Máy phát điện Firman FPG3800E1
Công suất ra cao nhất: 2800W/230V/50Hz
Công suất ra định mức: 2500W/230V/50Hz
Pha điện áp : 1; Hệ số công suất: 1
Động cơ: 6.5HP xi lanh đơn. 4 thì, OHV, làm mát bằng không khí
Hệ thống khởi động: kéo tay + đề
Nhiên liệu: Xăng không chì
Thùng nhiên liệu: 15L
Mức tiêu thụ: 230g/kw.h
Độ ồn: 68dB(A) khoảng cách 7m
Kích thước: 625x485x460 mm
Trọng lượng: 51.7 kg
Hàng hóa có chứng chỉ xuất Châu Âu (CE) , 100% đầu phát dây đồng CU ( nhiều sản phẩm Nhôm mạ đồng bán ở thị trường) , tiêu chuẩn MỸ Công nghệ Nhật
Máy phát điện Firman SPG3000
Công suất ra cao nhất: 2800W/230V/50Hz
Công suất ra định mức: 2500W/230V/50Hz
Pha điện áp : 1; Hệ số công suất: 1
Động cơ: 6.5HP xi lanh đơn. 4 thì, OHV, làm mát bằng không khí
Hệ thống khởi động: kéo tay
Nhiên liệu: Xăng không chì
Thùng nhiên liệu: 15L
Mức tiêu thụ: 230g/kw.h
Độ ồn: 68dB(A) khoảng cách 7m
Kích thước: 605x440x460 mm
Trọng lượng: 44 kg
Hàng hóa có chứng chỉ xuất Châu Âu (CE) , 100% đầu phát dây đồng CU ( nhiều sản phẩm Nhôm mạ đồng bán ở thị trường) , tiêu chuẩn MỸ Công nghệ Nhật
Máy phát điện Firman FPG2800E1
Công suất ra cao nhất: 2200W/230V/50Hz
Công suất ra định mức: 2000W/230V/50Hz
Pha điện áp : 1; Hệ số công suất: 1
Động cơ: 5.5HP xi lanh đơn. 4 thì, OHV, làm mát bằng không khí
Hệ thống khởi động: kéo tay + đề
Nhiên liệu: Xăng không chì
Thùng nhiên liệu: 15L
Mức tiêu thụ: 230g/kw.h
Độ ồn: 67dB(A) khoảng cách 7m
Kích thước: 625x485x460 mm
Trọng lượng: 50 kg
Hàng hóa có chứng chỉ xuất Châu Âu (CE) , 100% đầu phát cuốn bằng dây Đồng CU ( nhiều sản phẩm Nhôm mạ đồng ở thị trường), tiêu chuẩn xuất MỸ Công nghệ Nhật
Máy phát điện Firman SPG2500 Công suất ra cao nhất: 2200W/230V/50Hz Công suất ra định mức: 2000W/230V/50Hz ha điện áp : 1; Hệ số công suất: 1 Động cơ: 5.5HP xi lanh đơn, 4 thì, OHV, làm mát bằng không khí Hệ thống khởi động: kéo tay Nhiên liệu: Xăng không chì Thùng nhiên liệu: 15L Mức tiêu thụ: 230g/kw.h Độ ồn: 68dB(A) khoảng cách 7m Kích thước: 605x440x460 mm. Trọng lượng: 40.7 kg Hàng hóa có chứng chỉ xuất Châu Âu (CE) , 100% đầu phát cuốn bằng dây Đồng CU ( nhiều sản phẩm Nhôm mạ đồng ở thị trường), tiêu chuẩn xuất MỸ Công nghệ Nhật
Máy phát điện Hyundai HY 14000LE
- Công suất liên tục/tối đa: 12/13 Kw
- Dung tích bình nhiên liệu: 30L
- Dung tích dầu bôi trơn: 2.3 L
- Thời gian chạy liên tục: 12h(50% CS)
- Tiêu hao nhiên liệu: 4.8 L/h (100%CS)
- Đầu ra: 64A/230V/50Hz
- Kích thước: 930x725x690 (mm)
- Trọng lượng: 172 kg
Máy phát điện Honda HV-13000GX (đề nổ)
Công suất liên tục 10.5 KVA
Công suất tối đa 11.0 KVA
Mức tiêu hao nhiên liệu max 3.943 lit / giờ
Điện áp định mức 220 V
Tần số định mức 50 Hz
Dòng điện định mức 47.0 A
