Tổng đài Siemens HiPath 1190-16-128
Hãng sản xuất: Siemens
Loại: Tổng đài điện thoại
Số thuê bao: 128
Số tối đa thuê bao: 140
Kết nối:
• Wireless
• USB
• LAN
• Modem
• SERIAL (cổng COM )
• Vô tuyến
Tính năng:
• Tự động gọi lại
• Báo thức
• Bàn điều khiển, lập trình
• Giữ cuộc gọi
• Phân phối cuộc gọi ( UCD )
• Chống làm phiền (DND)
• Voice mail
• Đàm thoại hội nghị
• Bảo mật đường truyền dữ liệu
• Nhạc chờ và nhạc nền
• Tính năng khác
Mở rộng:
• Lập trình kết nối với máy tính
• Bản tin chi tiết các cuộc gọi(SMDR)
• Hiển thị số gọi đến
Tổng đài Siemens HiPath 1190-12-84
Hãng sản xuất: Siemens
Loại: Tổng đài điện thoại
Số thuê bao: 84
Số tối đa thuê bao: 140
Kết nối:
• Wireless
• USB
• LAN
• Modem
• SERIAL (cổng COM )
• Vô tuyến
Tính năng:
• Tự động gọi lại
• Báo thức
• Bàn điều khiển, lập trình
• Giữ cuộc gọi
• Phân phối cuộc gọi ( UCD )
• Chống làm phiền (DND)
• Voice mail
• Đàm thoại hội nghị
• Bảo mật đường truyền dữ liệu
• Nhạc chờ và nhạc nền
• Tính năng khác
Mở rộng:
• Lập trình kết nối với máy tính
• Bản tin chi tiết các cuộc gọi(SMDR)
• Hiển thị số gọi đến
Kích thước (mm): 423 x 394 x 498
Trọng lượng (g): 22500
Tổng đài Siemens HiPath 1190-8-80
Tổng đài Siemens HiPath 1190-8-80
Hãng sản xuất: Siemens
Loại: Tổng đài điện thoại
Số thuê bao: 80
Số tối đa thuê bao: 140
Kết nối:
• USB
• LAN
• Modem
• SERIAL (cổng COM )
Tính năng:
• Tự động gọi lại
• Báo thức
• Bàn điều khiển, lập trình
• Giữ cuộc gọi
• Phân phối cuộc gọi ( UCD )
• Chống làm phiền (DND)
• Voice mail
• Đàm thoại hội nghị
• Bảo mật đường truyền dữ liệu
• Nhạc chờ và nhạc nền
• Tính năng khác
Mở rộng:
• Lập trình kết nối với máy tính
• Bản tin chi tiết các cuộc gọi(SMDR)
• Hiển thị số gọi đến
Kích thước (mm): 423 x 394 x 498
Trọng lượng (g): 22500
• Tự động gọi lại
• Báo thức
• Bàn điều khiển, lập trình
• Giữ cuộc gọi
• Phân phối cuộc gọi ( UCD )
• Chống làm phiền (DND)
• Voice mail
• Đàm thoại hội nghị
• Bảo mật đường truyền dữ liệu
• Nhạc chờ và nhạc nền
• Tính năng khác
Mở rộng:
• Lập trình kết nối với máy tính
• Bản tin chi tiết các cuộc gọi(SMDR)
• Hiển thị số gọi đến
Tổng đài Siemens HiPath 1190-8-120
Hãng sản xuất: Siemens
Loại: Tổng đài điện thoại
Số thuê bao: 120
Số tối đa thuê bao: 140
Kết nối:
• USB
• LAN
• Modem
• SERIAL (cổng COM )
Tính năng:
• Tự động gọi lại
• Báo thức
• Bàn điều khiển, lập trình
• Giữ cuộc gọi
• Phân phối cuộc gọi ( UCD )
• Chống làm phiền (DND)
• Voice mail
• Đàm thoại hội nghị
• Bảo mật đường truyền dữ liệu
• Nhạc chờ và nhạc nền
• Tính năng khác
Mở rộng:
• Lập trình kết nối với máy tính
• Bản tin chi tiết các cuộc gọi(SMDR)
• Hiển thị số gọi đến
Kích thước (mm): 423 x 394 x 498
Trọng lượng (g): 22500
• Tự động gọi lại
• Báo thức
