Máy bộ đàm dùng trong môi trường chống cháy nổ GP–328IS VHF
Máy bộ đàm dùng trong môi trường chống cháy nổ GP–328IS VHF
GP 328 IS VHF - dùng trong môi trường chống cháy nổ
Bộ đàm được thiết kế đáp ứng tiêu chuẩn An Toàn Phòng chống cháy nổ bởi tập đoàn nghiên cứu FACTORY MUTUAL ( FM )Chuyên dùng trong các lĩnh vực đặt biệt dễ cháy nổ : Dầu khí , gas hóa chất ....
Tính năng nổi bật:
Hiển thị tên người gọi.(PTT ID ) GP338.
Báo cuộc gọi ( Voice selective call )
Kiểm tra tình trạng máy ( Radio check)
Gọi chọn lọc ( Call Alert)
Báo khẩn cấp.
Tính năng kích phát bằng giọng nói ( VOX)
Khóa kênh bận
Nhận dạng bằng âm thanh.
Quét kênh
Hiển thị giờ..
Đặc tính kỹ thuật:
- Dải tần hoạt động : VHF 136-174 Mhz UHF 403-470Mhz
- Dung lượng kênh nhớ:128 kênh /8 Zone
- Công suất phát cao tần : 5 watt
- Cự ly liên lạc : 1-3 Km.
- Pin chuẩn IS HNN9010A Dung lượng 1800 mAH
- Thời gian sử dụng pin: 10 giờ
- Thời gian sạc pin : 3 giờ
- Kích thước máy : D x R x C 137 mm x 57.5 mm x 37.5 mm
- Trọng lượng : 428g
- Trọn bộ bao
Card Disa Panasonic KXTD191
Hãng sản xuất: PANASONIC
Khả năng nâng cấp: Ghi âm
Chi tiết:
- Card disa trả lời tự động KX-TD191
- Card DISA KX-TD 191 ghi âm lời chào trả lời tự động (Không cần qua Lễ Tân), - Cho phép truy cập trực tiếp đến từng thuê bao lẻ . Dùng cho tổng đài Panasonic KX-TD 1232.
- Card DISA KX-TD 191 ghi âm lời chào trả lời tự động (Không cần qua Lễ Tân), - Cho phép truy cập trực tiếp đến từng thuê bao lẻ
Hỗ trợ thiết bị: Panasonic KX-TD 1232
Xuất xứ: Japan
Khung chính tổng đài, có thể phát triển-KXTD500
Tổng đài panasonic KX-TD500 dung lượng 8 đường vào bưu điện ra 16 máy lẻ nội bộ, khả năng mở rộng tối đa lên 512 máy lẻ nội bộ
Polycom HDX 8000 Series Là dòng sản phẩm hướng tới các tổ chức và doanh nghiệp có yêu cầu cao và hiểu được giá trị,tầm quan trọng của hình ảnh và âm thanh chất lượng cao.Nó mang lại giải pháp hình ảnh vượt quá sự mong đợi.
Cung cấp công nghệ Polycom UltimateHD ™ : âm thanh HD, hình ảnh HD, và nội dung HD với hiệu suất đặc biệt cao
Công nghệ hình ảnh HD với chất lượng vượt trội nhất ngay cả khi băng thông thấp chỉ từ 512kbps với chuẩn H.264
Giải pháp tích hợp với mạng lưới hợp tác mở Polycom (Polycom Open Collaborator)
Độc đáo và là sự lựa chọn hàng đầu cho việc chia sẻ dữ liệu trong một hội nghị
Internal MCU hỗ trợ lên đến bốn điểm tham gia trong một hội nghị với hình ảnh độ nét cao và âm thanh stereo
Quay số đơn giản và tìm kiếm thư mục dễ dàng với ứng dụng quản lý của Polycom CMA ™
Các tính năng và lợi ích
Công nghệ hình ảnh HD, cung cấp các chuyển động, mịn tự nhiên cùng hì
"Bộ thiết bị HNTH PCS-XG80 bao gồm: Đầu Codec x 1, Camera chất lượng HD x 1, Micro đa hướng x 2, Remote điều khiển x 1.
Độ phân giải: 720p, 1080p
Truyền dữ liệu trình chiếu với tùy chọn PCSA-DSG80
Kết nối đa điểm: 6 điểm với tùy chọn PCSA-MCG80, 10 điểm với kết nối Cascade."
