Máy phát điện Denyo DCA 150ESK
- Hãng sản xuất Denyo
Thông số máy
- Động cơ Komatsu
- Công suất (KVA) 125
- Dung tích xilanh 7.150
- Hệ số công suất 1
- Tần số(Hz) 50HZ
- Số pha 3 Pha
Thông số khác
- Hệ thống kích từ Kích từ quay không chổi than kết hợp với AVR
- Hệ thống truyền động Kết nối với AVR
- Trọng lượng (kg) 1626.03
- Kích thước (mm) 3350 x 1200 x 1500 mm
- Nhiên liệu Diesel
Máy phát điện Denyo DCA 220SPK3
- Hãng sản xuất Denyo
Thông số máy
- Động cơ Komatsu
- Công suất (KVA) 220
- Dung tích xilanh 11,040
- Đầu phát Denyo
- Hệ số công suất 0,8
- Tần số(Hz) 50Hz - 60Hz
- Tốc độ(vòng/phút) 3000
- Số pha 3 pha - 4 dây
Thông số khác
- Hệ thống kích từ AVR
- Hệ thống truyền động Kết nối với AVR
- Trọng lượng (kg) 3670
- Nhiên liệu Diesel
- Vỏ chống ồn [Không]
- Hệ thống khởi động • Đề nổ bằng điện
- Xuất xứ Japan
Máy phát điện Denyo DCA-1100SPM
Thông số máy
Động cơ MITSUBISHI
Dung tích xilanh (Lít) 37.110
Công suất (kVA) 1000/1100kVA
Tần số(Hz) 50HZ
Số pha 3 Pha
Hệ thống kích từ Kích từ quay không chổi than kết hợp với AVR
Hệ thống truyền động Kết nối với AVR
Thông số khác
Kích thước (mm) 6110 x 2350 x 2950 mm
Nhiên liệu Diesel
Máy phát điện Denyo DCA-400SPK2
- Hãng sản xuất Denyo
Thông số máy
- Động cơ Komatsu
- Công suất (KVA) 350
- Dung tích xilanh 15.24
- Hệ số công suất 0.8
- Tần số(Hz) 50HZ
- Tốc độ(vòng/phút) 1500
- Số pha 3 pha - 4 dây
Thông số khác
- Hệ thống kích từ Từ trường quay, không chổi than (sử dụng AVR)
- Hệ thống truyền động Kết nối với AVR
- Trọng lượng (kg) 5420
- Kích thước (mm) 4200x1400x2100
- Nhiên liệu Diesel
- Vỏ chống ồn [Không]
- Hệ thống khởi động • Đề nổ bằng điện
- Xuất xứ Japan
Máy phát điện Denyo DCA 60ESI2
- Hãng sản xuất Denyo
Thông số máy
- Công suất (KVA) 55
- Dung tích xilanh 6,494
- Đầu phát Denyo
- Hệ số công suất 0,8
- Tần số(Hz) 50Hz - 60Hz
- Tốc độ(vòng/phút) 3000
- Số pha 3 pha - 4 dây
Thông số khác
- Hệ thống kích từ AVR
- Hệ thống truyền động Kết nối với AVR
- Trọng lượng (kg) 1410
- Nhiên liệu Diesel
- Vỏ chống ồn [Không]
- Hệ thống khởi động • Đề nổ bằng điện
- Xuất xứ Japan
Máy phát điện Denyo DCA-45 SPI
- Hãng sản xuất Denyo
- Động cơ Isuzu
- Công suất (KVA) 41.2
- Tần số(Hz) 50Hz / 60Hz
- Tốc độ(vòng/phút) 3600
- Số pha 3 pha - 4 dây
- Điện áp 220/380V
- Dung tích xilanh 4.329
- Hệ số công suất 0.8
- Nhiên liệu Xăng
- Hệ thống khởi động
• Bằng tay
• Đề nổ bằng điện
- Kích thước (mm) 2000 x 880 x 1250
- Trọng lượng (kg) 1180
- Xuất xứ Japan
Máy phát điện Denyo DCA-45USI2
- Hãng sản xuất Denyo
Thông số máy
- Động cơ Đang cập nhật
- Công suất (KVA) 37
- Đầu phát Denyo
- Hệ số công suất 0.8
- Tần số(Hz) 50Hz - 60Hz
- Tốc độ(vòng/phút) 1500
- Số pha 3 Pha
Thông số khác
- Hệ thống kích từ Tự kích từ
- Hệ thống truyền động Kết nối với AVR
- Trọng lượng (kg) 1100
- Kích thước (mm) 1580x950x1550mm
- Nhiên liệu Diesel
- Vỏ chống ồn [Không]
- Hệ thống khởi động • Đề nổ bằng điện
- Xuất xứ Japan
Máy phát điện Denyo TLG 15ESX
- Hãng sản xuất Denyo
Thông số máy
- Động cơ Yanmar
- Công suất (KVA) 13
- Dung tích xilanh 1.115
