Kéo cắt sắt HK-KLA5/KV6/K22
Thông số kĩ thuật:
Specification HK – KLA5 HK – KV6 HK – K22
Công dụng Cắt tôn, la tròn, vuông Cắt tôn, la tròn, vuông Cắt sắt tròn từ 10 – 22 mm
Ø8 – Ø14 mm, lưỡi dùng 2 mặt Ø8 – Ø14 mm, lưỡi dùng 2 mặt, cắt V6 dày 6mm Lưỡi sống có cần điều chỉnh. Lưỡi dùng 2 mặt
Máy cưa sắt(HK - CS450)
Thông số kỹ thuật HK – CS450
Chiều dài lưỡi cưa 450 mm
Khoảng cách làm việc tối đa hàm Etô 150 mm
Chiều cao cắt tối đa 150 mm
Kích thước máy (mm) 950 x 295 x 480
Motor 1HP-1400v/p
Trọng lượng 200 kg
Máy mài MB - 3HP
Thông số kỹ thuật MB 3HP
Công suất 3 HP
Điện thế 220V (380V)
Đường kính đá mài lớn nhất 250 mm
Đường kính cốt 24 mm
Cấp tốc độ 2800 v/p
Trọng lượng 33 kg
Máy mài MB - 2HP
Thông số kỹ thuật MB 2HP
Công suất 2 HP
Điện thế 220V (380V)
Đường kính đá mài lớn nhất 250 mm
Đường kính cốt 24 mm
Cấp tốc độ 2800 v/p
Trọng lượng 30 kg
Máy mài MB - 1HP
Thông số kỹ thuật MB 1HP
Công suất 1 HP
Điện thế 220V (380V)
Đường kính đá mài lớn nhất 200 mm
Đường kính cốt 20 mm
Cấp tốc độ 2800 v/p
Trọng lượng 22 kg
Máy mài MB - 1/2HP
Thông số kỹ thuật MB 1/2HP
Công suất ½ HP
Điện thế 220V
Đường kính đá mài lớn nhất 200 mm
Đường kính cốt 20 mm
Cấp tốc độ 2800 v/p
Trọng lượng 14 kg
Máy phay HK – PL20
Thông số kỹ thuật HK – PL20
Mặt bàn Etô 855 x 235 mm
Khoảng cách từ dao phay tới mặt bàn 700 mm
Chiều sâu phay tối đa 100 mm
Chiều dài dịch chuyển bàn máy dọc 308 mm
Chiều dài dịch chuyển bàn máy ngang 860 mm
Cấp tốc độ trục chính 182 – 292 – 302 – 435 – 484 – 505 – 1013 – 1208 - 1697
Kích thước máy (mm) 1150 x 1150 x 1600
Motor 2HP-1400 v/p
Đường kính lưỡi phay 5 – 20 mm
Trọng lượng máy 400 kg
Máy phay HK - PN16
Thông số kỹ thuật HK – PN16
Mặt bàn Etô 780 x 200 mm
Khoảng cách từ dao phay tới mặt bàn 500 mm
Chiều sâu phay tối đa 100 mm
Chiều dài dịch chuyển bàn máy dọc 250 mm
Chiều dài dịch chuyển bàn máy ngang 700 mm
Cấp tốc độ trục chính 250 – 382 – 396 – 532 – 582 – 585 -1089 – 1199 – 1610
Kích thước máy (mm) 1150 x 1150 x 1600
Motor 1HP-1400 v/p
Đường kính lưỡi phay 3 – 16 mm
Trọng lượng máy 300 kg
Máy tiện HK – T14
Thông số kỹ thuật HK – T14
ĐK tiện lớn nhất khi chống tâm 300 mm
Đường kính tại hầu 800 mm
Khoảng cách chống tâm 450 mm
Chiều dài băng 940 mm
Chiều rộng băng 300 mm
Hành trình bàn cone 120 mm
Hành trình bàn dao ngang 300 mm
Cấp tốc độ trục chính 291 – 504 v/p
Kích thước máy (mm) 1400 x1100 x1217
Motor 2HP-1400
Đường kính lỗ trục chính Ø 60 mm
Trọng lượng máy 760 kg
Máy tiện HK – T16
Thông số kỹ thuật HK – T16
ĐK tiện lớn nhất khi chống tâm 300 mm
Đường kính tại hầu 800 mm
Khoảng cách chống tâm 600 mm
Chiều dài băng 1100 mm
Chiều rộng băng 300 mm
