Máy Phát Điện xăng Honda HG7500 Máy Phát Điện xăng Honda HG7500 là máy phát điện sử dụng động cơ 4 thì dung tích xi lanh 389cc. là mày phát điện giật nổ.
Máy phát điện xăng Honda MH 7000T
Model GX390
Tần số (Hz) 50/60
Kiểu Tự kích từ, 2 cực, từ trường quay
Điện áp (V) 220/240
Công suất liên tục (KVA) 5.0/5.5
Công suất cực đại (KVA) 5.5/6.0
Kiểu điều chỉnh điện áp Biến thế
Hệ số công suất (cos) 0.8
Số pha 3pha
Tốc độ quay (vòng/phút) 3000
Động cơ Honda
Kiểu động cơ Động cơ 4 thì, kiểu OHV, làm mát bằng gió, 1 xilanh
Hệ thống đánh lửa IC
Dung tích xilanh (cc) 389
Độ ồn dB(A) xa 7m 70
Dung tích bình nhiên liệu (L) 17
Dung tích dầu bôi trơn 1.1L
Mức tiêu hao nhiên liệu [L/h] 2.5/2.7L/h
Kích thước (L*W*H)(mm) 680x510x510
Trọng lượng (kg) 80
Chạy xăng, khởi động giật nổ
50 Hz
Generator Type Brushless
AC Voltage 220/380v
Continuous Output 6.5 kVA
Maximum Output 7.0 kVA
Power Factor 0.8
Phase 3- Three
HONDA ENGINE GX390
Engine Type Forced air-cooled, OHV 4-stroke, gasoline engine
Bore x Stroke 88mm x 64mm
Displacement 389 cc
Engine Speed 3600 rpm
Maximum Power 13.0 Hp
Oil Tank Capacity 1.1 ltrs
Fuel Consumption 3.0 Ltrs /h
Weight 85 Kg
Hãng Sản xuất máy phát Máy phát điện HONDA
Số pha máy phát điện Máy phát 3 pha
Công suất máy phát điện
Loại động cơ máy phát điện Máy phát động cơ HONDA
Kiểu động cơ của máy phát Máy phát động cơ 4 thì
Dung tích xi lanh (cc) của máy phát 389 cc
Hệ thống khởi động máy phát Máy phát điện Giật nổ
Tần số máy phát điện 50 Hz
Nhiên liệu dùng cho máy phát Máy phát sử dụng Xăng
Kích thước (DxRxC) mm máy phát điện 680 x 510 x 510
Máy phát điện xăng Honda HG6700
Động cơ Honda GX390- Thái Lan
* Số pha 1 pha
* Công suất liên tục 4.7KVA
* Công suất tối đa 5.0KVA
* Loại động cơ HONDA
* Kiểu động cơ 4 thì
* Dung tích xi lanh (cc) 670
* Hệ thống khởi động Đề điện
* Độ ồn tiêu chuẩn 68 dB
* Tần số 50/60 HZ
* Nhiên liệu Xăng
* Dung tích bình nhiên liệu 25lít
* Kích thước (DxRxC) mm 800x600x682
Trọng lượng kho cách âm : 150kg
Nhà sản xuất: Honda
Hãng sản xuất: HONDA / Động cơ: HONDA / Công suất(Prime Power)(kVA): 4.0KVA / Tần số(Hz): 50HZ / Tốc độ(vòng/phút): 3000 / Pha: 1Pha / Hệ thống truyền động: Đồng trục / Trọng lượng(Kg): 75Kg / Nhiên liệu: Xăng / Hệ thống khởi động: giật nổ / Xuất xứ: Vietnam/
Máy Phát Điện xăng Honda HG2900 Máy Phát Điện xăng Honda HG2900 là máy phát điện xăng 1 pha sử dụng động cơ 4 thì dung tích xi lanh 163cc. độ ồn tiêu chuẩn của máy phát điện là 65db, tần số 50/60hz. dung tích bình nhiên liệu 17lit
Đơn vị
KDE 6500X3
Máy Phát Điện
Tần số định mức
Hz
50
60
Công suất định mức
kVA
5.5
6.3
Công suất cực đại
kVA
6
7
Điện áp
V
230
240
Dòng điện định mức
A
7.9
8.3
Số vòng quay định mức
rpm
3000
3600
Số phase
3 pha