Tổng đài TCL-AT432
Cấu hình 04 trung kế - 32 thuê bao
Khả năng mở rộng Không
Cấu hình khung chính ban đầu 04 trung kế - 16 thuê bao
Điện thoại viên tự động( DISA) Có 3 mức lời chào : Gọi đến - Báo bận - Không trả lời
Đánh số máy lẻ linh hoạt Có, tích hợp sẵn
Thông báo cuôc gọi đến Có, tích hợp sẵn
Dễ dàng chuyển cuộc gọi Có, tích hợp sẵn
Nhóm các đường trung kế Có, tích hợp sẵn
Hạn chế cuộc gọi Có, tích hợp sẵn
Hiển thị số gọi đến tới từng máy lẻ (CLIP) Không
Acount Code Không
Tự động gọi lại số vừa gọi ( Redial ) Có, tích hợp sẵn
Chức năng giữ cuộc gọi (hold) Có, tích hợp sẵn
Dịch vụ không quấy rầy (DND) Có, tích hợp sẵn
Hạn chế thời gian gọi. Có, tích hợp sẵn
Khoá thuê bao từ xa Có, tích hợp sẵn
Sử dụng bàn điều khỉên điện thoại viên Có, tích hợp sẵn
Dịch vụ bảo hành tại địa điểm Có, trong thời gian bảo hành
Dịch vụ bảo trì bảo dưỡng hệ thống tại địa điểm Có, sau thời gian bảo hành
Dịch vụ sửa chữa thiết bị Có, liên lạc trực tiếp
Dịch vụ thanh lý tổng đài đã
Tổng đài TCL-AT424
Cấu hình 04 trung kế - 24 thuê bao
Khả năng mở rộng Không
Cấu hình khung chính ban đầu 04 trung kế - 16 thuê bao
Điện thoại viên tự động( DISA) Có 3 mức lời chào : Gọi đến - Báo bận - Không trả lời
Chức năng chuông cửa/ mở cửa
Khóa thuê bao Có
Nhạc chờ Có
Đánh số máy lẻ linh hoạt Có, tích hợp sẵn
Thông báo cuôc gọi đến Có, tích hợp sẵn
Dễ dàng chuyển cuộc gọi Có, tích hợp sẵn
Nhóm các đường trung kế Có, tích hợp sẵn
Hạn chế cuộc gọi Có, tích hợp sẵn
Hiển thị số gọi đến tới từng máy lẻ (CLIP) Không
Acount Code Không
Tự động gọi lại số vừa gọi ( Redial ) Có, tích hợp sẵn
Chức năng giữ cuộc gọi (hold) Có, tích hợp sẵn
Dịch vụ không quấy rầy (DND) Có, tích hợp sẵn
Hạn chế thời gian gọi. Có, tích hợp sẵn
Khoá thuê bao từ xa Có, tích hợp sẵn
Dịch vụ bảo hành tại địa điểm Có, trong thời gian bảo hành
Dịch vụ bảo trì bảo dưỡng hệ thống tại địa điểm Có, sau thời gian bảo hành
Dịch vụ sửa chữa thiết bị Có, liên lạc trực tiếp
Dịch vụ thanh lý tổng đà
Tổng đài Siemens HiPath 1150-8-40
Cấu hình: 08 trung kế và 40 thuê bao
Khả năng mở rộng: Mở rộng tối đa 16 CO và 40 Ext
Cấu hình khung chính ban đầu: 02 trung kế và 10 thuê bao
Tổng sô khe cắm card: 4 Khe cắm
Kích thước ( Dài / Rộng / Cao): 475mm / 370mm / 100mm
Trọng lượng: 4.25 KG
Điện áp nguồn yêu cầu: 220V / 127mA ; 127V / 331mA; 110V / 381mA
Hoạt động tại tần số nguồn điện: 50/60Hz
Tỷ lệ điện áp ra: U1: 8 Vrms ; U2: 23 Vrms
Điện áp khi có cuộc gọi: U3: 40 Vrms/60Hz ; 65 Vrms/20Hz (CND); 65 Vrms/25Hz (SPA); 42 Vrms/25Hz (RSA)
Thời gian chờ quay số: 800ms
Điện trở cách ly giữa 2 dây, và giữa các dây với đất: > 10MΩ
Phát hiện RMS các cuộc gọi vào: > 9V
