Máy hút bụi hút nước Karcher NT 40/1 Tact
Thông số kĩ thuật:
- Lưu lượng khí (l/s) 61
- Lực hút (mbar/kPa) 230 / 23
- Thể tích thùng chứa (l) 40
- Công suất hút lớn nhất (W) max. 1380
- Đường kính kết nối (mm) 35
- chiều dài dây điện (m) 7.5
- Độ ồn (dB(A)): 67
- Chất liệu thùng chứa : Plastic
- Tần số (Hz) 50 - 60
- Điện áp(V) 220 - 240
- Trọng lượng (kg) 10.5
- Kích thước (L x W x H) (mm) 555 x 380 x 870
Phụ kiện tiêu chuẩn
- ống hút 4 m
- ống hút kim loại 2 x 0.5 m
- túi lọc giấy
- bộ làm sạch sàn, 300 mm
- lõi lọc
- ống cong
- lõi lọc giấy
- bánh xe có phanh
Máy hút bụi hút nước Karcher NT 48/1 Te
Thông số kĩ thuật:
- Lưu lượng khí (l/s) 67
- Lực hút (mbar/kPa) 200 / 20
- Thể tích thùng chứa (l) 48
- Công suất hút lớn nhất (W) max. 1380
- Đường kính kết nối (mm) 35
- chiều dài dây điện (m) 7.5
- Độ ồn (dB(A)): 72
- Chất liệu thùng chứa : Plastic
- Tần số (Hz) 50 - 60
- Điện áp(V) 220 - 240
- Trọng lượng (kg) 10.5
- Kích thước (L x W x H) (mm) 490 x 390 x 780
Phụ kiện tiêu chuẩn:
- ống hút 2.5 m
- ống hút kim loại 2 x 0.5 m
- túi lọc giấy
- bộ làm sạch sàn, 300 mm
- lõi lọc
- ống cong
- lõi lọc giấy
- bánh xe có phanh
Máy hút bụi không ồn Karcher T12/1 Eco Efficiency mã 1.355-135.0
Máy hút bụi không ồn Karcher T12/1 Eco Efficiency
- Lưu lượng khí thổi (l/s): 43
- Áp suất hút (mbar/kPa): 229 / 22.9
- Dung tích bình chứa (l): 12
- Công xuất cực đại (W): max. 750
- Đường kính ống hút (mm): 32
- Chiều dài dây điện nguồn(m): 12
- Độ ồn (dB(A)): 56
- Trọng lượng (kg): 6.6
- Kích thước (L x W x H)(mm): 340 x 315 x 10
Phụ kiện tiêu chuẩn:
- Ống hút, 2.5 m
- Ống hút kim loại, 2 x 0.5 m
- Túi lọc bụi
- Bộ chuyển đổi vòi phun sàn, 285 mm
- Thùng nhựa PE
Máy hút bụi - hút nước Karcher NT 55/1 Tact Bs
• lưu lượng khí (l/s) : 57
• Lực hút (mbar/kPa) : 235 / 23.5
• thể tích thùng chứa (l) : 55
• Công suất hút lớn nhất (W) : 1380
• Đường kính kết nối (mm) : 35
• Chiều dài dây điện (m) : 7.5
• Độ ồn (dB(A)) : 63
• Trọng lượng(kg) : 15
• Kích thước (L x W x H) (mm) : 570 x 370 x 860
Phụ kiện tiêu chuẩn
• Túi lọc bụi
• Tự động tắt mấy khi đạt mức lớn nhất
• hệ thống chống tĩnh điện
• Thùng nhựa PE
• hệ thống lọc eco
• Thùng nhựa chịu nhiệt Bánh xe với phanh
• Lọc làm sạch TACT
• Bảo dưỡng miễn phí quạt hút, 1 mảnh
Máy hút bụi - hút nước Karcher NT 35/1 Tact Bs
• Lưu lượng khí (l/s) : 57
• Lực hút (mbar/kPa) : 235 / 23.5
• thể tích thùng chứa (l) : 35
• Công suất hút lớn nhất (W) : 1380
• Đường kính kết nối (mm) : 35
• Chiều dài dây điện (m) : 7.5
• Độ ồn (dB(A)) : 63
• Trọng lượng (kg) : 12.8
• Kích thước (L x W x H) (mm) : 505 x 370 x 540
Phụ kiện tiêu chuẩn
