Máy đo nhiệt độ từ xa TMAMF009
Nhiệt độ: 50 oC ~ 550 oC; -58 oF ~ 1022 oF
Độ chính xác: ± 2% hoặc 2 oC
Tỷ lệ cổng: 12:01, Phát xạ: 0,95
Thời gian đáp ứng & Bước sóng: 500ms & (8-14) um
Lặp lại: ± 1% hoặc ± 1 oC
Độ phân giải: 0,1 hoặc 0,1 oC oF
Tuỳ chọn oC / oF , Lưu dữ liệu
Laser Pointer Target Selection
Hiển thị lựa chọn, Tự ngắt nguồn
Điện: Pin 9V
Sản xuất theo dây chuyển công nghệ TigerDirect Mỹ (USA)
Đầu dò đo độ dày lớp DeFelsko PosiTector PRB200C-C
Đầu dò đo độ dày lớp DeFelsko PosiTector PRB200C-C
- Đầu dò đo độ dày lớp phủ trên nền bê tông, thủy tinh…
50-3800µm / 2-150 mils
- RANGE 50 to 3800 microns (2 to 150 mils)
- ITEM Coating Thickness Probe
- FOR USE WITH DeFelsko PosiTector 200BSTD, 200BADV, 200CSTD, and 200CADV
- APPLICATION Thicker polymer coatings on concrete, fiberglass, etc.
- ACCURACY +/- 2 microns + 3% of reading, (+/-0.1 mils + 3% of reading)
- WEIGHT 1.800000
Máy đo độ dày lớp phủ trên nền phi kim loại DeFelsko PosiTector 200C3-E
Máy đo độ dày lớp phủ trên nền phi kim loại DeFelsko PosiTector 200C3-E
- Mã đặt hàng : 200C3-E (Advanced)
- Đầu đo: cảm biến siêu âm
- Dải đo: 50 – 3800 microns (2 – 150 mils)
- Cấp chính xác: ± (2 microns + 3% of reading)
- Đo tổng chiều dày lớp phủ hoặc độ dày của từng lớp phủ (tối đa 3 lớp), hiển thị đồ họa để phân tích các lớp trên máy
- Màn hình màu LCD
Bộ nhớ 100,000 giá trị, 1,000 nhóm
- Màn hình có help, real time graphing, hình ảnh
- Có thể viết ghi chú
- Có Wifi để kết nối với các thiết bị di động khác có cài phần mềm của hãng cho các tính năng mở rộng
- Truyền dữ liệu USB đến PC hoặc Wireless đến PC hoặc máy in của hãng
- Lưu được hình ảnh trên màn hình
- Kích thước: 135 x 61 x 28 mm (5.25" x 2.4" x 1.1")
- Trọng lượng: 140 g (4.9 oz.) không cần pin
Cung cấp bao gồm: Máy, đầu đo, chất tiếp âm (ultrasonic gel), tấm nhựa thử, vỏ cao su bảo vệ, kẹp, dây đeo tay, 3 pin AAA, hướng dẫn sử dụng, túi đựng, chứng chỉ hiệu chuẩn của hãng NIST, cáp USB, Tại khoản trang web PosiSoft.net, tải phần mềm tại PosiSoft.net
Máy đo độ dày lớp phủ polymer trên nền gỗ, nhựa PosiTector 200B1-E
Máy đo độ dày lớp phủ polymer trên nền gỗ, nhựa PosiTector 200B1-E
- Máy đo độ dày lớp phủ polymer trên nền gỗ, nhựa …
- Đầu dò: PRB200B (13-1000µm/0.5-40mils)
- Thân máy Standard – đo tổng độ dày nhiều lớp
Đầu dò rời độ dày lớp phủ DeFelsko PRBFNGS
Đầu dò rời độ dày lớp phủ trên nền kim loại từ tính và không từ
tính, thích hợp cho lớp phủ bảo vệ vỏ tàu và sơn dày trương phồng
0-63.5mm / 0-2.5inchs – Cáp dài 900mm
Hình dáng: Hình trụ ø127mm, mặt tiếp xúc phẳng
Máy đo độ dày lớp sơn, phủ DeFelsko PosiTector 6000 N3
Máy đo độ dày lớp sơn, phủ DeFelsko PosiTector 6000 N3
- Model: PosiTector 6000
- Mã đặt hàng: N3 (Advanced)
- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không dẫn điện trên bề mặt kim loại không từ tính nhôm, đồng....
