Máy in laser đơn sắc Brother HL-2240D
Thông số kỹ thuật:
Tổng quan
Kỹ thuật Laser đơn sắc
Bộ nhớ 8MB
Chức năng Nhỏ gọn, máy in laser tốc độ nhanh với in 2 mặt tự động
Giao diện USB 2.0 Hi-Speed
Nút kiểm soát Tiến hành
In
Tốc độ in Lên đến 24 trang/phút
Độ phân giải in HQ1,200 (2,400 x 600dpi), 600dpi, 300dpi
In 2 mặt In 2 mặt tự động
Mô phỏng PCL®6
Sao chụp
Chức năng N trong 1 Ghép 2 hoặc 4 trang vào 1 trang giấy
Sử dụng giấy
Nạp giấy (khay chuẩn) Lên đến 250 trang
Sử dụng cỡ giấy A4, Letter, B5 (ISO/JIS), A5, B6 (ISO), A6, Legal, Folio, Exe
Giấy đầu ra Lên đến 100 trang
Tính năng phụ
In sách Có
In áp phích Có
In nền mờ Có
Phần mềm
Trình điều khiển máy in (Windows®) Windows® 2000 Professional, Windows® XP Home Edition, Windows® Vista, Windows® Server 2003 , Windows® XP Professional (32 & 64 bit editions)
Trình điều khiển máy in (Macintosh®) Mac OS® X 10.4.11 hoặc mới hơn, Mac OS® X 10.5.x hoặc mới hơn, Mac OS® X 10.6.x hoặc mới hơn
Trình điều khiển máy in (Linux) Trình điều khiển Linux cho hệ thống in CUPS, LPD, Hệ thống in LPD/LPRng (môi trường x86, x64)
Công cụ quản lý mạng BRAdmin Professional 3 - Windows bản gốc Brother tiện ích cho máy in và quản lý máy chủ. , WebBRAdmin - Tiện ích quản lý máy chủ/ chỉ dùng với Windows IIS (4.0/5.0) , Quản lý dựa trên Web - Quản lý máy in và máy chủ dựa trên trình duyệt web, BRAdmin Light - Quản lý máy in và máy chủ với Windows và Macintosh
Kích thước/Trọng lượng
Kích thước (WxDxH) 368 x 360 x 183mm
Trọng lượng 7.0kg
Máy in Brother Laser Printer HL-L2361DN
Thông số kỹ thuật:
Tên sản phẩm Máy in Brother Laser Printer HL-L2361DN
Hãng sản xuất Brother
Loại máy in Laser mono đen trắng
Tốc độ in 30-32 trang/phút
Độ phân giải 2400 x 600dpi
Bộ nhớ 32MB
Khổ giấy A4
Mực in TN-2385
Tính năng chung kết nối USB 2.0, Khay giấy 250 trang và khay đa năng 01 tờ; Ethernet và wireless 802.11 b/g , Duplex ; công suất 10.000 trang/tháng ,Khay giấy lớn nằm bên trong - chống ẩm, chống bụi , Chế độ tiết kiệm điện 0.5W (chế độ ngủ)
Máy in Laser Wifi Brother HL-L2366DW
Thông số kỹ thuật:
- Tốc độ in: 30 trang/phút (A4)
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi, HQ 1200
- Bộ nhớ trong: 32MB (mở rộng tối đa: 320MB)
- Chức năng In 2 mặt tự động, in qua mạng
- Khổ giấy: A4, B5, A5, A6, letter
- Khay giấy chuẩn: 250 tờ
- Kết nối cổng: USB 2.0 tốc độ cao
– Kết nối mạng LAN: 10Base-T/ 100Base-TX, IEEE 802.11b/g/n (Infrastructure Mode/ Ad-hoc Mode) IEEE 802.11 g/n (Wi-fi Direct)
– Ngôn ngữ in: PCL6
– Bộ nhớ: 32MB
- In từ thiết bị di động (Mobile printing): Brother iPrint&Scan, AirPrint, Google Cloud Print
- Sử dụng hộp mực TN-2385 (2.600 trang )
- Công suất: 250-2000 trang/ tháng
Đặc tính kỹ thuật
Kỹ thuật Laser đơn sắc
Bộ nhớ 32MB
Màn hình 1 dòng LCD x 16 ký tự
Chức năng Nhỏ gọn, máy in laser tốc độ nhanh với in 2 mặt tự động và nối mạng không dây
Giao diện USB 2.0 tốc độ cao
Tốc độ in 30 trang/ phút
Độ phân giải in 600 x 600 dpi, chất lượng HQ1200 (2400 x 600 dpi)
In 2 mặt in 2 mặt tự động
Ngôn ngữ in PCL6
Khay đa năng, khe đa năng 1 trang giấy
Nạp giấy (khay chuẩn) 250 tờ
Khổ giấy A4, B5, A5, A6, Letter
Giấy đầu ra 100 tờ
Công suất tiêu thụ Chế độ sẵn sàng: 58W, chế độ in: 537W, chế độ ngủ: 5.4W, chế độ ngủ sâu: 0.5W
Độ ồn Chế độ in: 50dBA
Trình điều khiển máy in (Windows) Windows Vista, Windows 7, Windows 7 64 bit, Windows Server 2003, Windows 8
Trình điều khiển máy in (Macintosh) Mac OS X 10.8.x hoặc mới hơn, Mac OS X 10.7.x hoặc mới hơn, Mac OS X 10.7.x
Kích thước (WxDxH) 356 x 360 x 183mm
Trọng lượng 7.9 kg
Máy in đa chức năng Brother Laser DCP-1601
Thông số kỹ thuật:
Tên sản phẩm Máy in đa chức năng Brother Laser DCP-1601 (In,scan,copy)
Hãng sản xuất Brother
Loại máy in Laser đen trắng đa chức năng ( in, scan, copy )
tốc độ in 20 trang/ phút(A4) (công nghệ HQ 1200)
độ phân giải 1200 x 600dpi
Bộ nhớ 16 MB
Khổ giấy A4,A5
Mực in TN - 1010
Tính năng chung Đa chức năng (Flatbed) In/ Photo / Scan màu • Tốc độ in 20 trang/ phút• Độ phân giải 2400x600dpi(công nghệ HQ 1200) •In được khổ giấy A5 ngang và dọc • Tốc độ sao chép 20 trang/ phút • Độ phân giải scan 600x1.200dpi có thể đến 19200x19200dpi • Bộ nhớ 16MB • Giao tiếp USB HI-Speed 2.0 • Khay giấy 150 tờ • Chế độ tiết kiệm điện 0.8W • Thiết kế nhỏ gọn •Giá vật tư chính hãng rất thấp• - Thương hiệu nhật bản - tạo nên độ tin cậy cao, công suất 8.000 trang/tháng.
