Máy nén khí không dầu Kobelco ALE45A-5
- Công suất động cơ (Kw): 45
- Công suất đầu trục nén (kw): 49.9
- Áp lực khí nén (bar): 7
- Lưu lượng khí nén: 6.8
- Kiểu truyền động: Step up gear
- Kiểu giải nhiệt: Bằng gió
- Độ ồn: 67
- Trọng lượng: 1798 (kg)
Máy nén khí không dầu Kobelco VE790WD/W
- Công suất động cơ (Kw): 55
- Công suất đầu trục nén (kw): 52.7
- Áp lực khí nén (bar): 7
- Lưu lượng khí nén: 7.9
- Kiểu truyền động: Step up gear
- Kiểu giải nhiệt: Nước
- Độ ồn: 65
- Trọng lượng: 1579
Máy nén khí không dầu Kobelco VF640WD/W
- Công suất động cơ (Kw): 37
- Công suất đầu trục nén (kw): 37-35.1
- Áp lực khí nén (bar): 7
- Lưu lượng khí nén: 5.4-6.4
- Kiểu truyền động: Step up gear
- Kiểu giải nhiệt: Nước
- Độ ồn: 64
- Trọng lượng: 1335
Máy nén khí không dầu Kobelco VE790AD/A
- Công suất động cơ (Kw): 55
- Công suất đầu trục nén (kw): 52.7
- Áp lực khí nén (bar): 7
- Lưu lượng khí nén: 7.9
- Kiểu truyền động: Step up gear
- Kiểu giải nhiệt: gió
- Độ ồn: 67
- Trọng lượng: 1610
Máy nén khí không dầu Kobelco VF640AD/A
- Công suất động cơ (Kw): 37
- Công suất đầu trục nén (kw): 37-35.1
- Áp lực khí nén (bar): 7
- Lưu lượng khí nén: 5.4-6.4
- Kiểu truyền động: Step up gear
- Kiểu giải nhiệt: gió
- Độ ồn: 68
- Trọng lượng: 1350
Máy nén khí trục vít Airman PDS130S-6B4
• Hãng sản xuất: AIRMAN
• Loại máy: Nén khí trục vít
• Công suất máy (W): 3000
• Lưu lượng khí nén (m3/phút): 3.5
• Áp xuất khí (bar): 0
• Xuất xứ: Japan
Máy nén khí trục vít Airman PDS390SC
• Loại máy:Nén khí trục vít
• Hãng sản xuất:AIRMAN
• Lưu lượng khí nén (m3/phút):11
• Áp xuất khí (bar):7
• Công suất máy (W):80900
• Chức năng: Nén khí; Bơm khí
• Kích thước (mm):3060 x1525 x1760
• Trọng lượng (kg): 20950
Máy nén khí trục vít Airman PDS185S
• Loại máy Nén khí trục vít
• Hãng sản xuất AIRMAN
• Lưu lượng khí nén (m3/phút) 5
• Áp xuất khí (bar) 7
• Công suất máy (W) 37900
• Chức năng Nén khí; Bơm khí
• Kích thước (mm) 2740x1510x1360
• Trọng lượng (kg) 915
Máy nén khí trục vít Airman PDS175SC
• Loại máy Nén khí trục vít
• Hãng sản xuất AIRMAN
• Lưu lượng khí nén (m3/phút) 5
• Áp xuất khí (bar) 7
• Công suất máy (W) 37900
• Chức năng: Nén khí; Bơm khí
• Kích thước (mm) 1850x950x1060
• Trọng lượng (kg) 930
Máy nén khí trục vít Airman SDG100
• Loại máy Nén khí trục vít
• Hãng sản xuất AIRMAN
• Lưu lượng khí nén (m3/phút) 11
• Áp xuất khí (bar) 7
• Công suất máy (W) 64000
• Chức năng • Nén khí
• Kích thước (mm) 2760x1000x1400
• Trọng lượng (kg) 1950
• Xuất xứ Japan
Máy nén khí trục vít Airman SMS75SD
• Loại máy Nén khí trục vít
• Hãng sản xuất AIRMAN
• Lưu lượng khí nén (m3/phút) 12.4
• Áp xuất khí (bar) 7
• Công suất máy (W) 75000
• Chức năng • Nén khí
• Kích thước (mm) 2665x1150x1640
• Trọng lượng (kg) 1930
• Xuất xứ Japan
Máy nén khí trục vít Airman PDS185S-6C1
• Hãng sản xuất: AIRMAN
• Loại máy: Máy nén khí không dầu
• Công suất máy (W): 3600
• Lưu lượng khí nén (m3/phút): 4
• Áp xuất khí (bar): 0
• Xuất xứ: Japan
Máy nén khí trục vít Airman PDS655S
