Máy cắt Oxi Gas Mini MANTIS II
Thông số kĩ thuật:
Máy có bốn tính năng góp phần tăng năng suất và giảm nhân công
Ray và bộ nguồn được kết hợp để giảm đáng kể thời gian lắp đặt
Kẹp ray bằng vít chặn
Điều khiển bằng thyristor cho khả năng cắt êm và ổn định
Kết cấu máy dễ bảo dưỡng và kiểm tra
Ngoài các tính năng trên, kết cấu chất lượng của Koike nổi tiếng đảm bảo tuổi thọ cao và khả năng làm việc không có sự cố, bạn có một máy cắt khí gọn nhẹ, hiệu quả và kinh tế dùng để cắt thép I nhỏ.
Có hai phiên bản của Mini-Mantis II, mỏ dài LT và mỏ ngắn ST. Chọn một loại thích hợp nhất
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MINI-MANTIS II
Chiều dày cắt 5-32 mm
Mỏ cắt ST< model
Tốc độ cắt 100–700 mm/p điều khiển bằng thyristo
Đường kính cắt hữu ích 30-600 /30-1000 mm
Khả năng cắt bụng/ cánh dầm 150-600 mm khi cắt vát 350
Cắt chéo bụng dầm 350 ở 400mm
Trọng lượng 22 kg
Chiều dài ray 1100 mm
Loại bép cắt 102 (A) hoặc 106 (LPG)
Máy nén khí piston Fusheng TA-80
- Loại máy TA-80
- Động cơ Hp 5
Kw 3.7
- Xy lanh Đường kính (mm) 90
Số lượng dầu nén 3
Hành trình nén (mm) 60
- Tốc độ dầu nén (vòng / phút) 702
- Lưu lượng (lít/phút) 635
- Áp lực làm việc (Kg/cm2G) 8
- Bình chứa khí Kích thước (mm x mm) 390 x 1410
Dung tích (lít) 155
Áp lực thiết kế (Kg/cm2) 10
- Trọng lượng máy (kg) 180
Máy nén khí piston Fusheng VA-80
- Loại máy TA-80
- Động cơ Hp 3
Kw 2.2
- Xy lanh Đường kính (mm) 80
Số lượng dầu nén 2
Hành trình nén (mm) 60
- Tốc độ dầu nén (vòng / phút) 651
- Lưu lượng (lít/phút) 393
- Áp lực làm việc (Kg/cm2G) 8
- Bình chứa khí Kích thước (mm x mm) 350 x 1160
Dung tích (lít) 105
Áp lực thiết kế (Kg/cm2) 10
- Trọng lượng máy (kg) 145
Máy nén khí piston Fusheng TA-65
- Loại máy TA-65
- Động cơ Hp 2
Kw 1.5
- Xy lanh Đường kính (mm) 65
Số lượng dầu nén 3
Hành trình nén (mm) 48
- Tốc độ dầu nén (vòng / phút) 633
- Lưu lượng (lít/phút) 302
- Áp lực làm việc (Kg/cm2G) 8
- Bình chứa khí Kích thước (mm x mm) 300 x 1160
Dung tích (lít) 105
Áp lực thiết kế (Kg/cm2) 10
- Trọng lượng máy (kg) 95
Máy nén khí piston Fusheng VA-65
- Loại máy VA-65
- Động cơ Hp 1
Kw 0.75
- Xy lanh Đường kính (mm) 65
Số lượng dầu nén 2
Hành trình nén (mm) 44
- Tốc độ dầu nén (vòng / phút) 477
- Lưu lượng (lít/phút) 139
- Áp lực làm việc (Kg/cm2G) 8
- Bình chứa khí Kích thước (mm x mm) 300 x 1050
Dung tích (lít) 70
Áp lực thiết kế (Kg/cm2) 10
- Trọng lượng máy (kg) 65
Máy nén khí Piston Fusheng VA-51
- Loại máy VA-51
- Động cơ Hp 0.5
Kw 0.37
- Xy lanh Đường kính (mm) 51
Số lượng dầu nén 2
Hành trình nén (mm) 42
- Tốc độ dầu nén (vòng / phút) 498
- Lưu lượng (lít/phút) 85
- Áp lực làm việc (Kg/cm2G) 8
- Bình chứa khí Kích thước (mm x mm) 300 x 910
Dung tích (lít) 60
Áp lực thiết kế (Kg/cm2) 10
- Trọng lượng máy (kg) 60
Máy nén khí cao áp bình đứng Fusheng HTA-100H-VT
- Loại máy HTA-100H-VT
- Động cơ Hp 10
Kw 7.5