Máy in đa chức năng Brother Laser DCP-1616NW
Thông số kỹ thuật:
Tên sản phẩm Máy in đa chức năng Brother Laser DCP-1616NW (In,scan,copy,network,Wifi,ADF)
Hãng sản xuất Brother
Loại máy in Laser đen trắng đa chức năng (In,scan,copy,network,Wifi,ADF )
Tốc độ in 20 trang/ phút(A4) (công nghệ HQ 1200)
Độ phân giải 2400 x 600dpi
Bộ nhớ 32 MB
Khổ giấy A4,A5
Mực in TN - 1010
Tính năng chung Đa chức năng (Flatbed) In/ Photo / Scan màu • Tốc độ in 20 trang/ phút• Độ phân giải 2400x600dpi(công nghệ HQ 1200) •In được khổ giấy A5 ngang và dọc • Tính năng in qua thiết bị di động • Tốc độ sao chép 20 trang/ phút • Độ phân giải scan 600x1.200dpi có thể đến 19200x19200dpi • Bộ nhớ 32MB • Giao tiếp USB HI-Speed 2.0 • Khay giấy 150 tờ • Khay nạp bản gốc tự động (ADF) 10 tờ • Chế độ tiết kiệm điện 1W • Thiết kế nhỏ gọn •Giá vật tư chính hãng rất thấp• - Thương hiệu nhật bản - tạo nên độ tin cậy cao, công suất 8.000 trang/tháng.
Máy in đa chức năng Brother MFC - L2701D
Thông số kỹ thuật:
Tổng quan
Kỹ thuật Laser đơn sắc
Bộ nhớ 32 MB
Màn hình Màn hình LCD - 16 ký tự x 2 dòng
Chức năng máy in laser tốc độ nhanh với in 2 mặt tự động, In, sao chụp, quét, Fax, PC Fax, 2 mặt tự động (in/fax/sao chụp/quét), quét màu
Giao diện USB 2.0 Hi-Speed
In
Tốc độ in Lên đến 30 trang/phút
Độ phân giải in 600 x 600 dpi, HQ1200 (2400 x 600 dpi) quality
In 2 mặt In 2 mặt tự động
Mô phỏng PCL®6
Sao chụp
Sao chụp nhiều bản (Có sắp xếp) Có (Lên đến 99 bản)
Phóng to/Thu nhỏ 25% - 400% in 1% increments
Độ phân giải sao chụp 600 x 600dpi
Tốc độ sao chụp Lên đến 30 trang/phút
Chức năng N trong 1 Ghép 2 hoặc 4 trang vào 1 trang giấy
Truyền
Tốc độ truyền Khoảng 2.5 giây
Tốc độ kết nối 200 địa chỉ
Gọi nhóm 20 nhóm
Địa điểm phát 258 địa điểm
Chế độ sửa lỗi Có
Bộ nhớ Lên đến 400 trang
Báo hiệu hết giấy Lên đến 400 trang
Network
Protocols ARP, RARP, BOOTP, DHCP, APIPA(Auto IP), WINS/NetBIOS name resolution, DNS Resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port9100, FTP Server, SNMPv1, TFTP server, ICMP, Web Services Print, LLTD responder
Quản lý BRAdmin Professional 3 - Windows bản gốc Brother tiện ích cho máy in và quản lý máy chủ.
Đặc điểm khác
Công suất tiêu thụ Chế độ sẵn sàng: 60W, Chế độ in: 510W, Chế độ ngủ: 6.6W, Chế độ ngủ sâu: 1.1W
Độ ồn Chế độ in: 50dBA
Sử dụng giấy
Nạp giấy (khay chuẩn) 250 tờ
Khay đa năng/Khe đa năng 1 tờ
Nạp bản gốc tự động 35 tờ
Sử dụng cỡ giấy A4, Letter
Giấy đầu ra 100 tờ
PC Fax
Nhận Có (Windows® only)
Quét
Chức năng quét Màu & Đơn sắc
Độ phân giải quang học Tối đa 600 x 2400 dpi
Độ phân giải nội suy Tối đa 19,200 x 19,200 dpi
Tính năng "Scan to" E-mail, hình ảnh, OCR, thư mục
Tính năng phụ
In sách Có
In áp phích Có
In nền mờ Có
Phần mềm
Trình điều khiển máy in (Windows®) Windows® Vista, Windows® 7, Windows® 7 64 bit, Windows® 8 Windows® 8
Trình điều khiển máy in (Macintosh®) Mac OS X v10.9.x, 10.8.x, 10.7.5
Trình điều khiển máy in (Linux) Hệ thống in CUPS (môi trường x86, x64) , Hệ thống in LPD/LPRng (môi trường x86, x64)
Công cụ quản lý mạng BRAdmin Professional 3 - Windows bản gốc Brother tiện ích cho máy in và quản lý máy chủ.