Hành trình bàn cone 120 mm
Hành trình bàn dao ngang 300 mm
Cấp tốc độ trục chính 291 – 504 v/p
Kích thước máy (mm) 1600 x1100 x1217
Motor 2HP-1400
Đường kính lỗ trục chính Ø 60 mm
Trọng lượng máy 850 kg
Máy tiện HK – T18
Thông số kỹ thuật HK – T18
ĐK tiện lớn nhất khi chống tâm 350 mm
Đường kính tại hầu 900 mm
Khoảng cách chống tâm 800 mm
Chiều dài băng 1150 mm
Chiều rộng băng 350 mm
Hành trình bàn cone 120 mm
Hành trình bàn dao ngang 300 mm
Cấp tốc độ trục chính 291 – 504 v/p
Kích thước máy (mm) 1800 x1100 x1217
Motor 2HP-1400
Đường kính lỗ trục chính Ø 85 mm
Trọng lượng máy 1100 kg
Máy tiện HK - T20
Thông số kỹ thuật HK – T20
ĐK tiện lớn nhất khi chống tâm 360 mm
Đường kính tại hầu 950 mm
Khoảng cách chống tâm 980 mm
Chiều dài băng 1350 mm
Chiều rộng băng 370 mm
Hành trình bàn cone 120 mm
Hành trình bàn dao ngang 300 mm
Cấp tốc độ trục chính 291 – 504 v/p
Kích thước máy (mm) 2000 x1100 x1217
Motor 2HP-1400
Đường kính lỗ trục chính Ø 85 mm
Trọng lượng máy 1150 kg
Máy tiện HK - T22
Thông số kỹ thuật HK – T22
ĐK tiện lớn nhất khi chống tâm 360 mm
Đường kính tại hầu 950 mm
Khoảng cách chống tâm 1180 mm
Chiều dài băng 1550 mm
Chiều rộng băng 370 mm
Hành trình bàn cone 120 mm
Hành trình bàn dao ngang 300 mm
Cấp tốc độ trục chính 291 – 504 v/p
Kích thước máy (mm) 2200 x1100 x1217
Motor 3HP-1400
Đường kính lỗ trục chính Ø 85 mm
Trọng lượng máy 1250 kg
Máy tiện HK - T24
Thông số kỹ thuật HK – T24
ĐK tiện lớn nhất khi chống tâm 500 mm
Đường kính tại hầu 1200 mm
Khoảng cách chống tâm 1400 mm
Chiều dài băng 1750 mm
Chiều rộng băng 370 mm
Hành trình bàn cone 120 mm
Hành trình bàn dao ngang 300 mm
Cấp tốc độ trục chính 291 – 504 v/p
Kích thước máy (mm) 2400 x1100 x1217
Motor 3HP-1400
Đường kính lỗ trục chính Ø 85 mm
Trọng lượng máy 1400 kg
Điện áp vào : 1 pha/220V
Tần số : 50/60HZ
Công suất: 7KVA
Tầm dòng hàn: 10-200A
Điện áp không tải: 60-70V
Chu kỳ làm việc : 60%
Trọng lượng : 9.5Kg
Kích thước : 440 x280x335mm
Sử dụng que hàn: 1.6-3.2 mm
Nhà sản xuất: Hồng Ký
Bảo hành: 12 Tháng
Máy cắt,hàn Plasma HK 416
Thông số kỹ thuật
• Điện áp vào:1 pha 220V ± 15%
• Tần số : 50/60 Hz
• Công suất đầu ra : 6 KVA
• Cường độ ra : 20-200A
• Điện áp ra : 60-70 V
• Hiệu suất: 60%
• Trọng lượng : 14kg
• Kích thước đóng thùng : 432x204x 302 mm
• Sử dụng que hàn (cuộn dây) : 1.6-3.2mm
• Chiều dài cắt tối đa : 7mm
• Xuất xứ: Việt nam
• Bảo hành: 12 Tháng
Ứng dụng:
- Máy sử dụng được khi điện yếu (180V-240V)
- Tiết kiệm điện năng 50% - 60%
- Hiển thị dòng hàn , dòng cắt bằng kỹ thuật số
- Hiệu suất làm việc cao, có chế độ bảo vệ quá nhiệt, quá tải, nguồn điện không ổn định.