- Hệ số công suất 1
- Tần số(Hz) 50HZ
- Tốc độ(vòng/phút) 3000
- Số pha 1 pha - 2 dây
Thông số khác
- Hệ thống kích từ Kích từ quay không chổi than kết hợp với AVR
- Hệ thống truyền động Kết nối với AVR
- Trọng lượng (kg) 1624.82
- Kích thước (mm) 1400 x 690 x 930 mm
- Nhiên liệu Diesel
Máy phát điện Denyo DCA 25ESKDA
- Hãng sản xuất Denyo
Thông số máy
- Động cơ Kubota ( Nhật )
- Công suất (KVA) 22
- Dung tích xilanh 2.197
- Đầu phát Denyo
- Hệ số công suất 1
- Tần số(Hz) 50HZ
- Tốc độ(vòng/phút) 3000
- Số pha 3 pha - 4 dây
Thông số khác
- Hệ thống kích từ Kích từ quay không chổi than kết hợp với AVR
- Hệ thống truyền động Kết nối với AVR
- Trọng lượng (kg) 1625.43
- Kích thước (mm) 1540 x 650 x 900 mm
- Nhiên liệu Diesel
Máy phát điện Denyo DCA 25ESI
- Hãng sản xuất Denyo
Thông số máy
- Động cơ Kubota
- Công suất (KVA) 20
- Dung tích xilanh 2.197
- Hệ số công suất 1
- Tần số(Hz) 50HZ
- Số pha 3 Pha
Thông số khác
- Hệ thống kích từ Kích từ quay không chổi than kết hợp với AVR
- Hệ thống truyền động Kết nối với AVR
- Trọng lượng (kg) 1625.31
- Kích thước (mm) 1540 x 650 x 900 mm
- Nhiên liệu Diesel
Máy phát điện Denyo DCA 18ESX
• Model DCA-18ESX - 14.0KVA
• Công suất định mức (50/60Hz): 14/18 KVA
• Điện áp: 220V
• Số pha: 1 pha – 3 dây
• ĐỘNG CƠ: KUBOTA ( japan )
• Nhiên liệu: Diesel
• Dung tích bình nhiên liệu (lít): 70
• Mức tiêu hao nhiên liệu 75% tải(L/h): 3.0/3.8
• Độ ồn các 7m (dB(A)): 65
• Trọng lượng (kg): 564
• Hãng sản xuất : Denyo- Nhật Bản
• Bảo hành : 12 Tháng
Máy phát điện Cummins GF-DC-20
• Công suất tổ máy (KW) 20 22
• Công suất tổ máy (KVA) 25 27.5
• Công suất động cơ tối đa (KW) 27
• Model động cơ 4B3.9-G1
• Nhà sản xuất động cơ CUMMINS DCEC
• Kết cấu động cơ 4 thì, 4 xilanh thẳng hàng
• Phương thức làm lạnh Nắp bảo vệ an toàn đai quạt gió, quạt gió làm lạnh dây curoa truyền, bộ tản nhiệt téc nước đáp ứng nhiệt độ môi trường 40oC
• Kiểu điều tốc Bộ điều tốc bằng tay
• Phương thức khởi động Khởi động điện 1 chiều 24V, có đầu phát sung điện chỉnh lưu Silic
• Hệ thống lọc động cơ Bộ lọc dầu máy, bộ lọc nhiên liệu, bộ lọc không khí kiểu khô
• Hệ thống nhiên liệu Bơm nhiên liệu kiểu A
• Dung tích xilanh (L) 3.9
• Tỷ số nén 16.5;1
• Tốc độ vòng quay 1500 rpm
• Đường kính xilanh x khoảng chạy (mm) 102 X 120
• Lượng tiêu hao nhiên liệu (100% tải) (L/h) 6.3 6.9
• Lượng gió thoát ra (m3/s) 129
• Lượng khí đốt (m3/s) 1.98
• Lượng khí thải ((m3/s)) 4.27
• Nhiệt độ khí thải (oC) 410
• Lượng nhớt (L) 11
• Lượng nước làm mát (L) 20
• Nhà sản xuất đầu phát MINYUAN
• Model đầu phát TFW(MYG)-20
• Mạch bảo vệ Công tắc không khí MCCB
• Điện áp định mức/tần suất/hệ số công suất 3 pha 4 dây, 400V/230V, 50Hz,đai sau 0.8
• Dao động tần số > 5%
• Dao động điện áp không tải ≥ 95% - 105%
• Dao động điện áp có tải > ±1%
• Kiểu kích từ Không dùng chổi than, tự động điều chỉnh điện áp
• Cấp cách điện/cấp bảo vệ Cấp H/IP23
• Ảnh hưởng sóng TIF<50/THF<2%
• Phụ kiện kèm theo Bình acquy, dây acquy, ống mềm, ống giảm chấn động lằn gợn, mặt bích, bộ giảm âm, tấm lót giảm chấn động.
