Thiết bị giữ người bị nạn Rescue Triangle
- Thiết bị giữ người bị nạn đạt chuẩn EN 1498B và được sử dụng thành công bởi rất nhiều các cơ quan tìm kiếm cứu nạn trên toàn thế giới.
- Trong quá trình cứu nạn, thiết bị này sẽ giữ nạn nhân ở tư thế ngồi. Một đai sẽ vòng qua lưng và hai đai còn lại sẽ vòng qua hai chân của nạn nhân. Nạn nhân vì vậy sẽ được giữ ở tư thế ngồi thẳng. Có thể điều chỉnh đai để phù hợp với vóc dáng nạn nhân.
- Vật liệu: MARK Gekko được làm từ inox, rất an toàn trong mọi môi trường và trong mọi điều kiện thời tiết
- Thiết kế: MARK Gekko được thiết kế phẳng và tiếp hợp với các mặt tiền
- An toàn: MARK Gekko là thiết bị linh hoạt. Đối với những tải trọng vượt quá 300 kg, móc khóa cong sẽ biến dạng một cách mềm dẻo để thu lực
- Lắp đặt: MARK Gekko đã được kiểm định để có thể lắp đặt trong bê tông, gỗ, gạch đặc và gạch rỗng. MARK Gekko có thể lắp dọc hoặc ngang.
Quần áo bảo vệ cứu nạn Mark Grizzly
- MARK Grizzly là bộ quần áo bảo vệ khi rơi từ một độ cao nhất định trong công tác tìm kiếm cứu nạn. Bộ quần áo này được thiết kế để sử dụng với thiết bị tụt theo tiêu chuẩn EN 341.
- MARK Grizzly được chứng nhận đạt chuẩn EN 1497 và đã được kiểm định bởi Cơ quan kiểm định TÜV Süd.
- MARK Grizzly được thiết kế đặc biệt sử dụng cho những tình huống căng thẳng, áp lực.
-Nhờ vào hệ thống quai đeo và móc khóa dễ sử dụng, MARK Grizzly có thể dùng độc lập cho trẻ nhỏ, người già hoặc những người ốm yếu.
Dây cứu nạn Mark Boa
MARK Boa có thể được sử dụng như một khóa neo linh loạt (theo tiêu chuẩn EN 795B) và như một dây đai (theo tiêu chuẩn EN 354) để kết nối dây đeo treo người, móc neo và điểm neo. MARK Boa cũng có thể được sử dụng như một dụng cụ hỗ trợ leo núi theo tiêu chuẩn EN 566.
MARK Boa làm bằng sợi polyester với độ dài từ 0.3m – 3.0m.
Refine vừa cho ra đời một loại máy cắt decal thuộc hàng cao cấp là Refine Pro với những tính năng đặc biệt hấp dẫn: Motor tiền servo (cắt êm, nét cắt sắc, đẹp), tốc độc cắt thực 800mm/giây và bộ nhớ đạt 52MB
Máy thuỷ bình tự động Setl AUTO 32
Thông số kĩ thuật:
- Độ phóng đại ống kính: 32x
- Cấp chính xác : 1,5 mm / 1 km
- Ảnh : Thuận
- Trường nhìn: 50
- Khoảng cách đọc gần nhất: 1,4 m
- Chiều dài ống kính : 193mm
- Độ phân giải: 3"
- Độ chính xác cài đặt: 3"
- Độ tròn bọt thuỷ: 2 mm
- Đường kính bàn độ ngang: 117 mm
- Khoảng cách chia nhỏ nhất: 1°
- Kích thước: 219(L) x 147(W) x 137(H)mmTrọng lượng: 1,7 kg
Máy thủy bình tự động Topcon AT-B3
Ống kính:
- Chiều dài ống kính: 215mm.
- Đường kính vật kính: 36mm.
- Độ phóng đại: 28X.
- Ảnh: thuận.
- Độ phân giải: 3,5"
- Trường nhìn: 1025'.
- Tiêu cự nhỏ nhất: 0,3m.
Độ chính xác:
- Sai số chuẩn trên 1km đo đi đo về: ± 1,5mm.
