Thiết bị đo LCR Agilent U1701B
- Dải đo tụ điện:
1000.0 pF /0.1 pF /1%
10.000 nF /0.001 nF /1%
100.00 nF /0.01 nF /0.5%
1000.0 nF /0.1 nF /0.5%
10.000 μF /0.001μF /0.5%
100.00 μF /0.01 μF /0.5%
1000.0 μF /0.1 μF /0.5%
10.000 mF /0.001 mF /1%
199.99 mF/ 0.01 mF /2%
- Chức năng ghi, nhớ: Min / Max / Average
- Kết nối máy tính qua cổng USB cable-to-RI (chọn mua thêm)
- Nguồn: pin 9V hoặc AC adaptor (mua thêm)
- Kích thước: (H x W x D): 184 mm x 87 mm x 41 mm
- Cung cấp kèm theo: hướng dẫn sử dụng nhanh, chứng chỉ của hãng, dây đầu kẹp, pin 9V
Máy phát xung Pintek FG-102 (10MHz )
0.3Hz ~ 10MHz
Hz.KHz.MHz .. 3Range, dễ vận hành.
LED: 0,56 ", 6 chữ số.
2 suy hao: (-20dB x 2)
USB (RS-232) Built-In.
Kiểm soát máy tính: Tần số, dạng sóng,-20dB suy hao. Chu kỳ
Độ chính xác: 10ppm, Longtiome: ± 1ppm/year
Dạng sóng: sin, vuông, tam giác để 10MHz
Chu kỳ Phạm vi 0.3Hz ~ 3MHz
Máy phát xung tùy ý Owon AG1022 (25Mhz, 2 kênh)
Hai kênh
Băng thông : 25MHZ
Thời gian lấy mẫu : 125MSa/s
Độ phân giải : 14bits
Dạng dạng chuẩn : Since, vuông, tam giác, xung, nhiễu
Dạng sóng tùy ý : Since, người dùng lập trình dạng sóng
Tần số đầu ra :
+ Sóng Sine : 1 μHz—25MHz
+ Sóng vuông : 1 μHz—10MHz
+ Dạng xung : 1 μHz—10MHz
+ Tam giác : 1 μHz—1MHz
+ Tùy ý : 1 μHz—10MHz
Dạng sóng tùy ý :
+ Độ dài : 2 to 8Kpts
+ Thời gian lấy mẫu : 125MSa/s
+ Độ phân giải : 14bits
Biên độ tín hiệu :
+ Biên độ : 10mVPP-10VPP(50Ω) 20mVPP-20VPP
+ Độ phân giải : 1mVPP or 14bits
+ DC Offset Range (AD+DC) : ±5V(50Ω)、±10V(High Impedance)
+ DC Offset Range Resolution : 1mV
+ Trờ kháng tải : 50Ω
Hiện thị : 3.9-inch(480×320) TFT LCD
Giao tiếp : USB Host,USB Device,RS232
Kích thước (W×H×D) : 235
Camera đo nhiệt độ Flir i7 (140 × 140 pixels,–20 to 250°C)
• Ứng dụng: Dùng để đo trong tủ điện, hệ thống điện, máy móc, công nghiệp, xây dựng…
• Góc nhìn/khoảng cách đo gần nhất: 29° x 29°/0.6 m
• Độ phân dải IR : 140 x 140 pixels
• Dải phổ: 7.5 - 13 µm
• Độ phân dải không gian (IFOV): 3.7 mrad
• Tần số hình ảnh: 9 Hz
• Tiêu cự ống kính: Cố định
• Màn hình hiển thị : 2.8" LCD màu
• Dải đo nhiệt độ: -20°C to +250°C
• Độ chính xác: 2 °C hoặc ±2% của giá trị đọc
• Lưu giữ hình ảnh: MiniSD card
• Định dạng file hình ảnh: tiêu chuẩn JPEG - 14 bit, bao gồm dữ liệu đo lường
• Kiểu pin: pin sạc Li-lon
• Thời gian hoạt động của Pin: 5 h , hiển thị trạng thái pin
• Nguồn AC: AC adaptor 90-260 VAC
• Kích thước: 223 x 79 x 83 mm
• Trọng lượng: 365g, bao gồm pin
• Cung cấp bao gồm: camera nhiệt Flir i7 , vali
Xe đẩy hàng Ichimens XB500ML
• Đời xe Xe bàn đẩy XB500ML
• Năm sản xuất 2012
• Sức nâng 500kg
• Chiều rộng bàn 600 mm
• Chiều dài bàn 1000 mm
• Chiều cao của tay đẩy 950 mm
• Bánh xe PU(4 bánh xe) tiêu chuẩn,2 bánh sau xoay và có thắng trợ lực
• Số lượng 01 chiếc
Xe đẩy Worktainer Prestar WT-11-80-17-P 500Kg
• Kích thước bên ngoài : 1100x800x1700
• Kích thước bên trong : 1040x745x1450
• Trọng lượng : 54mm
• Tải trọng : 500kg
• Kích thước bánh xe : 150mm
• Sản xuất tại Nhật Bản ( Made in Japan )"
