Máy phát điện Honda EB2200
Công suất lớn nhất 1.9 KVA
Công suất định mức 1.7 KVA
Điện thế AC 220 V
Tần số AC 50 Hz
Thời gian hoạt động liên tục 6.5 giờ
Dung tích bình xăng 10.0 lít
Hệ thống khởi động Bằng tay
Trong lượng khô 47 kg
Độ ồn 69db
Kích thước (DxRxC) 550 x 360 x 480 mm
Kiểu GX 270
Loại 4 thì, 1 xi lanh
Làm mát bằng quạt gió, nghiêng 25o
Dung tích xi lanh 270 cc
Công suất lớn nhất 9.0 mã lực/ 3600 v/p
Kiểu đánh lửa Transitor từ tính (IC)
Kiểu khởi động Bằng tay
Dung tích bình xăng 6.5 lít
Dung tích nhớt 1.1 lít
Báo nhớt tự động:Không
Thời gian hoạt động liên tục 3.4 giờ
Độ ồn (Cách 7m) 73 dB CỤM PHÁT ĐIỆN
Tần số 50hz Điện thế xoay chiều 1pha-220 V
Công suất cực đại 3.9 KVA
Công suất định mức 3.5 KVA
Hệ số công suất (Cos φ) 1.0
KÍCH THƯỚC
Kích thước phủ bì (D x R x C) 660 x 510 x 510 mm
Tổng trọng lượng khô 53 kg
ĐẶC ĐIỂM CHÍNH Kiểu ổn áp Tự điều chỉnh điện áp
Đồng hồ Volt:Có
Công tắc ngắt điện AC:Có
Máy phát điện Honda EU 20i
Tần số 50hz Điện thế xoay chiều 220V
Công suất định mức 1.6 KVA
Công suất cực đại 2.0 KVA
Điện 1 chiều 12 V - 8A Loại máy GXH100
Kiểu máy 4 thì, súp páp treo, 1 xilanh, làm mát bằng gió Dung tích xilanh 98 cc
Kiểu đánh lửa IC bán dẫn
Kiểu khởi động Bằng tay
Công suất cực đại 3.47 Mã lực (2.55 kW)/5,000 v/p
Dung tích bình nhiên liệu 4.1 lít
Thời gian hoạt động liên tục 4 giờ (1/4 tải)
Đô ồn (cách xa 7m) 59 dB(A) - (1/4 tải)
Kích thước(D x R x C) 510 x 290 x 425 mm
Trọng lượng khô 21 kg
Chế độ vận hành tiết kiệm nhiên liệu :Có
Bộ điều chỉnh điện áp cao cấp (inverter): Có
Made in Japan
Công suất cực đại AC 0.55 KVA
Công suất định mức AC 0.45 KVA
Điện thế AC 220V
Tần số AC 50hz
Điện thế DC Không
Thời gian hoạt động liên tục 9.5 giờ
Dung tích bình xăng 4.7 lít
Hệ thống khởi động Bằng tay
Trọng lượng khô 22 kg
Kích thước (D x R x C) 420 x 310 x 360 mm
Thông số kỹ thuật
-Tần số:50 Hz.Cos phi 1.Số pha 1
-Công suất định mức :8.0 KVA
-Công suất cực đại: 9.0 KVA
-Loại máy:GX 620 K1
-Kiểu máy: 4 thì, làm mát bằng gió
-Dung tích xilanh:614 cc
-Dung tích nhớt :1.8 lít
-Kiểu đánh lửa :IC từ tính
-Dung tích nhiên liệu :30.8 Lít
-Thời gian hoạt động liên tục: 6.1 giờ
-Độ ồn (Cách xa 1m) :90.8 dB
-Kích thước: 973 x 552 x 637 mm
-Trọng lượng :150 kg
-Khởi động điên :Có
-Bộ điều chỉnh điện áp (AVR):Có
-Đồng hồ điện áp:Có
-CB xoay chiều :Có
-Đồng hồ nhiên liệu:Có
-Báo nhớt:Có
-Phích cắm:Có