Bộ bù:
- Kiểu: con lắc từ tính.
- Phạn vi bù: ±15'
- Độ nhạy: ±0,5''.
Bàn độ ngang:
- Đường kính: 103mm.
- Khoảng chia bàn độ ngang: 10.
Bột thủy tròn: 10'/2mm.
Tiêu chuẩn chống nước: IPX6
Hằng số đo khoảng cách:
- Hằng số nhân: 100
- Hằng số cộng: 0
Trọng lượng: 1,7kg
Kích thước( L x H x W): 215mm x 140mm x 130mm.
Hãng sản xuất: Topcon - Nhật Bản
Máy thủy bình Leica NA-828
Ống kính:
+ Ảnh: Thật
+ Độ phóng đại: 28X
+ Đường kính kính vật: 38mm
+ Trường ngắm: 1˚20’
+ Tiêu cự nhỏ nhất: 1m
+ Hằng số nhân khoảng cách: 100
+ Hằng số cộng khoảng cách: 0
Bọt thủy tròn:
+ Độ nhạy bọt thủy tròn: 8’/2mm
Độ chính xác trên 1km đo lặp:
+ 1,5mm
Bộ bù tự động:
+ Kiểu bù tự động: Dây treo điện từ
+ Phạm vi bù: ±15’
+ Đặt độ chính xác: ±0,3’’/min
Bàn độ:
+ Vạch chia nhỏ nhất: 1˚
Thông số khác:
+ Kích thước máy (dài x cao x rộng): 219 x 147 x 137 mm
+ Khối lượng máy: 1,5kg
+ Tiêu chuẩn kín nước: IPX6
+ Môi trường hoạt động: từ -20˚C đến +50˚C
Máy thủy bình tự động Leica-NA720
Hãng sản xuất : LEICA
Loại máy : Máy thủy bình tự động
Độ phóng đại (X) : 20
Độ nhạy bọt thủy tròn : 10' / 2mm
Độ chính xác : ±2.5mm
Trường nhìn : 1°30’
Khoảng cách đo ngắn nhất (m) : 1
Nhiệt độ hoạt động : –20°C to +40°C
Kích thước (mm) : 219(L) x 147(W) x 137(H)
Trọng lượng (kg) : 1.7
Xuất xứ : Japan
Máy thuỷ bình tự động Nikon AC-2S
- Loại máy : Máy thủy chuẩn tự động
- Chiều dài ống kính (mm) : 190
- Độ phóng đại : 24X
- Đường kính vật kính (mm) : 30
- Trường ngắm : 1 độ 30'
- Tiêu cự nhỏ nhất : 0,75m
- Hằng số nhân khoảng cách : 100
- Hằng số cộng khoảng cách : 0
- Độ nhạy bọt thủy tròn : 10'/2mm
- Độ chính xác trên 1km đo lặp : 2,0mm
- Kiểu bộ bù tự động : dây treo, đệm từ
- Phạm vi bù : 16'
- Đặt độ chính xác : 0,5"
- Đường kính bàn độ ngang (mm) : 110
- Vạch chia nhỏ nhất : 1 độ
- Kích thước máy (mm) : 190x128x123
- Trọng lượng máy (kg) : 1.25
- Xuất xứ : Nhật
Máy thuỷ bình tự động Pentax AF – 201
- Model AP-201 AP-241 AP-281
- Ống kính
- Độ phóng đại ống kính 20x 24x 28x
- Đường kính kính vật 30mm
- Trường nhìn 1020'
- Khoảng cách đọc nhỏ nhất 0.4m
- Hệ số K 100
- Hệ số nhìn xa 0
- Độ chính xác
- Độ chính xác cho 1km đo đi về ± 2.5mm ± 2.0mm ± 1.5mm
- Con lắc tự động
- Phạm vi làm việc ± 15'
- Loại Từ tính
- Bọt thủy
- Độ tròn 10' /2mm
- Bàn độ ngang
- Khoảng chia nhỏ nhất 10/ 1gon
- Hệ thống đọc 3600 / 400g
- Tiêu chuẩn
