: HATHACO
6. Phương pháp nối: Nối nhanh
7. Màu sắc: Đen, xanh, trắng
8. Phương thức đóng gói: Túi PE + Bao
9. Khả năng sản xuất: 30-50 tấn/ tháng
1. Thành phần chính:
PP
2. Công nghệ sản xuất: Ép phun
3. Loại hàng:
Măng sông
4. Nơi sản xuất: Thành phố Hải Dương, Việt Nam
5. Thương hiệu: HATHACO
6. Phương pháp nối: Nối nhanh
7. Màu sắc:
Đen, xanh, trắng
8. Phương thức đóng gói: Túi PE + Bao
9. Khả năng sản xuất: 30-50 tấn/ tháng
Tê thu
1. Thành phần chính:
PP
2. Công nghệ sản xuất: Ép phun
3. Loại hàng:
Tê thu
4. Nơi sản xuất: Thành phố Hải Dương, Việt Nam
5. Thương hiệu: HATHACO
6. Phương pháp nối: Nối nhanh
7. Màu sắc:
Đen, xanh, trắng
8. Phương thức đóng gói: Túi PE + Bao
9. Khả năng sản xuất: 30-50 tấn/ tháng
Van PP 2 đầu racco
1. Thành phần chính:
PP
2. Công nghệ sản xuất: Ép phun
3. Loại hàng:
Van racco
4. Nơi sản xuất: Thành phố Hải Dương, Việt Nam
5. Thương hiệu: HATHACO
6. Phương pháp nối: Nối nhanh
7. Màu sắc:
Đen, xanh, trắng
8. Phương thức đóng gói: Túi PE + Bao
9. Khả năng sản xuất: 30-50 tấn/ tháng
Thang nhôm đài loan gấp đa năng 2 đoạn khóa tự động Advindeq B2-165
Thang nhôm đài loan gấp đa năng 2 đoạn khóa tự động Advindeq B2-165
Thang nhôm đài loan gấp đa năng 2 đoạn khóa tự động Advindeq B2-165
Mô tả sản phẩm:
• Chân đế bọc cao su lớn, chống trượt và được thiết kế cong để tăng cường sự vững chắc cho thang khi đựng các tư thế.
• Có thể sử dụng trên mọi bề mặt và với nhiều thế thang.
• Ống nhôm hình chữ nhật: các thanh được lắp thêm để giảm bớt sự dịch chuyển và tiếng kêu lạ trong quá trình sử dụng.
Thông số kỹ thuật :
- Số bậc : 16 bậc
- Chiều cao tối đa chữ A : 2360mm
- Chiều cao tối đa duỗi thẳng chữ I : 4930mm
- Chiều Rộng ở đỉnh thang : 360mm.
- Chiều Rộng cơ sở : 605mm.
- Chiều sâu khi mở : 1770mm.
- Trọng lượng : 11.48kg
- Khoảng cách giữa các bậc : 300mm
- Chất liệu: Nhôm
- Tải trọng : 120kg
- Kích thước cả bao bì : 2505 x 610 x 135mm
- Tiêu chuẩn châu âu EN131, EN14183, CE.
- Bảo hành 12 tháng
- Sản phẩm được sản xuất tại Đài Loan ( Made in Taiwan )
Thang rút đài loan cách điện sợi thủy tinh Advindeq FX-28
Thang rút đài loan cách điện sợi thủy tinh Advindeq FX-28
Thang rút đài loan cách điện sợi thủy tinh Advindeq FX-28
Vật liệu không dẫn điện và tay vịn làm bằng các sợi thủy tinh có khả năng hiển thị quan sát tốt nhất trong ngưỡng an toàn
Các nấc thang có thiết kế ráp, răng cưa ngăn chặn và chống trượt, an toàn và chắc chắn khi leo thang.
Các móc nhôm đôi dùng để chặn móc các khung thang thêm an toàn
Đổi mức, nâng cao thang với dòng dọc trên đầu thang
Các đế chân được thiết kế nặng, xoay và có cao su chống trượt.
Phần chia ròng rọc và hệ thống khung với thiết bị khóa ở độ cao cần thiết
Được thiết kế phù hợp với công việc của các kỹ sư điện sửa chữa các đường dây hoặc tương tự
Tất cả đi kèm với dây đeo bổ xung, tay nắm.
Các tính năng an toàn
Cực dây đeo: Cung cấp để gia tăng sự ổn định
Tay nắm: đặc biệt dễ dàng với các thiết kế tay nắm
Móc cáp: ( có thể mua thêm)
Độ nặng chân trục đứng: trục lớn chịu tải trọng nặng với các miếng đệm cao su chống trượt và băng lựa chọn.
Top cap: nắp trên làm bằng cao su và đảm bảo, bảo vệ tốt nhất
Thông số kỹ thuật :
- Kích thước : 28"
- Chiều cao rút gọn : 4410m
- Chiều cao tối đa : 7400m
- Chiều rộng cơ sở : 415mm.
- Chiều rộng chóp thang : 395mm.
- Trọng lượng : 26.96kg
- Tải trọng : 150kg
- Kích thước cả bao bì : 4410 x 460 x 140mm
- Tiêu chuẩn châu âu EN131, EN14183, CE.
- Bảo hành 12 tháng
- Sản phẩm được sản xuất tại Đài Loan ( Made in Taiwan )
Thang ghế 4 bậc Advindeq ADS104
Thang ghế 4 bậc Advindeq ADS104
- Số bậc: 4 bậc
- Chất liệu: Nhôm
- Kích thước : ( Cao ) 1400mm x ( Độ cao của bậc cao nhất ) 965mm x ( khoảng cách 2 chân trước và 2 chân sau ) 810mm x ( Rộng ) 47.5mm
- Khoảng cách giữa các bậc : 240mm
- Tải trọng 150kg
- Trọng lượng : 7.8 kg
- Tiêu chuẩn châu âu EN131, EN14183, CE.
- Bảo hành 12 tháng
- Xuất xứ chính hãng
Thang ghế 5 bậc Advindeq ADS105
Thang ghế 5 bậc Advindeq ADS105
- Số bậc: 5 bậc
- Chất liệu: Nhôm
- Kích thước : ( Cao ) 1640mm x ( Độ cao của bậc cao nhất ) 1200mm x ( khoảng cách 2 chân trước và 2 chân sau ) 990mm x ( Rộng ) 47.5mm
- Khoảng cách giữa các bậc : 240mm
- Tải trọng 150kg
- Trọng lượng : 9.4 kg
- Tiêu chuẩn châu âu EN131, EN14183, CE.
- Bảo hành 12 tháng
- Xuất xứ chính hãng