Micro điện động dạng cầm tay TOA DM-1400
Microphone TOA EC-100M được trang bị với một tiếng chime điên tử. Nó có thể sử dụng dễ dàng như micro loại bình thường, và có thể được sử dụng trong bất kỳ vị trí nào. Thiết kế tiết kiệm điện EC-100M cho phép nó được vận hành trong khoảng 2 năm (pin thay thế 2 năm một lần để tránh rò rỉ pin.)
Micro điện động dạng cầm tay TOA DM-1200 (có dây)
Micro điện động cầm tay TOA DM-1200 là loại micro điện động có dây có thể cầm tay hoặc cài trên chân micro
Công tác ON/OFF loại trượt nhẹ nhàng có khoảng cách ngắn
Vỏ micro được được mạ bằng kẽm
Đầu nối đực XLR-3 chân
-Kiểu Micro để bàn
- Định huớng :Nhiều
- Trở kháng :600 Ω
- Độ nhậy: -55 dB (1 kHz 0 dB=1 V/Pa)
- FDải tần số :100 〜 12,000 Hz
- Dây kết nối :Dây đơn có vỏ bọc
- Chiều dài dây : 7.5 m
- Kiểu micro :Có dây
- Kích thước :55 × 178 mm
-Trọng lượng 155 g (Không kể dây nối)
- Phụ kiện Micro chủ(W5/16" , W5/8")
Tính năng của sản phẩm: MICRO DM-1100
DM-1100 Micro DM-1100 là một microphone đa mục đích có tính năng intelligibility cao. Vỏ được làm bằng nhôm cứng, Trở kháng :600 Ω, Trọng lượng:155g, Kích cỡ:55x178mm, chiều dài dây 7,5m sử dụng chung cho các hệ thống âm thanh.
Loa phát thanh hình nón TOA DHA-11
Hãng sản xuất TOA
Loại Loa nén
Độ ồn (dB) 110
Tần số đáp ứng (Hz) 180 ~ 6000
Kích thước (mm) 968 x 518
Trọng lượng (kg) 5.3
Amply 4 kênh digital Toa DA-550F CE
- Hãng sản xuất TOA
- Công suất đầu ra (W) 2350
- Chi tiết công suất đầu ra - 4 channels: 500 W × 4 (100 V line
- M4 screw terminal
- Chế độ âm thanh • Stereo
- Độ nhiễu âm thanh (dB) 100
- Dải tần đáp ứng (Hz) 50 Hz - 20 kHz (-3 dB
- Trở kháng đầu ra (ohm) 20
- Trở kháng đầu vào (ohm) 4
- Chi tiết trở kháng đầu vào 10 kΩ
- Độ nhạy 0.1 % (1 kHz)
0.3 % (20 Hz - 20 kHz)
- Kích thước (mm) 482 x 88.4 x 402.2
- Trọng lượng (kg) 9
Amply 4 kênh digital Toa DA-500FH CE
- Hãng sản xuất TOA
- Công suất đầu ra (W) 2350
- Chi tiết công suất đầu ra - 4 channels: 500 W × 4 (100 V line
- M4 screw terminal
- Chế độ âm thanh • Stereo
- Độ nhiễu âm thanh (dB) 100
- Dải tần đáp ứng (Hz) 50 Hz - 20 kHz (-3 dB
- Trở kháng đầu ra (ohm) 20
- Trở kháng đầu vào (ohm) 4
- Chi tiết trở kháng đầu vào 10 kΩ
- Độ nhạy 0.1 % (1 kHz)
0.3 % (20 Hz - 20 kHz)
- Kích thước (mm) 482 x 88.4 x 402.2
- Trọng lượng (kg) 9
Amply 4 kênh digital Toa DA-250FH CE
- Hãng sản xuất TOA
- Công suất đầu ra (W) 1200
- Chi tiết công suất đầu ra - 4 channels: 250 W × 4 (70 V line, 19.6 Ω)
- 2 channels (BRIDGE): 500 W × 2 (140 V line, 39.2 Ω)
- M4 screw terminal, distance between barriers: 8.8 mm
- Chế độ âm thanh • Stereo
- Độ nhiễu âm thanh (dB) 100
- Dải tần đáp ứng (Hz) 20 - 20,000 Hz (±1 dB)
- Trở kháng đầu ra (ohm) 20
- Dải trở kháng (ohm) 19.6 x4
- Độ nhạy 0.1% (1 kHz), 0.3% (20 - 20,000Hz): HPF OFF
0.1% (1 kHz), 0.3% (100 - 20,000 Hz): HPF ON
- Kích thước (mm) 482 x 44 x 401.8
- Trọng lượng (kg) 6.6
Amply 4 kênh digital Toa DA-250F CE
- Hãng sản xuất TOA