- Đầu đo: từ tính (đầu đo gắn liềni)
- Dải đo: 0 – 1500 µm (0 – 60 mils)
- Cấp chính xác:
±(1 µm + 1%) 0 – 50 µm
±(2 µm + 1%) > 50 µm
- Màn hình LCD màu
- Bộ nhớ 100,000 giá trị, có thể đọc được 1000 nhóm
- Màn hình có help, real time graphing, picture prompting and more
- có thể viết ghi chú trên màn hình bằng bàn phím QWERTY trong máy
- Có Wifi để kết nối với các thiết bị di động khác có cài phần mềm của hãng cho các tính năng mở rộng
- Truyền dữ liệu từ USB tới PC hoặc Wireless tới PC hoặc máy in của hãng
- Chế độ Scan cho phép đọc giá trị liên tục và sẽ đồ thị
- Lưu trữ nhiều kết quả hiệu chuẩn để đo trên nhiều bề mặt
- Tính năng SSPC PA2 xác định chiều dày màng trên một diện tích lớn, xác định được giá trị Min max
- Tính năng PSPC 90/10 xác định lớp phủ phù hợp cho lớp bảo vệ theo tiêu chuẩn IMO
- Kích thước: 137 x 61 x 28 mm (5.4" x 2.4" x 1.1")
- trọng lượng: 140 g (4.9 oz.) không tính pin
Cung cấp bao gồm: Máy chính, đầu đo, tấm nhựa để thử, bao da bảo vệ có đai đeo, Dây đeo cổ tay, 3 pin AAA, Hướng dẫn sử dụng, túi đựng, Nắp bảo vệ, chứng chỉ hiệu chuẩn của hãng NIST, cáp USB, phần mềm tải từ PosiTector.net
Hãng sản xuất: DeFelsko- Mỹ
Xuất xứ: Mỹ
Bảo hành 12 tháng
Máy đo tiếng ồn CEM DT-173
- Hãng sản xuất: CEM INSTRUMENTS. Sản xuất tại Trung quốc
- Tiêu chuẩn IEC61672-1 CLASS2
- Chức năng đo cao/ thấp nhất
- 3. A & C Weighting
- Chế độ NORM và PEAK / FAST(125ms),SLOW(1s)
- Lấy 5 mẫu/ 25ms. Đáp ứng Nhanh/ Chậm
- Chế độ bằng tay và tự động
- Khoảng đo: Auto: 30dB-130dB
- Bộ nhớ: 129920 points for dBA or dBC
- Cổng kết nối USB, phần mềm phân tích dữ liệu
Máy đo tốc độ gió CEM DT-186
Hãng sản xuất: CEM INSTRUMENTS. Sản xuất tại Trung quốc
- Bộ nhớ : 32000 giá trị đo
- Chu kỳ lấy số liệu : Chọn từ 1 giây tới 24 giờ
- Tầm đo : 0.4 to 30.0m/s
- Độ phân giải : 0.1 m/s
- Độ chính xác : ±3.5% or ± 0.2 m/s
- Thời gian khởi động : Less than 2 seconds
- Nguồn điện : Pin 3.6V Lithium
- Cổng kết nối USB, phần mềm phân tích dữ liệu
Máy đo tiếng ồn CEM DT-173
- Hãng sản xuất: CEM INSTRUMENTS. Sản xuất tại Trung quốc
- Tiêu chuẩn IEC61672-1 CLASS2
- Chức năng đo cao/ thấp nhất
- 3. A & C Weighting
- Chế độ NORM và PEAK / FAST(125ms),SLOW(1s)
- Lấy 5 mẫu/ 25ms. Đáp ứng Nhanh/ Chậm
- Chế độ bằng tay và tự động
- Khoảng đo: Auto: 30dB-130dB
- Bộ nhớ: 129920 points for dBA or dBC
- Cổng kết nối USB, phần mềm phân tích dữ liệu
