Máy in Laser Canon LBP 6030
Thông số kĩ thuật:
Hãng sản xuất Canon
Loại máy in Laser mono đen trắng
tốc độ in 18 trang/phút;19 trang/phút Khổ Letter
độ phân giải 2400 x 600dpi
Bộ nhớ 32MB
Khổ giấy A4
Mực in Cartridge 325
Tính năng chung kết nối USB 2.0,Khay trước 150 tờ; Công suất 5.000 trang/tháng ); Khổ giấy:A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, 16K, Envelope COM10, Envelope Monarch, Envelope C5, Envelope DL;Khổ chọn thêm: Chiều rộng 76,2 đến 215,9mm x Chiều dài 188 đến 355,6mm; Loại giấy:Giấy thường, Giấy dày, Giấy trong suốt, Giấy dán nhãn, Giấy bao thư.Win 8.1 (32 / 64bit), Win 8 (32 / 64bit), Windows 7 (32 / 64-bit), Windows Vista (32 / 64-bit), Windows XP (32 / 64-bit), Windows Server 2012 (32 / 64bit), Windows Server 2012 R2 (64 bit), Windows Server 2008 (32 / 64-bit), Windows Server 2008 R2 (64-bit), Windows Server 2003 (32 / 64bit),Mac OS 10.6.x~10.9 *3, Linux*3, Citrix
Máy in Brother Laser HL-L2321D
Thông số kĩ thuật:
Tên sản phẩm Máy in Brother Laser HL-L2321D (In,Duplex)
Hãng sản xuất Brother
Loại máy in Laser mono đen trắng
tốc độ in 30 trang/phút
độ phân giải 2400 x 600dpi
Bộ nhớ 8MB
Khổ giấy A4
Mực in TN-2385
Tính năng chung kết nối USB 2.0, Khay giấy 250 trang và khay đa năng 01 tờ; Duplex ; công suất 10.000 trang/tháng);Chế độ tiết kiệm điện 0.4W (chế độ ngủ); Khay giấy lớn nằm bên trong - chống ẩm, chống bụi.In khổ giấy A5,A4
Máy in Laser màu đa chức năng HP M375nw- CE903A
Thông số kỹ thuật:
Tên máy in: HP LaserJet Pro 300 color MFP M375nw (CE903A)Máy in HP LaserJet Pro 300 color MFP M375nw (CE903A)
Loại máy in: Laser màu đa năng, Print, copy, scan, fax
Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
Tốc độ in: In màu 18 trang / phút, trắng đen 18 trang / phút
Tốc độ xử lý: 600 MHz
Bộ nhớ ram: 192 MB
Độ phân giải: 600 x 600 dpi
Chuẩn kết nối: USB 2.0, Wireless
Chức năng đặc biệt: In mạng không dây
Mobile printing capability: HP ePrint, Apple AirPrint™, Wireless direct printing, business apps
Hiệu suất làm việc: 30.000 trang / tháng
Máy in HP LaserJet Enterprise 700 M712XH (CF238A)
Thông số kỹ thuật:
MONTHLY VOLUME UP TO: 100,000 Pages, Recommended: 5,000 pages- 20,000 pages monthly
