Máy hàn điểm - MPPN28 – 53
Thông số kĩ thuật:
Series máy hàn điểm vận hành bằng khí
Cả PPN 28 và PPN 53 đều hoàn toàn đáp ứng nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau và được trang bị bộ điều khiển vi xử lý, các nút điều khiển an toàn, pê-đan điện và van từ. Ngoài ra, khi có yêu cầu chúng cũng có thể được lắp các chức năng điều khiển đặc biệt để phù hợp với bất cứ cứ cấu hình đặc biệt nào
Máy hàn điểm đa năng
Thông số kĩ thuật:
Hệ thống máy hàn điểm đa năng được trang bị bằng súng hàn hơi và súng bắn Bulông.
- Hàn điểm bằng súng hàn hơi hiệu quả cao và dễ sử dụng
- Hàn điểm 1 mặt với súng hàn bulông.
- Dùng đinh và đệm để dễ tháo lắp.
- Dùng bulông và đinh tán để lắp đặt.
- Tháo ra bằng búa trượt.
- Cải tiến bảng mạch bằng đầu Cacbon
- Khả năng hàn thép bằng súng hàn hơi: 2+2 mm
- Khả năng hàn thép 1 phía: 0.8+0.8 mm
- Có thể điều khiển bằng kĩ thuật số hoặc tương tự.
- Cáp hàn dài 1.8 m thay được.
- Dây nguồn L=5m
- Xe hàn chống ẩm và giá đỡ súng hàn.
- Điều chỉnh lực ép.
- Điều chỉnh khe hở điện cực
Thông số kỹ thuật
Xe hàn điểm RF:
- Công suất danh định ở chu kỳ làm việc 50%: 11KVA
- Dòng ngắn mạch thứ cấp: 7.5KA
- Dòng hàn thứ cấp lớn nhất: 6KA
- Chu kỳ làm việc ở công suất hàn lớn nhất: 2.8%
- Dòng thứ cấp không đổi: 1.0KA
- Điện áp thứ cấp: 7.7V
- Tần số danh nghĩa: 50/60Hz
- Cầu chì: 20A
- Kích thước: 550*580*1100mm
- Trọng lượng: 80kg
- Khả năng hàn thép mềm: 2+2mm
- Lực ép: 125daN
- Tiêu hao khí cho 1000 điểm: 0.5NI
- Khoảng mở cần hàn: 95mm
- Chiều dài cần hàn: 135 - 400mm
- Đường kính điện cực: 12mm
- Khoảng cách cần hàn:0 - 45mm
- Chiều dài cáp hàn: 1800mm
- Trọng lượng không kể cáp: 3Kg
- Khả năng hàn: 1+1mm
- Chiều dài cáp hàn: 1500mm
- Chiều dài cáp mát: 1500mm
- Đường kính điện cực cho hàn điểm: 10mm
Máy hàn đêm ZT-ZP-PPN
Thông số kĩ thuật:
Thông số kỹ thuật PPN 100 3F CC PPN 160 3F CC PPN 260 3F CC PPN 360 3F CC PPN 460 3F CC
Điện áp vào 3 pha V 400 400 400 400 400
Công suất định mức tại 50% KVA 100 160 250 350 450
Công suất định mức max KVA 448 572 702 1080 1760
Cầu chì trễ A 125 200 250 300 400
Điện áp không tải V 6.3 6.8 8 8.8 10
Dòng ngắn mạch thứ cấp KA 60 72 90 106 140
Dòng thứ cấp max KA 48 58 72 85 112
Hành trình làm việc mm 100 100 100 100 100
Lực ép daN 900 1200 1880 2400 3600
Lưu lượng nước làm mát lít/phút 20 20 20 20 25
Kích thước mm 1480
Máy hàn lăn - RT-RL-RTL
Thông số kĩ thuật:
Thông số kỹ thuật RT 80 RT 81 RL 81 RTL 81 RT 100 RT 150 2T
Điện áp vào 1 pha V 400 400 400 400 400 400
Công suất định mức tại 50% KVA 60 80 80 80 100 150
Công suất KVA 60 80 80 80 100 150
Cầu chì trễ KVA 150 200 200 200 250 400
Điện áp không tải V 5.1 6.7 6.7 6.7 7.9 9.5
Dòng thứ cấp max KA 450 800 800 800 700 700
Hành trình làm việc mm 80 80 80 80 100 100
Lực ép daN 470 470 470 470 900 1200
Lưu lượng nước làm mát lít/phút 6 6 6 6 7 7
Chiều dầy vật hàn Fe mm 1.2+1.2
1.5+1.5 1.2+1.2
1.5+1.5 1.2+1.2
1.5+1.5 1.2+1.2
1.5+1.5 1.5+1.5
2+2 2+2
3+3
CrNi
Kích thước mm 1150
Máy hàn đối đầu – CEA
Thông số kĩ thuật:
- Seri máy hàn điểm này có khả năng ghép các kim loại bằng một chuỗi các mối hàn lăn do quay các điện cực tròn bằng hợp kim đồng.
