- Khoảng cách hội tụ: 50" (127cm)
- Dải đo IR : -58 đến 3992°F (-50 đến 2200°C)
- Khả năng lặp lại : ±0.5% hoặc 1.8°F/1°C
- Cấp chính xác: ±(1% of rdg + 4°F/2°C) (31 đến 212°F)
- Độ phân dải lớn nhất: 0.1°F/°C
- Độ nhạy: 0.10 đến 1.00 có thể điều chỉnh
- Trường nhìn (tỷ lệ khoảng cách và mục tiêu): 50:1
- Dải đo nhiệt độ kiểu K: -58 đến 2498°F (-50 đến 1370°C)
- Dải đo nhiệt độ không khí: 32 đến 122°F (0 đến 50°C)
- Độ ẩm tương đối: 0 đến 100%RH
- Màn hình LCD : 2.2” TFT 320 x 240 pixels
- Camera: 640 x 480 pixels
- Kích thước: 7.4x6.0x2.2" (189x152x57mm)
- Trọng lượng: 17.4oz (494g)
- Cung cấp bao gồm thẻ nhớ microSD , que đo kiểu k , cáp USB , pin sạc 3.7V và hộp cứng
- Hãng sản xuất: EXTECH - Mỹ
- Bảo hành: 12 tháng
Máy đo bụi và nhiệt độ, độ ẩm không khí Extech VPC300
Máy đo bụi và nhiệt độ, độ ẩm không khí Extech VPC300
Kênh: sáu kênh:0.3 ,0.5,1.0,2.5,5.0,10μm
Tỷ lệ dòng chảy: 0.1ft3( 2.83L/min )
Hiệu suất đếm: 50% cho hạt 0.3μm ;100% cho hạt >0.45μm
Giảm Trùng hợp ngẫu nhiên: 5% khi 2.000.000 hạt mỗi ft3
Chế độ đếm hạt: tích lũy, phân biệt ,và tập trung đếm
Nhiệt độ không khí: -14 Đến 140 º F (-25 đến 60 º C)
Độ chính xác: ± 2 º F / 1 º C
Độ ẩm tương đối 0 đến 100% RH
Độ chính xác: ± 3% RH (40% đến 60% RH)
Dew Point / Wet Bulb: 32-122 º F (0-50 º C)
Kích thước : 9.4 x 3 x 2.2 "(240 x 75 x 57mm)
Trọng lượng: 1,26 £ (570g
Máy đo PH, ORP, nhiệt độ Extech WQ500 (có tích hợp máy khuấy)
Hãng sản xuất: Extech Mỹ
Model: WQ500
Thông số kỹ thuật
- pH: -2.00 đến 16.00pH /0.01pH/ /±0.01pH
- ORP: -1999 đến + 1999mV /0.1mV/ ±2mV
- Nhiệt độ: 32 đến 212°F (0 đến 100°C) for pH
- Nguồn 100 đến 240V AC adapter
- Kt/trong lượng máy: 4 x 5.7 x 1.3” (103 x 145 x 32mm)/ 1.5lbs (700g)
Cung cấp kèm theo điện cực đo PH thủy tiinh, chất chuẩn PH, đầu đo nhiệt độ, kẹp điện cực, thanh gá thẳng, phần mềm, cáp USB, adapter 220VAC
Bảo hành: 12 tháng
Máy đo PH, ORP, nhiệt độ, độ dẫn điện, TDS, độ mặn để bàn Extech WQ510
Máy đo PH, ORP, Nhiệt độ, độ dẫn điện, TDS, độ mặn để bàn Extech WQ510 (Có tích hợp máy khuấy)
- Hãng sản xuất: Extech Mỹ
- Model: WQ510
- Thông số kỹ thuật
- pH: -2.00 đến 16.00pH
- ORP: -1999 đến + 1999mV
- Nhiệt độ: 32 đến 212°F (0 đến 100°C), pH
- Độ dẫn điện: 0.0 đến 100.0mS
- TDS: 0.0 đến 66.0ppt