- Công suất tiêu thụ (W) 1300
- Công suất đầu ra (W) 250
- Chi tiết công suất đầu ra - 4 channels: 250 W × 4 (4 Ω), 170 W × 4 (8 Ω)
- 2 channels (BRIDGE): 500 W × 2 (8 Ω)
- M4 screw terminal, distance between barriers: 8.8 mm
- Chế độ âm thanh • Stereo
- Độ nhiễu âm thanh (dB) 100
- Dải tần đáp ứng (Hz) 20 - 20,000 Hz (±1 dB)
- Trở kháng đầu ra (ohm) 8
- Dải trở kháng (ohm) 4 - 8
- Độ nhạy 0.1% (1 kHz)
0.3% (20 - 20,000 Hz)
- Kích thước (mm) 482 x 44 x 401.8
- Trọng lượng (kg) 6.6
Amply 4 kênh digital Toa DA-250D CE
- Power Source 220 - 240 V AC
- Amplification System Class D
- Power Consumption 120 W (based on EN standards)
620 W (rated output 4 Ω × 2)
400 W (rated output 8 Ω × 2)
- Input 2 circuits
10 kΩ
XLR-3-31 type connector
CH 1 mode ON/OFF switch (ON: PARALLEL
- Rated Output 2 channels: 250 W × 2 (4 Ω)
1 channel (BRIDGE): 500 W × 1 (8 Ω)
M4 screw terminal
- Frequency Response 20 Hz - 20 kHz (±1 dB)
- Total Harmonic Distortion 0.1 % (1 kHz)
0.3 % (20 Hz - 20 kHz)
- Protection Circuit Protection against excessive current flow due to overload
short circuit
temperature rise at power amp. heat sink (100 ℃ (212 ゜F) or more)
temperature rise inside the unit (80 ℃ (176 ゜F) or more)
- S/N Ratio 100 dB (A-weighted)
- Crosstalk 70 dB (A-weighted)
- LED Indicator Power (blue) × 1
Protect (red) × 2
- Cooling Forced air cooling
- Operating Temperature -10 ℃ to +40 ℃ (14 ゜F to 104 ゜F)
- Operating Humidity 90 %RH or less (no condensation)
- Finish Panel: Aluminum
Case: Plated steel sheet
- Dimensions 482 (W) × 44 (H) × 401.8 (D) mm (18.98 × 1.73" × 15.82)
- Weight 5.3 kg (11.68 lb)
- Accessory Power cord (2 m (6.56 ft)) …1
Tamper-proof cap …2
Module đầu vào âm thanh Stereo TOA D-936R
Tính năng sản phẩm: Module đầu vào âm thanh Stereo TOA D 936R là module đầu vào âm thanh stereo cho hệ thống SX 2000. D 936R có 4 kênh âm thanh stereo. Kiểu kết nối RCA jack.
Bộ tăng âm VCA Toa D-911
- Nguồn cung cấp 5 V DC (supplied from the optional D-984VC)
- Đầu kết nối RJ45 connector × 8
- Đầu vào kiểm soát Input fader (100 mm) × 12
- Điều khiển âm lượng ra Output volume control × 8
- Contact Control Illuminated switch × 8
- Remote Output No-voltage make contact output (contact capacity: 30 V DC, 4 A)
- Remote Switch Seesaw switch for activating the remote function of the power distributor
- Finish Panel: Pre-coated steel plate, black, 30% gloss
- Kích thước 482.6 (W) × 177 (H) × 61.3 (D) mm (excluding projection)
- Trọng lượng 2.7 kg
- Phụ kiện Fader knob (Red, Yellow)…3 each, Volume knob (Red)…2,
Rack mounting screw…4, Rack mounting bracket (preinstalled on the unit)…2
Loa chống thấm 6W TOA CS-64
CS-64 sử dụng ngoài trời. Loa làm bằng thép không gỉ cho độ bền trong mọi thời tiết. Nó được thiết kế để cung cấp intelligibility cao sừng khả năng chống thời tiết kết hợp với chất lượng âm thanh cao của loa động. CS-64 sử dụng chuyển đổi quay tạo điều kiện thay đổi trở kháng.