Hệ số công suất
0.8 ( lag )
Cấp cách điện
B
Số cực
2
Điều chỉnh điện áp
Tự động điều chỉnh điện áp (AVR)
Hệ thống khởi động
Giật nổ
Kích thước (L×W×H)
mm
720 × 492 × 650
Trọng lượng khô
Kg
X:95
Trọng lượng khi máy làm việc
Kg
X:110
Độ ồn (7m)
dB(A)
79
Kiểu kết cấu
Không vỏ cách âm
Động cơ máy
Model động cơ
KM186FA
Kiểu động cơ
Động cơ diesel 4 thì, phun nhiên liệu trực tiếp
Số xi lanh/Đường kính x Hành trình Piston
mm
1 - 86 x 72
Dung tích xi lanh
ml
418
Công suất động cơ
Kw
5.7/3000
6.3/3600
Tỷ số nén
19:1
Tốc độ động cơ
rpm
3000
3600
Hệ thống làm mát
Bằng không khí
Hệ thống bôi trơn
Cưỡng bức, tự vung
Hệ thông khởi động
Giật nổ
Loại dầu nhớt
SAE 10W-30, 15W-40
Dung tích bình dầu nhớt
L
1.65
Dung lượng ắc quy
V - Ah
12V
36Ah
Loại nhiên liệu
Dầu Diesel
Mức tiêu thụ nhiên liệu
g/Kw.h
≤275
Dung tích bình nhiên liệu
L
13.5
Thời gian chạy máy liên tục
hr
8
Máy phát điện KIPOR IG 2000
Chi tiết sản phẩm
Điện áp ra: 1Pha/220V
Tần số (Hz): 50/60
Cường độ dòng điện ra (A): 7
Công suất tối đa (KVA): 2.0
Công suất sử dụng (KVA): 1.6
Ngõ ra DC: 12V-8.3A
Kiểu động cơ: KG158 (4 thì/ 1 Xilanh)
Kiểu khởi động: Bằng tay
Dung tích bình nhiên liệu (lít): 3.5
Thời gian hoạt động liên tục (giờ): 3.5
Độ ồn dB(A)/7m: 54-59
Kích thước máy L*W*H (mm): 520*300*425
Trọng lượng (kg): 22
Tốc độ quay (vòng/phút): 4500
Hệ thống đánh lửa: T.C.I
Mức tiêu hao nhiên liệu (g/Kw.h): 420
Công nghệ Nhật Bản, lắp ráp tại Trung Quốc
Máy phát điện Kipor IG 1000
Thông số kỹ thuật
· Điện áp ra: 1Pha/220V
· Tần số (Hz): 50/60
· Cường độ dòng điện ra (A): 3.9
· Công suất tối đa (KVA): 1.0
· Công suất sử dụng (KVA): 0.9
· Ngõ ra DC: 12V-8.3A
· Kiểu động cơ: KG114 (4 thì/ 1 Xilanh)
· Kiểu khởi động: Bằng tay
· Dung tích bình nhiên liệu (lít): 2.6
· Thời gian hoạt động liên tục (giờ): 4
· Độ ồn dB(A)/7m: 54-59
· Kích thước máy L*W*H (mm): 605*250*340
· Trọng lượng (kg): 15.5
· Tốc độ quay (vòng/phút): 5500
· Hệ thống đánh lửa: T.C.I
· Mức tiêu hao nhiên liệu (g/Kw.h): 420
Máy phát điện Kipor KGE 2500X
Điện áp ra: 1Pha/220V
Tần số (Hz): 50/60
Cường độ dòng điện ra (A): 17.4/8.7
Công suất tối đa (KVA): 2.2
Công suất sử dụng (KVA): 2.0
Ngõ ra DC: 12V
Kiểu động cơ: KG200 (4 thì/ 1 Xilanh)
Kiểu khởi động: Bằng tay
Dung tích bình nhiên liệu (lít): 25
Thời gian hoạt động liên tục (giờ): 21.5
Độ ồn dB(A)/7m: 66
Kích thước máy L*W*H (mm): 590*430*430
Trọng lượng (kg): 43
Tốc độ quay (vòng/phút): 3000
Hệ thống đánh lửa: T.C.I
Mức tiêu hao nhiên liệu (g/Kw.h): <500
Hệ thống làm mát: Bằng không khí
Dung tích bìn
Máy phát điện Kipor KDE 6500T chạy dầu
Công suất: 4.5kVA
Điện áp: 220V/50HZ
Dung tích bình nhiên liện: 16L
Khởi động: Đề điện
Động cơ diezel
Làm mát: không khí
Khởi động: điện
Vỏ chống ồn đồng bôn