- Các máy hàn lăn này có thể thực hiện các mối hàn lăn ngang/dọc và cũng có thể hàn chống thấm nước cho các bình bể hình trụ, bình cứu hỏa, bình phóng xạ, bể lọc và các sản phẩm tương tự với chất lượng tuyệt hảo.
Thông số kỹ thuật RT 80 RL 81 RTL 81 RT 150 2T
Nguồn vào 1 pha, 50/60 Hz V 400 400 400 400
Công suất (50%) kVA 60 80 80 150
Công suất lớn nhất kVA 150 200 200 400
Hiệu thế thứ cấp V 5.1 6.7 6.7 9.5
Dòng hàn lớn nhất kA 450 800 800 700
Hành trình điện cực mm 80 80 80 100
Lực ép điện cực
(áp suất khí nén 6 bar) daN 470 470 470 1200
Chiều dày vật hàn Fe mm 1.2+1.2 1.2+1.2 1.2+1.2 2+ 2
Chiều dày vật hàn Cr-Ni mm 1.5+1.5 1.5+1.5 1.5+1.5 3+3
Trọng lượng kg 800 900 1050 1540
Máy hàn Tig - MATRIX 200 AC/DC
Thông số kĩ thuật:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MATRIX
200 AC/DC MATRIX
250 AC/DC MATRIX
400 AC/DC
Đầu vào 3 pha V50/60Hz 400 400 400
Đầu vào 1 pha V50/60Hz 230 - -
Công suất đầu vào KVA 3,8 7 9,4
Cầu chì trễ A 16 10 16
Điện áp mạch hở V 54 95 65
Dải dòng điện A 5÷200 5÷250 5÷400
Chu kỳ làm việc ở (40°C) 100%
60%
X% A 110
130
200 (30%) 170
200
250 (35%) 250
320
400 (35%)
Tiêu chuẩn IEC 60974-1
EN 50199
S IEC 60974-1
EN 50199
S IEC 60974-1
EN 50199
S
Cấp bảo vệ IP 23 23 23C
Cấp cách điện
F H H
Kích thước mm p
l
h 500
220
425 560
220
425 670
290
525
Trọng lượng Kg 18 33 45
Máy hàn Tig - Rainbow HF
Thông số kĩ thuật:
Thông số kỹ thuật RAINBOW
170 HF RAINBOW
200 HF
TIG DC QUE TIG DC QUE
Điện áp vào V 230 230 230 230
Công suất KVA 3.2 3.9 3.6 4.1
Cầu chì trễ A 16 16 16 16
Điện áp mạch hở V 88 88 88 88
Dòng hàn A 5÷170 5÷150 5÷200 5÷160
Chu kỳ làm việc 100%
60%
X% A 95
115
170(20%) 95
115
150(25%) 110
130
200(25%) 105
125
160(30%)
Tiêu chuẩn IEC 60974-1
IEC 60974-10 IEC 60974-1
IEC 60974-10
Cấp bảo vệ IP 23 23
Cấp cách điện CL F F
Kích thước mm D
Máy hàn TIG AC/DC INVERTER YC-300WX4 / 500WX4
Thông số kĩ thuật:
MODEL YC-300WX4 YC-500WX4
Kiểu điều khiển Inverter Inverter
Nguồn điện V 3 phase/ 380V 3 phase/380V
Công suất định mức KVA/KW 12/10.5 24/19.5
Dòng hàn khi hàn TIG AC A 10-300 20-500
Dòng hàn khi hàn que AC A 20-300 40-500
Dòng hàn khi hàn TIG DC A 4-300 5-300
Dòng hàn khi hàn que DC V 4-250 50-400
