Xe đẩy tay loại 4 bánh XTL 130 DS
• Trọng tải 350 kg
• Kích thước sàn xe 600 x 900 mm
• Tổng chiều cao 870 mm
• Độ cao sàn xe 200 mm
• Khoảng cách giữa các sàn
• Loại bánh xe L 130
• Trọng lượng xe 26 kg
• Màu sắc Xám
Model
Máy nén khí Lusen LW20008 : LW20008
Động cơ (Kw / HP) : 15/20
Điện áp / Tần số (V / HZ) : 220V/380HZ
Xi lanh (mm* số) : 120*3
Khối lượng xả (L / min) : 2.0
Áp lực xả (Mpa) : 0.8
Khối lượng của khí (L) : 300,360,500
360LKích thước (L * w * H) : 1800*700*1250
Trọng lượng (kg) : 380
Model
Máy nén khí Lusen LW16008 : LW16008
Động cơ (Kw / HP) : 11/15
Điện áp / Tần số (V / HZ) : 220V/380HZ
Xi lanh (mm* số) : 100*3
Khối lượng xả (L / min) : 1.6
Áp lực xả (Mpa) : 0.8
Khối lượng của khí (L) : 300,360,400
300LKích thước (L * w * H) : 1650*750*1700
Trọng lượng (kg) : 320
Model
Máy nén khí Lusen LV6008 : LV6008
Động cơ (Kw / HP) : 4/5.5
Điện áp / Tần số (V / HZ) : 220V/380HZ
Xi lanh (mm* số) : 90*1.65*1
Khối lượng xả (L / min) : 0.6
Áp lực xả (Mpa) : 1.25
Khối lượng của khí (L) : 100,120,160
120LKích thước (L * w * H) : 1200*420*930
Trọng lượng (kg) : 160
Model
Máy nén khí Lusen LW3608 : LW3608
Động cơ (Kw / HP) : 3/4
Điện áp / Tần số (V / HZ) : 220V/380HZ
Xi lanh (mm* số) : 51*1
Khối lượng xả (L / min) : 0.3
Áp lực xả (Mpa) : 1.25
Khối lượng của khí (L) : 100,120,160
100LKích thước (L * w * H) : 1100*420*930
Trọng lượng (kg) : 110
Model:
Máy nén khí Lusen LV2508 : LV2508
Động cơ (Kw / HP) : 2.2/3
Điện áp / Tần số (V / HZ) : 220V/380HZ
Xi lanh (mm* số) : 51*1
Khối lượng xả (L / min) : 0.25
Áp lực xả (Mpa) : 1.25
Khối lượng của khí (L) : 80,90,100
90LKích thước (L * w * H.) mm : 980*400*700
Trọng lượng (kg) : 85
Model
Máy nén khí Lusen LV1708 : LV1708
Động cơ (Kw / HP) : 1.5/2
Điện áp / Tần số (V / HZ) : 220V/380HZ
Xi lanh (mm* số) : 51*3
Khối lượng xả (L / min) : 1.2
Áp lực xả (Mpa) : 0.8
Khối lượng của khí (L) : 70
225LKích thước (L * w * H.mm) : 1045*405*775
Trọng lượng (kg)
Model
Máy nén khí Lusen LV10008D : LS10008D
Động cơ (Kw / HP) : 7.5/10
Điện áp / Tần số (V / HZ) : 220V/380HZ
Xi lanh (mm* số) : 90*3
Khối lượng xả (L / min) : 0.67
Áp lực xả (Mpa) : 1.0
Khối lượng của khí (L) : 160,200,300
200LKích thước (L * w * H.mm) : 1500*520*1150
Trọng lượng (kg) : 260
Model Máy nén khí Lusen LV6708D : LS6708D
Động cơ (Kw / HP) : 5.5/7.5
Điện áp / Tần số (V / HZ) : 220V/380HZ
Xi lanh (mm* số) : 80*3
Khối lượng xả (L / min) : 0.67
Áp lực xả (Mpa) : 0.8
Khối lượng của khí (L) : 120,160,200
120LKích thước (L * w * H.mm) : 1260*500*1100
Trọng lượng (kg) : 180
Model
Máy nén khí Lusen LV3608D : LS3608D
Động cơ (Kw / HP) : 3/4
