Máy in HP Color LaserJet CP4525xh (CC495A)
Thông số kĩ thuật:
Loại máy in Laser màu
Cỡ giấy A4
Độ phân giải 1200x1200dpi
Kết nối • USB2.0
• LAN
• EIO slots
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 42tờ
Khay đựng giấy thường (Tờ) 500tờ
Tốc độ in mầu (Tờ/phút) 42tờ
Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 100tờ
Chức năng • In 2 mặt
OS Supported • Microsoft Windows Server 2008
• Microsoft Windows XP
Bộ vi xử lý 800MHz
Bộ nhớ trong(Mb) 1000
Công suất tiêu thụ(W) 740
Nguồn điện sử dụng • -
Kích thước 662 x 652 x 965
Khối lượng 64Kg
Máy in HP Color LaserJet CP4525n (CC493A)
Thông số kĩ thuật:
Loại máy in Laser màu
Cỡ giấy A4
Độ phân giải 1200x1200dpi
Kết nối • USB2.0
• LAN
• EIO slots
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 42tờ
Khay đựng giấy thường (Tờ) 500tờ
Tốc độ in mầu (Tờ/phút) 42tờ
Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 100tờ
Chức năng • In 2 mặt
OS Supported • Microsoft Windows Server 2008
• Microsoft Windows XP
Bộ vi xử lý 800MHz
Bộ nhớ trong(Mb) 512
Công suất tiêu thụ(W) 740
Nguồn điện sử dụng • -
Kích thước 541 x 523 x 419
Khối lượng 38.4kg
Máy in Laser mầu HP LaserJet Enterprise 500 M551xh (CF083A)
Máy in Laser mầu HP LaserJet Enterprise 500 M551xh (CF083A)
Thông số kĩ thuật:
Tốc độ in: Lên đến 33 letter ppm ( lên đến 32 ppm A4 ) .
Khả năng HP ePrint (có) .
Độ phân giải in đen (tốt nhất) : Lên đến 1200 x 1200 dpi; Black ( bình thường) : Lên đến 600 x 600 dpi; màu (tốt nhất) : Lên đến 1200 x 1200 dpi .
Bộ nhớ 1 GB (1024 MB )
Sử dụng cartridge mực : CE400A/01A/02A/03A ((~ 5,500 - 6000 pages)
Máy in HP Color LaserJet 9500HDN C8547A
Thông số kĩ thuật:
Tốc độ in( bản/1phút) của máy in 24ppm (A4)
Bộ nhớ máy in laser màu 288MB (614MB max)
Độ phân giải (dpi) của máy in laser màu 600x600dpi
Ngôn ngữ máy in laser màu PostScript® 3™ emulation, PCL 5c, PCL 6, direct PDF
Cổng giao tiếp kết nối máy in laser màu IEEE 1284 Type-C parallel, HP Jet-Link, HP Jetdirect 620n Fast Ethernet Print Server in EIO slot, hard disk in EIO slot, 1 open EIO slot
Khay giấy máy in laser màu 3100 sheets input/ 3500 sheet output
Thông tin thêm của máy in Hệ thống tối thiểu yêu cầu:PC: Windows 2000: 300 MHz Processor with 64 MB RAM, Windows XP Home, Windows XP Professional: 233 MHz processor with 64 MB RAM, 180 MB free hard disk space for Windows, 1 GHz processor, 512 MB RAM (Windows Vista(TM) Ready, check user guide for minimum hard drive space), 160 MB for Mac, Mac OS 8.6, 9.0, 9.04, 9.1, 10.
Máy in Laser Brother đen trắng HL-1111
Thông số kĩ thuật:
Công nghệ chống kẹt giấy Hassle-free
Khổ giấy: A4, B5, A5, A6, letter
Tốc độ in: 20 tr/ph
Độ phân giải: 600x600 dpi
Bộ nhớ trong: 1MB
Khay giấy 150 tờ và khay đa năng 1 tờ
Giao tiếp: USB 2.0
Ngôn ngữ in: GDI Sử dụng:Mực TN 1010 (1.500 trang)
Drum DR 1010 ( 10.000 trang)
Phân khúc: Phụ kiện quét phẳng
Tốc độ: 8 giây / tờ ở phân giải 300dpi
Kết nối / Driver: Cáp kết nối / TWAIN, ISIS
Kích thước: HxWxD – 159x438x711 mm
Trọng lượng: 10,8 Kg
Máy in Samsung Color Laser AIO CLX-3185FN
Là máy in màu đa năng mới nhất của Samsung, CLX-3185FN có kích thước hoàn toàn vừa vặn cho mọi không gian làm việc dù là khiêm tốn nhất của cá nhân, văn phòng các công ty (416 x 378 x 344,2 mm). Tương tự như dòng máy in CLP-325, CLX-3185FN được trang bị phần mềm AnyWeb hỗ trợ người sử dụng tối đa các thao tác thu thập thông tin từ website, sau đó có thể lưu lại tham khảo hoặc in ra .
