HP Probook 440 G2 L9W03PA (5200-4-500)
BỘ XỬ LÝ: Intel Core i5-5200U 2.2GHz
BỘ NHỚ : 4GB DDR3L
Ổ CỨNG: 500GB
MÀN HÌNH: 14.0" HD Color Shine (LED backlight)
ĐỒ HỌA: Intel HD Graphics 5500
Ổ QUANG: DVD SM
GIAO TIẾP: 802.11b/g/n ; Bluetooth v4.0
USB 2.0, USB 3.0, Micro HDMI
HỆ ĐIỀU HÀNH: Dos
PIN: 4 cell
CÂN NẶNG: 2,6 kg
Toshiba Portege Z30 PT241U 00V005 (4288-8-128)
BỘ XỬ LÝ: 4th Gen Intel® Core™ i5 4288U Processor 2.6Ghz (Turbo Boost 3.10 GHz) 3Mb Cache
BỘ NHỚ : 8GB DDR3L 1600Mhz
Ổ CỨNG: 128GB SSD 6Gb/giây
MÀN HÌNH: 13.3 inch HD LED Display (1366 x 768) with anti-glare
ĐỒ HỌA: 1769MB share Intel® HD4400 Graphic
Ổ QUANG:
GIAO TIẾP: Integrated 802.11 b/g/n ,10/100/1000 Base T , Bluetooth 4.0
3 x USB 3.0/USB with Sleep and Charge
HỆ ĐIỀU HÀNH: Windows 7 Professional 64bit
PIN: cell
CÂN NẶNG: 1,2 kg
BỘ XỬ LÝ: 4th Gen Intel® Core™ i5 4210U Processor 1.7Ghz (3M Cache, up to 2.70 GHz) 4Mb Cache
BỘ NHỚ : 6GB DDR3L 1600Mhz
Ổ CỨNG: 750GB 5400rpm
MÀN HÌNH: 15.6 inch HD BrightView LED-backlit (1366 x 768)
ĐỒ HỌA: Intel® HD Graphic
Ổ QUANG: Dual Layer DVD+/-R Drive
GIAO TIẾP: Integrated 802.11 b/g/n ,10/100/1000 Base T , Bluetooth 4.0 ; HD Webcam
HỆ ĐIỀU HÀNH: Windows 8.1 (64Bit) English
PIN: 4 cell
CÂN NẶNG: 2,2 kg
Apple Mac Pro MD878ZP/A
PROCESSOR: 3.5GHz 6-Core Intel Xeon E5 with 12MB L3 cache and Turbo Boost up to 3.9GHz
RAM: 16GB (four 4GB) of 1866MHz DDR3 ECC memory
HDD: 256GB Flash Storage
OPTICAL DISK: 18x SuperDrive with double-layer support (DVD±R DL/DVD±RW/CD-RW)
VGA: Dual AMD FirePro D500 graphics processors with 3GB of GDDR5 VRAM each
NETWORK: 802.11ac Wi-Fi wireless networking; IEEE 802.11a/b/g/n compatible, Bluetooth 4.0 wireless technology ,4 cổng USB 3.0, 6 cổng Thunderbolt 2, Dual Gigabit Ethernet, 1 cổng HDMI
OPERATING SYSTEM: X Mavericks version 10.9 (iPhoto, iMovie, GarageBand, Pages, Numbers, Keynote, Maps, iBooks, Safari, Mail, FaceTime, Messages, Calendar, Contacts, Reminders, Time Machine, Photo Booth, iTunes, Game Center, Preview, Notes, the Mac App Store, Notification Center, Dictation, iCloud, Gatekeeper, Twitter và Facebook và một số phần mềm khác.