• túi lọc bụi
• Tự động tắt mấy khi đạt mức lớn nhất
• hệ thống chống tĩnh điện
• Thùng nhựa PE
• hệ thống lọc eco Thùng nhựa chịu nhiệt
• Bánh xe với phanh
• Lọc làm sạch TACT
• Bảo dưỡng miễn phí quạt hút, 1 mảnh
Máy hút bụi an toàn Karcher NT 55/1 Tact Te M
• Lưu lượng khí (l/s) : 61
• Lực hút (mbar/kPa) : 230 / 23
• thể tích thùng chứa (l) : 55
• Công suất hút lớn nhất (W) : 1380
• Đường kính kết nối (mm) : 35
• Chiều dài dây điện (m) : 7.5
• Chất liệu thùng chứa : Plastic
• Tần số (Hz) : 50 - 60
• Điện áp (V) : 220 - 240
• Trọng lượng (kg) : 17.2
• Kích thước (L x W x H) (mm) : 520 x 380 x 870
Phụ kiện tiêu chuẩn
• Ống hút , 2.5 m
• Ống hút kim loại , 2 x 0.5 m
• Túi lọc bụi
• Bộ công cụ làm sạch sàn , 300 mm
• kết nối cho các công cụ điện
• Tự động tắt mấy khi đạt mức lớn nhất
• Điều khiển tự động bật /tắt nguồn
Máy hút bụi Karcher NT 70/3 Me Tc
• Lưu lượng khí (l/s) : 3x 56
• Lực hút (mbar/kPa) : 208 / 20.8
• Thể tích thùng chứa (l) : 70
• công suất hút lớn nhất (W) : 3600
• đường kính kết nối (mm) : 40
• Chiều dài dây điện(m) : 10
• Độ ồn (dB(A)) : 79
• Chất liệu thùng chứa : Thép không gỉ
• Tần số (Hz) : 50 - 60
• điện áp (V) : 220 -240
• Trọng lượng (kg) : 28.8
• kích thước (L x W x H) (mm) : 700 x 510 x 990
Phụ kiện tiêu chuẩn
• Ống hút , 4 m
• Ống hút kim loại , 2 x 0.5 m
• Túi lọc bụi
• Bộ công cụ làm sạch sàn , 360 mm
• kết nối cho các công cụ điện
• Tự động tắt mấy khi đạt mức lớn nhất
• Điều khiển tự động bật /tắt nguồn
Máy hút bụi Karcher NT 70/2 Me Tc
• Lưu lượng khí (l/s) : 2 x 56
• Lực hút (mbar/kPa) : 208 / 20.8
• Thể tích thùng chứa (l) : 70
• công suất hút lớn nhất (W) : 2400
• đường kính kết nối (mm) : 40
• Chiều dài dây điện(m) : 10
• Độ ồn (dB(A)) : 75
• Chất liệu thùng chứa : Thép không gỉ
• Tần số (Hz) : 50 - 60
• điện áp (V) : 220 - 240
• Trọng lượng (kg) : 26.7
• kích thước (L x W x H) (mm) : 700 x 510 x 990
Phụ kiện tiêu chuẩn
• Ống hút , 4 m
• Ống hút kim loại , 2 x 0.5 m
• Túi lọc bụi
• Bộ công cụ làm sạch sàn , 360 mm
• kết nối cho các công cụ điện
• Tự động tắt mấy khi đạt mức lớn nhất
• Điều khiển tự động bật /tắt nguồn
Máy hút bụi Karcher NT 70/3 Tc
• Lưu lượng khí (l/s) : 3x 56
• Lực hút (mbar/kPa) : 208 / 20.8
• Thể tích thùng chứa (l) : 70
• công suất hút lớn nhất (W) : 3600
• đường kính kết nối (mm) : 40
• Chiều dài dây điện(m) : 10
• Độ ồn (dB(A)) : 79
• Chất liệu thùng chứa : Plastic
• Tần số (Hz) : 50 - 60
• điện áp (V) : 230 -
• Trọng lượng (kg) : 27.6
• kích thước (L x W x H) (mm) : 680 x 510 x 990
Phụ kiện tiêu chuẩn
• Ống hút , 4 m
• Ống hút kim loại , 2 x 0.5 m
• Túi lọc bụi
