Máy đo cường độ sáng Extech EA31
• Hiển thị bằng màn hình LCD
• Thang đo:
LUX: 0 to 20,000 LUX
Fc: 0 to 20,000 Fc
• Độ phân giải: 0.01 Fc/Lux
• Độ chính xc: ±3% rdg
• Cho kết quả nhanh khỏang 0.4 giây
• Chức năng dọc kết quả đo: Max / Min và chức năng giữ Hold
• Tự động tắt nguồn trong 10 phút khi không thực hiện
• Có cổng nối với máy vi tính RS 232
• Nhiệt độ môi trường hoạt động 0 – 500C
• Nguồn điện: Pin AAA
Cung cấp bao gốm:
o My chính EA 31
o Sensor đo ánh sng v cable nối
o Pin AAA
• Hiển thị bằng màn hình LCD
• Hiển thị kết quả dưới dạng: ft/min; m/s; km/h; ft/p; mph ....
• Giá trị các thang đo:
100 --- 7880 ft/min
0.5 --- 35 m/s
1.8 --- 144.0 km/h
1.1 ---- 78.1 mph
32--- 1750F
• Độ chính xác: ±2%rdg / ±1.5 0F
• Cho kết quả nhanh khỏang 0.4 giây
• Chức năng dọc kết quả đo: Max / Min / AVG và chức năng giữ Hold
• Tự động tắt nguồn trong 15 phút khi không thực hiện
• Có cổng nối với máy vi tính RS 232
• Nhiệt độ môi trường hoạt động 0 – 500C
• Nguồn điện: Pin 9V
• Chức năng tự động bù trừ nhiệt độ ATC
• Có chức năng điều khiển chống trôi Autoread
• Hiệu chuẩn: tự động 2 điểm: pH 7 và pH 10 or pH 4
• Môi trường hoạt động: nhiệt độ: -10 … + 55 0C / độ ẩm: < 90% RH
• Hiển thị bằng màn hình LCD
• Chỉ thị báo hiệu Pin yếu
• Các chức năng: Min/ Max/ Hold/ Avg và tự động tắt.
• Hiển thị đồng thời kết quả đo và nhiệt độ cùng một số biểu tượng khác.
• Điện: 9V
• Kích thước máy: 178 x 74 x 33mm
• Khối lượng: 388 gam
CUNG CẤP BAO GỒM :
o Máy chính
o Đầu dò
o Màn thay thế
o Pin 9 V
o Hướng dẫn sử dụng
MÁY ĐO DO CẦM TAY
Hãng sản xuất: EXTECH – USA
Xuất xứ: TAIWAN
• Màn hình hiển thị số LCD
• Thang đo:
DO: 0– 19.9mg/L (ppm)
Oxygen: 0 đến 100.0%
0F: 32 đến 1220F (0 đến 500C
• Độ chính xác : 0.4mg/l / 0.7% / 1.50F / 0.80C
• Có hai điểm chuẩn zero hoặc slope
• Môi trường hoạt động:
Nhiệt độ: 0 … + 500C
Độ ẩm: < 90% RH
• Chỉ thị báo hiệu Pin yếu
• Các chức năng: Min/ Max/ Hold/ Avg và tự động tắt Nguồn điện : pin 9V tương đương 500 giờ chạy liên tục
• Kích thước : 178 x 74 x 33 mm
CUNG CẤP BAO GỒM :
o Máy chính
o Đầu dò
o Màn thay thế
o Pin 9 V
o Hướng dẫn sử dụng
Thiết bị đo tốc độ vòng quay Extech RPM-10
• Đo tốc độ vòng quay bằng quang học. dùng Laze để đo tốc độ ở khoảng cách xa đến 2m
• Thiết kế chức năng đo nhiệt độ bề mặt của động cơ bằng hồng ngoại.
• Tỉ lệ khoảng cách đo: 6:1, độ bức xạ: 0.95 (fixed)
• Hiển thị bằng màn hình LCD
• Đo tiếp xúc tốc độ vòng quay và tốc độ bề mặt.