Weight : 15 Pounds
(Không kèm màn hình)
Apple Mac Pro ME253ZP/A
PROCESSOR: 3.7GHz Quad-Core Intel Xeon E5 with 10MB L3 cache and Turbo Boost up to 3.9GHz
RAM: 12GB (three 4GB) of 1866MHz DDR3 ECC memory
HDD: 256GB Flash Storage
OPTICAL DISK: 18x SuperDrive with double-layer support (DVD±R DL/DVD±RW/CD-RW)
VGA: Dual AMD FirePro D300 graphics processors with 2GB of GDDR5 VRAM each
NETWORK: 802.11ac Wi-Fi wireless networking; IEEE 802.11a/b/g/n compatible, Bluetooth 4.0 wireless technology ,4 cổng USB 3.0, 6 cổng Thunderbolt 2, Dual Gigabit Ethernet, 1 cổng HDMI
OPERATING SYSTEM: X Mavericks version 10.9 (iPhoto, iMovie, GarageBand, Pages, Numbers, Keynote, Maps, iBooks, Safari, Mail, FaceTime, Messages, Calendar, Contacts, Reminders, Time Machine, Photo Booth, iTunes, Game Center, Preview, Notes, the Mac App Store, Notification Center, Dictation, iCloud, Gatekeeper, Twitter và Facebook và một số phần mềm khác.
Weight : 15 Pounds
(Không kèm màn hình)
Apple iMac Desktop MF883ZP/A
PROCESSOR: 1.4GHz dual-core Intel Core i5 processor
RAM: 8GB (2x4) 1600MHz DDR3
HDD: 500GB (5400 rpm) HDD
DISPLAY: 21.5 inch, độ phân giải 1920x1080
VGA: Intel HD Graphics 5000
NETWORK: 802.11ac Wi-Fi/ Bluetooth 4.0, Two Thunderbolt ports
,Four USB 3 ports,Gigabit Ethernet,FaceTime HD camera
OPERATING SYSTEM: Mac OS X 10.8.2 Mountain Lion - Nâng cấp lên được OS X 10.9 Marverick
WEIGHT: 9,54 Kg
PHỤ KIỆN ĐI KÈM Apple Magic Mouse + Wireless Keyboard
HP Envy 15-Q178
BỘ XỬ LÝ: Intel Haswell CORE I7 4712HQ (2.3GHz/4MB Cache)
BỘ NHỚ: 16GB DDR3 1600Mhz
Ổ CỨNG: 1000GB
MÀN HÌNH: 15.6"Full HDTouchSreen
ĐỒ HỌA: VGA nVidia GeForce 850M 4GB
Ổ QUANG: Non
GIAO TIẾP:Wireless 820.11b/g/n, 10/100 Mbps ; Bluetooth v4.0 ; 2 x USB 3.0 / 2 x USB 2.0 / 1 x HDMI 1.4a / 1 x VGA
1 stereo microphone input / 1 headphone/lineout
1 x RJ-45 (Ethernet) / 1 x power connector
HỆ ĐIỀU HÀNH: Windows 8.1
PIN: 4 cell
CÂN NẶNG: 1,9 kg
HP 15-R137WM (4005-6-500) Touch Smart
BỘ XỬ LÝ: 4th Gen Intel® Core™ i3 4005U Processor (3M Cache, 1.70 GHz) 3Mb Cache
BỘ NHỚ : 6GB DDR3L 1600Mhz
Ổ CỨNG: 500GB SATA III 5400rpm
MÀN HÌNH: 15.6 inch LED Backlit Touch Display with Truelife and resolution (1366 x 768 )
ĐỒ HỌA: 1791MB Share Intel® HD4400 Graphic
Ổ QUANG: SuperMulti DVD Burner
GIAO TIẾP: Dual-band WiFi (802.11a/b/g/n) Bluetooth 4.0;
SD memory card reader