Up to 41ppm, Built-in automatic two-sided printing ,First page out (ready) Black: As fast as 10.5 sec, Print quality black (best)Up to 1200 x 1200 dpi,Up to 200,000 pages, Processor speed 800 MHz, Memory, maximum 1 GB, 100-sheet multipurpose tray, 2 x 250-sheet input trays, Optional 500-sheet input tray, optional 1 x 500-sheet paper feeder with cabinet and stand, optional 3 x 500-sheet paper feeder with stand, optional 3500-sheet high capacity input tray with stand, Connectivity, standard 2 Hi-Speed USB 2.0, 1 Hi-Speed USB 2.0 Device, 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000 Base-T, 1 High-Speed USB 2.0 Easy Access Walkup Port, 1 Hardware Integration Pocket (HIP),Tray 1, 2: A4; A5; B4 (JIS); B5 (JIS); Tray 3: A3; A4; A5; B4 (JIS); B5 (JIS); Tray 4: A3; A4; A4-R; A5; B5 (JIS),; Use Cartridge: CF214A (10.000paper)/CF214X (17.500paper)
Máy in HP LaserJet Enterprise 700 M712DN (CF236A)
Thông số kỹ thuật:
Up to 41ppm, First page out (ready) Black: As fast as 10.5 sec, Print quality black (best)Up to 1200 x 1200 dpi,Up to 200,000 pages, Processor speed 800 MHz, Memory, maximum 1 GB, 100-sheet multipurpose tray, 2 x 250-sheet input trays, Optional 500-sheet input tray, optional 1 x 500-sheet paper feeder with cabinet and stand, optional 3 x 500-sheet paper feeder with stand, optional 3500-sheet high capacity input tray with stand, Connectivity, standard 2 Hi-Speed USB 2.0, 1 Hi-Speed USB 2.0 Device, 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000 Base-T, 1 High-Speed USB 2.0 Easy Access Walkup Port, 1 Hardware Integration Pocket (HIP); Use Cartridge: CF214A (10.000paper)/CF214X (17.500 PAGES)
Máy in HP LaserJet Pro M201DW CF456A
Thông số kỹ thuật:
Monthly duty cycle up to: 8000 pages, Print speed: 26 PPM, first out page: 8 sec, Professor: 750 MHZ. HP PCL 5c,HP PCL 6,PS,PCLm,PDF, memmory: 128MB, ENERGYSTAR® Qualified 0.962 kWh/Week, Mobile Printing Capability HP ePrint,Apple AirPrint™,Mopria-certified
Wireless direct printing, Hi-Speed USB 2.0,10/100 Ethernet, CARTRIDGE: CF283A( 1,600 PAGES) OR CF283X( 2,300 PAGES)
Máy in Samsung laser màu CLP-365
-
- Loại máy in
in mầu khổ A4
- Tốc độ in 16trang/phút/ công suất:20000/tháng
- Độ phân giải in 2400 x 600 dpi.
- Bộ nhớ 256 MB
- Khay giấy 250-sheet Cassette
- Kết nối Hi-Speed USB 2.0, Ethernet 10/100 Base-TX, IEEE 802.11 b/g/n Wireless Network
- Tương thích HĐH Windows 2000 / XP / Vista / Win7 / 2003 Server /2008 Server / Mac OS X 10.4 - 10.7 / Various Linux OS
- Ngôn Ngữ in
- Mực R 47
Máy in laser đen trắng Samsung SL-M2825ND
- Tốc độ in : 28 trang/phút, in khổ A4.In đảo mặt
- Độ phân giải : 600x600 dpi
- Bộ nhớ : 128Mb
- Khay giấy : Khay 250 tờ, khay đa năng 1 tờ
- Kết nối : Cổng USB 2.0 tốc độ cao.