- Lắp ráp theo tiêu chuẩn ISO 9001 & 14001
- kín nước và bụi IPX4
- Phạm vi nhiệt độ
- Làm việc - 200C ÷ 500C
- Cất giữ - 400C ÷ 700C
- Kích thước và trọng lượng
- Kích thước 200(L) x 130(W) x 140(H)mm
- Trọng lượng 1,3kg
Máy thủy bình tự động PENTAX AP-281
Hãng sản xuất : PENTAX
Loại máy : Máy thủy bình tự động
Độ phóng đại (X) : 28
Độ nhạy bọt thủy tròn : 10''2 mm
Độ chính xác : ±2.0mm
Trường nhìn : 1º 30'
Khoảng cách đo ngắn nhất (m) : 0.4
Nhiệt độ hoạt động : -20°C đến +40°C
Kích thước (mm) : 219(L) x 147(W) x 137(H)
Trọng lượng (kg) : 1.3
Xuất xứ : Japan
Mô tả chi tiết
- Độ phóng đại ống kính: 28x
- Sai số trên 1km đo đi và đo về : ±1,5 mm
- Hệ số k: 100
- Ảnh : thuận
- Trường nhìn: 1°30’
- Khoảng cách nhìn nhắn nhất : 0,4 m
- Độ bù tự động kiểu dây treo kết hợp từ tính: ±25''
- Nhiệt độ làm việc: -200C đến +400C
- Tiêu chuẩn chống nước: IPX4
- Phạn vi làm việc: ±15’
- Độ bù cần thiết: 0.5’'
- Chiều dài ống kính : 193mm
- Đường kính kính vật: 32 mm
- Độ tròn bọt thuỷ: 10''2 mm
- Đường kính bàn độ ngang: 117 mm
- Khoảng cách chia nhỏ nhất: 1°
- Kích thước: 219(L) x 147(W) x 137(H)mm
- Trọng lượng: 1,3 kg
Máy thuỷ bình tự động Pentax AF - 241
Hãng sản xuất : PENTAX
Loại máy : Máy thủy bình tự động
Độ phóng đại (X) : 24
Độ nhạy bọt thủy tròn : 10''2 mm
Trường nhìn : 1°30’
Khoảng cách đo ngắn nhất (m) : 0.4
Nhiệt độ hoạt động : -20°C đến +40°C
Kích thước (mm) : 219(L) x 147(W) x 137(H)
Trọng lượng (kg) : 1.3
Xuất xứ : Japan
Mô tả chi tiết
- Độ phóng đại ống kính: 24x
- Sai số trên 1km đo đi và đo về : ±2,0 mm
- Hệ số k: 100
- Ảnh : thuận
- Trường nhìn: 1°30’
- Khoảng cách nhìn nhắn nhất : 0,4 m
- Độ bù tự động kiểu dây treo kết hợp từ tính: ±25''
- Nhiệt độ làm việc: -200C đến +400C
- Tiêu chuẩn chống nước: IPX4
- Phạn vi làm việc: ±15’
- Độ bù cần thiết: 0.5’'
- Chiều dài ống kính : 193mm
- Đường kính kính vật: 32 mm
- Độ tròn bọt thuỷ: 10''2 mm
- Đường kính bàn độ ngang: 117 mm
- Khoảng cách chia nhỏ nhất: 1°
- Kích thước: 219(L) x 147(W) x 137(H)mm
- Trọng lượng: 1,3 kg
Máy thuỷ bình tự động Sokkia C32
+ Hãng sản xuất: Sokkia - Nhật Bản
+ Chất lượng: Mới 100%
+ Một bộ máy bao gồm:
1. Một máy trong hộp.
2. Một quả rọi.
3. Một bộ dụng cụ.
4. Một chân hợp kim nhôm.
5. Một mia hợp kim nhôm rút 5m.
B. THÔNG SỐ KỸ THUẬT
1. Ống kính:
- Chiều dài ống kính: 212mm.
- Đường kính vật kính: 32mm.
- Độ phóng đại: 22X.
- Ảnh: thuận.