Chu kỳ làm việc % 40 60
Tần số xung Hz 0.5-500 0.5-00
Kích thước mm 380x530x730 440x585x945
Trọng lượng Kg 74 118
Máy hàn Tig WP 300
Thông số kĩ thuật:
Dòng hàn AC/DC có xung điều khiển bằng thyristor
Máy có đặc tính hàn tốt, hồ quang hàn ổn định cho chất lượng mối hàn cao, độ ngấu ổn định nhờ tập trung hồ quang hàn
Được dùng như một nguồn hàn để hàn giáp mồi tấm dày và ống đòi hỏi chất lượng mối hàn cao
Xử lý nhiệt và tăng chất lượng mối hàn nhờ chức năng điều khiển Up-slope và Down-slope
Có bộ điều chỉnh dòng hàn và Crater từ xa.
Thông số kỹ thuật PANA-TIG
WP-300(Có xung) PANA-TIG
WS-500 (Có xung)
YC-300TWSP-5 YC-500TWSP-5
Công suất kVA 33.4 51
Chu kỳ làm việc % 35 60
Điện áp không tải DC V 70 95
Điện áp không tải AC V 76 100
Dòng ra DC A 5 – 315 5 - 500
A 5 – 315 5 - 500
Điện áp ra DC V 10,2 – 22,6 16 - 24
V 20,2 – 32,6 20 - 40
Dòng ra AC A 5 – 315 20 - 500
A 5 – 315 20 - 500
Điện áp ra AC V 10,2 – 22,6 16 - 26
V 20,2 – 32,6 20 - 40
Dòng ban đầu và Crater DC(TIG) A 5 – 315 5 - 500
Dòng ban đầu và Crater AC(TIG) A 15 – 315 20 - 500
Điều chỉnh dòng ban đầu A Có thể sử dụng khi bật điều chỉnh Crater
Thời gian tăng dòng S 0,1-6 (liên tục)
Thời gian giảm dòng S 0,2-6 (liên tục)
Thời gian khí thổi trước S
Máy hàn Tig/Mma DC Inverter NICE 200ST / NICE300ST
Máy hàn TIG/MMA DC Inverter NICE 200ST / NICE300ST
Thông số kĩ thuật:
THÔNG SỐ ĐƠN VỊ MODEL
NICE 200ST NICE 300ST
NGUỒN ĐIỆN V, HZ 1P 220 50/60
CÔNG SUẤT TIG KVA 5.8 6.8
CÔNG SUẤT MMA KVA 5 6
PHẠM VI DÒNG HÀN TIG A 10-180 10-260
PHẠM VI DÒNG HÀN MMA A 10-140 10-180
CHU KỲ LÀM VIỆC % 50
CẤP ĐỘ CÁCH ĐIỆN H
CẤP ĐỘ BẢO VỆ IP21
KÍCH THƯỚC MM 165x420x215 222x445x315
TRỌNG LƯỢNG KG 12 17
Máy hàn xoay chiều Mega 161
Thông số kĩ thuật:
SPECIFICATIONS MEGA 161/A TURBO 270 TM 401
Single phase input V 50 Hz 230/400 230/400 230/400
Installed power (max.) KVA 3,3 6,2 19
Fuse (delayed action) A 16/10 25/16 80/50
Open circuit voltage V 51 52 70
Current range A 60÷140 40÷195 60÷350
Duty cycle at Ø mm 2÷3,25 1,6÷5 2÷6
Electrodes 100%
60%
X% -
-
- 100
125
195 (25%) 200
250
350 (35%)
Dimensions mm 420
250
320 620
400
600 1000
560
730
Weight Kg 15,5 34 80
Máy hàn CO2/MAG YD 600KH2
Thông số kĩ thuật:
Thông số YD-600KH2