Máy đo tốc độ vòng quay CEM AT-8
Hãng sản xuất: CEM INSTRUMENTS. Sản xuất tại Trung quốc
- Tầm đo tiếp xúc: 2 to 20,000 RPM
- Tầm đo không tiếp xúc: 2 to 99,999 RPM
- Độ chính xác: ±(0.05% + 1 digit)
- Độ phân giải: 0.1 RPM (2 to 99,999 RPM) / 1 RPM (over 10,000 RPM)
- Thời gian lấy mẫu: 0.5 sec. (over 120 RPM)
- Khoảng cách đo không tiếp xúc: 50mm to 500mm
- Nguồn điện: Pin 9V
Máy đo độ dày lớp phủ CEM DT-157
Hãng sản xuất: CEM INSTRUMENTS. Sản xuất tại Trung quốc
- Đo độ dày lớp phủ không từ tính trên nền kim loại nhiễm từ hoặc không nhiễm
từ.
- Khoảng đo: 0 - 2000 um
- Độ chính xác: (+/-2% + 2) um
- Độ phân giải: 0.1 um
- Độ cong tối thiểu: 1.5mm (F) hoặc 3mm (N)
- Đường kính đo tối thiểu: Phi 7mm (F) hoặc phi 5mm (N)
- Kích thước: 113.5mm x 54mm x 27mm
- Trọng lượng: 110g
Cung cấp bao gồm: Máy chính, 2xAAA pin, cáp USB, dĩa CD, miếng mẫu sắt,
miếng mẫu nhôm, Bộ mẫu chuẩn, hộp đựng
Máy đo khoảng cách CEM LDM-100
- Hãng sản xuất: CEM INSTRUMENTS. Sản xuất tại Trung quốc
- Tầm đo : 0.05 to 50m(0.15ft to 164ft)
- Độ chính xác : Typically: ±1.5mm(±0.06in)
- Hiển thị đơn vị nhỏ nhất : 1mm
- Measuring units : m,in,ft
- Cấp laser : Class II 635 nm, < 1mW
- Cấp chống bụi nước : IP 54
- Lưu giá trị đo : 20
- Loại bàn phím : Mềm, nhạy
- Nhiệt độ hoạt động : 0°C to +40°C(+32°F to +104°F)
- Tuổi thọ Pin : ~ 4,000 lần đo
- Pin : AAA 2 x 1.5V
- Tự động tắt tia laser : sau 30 giây
- Tự động tắt : sau 3 phút
Máy đo khoảng cách CEM LDM-65
- Hãng sản xuất: CEM INSTRUMENTS. Sản xuất tại Trung quốc
- Tầm đo : 0.05 to 50m(0.15ft to 164ft)
- Độ chính xác : Typically: ±1.5mm(±0.06in)
- Hiển thị đơn vị nhỏ nhất : 1mm
- Measuring units : m,in,ft
- Cấp laser : Class II 635 nm, < 1mW
- Cấp chống bụi nước : IP 54
- Lưu giá trị đo : 20
- Loại bàn phím : Mềm, nhạy
- Nhiệt độ hoạt động : 0°C to +40°C(+32°F to +104°F)
- Tuổi thọ Pin : ~ 4,000 lần đo
- Pin : AAA 2 x 1.5V
- Tự động tắt tia laser : sau 30 giây
- Tự động tắt : sau 3 phút
Máy đo khoảng cách CEM LDM-35
- Hãng sản xuất: CEM INSTRUMENTS. Sản xuất tại Trung quốc
- Tầm đo : 0.05 to 35m(0.15ft to 98ft)
- Độ chính xác : Typically: ±1.5mm(±0.06in)
- Hiển thị đơn vị nhỏ nhất : 1mm
- Measuring units : m,in,ft
- Cấp laser : Class II 635 nm, < 1mW
- Cấp chống bụi nước : IP 54
- Lưu giá trị đo : 20
- Loại bàn phím : Mềm, nhạy
- Nhiệt độ hoạt động : 0°C to +40°C(+32°F to +104°F)