• Bộ công cụ làm sạch sàn , 360 mm
• kết nối cho các công cụ điện
• Tự động tắt mấy khi đạt mức lớn nhất
• Điều khiển tự động bật /tắt nguồn
Máy hút bụi Karcher NT 70/2 Tc
• Lưu lượng khí (l/s) : 2 x 56
• Lực hút (mbar/kPa) : 208 / 20.8
• Thể tích thùng chứa (l) : 70
• công suất hút lớn nhất (W) : 2400
• đường kính kết nối (mm) : 40
• Chiều dài dây điện(m) : 10
• Độ ồn (dB(A)) : 75
• Chất liệu thùng chứa : Plastic
• Tần số (Hz) : 50 - 60
• điện áp (V) : 220 - 240
• Trọng lượng (kg) : 25.4
• kích thước (L x W x H) (mm) : 680 x 510 x 990
Phụ kiện tiêu chuẩn
• Ống hút , 4 m
• Ống hút kim loại , 2 x 0.5 m
• Túi lọc bụi
• Bộ công cụ làm sạch sàn , 360 mm
• kết nối cho các công cụ điện
• Tự động tắt mấy khi đạt mức lớn nhất
• Điều khiển tự động bật /tắt nguồn
Máy hút bụi Karcher NT 70/1
• Lưu lượng khí (l/s) : 56
• Lực hút (mbar/kPa) : 208 / 20.8
• Thể tích thùng chứa (l) : 70
• công suất hút lớn nhất (W) : 1200
• đường kính kết nối (mm) : 40
• Chiều dài dây điện(m) : 10
• Độ ồn (dB(A)) : 73
• Chất liệu thùng chứa : Plastic
• Tần số (Hz) : 50 - 60
• điện áp (V) : 220 - 240
• Trọng lượng (kg) : 22.6
• kích thước (L x W x H) (mm) : 720 x 510 x 975
Phụ kiện tiêu chuẩn
• Ống hút , 4 m
• Ống hút kim loại , 2 x 0.5 m
• Túi lọc bụi
• Bộ công cụ làm sạch sàn , 360 mm
• kết nối cho các công cụ điện
• Tự động tắt mấy khi đạt mức lớn nhất
• Điều khiển tự động bật /tắt nguồn
Máy hút bụi Karcher NT 27/1 Me Adv
• Lưu lượng khí (l/s) : 67
• Lực hút (mbar/kPa) : 200 / 20
• Thể tích thùng chứa (l) : 27
• công suất hút lớn nhất (W) : 1380
• đường kính kết nối (mm) : 35
• Chiều dài dây điện(m) : 7.5
• Độ ồn (dB(A)) : 72
• Chất liệu thùng chứa : Kim loại
• Tần số (Hz) : 50 - 60
• điện áp (V) : 220 - 240
• Trọng lượng (kg) : 8.2
• kích thước (L x W x H) (mm) : 420 x 420 x 540
Phụ kiện tiêu chuẩn
• Ống hút , 2.5 m
• Ống hút kim loại , 2 x 0.5 m
• Túi lọc bụi
• Bộ công cụ làm sạch sàn , 300 mm
• kết nối cho các công cụ điện
• Tự động tắt mấy khi đạt mức lớn nhất
• Điều khiển tự động bật /tắt nguồn hệ thống chống tĩnh điện
• hệ thống lọc eco
• Phin lọc bụi
• Ống cong
• Bánh xe với phanh
• Lọc làm sạch TACT
• Bảo dưỡng miễn phí quạt hút, 1 mảnh
Máy hút bụi Karcher NT 27/1 Adv *EU
• Lưu lượng khí (l/s) : 67
• Lực hút (mbar/kPa) : 200 / 20
• Thể tích thùng chứa (l) : 27
• công suất hút lớn nhất (W) : 1380
• đường kính kết nối (mm) : 35
• Chiều dài dây điện(m) : 7.5
• Độ ồn (dB(A)) : 72
• Chất liệu thùng chứa : Kim loại
• Tần số (Hz) : 50 - 60
• điện áp (V) : 220 - 240
• Trọng lượng (kg) : 7.5
• kích thước (L x W x H) (mm) : 420 x 420 x 525
Phụ kiện tiêu chuẩn
• Ống hút , 2.5 m