1 x USB 3.0 port, 2 x USB 2.0 ports, 1 x headphone/microphone combo jack, 1 x RJ-45 Ethernet port, 1 x HDMI port
HỆ ĐIỀU HÀNH: Windows 8.1 (64Bit) English
PIN: 4 cell
CÂN NẶNG: 2,2 kg
Mac mini MGEN2ZP/A 2014
BỘ XỬ LÝ: 2.6GHz dual-core Intel Core i5 (Turbo Boost up to 3.1GHz) with 3MB on-chip shared L3 cache
BỘ NHỚ : 8GB of 1600MHz LPDDR3 memory
Ổ CỨNG: 1TB (5400-rpm) hard drive
MÀN HÌNH:
ĐỒ HỌA: Intel Iris Graphics
Ổ QUANG:
GIAO TIẾP: 802.11ac Wi-Fi wireless networking; IEEE 802.11a/g/b/n compatible ; Bluetooth 4.0 wireless technology; 10/100/1000BASE-T Ethernet (RJ-45 connector)
Two Thunderbolt 2 ports (up to 20 Gbps); Four USB 3 ports (up to 5 Gbps); HDMI port; SDXC card slot; Gigabit Ethernet port; Audio in port; Headphone port; IR receiver
HỆ ĐIỀU HÀNH: OS X Yosemite
PIN:
CÂN NẶNG: 1,2 kg
Mac mini MGEM2ZP/A 2014
BỘ XỬ LÝ: 1.4GHz dual-core Intel Core i5 (Turbo Boost up to 2.7GHz) with 3MB on-chip shared L3 cache
BỘ NHỚ : 4GB of 1600MHz LPDDR3 memory
Ổ CỨNG: 500GB 5400rpm
MÀN HÌNH:
ĐỒ HỌA: Intel HD Graphics 5000
Ổ QUANG:
GIAO TIẾP: 802.11ac Wi-Fi wireless networking; IEEE 802.11a/g/b/n compatible ; Bluetooth 4.0 wireless technology; 10/100/1000BASE-T Ethernet (RJ-45 connector)
Two Thunderbolt 2 ports (up to 20 Gbps); Four USB 3 ports (up to 5 Gbps); HDMI port; SDXC card slot; Gigabit Ethernet port; Audio in port; Headphone port; IR receiver
HỆ ĐIỀU HÀNH: Mac OS X Lion
PIN:
CÂN NẶNG: 1,19 kg
Mac Mini MD387
BỘ XỬ LÝ: 2.5GHz dual-core Intel Core i5; 3MB L3 cache
BỘ NHỚ : 4GB DDR3 1600Mhz
Ổ CỨNG: 500GB 5400rpm
MÀN HÌNH:
ĐỒ HỌA: Intel® HD Graphics 4000
Ổ QUANG:
GIAO TIẾP: 10/100/1000BASE-T (Gigabit) Ethernet ; WIFi 802.11 a/b/g/n, Bluetooth v4.0
4 x USB 3.0,1 x LAN(RJ45),1 x ThunderBolt Port,1 x HDMI, 1 x SDXC Card Slot, 1 x FireWire 800, 1 x Audio in, 1 x Audio out, 1 x Built - in power supply
HỆ ĐIỀU HÀNH: Mac OS X Lion
PIN:
CÂN NẶNG: 1,2 kg
HP Probook 450 G2 (K9R20PA)
BỘ XỬ LÝ: Intel Core i5 4210U ( 1.7Ghz Max Turbo Frequency 2.7Ghz , 3Mb Cache L3)
BỘ NHỚ : 4GB DDR3L 1600Mhz
Ổ CỨNG: 500GB 5400Rpm Hybrid
MÀN HÌNH: 14.1 inch HD WLED True-Life (1366x768)
ĐỒ HỌA: AMD Radeon R5 M255 2GB// Intel HD Graphics 4400
Ổ QUANG:
GIAO TIẾP:Integrated 802.11 b/g/n ,10/100/1000 Base T , Bluetooth 4.0
HỆ ĐIỀU HÀNH: DOS
PIN: 6cell
CÂN NẶNG: 1,9 kg
HP Probook 450 G2 (K9R22PA)
BỘ XỬ LÝ: Intel Core i5 4210U ( 1.7Ghz Max Turbo Frequency 2.7Ghz , 3Mb Cache L3)
BỘ NHỚ : 4GB DDR3L 1600Mhz
Ổ CỨNG: 500GB 5400Rpm Hybrid
