Bộ dụng cụ KTC SK348S
Thông số kĩ thuật:
Mã số: SK348S với hộp đựng dụng cụ mã số EK-3
Bao gồm: 48 chi tiết
Trọng lượng: 11kg
Chi tiết bộ dụng cụ KTC SK348S bao gồm:
Bộ dụng cụ KTC SK348S, bộ dụng cụ 48 chi tiết,bộ dụng cụ nhập khẩu Bộ dụng cụ với 48 chi tiết
Gồm: đầu khẩu, tay vặn loại 3/8 inch
Tròng 2 đầu, cờ lê mở, tô vít các loại
Mỏ lết, kìm, búa, dũa, lục giác chìm
Hộp dụng cụ: EK-3
Kích thước: 410 x 210 x 150
Trọng lượng: 3kg
Bộ dụng cụ KTC SK4580EZ
Thông số kĩ thuật:
Mã số: SK4580EZ (58 chi tiết)
Hộp đựng dụng cụ: EKR-113
Bộ dụng cụ: SK4580ET
Trọng lượng: 21kg
Tay lắc vặn, đầu khẩu loại 1/2 inch
Chi tiết cho 58 chi tiết dụng cụ cầm tay như sau:
Đầu khẩu 1/2" (6 cạnh) B4-10, 12, 13, 14, 17, 19, 21, 22, 24, 27
Tay lắc vặn, tay vặn 1/2" BR4E, BS4E
Thanh nối dài 1/2" BE4-075, 150
Đầu vặn nhanh 1/2" BE4-Q
Cờ lê 2 đầu tròng M5-0810, 1012, 1113, 1214, 1417, 1719, 2224
Cờ lê kết hợp MS2-08, 10, 12, 13, 14, 17
Tô vít 4 cạnh D1P2-1, 2, 3
Tô vít 2 cạnh D1M2-5, 6, 8
Tô vít ngắn (2, 4 cạnh) D1PS-2, D1MS-6
Kìm kết hợp, kìm mỏ nhọn PJ-200, PSL-150
Kìm cắt PN1-150
Búa kết hợp, mỏ lết UD7-10, WM-250
Bộ lục giác chìm HL259SP gồm 9 cỡ lục giác từ 1.5 đến 10mm
Đĩa inox từ tính YKPT-RM
Tay vặn vít & đầu bit TMDB8
Bộ dụng cụ KTC SK3650EZ
Thông số kĩ thuật:
Mã số: SK3650EZ (66 chi tiết)
Hộp đựng dụng cụ: EKR-113
Bộ dụng cụ: SK3650ET
Trọng lượng: 21kg
Tay lắc vặn, đầu khẩu loại 3/8 inch
Chi tiết cho 66 chi tiết dụng cụ cầm tay như sau:
Đầu khẩu 1/2" (6 cạnh) B4-10, 12, 13, 14, 17, 19, 21, 22, 24, 27
Tay lắc vặn, tay vặn 1/2" BR4E, BS4E
Thanh nối dài 1/2" BE4-075, 150
Đầu vặn nhanh 1/2" BE4-Q
Cờ lê 2 đầu tròng M5-0810, 1012, 1113, 1214, 1417, 1719, 2224
Cờ lê kết hợp MS2-08, 10, 12, 13, 14, 17
Tô vít 4 cạnh D1P2-1, 2, 3
Tô vít 2 cạnh D1M2-5, 6, 8
Tô vít ngắn (2, 4 cạnh) D1PS-2, D1MS-6
Kìm kết hợp, kìm mỏ nhọn PJ-200, PSL-150
Kìm cắt PN1-150
Búa kết hợp, mỏ lết UD7-10, WM-250
Bộ lục giác chìm HL259SP gồm 9 cỡ lục giác từ 1.5 đến 10mm
Đĩa inox từ tính YKPT-RM
Tay vặn vít & đầu bit TMDB8
Bộ dụng cụ KTC SK3536P
Thông số kĩ thuật:
Mã số: SK3536P gồm 53 chi tiết dụng cụ
Hộp đựng dụng cụ: SK330P-M
Trọng lượng: 11kg