- Có ba chức năng: hàn đũa và hàn khí Argon (TIG), và cắt plasma
- Vật liệu hàn: Sắt, Inox, Đồng,.
Ứng dụng: Hàn & cắt cửa sắt, Inox, vật dụng gia đình, c
Máy cắt PLASMA HK-40PLASMA
Thông số kĩ thuật:
- Máy sử dụng được khi điện yếu (180V-240V)
- Tiết kiệm điện năng 50% - 60%
- Hiển thị dòng cắt bằng kỹ thuật số
- Hiệu suất làm việc cao. Có chế độ bảo vệ quá nhiệt, quá tải, nguồn điện không ổn định.
- Vật liệu cắt: Sắt, Inox, Đồng.
Ứng dụng: Hàn cửa sắt, Inox, vật dụng gia đình, công nghiệp…
Thông số kỹ thuật HK 40
Điện áp vào 1 pha 220V ± 15%
Tần số (Hz) 50/60 Hz
Công suất đầu ra (KVA) 7 KVA
Cường độ ra (A) 10-40A
Điện áp ra (V) 260V
Hiệu suất 60%
Trọng lượng (Kg) 9kg
Kích thước đóng thùng (mm)
(thay đổi không báo trước) 450x270x324mm
Chiều dài cắt tối đa (mm) 8
Máy chà nhám rung DEWALT D26441
Thông số kĩ thuật:
Máy chà nhám rung. Công suất 230W. Quỹ đạo 28.000l/p.
Tốc độ quay 14.000v/p. Kích thước nhám 140 x 115mm. Kích
thước tấm đệm 108 x 115mm. Trọng lượng 1,4kg. SIÊU BỀN
Máy bào cầm tay DEWALT D26676
Thông số kĩ thuật:
Máy bào cầm tay. Công suất 550W. Bề rộng đường bào
82mm. Độ sâu bào 1,5mm. Chiều dài đế bào 296mm. Tốc độ
không tải 17.000v/p. Trọng lượng 2,3kg. SIÊU BỀN
Máy thổi hơi nóng Dewalt D26414
- Máy thổi hơi nóng. Công suất 2.000W. Nhiệt độ 50-600.
- Miệng thổi 22mm. Chế độ chống quá nhiệt.
- Điều khiển nhiệt độ LCD.
- Lưu lượng khí 250-500lít/phút.
- Trọng lượng 0,7kg.
- SIÊU BỀN
Máy cưa kiếm DEWALT DW304PK
Thông số kĩ thuật:
Máy cưa kiếm. Công suất 1.050W. Nhịp cắt không tải
2.800v/p. Cắt sâu nhất 29mm. Kẹp lưỡi cắt 4 vị trí. Trọng
lượng 3,5 kg. SIÊU BỀN
Máy cưa đĩa DEWALT DWE561
Thông số kĩ thuật:
Máy cưa đĩa. Công suất 1.250W. Tốc độ không tải 5.500v/p.
Đường kính lưỡi cưa 185mm. Cắt sâu nhất 65mm. Trọng
lượng 3,56 kg. SIÊU BỀN
Máy cưa cắt góc đa năng DEWALT DW713
Thông số kĩ thuật:
Máy cưa cắt góc đa năng 250mm . Công suất 1.600W. Tốc
độ không tải 5.000v/p. Đường kính lưỡi cưa 250mm. Đường
kính cốt 25,4mm. Cắt sâu nhất 89mm. Trọng lượng 13,6 kg.