Kích thước/Trọng lượng
Kích thước (WxDxH) 409 x 398.5 x 316.5mm
Trọng lượng 11.4kg
Máy in đa chức năng Brother MFC-L2701DW
Thông số kỹ thuật:
Tổng quan
Kỹ thuật Laser đơn sắc
Bộ nhớ 32 MB
Màn hình Màn hình LCD - 16 ký tự x 2 dòng
Chức năng Máy in laser tốc độ cao với in 2 mặt tự động và nối mạng không dây, In, sao chụp, quét, Fax, PC Fax, nối mạng không dây, 2 mặt tự động (in/fax/sao chụp/quét), quét màu
Giao diện USB 2.0 Hi-Speed , Ethernet, mạng không dây
In
Tốc độ in Lên đến 30 trang/phút
Độ phân giải in 600 x 600 dpi, HQ1200 (2400 x 600 dpi) quality
In 2 mặt In 2 mặt tự động
Mô phỏng PCL®6
Sao chụp
Sao chụp nhiều bản (Có sắp xếp) Có (Lên đến 99 bản)
Phóng to/Thu nhỏ 25% - 400% in 1% increments
Độ phân giải sao chụp 600 x 600dpi
Tốc độ sao chụp Lên đến 30 trang/phút
Chức năng N trong 1 Ghép 2 hoặc 4 trang vào 1 trang giấy
Truyền
Tốc độ truyền Khoảng 2.5 giây
Tốc độ kết nối 200 địa chỉ
Gọi nhóm 20 nhóm
Địa điểm phát 258 địa điểm
Chế độ sửa lỗi Có
Bộ nhớ Lên đến 400 trang
Báo hiệu hết giấy Lên đến 400 trang
Network
Protocols ARP, RARP, BOOTP, DHCP, APIPA(Auto IP), WINS/NetBIOS name resolution, DNS Resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port9100, FTP Server, SNMPv1, TFTP server, ICMP, Web Services Print, LLTD responder
Quản lý BRAdmin Professional 3 - Windows bản gốc Brother tiện ích cho máy in và quản lý máy chủ.
Đặc điểm khác
Công suất tiêu thụ Chế độ sẵn sàng: 60W, Chế độ in: 510W, Chế độ ngủ: 6.6W, Chế độ ngủ sâu: 1.1W
Độ ồn Chế độ in: 50dBA
Sử dụng giấy
Nạp giấy (khay chuẩn) 250 tờ
Khay đa năng/Khe đa năng 1 tờ
Nạp bản gốc tự động 35 tờ
Sử dụng cỡ giấy A4, Letter
Giấy đầu ra 100 tờ
PC Fax
Nhận Có (Windows® only)
Quét
Chức năng quét Màu & Đơn sắc
Độ phân giải quang học Tối đa 600 x 2400 dpi
Độ phân giải nội suy Tối đa 19,200 x 19,200 dpi
Tính năng "Scan to" E-mail, hình ảnh, OCR, thư mục
Tính năng phụ
In sách Có
In áp phích Có
In nền mờ Có
Phần mềm
Trình điều khiển máy in (Windows®) Windows® Vista, Windows® 7, Windows® 7 64 bit, Windows® 8 Windows® 8
Trình điều khiển máy in (Macintosh®) Mac OS X v10.9.x, 10.8.x, 10.7.5
Trình điều khiển máy in (Linux) Hệ thống in CUPS (môi trường x86, x64) , Hệ thống in LPD/LPRng (môi trường x86, x64)
Công cụ quản lý mạng BRAdmin Professional 3 - Windows bản gốc Brother tiện ích cho máy in và quản lý máy chủ.
