Giá: Liên hệ
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Tô vít cán nhựa KTC D1M2-6
Tô vít cán nhựa KTC D1M2-6
Thông số kĩ thuật:
Tô vít 2 cạnh KTC loại cán cao su
Mã số: D1M2-6 mũi rộng 6.3mm
Chiều dài mũi: 100mm
Chiều dài tổng: 210mm
Thông số chi tiết về sản phẩm tô vít KTC:
Tô vít 2 cạnh KTC, tô vít 2 cạnh dùng cho xưởng dịch vụ Yamaha, D1M2-6 KTC
Tô vít loại cán mềm KTC
Mã số: D1M2-6, mũi rộng 6.3mm
Tô vít có nam châm tại đầu mũi
Giá: Liên hệ
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Tô vít cán nhựa KTC D1M2-5
Tô vít cán nhựa KTC D1M2-5
Thông số kĩ thuật:
Tô vít 2 cạnh KTC loại cán cao su
Mã số: D1M2-5 mũi rộng 5.5mm
Chiều dài mũi: 75mm
Chiều dài tổng: 170mm
Thông số chi tiết về sản phẩm tô vít KTC:
Tô vít 2 cạnh Yamaha, tô vít 2 cạnh KTC Nhật, tô vít KTC D1M2-5
Tô vít loại cán mềm KTC
Mã số: D1M2-5, mũi rộng 5.5mm
Tô vít có nam châm tại đầu mũi
Giá: Liên hệ
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Tô vít cán nhựa KTC D1PS-2
Tô vít cán nhựa KTC D1PS-2
Thông số kĩ thuật:
Tô vít 4 cạnh KTC loại cán cao su
Mã số: D1PS-2 mũi số 2
Chiều dài mũi: 25mm
Chiều dài tổng: 75mm
Giá: Liên hệ
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Tô vít cán nhựa KTC D1P2-3
Tô vít cán nhựa KTC D1P2-3
Thông số kĩ thuật:
Tô vít 4 cạnh KTC loại cán cao su
Mã số: D1P2-3 mũi số 3
Chiều dài mũi: 150mm
Chiều dài tổng: 280mm
Giá: Liên hệ
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Tô vít cán nhựa KTC D1P2-2
Tô vít cán nhựa KTC D1P2-2
Thông số kĩ thuật:
Tô vít 4 cạnh KTC loại cán cao su
Mã số: D1P2-2 mũi số 2
Chiều dài mũi: 100mm
Chiều dài tổng: 210mm
Giá: Liên hệ
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Tô vít cán nhựa KTC D1P2-1
Tô vít cán nhựa KTC D1P2-1
Thông số kĩ thuật:
Tô vít 4 cạnh KTC loại cán cao su
Mã số: D1P2-1 mũi số 1
Chiều dài mũi: 75mm
Chiều dài tổng: 170mm
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Kìm cắt cáp Marvel ME-22
Kìm cắt cáp Marvel ME-22
Thông số kĩ thuật:
Kìm cắt cáp Marvel - Kìm cắt cáp điện Nhật
Mã số: ME-22
Khả năng cắt dây cáp: đến 22mm2 (đường kính: 9.2mm)
Chiều dài: 160mm, Trọng lượng: 160g
Chuyên dùng để cắt dây đồng, cáp đồng.
Xuất xứ: Mavel-Nhật
Giá: Liên hệ
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Mỏ lết răng KTC cỡ 36" PWA-900
Mỏ lết răng KTC cỡ 36" PWA-900
Thông số kĩ thuật:
Mỏ lết răng KTC cỡ 36"
Chiều dài: 780mm, dùng cho ống đến 95mm
Trọng lượng: 6.4kg
Xuất xứ: KTC-Nhật
Giá: Liên hệ
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Mỏ lết răng KTC cỡ 36" PWA-900
Mỏ lết răng KTC cỡ 36" PWA-900
Thông số kĩ thuật:
Mỏ lết răng KTC cỡ 36"
Chiều dài: 780mm, dùng cho ống đến 95mm
Trọng lượng: 6.4kg
Xuất xứ: KTC-Nhật
Giá: Liên hệ
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Mỏ lết răng KTC cỡ 24" PWA-600
Mỏ lết răng KTC cỡ 24" PWA-600
Thông số kĩ thuật:
Mỏ lết răng KTC cỡ 24"
Chiều dài: 540mm, dùng cho ống đến 65mm
Trọng lượng: 3.5kg
Xuất xứ: KTC-Nhật
Giá: Liên hệ
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Mỏ lết răng KTC 18" PWA-450
Mỏ lết răng KTC 18" PWA-450
Thông số kĩ thuật:
Mỏ lết răng KTC 18"
Chiều dài: 410mm
Áp dụng cho ống: đến 52mm
Trọng lượng: 2.1kg
Xuất xứ: KTC-Nhật
Giá: Liên hệ
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Mỏ lết răng cỡ 14" PWA-350
Mỏ lết răng cỡ 14" PWA-350
Thông số kĩ thuật:
Mỏ lết răng cỡ 14"
Chiều dài: 325mm
Áp dụng cho ống: đến 38mm
Trọng lượng: 1300g
Xuất xứ: KTC-Nhật
Giá: Liên hệ
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Mỏ lết răng cỡ 12" PWA-300
Mỏ lết răng cỡ 12" PWA-300
Thông số kĩ thuật:
Mỏ lết răng cỡ 12"
Chiều dài: 300mm
Áp dụng cho ống: đến 32mm
Trọng lượng: 1100g
Xuất xứ: KTC-Nhật
Giá: Liên hệ