Xe đẩy Worktainer Prestar WT-11-80-17-M 500Kg
• Kích thước bên ngoài : 1100x800x1700
• Kích thước bên trong : 1040x745x1450
• Trọng lượng : 54mm
• Tải trọng : 500kg
• Kích thước bánh xe : 150mm
• Sản xuất tại Nhật Bản ( Made in Japan )"
Xe đẩy hàng Prestar NG-S402-6 400Kg
• Kích thước mặt sàn : 1240x790mm
• Độ cao của sàn : 236mm
• Độ cao của tay đẩy : 825mm
• Tải trọng : 400kg
• Kích thước bánh xe : 150mm
• Sản xuất tại Nhật Bản ( Made in Japan )
Xe đẩy hàng Prestar PF-S301-P 300Kg
• Kích thước mặt sàn : 895x595mm
• Độ cao của sàn : 220mm
• Độ cao của tay đẩy : 870mm
• Tải trọng : 300kg
• Kích thước bánh xe : 130mm
• Sản xuất tại Nhật Bản ( Made in Japan )
Xe đẩy hàng Prestar PB-S101-P 120Kg
• Kích thước mặt sàn : 710x455mm
• Độ cao của sàn : 170mm
• Độ cao của tay đẩy : 880mm
• Tải trọng : 120kg
• Kích thước bánh xe : 100mm
• Sản xuất tại Nhật Bản ( Made in Japan )
Xe đẩy hàng Prestar NB-S301 300Kg
• Kích thước mặt sàn : 920x610mm
• Độ cao của sàn : 210mm
• Độ cao của tay đẩy : 870mm
• Tải trọng : 300kg
• Kích thước bánh xe : 130mm
• Sản xuất tại Nhật Bản ( Made in Japan )"
Xe đẩy hàng Prestar NB-S101
• Kích thước mặt sàn : 740x480mm
• Độ cao của sàn : 140mm
• Độ cao của tay đẩy : 850mm
• Tải trọng : 150kg
• Kích thước bánh xe : 100mm
• Sản xuất tại Nhật Bản ( Made in Japan )
Xe đẩy hàng Prestar PF-315P 300Kg
• Kích thước mặt sàn : 895x595mm
• Độ cao của sàn : 220mm
• Độ cao của tay đẩy : 930mm
• Tải trọng : 300kg
• Kích thước bánh xe : 130mm
• Sản xuất tại Nhật Bản ( Made in Japan )
Xe đẩy hàng Prestar PF-314P 300Kg
• Kích thước mặt sàn : 895x595mm
• Độ cao của sàn : 220mm
• Độ cao của tay đẩy : 930mm
• Tải trọng : 300kg
• Kích thước bánh xe : 130mm
• Sản xuất tại Nhật Bản ( Made in Japan )
Xe đẩy hàng Prestar PF-305P 300Kg
• Kích thước mặt sàn : 895x595mm
• Độ cao của sàn : 220mm
• Độ cao của tay đẩy : 930mm
• Tải trọng : 300kg
• Kích thước bánh xe : 130mm
• Sản xuất tại Nhật Bản ( Made in Japan )"
Xe đẩy hàng Prestar PF-304P 300Kg
• Kích thước mặt sàn : 895x595mm
• Độ cao của sàn : 220mm
• Độ cao của tay đẩy : 930mm
• Tải trọng : 300kg
• Kích thước bánh xe : 130mm
• Sản xuất tại Nhật Bản ( Made in Japan )"
Xe đẩy hàng Prestar PF-302P 300Kg
• Kích thước mặt sàn : 895x595mm
• Độ cao của sàn : 220mm
• Độ cao của tay đẩy : 880mm
• Tải trọng : 300kg
• Kích thước bánh xe : 130mm
• Sản xuất tại Nhật Bản ( Made in Japan )"
Xe đẩy hàng Prestar PF-301P 300Kg, có tay đẩy
• Kích thước mặt sàn : 895x595mm
• Độ cao của sàn : 220mm
• Độ cao của tay đẩy : 870mm
• Tải trọng : 300kg
• Kích thước bánh xe : 130mm
• Sản xuất tại Nhật Bản ( Made in Japan )"
Xe đẩy hàng Prestar PF-300P 300Kg
• Kích thước mặt sàn : 895x595mm
• Độ cao của sàn : 220mm
• Độ cao của tay đẩy : 930mm
• Tải trọng : 300kg
• Kích thước bánh xe : 130mm
• Sản xuất tại Nhật Bản ( Made in Japan )"
Máy xoa nền bê tông Hàn Quốc (Động cơ Honda Việt Nam)
Máy xoa nền bê tông Hàn Quốc (Động cơ Honda Việt Nam)
- Khung xoa nền Hàn Quốc
- Động cơ Honda Việt Nam công suất 5,5hp/3600rmp.