• Bộ nhớ lưu trữ MAX/MIN/LAST
• Thang đo:
• RPM:
Photo: 10 đến 99,999
Contact: 0.5 đến 20.000
FT/MIN: 0.5 đến 6560
M/MIN: 0.05 đến 1999.9
• Độ chính xác: ±0.005% giá trị đọc
• Độ phân giải: 0.1 rpm
• Nhiệt độ (IR): -4 đến 6000F (-20 đến 3150C)
• Nguồn điện: Pin 9V
Cung cấp bao gồm:
o Máy chính RPM-10
o Pin
o Hộp đựng máy
o Hướng dẫn sử dụng
Máy đo nhiệt độ TM-300
- Phương pháp : Đo bằng hồng ngoại
- Thang đo : - 20 – 520 oC ; (± 2% or ± 20C )
- Độ phân giải : 0.5 0C
- D:S : 8:1
- Nguồn điện hoạt động : Pin
* Cung cấp theo máy gồm :
- Máy chính , pin
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng
Máy ủi, là công nghiệp Image IS 18120 E
- Model : IS 18120 (E)
- Nhãn hiệu : IMAGE
- Lắp ráp tại : Thái Lan ( linh kiện Mỹ)
- Số lượng roller : 01 cái
- Đường kính roller : 18'' (457.2 mm)
- Chiều dài trục cuốn : 120'' (3048 mm)
- Tốc độ cuốn : 2.5-14 m/phút
- Điện áp : 380V/3P/50Hz
- Kích thước : 4.056 x 855 x 2.195 mm
- Trọng Lượng : 1.730 kg
- Vận hành bằng bộ vi xử lý
- Có bộ điều khiển tốc độ
- Làm nóng bằng điện
- Vận hành bằng bộ vi xử lý,Có bộ điều khiển tốc độ,Làm nóng bằng điện
Máy ủi, là công nghiệp Image IS14120-E
- Model: IS14120-E
- Nhãn hiệu: IMAGE
- Lắp ráp tại: Thái Lan (linh kiện Mỹ)
- SỐ lượng Roller: 1
- Đường kính Roller (mm): 356 mm
- Chiều dài trục cuốn (mm): 3.048 mm
- Tốc độ cuốn(m/phút): 2.5 -11
- Điện áp (V/Hz/ph): 380V/3Ph/50Hz
- Kích thước(WxDxH mm): 4.056 x 820 x 1.920 mm
- Trọng lượng (Kg): 1.140 kg
- Vận hành bằng bộ vi xử lý,Có bộ điều khiển tốc độ,Làm nóng bằng điện
Máy ủi, là công nghiệp Image IP 1478-E
- Model: IP1478-E
- Nhãn hiệu: IMAGE
- Lắp ráp tại: Thái Lan (linh kiện Mỹ)
- Số lượng Roller: 1
- Đường kính Roller (mm): 356 mm
- Chiều dài trục cuốn (mm): 2.000 mm
- Tốc độ cuốn(m/phút): 1.8 - 11
- Điện áp(V/Hz/ph): 380V/3Ph/50Hz
- Kích thước(WxDxH mm): 2.500 x 670 x 1.460mm
- Trọng lượng(Kg): 477 kg
- Vận hành bằng bộ vi xử lý,Có bộ điều khiển tốc độ,Làm nóng bằng điện
Máy sấy công nghiệp Image DE 170
- Model: DE 170
- Nhãn hiệu: IMAGE
- Lắp ráp tại: Thái Lan (linh kiện Mỹ)
- Công suất: 77.2 kg/
- Nguồn sử dụng: Electric
- Điện áp: 380V/3Ph/50Hz
- Kích thước( WxDxH mm): 1.406 x 1.690 x 2.380 mm
- Trọng Lượng: 1.000 kg
- Vận hành bằng bộ vi xử lý
- Máy công nghiệp dùng cho khách sạn,nhà hàng,trung tâm y tế và các bệnh viện.