*Made in Japan
*Thông số kỹ thuật
-Tần số:50 Hz.Cos phi 0,8.Số pha 3
-Công suất định mức :10.0 KVA
-Công suất cực đại: 11.0 KVA
-Loại máy:GX 620 K1
-Kiểu máy: 4 thì, làm mát bằng gió
-Dung tích xilanh:614 cc
-Dung tích nhớt :1.8 lít
-Kiểu đánh lửa :IC từ tính
-Dung tích nhiên liệu :30.8 Lít
-Thời gian hoạt động liên tục: 6.1 giờ
-Độ ồn (Cách xa 1m) :90.8 dB
-Kích thước: 973 x 552 x 637 mm
-Trọng lượng :150 kg
-Khởi động điên :Có
-Bộ điều chỉnh điện áp (AVR):Có
-Đồng hồ điện áp:Có
-CB xoay chiều :Có
-Đồng hồ nhiên liệu:Có
-Báo nhớt:Có
-Phích cắm:Có
*Made in Japan
*Thông số kỹ thuật:
Tần số 50hz
Điện thế xoay chiều 220V
Công suất định mức 5.5 KVA
Công suất cực đại 6.5 KVA
Điện 1 chiều : Không
Loại máy GXH390
Kiểu máy 4 thì, súp páp treo, 1 xilanh, làm mát bằng gió
Dung tích xilanh 389 cc
Kiểu đánh lửa IC bán dẫn
Kiểu khởi động Bằng điện/tay
Công suất cực đại 13 Mã lực (9.6 kW)/3,600 v/p
Dung tích bình nhiên liệu 16.5 lít
Thời gian hoạt động liên tục 5.1 giờ (1/4 tải)
Đô ồn (cách xa 7m) 52 ~ 60 dB (A) - (1/4 tải)
Kích thước(D x R x C) 850 x 672 x 699 mm
Trọng lượng khô 115 kg (bao gồm bình ắc qui)
Chế độ vận hành tiết kiệm nhiên liệu Có
Bộ điều chỉnh điện áp cao cấp (inverter) :Có
Đồng hồ điện áp :Có
Đồng hồ nhiên liệu :Có
Báo nhớt Có
Bình xăng lớn Có
Lọc gió cỡ lớn Có
Pô lửa lớn Có
CB xoay chiều (AC):Có
CB 1 chiều (DC) Không
Bộ khởi động điện Có
Phích cắm AC Có
4 bánh xe di chuyển :Có
Cổng nối song song 2 máy Không
*Made in Japan
Hãng Sản xuất máy phát Máy phát điện HONDA
Số pha máy phát điện 0
Công suất máy phát điện
Loại động cơ máy phát điện Máy phát động cơ HONDA
Kiểu động cơ của máy phát Máy phát động cơ 4 thì
Dung tích xi lanh (cc) của máy phát 670 cc
Hệ thống khởi động máy phát 0
Độ ồn tiêu chuẩn máy phát điện 75 dB
Tần số máy phát điện 50 Hz
Nhiên liệu dùng cho máy phát Máy phát sử dụng Xăng
Dung tích bình nhiên liệu 17 lít
Kích thước (DxRxC) mm máy phát điện 1080 x 680 x 640 (mm)
Máy Phát Điện hàn Honda HMW180( bao gồm ắc qui) Máy Phát Điện hàn Honda HMW180 là máy phát điện 1 pha sử dụng động cơ 4 thì. dung tích xi lanh của máy phát điện là 389cc. Máy phát điện giật nổ/đềm điện. độ ồn tiêu chuẩn của máy là 75db, tần số 50hz. máy phát điện sủ dụng xăng
Máy Phát Điện Honda HMW220 Máy phát điện hàn HMW220 Là máy phát điện 1 pha sử dụng động cơ 4 thì. ĐỘng cơ máy phát điện honda. Máy phát điện sử dụng xăng.