- Độ phân giải: 4,0"
- Trường nhìn: 1025'.
- Tiêu cự nhỏ nhất: 0,3m.
2. Độ chính xác:
- Sai số chuẩn trên 1km đo đi đo về: ± 2,0mm.
3. Bộ bù:
- Kiểu: con lắc từ tính.
- Phạn vi bù: ±15'
- Độ nhạy: ±0,5''.
4. Bàn độ ngang:
- Đường kính: 103mm.
- Khoảng chia bàn độ ngang: 10.
5. Bột thủy tròn: 10'/2mm.
6. Tiêu chuẩn chống nước: IPX4
7. Hằng số đo khoảng cách:
- Hằng số nhân: 100
- Hằng số cộng: 0
8. Trọng lượng: 1,6kg
9. Kích thước( W x D x H): 133mm x 215mm x 135mm.
Máy thuỷ bình tự động Sokkia B 20
Ống kính:
+ Ảnh: Thật
+ Độ phóng đại: 32X
+ Đường kính kính vật: 42mm
+ Trường ngắm: 1˚20’
+ Tiêu cự nhỏ nhất: 0,3m
+ Hằng số nhân khoảng cách: 100
+ Hằng số cộng khoảng cách: 0
Bọt thủy tròn:
+ Độ nhạy bọt thủy tròn: 10’/2mm
Độ chính xác trên 1km đo lặp:
+ 0,7mm
Bộ bù tự động:
+ Kiểu bù tự động: Dây treo điện từ
+ Phạm vi bù: ±15’
+ Đạt chính xác: ±0,3’’
Bàn độ:
+ Đường kính bàn độ: 103mm
+ Vạch chia nhỏ nhất: 1˚
Thông số khác:
+ Kích thước máy (dài x cao x rộng): 215x130x140mm
+ Khối lượng máy: 1.85kg
+ Tiêu chuẩn kín nước: IPX6
+ Môi trường hoạt động: từ -20˚C đến +50˚C
Máy kinh vĩ điện tử GeoMax Zipp-02
- Model Zipp02
- Đo góc(Hz,V)
- Sai số 2”
- Mức hiển thị nhỏ nhất 1” or 5”
- Đơn vị đo DEG (360° 00’ 00”), GON (400), MIL (6400), V / %
- Ống kính
- Độ phóng đại 30x
- Góc mở 45 mm (1.7 in)
- Khoảng cách đo tối thiểu 1.35 m (4.43 ft)
- Stadia multiplication factor/constant 100/0
- Cân bằng động
- Hệ thống Tự động cân bằng trục đứng
- Dải bù ± 3’
- Hoạt động
- Hiển thị màn hình tinh thể lỏng có đèn nền
- Phím 6 phím chức năng
- Dọi laser
- Loại Laser nhìn thấy được
- Chính xác 1.5mm @ 1.5m
- Điều kiện môi trường
- Nhiệt độ hoạt động -20° C ~ +50° C
- Chống nước và bụi IP54
- Trọng lượng
- Bao gồm pin và đế máy 4.5 kg (9.9 lb)
- Hệ thống năng lượng
- Loại pin Pin sạc NiMH, Pin Alkaline thay thế
- Thời gian hoạt động ko mở dọi laser 36 h
Máy kinh vĩ điện tử Leica TP-102
Thông số kỹ thuật
Ống kính:
+ Độ phóng đại: 30X
+ Ảnh: Thật