• Bàn điều khiển, lập trình
• Giữ cuộc gọi
• Phân phối cuộc gọi ( UCD )
• Chống làm phiền (DND)
• Voice mail
• Đàm thoại hội nghị
• Bảo mật đường truyền dữ liệu
• Nhạc chờ và nhạc nền
• Tính năng khác
Mở rộng:
• Lập trình kết nối với máy tính
• Bản tin chi tiết các cuộc gọi(SMDR)
• Hiển thị số gọi đến
Kích thước (mm): 423 x 394 x 498
Trọng lượng (g): 22500
• USB
• LAN
• Modem
• SERIAL (cổng COM )
• Vô tuyến
Tính năng:
• Tự động gọi lại
• Báo thức
• Bàn điều khiển, lập trình
• Giữ cuộc gọi
• Phân phối cuộc gọi ( UCD )
• Chống làm phiền (DND)
• Voice mail
• Đàm thoại hội nghị
• Bảo mật đường truyền dữ liệu
• Nhạc chờ và nhạc nền
• Tính năng khác
Mở rộng:
• Lập trình kết nối với máy tính
• Bản tin chi tiết các cuộc gọi(SMDR)
• Hiển thị số gọi đến
Kích thước (mm): 423 x 394 x 498
Trọng lượng (g): 22500
• USB
• LAN
• Modem
• SERIAL (cổng COM )
• Vô tuyến
Tính năng:
• Tự động gọi lại
• Báo thức
• Bàn điều khiển, lập trình
• Giữ cuộc gọi
• Phân phối cuộc gọi ( UCD )
• Chống làm phiền (DND)
• Voice mail
• Đàm thoại hội nghị
• Bảo mật đường truyền dữ liệu
• Nhạc chờ và nhạc nền
• Tính năng khác
Mở rộng:
• Lập trình kết nối với máy tính
• Bản tin chi tiết các cuộc gọi(SMDR)
• Hiển thị số gọi đến
Kích thước (mm): 423 x 394 x 498
Trọng lượng (g): 22500
Tổng đài Simens HiPath 1190 (10-114)
Số thuê bao: 114
Số tối đa thuê bao: 140
Kết nối:
• USB
• LAN
• Modem
• SERIAL (cổng COM )
• Vô tuyến
Tính năng:
• Tự động gọi lại
• Báo thức
• Bàn điều khiển, lập trình
• Giữ cuộc gọi
• Phân phối cuộc gọi ( UCD )
• Chống làm phiền (DND)
• Voice mail
• Đàm thoại hội nghị
• Bảo mật đường truyền dữ liệu
• Nhạc chờ và nhạc nền
• Tính năng khác
Mở rộng:
• Lập trình kết nối với máy tính
• Bản tin chi tiết các cuộc gọi(SMDR)
• Hiển thị số gọi đến
Kích thước (mm): 423 x 394 x 498
Trọng lượng (g): 22500
Tổng đài Panasonic TDE200 16CO-112EXT
Hệ thống tổng đài IP Panasonic KX-TDE200
- 8 cổng trung kế tương tự
- 8 cổng máy nhánh hỗn hợp số
- 104 cổng máy nhánh tương tự
- Bộ xử lý VoIP 64 kênh
- 16 kênh trung kế IP (H.323 hoặc SIP)
- 32 kênh điện thoại IP chuẩn riêng
- 2 kênh DISA và Voice mail
Tổng đài Panasonic TDE200 16CO-96EXT
Hệ thống tổng đài IP Panasonic KX-TDE200
- 8 cổng trung kế tương tự
- 8 cổng máy nhánh hỗn hợp số
- 88 cổng máy nhánh tương tự
- Bộ xử lý VoIP 16 kênh
- 4 kênh trung kế IP (H.323 hoặc SIP)
- 8 kênh điện thoại IP chuẩn riêng
Tổng đài Panasonic TDE200 16CO-80EXT
Hệ thống tổng đài IP Panasonic KX-TDE200
- 8 cổng trung kế tương tự
- 8 cổng máy nhánh hỗn hợp số
- 72 cổng máy nhánh tương tự
- Bộ xử lý VoIP 16 kênh
- 4 kênh trung kế IP (H.323 hoặc SIP)
- 8 kênh điện thoại IP chuẩn riêng
- 2 kênh DISA và Voice mail
Tổng đài Panasonic TDE200 (8-56)