Máy sấy công nghiệp Image DE 120
- Model: DE 120
- Nhãn hiệu: IMAGE
- Lắp ráp tại: Thái Lan (linh kiện Mỹ)
- Công suất: 54.5 kg
- Nguồn sử dụng: Electric
- Điện áp: 380V/3Ph/50Hz
- Kích thước( WxDxH mm): 1.200 x 1.660 x 2.084 mm
- Trọng Lượng: 750 kg
- Vận hành bằng bộ vi xử lý,Máy công nghiệp dùng cho khách sạn,nhà hàng,trung tâm y tế và các bệnh viện.
Máy sấy công nghiệp Image DE 75
- Model: DE 75
- Nhãn hiệu: IMAGE
- Lắp ráp tại: Thái Lan (linh kiện Mỹ)
- Công suất: 34 kg/mẻ vải khô
- Nguồn sử dụng: Electric
- Điện áp: 380V/3Ph/50Hz
- Kích thước( WxDxH mm): 973 x 1.270 x 1.920 mm
- Trọng Lượng: 363 kg
- Vận hành bằng bộ vi xử lý,Máy công nghiệp dùng cho khách sạn,nhà hang,trung tâm y tế và các bệnh viện
Máy sấy công nghiệp Image DE 50
- Model: DE 50
- Nhãn hiệu: IMAGE
- Lắp ráp tại: Thái Lan (linh kiện Mỹ)
- Công suất: 22.7 kg/mẻ vải khô
- Nguồn sử dụng: Electric
- Điện áp: 380V/3Ph/50Hz
- Kích thước( WxDxH mm): 973 x 1.150 x 1.920 mm
-Trọng Lượng: 318 kg
-Vận hành bằng bộ vi xử lý,
-Máy công nghiệp dùng cho khách sạn,nhà hang,trung tâm y tế và các bệnh viện
Máy sấy công nghiệp Image DE 30
- Model : DE 30 Tham khảo: Full Catalogue (PDF)
- Nhãn hiệu : IMAGE
- Lắp ráp tại : Thái Lan (công nghệ Mỹ)
- Công suất : 30 Lbs (13.6 kg/mẻ vải khô)
- Điện áp : 380V/3P/50Hz
- Kích thước : 800 x 1.135 x 1.835 mm
- Trọng Lượng : 250 kg
- Có bộ điều khiển thời gian, làm nóng bằng điện
- Vận hành bằng bộ vi xử lý
- Máy sấy công nghiệp dùng cho khách sạn,nhà hang,trung tâm y tế và các bệnh viện
- Khối lượng nhẹ, dễ dàng cho việc lắp đặt.
- Có độ nhạy cao và có tính ổn định lâu dài
- Khả năng tự cân bằng, chống xô lệch và va đập tốt.
- Được sản xuất bằng vật liệu thép không rỉ đặc biệt, kín.
- Ứng dụng: chuyên dùng cho cân xe tải nặng.
Hợp nối 8 Cell
1. TÍNH NĂNG HỢP NỐI:
- Ứng dụng : Dùng để nối các loadcell lại cho cân dùng nhiều hơn 1 Load cell
- Sử dụng cho Cân Sàn,Cân Bàn, Cân Xe Ôtô.
- Có các loại : Kết nối 4 loadcell, 6 loadcell, 8 loadcell.
- Vỏ làm bằng INOX hoạt động tốt trong môi trường khắc nghiệt
- Ngoài Ra còn có tên khác là Junction box
Hợp nối 6 Cell
- Ứng dụng : Dùng để nối các loadcell lại cho cân dùng nhiều hơn 1 Load cell
- Sử dụng cho Cân Sàn,Cân Bàn, Cân Xe Ôtô.
- Có các loại : Kết nối 4 loadcell, 6 loadcell, 8 loadcell.
- Vỏ làm bằng INOX hoạt động tốt trong môi trường khắc nghiệt
- Ngoài Ra còn có tên khác là Junction box
Hợp nối 4 Cell1.