- Độ mặn: 0.0 đến 50.0ppt
- Phân dải: 0.01pH, 0.1mV, 0.1µS, 0.1mS, 0.1°, 0.1ppm, 0.1ppt,
- Độ chính xác: ±0.01pH; ±2mV; ±0.2°F/°C; ±2%FS for other parameters
- Nguồn cấp: 240V AC v
- Kích thước /trọng lượng (thiết bị): 4 x 5.7 x 1.3” (103 x 145 x 32mm)/ 1.5lbs (700g)
- Cung cấp kèm theo: Điện cực đo PH, chất hiệu chuẩn PH, Đầu đo nhiệt độ, kep và thanh gá đầu đo, phần mềm, cáp USB, adapter 220V, thanh khuấy, đầu đo độ dẫn điện chất chuẩn (1413μS and 12.88mS)
Bảo hành: 12 tháng
Máy đo đa chỉ tiêu nước Extech WQ530
Hãng sản xuất: Extech Mỹ
Model: WQ530
Specifications WQ530
- pH: -2.00 đến 16.00pH
- ORP: -1999 đến + 1999mV
- Nhiệt độ: 32 đến 212°F (0 đến 100°C), pH
- Độ dẫn điện: 0.0 đến 100.0mS
- TDS: 0.0 đến 66.0ppt
- Độ mặn: 0.0 tới 50.0ppt
- Oxy hòa tan:
+ Đậm đặc: 0 tới 20.00mg/L;
+ Độ bão hòa: 0 tới 200.0%
- Phân dải: 0.01pH, 0.1mV, 0.1µS, 0.1mS, 0.1°, 0.1ppm, 0.1ppt, 0.01mg/L, 0.1%,
- Độ chính xác: ±0.01pH; ±2mV; ±0.2°F/°C; ±2%FS
- Nguồn cấp: 100 to 240V AC adapter
- Kích thước/trọng lượng (thiết bị): 4 x 5.7 x 1.3” (103 x 145 x 32mm)/ 1.5lbs (700g)
Cung cấp kèm theo: Điện cực đo PH, chất chuẩn, Đầu đo nhiệt độ, đầu kẹp và thanh gá, cáp USB, adapter 220VAC, thanh khuấy, điện cự đó độ đẫn điện, đầu đo DO, plastic burette, polishing paper , 4 membrane caps and DO
Bảo hành: 12 tháng
Ampe kìm đo điện trở đất Extech 382357 (có kiểm tra dòng dò)
Tần số thử: 1.667kHz
Kích thước: 10.2 x 4.4 x 1.9" (258 x 110 x 47mm)
Trọng lượng: 24.7oz (700g)
Cung cấp kèm theo pin 9V, tấm kiểm tra điện trở, hộp đựng
Hãng sản xuất: Extech Mỹ
Bảo hành: 12 tháng
Máy đo điện trở đất Extech 382252
- Dải đo điện trở đất: 20Ω/ 200Ω/2000Ω
- Cấp chính xác: ±(2%rdg+2d)
- Độ phân dải: 0.01Ω/ 0.1Ω/1Ω
- Dòng điện thử / tần số thử: <2.5mA / 820Hz
- Điện áp nối đất AC / tấn số: 0 đến 200VAC / 50 đến 400Hz
- Cấp chính xác: ±(3%rdg+3d)
- Điện áp DC: 0 đến 1000V
- Cấp chính xác: ±(0.8%rdg+3d)
- Điện trở: 0 đến 200kΩ
- Cấp chính xác: ±(1%rdg+2d)
- Kiểm tra liên tục: 40Ω
- Nguồn: 6 pin1.5V ‘AA’
- Kích thước: 7.9 x 3.6 x 2" (200 x 92 x 50mm)
- Trọng lượng: 1.5lbs (700g) (meter only)
- Cung cấp kèm theo dây đo, 2 cọc nối đất, hộp đựng, 6 pin AA
- Hãng sản xuất: Extech Mỹ
- Bảo hành: 12 tháng
Thiết bị phân tích công suất, sóng hài Extech 382096