+ Trường nhìn: 1º 20'
+ Khoảng nhìn ngắn nhất: 0.7m
+ Đường kính kính vật: 45mm
Đo góc:
+ Độ chính xác đo góc: 2''
+ Khả năng đọc góc nhỏ nhất: 1''
+ Đường kính bàn độ: 79mm
Thông số khác:
+ Màn hình hiển thị: 02 màn hình LCD
+ Bù trục (con lắc tự động): Có
+ Bọt thủy:
- Bọt thủy dài: 60''/2mm
- Bọt thủy tròn: 10'/2mm
+ Dọi tâm:
- Độ phóng đại: 2.2X
- Trường nhìn: 5º
+ Nguồn: Pin AAA và NiMh
+ Tiêu chuẩn kín nước: IP54
+ Phạm vi làm việc: -20ºC đến +50ºC
+ Khối lượng: 4.5kg
Máy kinh vĩ điện tử Topcon DT-205L
Thông số kỹ thuật
Ống kính:
+ Độ phóng đại: 30X
+ Ảnh: Thật
+ Trường nhìn: 1º 20'
+ Khoảng nhìn ngắn nhất: 0.7m
+ Đường kính kính vật: 45mm
Đo góc:
+ Độ chính xác đo góc: 5''
+ Khả năng đọc góc nhỏ nhất: 1''
+ Đường kính bàn độ: 79mm
Thông số khác:
+ Màn hình hiển thị: 02 màn hình LCD
+ Bù trục (con lắc tự động): Có
+ Bọt thủy:
- Bọt thủy dài: 60''/2mm
- Bọt thủy tròn: 10'/2mm
+ Dọi tâm:
- Độ phóng đại: 2.2X
- Trường nhìn: 5º
+ Nguồn: Pin AAA và NiMh
+ Tiêu chuẩn kín nước: IP54
+ Phạm vi làm việc: -20ºC đến +50ºC
+ Khối lượng: 4.5kg
Máy kinh vĩ điện tử Topcon DT-200
- Thời gian đo 140 giờ đến 170 giờ
- Tiêu chuẩn kín nước IP66
- Độ chính xác đo góc: 5" 7" 9"
- Màn hình đồ hoạ sáng rõ
- Độ phóng đại ống kính 30X.
- Nhiều chương trình khảo sát trong máy.
Máy kinh vĩ điện tử Sokkia DT-600S
Thông số kĩ thuật:
1. Ống kính:
- Độ phóng đại : 26X
- Hình ảnh: thuận
- Đường kính kính vật: 35 mm
- Trường nhìn : 1°30’
- Khoảng nhìn ngắn nhất: 0,9m.
2. Đo góc:
- Độ chính xác : 7”
- Góc đọc nhỏ nhất : 5”/10”
- Hệ thống đọc: Bàn độ mã vạch quang điện tăng dần
- Đường kính bàn độ: 79 mm
- Hằng số k (đo khoảng cách): 100
3. Hệ thống bù nghiêng
- Sensor bù trục: Không.
- Giới hạn tự động bù trục: Không
4. Màn hình:
- Số lượng : 01
- Kiểu : Tinh thể lỏng LCD
- Chiếu sáng: 1 mức chiếu sáng
5.Độ nhạy bọt thủy:
- Bọt thủy dài: 60''/2mm.
- Bọt thủy tròn: 10'/2mm.
6. Nguồn điện: 02 cục pin LR14C
7. Dọi tâm quang học
- Phóng đại: 3x
- Khoảng nhìn: 0,3m đến vô cực.