Kích thước/Trọng lượng
Kích thước (WxDxH) 409 x 398.5 x 316.5mm
Trọng lượng 11.4kg
Hỗ trợ
Bảo hành Bảo hành 12 tháng tại trung tâm bảo hành
Máy in Laser đa chức năng Samsung SL-C410W
Thông số kĩ thuật:
Chức năng In A4, in mạng
NFC Tap&Print; Samsung mobile print; Air print
Tốc độ in (trắng đen) 18 ppm (black), 4 ppm (color)
Độ phân giải 2400 x 600 dpi
Bộ nhớ 32 MB
Khay giấy Đầu vào khay tiêu chuẩn 150 trang
Đầu ra 50 trang
Loại giấy in Plain Paper / Thin Paper / Bond / Pre-Printed / Recycled / Label / CardStock / Thick / Cotton / Colored / Glossy
Giao diện "High-Speed USB 2.0 /
Ethernet 10/100 Base TX /
Wireless 802.11 b/g/n"
Hệ điều hành Windows 8 / 7 / Vista / XP / 2008R2 / 2008 / 2003, Mac OS X 10.4 - 10.8, Various Linux
Công suất in/tháng 20,000 trang
Mực in "CLT-BK406S (1,500),
C/M/Y (1,000 trang) "
Máy in Laser đa chức năng Samsung SL-M2885FW
Thông số kĩ thuật:
Chức năng "In, Scan, Copy, Fax - In Mạng
Tích hợp sẵn : in 2 mặt"
Tốc độ in (trắng đen) 28 ppm (A4)
Độ phân giải 4800x600 dpi
Tính năng Copy Tỉ lệ thu phóng 25-400% (ADF, Platen)
1-99 trang
Phương pháp quét Color CIS, to PC
Độ phân giải 1200x1200dpi, 4800x4800dpi (nâng cao)
Bộ nhớ 128 MB
Khay giấy Đầu vào khay tiêu chuẩn 250 trang
Đầu ra 120 trang
Loại giấy in A4 / A5 / A6 / Letter / Legal / Executive / Folio / Oficio / ISO B5 / JIS B5
Giao diện USB 2.0 Tốc độ cao / Ethernet 10 / 100 Base Tx / Wireless 802.11b/g/n
Hệ điều hành Windows 8 / 7 / Vista / XP / 2000 / 2008R2 / 2008 / 2003, Mac OS X 10.5 - 10.9, Various Linux
Công suất in/tháng 12,000 trang
Mực in MLT-D116S (1,200 trang)
Drum-R116S
Máy in Laser Samsung SL-M2070FW
Thông số kĩ thuật:
Chức năng In, Scan, Copy, Fax - In Mạng
NFC Tap&Print; Samsung mobile print; Air print
Tốc độ in/copy 21ppm (A4)
Độ phân giải 1200x1200dpi
Tính năng Copy ID copy, N-up copy
Phương pháp quét CIS - scan to PC, Network
Tốc độ quét 17 ipm
Độ phân giải 600x600dpi, (nâng cao 4800x600dpi)
Bộ nhớ 128 MB (tiêu chuẩn)
Khay giấy vào Khay tiêu chuẩn 150 tờ
Khay giấy ra 100 tờ
Khay ADF 40 tờ
Loại giấy in Plain, Envelope, Labels, CardStock, Thick, Thin, Cotton, Color, Preprinted, Recycled, Bond, Archive
Giao diện "Hi-Speed USB 2.0;
802.11b/g/n Wireless;
Wi-Fi Direct"
Hệ điều hành Windows (32/64 bit) XP/2003/Vista/2008/7/8/2008 R2/Server 2012, Mac OS X 10.5~10.9, Various Linux
Công suất in/tháng 10.000 trang/tháng
Mực in MLT-D111S (1000 trang)
Máy in Laser Samsung SL-M2070F
Thông số kĩ thuật:
Chức năng In, Scan, Copy, Fax
Tốc độ in/copy 21ppm (A4)
Độ phân giải 1200x1200dpi
Tính năng Copy ID copy, N-up copy
Phương pháp quét CIS - scan to PC, Network
Tốc độ quét 17 ipm
Độ phân giải 600x600dpi, (nâng cao 4800x600dpi)
Bộ nhớ 128 MB (tiêu chuẩn)
Khay giấy vào Khay tiêu chuẩn 150 tờ
Khay giấy ra 100 tờ
Khay ADF 40 tờ
Loại giấy in Plain, Envelope, Labels, CardStock, Thick, Thin, Cotton, Color, Preprinted, Recycled, Bond, Archive
Giao diện Hi-Speed USB 2.0;
Hệ điều hành Windows (32/64 bit) XP/2003/Vista/2008/7/8/2008 R2/Server 2012, Mac OS X 10.5~10.9, Various Linux
Công suất in/tháng 10.000 trang/tháng
Mực in MLT-D111S (1000 trang)
Máy in Laser đơn sắc Samsung SL-M2835DW
Thông số kĩ thuật:
Chức năng In A4, in mạng, in 2 mặt tự động
Tốc độ in (trắng đen) 28 ppm
Độ phân giải 4800 x 600 dpi
Bộ nhớ 128 MB
Khay giấy Đầu vào khay tiêu chuẩn 250 trang
Đầu ra 150 trang
Loại giấy in A4 / A5 / A6 / Letter / Legal / Executive / Folio / Oficio / ISO B5 / JIS B5
Giao diện USB 2.0 Tốc độ cao / Ethernet 10 / 100 Base TX / Wireless 802.11b/g/n
Hệ điều hành Windows 8 / 7 / Vista / XP / 2000 / 2008R2 / 2008 / 2003, Mac OS X 10.5 - 10.9, Various Linux
Công suất in/tháng 12,000 trang
Mực in MLT-D116S (1,200 trang)
Drum-R116S
Máy in Laser đơn sắc Samsung SL-M2825ND
Thông số kĩ thuật:
Chức năng In A4, in mạng, in 2 mặt tự động
Tốc độ in (trắng đen) 28 ppm
Độ phân giải 4800 x 600 dpi
Bộ nhớ 128 MB
Khay giấy Đầu vào khay tiêu chuẩn 250 trang
Đầu ra 150 trang
Loại giấy in A4 / A5 / A6 / Letter / Legal / Executive / Folio / Oficio / ISO B5 / JIS B5 / Envelope (Monarch, No-10, DL, C5, C6) / Custom
Giao diện "Hi-Speed USB 2.0 /
Ethernet 10/100 Base TX"
Hệ điều hành Windows 8 / 7 / Vista / XP / 2000 / 2008R2 / 2008 / 2003, Mac OS X 10.5 - 10.8, Various Linux
Công suất in/tháng 12,000 trang
Mực in MLT-D116S (1,200 trang)
Drum-R116S
Máy in Laser đơn sắc Samsung SL-M2020w
Thông số kĩ thuật:
Chức năng in A4, in mạng
NFC Tap&Print; Samsung mobile print; Air print
Tốc độ in (trắng đen) 21 ppm
Độ phân giải 1200 x 1200 dpi
Bộ nhớ 64 Mb
Khay giấy vào Đầu vào khay tiêu chuẩn 150 trang
Khay giấy ra Đầu ra 100 trang
Loại giấy in Plain, Envelope, Labels, CardStock, Thick, Thin, Cotton, Color, Preprinted, Recycled, Bond, Archive
Giao diện "Hi-Speed USB 2.0;
802.11b/g/n Wireless;
Wi-Fi Direct"
Hệ điều hành Windows (32/64 bit) XP/2003/Vista/2008/7/8/2008 R2/Server 2012, Mac OS X 10.5~10.9, Various Linux
Công suất in/tháng 10,000 trang
Mực in MLT- D111S (1000 trang)
Máy in Laser đơn sắc Samsung SL-M2020