MÀN HÌNH: 14.1 inch HD WLED True-Life (1366x768)
ĐỒ HỌA: HD Graphics 4400
Ổ QUANG:
GIAO TIẾP:Integrated 802.11 b/g/n ,10/100/1000 Base T , Bluetooth 4.0
HỆ ĐIỀU HÀNH: DOS
PIN: 6cell
CÂN NẶNG: 1,9 kg
HP Probook 450 G1 (J7V41PA)
BỘ XỬ LÝ: Intel Core i5 4210U ( 1.7Ghz Max Turbo Frequency 2.7Ghz , 3Mb Cache L3)
BỘ NHỚ : 4GB DDR3L 1600Mhz
Ổ CỨNG: 500GB 5400Rpm Hybrid
MÀN HÌNH: 14.1 inch HD WLED True-Life (1366x768)
ĐỒ HỌA: Radeon HD8570M 2Gb
Ổ QUANG:
GIAO TIẾP:Integrated 802.11 b/g/n ,10/100/1000 Base T , Bluetooth 4.0
HỆ ĐIỀU HÀNH: DOS
PIN: 6cell
CÂN NẶNG: 1,9 kg
HP Probook 440 G2 (K9R16PA)
BỘ XỬ LÝ: Intel Core i5 4210U ( 1.7Ghz Max Turbo Frequency 2.7Ghz , 3Mb Cache L3)
BỘ NHỚ : 4GB DDR3L 1600Mhz
Ổ CỨNG: 500GB 5400Rpm
MÀN HÌNH: 14.1 inch HD WLED True-Life (1366x768)
ĐỒ HỌA: Intel® HD4000 Graphic
Ổ QUANG:
GIAO TIẾP:Integrated 802.11 b/g/n ,10/100/1000 Base T , Bluetooth 4.0
HỆ ĐIỀU HÀNH: DOS
PIN: 6 cell
CÂN NẶNG: 1,9 kg
HP Probook 430 G2 (K9R18PA)
BỘ XỬ LÝ: Intel Core i5 4210U ( 1.7Ghz Max Turbo Frequency 2.7Ghz , 3Mb Cache L3)
BỘ NHỚ : 4GB DDR3L 1600Mhz
Ổ CỨNG: 500GB 5400Rpm
MÀN HÌNH: 14.1 inch HD WLED True-Life (1366x768)
ĐỒ HỌA: Intel® HD4000 Graphic
Ổ QUANG:
GIAO TIẾP:Integrated 802.11 b/g/n ,10/100/1000 Base T , Bluetooth 4.0
HỆ ĐIỀU HÀNH: DOS
PIN: 6 cell
CÂN NẶNG: 1,9 kg
Toshiba Satellite U925T S2120 (3337-4-128)
BỘ XỬ LÝ: 3rd Gen Intel® Core™ i5 3337U - 1.8Ghz (Turbo boot 2.60 GHz) 3Mb Cache
BỘ NHỚ : 4GB DDR3L 1600Mhz
Ổ CỨNG: 128GB SSD
MÀN HÌNH: 12.5 inch HD WLED True-Life (1366x768) màn hình cảm ứng , (IPS) support
ĐỒ HỌA: Intel® HD4000 Graphic
Ổ QUANG:
GIAO TIẾP: Integrated 802.11 b/g/n , Bluetooth 4.0
1-USB (3.0) port, 1-USB (3.0) port with USB Sleep and Charge , HDMI port , Media card reader
HỆ ĐIỀU HÀNH: Windows 8 (64Bit) English
PIN: 3 cell
CÂN NẶNG: 1,6 kg
HP Envy 14T (4510-8-500-4G)
BỘ XỬ LÝ: 4th Gen Intel® Core™ i7 4510U Processor (4M Cache, up to 3.10 GHz) 4Mb Cache
BỘ NHỚ : 8GB DDR3L 1600Mhz
Ổ CỨNG: 500GB SATA III 5400rpm
MÀN HÌNH: 15.5 inch touchscreen LCD with LED backlight and 1920 x 1080
ĐỒ HỌA: 4GB NVIDIA® GeForce® GTX 850M GDDR5
Ổ QUANG:
GIAO TIẾP: Integrated 802.11 b/g/n ,10/100/1000 Base T , Bluetooth 4.0
HỆ ĐIỀU HÀNH: Windows 8.1 (64Bit) English
PIN: 4 cell
CÂN NẶNG: 2.0 kg
HP Envy 4-1101TU (C0N70PA)
BỘ XỬ LÝ: 3rd Gen Intel® Core™ i3 3217U 1.8 GHz 3Mb Cache
BỘ NHỚ : 4GB DDR3L 1600Mhz
