Máy in laser trắng đen Oki B411d
- Khổ giấy: A4-A6, banner 1,2m, giấy dày 200 gsm
- Tốc độ: 33ppm (A4)
- Thời gian in trang đầu tiên: 5 giây
- Độ phân giải: 2400 x 600dpi
- Bộ nhớ: 64MB RAM (Mở rộng tới 320MB)
- Tốc độ xử lý: 330MHz
- Giao tiếp: cổng USB 2.0, Network (10/100 Mbps) (trừ B411d), Parallel
- Ngôn ngữ in: PCL6 và PLC5c
- Hệ điều hành: Win 2000/ XP/ VISTA/ Server 2003/ Win 7/Mac OS
- Dung lượng mực: 4.000
- Tuổi thọ trống từ: 30.000 trang
- Công suất in: 60.000 trang/ tháng
- In 2 mặt: có sẵn
- Bảo hành : 12 tháng
- Xuất xứ: Thái Lan
Máy in laser trắng đen Oki B411dn
- Khổ giấy: A4-A6, banner 1,2m, giấy dày 200 gsm
- Tốc độ: 33ppm (A4)
- Thời gian in trang đầu tiên: 5 giây
- Độ phân giải: 2400 x 600dpi
- Bộ nhớ: 64MB RAM (Mở rộng tới 320MB)
- Tốc độ xử lý: 330MHz
- Giao tiếp: cổng USB 2.0, Network (10/100 Mbps) (trừ B411d), Parallel
- Ngôn ngữ in: PCL6 và PLC5c
- Hệ điều hành: Win 2000/ XP/ VISTA/ Server 2003/ Win 7/Mac OS
- Dung lượng mực: 4.000
- Tuổi thọ trống từ: 30.000 trang
- Công suất in: 60.000 trang/ tháng
- In 2 mặt: có sẵn
- Bảo hành : 12 tháng
- Xuất xứ: Thái Lan
Máy in HP LaserJet 9050dn (Q3723A)
Máy in Laser khổ A3, 1200x1200dpi;
Tốc độ in 50ppm; 128MB RAM up to 512MB.
Ngôn ngữ in: HP PCL5e, PCL6
& Poscript Level 3 emulation.
Tự động in 2 mặt.
Giao diện USB 2.0HS, Parallel & Network Card
Jetdirect Fast Ethernet print sever.
Khay nạp giấy tay 100tờ,
Khay giấy tự động 500 tờx2.
Khay trả giấy 500 tờ.
Sử dụng mực HP C8543X (in được 30,000 trang)
Máy in HP LaserJet 9050n (Q3722A)
Máy in Laser khổ A3, 1200x1200dpi;
Tốc độ in 50ppm; 128MB RAM up to 512MB.
Ngôn ngữ in: HP PCL5e, PCL6
& Poscript Level 3 emulation.
Giao diện USB 2.0HS, Parallel & Network Card
Jetdirect Fast Ethernet print sever.
Khay nạp giấy tay 100tờ,
Khay giấy tự động 500 tờx2.
Khay trả giấy 500 tờ.
Sử dụng mực HP C8543X (in được 30,000 trang).
Máy in HP LaserJet 9050 (Q3721A)
Máy in Laser khổ A3, 1200x1200dpi;
Tốc độ in 50ppm; 128MB RAM up to 512MB.
Ngôn ngữ in: HP PCL5e, PCL6
& Poscript Level 3 emulation.
Giao diện USB 2.0HS, Parallel & Network Card
Jetdirect Fast Ethernet print sever.
Khay nạp giấy tay 100tờ,
Khay giấy tự động 500 tờx2.
Khay trả giấy 500 tờ.
Sử dụng mực HP C8543X (in được 30,000 trang).
Máy in HP LaserJet 9040dn (Q7699A)
Máy in Laser khổ A3, 1200x1200dpi;
Tốc độ in 40ppm; 128MB RAM up to 512MB.
Ngôn ngữ in: HP PCL5e, PCL6
& Poscript Level 3 emulation.
Tự động in 2 mặt.
Giao diện USB 2.0HS, Parallel & Network Card
Jetdirect Fast Ethernet print sever.
Khay nạp giấy tay 100tờ,
Khay giấy tự động 500 tờx2.
Khay trả giấy 500 tờ.
Sử dụng mực HP C8543X (in được 30,000 trang).
Máy in HP LaserJet 9040n (Q7698A)
Máy in Laser khổ A3, 1200x1200dpi.