Hệ thống tổng đài IP Panasonic KX-TDE200
- 8 cổng trung kế tương tự
- 8 cổng máy nhánh hỗn hợp số
- 48 cổng máy nhánh tương tự
- Bộ xử lý VoIP 16 kênh
- 4 kênh trung kế IP (H.323 hoặc SIP)
- 8 kênh điện thoại IP chuẩn riêng
- 2 kênh DISA và Voice mail
Tổng đài Panasonic TDE100 (8-56)
Số trung kế: 8
Số thuê bao: 56
Kết nối:
• LAN
• Card DISA (Phục vụ tự động)
Tính năng:
• Thông báo lời chào (DISA)
• Bàn điều khiển, lập trình
• Chuyển cuộc gọi
• Giữ cuộc gọi
• Gọi khẩn cấp
• Chống làm phiền (DND)
• Đàm thoại hội nghị
• Hạn chế thời gian, cuộc gọi
• Tính năng khác
Tổng đài Panasonic TDE100 (8-40)
Hệ thống tổng đài IP Panasonic KX-TDE100
- 8 cổng trung kế tương tự
- 8 cổng máy nhánh hỗn hợp số
- 32 cổng máy nhánh tương tự
- Bộ xử lý VoIP 16 kênh
- 4 kênh trung kế IP (H.323 hoặc SIP)
- 8 kênh điện thoại IP chuẩn riêng
- 2 kênh DISA và Voice mail
Tổng đài Panasonic TDE100 8-48
Hệ thống tổng đài IP Panasonic KX-TDE100
- 8 cổng trung kế tương tự
- 8 cổng máy nhánh hỗn hợp số
- 40 cổng máy nhánh tương tự
- Bộ xử lý VoIP 16 kênh
- 4 kênh trung kế IP (H.323 hoặc SIP)
- 8 kênh điện thoại IP chuẩn riêng
- 2 kênh DISA và Voice mail
Hệ thống tổng đài IP Panasonic KX-TDE100
- 8 cổng trung kế tương tự
- 8 cổng máy nhánh hỗn hợp số
- 16 cổng máy nhánh tương tự
- Bộ xử lý VoIP 16 kênh
- 4 kênh trung kế IP (H.323 hoặc SIP)
- 8 kênh điện thoại IP chuẩn riêng
- 2 kênh DISA và Voice mail
Khung chính tổng đài Panasonic KX-TDA600
Số trung kế: 160
Số thuê bao: 160
Số tối đa thuê bao: 960
Kết nối:
• Wireless
• GSM
• ISDN
• CTI
• Modem
Tính năng:
• Màn hiển thị
• Quay số nhanh
• Quay số tắt
• Tự động trả lời
• Tự động gọi lại
• Thông báo lời chào (DISA)
• Báo thức
• Bàn điều khiển, lập trình
• Chuyển cuộc gọi
• Giữ cuộc gọi
• Gọi khẩn cấp
• Cướp chuông(nhặt cuộc gọi)
• Phân phối cuộc gọi ( UCD )
• Chống làm phiền (DND)
• Voice mail
• Đàm thoại hội nghị
• Bảo mật đường truyền dữ liệu
• Mã khoá cho từng thuê bao và hệ thống
• Nhạc chờ và nhạc nền
• Hộp thư thoại
• Thiết lập đường dây trực tiếp (DID)
• Truy tìm cuộc gọi trong nhóm
• Hạn chế thời gian, cuộc gọi
Mở rộng:
• Lập trình kết nối với máy tính
• Định tuyến tự động(ARS)
• Bản tin chi tiết các cuộc gọi(SMDR)
• Doorphone điện thoại cửa, chuông cửa
Kích thước (mm): 414 x 430 x 270mm
Trọng lượng (g): 16000
Xuất xứ: Malaysia
Tổng đài Panasonic KX-TDA600 (32-152)
Số trung kế: 32
Số thuê bao: 152
Kết nối: Wireless
Tính năng:
• Quay số nhanh
• Thông báo lời chào (DISA)
• Giữ cuộc gọi
• Chống làm phiền (DND)
• Bảo mật đường truyền dữ liệu
• Nhạc chờ và nhạc nền
• Hạn chế thời gian, cuộc gọi
• Tính năng khác
Mở rộng:
• Kết nối Voice IP
• Lập trình kết nối với máy tính
Tổng đài Panasonic KX-TDA600 [16-152]
Kết nối:
• Wireless