• Kích thước máy không vỏ (mm) 1.800 x 750 x 1.420
• Trọng lượng máy không vỏ(kg) 850
• Kích thước máy có vỏ(mm) 2.230 x 1.060 x 1.680
• Trọng lượng máy có vỏ (kg) 1.300
Máy phát điện Cummins GF-DC140
• Nhãn hiệu tổ máy phát điện CUMMIN GF-DC140
Liên tục Dự phòng
• Công suất tổ máy (KW) 112 120
• Công suất tổ máy (KVA) 140 150
• Công suất động cơ tối đa (KW) 130
• Model động cơ 6BTAA5.9-G2
• Nhà sản xuất động cơ CUMMINS DCEC
• Kết cấu động cơ 4 thì, 6 xilanh thẳng hàng
• Phương thức làm lạnh Nắp bảo vệ an toàn đai quạt gió, quạt gió làm lạnh dây curoa truyền, bộ tản nhiệt téc nước đáp ứng nhiệt độ môi trường 40oC
• Kiểu điều tốc Bộ điều tốc điện tử
• Phương thức khởi động Khởi động điện 1 chiều 24V, có đầu phát sung điện chỉnh lưu Silic
• Hệ thống lọc động cơ Bộ lọc dầu máy, bộ lọc nhiên liệu, bộ lọc không khí kiểu khô
• Hệ thống nhiên liệu Bơm nhiên liệu loại hình A
• Dung tích xilanh (L) 5.9
• Tỷ số nén 16.0 :1
• Tốc độ vòng quay 1500 rpm
• Đường kính xilanh x khoảng chạy (mm) 102 x 120
• Lượng tiêu hao nhiên liệu (100% tải) (L/h) 27.4 30
• Lượng gió thoát ra (m3/s) 210
• Lượng khí đốt (m3/s) 8.7
• Lượng khí thải ((m3/s)) 22.3
• Nhiệt độ khí thải (oC) 500
• Lượng nhớt (L) 16.4
• Lượng nước làm mát (L) 26
• Nhà sản xuất đầu phát MINYUAN
Máy phát điện Cummins GF-DC200
• CUMMINS GF-DC200
Liên tục Dự phòng
• Công suất tổ máy (KW) 160 180
• Công suất tổ máy (KVA) 200 225
• Công suất động cơ tối đa (KW) 203
• Model động cơ 6CTAA8.3-G2
• Nhà sản xuất động cơ CUMMINS DCEC
• Kết cấu động cơ 4 thì, 6 xilanh thẳng hàng
• Phương thức làm lạnh Nắp bảo vệ an toàn đai quạt gió, quạt gió làm lạnh dây curoa truyền, bộ tản nhiệt téc nước đáp ứng nhiệt độ môi trường 40oC
• Kiểu điều tốc Bộ điều tốc điện tử
• Phương thức khởi động Khởi động điện 1 chiều 24V, có đầu phát sung điện chỉnh lưu Silic
• Hệ thống lọc động cơ Bộ lọc dầu máy, bộ lọc nhiên liệu, bộ lọc không khí kiểu khô
• Hệ thống nhiên liệu Bơm nhiên liệu loại hình A
• Dung tích xilanh (L) 8.3
• Tỷ số nén 16.0:1
• Tốc độ vòng quay 1500 rpm
• Đường kính xilanh x khoảng chạy (mm) 114 x 135
• Lượng tiêu hao nhiên liệu (100% tải) (L/h) 42.4 46.7
• Lượng gió thoát ra (m3/s) 240
• Lượng khí đốt (m3/s) 16.8
• Lượng khí thải ((m3/s)) 34
• Nhiệt độ khí thải (oC) 535
• Lượng nhớt (L) 24
• Lượng nước làm mát (L) 40
• Nhà sản xuất đầu phát MINYUAN
• Model đầu phát TFW(MYG)-160
• Mạch bảo vệ Công tắc không khí MCCB
• Điện áp định mức/tần suất/hệ số công suất 3 pha 4 dây, 400V/230V, 50Hz,đai sau 0.8
• Dao động tần số > 5%
• Dao động điện áp không tải ≥ 95% - 105%
• Dao động điện áp có tải > ±1%
• Kiểu kích từ Không dùng chổi than, tự động điều chỉnh điện áp
• Cấp cách điện/cấp bảo vệ Cấp H/IP23
• Ảnh hưởng sóng TIF<50/THF<2%
• Phụ kiện kèm theo Bình acquy, dây acquy, ống mềm, ống giảm chấn động lằn gợn, mặt bích, bộ giảm âm, tấm lót giảm chấn động.