Kiểu điều khiển Thyristor
Công suất vào định mức kVA/kW 45/40
Dòng hàn định mức A 600
Chu kỳ làm việc định mức % 100
Điện áp ra định mức V 44
Điện áp ra định mức không tải V 80
Dải dòng hàn ra A 60 - 600
Điện áp ra V 17 - 44
Kích thước mm 500x690x920
Trọng lượng Kg 232
Đầu cấp dây đi kèm YW-60KCW2HAE
Đường kính dây hàn mm 1.2 -1.6
Chiều dài cáp mm 1800
Mỏ hàn YT-601CCWHAE
Máy hàn MIG xung Inverter NICE 350PM / NICE 500PM
Thông số kĩ thuật:
Thông số Đơn vị Model
NICE 350PM NICE 500PM
Nguồn điện V, HZ 1P/3P (380) 220/415/440 50/60
Công suất KVA 16 26.5
Phạm vi dòng hàn A 50-350 60-500
Chu kì làm việc % 60
Cấp độ cách điện H
Cấp độ bảo vệ IP21
Kích thước MM 335x660x620 355x660X620
Trọng lượng KG 50 58
Máy hàn Inverter DC Finewel 160D/180D/200D/250D/350D
Máy hàn Inverter DC Finewel 160D/180D/200D/250D/350D
Thông số kĩ thuật:
Thông số Đơn vị MODEL
FINEWEL 160D FINEWEL 180D FINEWEL 200D FINEWEL 250D FINEWEL 160D
Nguồn điện V, HZ 1P, 220
Công suất KVA 5 6 7 10 12
Phạm vi dòng hàn A 150 180 200 250 300
Chu kì làm việc % 60
Cấp độ cách điện F
Cấp độ bảo vệ IP21
Kích thước MM 140x410x200 170x460x240 170x460x240 225x465x330 260x475x440
Trọng lượng KG 7 9 10 17 18
Máy hàn một chiều Mor – 3000
Thông số kĩ thuật:
Máy hàn chỉnh lưu một chiều nhiều mỏ kiểu MOR-3000/MOR-1500 là một máy hàn rất tiện dụng với số lượng lớn các mỏ hàn. Có thể hàn được trong mọi điều kiện thời tiết và điều kiện hàn khắc nghiệt. Bộ chỉnh lưu có khả năng cấp dòng cho 1 lượng lớn biến trở kiểu R600. Chi phí đầu tư cho mỗi mỏ của máy thấp hơn nhiều.
Máy hàn Gouging 1000
Thông số kĩ thuật:
Thông số ĐƠN VỊ MODEL
1000G 1200G 1500G
Nguồn điện V, HZ 3P (380) 220/415/440 50/60
Công suất KVA 85 102 135
Dòng hàn A 1000 1200 1500
Chu kì làm việc % 60
Cấp độ cách điện H
Cấp độ bảo vệ IP23
Kích thước MM 610 x 770 x 935 610 x 770 x 935 760 x 1070 x 1180
Trọng lượng KG 250 350 600
Máy hàn một chiều VDM-1001
Thông số kĩ thuật:
Máy hàn một chiều nhiều mỏ VDM-1001 cung cấp dòng hàn một chiều cho nhiều người hàn hồ quang tay đồng thời. Máy có thể sử dụng trong chế tạo kết cấu thép, đóng tàu, làm bồn bể. Máy được cung cấp đồng bộ với 06 biến trở hàn để thay đôỉ dòng hàn cho từng mỏ hàn.