- Xy lanh Đường kính (mm) 100
80
Số lượng dầu nén 2
1
Hành trình nén (mm) 70
- Tốc độ dầu nén (vòng / phút) 888
- Lưu lượng (lít/phút) 976
- Áp lực làm việc (Kg/cm2G) 12
- Bình chứa khí Kích thước (mm x mm) 640 x 910
Dung tích (lít) 245
Áp lực thiết kế (Kg/cm2) 13.5
- Trọng lượng máy (kg) 400
Máy nén khí cao áp bình đứng Fusheng HTA-100-VT
- Loại máy HTA-100-VT
- Động cơ Hp 57.5
Kw 5.5
- Xy lanh Đường kính (mm) 100
80
Số lượng dầu nén 2
1
Hành trình nén (mm) 70
- Tốc độ dầu nén (vòng / phút) 739
- Lưu lượng (lít/phút) 812
- Áp lực làm việc (Kg/cm2G) 12
- Bình chứa khí Kích thước (mm x mm) 640 x 910
Dung tích (lít) 245
Áp lực thiết kế (Kg/cm2) 13.5
- Trọng lượng máy (kg) 390
Máy nén khí cao áp bình đứng Fusheng HTA-80H-VT
- Loại máy HTA-80H-VT
- Động cơ Hp 5
Kw 3.7
- Xy lanh Đường kính (mm) 80
65
Số lượng dầu nén 2
1
Hành trình nén (mm) 60
- Tốc độ dầu nén (vòng / phút) 954
- Lưu lượng (lít/phút) 575
- Áp lực làm việc (Kg/cm2G) 12
- Bình chứa khí Kích thước (mm x mm) 640 x 910
Dung tích (lít) 245
Áp lực thiết kế (Kg/cm2) 13.5
- Trọng lượng máy (kg) 300
Máy nén khí cao áp bình đứng Fusheng HTA-65H-VT
- Loại máy HTA-65H-VT
- Động cơ Hp 3
Kw 2.2
- Xy lanh Đường kính (mm) 65
51
Số lượng dầu nén 2
1
Hành trình nén (mm) 48
- Tốc độ dầu nén (vòng / phút) 916
- Lưu lượng (lít/phút) 292
- Áp lực làm việc (Kg/cm2G) 12
- Bình chứa khí Kích thước (mm x mm) 640 x 910
Dung tích (lít) 245
Áp lực thiết kế (Kg/cm2) 13.5
- Trọng lượng máy (kg) 235
Máy nén khí piston khí cao áp Fusheng HTA-120H
- Loại máy HTA-120H
- Động cơ Hp 15
Kw 11
- Xy lanh Đường kính (mm) 120
100
Số lượng dầu nén 2
1
Hành trình nén (mm) 80
- Tốc độ dầu nén (vòng / phút) 805
- Lưu lượng (lít/phút) 1455
- Áp lực làm việc (Kg/cm2G) 12
- Bình chứa khí Kích thước (mm x mm) 490 x 1760
Dung tích (lít) 304
Áp lực thiết kế (Kg/cm2) 13.5
- Trọng lượng máy (kg) 450
Máy nén khí piston khí cao áp Fusheng HTA-100H
- Loại máy HTA-100H
- Động cơ Hp 10
Kw 7.5
- Xy lanh Đường kính (mm) 100
80
Số lượng dầu nén 2
1
Hành trình nén (mm) 70
- Tốc độ dầu nén (vòng / phút) 888
- Lưu lượng (lít/phút) 976
- Áp lực làm việc (Kg/cm2G) 12
- Bình chứa khí Kích thước (mm x mm) 490 x 1760
Dung tích (lít) 304
Áp lực thiết kế (Kg/cm2) 13.5
- Trọng lượng máy (kg) 360
Máy nén khí piston khí cao áp Fusheng HTA-100
- Loại máy HTA-100
- Động cơ Hp 7.5
Kw 5.5
- Xy lanh Đường kính (mm) 100
80
Số lượng dầu nén 2
1
Hành trình nén (mm) 70
- Tốc độ dầu nén (vòng / phút) 739
- Lưu lượng (lít/phút) 812
- Áp lực làm việc (Kg/cm2G) 12
- Bình chứa khí Kích thước (mm x mm) 490 x 1440
Dung tích (lít) 245
Áp lực thiết kế (Kg/cm2) 13.5
- Trọng lượng máy (kg) 330
Máy nén khí piston khí cao áp Fusheng HTA-80
- Loại máy HTA-80
- Động cơ Hp 5
Kw 3.7
- Xy lanh Đường kính (mm) 80
65
Số lượng dầu nén 2
1
Hành trình nén (mm) 60
- Tốc độ dầu nén (vòng / phút) 954
- Lưu lượng (lít/phút) 575