Nguồn ắc quy khởi động V-AH 12V-36AH
Hệ số công suất (cosφ) 1.0
Dung tích bình nhiên liệu 36
Kích thước (mm) 1100*770*1040
Trọng lượng (kg) 158
Độ ồn(dB) 89 dbA/7m
Thời gian chạy liên tục (giờ) 9
Động cơ Honda GX690 (Chính hãng)
Kiểu động cơ: Động cơ xăng, 4 thì, 2 xy lanh, xupap đơn trên nắp máy (OHV)
Dung tich xi lanh(cc) 690
Dung tích dầu bôi trơn 1.1 Lit
Số vòng quay định mức 3.000 vòng / phút
Hệ thống đánh lửa Transistor
Hệ thống bảo vệ mức nhớt thấp Có
Hệ thống khởi động Đề nổ
Loại đầu phát Tự kích từ, 2 cực, từ trường quay
Hệ thống điều chỉnh điện áp Tự động điều chỉnh điện áp (AVR)
Số pha Một pha
Bảo hành 16 tháng
Model: HY 6800FE
Công suất liên tục: 5.0 Kw
Công suất tối đa: 5.5 Kw
Dung tích bình nhiên liệu: 6.5L
Nhiên liệu: Xăng
Tiêu hao nhiên liệu: 2.17L/h
Điện áp đầu ra: 230V/50Hz
Dạng máy: Máy trần, đề nổ
Trọng lượng: 82 kg
Máy phát điện Hyundai HY2500L (2.0-2.2 KW)
- Công xuất liên tục: 2.0 Kw
- Công xuất tối đa: 2.3 Kw
- Dung tích bình nhiên liệu: 16L
- Tiêu hao nhiên liệu: 1.1L/h
- Điện áp đầu ra: 230V/50Hz
- Dạng máy: Máy trần, giật nổ
- Trọng lượng: 46 kg
- Máy trần, giật nổ với bình nhiên liệu lớn
Máy phát điện Hyundai HY3000Si(2.6-2.8KW) công suất 2.6 KVA,
- Hãng sản xuất: HYUNDAI
- Động cơ: HYUNDAI
- Công suất liên tục/tối đa: 2.6/2.8 KW
- Tần số(Hz): 50HZ
- Số pha: 1 Pha
- Nhiên liệu: Xăng
- Hệ thống khởi động:
• Bằng tay
- Kích thước (mm): 551*308*488
- Trọng lượng (kg): 28.5
Máy phát điện Hyundai HY2000Si(2.0-2.2KW) công suất 2.0 KVA,
- Hãng sản xuất: HYUNDAI
- Động cơ: HYUNDAI
- Công suất liên tục/tối đa: 2.0/2.2 KW
- Tần số(Hz): 50HZ
- Số pha: 1 Pha
- Nhiên liệu: Xăng
- Hệ thống khởi động:
• Bằng tay
- Kích thước (mm): 551 x 308 x 488
- Trọng lượng (kg): 27
Máy phát điện Hyundai DHY 2500LE công suất 2.2 KVA, đề nổ, chạy dầu
- Hãng sản xuất: HYUNDAI
- Động cơ: HYUNDAI
- Công suất liên tục/tối đa: 2.0/2.2 KW
- Tần số(Hz): 50HZ
- Số pha: 1 Pha
- Điện áp: 230V
- Nhiên liệu: Diesel
- Hệ thống khởi động:
• Bằng tay
• Đề nổ bằng điện
- Dung tích bình nhiên liệu: 14L
- Dung tích dầu bôi trơn: 0.75
- Thời gian chạy liên tục: 30 (50% CS)
- Tiêu hao nhiên liệu: 1.01 L/h(100%CS)
- Đầu ra: 9.6A/230V/50Hz
- Kích thước (mm): 610 x 460 x 530
- Trọng lượng (kg): 46
Máy phát điện Huyndai DHY 6000LE
– Máy phát điện chạy dầu DIESEL
– Công suất liên tục: 5KW
– Công suất tối đa: 5.5KW
– Tốc độ quay: 3000 vòng/ phút
– Tần số: 50Hz
– Điện áp: 230V
– Ổ cắm: 2x16A
– Màn hình hiển thị: LED4
– Dòng điện định mức: 23.9A
– Dung tích bình nhiên liệu: 14L
– Dung tích dầu bôi trơn: 1.65L
– Tiêu hao nhiên liệu: 1.65 L/h (100% Công suất)
– Thời gian chạy liên tục: 13 h (50% Công suất)
– Độ ồn cách 7m: 77.5dBA
– Kiểu khởi động: Đề và giật nổ bằng tay.