TÍNH NĂNG HỢP NỐI:
- Ứng dụng : Dùng để nối các loadcell lại cho cân dùng nhiều hơn 1 Load cell
- Sử dụng cho Cân Sàn,Cân Bàn, Cân Xe Ôtô.
- Có các loại : Kết nối 4 loadcell, 6 loadcell, 8 loadcell.
- Vỏ làm bằng INOX hoạt động tốt trong môi trường khắc nghiệt
- Ngoài Ra còn có tên khác là Junction box
Máy hút ẩm công nghiệp FujiE HM-3508D
- Công suất hút ẩm 350lít /24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
- Bảo vệ thiết bị nén khí
- Power Supply 380 V - 50Hz
- Công suất tối đa yêu cầu: 7100W, ( điện 3 pha)
- Môi trường Nhiệt độ 5oC - 38oC
- Lưu lượng 3.000 m3 / h.
- Kích thước máy – (W X D X H): (1210×560×1750mm)
- Trọng lượng của máy 193 kg
- Công nghệ Nhật bản, Chính hãng
Máy hút ẩm Edison ED-12B
÷ Công suất hút ẩm:12 lít/24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
÷ Công suất điện tiêu thụ: 260W
÷ Thể tích bình chứa nước: 2,3 lít
÷ Độ ồn: 47dB
÷ Nguồn điện: 220V/50Hz/1 pha
÷ Kích thước: 490 (cao)x 365 (ngang) x 220 (dày), mm
÷ Khối lượng: 12 kg
Model MH721
Khổ vật liệu (Max) 720 mm
Khổ cắt (max) 630 mm
Tốc độ cắt 800 mm/s
Lực cắt 500 g
Bộ nhớ đệm 4M
Màn hình LCD có
Sai số 0.0127mm
Độ phân giải 0.0254mm/bước
Chuẩn giao tiếp USB, Com, LPT
Tập lệnh sử dụng DMPL/HPGL
Nhiệt độ môi trường 0 - 35 c
Trọng lượng 20 kg
Bảo hành 12 tháng
Nguồn điện 220VAC + 10%
Phụ kiện kèm theo 1 ổ dao, 1 ổ viết vẽ, 3 dao cắt,phần mềm Arcut,bao trùm máy, 1 CD hoa văn tem xe, chân máyvà sách hướng dẫn tiếng việt.
Tủ chống ẩm chuyên dụng Fujie AD040 ( 40 lít ) Kích thước : W330xD320xH490mm Kết cấu: Tủ được thiết kế gọn nhẹ, lắp đặt 01 Block chạy bằng 01 IC làm lạnh và hút ẩm. - Điện áp sử dụng: 110 V - 220 V - Công suất điện năng : 4W - Dung tích : 40 lít - Phạm vi khống chế độ ẩm từ 30% - 80% RH. - 1 cửa, khoá Inox chống gỉ - 02 khay Có thể tháo dời Chất liệu: Tủ được làm bằng tôn dày 1.5mm dập khuôn, được hàn đính. Màu sơn: Toàn bộ tủ được sơn hai lớp bằng sơn tĩnh điện màu đen.
Máy hút ẩm Edison (16L/D)
Công suất 16 lít/ngày series 2013, mẫu mã đẹp monoblock, mỏng, kích thước nhỏ gọn, hoạt động tốt ở nhiệt độ thấp đến 5oC
Một số ứng dụng tiêu biểu
÷ Phòng ngủ, phòng khách, phòng đọc sách...gia đình.
÷ Được sử dụng trong các kho bảo quản (kho tiền, kho thiết bị quang học, điện tử, kho hồ sơ tài liệu, v.v…)
÷ Phòng thí nghiệm, phòng máy tính, phòng tổng đài, …
Máy hút ẩm dân dụng FujiE HM-610EB
Công suất hút ẩm 10 lít/ngày, dễ di động, tính thẩm mỹ cao, đặt trong phòng
Thông số kỹ thuật
Công suất hút ẩm 10 lít /24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
Giải điều khiển độ ẩm : 40% - 80%
Bảo vệ thiết bị nén khí
Power Supply 220V - 50Hz