• Hãng sản xuất: AIRMAN
• Loại máy: Nén khí trục vít
• Công suất máy (W): 160000
• Lưu lượng khí nén (m3/phút): 18.5
• Áp xuất khí (bar): 0
• Xuất xứ: Japan
Máy nén khí trục vít Airman PDSG750S
• Hãng sản xuất: AIRMAN
• Loại máy: Nén khí trục vít
• Công suất máy (W): 280000
• Lưu lượng khí nén (m3/phút): 21.2
• Áp xuất khí (bar): 0
• Xuất xứ: Japan
Máy nén khí trục vít Airman PDS265S
• Loại máy Nén khí trục vít
• Hãng sản xuất AIRMAN
• Lưu lượng khí nén (m3/phút) 7.5
• Áp xuất khí (bar) 7
• Công suất máy (W) 62000
• Chức năng • Nén khí
• Kích thước (mm) 3020x1600x1615
• Trọng lượng (kg) 1265
• Xuất xứ Japan
Máy nén khí trục vít Airman PDS390S
• Loại máy Nén khí trục vít
• Hãng sản xuất AIRMAN
• Lưu lượng khí nén (m3/phút) 11
• Áp xuất khí (bar) 7
• Công suất máy (W) 80900
• Chức năng • Nén khí
• Bơm khí
• Kích thước (mm) 2600x1300x1400
• Trọng lượng (kg) 1850
Máy nén khí trục vít Airman PDS375S
• Hãng sản xuất: AIRMAN
• Loại máy: Nén khí trục vít
• Công suất máy (W): 38000
• Lưu lượng khí nén (m3/phút): 5
• Áp xuất khí (bar): 7
• Bảo hành: 12 tháng
• Xuất xứ: Japan
Máy nén khí trục vít Airman PDS1600S
• Loại máy Nén khí trục vít
• Hãng sản xuất AIRMAN
• Lưu lượng khí nén (m3/phút) 45.3
• Áp xuất khí (bar) 69
• Công suất máy (W) 349400
• Chức năng: Nén khí; Bơm khí
• Kích thước (mm) 3800x1630x2070
• Trọng lượng (kg) 8290
Máy nén khí trục vít Airman PDS125SC
• Loại máy Nén khí trục vít
• Hãng sản xuất AIRMAN
• Lưu lượng khí nén (m3/phút) 3.5
• Áp xuất khí (bar) 7
• Công suất máy (W) 28000
• Chức năng: Nén khí; Bơm khí
• Kích thước (mm) 1580x890x1060
• Trọng lượng (kg) 735
Máy nén khí trục vít Airman PDS125S
• Loại máy Nén khí trục vít
• Hãng sản xuất:AIRMAN
• Lưu lượng khí nén (m3/phút):3.5
• Áp xuất khí (bar):7
• Công suất máy (W):28000
• Chức năng: Nén khí: Bơm khí
• Kích thước (mm)1580x890x1060
• Trọng lượng (kg):710
Máy sấy công nghiệp Ipso DD8
MÁY SẤY BÁN CÔNG NGHIỆP
MODEL: DD8
HÃNG: IPSO
XUẤT XỨ: USA
- Công suất sấy cao, cửa lớn
- Có thể đảo cửa
- Có rơ le nhiệt bảo vệ máy
- Có các model dùng điện và gas
- Có công tắc an toàn khi mở cửa (máy sẽ ngưng hoạt động)
- Có bộ lọc xơ vải ngay cửa
- Dùng chung nút nhấn khởi động và chọn chương trình
- Công suất sấy: 8 kg (1/25)
- Điện tiêu thụ: 4200W
- Công suất môtơ: 0.25 kW
- Điện áp: 230/1/50
230/3/50
400/3+N/50
- Trọng lượng 59 kg
Máy sấy công nghiệp Ipso CD8
MÁY SẤY
MODEL: CD8
HÃNG: IPSO
XUẤT XỨ: USA
• Cửa mở rộng: thuận tiện cho việc bỏ đồ sấy vào và lấy ra
• Trống sấy bằng thép mạ kẽm
• 6 chương trình sấy
• 4 cấp nhiệt độ
• Bộ lọc bụi vải
• Điện áp: 220V/50HZ/1p
. 380V/50Hz/3p
Máy ủi cán công nghiệp Ipso CI3250/500
HÃNG: IPSO
XUẤT XỨ: BỈ
• Loại có chức năng sấy khô
• Trục cán kiểu xy lanh
• Dễ dàng thao tác vận hành
• Hệ thống điều khiển vi sử lý (CI- control)
• Hệ thống điều khiển biến tần (inveter-drive) làm tăng tuổi thọ thiết bị
• Dây đay thiết kế tại vị trí trục cán làm tăng hiệu suất xử dụng nhiệt của máy và chất lượng của sản phẩm cán.