- Tương thích HĐH : XP; window 7; server; mac os x; Linux
- Mực : Hộp mực MLT D116s (1200 trang)
Máy in HP LaserJet Pro MFP M225dw CF485A
Thông số kỹ thuật:
Print, Scan, Copy & Fax with automatic two - sided printing & wireless connectivity options
Duty cycle: Up to 8000 pages/monthly, Print speed: Up to 26 PPM, Resolution: 600x600 dpi, HP auto on - auto off, first page out: as fast as 9.5 sec, Scan resolution: Up to 1200x1200 dpi, scan speed: 15 ppm( Black & white), 6 PPM( color),Windows Scan SW supports file format: JPG, RAW(BMP), PDF, TIFF, PNG; Mac Scan SW supports file format: TIFF, PNG, JPEG, JPEG-2000, PDF, PDF-Searchable, RTF, TXT, copy speed: 21 cpm, Fax speed: 3 sec per page, ADF capacity: 35 sheets. Input: 150 sheet input tray, output: 100 sheet face down bin. CARTRIDGE: CF283A, CF283X( 2,300 TRANG)
Máy in HP LaserJet Pro MFP M125a CZ172A
Thông số kỹ thuật:
Print, Scan, Copy
Duty cycle: Up to 8000 pages/monthly, Print speed: Up to 22 PPM, Resolution: 600x600 dpi, HP auto on - auto off, first page out: as fast as 9.5 sec, Scan resolution: Up to 1200x1200 dpi, scan speed: 7ppm( Black & white), 5 PPM( color),Windows Scan SW supports file format: JPG, RAW(BMP), PDF, TIFF, PNG; Mac Scan SW supports file format: TIFF,
PNG, JPEG, JPEG-2000, PDF, PDF-Searchable, RTF, TXT, copy speed: 20 cpm, Input: 150 sheet input tray, output: 100 sheet face down bin. CARTRIDGE: CF283A, CF283X( 2,300 TRANG)
Máy in Canon Laser LBP 6670DN
- Tốc độ in 17tr/p(2mặt khổ A4)đến 35tr/p(1mặt khổ A4)
- Độ phân giải in: 600 x 600 dpi
- In tự động đảo mặt, in mạng, Bộ nhớ trong 512 MB
- Khay 250-tờ băng cộng với khay đa năng 50-sheet
- Thiết bị USB 2.0 Hi-Speed , 10/100 Base-T Ethernet (Network)
- Cartridge 719 tương đương CE 05A (khoảng 2.700tr)
Từ ngày 01/07/2014 đến ngày 31/07/2014, khi mua 1 trong 4 máy in HP Laserjet Pro M401D, M401N, M401DN, P2035, P2305 tại F5pro.vn sẽ được tặng 1 máy HP scanjet 200 Flatbed trị giá 1.760.000 VNĐ.
Chi tiết liên hệ:
Mr.Hiếu: 09345.86601
Hoặc : 04.35640558 – Exit 205
Công ty CP Thế giới công nghệ số F5
Trụ sở TP.Hà Nội
560 Trường Chinh, Đống Đa, Hà Nội
Tel: +84-4-35640558 | Fax : +84-4-35640730
Hotline: 0932168866 | Email: info@f5pro.vn
Từ ngày 01/07/2014 đến ngày 31/07/2014, khi mua 1 trong 4 sản phẩm máy in HP Laserjet Pro M401 series hoặc P2305 tại F5pro.vn sẽ được tặng 1 máy HP scanjet 200 Flatbed trị giá 1.760.000 VNĐ.
Chi tiết liên hệ:
Mr.Hiếu: 09345.86601
Hoặc : 04.35640558 – Exit 205
Công ty CP Thế giới công nghệ số F5
Trụ sở TP.Hà Nội
560 Trường Chinh, Đống Đa, Hà Nội
Tel: +84-4-35640558 | Fax : +84-4-35640730
Hotline: 0932168866 | Email: info@f5pro.vn
Máy in Laser đen trắng Ricoh SP310DN
Tên sản phẩm Máy in mạng Laser đen trắng Ricoh-SP310DN
Hãng sản xuất Ricoh
Loại máy in Máy in mạng laser đen trắng đơn năng
tốc độ in 28 trang/phút(A4); 28 trang/phút(Letter)
độ phân giải 1200x600dpi
Bộ nhớ 128MB
Khổ giấy A4, Letter, Half letter, B5 (ISO), A5, B6, A6
Mực in SP310LS (2,000 trang)
Tính năng chung Tốc độ in bản đầu tiên nhỏ hơn 8 giây , khởi động nhanh (ít hơn 30 giây ), In đảo mặt tự động, Công suất in tối đa: 20.000 trang/tháng, khay chứa giấy: 250 tờ, khay tay: 50 tờ, Khay chuẩn/khay tay: Plain Paper, Recycled Paper, Thick Paper, Thin Paper. Kết nối máy tính High-Speed USB2.0, Ethernet 10/100BASE-TX, tiêu thụ điện năng trung bình ít hơn 890W,chế độ nghỉ ít hơn 5W, tương thích với Windows XP/Vista/7/Server 2003/x64/Server 2003 R2/Server 2008/Server 2008 R2/8/Server 2012
Máy in Laser đen trắng A3 Ricoh SP 6330N
- Tốc độ 35 trang/phút
- Độ phân giải 1200 dpi
- Hỗ trợ giấy A6/A5/A4/Letter/A3
- Hỗ trợ in qua mạng.