- Áp lực làm việc (Kg/cm2G) 12
- Bình chứa khí Kích thước (mm x mm) 390 x 1410
Dung tích (lít) 155
Áp lực thiết kế (Kg/cm2) 13.5
- Trọng lượng máy (kg) 220
Máy nén khí piston khí cao áp Fusheng HTA-65H
- Loại máy HTA-65H
- Động cơ Hp 3
Kw 2.2
- Xy lanh Đường kính (mm) 65
51
Số lượng dầu nén 2
1
Hành trình nén (mm) 48
- Tốc độ dầu nén (vòng / phút) 916
- Lưu lượng (lít/phút) 292
- Áp lực làm việc (Kg/cm2G) 12
- Bình chứa khí Kích thước (mm x mm) 350 x 1160
Dung tích (lít) 105
Áp lực thiết kế (Kg/cm2) 13.5
- Trọng lượng máy (kg) 135
Máy nén khí piston khí cao áp Fusheng HTA-65
- Loại máy HTA-65
- Động cơ Hp 2
Kw 1.5
- Xy lanh Đường kính (mm) 42
Số lượng dầu nén 1
Hành trình nén (mm) 48
- Tốc độ dầu nén (vòng / phút) 742
- Lưu lượng (lít/phút) 236
- Áp lực làm việc (Kg/cm2G) 12
- Bình chứa khí Kích thước (mm x mm) 300 x 1050
Dung tích (lít) 70
Áp lực thiết kế (Kg/cm2) 13.5
- Trọng lượng máy (kg) 110
Máy nén khí piston khí cao áp Fusheng HVA-65
- Loại máy HVA-65
- Động cơ Hp 1
Kw 0.75
- Xy lanh Đường kính (mm) 65
Số lượng dầu nén 1
Hành trình nén (mm) 44
- Tốc độ dầu nén (vòng / phút) 742
- Lưu lượng (lít/phút) 108
- Áp lực làm việc (Kg/cm2G) 12
- Bình chứa khí Kích thước (mm x mm) 300 x 1050
Dung tích (lít) 70
Áp lực thiết kế (Kg/cm2) 13.5
- Trọng lượng máy (kg) 100
Máy cắt Oxi Gas IK70
Thông số kĩ thuật:
Thiết kế gọn nhẹ, có thể xách tay dễ dàng
Rất linh hoạt, có thể kéo dài cần hoặc thay đổi chân đế cho phù hợp với đường kính cắt.
Quá trình cắt ổn định và êm ngay cả khi cắt với tốc độ rất thấp hay tốc độ cao nhờ hệ thống điều khiển SCR.
Có thể cắt tròn trên tấm nghiêng 0-450
THÔNG SỐ KỸ THUẬT IK - 70
Đường kính cắt mm F30 - 600
Chiều dài ống mm 5-50
Tốc độ cắt vòng/phút 0.2 - 0.6
Góc cắt 0-450
Điều khiển Mô tơ 15W DC, điều khiển SCR
Trọng lượng kg 25
Nguồn cấp V AC100/200 – 50/60Hz
Máy phay công suất lớn
Thông số kĩ thuật:
1. Kết cấu máy
Kết cấu chính của máy được làm bằng gang chất lượng cao FC- 30, được thiết kế chắc chắn và qua xử lý nhiệt tôi.
2. Các sống trượt
Các rãnh trượt của giường và trụ được thiết dạng hình hộp, được mài nhắn và tôi cứng. Bề mặt các sống trượt được mạ một lớp Turcit- B đảm bảo quá trình làm việc được êm, chính xác trong thời gian dài.
3. Bàn làm việc
Bề mặt bàn làm việc và các sống trượt được mài nhẵn và tôi cứng ngoài ra bề mặt của sống trượt còn được mạ một lớp Turcit- B đảm bảo quá trình làm việc được êm và chính xác trong một thời gian dài.
4. Nguồn cấp
3 trục X, Y và Z được dẫn động bằng động cơ phanh AC thông qua các dây đai và bánh răng chịu được mômen xoắn cao, được điều khiển bằng bộ đảo chiều tự động và động cơ điều chỉnh tốc độ vô cấp với quá trình định vị chính xác cao.
5. Bôi trơn
Hệ thống bôi trơn tự động có gắn áp kế, để điều chỉnh thời gian và lưu lượng dầu cung cấp cho quá trình bôi trơn cho toàn bộ các sống trượt.