• Cấp nhiệt : Điện trở nhiệt, hơi, gas.
Máy ủi cán công nghiệp Ipso CI2650/500
HÃNG: IPSO
XUẤT XỨ: BỈ
• Loại có chức năng sấy khô
• Trục cán kiểu xy lanh
• Dễ dàng thao tác vận hành
• Hệ thống điều khiển vi sử lý (CI- control)
• Hệ thống điều khiển biến tần (inveter-drive) làm tăng tuổi thọ thiết bị
• Dây đay thiết kế tại vị trí trục cán làm tăng hiệu suất xử dụng nhiệt của máy và chất lượng của sản phẩm cán.
• Cấp nhiệt : Điện trở nhiệt, hơi, gas.
Máy ủi cán công nghiệp Ipso CI2050/500
HÃNG: IPSO
XUẤT XỨ: BỈ
• Loại có chức năng sấy khô
• Trục cán kiểu xy lanh
• Dễ dàng thao tác vận hành
• Hệ thống điều khiển vi sử lý (CI- control)
• Hệ thống điều khiển biến tần (inveter-drive) làm tăng tuổi thọ thiết bị
• Dây đay thiết kế tại vị trí trục cán làm tăng hiệu suất xử dụng nhiệt của máy và chất lượng của sản phẩm cán.
• Cấp nhiệt : Điện trở nhiệt, hơi, gas.
Máy ủi cán công nghiệp Ipso CI2050/325
HÃNG: IPSO
XUẤT XỨ: BỈ
• Loại có chức năng sấy khô
• Trục cán kiểu xy lanh
• Dễ dàng thao tác vận hành
• Hệ thống điều khiển vi sử lý (CI- control)
• Hệ thống điều khiển biến tần (inveter-drive) làm tăng tuổi thọ thiết bị
• Dây đay thiết kế tại vị trí trục cán làm tăng hiệu suất xử dụng nhiệt của máy và chất lượng của sản phẩm cán.
• Cấp nhiệt : Điện trở nhiệt, hơi, gas.
Máy ủi cán công nghiệp Ipso CI1650/325
- Sản xuất tại Bỉ- Made in Belgium
- Chiều dài trục cán: 1600 mm
- Đường kính trục cán: 323 mm
- Điều khiển vi xửlý : CI control
- Công suất ủi (độ ẩm 50%):
- Cấp nhiệt bằng gas: 42, 5 Kg /giờ
- Cấp nhiệt bằng điện: 33 Kg /giờ
Máy ủi ép quần áo Ipso RI2001/30AV
HÃNG: IPSO
NƠI CHẾ TẠO: BỈ
* Máy ủi cán
* Áp lực ủi đều giúp cho chất lượng ủi đạt hiệu quả cao
* Điều khiển bằng vi xử lý: hiệu quả và dễ sử dụng
* Điều khiển nhiệt độ bằng điện tử gíup phân bố nhiệt độ tốt hơn và giảm tiêu thụ năng lượng
* Các bộ phận máy dễ tiếp cận để bảo trì/bảo dưỡng
* Bảo vệ phía trên: có hệ thống bảo vệ ngón tay và nút dừng khẩn cấp
- Máy ủi ép quần áo Ipso RI1600/30
Trục cán bằng thép mạ crôm giúp cải thiện chất lượng ủi và tránh hư hỏng do nhiệt độ cao
• Khung sườn bằng thép sơn epoxy
•Bạc đạn đỡ trục cán lớn
•Đệm trục cán bọc len
•Nắp trục cán bằng Nomex 250 g/m2
•Áp lực cán cao và đồng đều giúp nâng cao chất lượng ủi
•Hệ thống an toàn cho người sử dụng.