Máy VDM-1001 được thiết kế theo mẫu máy hàn một chiều nhiều mỏ kiểu B)M 1201 của Nga sản xuất. Máy sử dụng điođe và tản nhiệt của Nga, áptômát và khởi động từ của Hàn quốc, vỏ máy có kết cấu chắc chắn và được sơn tĩnh điện. Máy có hình thức đẹp và độ bền cao.
Máy VDM-1001 đã được cấp chứng chỉ của Đăng kiểm Việt nam và Huy chương Vàng Triển lãm Công nghiệp Hàng hải.
Thông số kỹ thuật của máy VDM-1001:
Thông số kỹ thuật VDM-1001
Dòng hàn định mức DC 1000 A, 100%
Dòng hàn max DC 1250 A
Công suất 75 KVA
Điện thế sơ cấp 380 V, 3 pha, 50 Hz
Điện thế thứ cấp không nhỏ hơn 75 V
Điện thế thứ cấp (với dòng định mức và nguồn vào định mức) không nhỏ hơn 63 V
Công suất tiêu thụ ở dòng định mức không quá 75 KVA
Chế độ làm việc liên tục
Phạm vi điện áp nguồn cho phép +10% đến - 10% hoặc 0% đến -15%
Hiệu suất 93%
Hệ số công suất định mức 0,93
Làm mát không khí cưỡng bức
Kích thước của nguồn 650 x 1000 x 810 mm
Trọng lượng nguồn 450 kg
Dòng hàn định mức tại các mỏ DC 315 A, 60%
Giới hàn điều chỉnh dòng tại các mỏ DC 5- 315 A
Kích thước biến trở 370 x 600 x 480 mm
Trọng lượng biến trở 23 kg
Máy hàn một chiều Matrix 420E
Thông số kĩ thuật:
Thông số kỹ thuật MATRIX
420 E MATRIX
2200E MATRIX
2700E MATRIX
2800E
Điện áp vào V
(50/60Hz) 3 P, 400 1P, 230
3P, 400
Công suất kVA 17.4 6.6 10 10.5
Cầu chì trễ A 16 16 10 10
Điện áp mạch hở V 100
Dòng hàn A 5-420 5-180 5-270 5-270
Chu kỳ làm việc 100%
60%
X% A 270
340
420 (40%) 120
150
180 (30%) 200
220
270 (40%) 190
210
270 (30%)
Kích thước mm 500x220x425 430x185x390 430x185x390 465x185x390
Trọng lượng Kg 20 12 14.5 15
Máy hàn một chiều Rainbow
Thông số kĩ thuật:
SPECIFICATIONS RAINBOW
150 RAINBOW 153 Cell RAINBOW 180
Single phase V 230 230 230
Installed power KVA 7.6 7.9 11.3
Delayed Fuse A 16 16 20
Open circuit voltage V 88 103 88
Current range A 5÷150 5÷150 5÷180
Duty cycle at (40°C) 100%
60%
X% A 100
120
150 (30%) 90
110
150 (20%) 110
130
180 (20%)
Dimensions mm 340x115x260 340x115x260 390x135x300
Weight Kg 4,2 4,2 6
Máy hàn một chiều ARC
Thông số kĩ thuật:
Thông số kỹ thuật ARC 253 ARC 303 ARC 403 ARC 503
Điện áp vào V 230/400 230/400 230/400 230/400
Công suất KVA 12,8 14,9 19,3 24
Cầu chì trễ A 32/20 40/25 50/32 63/35
Điện áp mạch hở V 65 65 71 75
Dòng hàn A 55÷250 70÷300 60÷370 70÷450
Chu kỳ làm việc 100%
60%
35% A 135
170
230 145
180
260 200
260
350 230
300
400
Đường kính que hàn Ø mm 2.0 ÷ 5.0 2.0 ÷ 5.0 2.0 ÷ 6.0 2.5 ÷ 8.0
Cấp bảo vệ IP 23 23 23 23
Cấp cách điện CL H H H H
Kích thước mm D
Máy hàn một chiều Triarc 306/L 406/L 506/L