• Kích thước máy không vỏ (mm) 2.540 x 950 x 1.630
• Trọng lượng máy không vỏ(kg) 1.900
• Kích thước máy có vỏ(mm) 3.590 x 1.250 x 2.050
• Trọng lượng máy có vỏ (kg) 2.400
Máy phát điện Cummins GF-DC120
• CUMMINS GF-DC120
Liên tục Dự phòng
• Công suất tổ máy (KW) 96 105
• Công suất tổ máy (KVA) 120 132
• Công suất động cơ tối đa (KW) 116
• Model động cơ 6BTA5.9-G2
• Nhà sản xuất động cơ CUMMINS DCEC
• Kết cấu động cơ 4 thì, 6 xilanh thẳng hàng
• Phương thức làm lạnh Nắp bảo vệ an toàn đai quạt gió, quạt gió làm lạnh dây curoa truyền, bộ tản nhiệt téc nước đáp ứng nhiệt độ môi trường 40oC
• Kiểu điều tốc Bộ điều tốc điện tử
• Phương thức khởi động Khởi động điện 1 chiều 24V, có đầu phát sung điện chỉnh lưu Silic
• Hệ thống lọc động cơ Bộ lọc dầu máy, bộ lọc nhiên liệu, bộ lọc không khí kiểu khô
• Hệ thống nhiên liệu Bơm nhiên liệu loại hình AD
• Dung tích xilanh (L) 5.9
• Tỷ số nén 17.0:1
• Tốc độ vòng quay 1500 rpm
• Đường kính xilanh x khoảng chạy (mm) 102 x 120
• Lượng tiêu hao nhiên liệu (100% tải) (L/h) 24 26.4
• Lượng gió thoát ra (m3/s) 210
• Lượng khí đốt (m3/s) 8.2
• Lượng khí thải ((m3/s)) 20
• Nhiệt độ khí thải (oC) 535
• Lượng nhớt (L) 16.4
• Lượng nước làm mát (L) 26
• Nhà sản xuất đầu phát MINYUAN
• Model đầu phát TFW(MYG)-96
• Mạch bảo vệ Công tắc không khí MCCB
• Điện áp định mức/tần suất/hệ số công suất 3 pha 4 dây, 400V/230V, 50Hz,đai sau 0.8
• Dao động tần số > 5%
• Dao động điện áp không tải ≥ 95% - 105%
• Dao động điện áp có tải > ±1%
• Kiểu kích từ Không dùng chổi than, tự động điều chỉnh điện áp
• Cấp cách điện/cấp bảo vệ Cấp H/IP23
• Ảnh hưởng sóng TIF<50/THF<2%
• Phụ kiện kèm theo Bình acquy, dây acquy, ống mềm, ống giảm chấn động lằn gợn, mặt bích, bộ giảm âm, tấm lót giảm chấn động.
• Kích thước máy không vỏ (mm) 2.090 x 850 x 1.520
• Trọng lượng máy không vỏ(kg) 1.420
• Kích thước máy có vỏ(mm) 3.230 x 1.170 x 1.800
• Trọng lượng máy có vỏ (kg) 1.950
Máy phát điện Cummins GF-DC100
• CUMMINS GF-DC100
Liên tục Dự phòng
• Công suất tổ máy (KW) 80 88
• Công suất tổ máy (KVA) 100 110
• Công suất động cơ tối đa (KW) 92
• Model động cơ 6BT5.9-G2
• Nhà sản xuất động cơ CUMMINS DCEC
• Kết cấu động cơ 4 thì, 6 xilanh thẳng hàng
• Phương thức làm lạnh Nắp bảo vệ an toàn đai quạt gió, quạt gió làm lạnh dây curoa truyền, bộ tản nhiệt téc nước đáp ứng nhiệt độ môi trường 40oC
• Kiểu điều tốc Bộ điều tốc điện tử
• Phương thức khởi động Khởi động điện 1 chiều 24V, có đầu phát sung điện chỉnh lưu Silic
• Hệ thống lọc động cơ Bộ lọc dầu máy, bộ lọc nhiên liệu, bộ lọc không khí kiểu khô
• Hệ thống nhiên liệu Bơm nhiên liệu loại hình A
• Dung tích xilanh (L) 5.9
• Tỷ số nén 17.5:1
• Tốc độ vòng quay 1500 rpm
• Đường kính xilanh x khoảng chạy (mm) 102 x 120
• Lượng tiêu hao nhiên liệu (100% tải) (L/h) 20.5 22.5
• Lượng gió thoát ra (m3/s) 148
• Lượng khí đốt (m3/s) 5.9
• Lượng khí thải ((m3/s)) 15.5
• Nhiệt độ khí thải (oC) 504
• Lượng nhớt (L) 16.4
• Lượng nước làm mát (L) 24.5
• Nhà sản xuất đầu phát MINYUAN
• Model đầu phát TFW(MYG)-80
• Mạch bảo vệ Công tắc không khí MCCB
• Điện áp định mức/tần suất/hệ số công suất 3 pha 4 dây, 400V/230V, 50Hz,đai sau 0.8
• Dao động tần số > 5%
• Dao động điện áp không tải ≥ 95% - 105%
• Dao động điện áp có tải > ±1%
• Kiểu kích từ Không dùng chổi than, tự động điều chỉnh điện áp
• Cấp cách điện/cấp bảo vệ Cấp H/IP23
• Ảnh hưởng sóng TIF<50/THF<2%
• Phụ kiện kèm theo Bình acquy, dây acquy, ống mềm, ống giảm chấn động lằn gợn, mặt bích, bộ giảm âm, tấm lót giảm chấn động.