- Bộ nhớ 256MB up to 512MB, HDD 80GB (option)
- Kết nối network
Máy in Laser đen trắng Ricoh SP3510DN
- Tốc độ 28 trang/phút
- Độ phân giải 1200 dpi
- Hỗ trợ giấy A6/A5/A4/Letter, in 2 mặt
- Hỗ trợ in qua mạng.
- Bộ nhớ 64MB
- Kết nối USB, network.
Máy in Laser đen trắng đa chức năng Ricoh Aficio SP202SN (In, Copy, Scan)
(Máy in Laser đen trắng đa chức năng Ricoh Aficio SP202SN (In, Copy, Scan)
- Tốc độ in 22 trang/phút ·
- Độ phân giải 1200x600 dpi ·
- Hỗ trợ giấy A6/A5/A4/Letter.
- Copy: khổ A6-A5-A4/letter, tối đa 99 bản/lần.
- Scan: màu, độ phân giải 600x600 dpi, khổ A4/letter
- Bộ nhớ 16MB · Kết nối USB, Network
- Tự đổ mực Ricoh dễ dàng.
Máy in Laser đen trắng đa chức năng Ricoh Aficio SP200S (In, Copy, Scan)
Máy in Laser đen trắng đa chức năng Ricoh Aficio SP200S (In, Copy, Scan)
- Tốc độ in 22 trang/phút ·
- Độ phân giải 1200x600 dpi ·
- Hỗ trợ giấy A6/A5/A4/Letter.
- Copy: khổ A6-A5-A4/letter, tối đa 99 bản/lần.
- Scan: màu, độ phân giải 600x600 dpi, khổ A4/letter
- Bộ nhớ 16MB · Kết nối USB.
- Tự đổ mực Ricoh dễ dàng.
Máy in Laser đen trắng Ricoh Aficio SP200N - in qua mạng
- Máy in Laser đen trắng SP200
- Tốc độ 22 trang/phút
- Độ phân giải 1200 dpi
- Hỗ trợ giấy A6/A5/A4/Letter
- Bộ nhớ 16MB
- Kết nối USB, network.
- Tự đổ mực Ricoh dễ dàng. Hỗ trợ in qua mạng."
Máy in Laser đen trắng Ricoh Aficio SP200
- Máy in Laser đen trắng
- Tốc độ 22 trang/phút
- Độ phân giải 1200 dpi
- Hỗ trợ giấy A6/A5/A4/Letter
- Bộ nhớ 16MB
- Kết nối USB.
- Tự đổ mực Ricoh dễ dàng
Máy in Laser màu Brother HL-3170CDW
Thông số kĩ thuật:
- Tốc độ in: 22 trang/ phút (A4, trắng, đen, màu).
- Độ phân giải thực: 600 x 2400 dpi.
- Bộ nhớ: 128 MB.
- Chức năng in: 2 mặt tự động.
- Giao tiếp USB 2.0 và có sẵn card mạng.
- Tích hợp Wireless chuẩn G/N.
- Khay giấy chuẩn: 250 tờ.
- Tương thích hệ điều hành: Mac OS 10.6.8, 10.7x và 10.8x.
- Kích thước: 410 x 465 x 240mm.
- Trọng lượng: 18.4 kg.