6. Trục chính
Trục chính được làm từ thép hợp kim SCM-21 NI-Cr thông qua quá trình xử lý nhiệt cácboníc, tôi cứng và mài nhẵn. Trục chính được đỡ trên 4 vòng bi riêng biệt đảm bảo cho quá trình vận hành được chính xác ở tốc độ cao.
7. Đối trọng
Đầu phay được trang bị một đối trọng bên trong trụ máy đảm bảo chuyển động nâng của máy được êm và chính xác cao trong thời gian dài
8. Các chức năng
Ngoài chức năng phay, máy còn có khả năng doa.
Máy tiện chính xác, tốc độ cao
Thông số kĩ thuật:
MODELS RUN-330x630RR RUN-330x630RR
KHẢ NĂNG TIỆN VÀ CÁC KÍCH THƯỚC Đường kính tiện trên băng máy 330 mm
Đường kính tiện trên bàn trượt 198 mm
Đường kính tiện trên phần lõm 476 mm
Chiều dài phôi 210 mm
Chiều cao tâm 166 mm
Khoảng chống tâm 630 mm 1000 mm
Chiều rộng băng máy 187 mm
Chiều dài băng máy 1248 mm 1655 mm
Chiều cao băng máy 290 mm
Ụ TRƯỚC Đường kính lỗ trục chính 38 mm
Kiểu mũi trục chính D1-4 hoặc A2-4
Côn móc mũi trục chính MT5
Côn móc ống măng sông tâm MT3
Số cấp tốc độ 8 hoặc 16 (tùy chọn)
Dải tốc độ 70-2000 v/p hoặc 35-2000 v/p
(động cơ 2 cấp tốc độ)
BÀN TRƯỢT VÀ BÀN XE DAO Chiều rộng bàn trượt 130mm
Hành trình của bàn trượt 165mm
Chiều rộng bàn xe dao chữ T 82mm
Hành trình bàn xe dao chữ T 92 mm
Đường kính trục vít dẫn 15 mm
Bước ren trục vít dẫn 8 TPI hoặc 3mm/bước ren
Đường kính trục tiếp liệu 12mm
Kích thước dao Max 16mm x 16mm
TIỆN REN VÀ ĂN DAO Ren hệ Anh 4-56 răng/inch, 34 loại
Ren hệ mét 0.4-7mm/bước ren, 26 loại
Ren hệ đường kính 8-112 DP, 36 loại
Ren hệ modul 0.25-3MP, 23 loại
Dải dẫn tiến dọc hệ Anh 0.002-0.548”/ vòng, 32 cấp
Dải dẫn tiến dọc hệ mét 0.052-1.392mm/vòng, 32 cấp
Dải dẫn tiến ngang hệ Anh 0.007-0.0187”/vòng, 32 cấp
Dải dẫn tiến ngang hệ mét 0.014-0.380mm/vòng, 32 cấp
Ụ SAU Đường kính ống lót 42mm
Hành trình ống lót 114mm
Côn móc ống lót MT3
Khoảng dịch chuyển 10mm
ĐỘNG CƠ Động cơ dẫn động trục chính 3 pha, 3HP
Động cơ bơm làm mát (tùy chọn) Động cơ chuyển đổi cực 3HP (tùy chọn)
Động cơ chính 3 pha, 1/8 HP
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG Chiều dài máy 1533mm 1940mm
Chiều rộng máy 755mm 755mm
Chiều cao máy 1238mm 1238mm
Kích thước 1 bộ đóng kiện 62”x30”x57” 76”x30”x57”
Trọng lượng 1 bộ NW: 530kg; GW: 650kg NW: 610kg; GW: 740kg
Kích thước 2 bộ đóng kiện 62”x50”x57” 76”x50”x57”
Trọng lượng 2 bộ NW: 1060kg; GW: 1210kg NW: 1220kg; GW: 1400kg
MODEL
DY-530 DY-630 DY-730
1000C/1500C/2000C/3000C/4000C/5000C
KHẢ NĂNG
GIA CÔNG Đường kính quay trên băng 530mm 630mm 730mm
Đường kính quay trên bàn dao ngang 410mm 510mm 610mm
Khoảng cách tâm 1000/1500/2000/3000/4000/5000mm
Đường kính tiện lớn nhất 530mm 630mm 730mm
Chiều dài tiện lớn nhất 700/1200/1700/2700/3700/4700mm
TRỤC CHÍNH
Mũi trục chính D1-8 hoặc D1-11
Lỗ trục chính 104mm hoặc 130mm (Tuỳ chọn)
Dải tốc độ trục chính H: 300~2000 v/f