• ISDN
• USB
• RSC
• SERIAL (cổng COM )
• Vô tuyến
• Hữu tuyến
• RS 232
• Máy Fax
• Card DISA (Phục vụ tự động)
Tính năng:
• Màn hiển thị
• Quay số nhanh
• Quay số tắt
• Tự động trả lời
• Tự động gọi lại
• Thông báo lời chào (DISA)
• Báo thức
• Bàn điều khiển, lập trình
• Chuyển cuộc gọi
• Giữ cuộc gọi
• Gọi khẩn cấp
• Cướp chuông(nhặt cuộc gọi)
• Phân phối cuộc gọi ( UCD )
• Chống làm phiền (DND)
• Voice mail
• Đàm thoại hội nghị
• Bảo mật đường truyền dữ liệu
• Mã khoá cho từng thuê bao và hệ thống
• Nhạc chờ và nhạc nền
• Hộp thư thoại
• Thiết lập đường dây trực tiếp (DID)
• Truy tìm cuộc gọi trong nhóm
• Hạn chế thời gian, cuộc gọi
• Tính năng khác
Mở rộng:
• Tích hợp SMS
• Kết nối Voice IP
• Lập trình kết nối với máy tính
• Định tuyến tự động(ARS)
• Bản tin chi tiết các cuộc gọi(SMDR)
• Cổng RS-232 phục vụ in cước
• Dùng cho cả điện thoại Analog và Digital
• Doorphone điện
Bộ tổng đài panasonic KX-TDA600 cấu hình 32 đường vào bưu điện ra 136 máy lẻ nội bộ
- Với 10 khe cắm mở rộng
- Dung lượng mở rộng linh hoạt lên tối đa 960 máy lẻ.
- Lập trình bằng máy tính hoặc bằng bàn điện thoại số.
- Disa lời chào nhiều cấp.
- Khả năng tạo 1000 mã password cho người dùng.
- Kết nối máy tính để tính cước và lập trình tổng đài.
- Khả năng cung cấp từ 8 trung kế bưu điện vào, ra 8 máy lẻ lên tối đa được 16 trung kế bưu điện vào và ra 64 máy lẻ analog hoặc 128 máy lẻ số
Tổng đài Panasonic KX-TDA100-16-32
Số trung kế: 16
Số thuê bao: 32
Kết nối: LAN
Tính năng:
• Tự động trả lời
• Thông báo lời chào (DISA)
• Giữ cuộc gọi
• Nhạc chờ và nhạc nền
• Tính năng khác
Kích thước (mm): 390 x 334 x 270 mm
Trọng lượng (g): 12
Tổng đài Panasonic KX-TEM616-6-16
Cấu hình 3 đường vào (trung kế) - ra 8 máy lẻ nội bộ
Khả năng mở rộng Có
Cấu hình khung chính ban đầu 3 trung kế - 8 thuê bao
Khe cắm mở rộng 2 khe cắm
Kích thước 368x284x102 mm
Trọng lượng 2.2 Kg
Tính năng cơ bản
Điện thoại viên tự động( DISA) Tích hợp sẵn , có thể thêm card tăng kênh giao tiếp
Hiển thị số gọi đến tới từng máy lẻ (CLIP) Tính chợp sẵn nội bộ, từ ngoài vào thêm card
Gọi bằng mã cá nhâ Có, tích hợp sẵn 50 mã account code cá nhân
Đánh số máy lẻ linh hoạt Có, Từ 10 - 49 hoặc từ 100 đến 499
Hộp thư thoại Voice Mail Có, Mua thêm card voicemal
Cổng RS232 Có, Tích hợp sẵn
Cổng USB Có, Tích hợp sẵn
Kết nối phần mềm tính cước cho từng máy lẻ Có, Mua thêm phần mềm tính cước
Chức năng ghi âm nội dung cuộc gọi ra - vào Có, mua thêm card ghi âm
Cài đặt lập trình qua PC Có, Tích hợp sẵn
Modem kết nối lập trình từ xa Có
Tự động chèn 171,177,… Có, Tích hợp sẵn
Tính năng khác
Chức năng chuông cửa/ mở cửa Có, Thêm card
Điều chỉn
Tổng đài Panasonic KX-TDA600 16-192
Tổng đài 16 trung kế-192 máy nhánh.