- Tuổi thọ Pin : ~ 4,000 lần đo
- Pin : AAA 2 x 1.5V
- Tự động tắt tia laser : sau 30 giây
- Tự động tắt : sau 3 phút
Thiết bị dò khí Gas CEM GD-3000
Hãng sản xuất: CEM INSTRUMENTS. Sản xuất tại Trung quốc
- Phát âm báo khi phát hiện rò rỉ gas
- Nhận diện được các loại khí: LAG, LPG,CH4, Methane, Butane, Flammable
Gas
- Cảm biến chất xúc tác cháy
- Chức năng: Phát hiện rò rỉ khí gas và absorbing static electricity
- Tiêu thụ năng lượng: DC 200mA
- Khí phát hiện: LNG, LPG
- Độ ẩm làm việc: 95%RH or lower
Máy đo tốc độ gió CEM DT-619
Hãng sản xuất: CEM INSTRUMENTS. Sản xuất tại Trung quốc
- Khoảng đo:
m / s (mét trên giây) : 0.40~30.00
ft / phút (feet mỗi phút) : 80~5900
km / h (km một giờ) : 1.4~108.0
MPH (dặm trên giờ) : 0.9~67.0
Knots (hải lý một giờ) : 0.8~58.0
- Nhiệt độ không khí: -10-60ºC / Chính xâc: ±2.0ºC(4.0ºF
- Lưu lượng không khí
CFM: 0-999900 / diện tích: 0-999.9 ft2
CMM: 0-999900 / diện tích: 0-999.9 m2
- Kích thước: 75 x 203 x 50 mm / Trọng lượng: 280 gr
Nhiệt ẩm kế CEM DT-322
Hãng sản xuất: CEM INSTRUMENTS. Sản xuất tại Trung quốc
- Nhiệt độ: 0~50°C/32~120°F
- Độ chính xác nhiệt độ: ±1.0°C/1.8°F
- Phân giải nhiệt độ: 0.1°C/0.1°F
- Độ ẩm : 10%RH~90%RH
- Chính xác độ ẩm: ±5%(40%RH~80%RH)other±8%
Máy đo nhiệt độ và độ ẩm CEM DT-615
Hãng sản xuất: CEM INSTRUMENTS. Sản xuất tại Trung quốc
- Khoảng đo ẩm: 0 -100%RH
- Nhiệt độ: -30°C-100°C
- Nhiệt độ với đầu dò ngoài: -20-1000°C
- Phân giải: 0.1%RH và 0.1°C/°F
- Độ chính xác: ±3.5%RH và ±0.5°C/0.9°F
- Nguồn: Pin 9v
Máy đo cường độ ánh sáng Mini CEM DT-86
Hãng sản xuất: CEM INSTRUMENTS. Sản xuất tại Trung quốc
- Chức năng: Đo ánh sáng
- Phạm vi: 40.000 Lux / Fc
- Độ phân giải: 0.1Lux/0.01Fc
- Độ chính xác: ± 5% ± 10D (<10,000 Lux)
- Thời gian đo: 1,5 giây/lần
Máy đo độ ồn CEM DT-85A
Hãng sản xuất: CEM INSTRUMENTS. Sản xuất tại Trung quốc
- Chức năng: Đo độ ồn
- Dải đo: 35-130dB
- Độ phân giải: ± 3.0dB (ref94dB@1KHz)
- Tần số: 31.5-8KHz
Máy đo độ ẩm và nhiệt độ CEM DT-83
Hãng sản xuất: CEM INSTRUMENTS. Sản xuất tại Trung quốc
- Khoảng đo nhiệt độ: -20 to 60°C/-4 to 140°F
- Khoảng đo ẩm: 0 to 100%RH
- Độ phân giải: 0.1°C / °F và 0.1% RH
- Độ chính xác: ± 0,5°C/0.9°F và ± 3% RH
- Máy DT-83 Mini sử dụng đo nhiệt độ và độ ẩm không khí, môi trường, phòng
lạnh, kho hàng, kho lạnh với độ chính xác cao và thời gian đáp ứng nhanh..