- Động cơ Honda 4 thì, suppap treo, hiệu suất cao, bền bỉ và mạnh mẽ. - NGuồn điện cung cấp ổn định, chất lượng cao. - Kết cấu gọn nhẹ, an toàn cho người sử dụng + Khởi động điện, trang bị báo nhớt tự động, an toàn cho động cơ. + Hệ thống bảng điện điều khiển đầy đủ tiện nghi. + Bình xăng dung tích lớn có thể hoạt động liên tục trong thời gian dài
Hãng Sản xuất máy phát Máy phát điện HONDA
Số pha máy phát điện 0
Công suất máy phát điện
Loại động cơ máy phát điện Máy phát động cơ HONDA
Kiểu động cơ của máy phát Máy phát động cơ 4 thì
Dung tích xi lanh (cc) của máy phát 670 cc
Hệ thống khởi động máy phát 0
Độ ồn tiêu chuẩn máy phát điện 75 dB
Tần số máy phát điện 50 Hz
Nhiên liệu dùng cho máy phát Máy phát sử dụng Xăng
Dung tích bình nhiên liệu 17 lít
Kích thước (DxRxC) mm máy phát điện 1080 x 680 x 640 (mm)
Động cơ Honda 4 thì, súp áp treo, hiệu suất cao, bền bỉ và mạnh mẽ. - Nguồn điện cung cấp ổn định, chất lượng cao. - Kết cấu gọn nhẹ, an toàn cho người sử dụng. + Khởi động điện, trang bị báo nhớt tự động, an toàn cho động cơ. + Hệ thống bảng điện điều khiển đầy đủ tiện nghi. + Bình xăng dung tích lớn có thể hoạt động liên tục trong thời gian dài
Đọ ồn cách xa 7m):49dB Công suất định mức AC:2.8 KVA Công suất tối đa AC:3.0 KVA Điện thế AC:220V – 230V Thời gian hoạt động liên tục:7.1 – 25 giờ Loại nhiên liệu: Xăng A92 Công suất DC: 12V – 12A Dòng điện Ampe: 10.2A Tần số AC: 50 Hz Dung tích bình xăng: 13 lít Kích thước ( D x R x C ): 655 x 480 x 570 mm Trọng lượng khô: 61 kg
Động cơ Kiểu Honda GX 390
Loại 4 thì, làm mát bằng gió, 1 xilanh, nghiêng 25 độ
Dung tích xi lanh 389cc
Công suất lớn nhất 13.0 mã lực / 3600 v/p
Kiểu đánh lửa Transistor từ tính ( IC )
Kiểu khởi động Điện
Dung tích bình xăng 25 lít
Thời gian hoạt động liên tục 9.2 giờ
Độ ồn (cách 7m) 72dB
Tần số AC 50 Hz
Điện thế AC 220 V
Công suất cực đại AC 5.5 KVA
Công suất định mức AC 5.0 KVA
Công suất dòng DC 12V – 8.3A
Kích thước ( D x R x C ) 850 x 510 x 540 mm
Trọng lượng khô 89kg
Model động cơ: GX390K1
Loại đầu phát: Từ trường quay, tự kích từ, 2 cực
Kiểu điều chỉnh điện áp: AVR
Công suất liên tục: 5.0 KVA
Công suất tối đa: 5.5 KVA
Điện áp: 220/240 V
Dung tích bình nhiên liệu: 25L
Hệ số công suất: 1.0
Kiểu khởi động : Giật nổ
Tần số 50 Hz Công suất: 11 HP
Tốc độ quay: 3600 rpm
Hệ thống đánh lửa: Transistion.
Độ ồn (cách xa 7m): 72dB
Kích thước ( D x R x C )680 x 510 x 540 mm
Trọng lượng tịnh: 85 kg
Bảo hành: 12 tháng cho máy theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất
Máy Phát Điện Honda EU 10 I
Tần số 50hz Điện thế xoay chiều 220V
Công suất định mức 0.9 KVA
Công suất cực đại 1 KVA
Điện 1 chiều 12 V - 8A
Loại máy GXH50 Kiểu máy 4 thì, súp páp treo,1 xilanh, làm mát bằng gió
Dung tích xilanh 50 cc
Kiểu đánh lửa IC bán dẫn
Kiểu khởi động Bằng tay
Công suất cực đại 1.79 Mã lực (1.32 kW)/6,000 v/p
Dung tích bình nhiên liệu 2.3 lít
Thời gian hoạt động liên tục 4 giờ (1/4 tải)
Đô ồn (cách xa 7m) 57 dB(A) - (1/4 tải)
Kích thước(D x R x C) 450 x 240 x 380 mm
Trọng lượng khô 13 kg
Chế độ vận hành tiết kiệm nhiên liệu: Có
Bộ điều chỉnh điện áp cao cấp (inverter): Có
Báo nhớt Có Bình xăng lớn: Có
CB xoay chiều AC:có Made in Japan
Nhà sản xuất: Honda
- Động cơ Honda 4 thì, súp áp treo, hiệu suất cao, bền bỉ và mạnh mẽ. - Nguồn điện cung cấp ổn định, chất lượng cao. - Kết cấu gọn nhẹ, an toàn cho người sử dụng. + Hệ thống bảng điện điều khiển đầy đủ tiện nghi. + Trang bị báo nhớt tự động, an toàn cho động cơ.