Điện áp / Tần số (V / HZ) : 220V/380HZ
Xi lanh (mm* số) : 65*3
Khối lượng xả (L / min) : 0.25
Áp lực xả (Mpa) : 0.8
Khối lượng của khí (L) : 100,120,160
100LKích thước (L * w * H.mm) : 1110*420*930
Trọng lượng (kg) : 110
Model : LS2508D
Động cơ (Kw / HP) : 2.2/3
Điện áp / Tần số (V / HZ) : 220V/380HZ
Xi lanh (mm* số) : 65*2
Khối lượng xả (L / min) : 0.25
Áp lực xả (Mpa) : 0.8
Khối lượng của khí (L) : 80,90,100
80LKích thước (L * w * H.mm) : 600*280*590
Trọng lượng (kg) : 85
Model : LS1708D
Động cơ (Kw / HP) : 1.1/12
Điện áp / Tần số (V / HZ) : 220V/380HZ
Xi lanh (mm* số) : 51*2
Khối lượng xả (L / min) : 0.17
Áp lực xả (Mpa) : 0.8
Khối lượng của khí (L) : 70,80,90
80LKích thước (L * w * H.mm) : 600*280*590
Trọng lượng (kg) : 66
Model
Máy nén khí Lusen LV1208D : LS1208D
Động cơ (Kw / HP) : 1.1/1.5
Điện áp / Tần số (V / HZ) : 220V/380HZ
Xi lanh (mm* số) : 51*2
Khối lượng xả (L / min) : 0.12
Áp lực xả (Mpa) : 0.8
Khối lượng của khí (L) : 30
70LKích thước (L * w * H.mm) : 600*280*590
Trọng lượng (kg) : 60
Model : LS3002
Động cơ (Kw / HP) : 1.5/2
Điện áp / Tần số (V / HZ) : 220V/50HZ
Xi lanh (mm* số) : 47*1
Tốc độ (rpm) : 2800
Khối lượng xả (L / min / cfm) : 100/3.5
Áp lực xả (BA / Psi) : 8//115
Khối lượng của khí (L) : 30
Kích thước (L * w * H.mm) : 600*280*590
Trọng lượng (kg) : 29
Model : LS2501
Động cơ (Kw / HP) : 1.5/2.5
Điện áp / Tần số (V / HZ) : 220V/50HZ
Xi lanh (mm* số) : 47*1
Tốc độ (rpm) : 2800
Khối lượng xả (L / min / cfm) : 100/3.5
Áp lực xả (BA / Psi) : 8//115
Khối lượng của khí (L) : 25/115
Kích thước (L * w * H.mm) : 600*280*590
Trọng lượng (kg) : 26
Cân đồng hồ Nhơn Hòa 5kg
- Phạm vi cân : 200 g – 5 kg
- Phân độ nhỏ nhất : 20 g
- Sai số tối đa : ± 30 g
- Sai số tối thiểu : ± 10 g
- Ðường kính mặt số : 6 inches
- Khối lượng tịnh (N.W) : 1,2 g
- K.lượng đóng gói : 1,42 kg
- KT:(DxRxC):(210x180x215) mm
- Xuất xứ :Việt Nam
Máy đo độ dày có lớp phủ M&MPRO TICM-8826FN
- Nguyên tắc hoạt động: cảm ứng từ / dòng xoáy
- Dải đo: 0-1250um/0-50mil
- Độ phân giải: 0.1/1
- Độ chính xác: ±1-3%n hoặc ±2.5um
- Bề mặt đo tối thiểu: 6mm
- Độ dày tối thiểu của vật mẫu: 0.3mm
- Đèn báo pin yếu
- Chế độ chuyển đổi hệ mét/ hệ đo Anh
- Nguồn điện (pin): 4 x 1.5V AAA (UM-4)
Máy đo độ rung M&MPRO VBVM-6320
Ứng dụng: dùng để đo chuyển động chu kỳ, kiểm tra sự mất cân bằng và độ lệch của thiết bị chuyển động. Máy được chế tạo để đo các độ rung cơ học hiện tại, nhằm cung cấp dữ liệu kiểm tra chất lượng, thời gian hoạt động, bảo dưỡng máy. Khi sử dụng máy đo gia tốc lớn, có thể nhận biết sự lặp đi lặp lại và mức đo chính xác. Máy này có chức năng kiểm tra tình trạng ổ trục.