Máy in Laser màu Brother HL-3150CDN
Thông số kĩ thuật:
- Tốc độ in: 18 trang/ phút (A4, trắng, đen, màu).
- Độ phân giải thực: 600 x 600 dpi.
- Bộ nhớ: 64MB.
- Chức năng in: 2 mặt tự động.
- Giao tiếp USB 2.0 và có sẵn card mạng.
- Khay giấy chuẩn: 250 tờ.
- Tương thích hệ điều hành: Mac OS 10.6.8, 10.7x và 10.8x.
- Công suất in: 335W.
- Kích thước: 410 x 465 x 240 mm.
- Trọng lượng: 18.4 kg.
Chi tiết cấu hình
Bộ xử lý 800 MHz
Bộ nhớ chuẩn / Tối đa 256 MB
Khe cắm 1 Hi-Speed USB 2.0;1 Host USB; Ethernet 10/100/1000 Base-TX network;1 Walk-up USB ;1 Wireless 802.11b/g/n
Ngôn ngữ in HP PCL 5e, HP PCL 6, HP postscript cấp 3 thi đua, trực tiếp PDF (v 1.7) in
Kết nối 1 Hi-Speed USB 2.0;1 Host USB; Ethernet 10/100/1000 Base-TX network;1 Walk-up USB ;1 Wireless 802.11b/g/n
Hệ điều hành Microsoft® Windows® 7 (32-bit/64-bit), Windows Vista® (32-bit/64-bit): 1 GHz 32-bit (x86) or 64-bit (x64) processor, 1 GB RAM (32-bit) or 2 GB RAM (64-bit), 400 MB hard disk space, CD-ROM/DVD-ROM or Internet, USB or Network port; Windows® XP32 SP2 (3
Mực in HP 80A ( CF280A)
Kích thước, Trọng lượng
Kích thước 439.9 x 382.7 x 423.5 mm
Trọng lượng 15.1 kg
Thông Số In
Tốc độ in (đen, A4) Up to 33 ppm
Trang đầu tiên (đen, A4) As fast as 8 sec
Chất lượng in (đen) Up to 1200 x 1200 dpi
Công suất (tháng/A4) Up to 50,000 pages
Quản lý Giấy
Khay giấy / Max --
Khay giấy vào 50-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray, automatic duplexer for two-sided printing, 50-sheet Automatic Document Feeder (ADF)
Khay giấy ra 150-sheet output bin
Khổ giấy A4; A5; A6; B5 (JIS)
Loại giấy Paper (plain, Green mode, light, heavy, bond, colour, letterhead, preprinted, prepunched, recycled, rough); envelopes; labels; transparencies, cardstock
Scan, Copy
Loại máy Scan Flatbed, 50-sheet ADF
Tốc độ copy (đen, A4) Up to 33 ppm
Thay đổi kích thước --
Độ phân giải copy --
Máy in Laser Hp M401DN (CF278A)
Tốc độ in đen (bình thường, A4) Lên đến 33 ppm
Trang đầu ra màu đen (A4, sẵn sàng) Nhanh như 8 giây
Chất lượng in đen (tốt nhất) Lên đến 1200 x 1200 dpi
Công nghệ in Laser
Nhiệm vụ chu kỳ (hàng tháng, A4) Lên đến 50.000 trang
Chu kỳ nhiệm vụ lưu ý Chu kỳ nhiệm vụ được định nghĩa là số lượng tối đa của các trang mỗi tháng sản lượng chụp ảnh. Giá trị này cung cấp một so sánh của vững mạnh sản phẩm liên quan đến máy in HP LaserJet khác hoặc các thiết bị Máy in Laser màu HP, và cho phép triển khai thích hợp của máy in và MFPs để đáp ứng các nhu cầu của cá nhân hoặc các nhóm kết nối.