- Thiết kế nhỏ gọn, tiện dụng, thoải mái và cơ động trong sử dụng.
Máy đo tốc độ gió mini CEM DT-82
Hãng sản xuất: CEM INSTRUMENTS. Sản xuất tại Trung quốc
Dải đo và độ chính xác:
- m/s(meter per second): 0.40-25.00 / Chính xác: ±3.5%±0.2m/s
- ft/min(feet per minute): 80-2980 / Chính xác: ±3.5%±40 ft/min
- Km/h(kilometers per hour): 1.4-54.0 / Chính xác: ±3.5%±0.8 Km/h
- MPH(miles per hour): 0.9-33.0 / Chính xác: ±3.5%±0.4 MPH
- Knots(nautical miles per hour): 0.8-29.0 / Chính xác: ±3.5%±0.4 Knots
Máy đo độ ẩm gỗ, vật liệu xây dựng CEM DT-129
Hãng sản xuất: CEM INSTRUMENTS. Sản xuất tại Trung quốc
- Tự động cập nhật nhiệt độ đọc khi được sử dụng với đầu dò nhiệt độ
- Đọc với độ ẩm Probe hoặc Hammer điện
- Đọc với Pins điện tích
- Nguyên lý đo : Điện trở
- Điện cực dài 8mm
- Khoảng đo : 6 - 99.9%
- Độ chính xác: ±1%
- Pin : 2×AAA
Máy đo độ ẩm gỗ CEM DT-125H
Hãng sản xuất: CEM INSTRUMENTS. Sản xuất tại Trung quốc
- Chiều dài điện cực: 8mm
- Điện cực: Tích hợp, thay thế
- Khoảng đo gỗ: 1-75%
- Khoảng đo vật liệu khác: 0.1-2.4%
- Khoảng đo Nhiệt độ môi trường: -40 to 70℃(-40 to 158℉)
- Khoảng đo Độ ẩm môi trường: 0 to 100%
- Độ chính xác đo Gỗ: 0…30%/±1%; 30…60%/±2%; 60…75%/±4%
- Độ chính xác vật liệu khác: ±0.5%
- Tự động tắt nguồn sau 3 phút, tự động tắt đèn nền sau 10 giây
- Môi trường hoạt động: 0 đến 40℃; 0 đến 85%RH
Máy đo tốc độ vòng quay Extech RPM33
Model: RPM33
1. chế độ không tiếp xúc:
+ Giải đo (rpm): 2 dến 99,999rpm
2. chế độ tiếp xúc
-giải do (rpm): 2 đến 20,000rpm
- Vận tốc dài:
+0 đên 78,720 inches/min
+0 đến 6560 ft/min
+0 đến 2186 yards/min
+0 đến 2000 m/min
- Chiều dài :
+3.9 đến 39370 inches
+0.3 đến 3280 feet
+0.1 đến 1093 yard
+0.1 đến 1000 meters
- Tần số (Hz): 333 Hz
- Chính xác: 0.05% rdg +1 digit
- Thời gian lấy mẫu: 0.5 Sec > 120rpm
- Độ phân dải: 0.1rpm (< 10,000 rpm); 1rpm (> 10,000 rpm)
- Kích thước/trọng lượng: 6.2 x 2.3 x 1.6”(160 x 60 x 42 mm) / 5.3oz (151g)
Cung cấp kèm theo:Pin 9V và phụ kiện đo tiếp xúc, túi đựng
Bảo hành: 12 tháng
Máy đo tốc độ vòng quay Extech RPM10
- Màn hình : 99,999 count LCD
- Dải đo( rpm) : Photo: 10 đến 99,999
Contact: 0.5 đến 20.000
ft/min : 0.2 đến 6560 ( tiếp xúc)
m/min : 0.05 đến 1999.9 ( tiếp xúc)