Thông số kĩ thuật:
Chức năng in A4
Tốc độ in (trắng đen) 20 ppm
Độ phân giải 1200 x 1200 dpi
Bộ nhớ 8 Mb
Khay giấy vào Đầu vào khay tiêu chuẩn 150 trang
Khay giấy ra Đầu ra 100 trang
Loại giấy in Plain, Envelope, Labels, CardStock, Thick, Thin, Cotton, Color, Preprinted, Recycled, Bond, Archive
Giao diện Hi-speed USB 2.0
Hệ điều hành Windows (32/64 bit) XP/2003/Vista/2008/7/8/2008 R2/Server 2012, Mac OS X 10.5~10.9, Various Linux
Công suất in/tháng 10,000 trang
Mực in MLT- D111S (1000 trang)
Máy in HP Color LaserJet Pro MFP M476nw
Thông số kĩ thuật:
HP Data Sheet
View Document
Functions
Print, copy, scan, fax
Printer page yield
Declared yield value in accordance with ISO/IEC 19798 in continuous printing. Actual yields vary considerably based on images printed and other factors. For more information visit: http://www.hp.com/go/learnaboutsupplies
First page out (ready) black
As fast as 16.5 sec
First page out (ready) color
As fast as 16.5 sec
Resolution (black)
Up to 600 x 600 dpi
Resolution (color)
Up to 600 x 600 dpi
Resolution technology
HP ImageREt 3600
Monthly duty cycle
Up to 40,000 pages
Duty cycle is defined as the maximum number of pages per month of imaged output. This value provides a comparison of product robustness in relation to other HP LaserJet or HP Color LaserJet devices, and enables appropriate deployment of printers and MFPs to satisfy the demands of connected individuals or groups.
Recommended monthly page volume
1000 to 2500
HP recommends that the number of pages per month of imaged output be within the stated range for optimum device performance, based on factors including supplies replacement intervals and device life over an extended warranty period.
Print Technology
Laser
Display
3.5" (8.89 cm) intuitive touchscreen Color Graphic Display (CGD)
Processor speed
800 MHz
Number of print cartridges
4 (1 each black, cyan, yellow, magenta)
Replacement cartridges
HP 312A Black LaserJet Toner Cartridge (yield
2400 pages) CF380A; HP 312X Black LaserJet Toner Cartridge (yield
4400 pages) CF380X; HP 312A Cyan LaserJet Toner Cartridge (yield
2700 pages) CF381A; HP 312A Yellow LaserJet Toner Cartridge (yield
2700 pages) CF382A; HP 312A Magenta LaserJet Toner Cartridge (yield
2700 pages) CF383A
Print languages
HP PCL 6, HP PCL 5, HP postscript level 3 emulation, PCLm, PDF, URF
Automatic paper sensor
No
Paper trays, standard
2
Paper trays, maximum
3
Mobile Printing Capability
HP ePrint, Apple AirPrint™, Wireless direct printing, Mopria-certified, Mobile Apps
Connectivity, standard
Hi-Speed USB 2.0; Fast Ethernet 10/100Base-TX; Wireless 802.11b/g/n; Host USB
Network ready
Standard (built-in Fast Ethernet, WiFi 802.11 b/g/n)
Ports
1 Hi-Speed USB 2.0; 1 Fast Ethernet 10/100Base-TX; 1 Wireless 802.11b/g/n; 1 Host USB
Security management
Embedded Web Server: password-protection, secure browsing via SSL/TLS; Network: enable/disable network ports and features, SNMPv1 community password change; HP ePrint: HTTPS with certificate validation, HTTP Basic Access Authentication, SASL authentication; LDAP authentication and authorization; Firewall and ACL; SNMPv3
Minimum system requirements
Windows 8; Windows Vista; Windows 7 (SP1+); Windows Server 2003 (SP1+); Windows Server 2008; Windows Server 2008 R2 (64-bit); Windows Server 2012 (64-bit); Windows XP (SP2+); CD-ROM or DVD drive, or Internet connection; dedicated universal serial bus (USB 1.1 or 2.0 or 3.0) or network connection or Wireless connection; 200 MB available hard disk space; Operating system compatible hardware system requirements see http://www.microsoft.com
OS X 10.6 Leopard, OS X 10.7 Lion, OS X 10.8 Mountain Lion; OS X 10.9 Mavericks; Internet connection; Dedicated universal serial bus (USB 1.1 or 2.0), network or wireless connection; 1 GB of available hard-disk space
Compatible operating systems
Windows full software installs supported on: Windows 8 & 8.1 (32 & 64-bit) Windows 7 (32 & 64-bit), Windows Vista (32 & 64-bit), Windows XP (32-bit) (SP2 or higher); Mac full software installs: Mac OS X v10.6 Leopard, v10.7 Lion, v10.8 Mountain Lion, v10.9 Mavericks; Mobile OS native print support: iOS, Android, Windows 8 RT. Other OSs driver support: Linux (9.4, 9.5), Red Hat Enterprise Linux 5.0 (supported with a pre-built package); SUSE Linux (10.3, 11.0, 11, 11.1, 11.2), Fedora (9, 9.0, 10, 10.0, 11.0, 11, 12, 12.0), Ubuntu (8.04, 8.04.1, 8.04.2, 8.10, 9.04, 9.10, 10.04), Debian (5.0, 5.0.1, 5.0.2, 5.0.3) (supported by the automatic installer); HPUX 11 and Solaris 8/9
Memory, standard
256 MB
Memory, maximum
256 MB
Printer management
HP Web Jetadmin; HP Utility (Mac); HP Imaging & Printing Security Center; Device Toolbox
Print speed, color (draft)
Measured using ISO/IEC 24734, excludes first set of test documents. For more information see http://www.hp.com/go/printerclaims. Exact speed varies depending on the system configuration, software application, driver, and document complexity.