Đê trang khối lượng hàng tháng 750 đến 3000 trang
Đê trang khối lượng hàng tháng lưu ý HP khuyến cáo rằng số lượng trang in mỗi tháng trong phạm vi đã nêu tối ưu hiệu suất thiết bị, dựa trên các yếu tố bao gồm cả khoảng thời gian thay thế vật tư và đời sống thiết bị trong một thời gian bảo hành mở rộng.
Bộ nhớ, tiêu chuẩn 256 MB
Bộ nhớ, tối đa 256 MB
Tốc độ xử lý 800 MHz
Đĩa cứng Không ai
Ngôn ngữ in HP PCL 5e, HP PCL 6, HP Postscript Level 3 emulation, trực tiếp PDF (v 1,7) in ấn
Giấy xử lý
Khay giấy, tiêu chuẩn 2
Khay giấy, tối đa 3
Xử lý giấy đầu vào, tiêu chuẩn 50-tờ khay đa năng, 250-tờ khay đầu vào, in hai mặt tự động in hai mặt
Xử lý giấy đầu vào, tùy chọn Tùy chọn 500-tờ khay
Xử lý giấy đầu ra, tiêu chuẩn 150-tờ đầu ra bin
Khả năng in kép Tự động (tiêu chuẩn)
Cỡ vật liệu hỗ trợ A4; A5 A6, B5 (JIS)
Cỡ vật liệu, tùy chỉnh Khay đa năng: 76 x 127 216 x 356 mm; khay 2 và khay giấy 500-tờ tùy chọn: 105 x 148 216 x 356 mm
Loại vật liệu Giấy (đồng bằng, chế độ xanh, ánh sáng, nặng, trái phiếu, màu sắc, giấy viết thư, in sẵn, prepunched, tái chế, nhám), phong bì, nhãn hàng hoá trong suốt, cardstock
Hoàn thành sản lượng xử lý Sheetfed
Kết nối
Khả năng di động in ấn HP ePrint, Apple AirPrint ™, ứng dụng kinh doanh
Khả năng không dây Không ai
Khả năng kết nối, tiêu chuẩn 1 Hi-Speed USB 2.0, 1 USB, 1 Ethernet 10/100/1000T mạng, 1 Walk-USB
Kích thước và trọng lượng
Khối lượng vật liệu hỗ trợ Khay 1: 60 đến 163 g / m² (thẳng đường dẫn giấy cho các phương tiện truyền thông đặc biệt); khay 2, tùy chọn 500-tờ khay 3: 60 đến 120 g / m²
Kích thước tối thiểu (W x D x H) 364,6 x 368 x 271 mm, màn hình cảm ứng xuống (364,6 x 368 x 383,6 mm, màn hình cảm ứng upraised ở góc 90 °)
Kích thước tối đa (W x D x H) 364,6 x 633,4 x 383,6 mm (khay đa năng và bìa gấp lên mở rộng, khay 2 mở rộng với kích thước hợp pháp, màn hình cảm ứng upraised ở 90 °)
Kích thước bao bì (W x D x H) 430 x 330 x 480 mm
Trọng lượng 11 kg
Trọng lượng bao bì 14,2 kg
Quyền lực và yêu cầu điều hành
Yêu cầu hệ thống tối thiểu Microsoft ® của Windows ® 7 (32-bit/64-bit), Windows Vista ® (32-bit/64-bit): 1 GHz 32-bit (x86) hoặc 64-bit (x64) processor, 1 GB RAM (32 -bit) hoặc 2 GB RAM (64-bit), 400 MB không gian đĩa cứng, Đĩa CD-ROM/DVD-ROM hoặc Internet, cổng USB hoặc Network, Windows ® XP32 SP2 (32-bit): Pentium ® xử lý 233 MHz, 512 MB RAM, 400 MB đĩa cứng không gian, Đĩa CD-ROM/DVD-ROM hoặc Internet, cổng USB hoặc Network