Bộ dụng cụ 53 chi tiết KTC SK3536P cụ thể như sau:
Bộ dụng cụ KTC SK3536P, bộ dụng cụ 53 chi tiết, bộ dụng cụ với hộp nhựa
Đầu khẩu 3/8 inch: B3-08 đến 19
Đầu khẩu dài 3/8 inch: B3L-10, 12, 14
Tay lắc vặn 3/8 inch: BR3E
Thanh nối dài 3/8 inch: BE3-075, 150
Tròng 2 đầu: M5-0810, 1012, 1214, 1417, 1719, 2224
Cờ lê mở 2 đầu: S2-0810, 1012, 1113, 1214, 1417
Tô vít 2 cạnh: D1M2-5, 6, D1MS-6
Tô vít 4 cạnh: D1P2-1, 2, 3, D1PS-2
Tay vặn với đầu bits: TMDB8
Mỏ lết: WM-250
Kìm 2 lỗ: PJ-200
Kìm nhọn, kìm cắt: PSL-150, PN1-150
Núm vặn 3/8 inch: BE3-Q
Búa kết hợp: UD7-10
Bộ lục giác: HL259SP
Bộ dụng cụ KTC SK3650X
Thông số kĩ thuật:
Mã số: SK3650X (65 chi tiết)
Hộp đựng dụng cụ: SKX0213
Bộ dụng cụ: SK3650XT1, Bộ khay nhựa: SK3650XT2
Trọng lượng: 19kg
Chi tiết bộ dụng cụ 65 chi tiết KTC SK3650X như sau:
Bộ dụng cụ KTC SK3650XT, bộ dụng cụ 66 chi tiết, KTC SK3650X . 9 đầu khẩu 3/8 inch B3-08 đến 22
4 đầu khẩu dài 3/8 inch B3L-08 đến 14
4 đầu lục giác chìm 3/8 inch B3T-05S, 06S, 08S, 10S
Tay vặn, lắc vặn 3/8 inch: BS4E, BR4E
3 thanh nối dài: BE3-050, 075, 150
Đầu lắc léo: BJ3
Tròng 2 đầu gồm 7 cỡ: M5-0810, 1012, 1113, 1214, 1417, 1719, 2224
Cờ lê tròng gồm 6 cỡ: MS2-08, 10, 12, 13, 14, 17
Tô vít 2 cạnh: D1M2-5, 6, 8
Tô vít 4 cạnh: D1P2-1, 2, 3
Tô vít ngắn: D1MS-6, D1PS-2
Tay vặn với các đầu bits: TMDB8
Kìm răng: PJ-200
Kìm nhọn, kìm cắt: PSL-150, PN1-150
Núm vặn: BE3-Q
Búa kết hợp: UD7-10
Bộ lục giác: HL259SP
Đĩa từ tính: YKPT-RM
Bộ dụng cụ KTC SK45310M
Thông số kĩ thuật:
Mã số: SK45310M với 53 chi tiết
Gồm cờ lê mở, tròng, kìm các loại, búa kết hợp
Tay vặn, thanh nối dài, đầu khẩu, đầu lục giác loại 1/2 inch, ...
Tô vít 2 cạnh, 4 cạnh các cỡ, mỏ lết, kìm mỏ quạ, bộ lục giác
Hộp đựng dụng cụ 3 khoang chứa SKC-MA
Thông số, chi tiết về bộ dụng cụ KTC 53 chi tiết SK45310M:
Bộ dụng cụ SK45310MT, bộ dụng cụ KTC Nhật, bộ dụng cụ dùng trong công nghiệp,
Bộ dụng cụ dùng trong công nghiệp với 53 chi tiết
Bộ sản phẩm gồm:
Bộ dụng cụ: SK45310MT
Hộp đựng dụng cụ: SKC-MA
Trọng lượng: 12.5kg
Bộ dụng cụ KTC SK44310M
Thông số kĩ thuật:
Mã số: SK44310M với 43 chi tiết
Gồm cờ lê mở, tròng, kìm các loại, búa kết hợp
Tay vặn, thanh nối dài, đầu khẩu loại 1/2 inch, ...