Tổng đài Siemens HiPath 1150-8-44
Cấu hình: 08 trung kế và 44 thuê bao
Khả năng mở rộng: Mở rộng tối đa 16 CO và 40 Ext
Cấu hình khung chính ban đầu: 02 trung kế và 10 thuê bao
Tổng sô khe cắm card: 4 Khe cắm
Kích thước ( Dài / Rộng / Cao): 475mm / 370mm / 100mm
Trọng lượng: 4.25 KG
Điện áp nguồn yêu cầu:
- 220V / 127mA
- 127V / 331mA
- 110V / 381mA
Hoạt động tại tần số nguồn điện: 50/60Hz
Tỷ lệ điện áp ra:
- U1: 8 Vrms
- U2: 23 Vrms
Điện áp khi có cuộc gọi:
- U3: 40 Vrms/60Hz
- 65 Vrms/20Hz (CND)
- 65 Vrms/25Hz (SPA)
- 42 Vrms/25Hz (RSA)
Thời gian chờ quay số: 800ms
Điện trở cách ly giữa 2 dây, và giữa các dây với đất: > 10MΩ
Phát hiện RMS các cuộc gọi vào: > 9V
Tổng đài Siemens HiPath 1150-8-28
Cấu hình: 08 trung kế và 28 thuê bao
Khả năng mở rộng: Mở rộng tối đa 16 CO và 40 Ext
Cấu hình khung chính ban đầu: 02 trung kế và 10 thuê bao
Tổng sô khe cắm card: 4 Khe cắm
Kích thước : 475mm / 370mm / 100mm
Trọng lượng: 4.25 KG
Điện áp nguồn yêu cầu:
- 220V / 127mA
- 127V / 331mA
- 110V / 381mA
Hoạt động tại tần số nguồn điện: 50/60Hz
Tỷ lệ điện áp ra:
- U1: 8 Vrms
- U2: 23 Vrms
Điện áp khi có cuộc gọi:
- U3: 40 Vrms/60Hz
- 65 Vrms/20Hz (CND)
- 65 Vrms/25Hz (SPA)
- 42 Vrms/25Hz (RSA)
Thời gian chờ quay số: 800ms
Điện trở cách ly giữa 2 dây, và giữa các dây với đất: > 10MΩ
Phát hiện RMS các cuộc gọi vào: > 9V
Tổng đài Siemens HiPath 1150-6-42
Cấu hình: 06 trung kế và 42 thuê bao
Khả năng mở rộng: Mở rộng tối đa 16 CO và 40 Ext
Cấu hình khung chính ban đầu: 02 trung kế và 10 thuê bao
Tổng sô khe cắm card: 4 Khe cắm
Kích thước: 475mm / 370mm / 100mm
Trọng lượng: 4.25 KG
Điện áp nguồn yêu cầu:
- 220V / 127mA
- 127V / 331mA
- 110V / 381mA
Hoạt động tại tần số nguồn điện: 50/60Hz
Tỷ lệ điện áp ra:
- U1: 8 Vrms
- U2: 23 Vrms
Điện áp khi có cuộc gọi:
- U3: 40 Vrms/60Hz
- 65 Vrms/20Hz (CND)
- 65 Vrms/25Hz (SPA)
- 42 Vrms/25Hz (RSA)
Thời gian chờ quay số: 800ms
Điện trở cách ly giữa 2 dây, và giữa các dây với đất: > 10MΩ
Phát hiện RMS các cuộc gọi vào: > 9V
Tổng đài Siemens HiPath 1120-2-08
Cấu hình: 02 trung kế và 08 thuê bao
Khả năng mở rộng: Mở rộng tối đa 06 CO và 16 Ext
Cấu hình khung chính ban đầu: 2 trung kế và 8 thuê bao
Tổng sô khe cắm card: 2
Kích thước: 361mm / 288mm / 64mm
Trọng lượng: 1.2 KG
Kết nối 1 cổng ISDN 5: Có, Mua thêm card chỉ với 1150, 1190
Điện áp nguồn yêu cầu:
- 220V / 127mA
- 127V / 331mA
- 110V / 381mA
Hoạt động tại tần số nguồn điện: 50/60Hz
Tỷ lệ điện áp ra:
- U1: 8 Vrms
- U2: 23 Vrms
Điện áp khi có cuộc gọi:
- U3: 40 Vrms/60Hz
- 65 Vrms/20Hz (CND)
- 65 Vrms/25Hz (SPA)
- 42 Vrms/25Hz (RSA)
Thời gian chờ quay số: 800ms