• Ống hút kim loại , 2 x 0.5 m
• Túi lọc bụi
• Bộ công cụ làm sạch sàn , 300 mm
• kết nối cho các công cụ điện
• Tự động tắt mấy khi đạt mức lớn nhất
• Điều khiển tự động bật /tắt nguồn hệ thống chống tĩnh điện
• hệ thống lọc eco
• Phin lọc bụi
• Ống cong
• Bánh xe với phanh
• Lọc làm sạch TACT
• Bảo dưỡng miễn phí quạt hút, 1 mảnh
Máy hút bụi Karcher NT 25/1 Ap
Xuất xứ: Germany
Bảo hành: 12 • Lưu lượng khí (l/s) : 61
• Lực hút (mbar/kPa) : 230 / 23
• Thể tích thùng chứa (l) : 25
• công suất hút lớn nhất (W) : 1380
• đường kính kết nối (mm) : 35
• Chiều dài dây điện(m) : 7.5
• Độ ồn (dB(A)) : 67
• Chất liệu thùng chứa : Plastic
• Tần số (Hz) : 50 - 60
• điện áp (V) : 220 - 240
• Trọng lượng (kg) : 10.5
• kích thước (L x W x H)(mm) : 520 x 380 x 380
Phụ kiện tiêu chuẩn
• Ống hút , 2.5 m
• Ống hút kim loại , 2 x 0.5 m
• Túi lọc bụi
• Bộ công cụ làm sạch sàn , 300 mm
• kết nối cho các công cụ điện
• Tự động tắt mấy khi đạt mức lớn nhất
• Điều khiển tự động bật /tắt nguồn hệ thống chống tĩnh điện
• hệ thống lọc eco
• Phin lọc bụi
• Ống cong
• Bánh xe với phanh
• Lọc làm sạch TACT
• Bảo dưỡng miễn phí quạt hút, 1 mảnh
tháng
Tình trạng: Còn hàng
Máy hút bụi Karcher NT 75/2 Tact² Me Tc
• Lưu lượng khí (l/s) : 2 x 74
• Lực hút (mbar/kPa) : 254 / 25.4
• Thể tích thùng chứa (l) : 75
• Công suất hút lớn nhất (W) : max. 2760
• Đường kính kết nối (mm) : 40
• Chiều dài dây điện (m) : 10
• độ ồn (dB(A)) : 73
• Chất liệu thùng chứa : Thép không gỉ
• Tần số (Hz) : 50 - 60
• Điện áp (V) : 220 - 240
• Trọng lượng (kg) : 27.5
• kích thước (L x W x H)(mm) : 575 x 490 x 880
Phụ kiện tiêu chuẩn
• Ống hút , 4 m
• Ống hút kim loại , 2 x 0.5 m
• Túi lọc bụi
• Bộ công cụ làm sạch sàn , 360 mm
• kết nối cho các công cụ điện
• Tự động tắt mấy khi đạt mức lớn nhất
• Điều khiển tự động bật /tắt nguồn hệ thống chống tĩnh điện
• hệ thống lọc eco
• Phin lọc bụi
• Ống cong
• Bánh xe với phanh
• Lọc làm sạch TACT
• Bảo dưỡng miễn phí quạt hút, 2 mảnh
Máy hút bụi Karcher NT 65/2 Tact² Tc
• Lưu lượng khí (l/s) : 2 x 74
• Lực hút (mbar/kPa) : 254 / 25.4
• Thể tích thùng chứa (l) : 65
• Công suất hút lớn nhất (W) : max. 2760
• Đường kính kết nối (mm) : 40
• Chiều dài dây điện (m) : 10
• độ ồn (dB(A)) : 73
• Chất liệu thùng chứa : Plastic
• Tần số (Hz) : 50 - 60
• Điện áp (V) : 220 - 240
• Trọng lượng (kg) : 26.5
• kích thước (L x W x H) (mm) : 575 x 490 x 880
Phụ kiện tiêu chuẩn
• Ống hút , 4 m
• Ống hút kim loại , 2 x 0.5 m
• Túi lọc bụi
• Bộ công cụ làm sạch sàn , 360 mm
• kết nối cho các công cụ điện
• Tự động tắt mấy khi đạt mức lớn nhất