Thiết bị phân tích công suất, sóng hài Extech 382096(kèm kìm đo 1000A, 220V)
- ACV (True rms): 600V/±0.5%
- ACA: 1000A /±0.5%
- Công suất tác dụng (kW): 9.999MW /±1%
- Công suất biểu kiến (kVA): 9999kVA /VA=Vrms x Arms
- Công suất phản kháng (kVAR): 9999kVAR /VAR= sqr (VA2-W2)
- Hệ số công suất: 0.0 đến +1.00 /±1.5%
- Tần số: 45-65Hz /0.1Hz
- Góc pha: -180.0°~ 0°~ +180.0° /±1°
- Sóng sài: 1 đến 99 /±2%
- Crest Factor: 1.00 to 99.99 /±5%
- Cấp chính xác điện áp Peak AC: ±5%
- Cấp chính xác dòng điện Peak AC: ±5%
- Đo (kWh): 0mWh to 999,999kWh
- Đo (kVARh): 0.0kVARh to 1000MWh
- Datalogging: 52428giá trị (1 pha)/17476 giá trị (3 pha)
- Kích thước: 10.1 x 6.1 x 2.3" (257 x 155 x 57mm)
- Trọng lượng máy: 2.5 lbs (1160g); kìm: 1.3 lbs (600g)
- Cung cấp kèm theo 3 kìm đo 1000A, 4 dây đo điện áp, 8 pi AA, AC adaptor, phần mềm, cáp kết nối máy tính, hộp đựng
- Hãng sản xuất: Extech Mỹ
- Bảo hành; 12 tháng
Phân tích công suất 3 pha Extech 382091
- Điện áp : 1000V / +-0.5%
- Dòng điện : 250A/500A/1000A/+-1%
- Công suất tác dụng : 1000kW/+-1.5%
- Công suất biểu kiến : 1000kVA/+-1.5%
- Công suất phản kháng : 1000kVAR/+-1.5%
- Hệ số công suất : -1 ~ +1 / +-3%
- Tần số : 60Hz ~ 100Hz / +-0.5%
- Pha : +90 độ ~ 0 độ ~ 90 độ
- Công suất điện năng tác dụng : 119.3MWh / +-1.5%
- Công suất điện năng biểu kiến : 119.3MVAh / +-1.5%
- Công suất điện năng phản kháng : 119.3MVARh / +-1.5%
- Kích thước/ Khối lượng : 235 x 116 x 54 mm / 730g
- Hiện thị LCD với 10 thông số, kìm đo ngoài, tự động tắt nguồn...
- Phụ kiện :4 kìm đo, 4 dây đo, 8 pin AA, AC adaptor, nguồn, cáp kết nối máy tính, hộp đựng
- Hãng sản xuất : Extech - Mỹ
Phân tích công suất 3 pha Extech 382090 (1000A)
- Điện áp : 1000V / +-0.5%
- Dòng điện : 250A/500A/1000A/+-1%
- Công suất tác dụng : 1000kW/+-1.5%
- Công suất biểu kiến : 1000kVA/+-1.5%
- Công suất phản kháng : 1000kVAR/+-1.5%
- Hệ số công suất : -1 ~ +1 / +-3%
- Tần số : 60Hz ~ 100Hz / +-0.5%
- Pha : +90 độ ~ 0 độ ~ 90 độ
- Công suất điện năng tác dụng : 119.3MWh / +-1.5%
- Công suất điện năng biểu kiến : 119.3MVAh / +-1.5%
- Công suất điện năng phản kháng : 119.3MVARh / +-1.5%
- Kích thước/ Khối lượng : 235 x 116 x 54 mm / 730g
- Hiện thị LCD với 10 thông số, kìm đo ngoài, tự động tắt nguồn...