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Mỏ lết răng cỡ 10" PWA-250
Mỏ lết răng cỡ 10" PWA-250
Thông số kĩ thuật:
Mỏ lết răng cỡ 10"
Chiều dài: 250mm
Áp dụng cho ống: đến 26mm
Trọng lượng: 750g
Xuất xứ: KTC-Nhật
Giá: Liên hệ
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Mỏ lết răng cỡ 6" PWA-150
Mỏ lết răng cỡ 6" PWA-150
Thông số kĩ thuật:
Mỏ lết răng cỡ 6"
Chiều dài: 150mm
Áp dụng cho ống: đến 19mm
Trọng lượng: 185g
Xuất xứ: KTC-Nhật
Giá: Liên hệ
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Kìm cắt 160mm 37355
Kìm cắt 160mm 37355
Thông số kĩ thuật:
Kìm cắt 160mm
Xuất xứ: Wiha-Đức
Giá: Liên hệ
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Kìm mỏ quạ KTC WPD1-250
Kìm mỏ quạ KTC WPD1-250
Thông số kĩ thuật:
Kìm mỏ quạ KTC
Chiều dài: 257mm
Dùng cho ống có đ. kính đến 32mm
Trọng lượng: 360g
Xuất xứ: KTC - Nhật
Giá: Liên hệ
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Kìm mở phanh trong SCP-172L
Kìm mở phanh trong SCP-172L
Thông số kĩ thuật:
Kìm mở phanh trong
Loại mỏ cong
Chiều dài: 165mm
Trọng lượng: 200g
Xuất xứ: KTC-Nhật Bản
Giá: Liên hệ
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Kìm mở phanh trong SCP-171
Kìm mở phanh trong SCP-171
Thông số kĩ thuật:
Kìm mở phanh trong
Chiều dài: 185mm
Trọng lượng: 200g
Xuất xứ: KTC-Nhật
Giá: Liên hệ
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Kìm mở phanh ngoài SOP-172
Kìm mở phanh ngoài SOP-172
Thông số kĩ thuật:
Kìm mở phanh ngoài
Loại mỏ cong
Chiều dài: 170mm
Trọng lượng: 200g
Xuất xứ: KTC-Nhật Bản
Giá: Liên hệ
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Kìm mở phanh ngoài SOP-171
Kìm mở phanh ngoài SOP-171
Thông số kĩ thuật:
Kìm mở phanh ngoài
Chiều dài: 185mm
Trọng lượng: 200g
Xuất xứ: KTC-Nhật
Giá: Liên hệ
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Kìm cách điện 1000V 34743
Kìm cách điện 1000V 34743
Thông số kĩ thuật:
Kìm cách điện 1000V.
Chiều dài: 160mm
Dùng cho các công việc điện với điện áp đến 1000V AC
Xuất xứ: Wiha-Đức
Giá: Liên hệ
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Kìm cắt cách điện Wiha 26727
Kìm cắt cách điện Wiha 26727
Thông số kĩ thuật:
Kìm cắt cách điện Wiha
Chiều dài: 200mm
Dùng cho các công việc điện với điện áp đến 1000V AC
Xuất xứ: Wiha-Đức
Giá: Liên hệ
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Kìm cách điện 1000V AC 26714
Kìm cách điện 1000V AC 26714
Thông số kĩ thuật:
Kìm cách điện 1000V AC
Chiều dài: 200mm
Trọng lượng: 315g
Xuất xứ: Wiha-Đức
Giá: Liên hệ
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Kìm cơ khí KTC SPD-175C
Kìm cơ khí KTC SPD-175C
Thông số kĩ thuật:
Kìm cơ khí KTC
Chiều dài: 190mm
Có lưỡi cắt bên
Trọng lượng: 275g
Xuất xứ: KTC-Nhật
Giá: Liên hệ
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Kìm cơ khí SPD-200C
Kìm cơ khí SPD-200C
Thông số kĩ thuật:
Kìm cơ khí
chiều dài: 215mm
Trọng lượng: 375g
Xuất xứ: KTC-Nhật
Giá: Liên hệ
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Kìm mỏ nhọn PSL-200L
Kìm mỏ nhọn PSL-200L
Thông số kĩ thuật:
Kìm mỏ nhọn
Chiều dài: 200mm
Trọng lượng: 130g
Xuất xứ: KTC-Nhật
Giá: Liên hệ
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Kìm mỏ nhọn mũi cong PSL-150BN
Kìm mỏ nhọn mũi cong PSL-150BN
Thông số kĩ thuật:
Kìm mỏ nhọn mũi cong
Chiều dài: 161mm
Trọng lượng: 110g
Xuất xứ: KTC-Nhật
Giá: Liên hệ
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Kìm cắt KTC PN1-150
Kìm cắt KTC PN1-150
Thông số kĩ thuật:
Kìm cắt KTC
Chiều dài: 159mm
Trọng lượng: 172g
Xuất xứ: KTC-Nhật
Giá: Liên hệ
Khuyến mại:
Trả góp
so sánh
Kìm kết hợp KTC PJ-200
Kìm kết hợp KTC PJ-200
Thông số kĩ thuật:
Kìm kết hợp KTC
Chiều dài: 200mm
Trọng lượng: 300g
Xuất xứ: KTC-Nhật