Ổ CỨNG: 320GB SATA III 5400rpm
MÀN HÌNH: 14.1 inch HD WLED True-Life (1366x768)
ĐỒ HỌA: Intel® HD4000 Graphic
Ổ QUANG:
GIAO TIẾP: Integrated 802.11 b/g/n ,10/100/1000 Base T , Bluetooth 4.0
HỆ ĐIỀU HÀNH: Windows 8 Ultimate 64bit
PIN: 6 cell
CÂN NẶNG: 1,9 kg
HP Elitebook 820 G1 (4300-8-180)
BỘ XỬ LÝ: 4th Gen Intel® Core™ i5 4300U Processor 1.9Ghz (up to 2.90 GHz) 3Mb Cache
BỘ NHỚ : 8GB DDR3L 1600Mhz
Ổ CỨNG: 180GB SSD Read: Up to 500 MB/s(SATA 6Gb/s)
MÀN HÌNH: 12.5 inch HD (1366x768) Anti-Glare LED-backlit
ĐỒ HỌA: 1759MB share Intel® HD4400 Graphic
Ổ QUANG:
GIAO TIẾP: Integrated 802.11 b/g/n ,10/100/1000 Base T , Bluetooth 4.0
2 USB 3.0, USB 3.0 Charging, External VGA Monitor, DisplayPort, Stereo Headphone/Mic Combo Jack, AC Power, RJ-45, Docking Connector, Media Card Reader
HỆ ĐIỀU HÀNH: Windows 8 Professional 64bit
PIN: 3 cell
CÂN NẶNG: 1,33 kg
HP Probook 450 (4005-4-500)
BỘ XỬ LÝ: 4th Gen Intel® Core™ i3 4005U Processor (3M Cache, 1.70 GHz) 3Mb Cache
BỘ NHỚ : 4GB DDR III 1600Mhz
Ổ CỨNG: 500GB SATA III 5400rpm
MÀN HÌNH: 15.6 inch LED backlight (1920 x 1080)
ĐỒ HỌA: Intel® HD4400 Graphic
Ổ QUANG: Dual Layer DVD+/-R Drive
GIAO TIẾP: Integrated 802.11 b/g/n ,10/100/1000 Base T , Bluetooth 4.0
USB 2.0 , USB 3.0 , HDMI , LAN , Card Reader
HỆ ĐIỀU HÀNH: Windows 8 Professional 64bit
PIN: 6 cell
CÂN NẶNG: 2,2 kg
Toshiba Satellite S55T-B5273NR (4710-8-1T)
BỘ XỬ LÝ: 4th Gen Intel® Core™ i7 4710HQ (2.50GHz 1600MHz 6MB) 6Mb Cache
BỘ NHỚ : 8GB DDR3L 1600Mhz
Ổ CỨNG: 1TB SATA III 5400rpm
MÀN HÌNH: 15.6 inch LED Backlit Touch Display with Truelife and resolution (1366 x 768 )
ĐỒ HỌA: Intel® HD4400 Graphic
Ổ QUANG:
GIAO TIẾP: Integrated 802.11 b/g/n ,10/100/1000 Base T , Bluetooth 4.0
1-USB (2.0) port, 1-USB (3.0) port, 1-USB (3.0) port with USB Sleep and Charge , HDMI® with 4K Ultra HD output capability , Card Reader
HỆ ĐIỀU HÀNH: Windows 8.1 (64Bit) English
PIN: 4 cell
CÂN NẶNG: 2,2 kg
Apple iMac Desktop MF883ZP/A
PROCESSOR: 1.4GHz dual-core Intel Core i5 processor
RAM: 8GB (2x4) 1600MHz DDR3
HDD: 500GB (5400 rpm) HDD
DISPLAY: 21.5 inch, độ phân giải 1920x1080
VGA: Intel HD Graphics 5000
NETWORK: 802.11ac Wi-Fi/ Bluetooth 4.0, Two Thunderbolt ports
,Four USB 3 ports,Gigabit Ethernet,FaceTime HD camera
OPERATING SYSTEM: Mac OS X 10.8.2 Mountain Lion - Nâng cấp lên được OS X 10.9 Marverick
WEIGHT: 9,54 Kg
PHỤ KIỆN ĐI KÈM Apple Magic Mouse + Wireless Keyboard