Supported network protocols
TCP/IP, IPv4, IPv6; Print: TCP-IP port 9100 Direct Mode, LPD (raw queue support only), Web Services Printing; Discovery: SLP, Bonjour, Web Services Discovery; IP Config: IPv4 (BootP, DHCP, AutoIP, Manual), IPv6 (Stateless), IPP Print, SSL Security and Certificate management, Apple AirPrint™
Paper handling input, standard
50-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray, 50-sheet Automatic Document Feeder (ADF)
Paper handling output, standard
150-sheet output bin
Duplex printing
Manual (driver support provided)
Envelope input capacity
Up to 10 envelopes
Finished output handling
Sheetfed
Media sizes supported
Tray 1: A4, A5, A6, B5 (JIS), 16K, 10 x 15 cm, postcards (JIS single, JIS double), envelopes (ISO DL, ISO C5, ISO B5); Tray 2, optional Tray 3: A4, A5, A6, B5 (JIS), 16K, 10 x 15 cm, postcards (JIS single, JIS double), envelopes (ISO DL, ISO C5, ISO B5); Automatic duplexer: A4, B5
Media sizes, custom
Tray 1: 3 x 5 to 8.5 x 14 in; Tray 2, optional Tray 3: 3.94 x 5.83 to 8.5 x 14 in
Media types
Paper (bond, brochure, colored, glossy, letterhead, photo, plain, preprinted, prepunched, recycled, rough), postcards, transparencies, labels, envelopes
Supported media weight
Tray 1: 16 to 47 lb (up to 58 lb with HP Color laser glossy photo papers); Tray 2, optional Tray 3: 16 to 43 lb (up to 47 lb with postcards, up to 58 lb with HP Color laser glossy photo papers); Automatic duplexer: 16 to 43 lb
Media weights by paper path
Tray 1: 60 to 176 g/m² (up to 220 g/m² with postcards and HP Color laser glossy photo papers); Tray 2, optional Tray 3: 60 to 163 g/m² (up to 176 g/m² with postcards); Automatic duplexer: 60 to 163 g/m²
Power
110-volt input voltage: 110 to 127 VAC (+/- 10%), 60 Hz (+/- 3 Hz); 220-volt input voltage: 220 to 240 VAC (+/- 10%), 50 Hz (+/- 3 Hz) (Not dual voltage, power supply varies by part number with # Option code identifier)
Print speed, black (normal)
Power requirements are based on the country/region where the printer is sold. Do not convert operating voltages. This will damage the printer and void the product warranty.
Operating temperature range
59 to 86ºF
Operating humidity range
20 to 70% RH (non-condensing)
Dimensions
16.5 x 18.4 x 19.7 in
Dimensions (Maximum)
16.5 x 26.7 x 19.7 in
Weight
61.2 lb
Package weight
70.6 lb
What's in the box
HP LaserJet Pro MFP M476; Preinstalled introductory HP LaserJet Black, Cyan, Yellow, Magenta print cartridges (
1200 pages); Hardware Installation guide; Printer documentation and software on CD-ROM; Software drivers and documentation on CD-ROMs; CDs containing software and electronic documentation; Power cord; USB cable (Wireless Units only); Telecom cable
Print speed, color (normal)
Up to 21 ppm
Cable included
No, please purchase USB cable separately
Warranty
One-year limited warranty
Post warranty
Customer is responsible for post-warranty repair. For help see: http://www.hp.com/go/support
Software included
Windows: HP Installer/Uninstaller (with Wireless setup assist), HP PCL 6 print driver, HP WIA Scan Driver, HP TWAIN Scan Driver, HP Scan, HP Fax Setup Wizard, Scan to Folder Setup Wizard, Scan to e-mail setup Wizard, HP Send Fax, HP Fax Print Driver, Status Alerts, HP Update, DXP (Device Experience), HP Help & Learn Center, HP Product Improvement Study; Mac: HP Installer/Uninstaller, HP Postscript driver, HP Scan, HP Setup Assistant, HP Fax Print Driver, HP Utility, HP Alerts, HP Firmware Updater
Máy in laser đa chức năng Canon MF 217W
Thông số kĩ thuật:
Chức năng chuẩn: Copy, in, scan màu, Fax, Wifi.
Màn hình LCD đen trắng 6 dòng hiển thị.
Tốc độ in-copy: 23 trang/phút. In không dây Wifi.
Độ phân giải: Copy: 600x600 dpi, In: 1200x1200 dpi.
Copy liên tục từ: 01-99 bản.
Tính năng copy: 2 on 1, 4 on 1, ID Card Copy
Thời gian in bản đầu tiên: 9 giây.
Khổ giấy tối đa: A4. Bộ nhớ tiêu chuẩn: 256MB.
Khả năng phóng thu: 25-400% (+/-1%).
Khay nạp bản gốc tự động(ADF): 35 tờ (định lượng 80g/m²).