Tô vít 2 cạnh, 4 cạnh các cỡ, mỏ lết, kìm mỏ quạ, bộ lục giác
Hộp đựng dụng cụ 3 khoang chứa SKC-MA
Măng sông hàn điện trở
1. Thành phần chính: PE100
2. Công nghệ sản xuất: Ép phun
3. Loại hàng:
Măng sông hàn điện trở
4. Nơi sản xuất: TQ, Malaisia
5. Phương pháp nối:
Hàn điện trở
6. Màu sắc: Đen
7. Phương thức đóng gói: Bao tải
8. Khả năng sản xuất: Cont 40ft/ tháng
9. Kích thước:
Nút bịt hàn điện trở
1. Thành phần chính: PE100
2. Công nghệ sản xuất: Ép phun
3. Loại hàng:
Đai sửa chữa hàn điện trở
4. Nơi sản xuất: TQ, Malaisia
5. Phương pháp nối: Hàn điện trở
6. Màu sắc: Đen
7. Phương thức đóng gói: Bao tải
8. Khả năng sản xuất: Cont 40ft/ tháng
9. Kích thước:
Nút bịt hàn
1. Thành phần chính: Nhựa PE100
2. Công nghệ sản xuất: Đúc & tiện
3. Loại hàng: Nút bịt hàn
4. Nơi sản xuất: TQ, Malaisia
5. Phương pháp nối:
Hàn nối đầu
6. Màu sắc: Đen
7. Phương thức đóng gói: Bao tải
8. Khả năng sản xuất: Cont 40ft/ tháng
9. Kích thước:
Tứ thông hàn (chữ thập)
1. Thành phần chính: Nhựa PE100
2. Công nghệ sản xuất: Đúc & tiện
3. Loại hàng: Tứ thông hàn
4. Nơi sản xuất: TQ, Malaisia
5. Phương pháp nối:
Hàn nối đầu
6. Màu sắc: Đen
7. Phương thức đóng gói: Bao tải
8. Khả năng sản xuất: Cont 40ft/ tháng
9. Kích thước:
Tê thu hàn
1. Thành phần chính:
Nhựa PE100
2. Công nghệ sản xuất: Đúc & tiện
3. Loại hàng:
Tê thu hàn
4. Nơi sản xuất: TQ, Malaisia
5. Phương pháp nối:
Hàn nối đầu
6. Màu sắc: Đen
7. Phương thức đóng gói: Bao tải
8. Khả năng sản xuất: Cont 40ft/ tháng
9. Kích thước:
Côn thu hàn
1. Thành phần chính: Nhựa PE100
2. Công nghệ sản xuất: Đúc & tiện
3. Loại hàng: Côn thu hàn
4. Nơi sản xuất: TQ, Malaisia
5. Phương pháp nối:
Hàn nối đầu
6. Màu sắc: Đen
7. Phương thức đóng gói: Bao tải
8. Khả năng sản xuất: Cont 40ft/ tháng
9. Kích thước:
Chếch hàn 45 độ
1. Thành phần chính:Nhựa PE100
2. Công nghệ sản xuất: Đúc & tiện
3. Loại hàng: Chếch hàn
4. Nơi sản xuất: TQ, Malaisia
5. Phương pháp nối:
Hàn nối đầu
6. Màu sắc: Đen
7. Phương thức đóng gói:
Bao tải
8. Khả năng sản xuất: Cont 40ft/ tháng
9. Kích thước:
Mặt bích hàn
1. Thành phần chính: Nhựa PE100
2. Công nghệ sản xuất: Đúc & tiện
3. Loại hàng: Mặt bích hàn
4. Nơi sản xuất: TQ, Malaisia
5. Phương pháp nối:
Hàn nối đầu
6. Màu sắc: Đen
7. Phương thức đóng gói: Bao tải
8. Khả năng sản xuất: Cont 40ft/ tháng
9. Kích thước:
Cút ren trong 60 độ
1. Thành phần chính: PP
2. Công nghệ sản xuất: Ép phun
3. Loại hàng:
Cút ren trong
4. Nơi sản xuất: Thành phố Hải Dương, Việt Nam
5. Thương hiệu: HATHACO
6. Phương pháp nối: Nối nhanh
7. Màu sắc: Đen, xanh, trắng
8. Phương thức đóng gói: Túi PE + Bao
9. Khả năng sản xuất: 30-50 tấn/ tháng
10. Kích thước:
Cút ren ngoài 90 độ
1. Thành phần chính:PP
2. Công nghệ sản xuất: Ép phun
3. Loại hàng:
Cút ren ngoài
4. Nơi sản xuất: Thành phố Hải Dương, Việt Nam
5. Thương hiệu: HATHACO
6. Phương pháp nối: Nối nhanh
7. Màu sắc: Đen, xanh, trắng
8. Phương thức đóng gói: Túi PE + Bao
9. Khả năng sản xuất: 30-50 tấn/ tháng
10. Kích thước:
Cút đều 90 độ
1. Thành phần chính: PP
2. Công nghệ sản xuất: Ép phun
3. Loại hàng: Cút đều
4. Nơi sản xuất: Thành phố Hải Dương, Việt Nam
5. Thương hiệu: HATHACO
6. Phương pháp nối: Nối nhanh