- Phụ kiện : Không bao gồm kìm kèm ( Mua thêm)
- Hãng sản xuất : Extech - Mỹ
Panme đo lỗ ba chấu Mitutyo 368-163 (10-12mm/0.001mm)
Panme đo lỗ ba chấu Mitutyo 368-163 (10-12mm/0.001mm)
- Panme đo lỗ 3 chấu cơ khí
- Mã đặt hàng: 368-163
- Thương hiệu: Mitutoyo
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Phạm vi đo: 10-12mm
- Độ chia:0.001mm
- Độ chính xác: ±2μm
* Phạm vi làm việc:
Bán kính R 20m
* Số lượng tia laser:
Tia ngang 360o
Tia đứng 270o
* Độ chính xác cao độ:
± 1.5 mm
* Giới hạn tự động cân bằng:
3.5o ± 0.5o
* Độ chính xác tia ngang:
± 1.5 mm
* Độ chính xác tia đứng:
± 0.75 mm
* Loại tia laser:
Tia cấp 2 - 635nm
* Pin sử dụng:
Pin sạc Li-on ( Hoạt động 20 giờ)
* Cấp bảo vệ:
IP 65
Chống sốc, bụi, nước rất cao
* Kích thước máy:
131.7 x 145 x 96.2 mm
* Trọng lượng máy:
1009 g
Máy cân bằng Laser Leica Lino L2P5
-Thương hiệu: Leica Thụy Sỹ
- Phạm vi đo: 0 - 20 m
- Phạm vi sai số: ±1.5mm @ 5m
- Sốtia laser : 1 đứng + 1 ngang, 5 điểm
chiếu
-Tự động cân bằng +- 4 độ
- Pin sửdụng: AA 3x1.5V
Máy đo khoảng cách Leica DistoTM D810
Model: Leica DistoTM D810
- Thương hiệu: leica
- Xuất xứ: : Austria
- Phạm vi đo: 0,05-200 m
- Phạm vi sai số: ±1.0 mm
- Đo goc nghiêeng: 360 độ
- Truyền kết quảsang may tính bằng
bluetooth ( phần mềm IOS)
- Pin sửdụng: AA 2x1.5V
- Trọng lượng: 205g
Máy đo khoảng cách Leica Disto Leica DistoTM D510
- Thương hiệu : leica
- Xuất xứ:: Austria
- Phạm vi đo: : 0,05-200 m
- Phạm vi sai số: ±1.0 mm
- Kết nồi Bluetooth ( phần mềm IOS)
- Pin : AA 2x1.5V
- Trọng lượng: 195g
Máy đo khoảng cách Leica DistoTM D5
Model: Leica Disto
TM
D5
- Thương hiệu: Leica Thụy Sỹ
- Xuất xứ: Austria
- Phạm vi đo: 0,05-200 m
- Phạm vi sai số: ±1.0 mm
- Pin : AA 2x1.5V
- Trọng lượng: 195g
Máy đo khoảng cách Leica DistoTM D3aBT
Model: Leica DistoTM D3aBT
- Thương hiệu: leica Thụy Sỹ
- Xuất xứ: Austria
- Phạm vi đo: 0,05-100 m
- Sai số: ±1.0 mm
- Pin sửdụng: AAA 2x1.5V
- Trong lương: 149g
Máy đo khoảng cách Leica DistoTM X310
Model: Leica DistoTM X310
- Thương hiệu : Leica Thụy Sỹ
- Xuất xứ: Hungary
- Phạm vi đo: : 0,05-120 m
- Đo góc nghiêng: 360 độ
- Phạm vi sai số: ±1.0 mm
- Cấp bảo vệ: IP65
- Pin sửdụng: AAA 2x1.5V
- Trọng lượng: 155g
Máy đo khoảng cách Leica DistoTM D2
Model: Leica DistoTM D2
- Thương hiệu: leica - Thụy Sỹ
- Xuất xứ: Hungary
- Phạm vi đo: 0,05-60 m
- Phạm vi sai sô: ±1.5 mm
- Pin : AAA 2x1.5V
- Trọng lượng: 90g
PosiTector Powder Inspection Kits KITPCFNS3
Bộ kit: Thân máy Advanced, Đầu dò PRBPC, Đầu dò 6000-FNS (đầu dò rời đo độ dày lớp phủ trên nền kim loại từ tính và không từ tính), lược PC1& PC4, vỏ chống sốc, valy đựng chuyên nghiệp
Máy đo độ dày lớp sơn bột tĩnh điện DeFelsko PosiTecto PC3-E
Máy đo độ dày lớp sơn bột tĩnh điện DeFelsko PosiTecto PC3-E
Máy đo độ dày lớp sơn bột tĩnh điện, đầu dò PRBPC kết nối với thân máy Advanced không dây, không bao gồm đầu dò đo độ dày lớp phủ PosiTector 6000, không bao gồm lược đo sơn ướt. Khoảng đo 20-110µm, chia độ 1µm.