- Kích cỡ 1610mm*1010mm*810mm
- Đường kính lưỡi xoa 910mm
- Kích cỡ lưỡi xoa 350mm* 177mm
- Số vòng quay cua lưỡi xoa 50 – 100 r.p.m
- Trọng lượng 88Kg
Máy xoa nền bê tông Hàn Quốc
- Khung xoa nền Hàn Quốc
- Động cơ Honda Thái Lan công suất 5,5hp/3600rmp.
- Kích cỡ 1610mm*1010mm*810mm
- Đường kính lưỡi xoa 910mm
- Kích cỡ lưỡi xoa 350mm* 177mm
- Số vòng quay cua lưỡi xoa 50 – 100 r.p.m
- Trọng lượng 88Kg
Máy hút ẩm Edison ED-12B
÷ Công suất hút ẩm:12 lít/24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
÷ Công suất điện tiêu thụ: 260W
÷ Thể tích bình chứa nước: 2,3 lít
÷ Độ ồn: 47dB
÷ Nguồn điện: 220V/50Hz/1 pha
÷ Kích thước: 490 (cao)x 365 (ngang) x 220 (dày), mm
÷ Khối lượng: 12 kg
Model MH721
Khổ vật liệu (Max) 720 mm
Khổ cắt (max) 630 mm
Tốc độ cắt 800 mm/s
Lực cắt 500 g
Bộ nhớ đệm 4M
Màn hình LCD có
Sai số 0.0127mm
Độ phân giải 0.0254mm/bước
Chuẩn giao tiếp USB, Com, LPT
Tập lệnh sử dụng DMPL/HPGL
Nhiệt độ môi trường 0 - 35 c
Trọng lượng 20 kg
Bảo hành 12 tháng
Nguồn điện 220VAC + 10%
Phụ kiện kèm theo 1 ổ dao, 1 ổ viết vẽ, 3 dao cắt,phần mềm Arcut,bao trùm máy, 1 CD hoa văn tem xe, chân máyvà sách hướng dẫn tiếng việt.
Tủ chống ẩm chuyên dụng Fujie AD040 ( 40 lít ) Kích thước : W330xD320xH490mm Kết cấu: Tủ được thiết kế gọn nhẹ, lắp đặt 01 Block chạy bằng 01 IC làm lạnh và hút ẩm. - Điện áp sử dụng: 110 V - 220 V - Công suất điện năng : 4W - Dung tích : 40 lít - Phạm vi khống chế độ ẩm từ 30% - 80% RH. - 1 cửa, khoá Inox chống gỉ - 02 khay Có thể tháo dời Chất liệu: Tủ được làm bằng tôn dày 1.5mm dập khuôn, được hàn đính. Màu sơn: Toàn bộ tủ được sơn hai lớp bằng sơn tĩnh điện màu đen.
Máy hút ẩm Edison (16L/D)
Công suất 16 lít/ngày series 2013, mẫu mã đẹp monoblock, mỏng, kích thước nhỏ gọn, hoạt động tốt ở nhiệt độ thấp đến 5oC
Một số ứng dụng tiêu biểu
÷ Phòng ngủ, phòng khách, phòng đọc sách...gia đình.
÷ Được sử dụng trong các kho bảo quản (kho tiền, kho thiết bị quang học, điện tử, kho hồ sơ tài liệu, v.v…)
÷ Phòng thí nghiệm, phòng máy tính, phòng tổng đài, …
Máy hút ẩm dân dụng FujiE HM-610EB
Công suất hút ẩm 10 lít/ngày, dễ di động, tính thẩm mỹ cao, đặt trong phòng
Thông số kỹ thuật
Công suất hút ẩm 10 lít /24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
Giải điều khiển độ ẩm : 40% - 80%
Bảo vệ thiết bị nén khí
Power Supply 220V - 50Hz