L: 50~400 v/f H: 300~1500 v/f
L: 50~400v/f
Số tốc độ trục chính 2 dải tốc độ
Côn móc trục chính MT10 hoặc MT15
HÀNH TRÌNH Hành trình ngang (trục X) 360mm 360mm 360mm
Hành trình dọc (trục Z) 700/1200/1700/2700/3700/4700mm
DẪN TIẾN
Tốc độ dịch chuyển nhanh lớn nhất (trục X) 5m/phút 5 m/phút 5 m/phút
Tốc độ dịch chuyển nhanh lớn nhất (trục Z) 10 m/phút 10 m/phút 10 m/phút
ĐỘNG CƠ
Động cơ chính 20HP 20HP 20HP
Bơm bôi trơn 2L 2L 2L
Bơm làm mát 1/4HP 1/4HP 1/4HP
BĂNG MÁY Chiều rộng 435mm 435mm 435mm
CÁC TRỤC
Trục X 32mm 32mm 32mm
Trục Z 50mm 50mm 50mm
Ụ SAU
Đường kính ống măng sông 90mm 90mm 90mm
Hành trình ống măng sông 203mm 203mm 203mm
Côn móc ống măng sông MT 5 MT 5 MT 5
Máy tiện QTN
Thông số kĩ thuật:
Công suất trục chính từ 15-40 HP
Có thể thêm trục gia công phụ
Có khả năng phay theo trục Y
Chống tâm động cơ Servo
Đầu đo dao tự động
Có thể kết hợp với hệ thống Robot để cấp phôi tự động
Máy cắt Plasma POWERMAX125
Thông số kĩ thuật:
Là máy cắt với tính năng và công suất lớn nhất trong dòng máy cắt sử dụng khí nén, Powermax 125 có thể cắt đứt kim loại tới độ dầy 57mm. Với độ tin cậy và hệ số làm việc 100%, Powermax 125 thích hợp cho các ứng dụng cắt và đục lỗ cường độ cao
Thiết kế mới của mỏ cắt Duramax Hyamp cho phép ứng dụng cắt rộng rãi: cắt tay, cắt tự động, cắt bằng robot và thổi kim loại. Công nghệ Smart Sense™ tự động điều chỉnh áp lực khí thích hợp với chế độ cắt và chiều dài cáp mỏ cắt. Công nghệ này còn cho phép nhận biết khi điện cực cắt mòn đến mức hết thời gian sử dụng, tự động tắt nguồn điện tới mỏ để ngăn ngừa các nguy hiểm có thể đối với các phụ kiện khác hoặc vật cắt.
So sánh với phương pháp cắt bằng ôxy
Thông số cắt
Capacity Độ dầy Tốc độ cắt
Cắt
Độ dầy cắt đề nghị 38 mm 457 mm/min
44 mm 250 mm/min
Độ dầy cắt đứt (cắt tay) 57 mm 125 mm/min
Đục lỗ* 25 mm
* Pierce rating for handheld use or with automatic torch height control
Capacity Tỷ lệ thổi kim loại Tiết diện rãnh thổi*
Thổi kim loại
Năng suất thổi kim loại
12,52 kg/giờ
4,3 mm-7,9 mm D x 6,1 mm-9,9 mm W
Máy cắt Plasma HPR130XD
Thông số kĩ thuật:
Nguồn điện 3 pha, 220/380/400V, 50/60Hz
Điện áp không tải 311 VDC
Điện áp cắt 50-150 VDC
Dòng cắt tối đa 130A
Chu kỳ làm việc 100% tại 130A
Kích thước (DxRxC) 1079.5 x 566.4 x 967.7 mm
Trọng lượng (gồm mỏ) 317.5 kg
Khí cắt:
Khí Plasma O2, N2, F5, H35, Air
Khí bảo vệ N2, O2, Air
Áp suất khí 8.3 bar
Máy cắt Plasma tự động MAXPRO200
Thông số kĩ thuật:
Nguồn điện 3 pha, 220/380/415V, 50/60Hz
Điện áp không tải 360 VDC
Điện áp cắt 50 -160 VDC
Dòng cắt tối đa 200A
Chu kỳ làm việc 100%@33kW
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) 105 x 69 x 101 cm
Trọng lượng nguồn 335 kg
Khí cắt
Khí Plasma Air, N2, O2
Khí bảo vệ Air, N2
Áp lực khí
Áp lực nguồn khí 6.2+/-0.7 bar (90+/-10 psig)
KHẢ NĂNG CẮT
