Máy hút bụi Karcher NT 45/1 Tact2
Thông số kĩ thuật:
Lưu lượng khí: 61 l/s
Lực hút: 230 mbar
Thùng chứa: 45 lít
Công suất: 1380 W
Độ ồn: 64 dB(A)
Điện áp: 220-240 V
Trọng lượng: 12.5 Kg
Quy cách: 520x380x695 mm
Phụ kiện kèm theo:
Ống hút bụi 2.5 m
Ống sắt thẳng 2 x 0.5m
Túi đựng bụi
Đầu hút ngang 300 mm
Máy hút bụi Karcher NT 45/1 Tact Te M
Thông số kĩ thuật:
- Lưu lượng khí (l/s) 61
- Lực hút (mbar/kPa) 230 / 23
- Thể tích thùng chứa (l) 45
- Công suất hút lớn nhất (W) max. 1380
- Đường kính kết nối (mm) 35
- chiều dài dây điện (m) 7.5
- Độ ồn (dB(A)): 67
- Chất liệu thùng chứa : Plastic
- Tần số (Hz) 50 - 60
- Điện áp(V) 220 - 240
- Trọng lượng (kg) 13.5
- Kích thước (L x W x H) (mm): 520x380x695
Phụ kiện tiêu chuẩn:
- ống hút 2.5 m
- ống hút kim loại 2 x 0.5 m
- túi lọc giấy
- bộ làm sạch sàn, 300 mm
- lõi lọc giấy
- bánh xe có phanh
Máy hút bụi Karcher NT 45/1 Tact Te H
Thông số kĩ thuật:
Thông số kĩ thuật:
- Lưu lượng khí (l/s) 61
- Lực hút (mbar/kPa) 230 / 23
- Thể tích thùng chứa (l) 45
- Công suất hút lớn nhất (W) max. 1000
- Đường kính kết nối (mm) 35
- chiều dài dây điện (m) 7.5
- Độ ồn (dB(A)): 67
- Chất liệu thùng chứa : Plastic
- Tần số (Hz) 50 - 60
- Điện áp(V) 220 - 240
- Trọng lượng (kg) 13.5
- Kích thước (L x W x H) (mm):520x380x 695
Phụ kiện tiêu chuẩn
- ống hút 2.5 m
- ống hút kim loại 2 x 0.5 m
- túi lọc giấy
- bộ làm sạch sàn, 300 mm
- lõi lọc
- ống cong
- lõi lọc giấy
- bánh xe có phanh
Máy hút bụi công nghiệp Karcher 3 pha IV 60/30 M B1 (Z22)
Máy hút bụi công nghiệp 3 pha IV 60/30 M B1 (Z22)
Thông số kĩ thuật:
Điện áp Ph / V / Hz 3/400/50
Lưu lượng khí (l / s) 68
Chân không (mbar / kPa) 286 / 28.6
Công suất chứa (l) 60
Công suất tối đa (kW) 3.5
Công suất hoạt động (kW) 3
Diện tích lọc (m²) 2.3
Độ ồn (dB (A)) 75
Chiều dài cáp (m) 8
Trọng lượng (kg) 104
Kích thước (dài x rộng x cao) (mm) 870 x 640 x 1820
Máy hút bụi công nghiệp 3 pha Karcher IV 100/40
Thông số kĩ thuật:
Dòng điện Ph / V / Hz 3/400/50
Lưu lượng khí (l / s) 139
Lực hút (mbar / kPa) 180/18
Thùng chứa (l) 100
Công suất tối đa (kW) 5
Công suất hoạt động (kW)4
Diện tích lọc (m²) 2.3
Độ ồn (dB (A)) 65
Chiều dài cáp (m) 8
Trọng lượng (kg) 141
Kích thước (dài x rộng x cao) (mm) 1220 x 670 x 1530
Máy hút bụi công nghiệp 3 pha Karcher IV 100/40 M B1 (Z22)
Máy hút bụi công nghiệp 3 pha Karcher IV 100/40 M B1 (Z22)
Thông số kĩ thuật:
Dòng điện: Ph / V / Hz 3/400/50
Lưu lượng khí (l / s) 139
Lực hút (mbar / kPa) 180/18
Công suất chứa (l) 100
Công suất tối đa (kW) 5
Công suất hoạt động (kW) 4
Diện tích lọc (m²) 2.3
Độ ồn (dB (A)) 65
Chiều dài cáp (m) 8
Trọng lượng (kg) 141
Kích thước (dài x rộng x cao) (mm) 1220 x 670 x 1530
Máy hút bụi công nghiệp 3 pha Karcher IV 100/55
Thông số kĩ thuật:
Dòng điện: 3 ph/400 V
Lưu lượng khí: 139 lít/giây
Lực hút: 280 mbar /28 kPa
Dây điện: 8 m
Thùng chứa: 100 lít
Công suất: 5.5 kW
Độ ồn: 79 dB(A)
Cân nặng: 155 kg
Kích thước: 1220x 670 x 1530 mm (D*R*C)
Cung cấp: C/O, C/Q
Sản xuất: Germany
Phụ kiện kèm theo:
Ống hút bụi
Ống cong
Ống sắt thẳng
Đầu hút ngang
Đầu hút khe
Máy hút bụi công nghiệp Karcher IV 60/36-3W
Thông số kĩ thuật:
Dòng điện: 1 ph/220-240 V
Lưu lượng khí: 3* 56 lít/giây
Lực hút: 235 mbar /23.5 kPa
Dây điện: 8 m
Thùng chứa: 60 lít
Công suất: 3.6 kW
Độ ồn: 1104
73 dB(A)
Cân nặng: 72 kg