Thông số kỹ thuật
Gia tốc 0.1-200m2/s (10 to 1KHz/10 to 10KHz)
vận tốc: 0.1-200mm/s0. (10Hz to 1KHz)
chuyển vị: 0.001-2.0mm(10Hz to 1KHz)
độ chính xác: <5%
điều kiện hoạt động:0-+40℃(32℉-104℉),≤90%RH
nguồn điện (pin): 4x1.5V AA(UM-3)
Đèn báo pin yếu:
Kích thước : 160x68x32mm
trọng lượng: 181g (chưa có pin)
Sản xuất theo dây chuyển công nghệ M&MPro Mỹ (USA)
Dải đo
0.8 ~ 300mm (P-E)
3 ~ 18mm (E-E)
Phương pháp đo xung – âm phản xạ (P-E)
Âm phản xạ - âm phản xạ (E-E)
Độ phân giải 0.001" or 0.1mm
Đơn vị inch và mm
Vận tốc âm thanh 1000~9999 m/s
Lưu trữ 500 lần đọc
Cổng giao diện RS232
Dải đo:0.8 ~ 300mm (P-E)
Phương pháp đo xung – âm phản xạ (P-E)
Độ phân giải 0.001" or 0.1mm
Đơn vị inch và mm
Vận tốc âm thanh 1000~9999 m/s
Lưu trữ 500 lần đọc
Cổng giao diện RS232
Sản xuất theo dây chuyển công nghệ M&MPro Mỹ (USA)
Máy đo độ dày siêu âm M&MPro TIMT150
• Dải đo 0.75mm-300mm (thép)
• Vận tốc âm thanh 1000~9999 m/s
• Độ phân giải 0.1mm
• Đơn vị mm/inch (tùy chọn)
• Lưu trữ 20 groups (100 files/group)
• Độ chính xác ± ( 0.5% độ dày+0.04 ) mm
• Chuông báo Cài đặt lại giới hạn trên dưới
• Nguồn điện 3V (2 pin kiềm AA)
• Cổng giao diện RS232
• Kích thước 150*74*33mm
• Trọng lượng 245g
• Màn hình LCD có đèn nền
Máy đo độ dày siêu âm M&MPRO TIMT160
• Dải đo 0.75mm-300mm (thép)
• Vận tốc âm thanh 1000~9999 m/s
• Độ phân giải 0.1/0.01mm (tùy chọn)
• Đơn vị mm/inch (tùy chọn)
• Lưu trữ 20 groups (100 files/group)
• Độ chính xác ± ( 0.5% độ dày+0.04 ) mm
• Chuông báo Cài đặt lại giới hạn trên dưới
• Nguồn điện 3V (2 pin kiềm AA)
• Cổng giao diện RS232, cổng đơn và quét
• Kích thước 132*76*33mm
• Trọng lượng 345g
• Màn hình LCD có đèn nền
• Thời gian làm việc liên tục 100 giờ (tắt đèn nền)
• Sản xuất theo dây chuyển công nghệ M&MPro Mỹ (USA)
Máy đo độ dày siêu âm M&MPRO TIMT200
- Thiết bị này được thiết kế để nâng cao độ an toàn và đảm bảo độ tin cậy của các vật liệu bị ăn mòn.
- Máy đo độ dày ăn mòn với đầu dò đôi là dụng cụ kiểm tra hàng đầu được dùng để đo độ dày còn lại của các thành phần như đường ống dẫn, bình áp suất, thùng chứa và nhiều ứng dụng khác.