Độ dày cắt đẹp không có xỉ - với thép cacbon thấp: 20 mm
Độ dầy đục lỗ - với thép cacbon thấp: 32 mm
Độ dầy cắt đứt tối đa: 75 mm
Vát mép 45 độ với bộ phụ kiện dùng cho vát mép tại 200A
Vật liệu cắt Chiều dày
(mm) Dòng cắt (A) Tốc độ (mm/phút)
Thép carbon
Khí nén cho plasma
Khí nén bảo vệ 1-3 50 3760-8050
6-12 130 2045-3865
6 200 4485
12 200 2794
20 200 1415
25 200 940
32 200 630
50 200 215
Khí O2 cho plasma
Khí nén bảo vệ 1-3 50 3650-6775
6-12 130 2200-3925
6 200 6210
12 200 3415
20 200 1920
25 200 1430
32 200 805
50 200 270
Thép không gỉ
N2 cho plasma
Khí bảo vệ N2
Khí nén cho plasma 12 200 2200
20 200 1140
12 200 3050
20 200 1520
Máy cắt Plasma HyPerformance HPR260XD
Thông số kĩ thuật:
Hệ thống cắt HPR260XD kết hợp các ưu điểm: cắt tốc độ cao, luân chuyển quy trình nhanh và độ tin cậy cao để đạt năng suất cắt tối đa. Cũng như HPR130XD, hệ thống cắt plasma HPR260XD tích hợp công nghệ True Hole được cấp bằng sang chế cho chất lượng cắt rất cao.
Thông số kỹ thuật của hệ thống
Nguồn điện 3 pha, 220/380/400V, 50/60Hz
Điện áp không tải 311 VDC
Điện áp cắt 175 VDC
Dòng cắt tối đa 260A
Chu kỳ làm việc 100% tại 260A
Kích thước (DxRxC) 119cm x 82cm x 115cm
Trọng lượng
(gồm mỏ) 567 kg
Khí cắt
Khí Plasma O2, N2, F5, H35, Air
Khí bảo vệ N2, O2, Air
Áp suất khí 8.3 bar
Máy cắt Plasma HyPerformance HPR400XD
HPR400XD là hệ thống plasma công suất cao với tốc độ cắt nhanh nhất, chiều dày cắt lớn nhất và sử dụng linh hoạt nhất so với các dòng máy cắt plasma công suất cao trên thị trường.
Thông số kỹ thuật của hệ thống
Nguồn điện 3 pha, 220/380/400V, 50/60Hz
Điện áp không tải tối đa 360 VDC
Điện áp cắt 200 VDC
Dòng cắt tối đa 400A
Chu kỳ làm việc 100% tại 80kW tại nhiệt độ 40C
Kích thước (DxRxC) 126cm x 88cm x 118cm
Trọng lượng
(gồm mỏ) 851 kg
Khí cắt
Khí Plasma O2, N2, F5, H35, Air
Khí bảo vệ N2, O2, Air, Ar
Áp suất khí 8.3 bar
Khả năng cắt
▪ Cắt chất lượng cao, vết cắt không có xỉ
- với thép cacbon: đến 38 mm
- với thép không gỉ: 32 mm
▪ Ứng dụng cắt trong sản xuất
- với thép cacbon: đến 50 mm
- với thép không gỉ: 40 mm
▪ Khả năng cắt tối đa (cắt từ mép tấm)
- với thép cacbon: đến 80 mm
- với thép không gỉ: 60 mm
Máy cắt CNC - Maxigraph
Thông số kĩ thuật:
Năng suất và hiệu quả cao với dải kích thước cắt rộng
Có 6 model để lựa chọn với các chiều rộng cắt hữu ích: 1.6m, 2.1m, 2.6m, 3.1m, 3.6m, 4.1m
Hệ thống ray chính xác cho các trục tọa độ
Có thể mở rộng được phạm vi cắt
Thân máy có kết cấu và hệ thống truyền động kép hai phía. Do thân máy có độ cân bằng tốt, phản hồi truyền động chính xác và cắt rất êm ở mọi thời điểm.
Ray và bánh răng truyền động được sử dụng trên cả 2 trục X và Y cho tốc độ chính xác và quá trình cắt diễn ra chính xác nhờ bộ NC. Mỗi thanh ray có thể dài tới 3 m.
Tốc độ chạy không tải 15 m/ph, tốc độ cắt và vạch dấu 10 m/ph.