Kích thước: 870 x 640 x 1410 mm (D*R*C)
Cung cấp: C/O, C/Q
Sản xuất: Germany
Phụ kiện kèm theo:
Ống hút bụi
Ống cong
Ống sắt thẳng
Đầu hút ngang
Đầu hút khe
Máy giặt thảm - hút bụi Karcher SE 4001
Thông số kĩ thuật:
- Model: SE 4001
- Mã số: 1.081-130.0
- Lưu lượng khí: 70 l/s
- Hút bụi: 210 mbar/ 21 kPa
- Dây điện: 7.5 m
- Bề rộng làm việc: 230 mm
- Công suất: 1400 W
- Motor bơm: 40 W
- Lưu lượng phun: 1 l/min
- Áp lực phun: 1 bar
- Thùng chứa: 4- 4 lít
- Độ ồn: 73 dB(A)
- Điện áp: 230 V
- Tần số: 50- 60 Hz
- Trọng lượng (chưa bao gồm phụ kiện): 8 kg
- Kích thước (Lx W x H): 385x 385x 500 mm
Máy hút bụi khô và ướt WD 3.300 M
Thông số kĩ thuật:
- Tốc độ dòng chảy không khí 68(l / s)
- Chân không 210/21(mbar / kPa)
- Chiều dài cáp 4 (m)
- Kích thước phụ kiện 35(mm)
- Điện áp tối đa 1400(W)
- Chứa năng lực / tài liệu l 17 / thép không gỉ
- Điện áp 220 - 240(V)
- Trọng lượng 5.8(kg)
- Kích thước (dài x rộng x cao) 390 x 340 x 520(mm)
Phụ kiện tiêu chuẩn
- Ống hút, 2 m, 35 mm
- Ống hút, 2 mảnh, 0,5 m, 35 mm, nhựa
- Vòi phun
Máy hút bụi hút nước Karcher NT 14/1 Ap Te Adv
Thông số kĩ thuật:
- Lưu lượng khí (l/s) 61
- Lực hút (mbar/kPa) 230 / 23
- Thể tích thùng chứa (l) 14
- Công suất hút lớn nhất (W) max. 1380
- Đường kính kết nối (mm) 35
- chiều dài dây điện (m) 7.5
- Độ ồn (dB(A)): 70
- Chất liệu thùng chứa : Plastic
- Tần số (Hz) 50 - 60
- Điện áp(V) 220 - 240
- Trọng lượng (kg) 14.1
- Kích thước (L x W x H) (mm) 545 x 465 x 410
Phụ kiện tiêu chuẩn
- ống hút 2.5 m
- bộ làm sạch sàn, 300 mm
- lõi lọc
- ống cong
- lõi lọc giấy
- bánh xe có phanh
Máy hút bụi hút nước Karcher NT 14/1 Ap Adv
Thông số kĩ thuật:
- Lưu lượng khí (l/s) 58
- Lực hút (mbar/kPa) 230 / 23
- Thể tích thùng chứa (l) 14
- Công suất hút lớn nhất (W) max. 1380
- Đường kính kết nối (mm) 35
- chiều dài dây điện (m) 7.5
- Độ ồn (dB(A)): 70
- Chất liệu thùng chứa : Plastic
- Tần số (Hz) 50 - 60
- Điện áp(V) 220 - 240
-Trọng lượng (kg) 14.1
- Kích thước (L x W x H) (mm) 545 x 465 x 410
Phụ kiện tiêu chuẩn
- ống hút 2.5 m
- túi lọc giấy
- bộ làm sạch sàn, 300 mm
- lõi lọc
- ống cong
- lõi lọc giấy
- bánh xe có phanh
Máy hút bụi hút nước karcher NT 45/1 Tact
Thông số kĩ thuật:
- Lưu lượng khí (l/s) 61
- Lực hút (mbar/kPa) 230 / 23
- Thể tích thùng chứa (l) 45
- Công suất hút lớn nhất (W) max. 1380
- Đường kính kết nối (mm) 35
- chiều dài dây điện (m) 7.5
- Độ ồn (dB(A)): 64
- Chất liệu thùng chứa : Plastic
- Tần số (Hz) 50 - 60
- Điện áp(V) 220 - 240
- Trọng lượng (kg) 12.5
- Kích thước (L x W x H) (mm) 520 x 380 x 695
Phụ kiện tiêu chuẩn
- ống hút 2.5 m
- ống hút kim loại 2 x 0.5 m
- túi lọc giấy
- bộ làm sạch sàn, 300 mm
- lõi lọc
- ống cong
- lõi lọc giấy
- bánh xe có phanh
Máy hút bụi hút nước Karcher NT 40/1 Tact Te
Thông số kĩ thuật:
- Lưu lượng khí (l/s) 61
- Lực hút (mbar/kPa) 230 / 23
- Thể tích thùng chứa (l) 40
- Công suất hút lớn nhất (W) max. 1380
- Đường kính kết nối (mm) 35
- chiều dài dây điện (m) 7.5
- Độ ồn (dB(A)): 67
- Chất liệu thùng chứa : Plastic
- Tần số (Hz) 50 - 60
- Điện áp(V) 220 - 240
- Trọng lượng (kg) 10.5
- Kích thước (L x W x H) (mm) 555 x 380 x 870
Phụ kiện tiêu chuẩn
- ống hút 4 m
- ống hút kim loại 2 x 0.5 m
- túi lọc giấy
- bộ làm sạch sàn, 300 mm
- lõi lọc
- ống cong
- lõi lọc giấy
- bánh xe có phanh