Tốc độ in 40ppm; 128MB RAM up to 512MB.
Ngôn ngữ in: HP PCL5e, PCL6 & PS3e.
Giao diện USB 2.0HS, Parallel & Network 10/100 (RJ45).
Khay nạp giấy tay 100tờ, khay giấy tự động 500 tờx2.
Khay trả giấy 500 tờ.
Dùng mực HP C8543X (in được 30,000 trang).
Máy in HP LaserJet 9040 (Q7697A)
Hãng sản xuất HP
Thông số kỹ thuật
Loại máy in Laser đen trắng
Cỡ giấy A3
Độ phân giải 600x600dpi
Mực in Khay mực
Kết nối • USB2.0
• LAN
• Parallel
• IEEE 1284
• Ethernet
• EIO slots
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 40tờ
Khay đựng giấy thường (Tờ) 1000tờ
Chức năng • In 2 mặt
• In Network
• In tràn lề
• In trực tiếp
OS Supported • Apple Mac OS 7.5 or greater
• Microsoft Windows 2000
• Microsoft Windows 98
• Microsoft Windows 98SE
• Microsoft Windows Me
• Microsoft Windows NT 4.0
• Microsoft Windows XP
• Microsoft Windows XP Pro x64
• Microsoft Windows Server 2003
Bộ vi xử lý 533MHz
Bộ nhớ trong(Mb) 64
Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
• AC 220V 50/60Hz
Kích thước 1036x1397x1084
Khối lượng 64Kg
Máy in HP LaserJet 5200TN (Q7545A)
Cỡ giấy A4
Độ phân giải 1200x1200dpi
Tốc độ in (Tờ/phút) 35tờ
Khay đựng giấy(Tờ) 850tờ
Loại cổng kết nối • USB2.0
• LAN
• IEEE 1284
• Ethernet
Bộ vi xử lý 460MHz
Hệ điều hành hỗ trợ • Microsoft Windows 2000
• Microsoft Windows 98
• Microsoft Windows XP
• Microsoft Windows XP Pro x64
• Microsoft Windows Server 2003
• Microsoft Windows Vista Various
• Mac OS X v 10.4
• Mac OS X v 10.5
• Mac OS X v 10.6
Nguồn điện sử dụng • AC 220V±20V 50/60Hz
Công suất tiêu thụ(W) 600
Kích thước(mm) 490 x 600 x 405 mm
Khối lượng(Kg) 30
Máy in HP LaserJet Ent 600 M603dn (CE995A)
- Máy in laser trắng đen khổ A4 - Network
- In 2 mặt (Duplex printing)
- Tốc độ in: 62 trang A4/phút.
- Bộ xử lý: 800MHz
- Bộ nhớ: 512MB; Max 1GB
- Ðộ phân giải: 1200 x 1200 dpi.
- Cổng kết nối: 1 Hi-Speed USB 2.0; 1 Gigabit Ethernet; 2 External Host USB; 2 internal Host USB 2.0-like ports.
- Display: 4-line LCD (color text and graphics).
- Khay giấy tay: 100 tờ
- Khay giấy vào: 500 tờ.
- Khuyến nghị số trang in trong tháng: 5000 đến 20,000 trang.
- Công suất in Max: 275,000 trang A4 / tháng.
- Ngôn ngữ in: HP PCL 6; HP PCL 5e (HP PCL 5e driver available from the Web only); HP postscript level 3 emulation; native PDF printing (v 1.4)
- Mực in: CE390A (10,000 trang chuẩn) / CE390X (24,000 trang chuẩn)
HP LaserJet Pro 200 color Printer M251nwLaser: ePrint, A4, A5, Print speed: Black: Up to 14 ppm; Color: Up to 14 ppm; First Page Out Black (letter, ready)2: As fast as 18.5 sec; First Page Out Color (letter,ready)2: As fast as 19 sec. Processor speed: 750 MHz; Print quality black: Up to 600 x 600 dpi, Resolution: Up to 600 x 600 dpi;Duplex printing: Manual (driver support provided); Duty cycle: Up to 30,000 pages/monthly; memory: 128 MB; Paper handling input/output: 150/125-sheet; Connectivity: 1 Hi-Speed USB 2.0 port; 1 Host USB; 1 Ethernet 10/100Base-TX network port;1 Wireless 802.11b/g/n networking. Cartridge : HP 128A ( black, cyan, magenta, yellow)- CF210A,CF211A,CF212A,CF213A - 1600/1800pages.