• Kích thước máy không vỏ (mm) 2.090 x 850 x 1.520
• Trọng lượng máy không vỏ(kg) 1.380
• Kích thước máy có vỏ(mm) 2.760 x 1.140 x 1.830
• Trọng lượng máy có vỏ (kg) 1.900
Máy phát điện Cummins GF-DC85
• CUMMINS GF-DC85
Liên tục Dự phòng
• Công suất tổ máy (KW) 68 75
• Công suất tổ máy (KVA) 85 95
• Công suất động cơ tối đa (KW) 92
• Model động cơ 6BT5.9-G1
• Nhà sản xuất động cơ CUMMINS DCEC
• Kết cấu động cơ 4 thì, 6 xilanh thẳng hàng
• Phương thức làm lạnh Nắp bảo vệ an toàn đai quạt gió, quạt gió làm lạnh dây curoa truyền, bộ tản nhiệt téc nước đáp ứng nhiệt độ môi trường 40oC
• Kiểu điều tốc Bộ điều tốc bằng tay
• Phương thức khởi động Khởi động điện 1 chiều 24V, có đầu phát sung điện chỉnh lưu Silic
• Hệ thống lọc động cơ Bộ lọc dầu máy, bộ lọc nhiên liệu, bộ lọc không khí kiểu khô
• Hệ thống nhiên liệu Bơm nhiên liệu loại hình A
• Dung tích xilanh (L) 5.9
• Tỷ số nén 17.5:1
• Tốc độ vòng quay 1500 rpm
• Đường kính xilanh x khoảng chạy (mm) 102 x 120
• Lượng tiêu hao nhiên liệu (100% tải) (L/h) 20.5 22.5
• Lượng gió thoát ra (m3/s) 148
• Lượng khí đốt (m3/s) 5.9
• Lượng khí thải ((m3/s)) 15.5
• Nhiệt độ khí thải (oC) 504
• Lượng nhớt (L) 16.4
• Lượng nước làm mát (L) 24.5
• Nhà sản xuất đầu phát MINYUAN
• Model đầu phát TFW(MYG)-68
• Mạch bảo vệ Công tắc không khí MCCB
• Điện áp định mức/tần suất/hệ số công suất 3 pha 4 dây, 400V/230V, 50Hz,đai sau 0.8
• Dao động tần số > 5%
• Dao động điện áp không tải ≥ 95% - 105%
• Dao động điện áp có tải > ±1%
• Kiểu kích từ Không dùng chổi than, tự động điều chỉnh điện áp
• Cấp cách điện/cấp bảo vệ Cấp H/IP23
• Ảnh hưởng sóng TIF<50/THF<2%
• Phụ kiện kèm theo Bình acquy, dây acquy, ống mềm, ống giảm chấn động lằn gợn, mặt bích, bộ giảm âm, tấm lót giảm chấn động.
• Kích thước máy không vỏ (mm) 2.090 x 850 x 1.520
• Trọng lượng máy không vỏ(kg) 1.380
• Kích thước máy có vỏ(mm) 2.760 x 1.140 x 1.830
• Trọng lượng máy có vỏ (kg) 1.900
Máy phát điện Cummins GF-DC30
• CUMMINS GF-DC30
Liên tục Dự phòng
• Công suất tổ máy (KW) 24 30
• Công suất tổ máy (KVA) 26 32
• Công suất động cơ tối đa (KW) 36
• Model động cơ 4BT3.9-G1
• Nhà sản xuất động cơ CUMMINS DCEC
• Kết cấu động cơ 4 thì, 4 xilanh thẳng hàng
• Phương thức làm lạnh Nắp bảo vệ an toàn đai quạt gió, quạt gió làm lạnh dây curoa truyền, bộ tản nhiệt téc nước đáp ứng nhiệt độ môi trường 40oC
• Kiểu điều tốc Bộ điều tốc bằng tay
• Phương thức khởi động Khởi động điện 1 chiều 24V, có đầu phát sung điện chỉnh lưu Silic
• Hệ thống lọc động cơ Bộ lọc dầu máy, bộ lọc nhiên liệu, bộ lọc không khí kiểu khô
• Hệ thống nhiên liệu Bơm nhiên liệu loại hình A
• Dung tích xilanh (L) 3.9
• Tỷ số nén 16.5;1
• Tốc độ vòng quay 1500 rpm
• Đường kính xilanh x khoảng chạy (mm) 102 X 120
• Lượng tiêu hao nhiên liệu (100% tải) (L/h) 6.3 6.9
• Lượng gió thoát ra (m3/s) 129
• Lượng khí đốt (m3/s) 1.98
• Lượng khí thải ((m3/s)) 4.27
• Nhiệt độ khí thải (oC) 410
• Lượng nhớt (L) 11
• Lượng nước làm mát (L) 20
• Nhà sản xuất đầu phát MINYUAN
• Model đầu phát TFW(MYG)-24
• Mạch bảo vệ Công tắc không khí MCCB
• Điện áp định mức/tần suất/hệ số công suất 3 pha 4 dây, 400V/230V, 50Hz,đai sau 0.8
• Dao động tần số > 5%
• Dao động điện áp không tải ≥ 95% - 105%
• Dao động điện áp có tải > ±1%
• Kiểu kích từ Không dùng chổi than, tự động điều chỉnh điện áp
• Cấp cách điện/cấp bảo vệ Cấp H/IP23
• Ảnh hưởng sóng TIF<50/THF<2%
• Phụ kiện kèm theo Bình acquy, dây acquy, ống mềm, ống giảm chấn động lằn gợn, mặt bích, bộ giảm âm, tấm lót giảm chấn động.