Yêu cầu hệ thống tối thiểu cho Macintosh Mac OS X v10.5, v10.6, v10.7, PowerPC G4, G5, hoặc Intel ® lõi ™ Processor, 500 MB đĩa cứng; Đĩa CD-ROM/DVD-ROM hoặc Internet, USB hoặc Network
Hệ điều hành tương thích Phần mềm đầy đủ cài đặt hỗ trợ trên: Microsoft ® Windows ® 7 32-bit/64-bit 32-bit/64-bit, Windows Vista ®, Windows ® XP 32-bit (SP2 hoặc cao hơn), điều khiển chỉ cài đặt hỗ trợ trên: Microsoft ® Windows ® Server 2008 32-bit/64-bit, Windows ® server 2003 32-bit (SP3 hoặc cao hơn), Mac OS X v10.5, v10.6, v10.7, Linpus Linux: 9,4, 9,5, Red Hat Enterprise Linux: 5,0, 6,0; OpenSuSE: 11,3, 11,4, Fedora ™: 14, 15; Ubuntu ®: 10.04, 10.10, 11,04; Debian: 5,0, 6,0 và HPUX11i
Mac tương thích Vâng
Công suất tiêu thụ 570 watts (in ấn), 7,3 watt (sẵn sàng), 6,2 watt (ngủ), 0,1 watt (off). Tiêu thụ điện điển hình (TEC): 2,08 kWh / tuần
Công suất tiêu thụ chú thích Yêu cầu năng lượng dựa vào quốc gia / khu vực nơi máy in được bán.Không chuyển đổi điện áp điều hành. Điều này sẽ làm hỏng máy in và làm mất hiệu lực bảo hành sản phẩm.
Đê phạm vi nhiệt độ hoạt động 17,5 đến 25 º C
ENERGY STAR ® đủ điều kiện Có (ngoại trừ M401a mô hình)
Máy in HP LaserJet Pro 400 Color M451DW (CE958A)
Chi tiết cấu hình:
Bộ xử lý 600 MHz
Bộ nhớ chuẩn / Tối đa 128MB up to 384MB
Khe cắm 1 Hi-Speed USB 2.0 port; 1 Fast Ethernet 10/100Base-TX network port; 1 WiFi 802.11 b/g/n
Ngôn ngữ in HP PCL 6, HP PCL 5c, HP postscript level 3 emulation
Kết nối HP ePrint, Wireless direct printing, Apple AirPrint™
Hệ điều hành Microsoft® Windows® 7 , Windows Vista®
Mực in CE410A or CE410X/11A/12A/13A ( HP 305A )
Kích thước, Trọng lượng:
Kích thước 15.9 x 19.1 x 12.7 in
Trọng lượng 52.1 lb
Thông Số In:
Tốc độ in (đen, A4) Up to 21 ppm
Trang đầu tiên (đen, A4) As fast as 17 sec
Chất lượng in (đen) Up to 600 x 600 dpi
Công suất (tháng/A4) Up to 40,000 pages
Quản lý Giấy:
Khay giấy / Max 3
Khay giấy vào 50-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray 2
Khay giấy ra 150-sheet output bin
Khổ giấy Tray 1: Letter, legal, executive, 8.5 x 13 in, 3 x 5 in, 4 x 6 in, 5 x 8 in, envelopes (No 10, Monarch); Tray 2, optional Tray 3: Letter, legal, executive, 8.5 x 13 in, 4 x 6 in, 5 x 8 in, envelopes (No 10, Monarch); Automatic duplexer: Letter, legal
Loại giấy Paper (bond, brochure, colored, glossy, letterhead, photo, plain, preprinted, prepunched, recycled, rough), postcards, transparencies, labels, envelopes
Máy in Laser mầu Canon LBP 9100 CDN
Thông số kĩ thuật:
Loại máy Máy in lade
Tốc độ in
In đơn sắc A4: 20trang/phút (ppm)*1*2