Khả năng mở rộng: 16 trung kế - 640 máy nhánh; 160 trung kế 580 máy nhánh.
Bao gồm: Khung chính, card nguồn, card 16 trung kế, 08 card 24 máy nhánh thường (Hiển thị số gọi đến).
Cấu hình khung chính: gồm 10 khe cắm sử dụng để cắm Card máy nhánh và Card trung kế.
Khả năng ghép nối 03 khung phụ KX-TDA620.
Quản lý cuộc gọi và cung cấp rất nhiều Account code quản lý cho từng máy lẻ.
Chức năng DISA-OGM - Ghi âm lời chào tổng đài trả lời tự động, truy cập trực tiếp từ bên ngoài vào máy nhánh (Trang bị thêm card DISA).
Lập trình bằng máy tính thông qua cổng USB hay lập trình bằng điện thoại số.
Kết nối với máy tính để tính cước và quản lý cuộc gọi.
Hiện số gọi đến tất cả các máy nội bộ.
Sử dụng dịch vụ VoIP (Trang bị thêm Card).
Nhạc chờ khi chuyển máy.
Hạn chế thời gian gọi đi.
Hạn chế hoặc cấm máy nội bộ gọi di động, liên tỉnh…
Cài đặt máy đổ chuông theo chỉ định.
Chức năng báo thức.
Khả năng lập trình
Tổng đài Panasonic KX-TDA600-16-168
Số trung kế: 16
Số thuê bao: 168
Tính năng:
• Màn hiển thị
• Quay số nhanh
• Quay số tắt
• Tự động trả lời
• Báo thức
• Chuyển cuộc gọi
• Giữ cuộc gọi
• Gọi khẩn cấp
• Nhạc chờ và nhạc nền
• Hộp thư thoại
• Hạn chế thời gian, cuộc gọi
Mở rộng:
• Ghi âm cuộc gọi
• Hiển thị số gọi đến
Kích thước (mm): 414x430x270
Trọng lượng (g): 16000
Xuất xứ: Malaysia
Tổng đài Panasonic KX-TDA200-8-8-40KD
Tổng đài Panasonic KX-TDA200-8-8-40KD
- 8 trung kế, 8 thuê bao hỗn hợp, 40 thuê bao không dây- 01 Khung chính tổng đài 10 khe cắm và 1 khe option- 01 Card nguồn KX-TDA0104 để cắm hệ thống tổng đài TDA 200- 01 Card KX-TDA0180 mở rộng 8 trung kế- 01 Card KX-TDA0170 mở rộng 08 thuê bao hỗn hợp- 10 trạm phát sóng 4 kênh KX-TDA0142CE- 02 card giao tiếp trạm phát sóng 8 cổng
Hãng sản xuất: Panasonic
Nhà cung cấp: Malaysia
Trọng lượng: 16 Kg
Kích thước: 414x430x270 mm
Tổng đài Pananic KX-TDA200-8-8-8KD
- 8 trung kế, 8 thuê bao hỗn hợp, 8 thuê bao không dây- 01
Khung chính tổng đài 10 khe cắm và 1 khe option- 01
Card nguồn KX-TDA0104 để cắm hệ thống tổng đài TDA 200- 01
Card KX-TDA0180 mở rộng 8 trung kế- 01
Card KX-TDA0170 mở rộng 08 thuê bao hỗn hợp- 02 trạm phát sóng 4 kênh KX-TDA0142CE- 01 card giao tiếp trạm phát sóng 8 cổng
Hãng sản xuất: Panasonic
Nhà cung cấp: Malaysia
Trọng lượng: 16 Kg
Kích thước: 414x430x270 mm
Tổng đài Panasonic KX-TDA200-8-8-88KD
- 8 trung kế, 8 thuê bao hỗn hợp,88 thuê bao không dây- 01 Khung chính tổng đài 10 khe cắm và 1 khe option- 01 Card nguồn KX-TDA0104 để cắm hệ thống tổng đài TDA 200- 01 Card KX-TDA0180 mở rộng 8 trung kế- 01 Card KX-TDA0170 mở rộng 08 thuê bao hỗn hợp- 22 trạm phát sóng 4 kênh KX-TDA0142CE- 03 card giao tiếp trạm phát sóng 8 cổng
Hãng sản xuất: Panasonic
Nhà cung cấp: Malaysia
Trọng lượng: 16 Kg
Kích thước: 414x430x270 mm