Tuy nhiên, điểm nổi bật nhất của dòng CLX-3185FN phải kể đến nút nhấn Eco – Copy nằm ngay trên mặt trên bảng điều khiển, có thể kết hợp 2 hay 4 trang in màu hoặc đen trắng khác nhau vào cùng một bản in, giúp tiết kiệm thời gian, mực in, giấy và thân thiện với môi trường. Hỗ trợ tối đa những chức năng văn phòng giúp người sử dụng có thể in ấn nhanh nhất, d
Máy in Samsung Mono Laser ML-2950ND
Chức năng In
Tốc độ in (đen trắng) 28 trang / phút A4 (30 trang / phút Letter)
in bản đầu tiên (đen trắng) 8.5 giây
Độ phân giải 1,200 x 1,200 dpi
In hai mặt có
Bộ xử lý 533 MHz
Bộ nhớ 64MB (Max. 160MB)
Giao diện Hi-Speed USB 2.0, Ethernet 10/100 Base TX
Công suất in/tháng 12,000 tờ
Mã hộp mực MLT-D103S, MLT-D103L (chuẩn 2500 trang, lớn 5000 trang)
Máy in laser đa chức năng Xerox Work Centre 3210
- Tốc độ in : 24 trang/phút
- Công suất : 30,000trang/tháng
- Độ phân giải : 600 x 600 dpi (max 1200 x 600 dpi)
- Bộ nhớ : 128 MB
- Khay giấy vào : 250 tờ
- Kết nối : USB 2.0/ Network
- Sử dụng hộp mực : CWAA0775 (2000trang); giá bán lẻ: 1,405,000vnd
- Sử dụng mực đổ : XPpro - MC26 ( (70g);
- Sử dụng trống in : Samsung - 2850;
Máy in Ricoh Aficio SP4310N
Loại máy in Laser đen trắng
Cỡ giấy A4
Độ phân giải 1200x600dpi
Kết nối • USB2.0
• LAN
• Wifi
• IEEE 1284
• Ethernet
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 37tờ
Khay đựng giấy thường (Tờ) 500tờ
Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 100tờ
Chức năng • -
OS Supported • Microsoft Windows Server 2008
• Linux
• Microsoft Windows 2000
• Microsoft Windows 98
• Microsoft Windows NT 4.0
• Microsoft Windows XP
• Microsoft Windows XP Pro x64
• Mac OS X v10.4, v10.5, v10.6
• Novell NetWare
• Microsoft Windows Server 2003
• Microsoft Windows Vista
• Microsoft Windows 7
Bộ vi xử lý 466Mhz
Bộ nhớ trong(Mb) 512
Nguồn điện sử dụng • AC 120V 50/60 Hz
Kích thước 388 mm x 450 mm x 345 mm
Khối lượng 21.3kg
Máy in laser Ricoh SP 3500N ( network ) (406958)
Loại máy in Laser đen trắng
Cỡ giấy A4
Độ phân giải 1200x1200dpi
Kết nối • -
• Camera Direct Print Card (PictBridge I/F)
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 28tờ
Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ
Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 50tờ
Chức năng • -
OS Supported • Microsoft Windows Server 2008
• Microsoft Windows XP
• Mac OS X v10.4, v10.5, v10.6
• Microsoft Windows Server 2003
• Microsoft Windows Vista
• Microsoft Windows 7
Bộ vi xử lý 295MHz
Bộ nhớ trong(Mb) 64
Nguồn điện sử dụng • AC 200 - 240V, 50 - 60Hz
Kích thước 370 x 392 x 262
Khối lượng 11.6Kg
Khổ giấy: A4, B5, A5, A6, letter
Tốc độ in: 38 tr/ph
Độ phân giải: 1200x1200 dpi
Bộ nhớ trong: 64MB (mở rộng tối đa: 320MB)
In 2 mặt tự động
In qua mạng
Khay giấy 250 tờ
Giao tiếp: USB 2.0, Parallel,Network
Ngôn ngữ in: PCL