Thông số kĩ thuật:
Thông số kỹ thuật TRIARC
306/L TRIARC
406/L TRIARC
506/L
Điện áp vào V 230/400 230/400 230/400
Công suất KVA 19.7 29.8 38.2
Cầu chì trễ A 40/25 50/32 63/40
Điện áp mạch hở V 65 75 75
Dòng hàn A 45÷270 60÷400 80÷500
Chu kỳ làm việc 100%
60%
35% A 145
180
260 230
300
400 290
380
500
Đường kính que hàn Ø mm 1.6 ÷ 5.0 2.0 ÷ 8.0 2.5 ÷ 8.0
Cấp bảo vệ IP 23 23 23
Cấp cách điện CL H H H
Kích thước mm 880x425x690 1120x570x725 1120x570x725
Trọng lượng Kg 82 122 139
Máy hàn một chiều Arctronic
Thông số kĩ thuật:
Thông số kỹ thuật ARCTRONIC 426 ARCTRONIC 626
Điện áp vào V 230/400 230/400
Công suất KVA 32.5 47.4
Cầu chì trễ A 50/32 80/45
Điện áp mạch hở V 64 64
Dòng hàn A 5÷400 5÷600
Chu kỳ làm việc 100%
60%
35% A 220
290
400 330
430
600
Đường kính que hàn Ø mm 1.6 ÷ 8.0 1.6 ÷ 8.0
Kích thước mm 1260x730x615 1260x730x615
Trọng lượng Kg 147 196
Máy hàn một chiều DC Panasonic YD-400AT3\630AT
Máy hàn một chiều DC Panasonic YD-400AT3\630AT
Thông số kĩ thuật:
Thông số kĩ thuật YD-400AT4 YD-630AT3
Kiểu điều khiển IGBT Inverter IGBT Inverter
Công suất định mức KVA/kw 17.6.16.7 32.2/30.8
Dòng hàn ra định mức A 400 630
Điện áp ra định mức VDC 36 44
Chu kỳ làm việc % 60 60
Điện áp không tải VDC 71 75
Dải dòng hàn ra A 20 - 410 50 - 630
Kích thước mm 327x560x602 327x619x706
Trọng lượng Kg 50 70
Máy hàn Inverter DC Finewel 500D/600D
Thông số kĩ thuật:
Thông số Đơn vị Model
FINEWEL 500D FINEWEL 600D
Nguồn điện V, HZ 3P (380) 220/415/440 50/60
Công suất KVA 18 21
Phạm vi dòng hàn A 400 500
Chu kì làm việc % 60
Cấp độ điện tử H
Cấp độ bảo vệ IP21
Kích thước MM 335x660x600 355x720x680
Trọng lượng KG 49 60
Máy hàn một chiều YD-630SS
Thông số kĩ thuật:
Thông số kỹ thuật YD-300SS3 YD-400SS3 YD-630SS3
Công suất kVA(kW) 16.1(13.5) 44.3(34) 500
Phase/Tần số Hz 380 220 380
Điện áp không tải V 57 64 77
Dòng ra Hàn A 25-300 60-400 100-630
Thổi A -- -- 150-630
Điện áp ra Hàn V 21-32 22.4-36 24-44
Thổi V -- -- 26-44
Chu kỳ làm việc % 60 60 60
Trọng lượng kg 119 155 225
Kích thước mm 470*560*875 436*675*762 500*690*920
Điện cực cacbon thích hợp Фmm -- -- 4.0-11
Máy hàn ống nhựa HTX200
Thông số kĩ thuật:
Tên sản phẩm Máy hàn ống nhựa HTX200 bốn chấu
Model HTX200
Phạm vi ống đưa hàn (mm) 63,75, 90, 110, 125, 140, 160, 180, 200
Hàn ống làm bằng•vật liệu PE, PPR, PB, HDPE
Nhiệt độ hàn 2200±30
Tốc độ hàn (lần/phút•) 20
Điện áp (v) 220
Công suất (KW) 2,3
Máy hàn ống nhựa HTX200 loại bốn chấu dùng hàn nối với tất cả các loại ống nhựa như HDPE, PE, PPR, PB với các phạm vi ống hàn từ 63 đến 200.