Hãng Sản xuất máy phát Máy phát điện HONDA
Số pha máy phát điện 0
Công suất máy phát điện
Loại động cơ máy phát điện Máy phát động cơ HONDA
Kiểu động cơ của máy phát Máy phát động cơ 4 thì
Dung tích xi lanh (cc) của máy phát 389cc
Hệ thống khởi động máy phát Máy phát điện Giật nổ
Độ ồn tiêu chuẩn máy phát điện 73dB
Tần số máy phát điện 50 Hz
Nhiên liệu dùng cho máy phát Máy phát sử dụng Xăng
Dung tích bình nhiên liệu 6.5 lít
Kích thước (DxRxC) mm máy phát điện 700 x 530 x 530 mm
Loại 4 thì, supáp treo, 1 xi lanh Dung tích xi lanh 163cc Công xuất cực đại:5.5HP/3600rpm-2.2KVA Trọng lượng khô: 38kg Kích thước phủ bì: 600x440x470mm
Hãng Sản xuất máy phát Máy phát điện HONDA
Số pha máy phát điện 0
Công suất máy phát điện
Loại động cơ máy phát điện Máy phát động cơ HONDA
Kiểu động cơ của máy phát Máy phát động cơ 4 thì
Dung tích xi lanh (cc) của máy phát 163cc
Hệ thống khởi động máy phát Máy phát điện Giật nổ
Độ ồn tiêu chuẩn máy phát điện
Tần số máy phát điện 50 Hz
Nhiên liệu dùng cho máy phát Máy phát sử dụng Xăng
Dung tích bình nhiên liệu 3.6 lít
Kích thước (DxRxC) mm máy phát điện 600x440x470mm
Máy Phát Điện Honda SH3000 là máy phát điện sử dụng đông cơ 4 thì, kiểu OHV, làm mát cưỡng bức bằng gió, 01 xi lanh. dung tích xi lanh của máy phát điện là 163cc, độ ồn tiêu chuẩn 75db. máy phát điện sử dụng xăng dung tích bình nhiên liệu 3.6 lit. kích thước 560x410x400
Máy Phát Điện xăng Honda HG7500 Máy Phát Điện xăng Honda HG7500 là máy phát điện sử dụng động cơ 4 thì dung tích xi lanh 389cc. là mày phát điện giật nổ.
Máy phát điện xăng Honda MH 7000T
Model GX390
Tần số (Hz) 50/60
Kiểu Tự kích từ, 2 cực, từ trường quay
Điện áp (V) 220/240
Công suất liên tục (KVA) 5.0/5.5
Công suất cực đại (KVA) 5.5/6.0
Kiểu điều chỉnh điện áp Biến thế
Hệ số công suất (cos) 0.8
Số pha 3pha
Tốc độ quay (vòng/phút) 3000
Động cơ Honda
Kiểu động cơ Động cơ 4 thì, kiểu OHV, làm mát bằng gió, 1 xilanh
Hệ thống đánh lửa IC
Dung tích xilanh (cc) 389
Độ ồn dB(A) xa 7m 70
Dung tích bình nhiên liệu (L) 17
Dung tích dầu bôi trơn 1.1L
Mức tiêu hao nhiên liệu [L/h] 2.5/2.7L/h
Kích thước (L*W*H)(mm) 680x510x510
Trọng lượng (kg) 80
Chạy xăng, khởi động giật nổ
50 Hz
Generator Type Brushless
AC Voltage 220/380v
Continuous Output 6.5 kVA
Maximum Output 7.0 kVA
Power Factor 0.8
Phase 3- Three
HONDA ENGINE GX390
Engine Type Forced air-cooled, OHV 4-stroke, gasoline engine
Bore x Stroke 88mm x 64mm
Displacement 389 cc
Engine Speed 3600 rpm
Maximum Power 13.0 Hp
Oil Tank Capacity 1.1 ltrs
Fuel Consumption 3.0 Ltrs /h
Weight 85 Kg
Hãng Sản xuất máy phát Máy phát điện HONDA
Số pha máy phát điện Máy phát 3 pha
Công suất máy phát điện
Loại động cơ máy phát điện Máy phát động cơ HONDA
Kiểu động cơ của máy phát Máy phát động cơ 4 thì
Dung tích xi lanh (cc) của máy phát 389 cc
Hệ thống khởi động máy phát Máy phát điện Giật nổ
Tần số máy phát điện 50 Hz
Nhiên liệu dùng cho máy phát Máy phát sử dụng Xăng
Kích thước (DxRxC) mm máy phát điện 680 x 510 x 510
Máy phát điện xăng Honda HG6700
Động cơ Honda GX390- Thái Lan
* Số pha 1 pha
* Công suất liên tục 4.7KVA
* Công suất tối đa 5.0KVA
* Loại động cơ HONDA
* Kiểu động cơ 4 thì
* Dung tích xi lanh (cc) 670
* Hệ thống khởi động Đề điện
* Độ ồn tiêu chuẩn 68 dB
* Tần số 50/60 HZ
* Nhiên liệu Xăng
* Dung tích bình nhiên liệu 25lít
* Kích thước (DxRxC) mm 800x600x682
Trọng lượng kho cách âm : 150kg
Nhà sản xuất: Honda