Bộ điều khiển nung Hi-Low được trang bị trên Maxigraph làm rút ngắn thời gian nung sơ bộ trước khi đánh thủng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VERSAGRAPH 4000DXI, 4500DXI, 5000DXI, 5500DXI, 4000DXI
Thân máy chính Kiểu cổng, dẫn động 2 phía
Vị trí tủ điều khiển Bên trái
Phương thức dẫn động Dẫn động bằng bánh răng-thanh răng đối với trục X, Y
Chiều rộng cắt hữu ích Khẩu độ ray – 900 mm
Chiều dài cắt hữu ích Chiều dài ray (15000 mm) – 2100 mm
Hệ thống lắp mỏ Hệ thống đai thép
Tốc độ cắt 6000 mm/p
Tốc độ vạch dấu/ nhanh 18000 m/p / 12000 m/p
Hệ điều khiển CNC D-180i FS / D-160i FS
Định dạng NC EIA (Mỹ) ESSI (Châu Âu)
Thư viện hình cắt 60 hình cắt chuẩn
Số cụm mỏ Tối đa 8 mỏ cắt
Khoảng cách mỏ tối thiểu 125 mm
Khả năng cắt oxi - khí cháy 6 – 100 mm (Max. 50 mm với 4 mỏ)
Điện áp nguồn 1 pha 100V/ 3 pha 200V + 10%, 50/60 Hz
Giá treo cáp và dây hơi Hệ thống xích cáp để dịch chuyển ngang/ dọc
Các phụ tùng tùy chọn Cắt plasma, vạch dấu, phun tia nước và đánh lửa tự động
Đường ống khí cao – thấp, sensor cảm biến chiều cao mỏ, giá đỡ mỏ tách rời cho mỏ plasma, thiết bị Link 3D để cắt plasma nghiêng.
Máy cắt CNC – Nanograph
Thông số kĩ thuật:
Đầu tư CNC hiệu suất cao cho năng suất cắt cao đối với hầu hết các ứng dụng:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT 2500 3000 3500 4000 5000
Kết cấu thân máy Kiểu cổng/ dẫn động 1 phía
Bảng điều khiển Có thể lựa chọn ở bên phải hoặc bên trái
Phương thức dẫn động Dẫn động bằng bánh răng-thanh răng cho trục X, Y
Khẩu độ ray 2500mm 3000mm 3500mm 4000mm 5000mm
Chiều rộng cắt hữu ích 1600mm 2100mm 2600mm 3100mm 4600mm
Chiều dài cắt hữu ích Chiều dài ray (tiêu chuẩn 6000mm - 24000mm)
Tốc độ cắt 6000 mm/p
Tốc độ vạch dấu/ nhanh 10000 m/p
Hệ điều khiển CNC KOIKE D500 nền Windows (Màn hình chạm)
Thư viện hình cắt 60 hình cắt chuẩn
Số cụm mỏ Tối đa 6 mỏ cắt
Khoảng cách mỏ tối thiểu 125 mm
Khả năng cắt oxi-khí cháy 6 – 100 mm (Max. 50 mm với 4 mỏ)
Điện áp nguồn 1 pha 100V/ 3 pha 200V + 10%, 50/60 Hz
Máy cắt CNC – Versagraph
Thông số kĩ thuật:
Năng suất và hiệu quả cao với dải kích thước cắt rộng
Có 5 model để lựa chọn với các chiều rộng cắt hữu ích: 3.1m, 3.6m, 4.1m, 4.6m, 5.1m
Có thể mở rộng chiều dài cắt
Có thể tùy chọn hệ thống cắt plasma sêri SUPER hoặc hệ thống cắt Plasma nghiêng kiểu 3D-Link
Cấu trúc máy kiểu cổng dẫn động 2 phía cho độ chính xác cắt cao. Tốc độ chạy nhanh đạt tới 18 m/ph, tốc độ đánh dấu 12 m/ph và tốc độ cắt 6 m/ph.
Bộ điều khiển này giúp cho kỹ năng nhập dữ liệu của công nhân được nhanh hơn vì có thể dễ dàng học và vận hành với bảng điều khiển tiếp xúc.
Bộ điều khiển được cài sẵn 60 hình dạng cơ bản, chỉ cần cho kích thước là có thể cắt ngay được.
D-180 IFS dễ dàng giao diện với các cơ cấu khác và nhận cả hai mã EIA và ESSI là tiêu chuẩn.