- Máy đo độ dày chính xác dùng đầu dò đơn nhằm đưa ra dải hẹp nhất và bậc cao nhất cho độ chính xác khả dụng. Các ứng dụng thông thường bao gồm kim loại và phi kim (như thủy tinh, gốm, nhựa …)
- Độ chính xác và khả năng lặp lại giá trị hiển thị
- Dải đo 0.75mm-300mm (thép)
- Vận tốc âm thanh 1000~9999 m/s
- Độ phân giải 0.1/0.01mm (tùy chọn)
- Đơn vị mm/inch (tùy chọn)
- Lưu trũ 20 groups (100 files/group)
- Độ chính xác ± (0.5% độ dày +0.04 ) mm
- Chuông báo Cài đặt lại giới hạn trên dưới
- Nguồn điện 3V (2 pin kiềm AA)
- Cổng giao diện RS232
- Kích thước 132*76*33mm
- Trọng lượng 345g
- Màn hình LCD có đèn nền
- Thời gian làm việc liên tục 100 giờ (tắt đèn nền)
- Sản xuất theo dây chuyển công nghệ M&MPro Mỹ (USA)
*Dải đo: 1.2~220mm (thép)
*Độ chính xác: ±(1%H+0.1)mm
*Độ phân giải: 0.1mm
*Dải vận tốc âm thanh: 1000~9999m/s
*Tần số hoạt động: 5MHz
*Giới hạn tối thiểu đối với đo ống
: Φ20*3mm (thép)
*Định cỡ tự động nhằm đảm bảo sự chính xác
*Bù tuyến tính tự động: chương trình phần mềm cao cấp này nâng cao độ chính xác bằng cách hiệu chỉnh độ chính xác tuyến tính của bộ chuyển đổi
*Chức năng lưu dữ liệu/ xem lại dữ liệu/ xóa dữ liệu
*Đo vận tốc âm thanh
*Đèn báo pin yếu
*Tắt nguồn tự động
*màn hình LCD có đèn nền
*đóng gói: hộp giấy + hộp PP
*nguồn điện (pin kiềm) : 3*1.5V AAA
*trọng lượng: 210g
*kích thước: 70*145*28mm
Sản xuất theo dây chuyển công nghệ M&MPro Mỹ (USA)
Máy đo độ dày siêu âm M&MPRO TITM-8810
- Dải đo: 1.2-200mm,0.06-8inch
- Nguyên tắc hoạt động: SIÊU ÂM
- Đo các vật liệu sau: chỉ đo được 11 loại vật liệu, bao gồm thép, gang, nhôm, đồng đỏ, đồng thau, kẽm, thủy tinh thạch anh, polyetylen, nhựa PVC, gang xám, gang mềm
- Ống thép giới hạn thấp hơn: ф15x2.0mm, ф20x3.0mm do bộ chuyển đổi quy định
- Bộ định cỡ: có
- Độ phân giải: 0.1mm
- Độ chính xác: ±(0.5%n+0.1)
- Nguồn điện (pin): 4x1.5vaa(UM-3)
- Đèn báo pin yếu
- Điều kiện làm việc:0-+45℃(32℉-104℉),≤90%RH
- Kích thước: 160x68x32mm
- Trọng lượng: 208g(chưa có pin)
- Phụ kiện tùy chọn:
- Đầu dò kim loại 6MФ6mm:
- Dải đo (thép): 1.0 50.0mm;
- Nhiệt độ làm việc: -10~+60℃;
- Đầu dò nhiệt độ cao 5MФ12:
- Dải đo (thép): 1.0~225.0mm (nhiệt độ bình thường) dải đo (thép): 4.0~100.0mm (nhiệt độ cao)
- Nhiệt độ làm việc: -10~+300℃
- Sản xuất theo dây chuyển công nghệ M&MPro Mỹ (USA)
Dải đo: 1.2-200mm,0.06-8inch
Nguyên tắc hoạt động: SIÊU ÂM
Đo các vật liệu sau: các vật liệu cứng, bao gồm thép, gang, nhôm, đồng đỏ, đồng thau, kẽm, thủy tinh thạch anh, polyetylen, nhựa PVC, gang xám, gang mềm và các vật liệu khác
Tốc độ âm thanh: 500-9000m/s
Ống thép giới hạn thấp hơn: ф15x2.0mm, ф20x3.0mm do bộ chuyển đổi quy định
Bộ định cỡ: có
Độ phân giải: 0.1mm
Độ chính xác: ±(0.5%n+0.1)
Nguồn điện (pin): 4x1.5V AA(UM-3)
Đèn báo pin yếu
Điều kiện làm việc: 0-+45℃(32℉-104℉),≤90%RH
Kích thước: 160x68x32mm
Trọng lượng: 208g (chưa có pin)
Phụ kiện tùy chọn:
Đầu dò kim loại 6MФ6mm:
dải đo (thép): 1.0 50.0mm;
nhiệt độ làm việc: -10~+60℃;
Đầu dò nhiệt độ cao 5MФ12 :
dải đo (thép): 1.0~225.0mm (nhiệt độ bình thường) dải đo thép : 4.0~100.0mm (nhiệt độ cao)
Nhiệt độ làm việc: -10~+300℃
Sản xuất theo dây
Máy đo độ dày siêu âm M&MPRO TITM-8812
- Dải đo: 1.2-225mm, 0.05-9inch
- Nguyên tắc hoạt động: SIÊU ÂM
- Đo các vật liệu sau: các vật liệu cứng, bao gồm thép, gang, nhôm, đồng đỏ, đồng thau, kẽm, thủy tinh thạch anh, polyetylen, nhựa PVC, gang xám, gang mềm và các vật liệu khác
- Tốc độ âm thanh: 500-9000m/s
- Ống thép giới hạn thấp hơn: ф15x2.0mm, ф20x3.0mm do bộ chuyển đổi quy định
- Bộ định cỡ: có
- Độ phân giải: 0.1mm
- Độ chính xác: ±(0.5%n+0.1)
- Giao diện RS232C: có
- Nguồn điện (pin): 4 x 1.5V AAA (UM-4)
- Đèn báo pin yếu
- Điều kiện làm việc:0-+45℃ (32℉-104℉), 90%RH tối đa
- Kích thước: 120 x 62 x 30mm
- Trọng lượng: 164g (chưa có pin)
- Sản xuất theo dây chuyển công nghệ M&MPro Mỹ (USA)
Máy hút ẩm Edison ED-12B
÷ Công suất hút ẩm:12 lít/24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
÷ Công suất điện tiêu thụ: 260W
÷ Thể tích bình chứa nước: 2,3 lít
÷ Độ ồn: 47dB
÷ Nguồn điện: 220V/50Hz/1 pha
÷ Kích thước: 490 (cao)x 365 (ngang) x 220 (dày), mm
÷ Khối lượng: 12 kg
Model MH721
Khổ vật liệu (Max) 720 mm
Khổ cắt (max) 630 mm
Tốc độ cắt 800 mm/s
Lực cắt 500 g
Bộ nhớ đệm 4M
Màn hình LCD có
Sai số 0.0127mm
Độ phân giải 0.0254mm/bước
Chuẩn giao tiếp USB, Com, LPT
Tập lệnh sử dụng DMPL/HPGL
Nhiệt độ môi trường 0 - 35 c
Trọng lượng 20 kg
Bảo hành 12 tháng
Nguồn điện 220VAC + 10%
Phụ kiện kèm theo 1 ổ dao, 1 ổ viết vẽ, 3 dao cắt,phần mềm Arcut,bao trùm máy, 1 CD hoa văn tem xe, chân máyvà sách hướng dẫn tiếng việt.
Tủ chống ẩm chuyên dụng Fujie AD040 ( 40 lít ) Kích thước : W330xD320xH490mm Kết cấu: Tủ được thiết kế gọn nhẹ, lắp đặt 01 Block chạy bằng 01 IC làm lạnh và hút ẩm. - Điện áp sử dụng: 110 V - 220 V - Công suất điện năng : 4W - Dung tích : 40 lít - Phạm vi khống chế độ ẩm từ 30% - 80% RH. - 1 cửa, khoá Inox chống gỉ - 02 khay Có thể tháo dời Chất liệu: Tủ được làm bằng tôn dày 1.5mm dập khuôn, được hàn đính. Màu sơn: Toàn bộ tủ được sơn hai lớp bằng sơn tĩnh điện màu đen.
Máy hút ẩm Edison (16L/D)
Công suất 16 lít/ngày series 2013, mẫu mã đẹp monoblock, mỏng, kích thước nhỏ gọn, hoạt động tốt ở nhiệt độ thấp đến 5oC
Một số ứng dụng tiêu biểu
÷ Phòng ngủ, phòng khách, phòng đọc sách...gia đình.
÷ Được sử dụng trong các kho bảo quản (kho tiền, kho thiết bị quang học, điện tử, kho hồ sơ tài liệu, v.v…)
÷ Phòng thí nghiệm, phòng máy tính, phòng tổng đài, …
Máy hút ẩm dân dụng FujiE HM-610EB
Công suất hút ẩm 10 lít/ngày, dễ di động, tính thẩm mỹ cao, đặt trong phòng
Thông số kỹ thuật
Công suất hút ẩm 10 lít /24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
Giải điều khiển độ ẩm : 40% - 80%
Bảo vệ thiết bị nén khí
Power Supply 220V - 50Hz