Điện trở cách ly giữa 2 dây, và giữa các dây với đất: > 10MΩ
Phát hiện RMS các cuộc gọi vào: > 9V
Tổng đài Siemens HiPath 1150-6-26
Cấu hình: 06 trung kế và 26 thuê bao
Khả năng mở rộng: Mở rộng tối đa 16 CO và 40 Ext
Cấu hình khung chính ban đầu: 02 trung kế và 10 thuê bao
Tổng sô khe cắm card: 4 Khe cắm
Kích thước: 475mm / 370mm / 100mm
Trọng lượng: 4.25 KG
Điện áp nguồn yêu cầu:
- 220V / 127mA
- 127V / 331mA
- 110V / 381mA
Hoạt động tại tần số nguồn điện: 50/60Hz
Tỷ lệ điện áp ra
- U1: 8 Vrms
- U2: 23 Vrms
Điện áp khi có cuộc gọi
- U3: 40 Vrms/60Hz
- 65 Vrms/20Hz (CND)
- 65 Vrms/25Hz (SPA)
- 42 Vrms/25Hz (RSA)
Thời gian chờ quay số: 800ms
Điện trở cách ly giữa 2 dây, và giữa các dây với đất: > 10MΩ
Phát hiện RMS các cuộc gọi vào: > 9V
Tổng đài Siemens HiPath 1150-4-40
Cấu hình: 04 trung kế và 40 thuê bao
Khả năng mở rộng: Mở rộng tối đa 16 CO và 40 Ext
Cấu hình khung chính ban đầu: 02 trung kế và 10 thuê bao
Tổng sô khe cắm card: 4 khe cắm
Kích thước: 475mm / 370mm / 100mm
Trọng lượng: 4.25 KG
Điện áp nguồn yêu cầu:
- 220V / 127mA
- 127V / 331mA
- 110V / 381mA
Hoạt động tại tần số nguồn điện: 50/60Hz
Tỷ lệ điện áp ra:
- U1: 8 Vrms
- U2: 23 Vrms
Điện áp khi có cuộc gọi:
- U3: 40 Vrms/60Hz
- 65 Vrms/20Hz (CND)
- 65 Vrms/25Hz (SPA)
- 42 Vrms/25Hz (RSA)
Thời gian chờ quay số: 800ms
Điện trở cách ly giữa 2 dây, và giữa các dây với đất: > 10MΩ
Phát hiện RMS các cuộc gọi vào: > 9V
Tổng đài Siemens HiPath 1150-4-32
Cấu hình: 04 trung kế và 32 thuê bao
Khả năng mở rộng: Mở rộng tối đa 16 CO và 40 Ext
Cấu hình khung chính ban đầu: 02 trung kế và 10 thuê bao
Tổng sô khe cắm card: 4 khe cắm
Kích thước ( Dài / Rộng / Cao): 475mm / 370mm / 100mm
Trọng lượng: 4.25 KG
Điện áp nguồn yêu cầu
- 220V / 127mA
- 127V / 331mA
- 110V / 381mA
Hoạt động tại tần số nguồn điện: 50/60Hz
Tỷ lệ điện áp ra
- U1: 8 Vrms
- U2: 23 Vrms
Điện áp khi có cuộc gọi
- U3: 40 Vrms/60Hz
- 65 Vrms/20Hz (CND)
- 65 Vrms/25Hz (SPA)
- 42 Vrms/25Hz (RSA)
Thời gian chờ quay số: 800ms
Điện trở cách ly giữa 2 dây, và giữa các dây với đất: > 10MΩ
Phát hiện RMS các cuộc gọi vào: > 9V
Tổng đài Siemens HiPath 1190-20-128
Hãng sản xuất: Siemens
Loại: Tổng đài điện thoại
Số thuê bao: 128
Số tối đa thuê bao: 140
Kết nối:
• Wireless
• USB
• LAN
• Modem
• SERIAL (cổng COM )
• Vô tuyến
Tính năng:
• Tự động gọi lại
• Báo thức
• Bàn điều khiển, lập trình
• Giữ cuộc gọi
• Phân phối cuộc gọi ( UCD )
• Chống làm phiền (DND)
• Voice mail
• Đàm thoại hội nghị
• Bảo mật đường truyền dữ liệu
• Nhạc chờ và nhạc nền
• Tính năng khác
Mở rộng:
• Lập trình kết nối với máy tính
• Bản tin chi tiết các cuộc gọi(SMDR)
• Hiển thị số gọi đến