• Kích thước máy không vỏ (mm) 1.800 x 750 x 1.420
• Trọng lượng máy không vỏ(kg) 850
• Kích thước máy có vỏ(mm) 2.230 x 1.060 x 1.680
• Trọng lượng máy có vỏ (kg) 1.300
Máy phát điện Cummins GF-DC24
• CUMMINS GF-DC24
Liên tục Dự phòng
• Công suất tổ máy (KW) 22 24
• Công suất tổ máy (KVA) 27.5 30
• Công suất động cơ tối đa (KW) 27
• Model động cơ 4B3.9-G2
• Nhà sản xuất động cơ CUMMINS DCEC
• Kết cấu động cơ 4 thì, 4 xilanh thẳng hàng
• Phương thức làm lạnh Nắp bảo vệ an toàn đai quạt gió, quạt gió làm lạnh dây curoa truyền, bộ tản nhiệt téc nước đáp ứng nhiệt độ môi trường 40oC
• Kiểu điều tốc Bộ điều tốc bằng tay
• Phương thức khởi động Khởi động điện 1 chiều 24V, có đầu phát sung điện chỉnh lưu Silic
• Hệ thống lọc động cơ Bộ lọc dầu máy, bộ lọc nhiên liệu, bộ lọc không khí kiểu khô
• Hệ thống nhiên liệu Bơm nhiên liệu loại hình A
• Dung tích xilanh (L) 3.9
• Tỷ số nén 16.5;1
• Tốc độ vòng quay 1500 rpm
• Đường kính xilanh x khoảng chạy (mm) 102 X 120
• Lượng tiêu hao nhiên liệu (100% tải) (L/h) 6.3 6.9
• Lượng gió thoát ra (m3/s) 129
• Lượng khí đốt (m3/s) 1.98
• Lượng khí thải ((m3/s)) 4.27
• Nhiệt độ khí thải (oC) 410
• Lượng nhớt (L) 11
• Lượng nước làm mát (L) 20
• Nhà sản xuất đầu phát MINYUAN
• Model đầu phát TFW(MYG)-22
• Mạch bảo vệ Công tắc không khí MCCB
• Điện áp định mức/tần suất/hệ số công suất 3 pha 4 dây, 400V/230V, 50Hz,đai sau 0.8
• Dao động tần số > 5%
• Dao động điện áp không tải ≥ 95% - 105%
• Dao động điện áp có tải > ±1%
• Kiểu kích từ Không dùng chổi than, tự động điều chỉnh điện áp
• Cấp cách điện/cấp bảo vệ Cấp H/IP23
• Ảnh hưởng sóng TIF<50/THF<2%
• Phụ kiện kèm theo Bình acquy, dây acquy, ống mềm, ống giảm chấn động lằn gợn, mặt bích, bộ giảm âm, tấm lót giảm chấn động.