Khay giấy tự động: 250tờ. Khay giấy tay: 01tờ.
Loại giấy in: Plain, heavy, Recycled, Transparency, Label, Envelope.
Chức năng quét ảnh màu: có sẵn. Độ sâu bít màu: 24 bit
Pull Scan: scan kéo, Push Scan (Scan To PC): scan đẩy with ToolBox: có sẵn.
Độ phân giải quét ảnh: 600 x 600dpi (quang học), 9600 x 9600dpi (nội suy).
Chức năng fax: Super G3 33.6kbps, độ phân giải: 100 x 400dpi.
Cổng giao tiếp máy tính: USB 2.0 hi-speed, RJ-45 (Network), Wi-Fi 802.11b/g/n
Nguồn điện: AC 220~240V: 50/60Hz.
Kích thước: 390 x 371 x 360 (mm). Trọng lượng: 11.5 kg.
Sử dụng mực Catridge 337. Công suất in hàng tháng: 10.000 trang.
Máy in đa chức năng Canon MF 211
Thông số kĩ thuật:
- Chức năng chuẩn : Copy - In - Scan màu.
- Tốc độ : 23 trang / phút khổ A4.
- Thời gian in bản đầu tiên : 6 giây.
- Độ phân giải : 600 dpi x 600 dpi.
- Bộ nhớ tiêu chuẩn: 128MB.
- Khổ giấy tối đa : A4
- Khay giấy tự động : 01 x 150 tờ, khay tay 1 tờ
- Khả năng phóng to thu nhỏ : 25% - 400%.
- Sao chụp liên tục : 99 tờ.
- Cổng kết nối : USB 2.0 High Speed
- Kích thước 390 x 371 x 312mm
- Trọng lượng 10.1 Kg
- Công suất tối đa: 8.000 trang/tháng
- Sử dụng Cartridge 337 : 2.400 trang A4 độ phủ mực 5%.
Chất lượng máy in đa chức năng Canon MF 211 :
- Máy mới 100%, nguyên đai, nguyên kiện, chính hãng Canon.
- Có chứng nhận xuất xứ (CO), chứng nhận chất lượng (CQ)
Máy in laser A3 Canon LBP 8780X
Thông số kĩ thuật:
Chức năng: In 2 mặt, in qua mạng Lan.
Màn hình LCD 05 dòng hiển thị.
Tốc độ in A4/A3: 40/20 trang/phút.
Khổ giấy tối đa: A3
Bộ nhớ chuẩn: 768MB.
Khay giấy cassette: 250 tờ
Khay tay (Multi-Purpose Tray): 100 tờ
Độ phân giải in: 1200 x 1200 dpi.
Cổng giao tiếp: USB 2.0 tốc độ cao, Ethernet 10/100/1000 Base-T.
Công suất in hàng tháng: lên đến 300.000 trang.
Tương thích hệ điều hành: Window, MacOS.
Nguồn điện: AC 220V- 240, 50 / 60Hz.
Kích thước: 514 x 532 x 303mm.
Trọng lượng: 25,8Kg.
Sử dụng Mực Cartridge 333 (khoảng 10,000 trang, độ phủ mực 6% trang giấy).
Máy in Laser Canon LBP 6030W
Thông số kĩ thuật:
Hãng sản xuất Canon
Loại máy in Laser mono đen trắng
tốc độ in 18 trang/phút;19 trang/phút Khổ Letter
độ phân giải 2400 x 600dpi
Bộ nhớ 32MB
Khổ giấy A4
Mực in Cartridge 325
Tính năng chung kết nối USB 2.0, Wi-Fi 802.11b/g/n (WPS Easy Set Up),Khay trước 150 tờ; Công suất 5.000 trang/tháng ); Khổ giấy:A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, 16K, Envelope COM10, Envelope Monarch, Envelope C5, Envelope DL;Khổ chọn thêm: Chiều rộng 76,2 đến 215,9mm x Chiều dài 188 đến 355,6mm; Loại giấy:Giấy thường, Giấy dày, Giấy trong suốt, Giấy dán nhãn, Giấy bao thư.Win 8.1 (32 / 64bit), Win 8 (32 / 64bit), Windows 7 (32 / 64-bit), Windows Vista (32 / 64-bit), Windows XP (32 / 64-bit), Windows Server 2012 (32 / 64bit), Windows Server 2012 R2 (64 bit), Windows Server 2008 (32 / 64-bit), Windows Server 2008 R2 (64-bit), Windows Server 2003 (32 / 64bit),Mac OS 10.6.x~10.9 *3, Linux*3, Citrix; In từ thiết bị di động:Ứng dụng in Canon Mobile Printing
Máy in Laser Canon LBP 6030
Thông số kĩ thuật:
Hãng sản xuất Canon
Loại máy in Laser mono đen trắng
tốc độ in 18 trang/phút;19 trang/phút Khổ Letter
độ phân giải 2400 x 600dpi
Bộ nhớ 32MB
Khổ giấy A4
Mực in Cartridge 325
Tính năng chung kết nối USB 2.0,Khay trước 150 tờ; Công suất 5.000 trang/tháng ); Khổ giấy:A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, 16K, Envelope COM10, Envelope Monarch, Envelope C5, Envelope DL;Khổ chọn thêm: Chiều rộng 76,2 đến 215,9mm x Chiều dài 188 đến 355,6mm; Loại giấy:Giấy thường, Giấy dày, Giấy trong suốt, Giấy dán nhãn, Giấy bao thư.Win 8.1 (32 / 64bit), Win 8 (32 / 64bit), Windows 7 (32 / 64-bit), Windows Vista (32 / 64-bit), Windows XP (32 / 64-bit), Windows Server 2012 (32 / 64bit), Windows Server 2012 R2 (64 bit), Windows Server 2008 (32 / 64-bit), Windows Server 2008 R2 (64-bit), Windows Server 2003 (32 / 64bit),Mac OS 10.6.x~10.9 *3, Linux*3, Citrix