Mobile printing : iPrint & Scan
Sử dụng hộp mực TN-3320 (3.000 trang ) hoặc TN-3350 (8.000 trang)
Công suất 50.000 trang / tháng
Khổ giấy: A4, B5, A5, A6, letter
Tốc độ in: 38 tr/ph
Độ phân giải: 1200x1200 dpi
Bộ nhớ trong: 64MB
In 2 mặt tự động
Khay giấy 250 tờ
Giao tiếp: USB 2.0, Parallel
Ngôn ngữ in: PCL
Sử dụng hộp mực TN-3320 (3.000 trang ) hoặc TN-3350 (8.000 trang)
Công suất 50.000 trang / tháng
HP LaserJet Pro M1132 Multifunction Printer CE847A
HP LaserJet Pro M1132 Multifunction Printer CE847A
- Chức năng: Print, copy, scan;
- Khổ giấy: A4, A5;
- First page out :As fast as 8.5 sec (from Auto-Off);
- Duty cycle :Up to 8000 pages/monthly;
- Print quality: Up to 600 x 600 dpi;
- Processor speed: 400 MHz;
- Paper handling input/output: 150/100-sheet;
- Duplex printing: Manual (driver support provided);
- Memory: 8MB; Scan resolution: Up to 1200 dpi;
- Scan quality: Up to 6 ppm;
- File formats: PDF; TIF; BMP; GIF; JPG;
- Copy speed: Up to 18 cpm;
- Copy resolution: Up to 600 x 400 dpi;
- Copy reduce: 30 to 400%;
- Copies: Up to 99 copies;
- Connectivity: Hi-Speed USB 2.0 port.
- Cartridge: CE285A
Máy in trắng đen đa chức năng Fujixerox DocuPrint M255z -TL300677
Máy in trắng đen đa chức năng Fujixerox DocuPrint M255z -TL300677
Máy in SLED trắng đen
(In, Scan, Copy, Fax, NetWork, Wifi, Duplex)
Tốc độ in: 30trang/phút
Thời gian in trang đầu: < 20 giây
Bộ nhớ: 256MB
Công suất 20.000 trang/tháng. Độ phân giải 1200x1200
Khay giấy: 250 tờ Khay chính và khay tay: 60 - 163gsm
Khay ADF: 60 to 105gsm giấy thường, tái chế, Tem nhãn, Bìa, Phong bì, Bưu thiếp
Kết nối mạng và wifi: 10Base-T/100Base-TX, Hi-speed USB 2.0, IEEE802.11b/g
Copy 600x600, đảo mặt 300x300 up to 600x300
Scan 1,200 x 1,200 upto 4,800 x 4,800
Fax 33.6 kbps
Mã mực: CT201918 (2K5). CT201919 (5K)
Máy in trắng đen đa chức năng Fujixerox DocuPrint M158F
Máy in trắng đen đa chức năng Fujixerox DocuPrint M158F
- Tốc độ in : 20trang/phút
- Công suất : 20,000trang/tháng
- Độ phân giải : 1200 x 1200 dpi
- Bộ nhớ : 128 MB
- Khay giấy vào : 150 tờ
- Kết nối : USB 2.0
- Sử dụng hộp mực : CT201613 (2,200trang); giá bán lẻ: 1,020,000vnd
- Sử dụng mực đổ : Xppro - 105b (50g); Giá bán lẻ: 125,000vnd
- Sử dụng trống in :
Máy in trắng đen đa chức năng Fujixerox DocuPrint M158b
Máy in trắng đen đa chức năng Fujixerox DocuPrint M158b
- Tốc độ in : 20trang/phút
- Công suất : 20,000trang/tháng
- Độ phân giải : 1200 x 1200 dpi
- Bộ nhớ : 128 MB
- Khay giấy vào : 150 tờ
- Kết nối : USB 2.0
- Sử dụng hộp mực : CT201613 (2,200trang);
- Sử dụng mực đổ : Xppro -105b (50g);
- Sử dụng trống in
Máy in trắng đen đa chức năng Fujixerox WC3210 TL300546
Máy in trắng đen đa chức năng Fujixerox WC3210 TL300546
MÁY IN LASER ĐƠN SẮC A4 (In, Scan, Copy, Kết nối mạng Fax)
- Tốc độ in: 24 trang/phút.