• Điều khiển tự động bật /tắt nguồn hệ thống chống tĩnh điện
• hệ thống lọc eco
• Phin lọc bụi
• Ống cong
• Bánh xe với phanh
• Lọc làm sạch TACT
• Bảo dưỡng miễn phí quạt hút, 2 mảnh
Máy hút bụi Karcher NT 65/2 Tact²
• Lưu lượng khí (l/s) : 2 x 74
• Lực hút (mbar/kPa) : 254 / 25.4
• Thể tích thùng chứa (l) : 65
• Công suất hút lớn nhất (W) : max. 2760
• Đường kính kết nối (mm) : 40
• Chiều dài dây điện (m) : 10
• độ ồn (dB(A)) : 73
• Chất liệu thùng chứa : Plastic
• Tần số (Hz) : 50 - 60
• Điện áp (V) : 220 - 240
• Trọng lượng (kg) : 26.5
• kích thước (L x W x H) (mm) : 575 x 490 x 880
Phụ kiện tiêu chuẩn
• Ống hút , 4 m
• Ống hút kim loại , 2 x 0.5 m
• Túi lọc bụi
• Bộ công cụ làm sạch sàn , 360 mm
• kết nối cho các công cụ điện
• Tự động tắt mấy khi đạt mức lớn nhất
• Điều khiển tự động bật /tắt nguồn
• hệ thống chống tĩnh điện
• hệ thống lọc eco
• Phin lọc bụi
• Ống cong
• Bánh xe với phanh
• Lọc làm sạch TACT
• Bảo dưỡng miễn phí quạt hút, 2 mảnh
Máy hút bụi Karcher NT 55/1 Tact Te
Máy hút bụi Karcher NT 55/1 Tact Te
• Lưu lượng khí (l/s) : 61
• Lực hút (mbar/kPa) : 230 / 23
• thể tích thùng chứa (l) : 55
• Công suất hút lớn nhất (W) : 1380
• Đường kính kết nối (mm) : 35
• Chiều dài dây điện (m) : 7.5
• Độ ồn (dB(A)) : 67
• Chất liệu thùng chứa : Plastic
• Tần số (Hz) : 50 - 60
• Điện áp (V) : 220 - 240
• Trọng lượng (kg) : 17
• Kích thước (L x W x H) (mm) : 520 x 380 x 870
Phụ kiện tiêu chuẩn
• Ống hút , 2.5 m
• Ống hút kim loại , 2 x 0.5 m
• Túi lọc bụi
• Bộ công cụ làm sạch sàn , 300 mm
• kết nối cho các công cụ điện
• Tự động tắt mấy khi đạt mức lớn nhất
• Điều khiển tự động bật /tắt nguồn hệ thống chống tĩnh điện
• hệ thống lọc eco
• Phin lọc bụi
• Ống cong
• Bánh xe với phanh
• Lọc làm sạch TACT
• Bảo dưỡng miễn phí quạt hút, 1 mảnh
Máy hút bụi Karcher NT 55/1 Tact
• Lưu lượng khí (l/s) : 61
• Lực hút (mbar/kPa) : 230 / 23
• thể tích thùng chứa (l) : 55
• Công suất hút lớn nhất (W) : 1380
• Đường kính kết nối (mm) : 35
• Chiều dài dây điện (m) : 7.5
• Độ ồn (dB(A)) : 67
• Chất liệu thùng chứa : Plastic
• Tần số (Hz) : 50 - 60
• Điện áp (V) : 220 - 240
• Trọng lượng (kg) : 16
• Kích thước (L x W x H) (mm) : 520 x 380 x 870
Phụ kiện tiêu chuẩn
• Ống hút , 2.5 m
• Ống hút kim loại , 2 x 0.5 m
• Túi lọc bụi
• Bộ công cụ làm sạch sàn , 300 mm
• kết nối cho các công cụ điện
• Tự động tắt mấy khi đạt mức lớn nhất
• Điều khiển tự động bật /tắt nguồn hệ thống chống tĩnh điện
• hệ thống lọc eco
• Phin lọc bụi
• Ống cong
• Bánh xe với phanh
• Lọc làm sạch TACT
• Bảo dưỡng miễn phí quạt hút, 1 mảnh
Máy hút bụi Karcher NT 45/1 Tact Te Ec
• Lưu lượng khí (l/s) : 62