- Độ chính xác cơ bản: ±(0.05% rdg+1 digit)
- Độ phân dải MAX 0.1 rpm
- Nhiệt độ( IR): -4 to 600oF ( -20 to 3150C)
- Kích thước : 216 x 66 x 38mm
- Trong lượng : 300g
- Cung cấp kèm theo: bánh xe đo tiếp xúc, 4 pin 1.5VAA, giấy phản quang, hộp đựng
- Hãng sản xuất: Extech – Mỹ
- Bảo hành 12 tháng
Máy đo khí CO2, nhiệt độ, độ ẩm trong nhà Extech SD800
Máy đo khí CO2, nhiệt độ, độ ẩm trong nhà Extech SD800 (0 đến 4,000ppm, Có bộ ghi dữ liệu)
Dải đo CO2: 0 đến 4,000ppm
Cấp chính xác: ±40ppm (<1000ppm);
±5% rdg (>1000ppm)
Độ phân dải:1ppm
Dải đo nhiệt độ: 32 đến 122°F (0 đến 50°C)
Cấp chính xác: ±1.8°F/0.8°C
Độ phân dải: 0.1°F/°C
Độ ẩm: 10 đến 90%
Cấp chính xác: ±4%RH
Độ phân dải 0.1%
Bộ ghi dữ liệu: 2,000K đự liệu, sử dụng thẻ nhớ 2G
Kích thước: 5.2 x 3.1 x 1.3" (132 x 80 x 32mm)
Trọng lượng: 9.9oz (282g)
Cung cấp kèm theo: 6 pin AAA, thẻ nhớ 2G, adaptor AC, khung gá
Hãng sản xuất: Extech Mỹ
Bảo hành: 12 tháng
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc 4 kênh Extech SDL200 (có bộ ghi)
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc 4 kênh Extech SDL200 (có bộ ghi)
Kiểu J: -148 đến 2192°F (-100 đến 1200°C)
KiểuK: -148 đến 2372°F (-100 đến 1300°C)
Kiểu T: -58 đến 752°F (-50 đến 400°C)
Kiểu E: -58 đến 1652°F (-50 đến 900°C)
Kiểu R: 32 đến 3092°F (0 đến1700°C)
Kiểu S: 32 đến 2732°F (0 đến1500°C)
RTD (Pt100): -327 đến 1562°F (-200 đến 850°C)
Độ phân giải: 0.1°/1°
Cấp chính xác: ±0.4% rdg (+1.8°F/+1°C) kiểuJ,K,E,T, Pt100
±0.5% rdg (+2°F/+1°C) Tkiểu R,S
Bộ ghi: 20M giá trị sử dụng thẻ nhớ 2G
Hiển thị [T1, T2, T3, T4] hoặc [T1-T2]
Kích thước: 7.2 x 2.9 x 1.9" (182 x 73 x 47.5mm)
Trọng lượng: 17.6oz (500g)
Cung cấp kèm theo 6 pin AA, 4 dây đo kiểu K đến 250 độ C, thẻ nhớ SD, hộp cứng
Hãng sản xuất: Extech Mỹ
Bảo hành: 12 tháng
Máy đo DC Extech SDL150
- Đo DO: 0 đến 20.0 mg/L /±0.4 mg/L
- Oxygen: 0 đến 100.0% / ±0.7%
- Nhiệt độ: 32 đến 122°F (0 đến 50°C) /±0.8°C/1.5°F
- Probe Compensation & Adjustmen Salt: 0 to 50% Altitude: 0 to 8910m Temp: 0 to 50°C
- Bộ nhớ 99 giá trị đặt bằng tay và 20 triệu giá trị sử dụng thẻ nhơ 2G
- Đầu đo: 28mmD x 190L
- cung cấp kèm theo 6 pin AA, thẻ nhớ SD, hộp cứng
- hãng sản xuất: Extech Mỹ
- Bảo hành: 12 tháng