– Kích thước: 720 x 480 x 600 mm
– Trọng lượng: 108 kg
– Bảo hành chính hãng Hyundai: 12 tháng
Động cơ nổ Honda GX390 13Hp
Hãng sản xuất Honda
Loại Động cơ xăng
Kiểu động cơ OHV
Công suất (Kw) 8.69
Số vòng quay (vòng/phút) 3600
Dung tích xilanh (cc) 389
Mức tiêu hao nhiên liệu (lít/giờ) 1.8
Tỉ số nén 8.2:1
Kích thước (mm) 407x485x449
Trọng lượng (kg) 31.5
Xuất xứ Thailand
Máy phát điện dân dụng Kipor KDE 6500X
Hãng sản xuất KIPOR
Động cơ KIPOR
Đầu phát L100AE
Công suất (KVA) 4.5
Tần số(Hz) 50Hz / 60Hz
Tốc độ(vòng/phút) 3000
Số pha 1 Pha
Dung tích xilanh 0.389
Hệ số công suất 1
Hệ thống kích từ Tự kích từ
Hệ thống truyền động Kết nối với AVR
Điện thế đơn(50Hz) 230V
Nhiên liệu Diesel
Hệ thống khởi động • Bằng tay
Kích thước (mm) 720 × 492 × 655
Trọng lượng (kg) 95
Xuất xứ Japan
KIỂU, LOẠI MÁY PHÁT ĐIỆN Kibii - EKB 15000 R2
MÁY PHÁT Loại Từ trường quay, tự kích từ, 2 cực, có chổi than
Kiểu ổn áp AVR
Công suất định mức 10.0 KVA
Công suất tối đa 10.8 KVA
Tần số 50 Hz (3000 v/p)
Điện thế / pha 220VAC / 1 pha
Hệ số công suất 1.0
ĐỘNG CƠ Kiểu HONDA GX660
Loại 4 thì, 2 xilanh, sú páp treo, làm mát bằng gió
Dung tích xi lanh 688 cc
Công suất định mức 21 HP/ 3600 v/p
Kiểu đánh lửa CDI
Kiểu khởi động Đề điện
Dung tích nhớt bôi trơn 1.7 lít
ĐẶC ĐIỂM TIÊU CHUẨN Kích thước phủ bì (DxRxC) 860x615x670 (mm)
Trọng lượng khô 145 Kg
Độ ồn (cách xa 7m) 78±2 dBA
Dung tích bình xăng 37 lít
Mức tiêu hao nhiên liệu ~5.8 lít/giờ (ở 80% tải định mức)
Đồng hồ vôn Có
Đồng hồ báo giờ vận hành máy Có
Đồng hồ báo mức nhiên liệu Có
Ồ, phích cắm điện Có
CB bảo vệ Có
Đèn báo vận hành Có
Báo nhớt tự động Có
Bộ bánh xe Có
KIỂU, LOẠI MÁY PHÁT ĐIỆN
Kibii - EKB 11000R2
MÁY PHÁT
Loại: Từ trường quay, tự kích từ, 2 cực, có
chổi than
Kiểu ổn áp: AVR
Công suất định mức: 8.0 KVA
Công suất tối đa: 8.5 KVA
Tần số: 50 Hz (3000 v/p)
Điện thế / pha: 220VAC / 1 pha
Hệ số công suất: 1.0
Động cơ:HONDA GX630
Loại: 4 thì, 2 xilanh, sú páp treo, làm mát bằng gió
Dung tích xi lanh: 688 cc
Công suất định mức: 20.3 HP/ 3600 v/p
Kiểu đánh lửa: CDI
Kiểu khởi động: Đề điện
Dung tích nhớt bôi trơn: 1.7 lít
Kích thước phủ bì (DxRxC): 860x615x670 (mm)
Trọng lượng khô:141 Kg
Độ ồn (cách xa 7m):76±2 dBA
Dung tích bình xăng: 37 lít
Mức tiêu hao nhiên liệu ~5.4 lít/giờ (ở 80% tải định mức)
Đồng hồ vôn: có
Đồng hồ báo giờ vận hành máy: Có
Đồng hồ báo mức nhiên liệu: có
Ồ, phích cắm điện:có
CB bảo vệ: có
Đèn báo vận hành: có
Báo nhớt tự động: Có
Bộ bánh xe: có
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KIỂU, LOẠI MÁY PHÁT ĐIỆN Kibii - EKB 6500LR2
MÁY PHÁT
Loại: Từ trường quay, tự kích từ, 2 cực
Kiểu ổn áp
Tụ điện, tự điều chỉnh điện áp
Công suất định mức 5.0 KVA
Công suất tối đa 5.5 KVA
Tần số 50 Hz (3000 v/p)
Điện thế / pha 220VAC / 1 pha
Hệ số công suất 1.0
ĐỘNG CƠ Kiểu HONDA GX390
Loại 4 thì, sú páp treo, 1 xilanh nghiêng 250, làm mát bằng gió
Dung tích xi lanh 389 cc
Công suất tối đa 13.0 HP/ 3600 v/p
Kiểu đánh lửa Transito từ tính (IC)
Kiểu khởi động Giật tay
Dung tích nhớt bôi trơn 1.1 lít
ĐẶC ĐIỂM TIÊU CHUẨN
Kích thước phủ bì (DxRxC) 720x560x560 (mm)
Trọng lượng khô 80 Kg
Độ ồn (cách xa 7m) 73±2 dBA
Dung tích bình xăng 25 lít
Mức tiêu hao nhiên liệu: ~2.6 lít/giờ (ở 80% tải định mức)
Đồng hồ vôn: có
Ồ, phích cắm điện Có
CB bảo vệ Có
Đèn báo vận hành Có
Báo nhớt tự động Có