SIÊU BỀN
Máy siết bu lông DEWALT DW293
Thông số kĩ thuật:
Máy siết bu lông 13mm. Công suất 710W. Tốc độ không tải
2.100v/p. Tốc độ đập 2.700l/p. Lực siết 440Nm. Trọng lượng
3,2kg. SIÊU BỀN
Máy khoan động lực, đầu kẹp DEWALT DWD024
Thông số kĩ thuật:
Máy khoan động lực. Đầu kẹp 13mm. Công suất 650W. Tốc
độ đập . Khoan sắt 13mm, khoan bê tông 16mm, khoan gỗ
25mm. Đảo chiều nhiều tốc độ (không tải 2800v/p). Cầm nhẹ
tay nhưng m ạnh. Thiết kế cán nhựa mềm và bóp cò nhẹ, dễ
thao tác chổ chật hẹp. Bạc đạn siêu bền. Trọng lượng 1.65 kg
SIÊU BỀN
Máy khoan/ vặn vít dùng PIN DEWALT DC733KA1
Thông số kĩ thuật:
Máy khoan/ vặn vít dùng PIN. Đầu kẹp 10mm. 14.4V-195W.
Chuyên dùng khoan sắt 10mm, khoan gỗ 30mm. Đảo chiều, 02
cấp tốc độ 300/ 1,100v/p. Cầm nhẹ tay. Bạc đạn siêu bền. Hộp
nhựa xách tay. Trọng lượng 1,9kg. SIÊU BỀN
Máy hút ẩm Edison ED-12B
÷ Công suất hút ẩm:12 lít/24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
÷ Công suất điện tiêu thụ: 260W
÷ Thể tích bình chứa nước: 2,3 lít
÷ Độ ồn: 47dB
÷ Nguồn điện: 220V/50Hz/1 pha
÷ Kích thước: 490 (cao)x 365 (ngang) x 220 (dày), mm
÷ Khối lượng: 12 kg
Model MH721
Khổ vật liệu (Max) 720 mm
Khổ cắt (max) 630 mm
Tốc độ cắt 800 mm/s
Lực cắt 500 g
Bộ nhớ đệm 4M
Màn hình LCD có
Sai số 0.0127mm
Độ phân giải 0.0254mm/bước
Chuẩn giao tiếp USB, Com, LPT
Tập lệnh sử dụng DMPL/HPGL
Nhiệt độ môi trường 0 - 35 c
Trọng lượng 20 kg
Bảo hành 12 tháng
Nguồn điện 220VAC + 10%
Phụ kiện kèm theo 1 ổ dao, 1 ổ viết vẽ, 3 dao cắt,phần mềm Arcut,bao trùm máy, 1 CD hoa văn tem xe, chân máyvà sách hướng dẫn tiếng việt.
Tủ chống ẩm chuyên dụng Fujie AD040 ( 40 lít ) Kích thước : W330xD320xH490mm Kết cấu: Tủ được thiết kế gọn nhẹ, lắp đặt 01 Block chạy bằng 01 IC làm lạnh và hút ẩm. - Điện áp sử dụng: 110 V - 220 V - Công suất điện năng : 4W - Dung tích : 40 lít - Phạm vi khống chế độ ẩm từ 30% - 80% RH. - 1 cửa, khoá Inox chống gỉ - 02 khay Có thể tháo dời Chất liệu: Tủ được làm bằng tôn dày 1.5mm dập khuôn, được hàn đính. Màu sơn: Toàn bộ tủ được sơn hai lớp bằng sơn tĩnh điện màu đen.
Máy hút ẩm Edison (16L/D)
Công suất 16 lít/ngày series 2013, mẫu mã đẹp monoblock, mỏng, kích thước nhỏ gọn, hoạt động tốt ở nhiệt độ thấp đến 5oC
Một số ứng dụng tiêu biểu
÷ Phòng ngủ, phòng khách, phòng đọc sách...gia đình.
÷ Được sử dụng trong các kho bảo quản (kho tiền, kho thiết bị quang học, điện tử, kho hồ sơ tài liệu, v.v…)
÷ Phòng thí nghiệm, phòng máy tính, phòng tổng đài, …
Máy hút ẩm dân dụng FujiE HM-610EB
Công suất hút ẩm 10 lít/ngày, dễ di động, tính thẩm mỹ cao, đặt trong phòng
Thông số kỹ thuật
Công suất hút ẩm 10 lít /24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
Giải điều khiển độ ẩm : 40% - 80%
Bảo vệ thiết bị nén khí
Power Supply 220V - 50Hz