•Bàn đạp 2 công tắc
•Tấm nhận đồ bằng gỗ
•Nút ngừng khẩn cấp
•Nhiệt độ được kiểm soát bằng vi xử lý
•Rờ le an toàn nhiệt độ
•Một tốc độ ủi
• Thiết kế gọn và có thể đặt sát tường
• Có thể 1 người vận hành
• Đạt chứng chỉ CE/EMC
• Dễ dàng thay thế các bộ phận
• Điều khiển nhiệt độ rotor: hiệu quả và dễ sử dụng
• Điều khiển nhiệt độ bằng điện tử sẽ giúp nhiệt độ được phân bố đều và giảm năng lượng tiêu hao
Máy hút ẩm Edison ED-12B
÷ Công suất hút ẩm:12 lít/24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
÷ Công suất điện tiêu thụ: 260W
÷ Thể tích bình chứa nước: 2,3 lít
÷ Độ ồn: 47dB
÷ Nguồn điện: 220V/50Hz/1 pha
÷ Kích thước: 490 (cao)x 365 (ngang) x 220 (dày), mm
÷ Khối lượng: 12 kg
Model MH721
Khổ vật liệu (Max) 720 mm
Khổ cắt (max) 630 mm
Tốc độ cắt 800 mm/s
Lực cắt 500 g
Bộ nhớ đệm 4M
Màn hình LCD có
Sai số 0.0127mm
Độ phân giải 0.0254mm/bước
Chuẩn giao tiếp USB, Com, LPT
Tập lệnh sử dụng DMPL/HPGL
Nhiệt độ môi trường 0 - 35 c
Trọng lượng 20 kg
Bảo hành 12 tháng
Nguồn điện 220VAC + 10%
Phụ kiện kèm theo 1 ổ dao, 1 ổ viết vẽ, 3 dao cắt,phần mềm Arcut,bao trùm máy, 1 CD hoa văn tem xe, chân máyvà sách hướng dẫn tiếng việt.
Tủ chống ẩm chuyên dụng Fujie AD040 ( 40 lít ) Kích thước : W330xD320xH490mm Kết cấu: Tủ được thiết kế gọn nhẹ, lắp đặt 01 Block chạy bằng 01 IC làm lạnh và hút ẩm. - Điện áp sử dụng: 110 V - 220 V - Công suất điện năng : 4W - Dung tích : 40 lít - Phạm vi khống chế độ ẩm từ 30% - 80% RH. - 1 cửa, khoá Inox chống gỉ - 02 khay Có thể tháo dời Chất liệu: Tủ được làm bằng tôn dày 1.5mm dập khuôn, được hàn đính. Màu sơn: Toàn bộ tủ được sơn hai lớp bằng sơn tĩnh điện màu đen.
Máy hút ẩm Edison (16L/D)
Công suất 16 lít/ngày series 2013, mẫu mã đẹp monoblock, mỏng, kích thước nhỏ gọn, hoạt động tốt ở nhiệt độ thấp đến 5oC
Một số ứng dụng tiêu biểu
÷ Phòng ngủ, phòng khách, phòng đọc sách...gia đình.
÷ Được sử dụng trong các kho bảo quản (kho tiền, kho thiết bị quang học, điện tử, kho hồ sơ tài liệu, v.v…)
÷ Phòng thí nghiệm, phòng máy tính, phòng tổng đài, …
Máy hút ẩm dân dụng FujiE HM-610EB
Công suất hút ẩm 10 lít/ngày, dễ di động, tính thẩm mỹ cao, đặt trong phòng
Thông số kỹ thuật
Công suất hút ẩm 10 lít /24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
Giải điều khiển độ ẩm : 40% - 80%
Bảo vệ thiết bị nén khí
Power Supply 220V - 50Hz