Máy in HP LaserJet Pro P1566 (CE663A)
Print speed black (normal, A4): Up to 22 ppm.up to 600 x 600 x 2 dpi (1200 dpi effective output). Up to 8000 pages.Standard memory: 8MB,266 MHz.1 plus 10-sheet priority feed slot.10-sheet priority feed slot; 250-sheet input tray
.250-sheet input tray: 147 x 211 to 216 x 356 mm; priority feed slot: 76 x 127 to 216 x 356 mm. Microsoft® Windows® 7 (32-bit/64-bit): 1 GB RAM; Windows Vista® (32-bit/64-bit), Windows® XP, Windows® Server 2008 (32-bit/64-bit), Windows® Server 2003: 512 MB RAM; all systems: 350 MB free hard disk space, CD-ROM drive, USB port. 1 USB cable.
Supplies: CE278A (2100 standard pages)
Tốc độ xử lý: 300 MHz
Giao diện USB 2.0 HS, Wireless 802.11 b / g / n mạng không dây
In chỉ số tiếng ồn dưới 50 db
Chỉ số chế độ chờ tiếng ồn ít hơn 26 db
Kích thước: 331 x 215 x 178 mm
Trọng lượng: 4,0 kg
In hàng tháng khoảng 10000
Dung lượng bộ nhớ: 8 MB
Hệ điều hành tương thích:
Cửa sổ 2000/XP/Vista/Win7/2003 Server/2008 máy chủ
Mac OS X 10,4 - 10,7
Màu đen và trắng in tốc độ lên đến 18 trang mỗi phút (cỡ A4)
Trang đầu tiên trong thời gian dưới 8,5 giây cho in màu đen và trắng
Đầu ra hiệu quả độ phân giải lên đến 1200 x 1200 dpi
In Ngôn ngữ SPL (Samsung Máy in Language)
Hướng dẫn sử dụng duplex
Chọn:
Toner Cartridge
Giấy kiểm soát
Loại giấy:
Plain / dày / mỏng / bông / Color / in sẵn / tái chế / lables / cardstock Bond / / Lưu trữ / Envelope
Khổ giấ
Máy in Laser đa chức năng Xerox Work Centre 3220
- Tốc độ in : 28trang/phút
- Công suất : 50,000trang/tháng
- Độ phân giải : 600 x 600 dpi (max 1200 x 600 dpi)
- Bộ nhớ : 384 MB
- Khay giấy vào : 250 tờ
- Kết nối : USB 2.0/ Network
- Sử dụng hộp mực : CWAA0775 (2000trang); giá bán lẻ: 1,405,000vnd
- Sử dụng mực đổ : Xppro -105b (50g);
- Sử dụng trống in : Samsung - 2850;
Máy in đơn sắc đa năng Fuji Xerox WC3210
Tốc độ in: 24 trang/ phút
Bộ nhớ: 128MB RAM up to 384MB
Công suất in lên đến 30.000 trang/ tháng
Độ phân giải: 600x600 dpi;
Khay chứa giấy: 250 tờ - Khay tay : 1 tờ
Máy in Fuji Xerox Phaser 3155
- Tốc độ in : 24 trang/phút; công suất 12,000 trang/tháng
- Độ phân giải : 1200 x 600dpi
- Bộ nhớ : 8 MB
- Khay giấy vào : 250 tờ
- Kết nối : USB 2.0 tốc độ cao
- Mã hộp mực : CWAA0805 (2,500trang);
- Sử dụng trống in : Samsung 4623;
- Sử dụng mực đổ : XPPro MC 26 (70g);
Máy in HP LaserJet Pro 400 M401D (CF274A)
HP LASERJET PRO 400 M401D PRINTER: A4 laser printer with duplex printing. Print Speed1 Up to 33 ppm (A4). First Page Out2 Black: As fast as 8 sec. Print Resolution Up to 1200 x 1200 dpi, HP FastRes 1200. Processor 800 MHz. Memory 128 MB. Recommended Monthly Page Volume2 750 to 3,000 pages. Duty Cycle (monthly, A4)3 Up to 50,000 pages. Paper: Input 300-sheet input tray, Output 150-sheet output bin. Duplex Printing Automatic (standard), Languages and Fonts HP PCL 5e, HP PCL 6, HP postscript level 3 emulation, direct PDF (v1.7) printing; 84 scalable TrueType fonts. Display 2-line LCD (text and graphics) .User 1 cartridge CF280A (2700 pages) or CF280X (6900 pages)