• Kích thước máy không vỏ (mm) 1.800 x 750 x 1.420
• Trọng lượng máy không vỏ(kg) 850
• Kích thước máy có vỏ(mm) 2.230 x 1.060 x 1.680
• Trọng lượng máy có vỏ (kg) 1.300
Máy phát điện Cummins C330D5
• Model: C330D5
• Năm sản xuất: 2008
• Xuất xứ: Singapore
• Công suất liên tục: 300kVA
• Công suất dự phòng: 330kVA
• Điện áp: 380V
• Số pha: 3 pha
• Tần số: 50Hz, 1500v/p
• Động cơ do hãng Cummins Engine thuộc tập đoàn Cummins Inc (Mỹ) sản xuất
• Đầu phát Stamford do hãng Cummins Generators Technology thuộc tập đoàn Cummins Inc (Mỹ) sản xuất
• Bảng điều khiển PowerCommand do hãng Cummins Power Generation thuộc tập đoàn Cummins Inc (Mỹ) sản xuất
• Vỏ chống ồn và ATS (Sản xuất tại Việt Nam)
Máy phát điện Cummins C300D5
• Model: C300D5
• Năm sản xuất: 2008
• Xuất xứ: Singapore
• Công suất liên tục: 275kVA
• Công suất dự phòng: 300kVA
• Điện áp: 380V
• Số pha: 3 pha
• Tần số: 50Hz, 1500v/p
• Động cơ do hãng Cummins Engine thuộc tập đoàn Cummins Inc (Mỹ) sản xuất
• Đầu phát Stamford do hãng Cummins Generators Technology thuộc tập đoàn Cummins Inc (Mỹ) sản xuất
• Bảng điều khiển PowerCommand do hãng Cummins Power Generation thuộc tập đoàn Cummins Inc (Mỹ) sản xuất
• Vỏ chống ồn và ATS (Sản xuất tại Việt Nam)
Máy phát điện Cummins C275D5
• Model: C275D5
• Năm sản xuất: 2008
• Xuất xứ: Singapore
• Công suất liên tục: 250kVA
• Công suất dự phòng: 275kVA
• Điện áp: 380V
• Số pha: 3 pha
• Tần số: 50Hz, 1500v/p
• Động cơ do hãng Cummins Engine thuộc tập đoàn Cummins Inc (Mỹ) sản xuất
• Đầu phát Stamford do hãng Cummins Generators Technology thuộc tập đoàn Cummins Inc (Mỹ) sản xuất
• Bảng điều khiển PowerCommand do hãng Cummins Power Generation thuộc tập đoàn Cummins Inc (Mỹ) sản xuất
• Vỏ chống ồn và ATS (Sản xuất tại Việt Nam)
Máy phát điện Cummins C250D5
• Model: C250D5
• Năm sản xuất: 2008
• Xuất xứ: Singapore
• Công suất liên tục: 227kVA
• Công suất dự phòng: 250kVA
• Điện áp: 380V
• Số pha: 3 pha
• Tần số: 50Hz, 1500v/p
• Động cơ do hãng Cummins Engine thuộc tập đoàn Cummins Inc (Mỹ) sản xuất
• Đầu phát Stamford do hãng Cummins Generators Technology thuộc tập đoàn Cummins Inc (Mỹ) sản xuất
• Bảng điều khiển PowerCommand do hãng Cummins Power Generation thuộc tập đoàn Cummins Inc (Mỹ) sản xuất
• Vỏ chống ồn và ATS (Sản xuất tại Việt Nam)
Máy phát điện Cummins C200D5S
• Model: C200D5S
• Năm sản xuất: 2008
• Xuất xứ: Singapore
• Công suất liên tục: 185kVA
• Công suất dự phòng: 204kVA
• Điện áp: 380V
• Số pha: 3 pha
• Tần số: 50Hz, 1500v/p
• Động cơ do hãng Cummins Engine thuộc tập đoàn Cummins Inc (Mỹ) sản xuất
• Đầu phát Stamford do hãng Cummins Generators Technology thuộc tập đoàn Cummins Inc (Mỹ) sản xuất
• Bảng điều khiển PowerCommand do hãng Cummins Power Generation thuộc tập đoàn Cummins Inc (Mỹ) sản xuất
• Vỏ chống ồn và ATS (Sản xuất tại Việt Nam)
Máy phát điện Cummins C125D5
• Model: C125D5
• Năm sản xuất: 2008
• Xuất xứ: Singapore
• Công suất liên tục: 113kVA
• Công suất dự phòng: 125kVA
• Điện áp: 380V
• Số pha: 3 pha
• Tần số: 50Hz, 1500v/p
• Động cơ do hãng Cummins Engine thuộc tập đoàn Cummins Inc (Mỹ) sản xuất
• Đầu phát Stamford do hãng Cummins Generators Technology thuộc tập đoàn Cummins Inc (Mỹ) sản xuất
• Bảng điều khiển PowerCommand do hãng Cummins Power Generation thuộc tập đoàn Cummins Inc (Mỹ) sản xuất
• Vỏ chống ồn và ATS (Sản xuất tại Việt Nam)
Máy phát điện Cummins C110D5B
• Model: C110D5B
• Năm sản xuất: 2008
• Xuất xứ: Singapore
• Công suất liên tục: 100kVA
• Công suất dự phòng: 110kVA
• Điện áp: 380V
• Số pha: 3 pha
• Tần số: 50Hz, 1500v/p
• Động cơ do hãng Cummins Engine thuộc tập đoàn Cummins Inc (Mỹ) sản xuất
• Đầu phát Stamford do hãng Cummins Generators Technology thuộc tập đoàn Cummins Inc (Mỹ) sản xuất