- Thời gian in trang đầu: 9 giây
- Bộ vi xử lý: 128Mhz
- Bộ nhớ: 128MB
- Công suất in: 30.000 trang/tháng
- Độ phân giải: True 600 x 600 dpi
- Kết nối: Hi-speed USB 2.0, 10/100 Base-TX Ethernet
- Copy: 600x600 dpi
- Tính năng scan: 1,200 x 1,200 dpi, Scan và sao lưu trực tiếp vào USB, Scan và lưu dưới định dạng chuẩn (PDF/JPEG/TIFF), 24 bit Colour Depth
- Tốc độ fax: 33.6 Kbps
Bảo hành 1 năm
Mã mực thay thế: CWAA0775 (2K), CWAA0776 (5K)
Máy in màu Fujixerox DP CP105b
- Tốc độ in : 12 trang/phút (đen trắng)/ 10 trang/phút (mầu)
- Công suất : 20,000 trang/tháng
- Độ phân giải : 1200 x 2400 dpi
- Bộ nhớ : 64 MB
- Khay giấy vào : 150 tờ
- Kết nối : USB 2.0 tốc độ cao
- Sử dụng hộp mực : CT201591(đen: 2000trang); CT201592 (xanh: 1400trang); CT201593 (đỏ: 1400trang); CT201594 (vàng: 1400 trang)
- Sử dụng mực đổ : XPpro - C1110 (50g);
- Sử dụng trống in :
Máy in trắng đen Fujixerox DocuPrint 3105
- Tốc độ in : in khổ A3: 32 trang/phút
- Công suất : 100,000 trang/tháng
- Độ phân giải : 1200 x 1200 dpi
- Bộ nhớ : 512 MB/ 1.5GB
- Khay giấy vào : 550 tờ
- Kết nối : USB 2.0 tốc độ cao/ Network
- Sử dụng hộp mực : CT350936 (15,000 trang)
- Sử dụng mực đổ : Xppro HP - Canon (140g)
- Sử dụng trống in : Xerox 2065;
Máy in trắng đen Fujixerox P355D (TL300664)
MÁY IN LASER ĐƠN SẮC A4 (In, Đảo mặt, Kết nối mạng)
- Tốc độ in: 35 trang/phút
- In đảo mặt tự động
- Thời gian in trang đầu <5.5 giây
- Bộ nhớ 256MB
- Bộ vi xử lý: 533Mhz
- Độ phân giải: 1,200x1,200
- Công suất in: 69.000 trang/tháng. Khay giấy 250 tờ
- Kết nối: Kết nối mạng, usb 2.0
Bảo hành 1 năm
Mã mực: CT201937 (4K), CT201938 (10K)
Máy in trắng đen Fujixerox P355DB (TL300660)
MÁY IN LASER ĐƠN SẮC A4 (In, đảo mặt)
- Tốc độ in: 35 trang/phút
- In đảo mặt tự động
- Thời gian in trang đầu <5.5 giây
- Bộ nhớ 256MB
- Bộ vi xử lý: 533Mhz
- Độ phân giải: 1,200x1,200
- Công suất in: 69.000 trang/tháng. Khay giấy 250 tờ
- Kết nối usb 2.0
Bảo hành 1 năm
Mã mực: CT201937 (4K), CT201938 (10K)
Máy in trắng đen Fujixerox P255DW (TL300674)
- Tốc độ in : 30trang/phút; công suất 20,000trang/tháng
- Độ phân giải : 1200 x 1200 dpi
- Bộ nhớ : 128 MB
- Khay giấy vào : 250 tờ
- Kết nối : USB 2.0 tốc độ cao, Network, wifi (ieee802.11b/g)
- Mã hộp mực : CT201918 (2,500trang);
- Sử dụng trống in :
- Sử mực đổ :
Máy in trắng đen Fuji Xerox P158B
- Tốc độ in : 20trang/phút; công suất 20,000trang/tháng
- Độ phân giải : 1200x 1200 dpi
- Bộ nhớ : 64 MB
- Khay giấy vào : 150 tờ
- Kết nối : USB 2.0 tốc độ cao
- Mã hộp mực : CT201613 (2,200trang); giá bán lẻ: 1,020,000vnd
- Sử trống in :
- Sử dụng mực đổ : Xppro -105b (50g); Giá bán lẻ: 125,000vnd