Động cơ nổ Honda GX390 13Hp
Hãng sản xuất Honda
Loại Động cơ xăng
Kiểu động cơ OHV
Công suất (Kw) 8.69
Số vòng quay (vòng/phút) 3600
Dung tích xilanh (cc) 389
Mức tiêu hao nhiên liệu (lít/giờ) 1.8
Tỉ số nén 8.2:1
Kích thước (mm) 407x485x449
Trọng lượng (kg) 31.5
Xuất xứ Thailand
Máy phát điện dân dụng Kipor KDE 6500X
Hãng sản xuất KIPOR
Động cơ KIPOR
Đầu phát L100AE
Công suất (KVA) 4.5
Tần số(Hz) 50Hz / 60Hz
Tốc độ(vòng/phút) 3000
Số pha 1 Pha
Dung tích xilanh 0.389
Hệ số công suất 1
Hệ thống kích từ Tự kích từ
Hệ thống truyền động Kết nối với AVR
Điện thế đơn(50Hz) 230V
Nhiên liệu Diesel
Hệ thống khởi động • Bằng tay
Kích thước (mm) 720 × 492 × 655
Trọng lượng (kg) 95
Xuất xứ Japan
KIỂU, LOẠI MÁY PHÁT ĐIỆN Kibii - EKB 15000 R2
MÁY PHÁT Loại Từ trường quay, tự kích từ, 2 cực, có chổi than
Kiểu ổn áp AVR
Công suất định mức 10.0 KVA
Công suất tối đa 10.8 KVA
Tần số 50 Hz (3000 v/p)
Điện thế / pha 220VAC / 1 pha
Hệ số công suất 1.0
ĐỘNG CƠ Kiểu HONDA GX660
Loại 4 thì, 2 xilanh, sú páp treo, làm mát bằng gió
Dung tích xi lanh 688 cc
Công suất định mức 21 HP/ 3600 v/p
Kiểu đánh lửa CDI
Kiểu khởi động Đề điện
Dung tích nhớt bôi trơn 1.7 lít
ĐẶC ĐIỂM TIÊU CHUẨN Kích thước phủ bì (DxRxC) 860x615x670 (mm)
Trọng lượng khô 145 Kg
Độ ồn (cách xa 7m) 78±2 dBA
Dung tích bình xăng 37 lít
Mức tiêu hao nhiên liệu ~5.8 lít/giờ (ở 80% tải định mức)
Đồng hồ vôn Có
Đồng hồ báo giờ vận hành máy Có
Đồng hồ báo mức nhiên liệu Có
Ồ, phích cắm điện Có
CB bảo vệ Có
Đèn báo vận hành Có
Báo nhớt tự động Có
Bộ bánh xe Có
KIỂU, LOẠI MÁY PHÁT ĐIỆN
Kibii - EKB 11000R2
MÁY PHÁT
Loại: Từ trường quay, tự kích từ, 2 cực, có
chổi than
Kiểu ổn áp: AVR
Công suất định mức: 8.0 KVA
Công suất tối đa: 8.5 KVA
Tần số: 50 Hz (3000 v/p)
Điện thế / pha: 220VAC / 1 pha
Hệ số công suất: 1.0
Động cơ:HONDA GX630
Loại: 4 thì, 2 xilanh, sú páp treo, làm mát bằng gió
Dung tích xi lanh: 688 cc
Công suất định mức: 20.3 HP/ 3600 v/p
Kiểu đánh lửa: CDI
Kiểu khởi động: Đề điện
Dung tích nhớt bôi trơn: 1.7 lít
Kích thước phủ bì (DxRxC): 860x615x670 (mm)
Trọng lượng khô:141 Kg
Độ ồn (cách xa 7m):76±2 dBA
Dung tích bình xăng: 37 lít
Mức tiêu hao nhiên liệu ~5.4 lít/giờ (ở 80% tải định mức)
Đồng hồ vôn: có
Đồng hồ báo giờ vận hành máy: Có
Đồng hồ báo mức nhiên liệu: có
Ồ, phích cắm điện:có
CB bảo vệ: có
Đèn báo vận hành: có
Báo nhớt tự động: Có
Bộ bánh xe: có
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KIỂU, LOẠI MÁY PHÁT ĐIỆN Kibii - EKB 6500LR2
MÁY PHÁT
Loại: Từ trường quay, tự kích từ, 2 cực
Kiểu ổn áp
Tụ điện, tự điều chỉnh điện áp
Công suất định mức 5.0 KVA
Công suất tối đa 5.5 KVA
Tần số 50 Hz (3000 v/p)
Điện thế / pha 220VAC / 1 pha
Hệ số công suất 1.0
ĐỘNG CƠ Kiểu HONDA GX390
Loại 4 thì, sú páp treo, 1 xilanh nghiêng 250, làm mát bằng gió
Dung tích xi lanh 389 cc
Công suất tối đa 13.0 HP/ 3600 v/p
Kiểu đánh lửa Transito từ tính (IC)
Kiểu khởi động Giật tay
Dung tích nhớt bôi trơn 1.1 lít
ĐẶC ĐIỂM TIÊU CHUẨN
Kích thước phủ bì (DxRxC) 720x560x560 (mm)
Trọng lượng khô 80 Kg
Độ ồn (cách xa 7m) 73±2 dBA
Dung tích bình xăng 25 lít
Mức tiêu hao nhiên liệu: ~2.6 lít/giờ (ở 80% tải định mức)