• Bảng điều khiển PowerCommand do hãng Cummins Power Generation thuộc tập đoàn Cummins Inc (Mỹ) sản xuất
• Vỏ chống ồn và ATS (Sản xuất tại Việt Nam)
Máy phát điện Cummins C100D5
• Model: C100D5
• Năm sản xuất: 2008
• Xuất xứ: Singapore
• Công suất liên tục: 90kVA
• Công suất dự phòng: 100kVA
• Điện áp: 380V
• Số pha: 3 pha
• Tần số: 50Hz, 1500v/p
• Động cơ do hãng Cummins Engine thuộc tập đoàn Cummins Inc (Mỹ) sản xuất
• Đầu phát Stamford do hãng Cummins Generators Technology thuộc tập đoàn Cummins Inc (Mỹ) sản xuất
• Bảng điều khiển PowerCommand do hãng Cummins Power Generation thuộc tập đoàn Cummins Inc (Mỹ) sản xuất
• Vỏ chống ồn và ATS (Sản xuất tại Việt Nam)
Máy phát điện Cummins C70D5
• Model: C70D5
• Năm sản xuất: 2008
• Xuất xứ: Singapore
• Công suất liên tục: 63kVA
• Công suất dự phòng: 70kVA
• Điện áp: 380V
• Số pha: 3 pha
• Tần số: 50Hz, 1500v/p
• Động cơ do hãng Cummins Engine thuộc tập đoàn Cummins Inc (Mỹ) sản xuất
• Đầu phát Stamford do hãng Cummins Generators Technology thuộc tập đoàn Cummins Inc (Mỹ) sản xuất
• Bảng điều khiển PowerCommand do hãng Cummins Power Generation thuộc tập đoàn Cummins Inc (Mỹ) sản xuất
• Vỏ chống ồn và ATS (Sản xuất tại Việt Nam)
Máy phát điện Cummins ES68D5
• Model: ES68D5
• Năm sản xuất: 2008
• Xuất xứ: Ấn Độ
• Công suất liên tục: 62kVA
• Công suất dự phòng: 68kVA
• Điện áp: 380V
• Số pha: 3 pha
• Tần số: 50Hz, 1500v/p
• Động cơ do hãng Cummins Engine thuộc tập đoàn Cummins Inc (Mỹ) sản xuất
• Đầu phát Stamford do hãng Cummins Generators Technology thuộc tập đoàn Cummins Inc (Mỹ) sản xuất
• Bảng điều khiển PowerCommand do hãng Cummins Power Generation thuộc tập đoàn Cummins Inc (Mỹ) sản xuất
• Vỏ chống ồn và ATS (Sản xuất tại Việt Nam)
Máy hút ẩm Edison ED-12B
÷ Công suất hút ẩm:12 lít/24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
÷ Công suất điện tiêu thụ: 260W
÷ Thể tích bình chứa nước: 2,3 lít
÷ Độ ồn: 47dB
÷ Nguồn điện: 220V/50Hz/1 pha
÷ Kích thước: 490 (cao)x 365 (ngang) x 220 (dày), mm
÷ Khối lượng: 12 kg
Model MH721
Khổ vật liệu (Max) 720 mm
Khổ cắt (max) 630 mm
Tốc độ cắt 800 mm/s
Lực cắt 500 g
Bộ nhớ đệm 4M
Màn hình LCD có
Sai số 0.0127mm
Độ phân giải 0.0254mm/bước
Chuẩn giao tiếp USB, Com, LPT
Tập lệnh sử dụng DMPL/HPGL
Nhiệt độ môi trường 0 - 35 c
Trọng lượng 20 kg
Bảo hành 12 tháng
Nguồn điện 220VAC + 10%
Phụ kiện kèm theo 1 ổ dao, 1 ổ viết vẽ, 3 dao cắt,phần mềm Arcut,bao trùm máy, 1 CD hoa văn tem xe, chân máyvà sách hướng dẫn tiếng việt.
Tủ chống ẩm chuyên dụng Fujie AD040 ( 40 lít ) Kích thước : W330xD320xH490mm Kết cấu: Tủ được thiết kế gọn nhẹ, lắp đặt 01 Block chạy bằng 01 IC làm lạnh và hút ẩm. - Điện áp sử dụng: 110 V - 220 V - Công suất điện năng : 4W - Dung tích : 40 lít - Phạm vi khống chế độ ẩm từ 30% - 80% RH. - 1 cửa, khoá Inox chống gỉ - 02 khay Có thể tháo dời Chất liệu: Tủ được làm bằng tôn dày 1.5mm dập khuôn, được hàn đính. Màu sơn: Toàn bộ tủ được sơn hai lớp bằng sơn tĩnh điện màu đen.
Máy hút ẩm Edison (16L/D)
Công suất 16 lít/ngày series 2013, mẫu mã đẹp monoblock, mỏng, kích thước nhỏ gọn, hoạt động tốt ở nhiệt độ thấp đến 5oC
Một số ứng dụng tiêu biểu
÷ Phòng ngủ, phòng khách, phòng đọc sách...gia đình.
÷ Được sử dụng trong các kho bảo quản (kho tiền, kho thiết bị quang học, điện tử, kho hồ sơ tài liệu, v.v…)
÷ Phòng thí nghiệm, phòng máy tính, phòng tổng đài, …
Máy hút ẩm dân dụng FujiE HM-610EB
Công suất hút ẩm 10 lít/ngày, dễ di động, tính thẩm mỹ cao, đặt trong phòng
Thông số kỹ thuật
Công suất hút ẩm 10 lít /24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
Giải điều khiển độ ẩm : 40% - 80%
Bảo vệ thiết bị nén khí
Power Supply 220V - 50Hz