7. Màu sắc: Đen, xanh, trắng
8. Phương thức đóng gói: Túi PE + Bao
9. Khả năng sản xuất: 30-50 tấn/ tháng
10. Kích thước:
Măng sông 1 đầu bích
1. Thành phần chính:
PP
2. Công nghệ sản xuất: Ép phun
3. Loại hàng:
Măng sông mặt bích
4. Nơi sản xuất: Thành phố Hải Dương, Việt Nam
5. Thương hiệu: HATHACO
6. Phương pháp nối: Nối nhanh
7. Màu sắc:
Đen, xanh, trắng
8. Phương thức đóng gói: Túi PE + Bao
9. Khả năng sản xuất: 30-50 tấn/ tháng
Đai sửa chữa
1. Thành phần chính:PP
2. Công nghệ sản xuất: Đúc & tiện
3. Loại hàng: Đai sửa chữa
4. Nơi sản xuất: TQ, Malaisia
5. Phương pháp nối:
Hàn nối đầu
6. Màu sắc: Đen
7. Phương thức đóng gói:
Bao tải
8. Khả năng sản xuất: Cont 40ft/ tháng
Đai khởi thủy với vòng kim loại tăng cường
1. Thành phần chính: PP
2. Công nghệ sản xuất: Ép phun
3. Loại hàng: Đai khởi thủy
4. Nơi sản xuất: Thành phố Hải Dương, Việt Nam
5. Thương hiệu: HATHACO
6. Phương pháp nối: Nối nhanh
7. Màu sắc: Đen, xanh, trắng
8. Phương thức đóng gói: Túi PE + Bao
9. Khả năng sản xuất: 30-50 tấn/ tháng
Nút bịt
1. Thành phần chính: PP
2. Công nghệ sản xuất: Ép phun
3. Loại hàng: Nút bịt
4. Nơi sản xuất: Thành phố Hải Dương, Việt Nam
5. Thương hiệu: HATHACO
6. Phương pháp nối: Nối nhanh
7. Màu sắc: Đen, xanh, trắng
8. Phương thức đóng gói: Túi PE + Bao
9. Khả năng sản xuất: 30-50 tấn/ tháng
Tê 1 đầu ren trong
1. Thành phần chính:
PP
2. Công nghệ sản xuất: Ép phun
3. Loại hàng:
Tê ren trong
4. Nơi sản xuất: Thành phố Hải Dương, Việt Nam
5. Thương hiệu: HATHACO
6. Phương pháp nối: Nối nhanh
7. Màu sắc:
Đen, xanh, trắng
8. Phương thức đóng gói: Túi PE + Bao
9. Khả năng sản xuất: 30-50 tấn/ tháng
10. Kích thước:
Tê cần
1. Thành phần chính:
PP
2. Công nghệ sản xuất: Ép phun
3. Loại hàng:
Tê đều
4. Nơi sản xuất: Thành phố Hải Dương, Việt Nam
5. Thương hiệu: HATHACO
6. Phương pháp nối: Nối nhanh
7. Màu sắc:
Đen, xanh, trắng
8. Phương thức đóng gói: Túi PE + Bao
9. Khả năng sản xuất: 30-50 tấn/ tháng
10. Kích thước:
Măng sông 1 đầu ren ngoài
1. Thành phần chính:
PP
2. Công nghệ sản xuất: Ép phun
3. Loại hàng:
Măng sông ren ngoài
4. Nơi sản xuất: Thành phố Hải Dương, Việt Nam
5. Thương hiệu: HATHACO
6. Phương pháp nối: Nối nhanh
7. Màu sắc:
Đen, xanh, trắng
8. Phương thức đóng gói: Túi PE + Bao
9. Khả năng sản xuất: 30-50 tấn/ tháng
Măng sông thu
1. Thành phần chính: PP
2. Công nghệ sản xuất: Ép phun
3. Loại hàng: Măng sông thu
4. Nơi sản xuất: Thành phố Hải Dương, Việt Nam
5. Thương hiệu: HATHACO
6. Phương pháp nối: Nối nhanh
7. Màu sắc: Đen, xanh, trắng
8. Phương thức đóng gói: Túi PE + Bao
9. Khả năng sản xuất: 30-50 tấn/ tháng
1. Thành phần chính:
PP
2. Công nghệ sản xuất: Ép phun
3. Loại hàng:
Măng sông
4. Nơi sản xuất: Thành phố Hải Dương, Việt Nam
5. Thương hiệu: HATHACO
6. Phương pháp nối: Nối nhanh
7. Màu sắc:
Đen, xanh, trắng
8. Phương thức đóng gói: Túi PE + Bao
9. Khả năng sản xuất: 30-50 tấn/ tháng
Tê thu
1. Thành phần chính:
PP
2. Công nghệ sản xuất: Ép phun
3. Loại hàng:
Tê thu
4. Nơi sản xuất: Thành phố Hải Dương, Việt Nam
5. Thương hiệu: HATHACO
6. Phương pháp nối: Nối nhanh
7. Màu sắc:
Đen, xanh, trắng
8. Phương thức đóng gói: Túi PE + Bao
9. Khả năng sản xuất: 30-50 tấn/ tháng