Đồng hồ vôn: có
Ồ, phích cắm điện Có
CB bảo vệ Có
Đèn báo vận hành Có
Báo nhớt tự động Có
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KIỂU, LOẠI MÁY PHÁT ĐIỆN Kibii - EKB 6500R2
Loại Từ trường quay, tự kích từ, 2 cực
Kiểu ổn áp Tụ điện, tự điều chỉnh điện áp
Công suất định mức 5.0 KVA
Công suất tối đa 5.5 KVA
Tần số 50 Hz (3000 v/p)
Điện thế / pha 220VAC / 1 pha
Hệ số công suất 1.0
ĐỘNG CƠ
Kiểu
HONDA GX390
Loại
4 thì, sú páp treo, 1 xilanh nghiêng 250, làm mát bằng gió
Dung tích xi lanh
389 cc
Công suất tối đa
13.0 HP/ 3600 v/p
Kiểu đánh lửa
Transito từ tính (IC)
Kiểu khởi động
Giật tay
Dung tích nhớt bôi trơn
1.1 lít
ĐẶC ĐIỂM TIÊU CHUẨN
Kích thước phủ bì (DxRxC) 720x530x530 (mm)
Trọng lượng khô 76 Kg
Độ ồn (cách xa 7m) 75±2 dBA
Dung tích bình xăng 6.5 lít
Mức tiêu hao nhiên liệu ~2.6 lít/giờ (ở 80% tải định mức)
Đồng hồ vôn Có
Ồ, phích cắm điện Có
CB bảo vệ Có
Đèn báo vận hành Có
Báo nhớt tự động Có
MÁY PHÁT ĐIỆN Tần số Hz 50 / 60
Kiểu Tự kích từ, 2 cực, từ trường quay
Điện áp xoay chiều V 380 / 415
Công suất liên tục kVA 10.3
Công suất tối đa kVA 11.5
Kiểu điều chỉnh điện áp Biến áp
Hệ số công suất 0.8
Số pha 1
ĐỘNG CƠ Model Động cơ Kohler CH23 / CH680
Kiểu Động cơ 4 thì, kiểu OHV, làm mát cưỡng bức bằng gió, 02 xi lanh
Đường kính x khoảng chạy 77 x 72
Dung tích xi lanh cc 670
Tốc độ quay Rpm 3000/3600
Công suất tối đa Kw;Hp 17.7 ; 24
Hệ thống đánh lửa Bán dẫn Magneto
Hệ thống khởi động Điện
Dung tích thùng xăng L 17 ; 30
Dung tích nhớt L 1.9
Tiêu hao nhiên liệu L/h 6.0 / 6.8
Độ ồn (xa 7m) dB 82 ; 70
Kích Thước Dài (trần / soundproof) mm 920 / 1330
Rộng (trần / soundproof) mm 580 / 660
Cao (trần / soundproof) mm 735 / 775
Trọng Lượng (trần / soundproof) kg 165 ; 260
Máy phát điện xăng trần Honda HG 16000SDX
Tần số: 50HzKiểu: Tự kích từ, tự động điều chỉnh điện áp
Máy phát điện Honda HG16000SDX - 1Pha máy trần
Điện áp xoay chiều: 220/240V
Công suất định mức: 10.3/11.2 KVA
Công suất tối đa: 11.5/12.5 kVA
Bộ điều chỉnh điện áp: Tụ/ tự động ổn định điện áp
Hệ số công suất: 1.0.Pha: 1
Kiểu: động cơ xăng 4 thì, kiều OHV, 2 xilanh, giải nhiệt bằng gió
Tốc độ vòng: 3000/3600rpm
Công suất tối đa: 17.7; 24 kW, HP
Hệ thống đánh lửa: Bán dẫn Magneto. Hệ thống khởi động: điện
Bộ lộc gió: lộc kép.Dung tích dầu bôi trơn: 1.9L
Tiêu hao nhiên liệu: 6.0 L/h.Dung tích nhiên liệu: 17L
Độ ồn : 83 dB
Kích thước: 980 x 640 x 754 mm.Trọng lượng khô: 165kg
MODEL HK4500 Máy phát điện Tần số Hz 50 / 60 Kiểu Tự kích từ, 2 cực, từ trường quay Điện áp xoay chiều V 220 / 240 Công suất định mức kVA 5.6 Công suất tối đa kVA 6.0 Bộ điều chỉnh điện áp Tụ điện Hệ số công suất 1.0 Động cơ Pha 1 Model CH440 Kiểu Động cơ xăng 4 thì, kiểu OHV, 1 xi lanh, làm mát cưỡng bức bằng gió Đường kính x khoảng chạy mm 68 x 54 Tổng dung tích xi lanh cc 196 Tốc độ vòng Rpm 3000 - 3600 Công suất tối đa HP 6.5 Hệ thống đánh lửa IC Hệ thống khởi động Mâm giật Dung tích nhớt L 0.6 Tiêu hao nhiên liệu L/h 1.2 / 1.4 Dung tích thùng nhiên liệu L 7.3 Độ ồn dB 78 Kích thước Dài (OP/SP) mm 560 Rộng (OP/SP) mm 410 Cao (OP/SP) mm 395 Trọng lượng Kg 37.5