- Trường ngắm: 3°
- Trọng lượng bao gồm pin: 4,2 kg
Máy toàn đạc điện tử Nikon NIVO 5.M
Thông số kĩ thuật:
Cự ly đo với gương Nikon (ở điều kiện tốt)(1)
Với gương đơn 6,25cm
Nivo 5.M : từ 1,5m tới 5.000m
Đo với tấm phản quang(2)
Nivo 5.M (đk thời tiết) Tốt(1) Bình thường(4) Xấu(5)
KGC (18%) 250 m 200 m 150 m
KGC (90%) 400 m 300 m 250 m
Cự ly đo nhỏ nhất : 1,5m
Độ chính xác (Đo tinh)(6)
Nivo 5.M tới gương : ± (3+2 ppm × D)mm
Nivo 5.M tới phản quang : ± (3+2ppm × D)mm
Thời gian đo(7)
Đo gương
Nivo 5.M đo tinh : 1,5 giây
Đo bình thường : 0,8 giây
Đo phản quang
Nivo 5.M đo tinh : 1,8 giây
Nivo 5.M đo bình thường : 1,0 giây
Hiển thị nhỏ nhất
Đo tinh : 1mm
Đo bình thường : 10mm
Đo góc
Độ chính xác DIN 18723 (góc ngang và đứng) :
Nivo 5.M: 5”
Hệ thống đọc : bàn độ mã vạch
Đường kính bàn độ : 62mm
Đầu đọc góc ngang / đứng
Nivo 5.M: 01 đầu đọc góc
Đặt hiển thị : 1” / 5” / 10"
Ống kính
Chiều dài : 125mm
Bắt ảnh : thật
Phóng đại : 30X (tùy chọn kính mắt 18X / 36X)
Kích thước kính vật
Nivo 5.M : 45mm (khối đo xa 50mm)
Trường ngắm : 1°20'
Độ phân giải : 3"
Tiêu cự nhỏ nhất : 1,5m
Điểm dọi Laser : tia sáng đỏ đồng trục
Cảm biến bù nghiêng
Kiểu : hai trục
Phương pháp : đầu dò điện dịch
Phạm vi bù : ± 3,5'
Kết nối
Cổng thông tin : 1 x serial (RS-232C)
Kết nối không dây : tích hợp Bluetooth
Nguồn
Pin trong loại Li–ion : 2 viên
Điện áp ra : 3,8V DC
Thời gian làm việc (9)
Nivo 5.M (xấp xỉ) : 10 giờ (đo góc/ cạnh liên tục)
26 giờ (đo góc/cạnh tốc đọ 30 giây)
31 giờ (đo góc liên tục)
Thời gian nạp đầy hoàn toàn : 4 giờ
Các chỉ tiêu chung
Độ nhạy bọt thủy tròn : 10'/ 2mm
Kính dọi tâm
Bắt ảnh : Thật
Phóng đại : 3X
Trường ngắm : 5°
Tiêu cự : 0,5m tới ∞
Màn hình : một bên, chiếu sáng trong, LCD (128x64 pixel)
Dọi tâm Laser (tùy chọn) : 4 mức
Bộ nhớ trong : 10.000 bản ghi
Kích thước (rộng x dày x cao) : 149 x 145 x 306mm
Khối lượng (xấp xỉ)
Nivo 5.M không tính pin : 3,6kg
Pin : 0,1kg
Hòm máy nhựa : 2,3kg
Môi trường
Phạm vi nhiệt độ làm việc : –20°C tới +50°C
Nivo 5.MW : –30°C tới +50°C
Phạm vi nhiệt độ bảo quản : –25°C tới +60°C
Nivo 5.MW : –30°C tới +60°C
Hiệu chỉnh nhiệt độ : –40°C tới +60°C
Hiệu chỉnh khí quyển : 400 tới 999 mmHg
Chống bụi và nước : IP66
Máy toàn đạc điện tử Nikon DTM 322
Thông số kĩ thuật:
Ống kính:
- Độ phóng đại: 33 X
- Góc đọc nhỏ nhất: 1"/5"/10"
- Đường kính kính vật: 45mm
- Chiều dài: 158 mm
- Đo khoảng cách ngắn nhất: 1,3 m
- Trường nhìn : 1°20’ (26 m trên 1 km)
2 Bộ nhớ: 10.000 điểm
- Lưới chữ thập: chiếu sáng
- Hệ thống bù nghiêng: cân bằng 1 trục
- Phương pháp: đầu dò áp điện
- Phạm vi bù: ±3´
- Độ chính xác cài đặt: 1’
3 Màn hình:
- Số lượng: 01 màn hình
- Kiểu: tinh thể lỏng LCD
4 Đo góc:
- Độ chính xác đo góc: 5"
- Hệ thống đọc: đầu dò quang điện mã vạch tăng dần
- Góc bằng: 1 đầu dò
- Góc đứng: 1 đầu dò
- Khả năng đọc góc nhỏ nhất: 1"/5"/10"
5 Đo cạnh:
+ Tầm nhìn xa 20 km(đk bình thường)
- Đo tới gương đơn: tối đa 2.000 m
- Đo tới gương chùm 3: tối đa 2.600 m
- Đo tới gương mini: tối đa 1.000 m
- Đo tới gương giấy: tối đa 100 m
+ Tầm nhìn xa 40 km (Điều kiện tốt)
- Đo tới gương đơn: tối đa 2.300 m
- Đo tới gương chùm 3: tối đa 3.000 m
- Đo tới gương mini: tối đa 1.200 m
- Đo tới gương giấy: tối đa 100 m
- Độ chính xác đo cạnh: ±(3+2ppmxD)mm
6 Khả năng hiển thị cạnh nhỏ nhất:
- Chế độ đo chính xác(Fine): 1 mm / 0.2 mm
- Chế độ đo thô (Coarse): 10 mm
7 Độ nhạy bọt thuỷ
- Bọt thuỷ dài: 30"/2mm
- Bọt thuỷ tròn: 10´/2mm
8 Dọi tâm quang học:
- Độ phóng đại: 3 X
- Phạm vi tiêu cự : 0,5m tới vô cùng
9 Nguồn pin :
- Thời gian làm việc: xấp xỉ 4 h
10 Trọng lượng: 5,5 kg
11 Môi trường hoạt động: biên độ làm việc -20°C tới +50°
Máy sấy công nghiệp Primus SD205 C 11Kg
- Công suất: 11 kg
- Thể tích thùng: 206 l
- Đường kính thùng: 663 mm
- Sưởi điện: 5,4 kW
- Kết nối điện: 1×220-240 V / 50 Hz
- Coin meter Top coin box
- Kích thước (H×W×D): 983×686×764 mm
- Trọng lượng: 59,4 kg
- Gross weight 67,1 kg
Máy sấy công nghiệp Primus SD205 11Kg
- Công suất: 11 kg
- Thể tích thùng: 206 l
- Đường kính thùng: 663 mm
- Sưởi điện: 5,4 kW
- Kết nối điện: 1×220-240 V / 50 Hz
- Kích thước (H×W×D): 983×686×764 mm
- Trọng lượng: 59,4 kg
- Gross weight 67,1 kg
Máy sấy công nghiệp Primus D90 90Kg
- Công suất: 90 kg
- Thể tích thùng: 1656 l
- Đường kính thùng: 1289 mm
- Số thùng: 1
- Số cửa bốc dỡ: 1
- Luồng gió: 1156 m3/h
- Động cơ quạt: 2,208 kW
- Động cơ ổ 0,552 kW
- Gas heating 124 kW
- Gas connection 1 inch
- Exhaust 300 mm
- Dimensions (H×W×D) 2390×1350×1939 mm
- Packed dimensions (H×W×D) 2565×1549×2108 mm
- Net weight 820 kg
- Gross weight 893 kg
- Steam heating 190 kW
- Steam connection 3/4 inch
Máy sấy công nghiệp Primus D77 77Kg
- Công suất: 77 kg
- Thể tích thùng: 1408 l
- Đường kính thùng: 1289 mm
- Số thùng: 1
- Số cửa bốc dỡ: 1
- Lượng gió 4161 m3/h
- Động cơ quạt: 2,208 kW
- Sưởi điện: 0,552 kW
- Kết nối điện: 3×380-400V 50Hz
- Sưởi ga: 116 kW 116 kW
- Gas connection 1 inch
- Exhaust 300 mm
- Kích thước (H×W×D): 2388×1349×1749 mm
- Packed dimensions (H×W×D) 2520×1480×1910 mm
- Trọng lượng: 761 kg
- Gross weight 871 kg
- Steam heating 190 kW
- Steam connection 3/4 inch 3/4 inch
Máy sấy quần áo Primus D55 55Kg
- Công suất: 55 kg
- Thể tích thùng: 1025 l
- Đường kính thùng: 1118 mm
- Số thùng: 1
- Số cửa bốc dỡ: 1
- Lượng gió 2718 m3/h
- Động cơ quạt: 0,736 kW
- Động cơ ổ: 0,552 kW
- Sưởi điện: 60 kW
- Kết nối điện: 3×380-400V 50Hz