Bộ điều khiển nung Hi-Low được trang bị trên Versagraph làm rút ngắn thời gian nung trước khi đánh thủng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VERSAGRAPH 4000DXI, 4500DXI, 5000DXI, 5500DXI, 4000DXI
Thân máy chính Kiểu cổng, dẫn động 2 phía
Vị trí tủ điều khiển Bên trái
Phương thức dẫn động Dẫn động bằng bánh răng-thanh răng đối với trục X, Y
Chiều rộng cắt hữu ích Khẩu độ ray – 900 mm
Chiều dài cắt hữu ích Chiều dài ray (15000 mm) – 2100 mm
Hệ thống lắp mỏ Hệ thống đai thép
Tốc độ cắt 6000 mm/p
Tốc độ vạch dấu/ nhanh 18000 m/p / 12000 m/p
Hệ điều khiển CNC D-180i FS / D-160i FS
Định dạng NC EIA (Mỹ) ESSI (Châu Âu)
Thư viện hình cắt 60 hình cắt chuẩn
Số cụm mỏ Tối đa 8 mỏ cắt
Khoảng cách mỏ tối thiểu 125 mm
Khả năng cắt oxi - khí cháy 6 – 100 mm (Max. 50 mm với 4 mỏ)
Điện áp nguồn 1 pha 100V/ 3 pha 200V + 10%, 50/60 Hz
Giá treo cáp và dây hơi Hệ thống xích cáp để dịch chuyển ngang/ dọc
Các phụ tùng tùy chọn Cắt plasma, vạch dấu, phun tia nước và đánh lửa tự động
Đường ống khí cao – thấp, sensor cảm biến chiều cao mỏ, giá đỡ mỏ tách rời cho mỏ plasma, thiết bị Link 3D để cắt plasma nghiêng.
Máy hút ẩm Edison ED-12B
÷ Công suất hút ẩm:12 lít/24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
÷ Công suất điện tiêu thụ: 260W
÷ Thể tích bình chứa nước: 2,3 lít
÷ Độ ồn: 47dB
÷ Nguồn điện: 220V/50Hz/1 pha
÷ Kích thước: 490 (cao)x 365 (ngang) x 220 (dày), mm
÷ Khối lượng: 12 kg
Model MH721
Khổ vật liệu (Max) 720 mm
Khổ cắt (max) 630 mm
Tốc độ cắt 800 mm/s
Lực cắt 500 g
Bộ nhớ đệm 4M
Màn hình LCD có
Sai số 0.0127mm
Độ phân giải 0.0254mm/bước
Chuẩn giao tiếp USB, Com, LPT
Tập lệnh sử dụng DMPL/HPGL
Nhiệt độ môi trường 0 - 35 c
Trọng lượng 20 kg
Bảo hành 12 tháng
Nguồn điện 220VAC + 10%
Phụ kiện kèm theo 1 ổ dao, 1 ổ viết vẽ, 3 dao cắt,phần mềm Arcut,bao trùm máy, 1 CD hoa văn tem xe, chân máyvà sách hướng dẫn tiếng việt.
Tủ chống ẩm chuyên dụng Fujie AD040 ( 40 lít ) Kích thước : W330xD320xH490mm Kết cấu: Tủ được thiết kế gọn nhẹ, lắp đặt 01 Block chạy bằng 01 IC làm lạnh và hút ẩm. - Điện áp sử dụng: 110 V - 220 V - Công suất điện năng : 4W - Dung tích : 40 lít - Phạm vi khống chế độ ẩm từ 30% - 80% RH. - 1 cửa, khoá Inox chống gỉ - 02 khay Có thể tháo dời Chất liệu: Tủ được làm bằng tôn dày 1.5mm dập khuôn, được hàn đính. Màu sơn: Toàn bộ tủ được sơn hai lớp bằng sơn tĩnh điện màu đen.
Máy hút ẩm Edison (16L/D)
Công suất 16 lít/ngày series 2013, mẫu mã đẹp monoblock, mỏng, kích thước nhỏ gọn, hoạt động tốt ở nhiệt độ thấp đến 5oC
Một số ứng dụng tiêu biểu
÷ Phòng ngủ, phòng khách, phòng đọc sách...gia đình.
÷ Được sử dụng trong các kho bảo quản (kho tiền, kho thiết bị quang học, điện tử, kho hồ sơ tài liệu, v.v…)
÷ Phòng thí nghiệm, phòng máy tính, phòng tổng đài, …
Máy hút ẩm dân dụng FujiE HM-610EB
Công suất hút ẩm 10 lít/ngày, dễ di động, tính thẩm mỹ cao, đặt trong phòng
Thông số kỹ thuật
Công suất hút ẩm 10 lít /24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
Giải điều khiển độ ẩm : 40% - 80%
Bảo vệ thiết bị nén khí
Power Supply 220V - 50Hz