A3: 10trang/phút (ppm)*1*2
In màu A4: 20trang/phút (ppm)*1*2
A3: 10trang/phút (ppm)*1*2
In đúp A4: 10ảnh/phút*1*2
A3: 7ảnh/phút*1*2
Kích thước giấy tối đa A3
Phương pháp in In tia lade màu
Phương pháp sấy khô Sấy theo nhu cầu
Ngôn ngữ in CAPT (Công nghệ in cải tiến của Canon)
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200dpi
9600dpi (tăng cường)
Thời gian làm nóng máy
(khi máy in bật) 37 giây hoặc thấp hơn*3
Thời gian phục hồi 11 giây hoặc thấp hơn
Bản in đầu tiên
Bản màu 13,3 giây
Bản đen trắng 10,5 giây
Cartridge mực*4 Cartridge 322: Mực đen: 6.500 trang
C / M / Y: 7.500 trang
Cartridge 322 II: Mực đen: 13.000 trang
C / M / Y: 15.000 trang
Starter: Mực đen: 3.100 trang
C / M / Y: 4.000 trang
Trọng lượng giấy
Khay giấy tiêu chuẩn 60 ~ 128g/m2
Khay giấy đa mục đích 60 ~ 220g/m2
Khay giấy Cassette tuỳ chọn PF-67 60 ~ 128g/m2
Khay giấy vào
Khay giấy Cassette tiêu chuẩn 250 tờ
Khay giấy đa mục đích 100 tờ
Khay Cassette tuỳ chọn PF-67 500 tờ x 3
Dung lượng giấy tối đa 1.850 tờ
Kích thước giấy
Khay giấy tiêu chuẩn A3, B4, A4, B5, A5, Ledger, Legal, Letter, 16K, 8K (Trung quốc),
Executive (Các nước khác) / Tuỳ chọn
(Chiều rộng 100,0 ~ 297,0mm; Chiều dài 182,0 ~ 431,8mm)
Khay giấy Cassette tuỳ chọn PF-67 A3, B4, A4, B5, A5, Ledger, Legal, Letter, Executive, Tuỳ chọn
(Chiều rộng 210,0 ~ 297,0mm; Chiều dài 210,0 ~ 431,8mm)
Khay giấy đa mục đích A3, B4, A4, B5, A5, 12 x 18, Ledger, Legal, Letter, Executive, Statement, 16K, 8K, Envelope (DL, COM-10, C5, B5, Monarch), Tuỳ chọn
(Chiều rộng 76,2 ~ 320,0mm x Chiều dài 127,0 ~ 1200mm)
Khay giấy ra
Giấy ra bên dưới (dựa trên 64g/m2) 250 tờ
In đảo trở 2 mặt tự động Có
Bộ nhớ RAM 32MB (không cần thiết phải nâng cấp)
Chế độ vận hành
(ngôn ngữ miêu tả trang) Công nghệ in cải tiến của Canon (CAPT 3.1)
Giao diện
USB USB 2.0 tốc độ cao
Mạng làm việc 10Base-T / 100Base-TX
Hệ điều hành hỗ trợ Windows 2000 / XP / 2003 / Vista / 2008 Mac OS 10.4.9 hoặc các phiên bản mới hơn*5 / Linux*5
Điện năng tiêu thụ
Tối đa 1100W hoặc thấp hơn
Khi in Xấp xỉ 320W
Khi ở chế độ chờ Xấp xỉ 30W
Khi nghỉ Xấp xỉ 1,5W
Energy Star Tỉ lệ TEC ở mức 0,9kWh (Tiêu thụ điện năng trung bình)
Kích thước (W x D x H) 545 x 591 x 361mm
Trọng lượng
(chỉ tính riêng trọng lượng thân máy) Xấp xỉ 34kg
Các yêu cầu về điện năng AC 220 – 240V ± 10%, 50 / 60Hz (± 2Hz)
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 10 ~ 32.5°C
Độ ẩm: 20 ~ 80% RH (không ngưng tụ)
Hộp mực Waste 150.000 trang
Chu kỳ làm việc 60.000 trang