- Sưởi ga: 88 kW
- Gas connection 3/4 inch
- Exhaust 254 mm
- Kích thước (H×W×D): 2177×1178×1725 mm
- Packed dimensions (H×W×D) 2300×1240×1830 mm
- Trọng lượng: 625 kg
- Gross weight 700 kg
- Steam heating 119 kW
- Steam connection 3/4 inch
Máy là phẳng Primus IFF50-320
- Công suất: 120/145 kg/h
- Đường kính con lăn: 500 mm
- Chiều dài con lăn 3200 mm
- Sưởi ga 66 kW
- Động cơ con lăn 1,2 kW
- Động cơ quạt: 2×0,18/0,255 kW
Roller speed 1,5-8 m/min
Electrical connection 3×380-415V+N 50/60Hz, 3×208-240V 50/60Hz
Dimensions (H×W×D) 1760×4050×1320 mm
Packed dimensions (H×W×D) 1990×4190×1370 mm
Net weight 2400 kg
Gross weight 2770 kg
Residual moisture 40 %
Steam heating 88 kg/h
Compressed air inlet exterior: 1/2 inch, interior:1/4 inch
Máy hút ẩm Edison ED-12B
÷ Công suất hút ẩm:12 lít/24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
÷ Công suất điện tiêu thụ: 260W
÷ Thể tích bình chứa nước: 2,3 lít
÷ Độ ồn: 47dB
÷ Nguồn điện: 220V/50Hz/1 pha
÷ Kích thước: 490 (cao)x 365 (ngang) x 220 (dày), mm
÷ Khối lượng: 12 kg
Model MH721
Khổ vật liệu (Max) 720 mm
Khổ cắt (max) 630 mm
Tốc độ cắt 800 mm/s
Lực cắt 500 g
Bộ nhớ đệm 4M
Màn hình LCD có
Sai số 0.0127mm
Độ phân giải 0.0254mm/bước
Chuẩn giao tiếp USB, Com, LPT
Tập lệnh sử dụng DMPL/HPGL
Nhiệt độ môi trường 0 - 35 c
Trọng lượng 20 kg
Bảo hành 12 tháng
Nguồn điện 220VAC + 10%
Phụ kiện kèm theo 1 ổ dao, 1 ổ viết vẽ, 3 dao cắt,phần mềm Arcut,bao trùm máy, 1 CD hoa văn tem xe, chân máyvà sách hướng dẫn tiếng việt.
Tủ chống ẩm chuyên dụng Fujie AD040 ( 40 lít ) Kích thước : W330xD320xH490mm Kết cấu: Tủ được thiết kế gọn nhẹ, lắp đặt 01 Block chạy bằng 01 IC làm lạnh và hút ẩm. - Điện áp sử dụng: 110 V - 220 V - Công suất điện năng : 4W - Dung tích : 40 lít - Phạm vi khống chế độ ẩm từ 30% - 80% RH. - 1 cửa, khoá Inox chống gỉ - 02 khay Có thể tháo dời Chất liệu: Tủ được làm bằng tôn dày 1.5mm dập khuôn, được hàn đính. Màu sơn: Toàn bộ tủ được sơn hai lớp bằng sơn tĩnh điện màu đen.
Máy hút ẩm Edison (16L/D)
Công suất 16 lít/ngày series 2013, mẫu mã đẹp monoblock, mỏng, kích thước nhỏ gọn, hoạt động tốt ở nhiệt độ thấp đến 5oC
Một số ứng dụng tiêu biểu
÷ Phòng ngủ, phòng khách, phòng đọc sách...gia đình.
÷ Được sử dụng trong các kho bảo quản (kho tiền, kho thiết bị quang học, điện tử, kho hồ sơ tài liệu, v.v…)
÷ Phòng thí nghiệm, phòng máy tính, phòng tổng đài, …
Máy hút ẩm dân dụng FujiE HM-610EB
Công suất hút ẩm 10 lít/ngày, dễ di động, tính thẩm mỹ cao, đặt trong phòng
Thông số kỹ thuật
Công suất hút ẩm 10 lít /24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
Giải điều khiển độ ẩm : 40% - 80%
Bảo vệ thiết bị nén khí
Power Supply 220V - 50Hz