Máy in Brother Laser HL-L2321D
Thông số kĩ thuật:
Tên sản phẩm Máy in Brother Laser HL-L2321D (In,Duplex)
Hãng sản xuất Brother
Loại máy in Laser mono đen trắng
tốc độ in 30 trang/phút
độ phân giải 2400 x 600dpi
Bộ nhớ 8MB
Khổ giấy A4
Mực in TN-2385
Tính năng chung kết nối USB 2.0, Khay giấy 250 trang và khay đa năng 01 tờ; Duplex ; công suất 10.000 trang/tháng);Chế độ tiết kiệm điện 0.4W (chế độ ngủ); Khay giấy lớn nằm bên trong - chống ẩm, chống bụi.In khổ giấy A5,A4
Máy in Laser màu đa chức năng HP M375nw- CE903A
Thông số kỹ thuật:
Tên máy in: HP LaserJet Pro 300 color MFP M375nw (CE903A)Máy in HP LaserJet Pro 300 color MFP M375nw (CE903A)
Loại máy in: Laser màu đa năng, Print, copy, scan, fax
Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
Tốc độ in: In màu 18 trang / phút, trắng đen 18 trang / phút
Tốc độ xử lý: 600 MHz
Bộ nhớ ram: 192 MB
Độ phân giải: 600 x 600 dpi
Chuẩn kết nối: USB 2.0, Wireless
Chức năng đặc biệt: In mạng không dây
Mobile printing capability: HP ePrint, Apple AirPrint™, Wireless direct printing, business apps
Hiệu suất làm việc: 30.000 trang / tháng
Máy in HP LaserJet Enterprise 700 M712XH (CF238A)
Thông số kỹ thuật:
MONTHLY VOLUME UP TO: 100,000 Pages, Recommended: 5,000 pages- 20,000 pages monthly
Up to 41ppm, Built-in automatic two-sided printing ,First page out (ready) Black: As fast as 10.5 sec, Print quality black (best)Up to 1200 x 1200 dpi,Up to 200,000 pages, Processor speed 800 MHz, Memory, maximum 1 GB, 100-sheet multipurpose tray, 2 x 250-sheet input trays, Optional 500-sheet input tray, optional 1 x 500-sheet paper feeder with cabinet and stand, optional 3 x 500-sheet paper feeder with stand, optional 3500-sheet high capacity input tray with stand, Connectivity, standard 2 Hi-Speed USB 2.0, 1 Hi-Speed USB 2.0 Device, 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000 Base-T, 1 High-Speed USB 2.0 Easy Access Walkup Port, 1 Hardware Integration Pocket (HIP),Tray 1, 2: A4; A5; B4 (JIS); B5 (JIS); Tray 3: A3; A4; A5; B4 (JIS); B5 (JIS); Tray 4: A3; A4; A4-R; A5; B5 (JIS),; Use Cartridge: CF214A (10.000paper)/CF214X (17.500paper)
Máy in HP LaserJet Enterprise 700 M712DN (CF236A)
Thông số kỹ thuật:
Up to 41ppm, First page out (ready) Black: As fast as 10.5 sec, Print quality black (best)Up to 1200 x 1200 dpi,Up to 200,000 pages, Processor speed 800 MHz, Memory, maximum 1 GB, 100-sheet multipurpose tray, 2 x 250-sheet input trays, Optional 500-sheet input tray, optional 1 x 500-sheet paper feeder with cabinet and stand, optional 3 x 500-sheet paper feeder with stand, optional 3500-sheet high capacity input tray with stand, Connectivity, standard 2 Hi-Speed USB 2.0, 1 Hi-Speed USB 2.0 Device, 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000 Base-T, 1 High-Speed USB 2.0 Easy Access Walkup Port, 1 Hardware Integration Pocket (HIP); Use Cartridge: CF214A (10.000paper)/CF214X (17.500 PAGES)
Máy quay Roneo Uchida RM 550
Diện tích in tối đa: 215 x 350 mm
Kích cỡ giấy: 270 x 390 mm
Tốc độ in trên / 1phút: 40-120 tờ
Hệ thống bơm mực: tự động
Hệ thống chỉnh mực: 4 mức lựa chọn mực in
AC 220-240V 50-60Hz
Khối lượng : 37kg
Máy quay Roneo Uchida RM 550
RM-UCHIDA
Diện tích in tối đa: 215 x 350 mm
Kích cỡ giấy: 270 x 390 mm
Tốc độ in trên / 1phút: 40-120 tờ
Hệ thống bơm mực: tự động
Hệ thống chỉnh mực: 4 mức lựa chọn mực in
RM-UCHIDA
Diện tích in tối đa: 215 x 350 mm
Kích cỡ giấy: 90 x 100mm -> 270 x 390 mm
Tốc độ in trên / 1phút: 70 tờ
Hệ thống bơm mực: tự động
Hệ thống chỉnh mực: 4 mức lựa chọn mực in
Nguồn điện sử dụng : • AC 220-240V 50-60Hz
Khối lượng : 36.6Kg
Uchida RM 350
RM-UCHIDA
Diện tích in tối đa: 215 x 350 mm
Kích cỡ giấy: 90 x 100mm -> 270 x 390 mm
Tốc độ in trên / 1phút: 70 tờ
Hệ thống bơm mực: tự động
Hệ thống chỉnh mực: 4 mức lựa chọn mực in