• Lực hút (mbar/kPa) : 245 / 24.5
• thể tích thùng chứa (l) : 45
• Công suất hút lớn nhất (W) : 1380
• Đường kính kết nối (mm) : 35
• Chiều dài dây điện (m) : 7.5
• Độ ồn (dB(A)) : 71
• Chất liệu thùng chứa : Plastic
• Tần số (Hz) : 50 - 60
• Điện áp (V) : 220 - 240
• Trọng lượng (kg) : 13.5
• Kích thước (L x W x H) (mm) : 520 x 380 x 695
Phụ kiện tiêu chuẩn
• Ống hút , 2.5 m
• Ống hút kim loại , 2 x 0.5 m
• Túi lọc bụi
• Bộ công cụ làm sạch sàn , 300 mm
• kết nối cho các công cụ điện
• Tự động tắt mấy khi đạt mức lớn nhất
• Điều khiển tự động bật /tắt nguồn hệ thống chống tĩnh điện
• hệ thống lọc eco
• Phin lọc bụi
• Ống cong
• Bánh xe với phanh
• Lọc làm sạch TACT
• Bảo dưỡng miễn phí quạt hút, 1 mảnh
Thông số kỹ thuật:
• Lưu lượng khí(l/s) : 61
• Lực hút(mbar/kPa) : 230 / 23
• Thể tích thùng chứa (l) : 45
• công suất hút lớn nhất (W) : 1380
• Đường kính kết nối (mm) : 35
• Chiều dài dây điện (m) : 7.5
• Độ ồn (dB(A)) : 67
• Chất liệu thùng chứa : Plastic
• Tần số (Hz) : 50 - 60
• điện áp (V) : 220 - 240
• Trọng lượng (kg) : 13.5
• Kích thước (L x W x H)(mm) : 520 x 380 x 695
Phụ kiện tiêu chuẩn
• Ống hút , 2.5 m
• Ống hút kim loại , 2 x 0.5 m
• Túi lọc bụi
• Bộ công cụ làm sạch sàn , 300 mm
• Tự động tắt mấy khi đạt mức lớn nhất
• hệ thống lọc eco
• Phin lọc bụi
• Ống cong
• Bánh xe với phanh
• Lọc làm sạch TACT
• Bảo dưỡng miễn phí quạt hút, 1 mảnh
Máy hút bụi Karcher 35/1 Tact Te
• Lưu lượng khí (l/s) : 61
• Lực hút (mbar/kPa) : 230 / 23
• Thể tích thùng chứa (l) : 35
• công suất hút lớn nhất (W) : 1380
• đường kính kết nối (mm) : 35
• Chiều dài dây điện(m) : 7.5
• Độ ồn (dB(A)) : 67
• Chất liệu thùng chứa : Plastic
• Tần số (Hz) : 50 - 60
• điện áp (V) : 220 - 240
• Trọng lượng (kg) : 12.5
• kích thước (L x W x H) (mm) : 520 x 380 x 580
Phụ kiện tiêu chuẩn
• Ống hút , 2.5 m
• Ống hút kim loại , 2 x 0.5 m
• Túi lọc bụi
• Bộ công cụ làm sạch sàn , 300 mm
• kết nối cho các công cụ điện
• Tự động tắt mấy khi đạt mức lớn nhất
• Điều khiển tự động bật /tắt nguồn hệ thống chống tĩnh điện
• hệ thống lọc eco
• Phin lọc bụi
• Ống cong
• Bánh xe với phanh
• Lọc làm sạch TACT
• Bảo dưỡng miễn phí quạt hút, 1 mảnh
Máy hút bụi, nước Karcher NT 70/3
• Lưu lượng khí: 3 x 56 Lít/s
• Sức hút: 200 mBAR/20.8KPA
• Dung tích bình chứa : 70 Lít
• Công suất: 3600 W
• Đường kính ống hút: 40 mm
• Độ dài dây điện : 10M
• Độ ồn: 79DB(A)
• Trọng lượng : 27.6 kg
• Kích thước : 680 X 510 X 990 MM
• Vỏ thùng: nhựa
• PHỤ KIỆN
• Ống hút mềm: 4m
• Bàn hút nước, hút bụi: 360 mm
• Đầu hút khe
• Ống hút thẳgh bằng kim loại
• Phin lọc bụi
• Ống xả cặn
• Phin lọc nước