Máy đo hàm lượng dầu MQC 23
Ứng dụng trong các lĩnh vực:
Nông sản:
- Đo dầu trong: đậu nành, hướng dương, đậu phộng,…theo tiêu chuẩn ISO 10565:1998
Thực phẩm:
- Đo hàm lượng dầu trong snack, mì ăn liền thịt và các sản phẩm của thịt, sữa bột, phô mai,…
- Tính hàm lượng béo rắn tan trong dầu (Solid Fat Content) bằng phương pháp trực tiếp theo tiêu chuẩn AOCS Cd 16b-93
Vải sợi:
- Đo hàm lượng dầu sau khi kéo sợi và trong sợi thành phẩm
Chất hóa dầu:
- Đo hàm lượng dầu trong sáp, polystyrene,…
Ưu điểm:
- Cho kết quả trong vòng 1 phút.
- Vận hành đơn giản, dễ sử dụng
- Giảm thiểu chuẩn bị mẫu
- Không dùng dung môi
- Tín hiệu cộng hưởng từ phát ra từ mẫu
- không chỉ riêng bề mặt nên cho kết quả chính xác.
Máy đo nồng độ oxy hoà tan Hanna HI 9147-04
- Thang đo:
· O2: 0.0-50.0 mg/l
· % Oxy bão hòa: 0-600%
· T: -5.0-50.0oC
- Độ phân giải:
· O2: 0.1 mg/l hay 1%
· T: 0.1oC
- Độ chính xác:
· O2: ±1% giá trị đọc được
· T: ±0.2oC
- Hiệu chuẩn: bằng tay, trong không khí, 100%
- Tự động bù nhiệt, độ mặn
- Điện cực: HI 76409/4 (cáp dài 4m)
- Nguồn: 1pin 9V
- Môi trường làm việc: 0-50oC
- Trọng lượng: 511 g
- Kích thước: 164 x 76 x 45 mm
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Extech 42570
• Khoảng cách hội tụ tia laser: 50" (127cm)
• Dải đo IR: -58 đến 3992°F (-50 đến 2200°C)
• Khả năng lặp lại: ±0.5% or 1.8°F/1°C
• Cấp chính xác cơ bản: ±(1% of rdg + 2°F/1°C)
• Độ phân dải lớn nhất: 0.1°F/°C
• Độ tương phản: 0.10 to 1.00 có thể điều chỉnh
• Trường nhìn (tỷ lệ Khoảng cách và mục tiêu): 50:1
• Dải đo kiểu K: -58 to 2498°F (-50 to 1370°C)
• Bộ nhớ: đọc, ghi bằng tay 100 giá trị
• Kích thước: 8x6.1x2" (204x155x52mm)
• Trọng lượng:11.3oz (320g)
• Cung cấp bao gồm: que đo kiểu K, cáp USB phần mềm, chân máy, hộp đựng và pin
• Hãng sản xuất: EXTECH - Mỹ
• Bảo hành: 12 tháng
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Extech 42529
• Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Extech 42529 có các thông số kỹ thuật sau:
• Khoảng đo : 0 to 600°F (-20 to 320°C) 1°C/F
• Độ chính xác : ± 2%
• Đô phân giải : 0.1oF/oC, 1oF/oC
• Độ phát xạ : 0.95
• Công suất Lazer : 1mW
• Kích thước : (211 x 89 x 38mm)
• Cân nặng : 180g
• Pin : 9V
• Điều chỉnh nhìn cao thấp, độ phát xạ, giá trị Min/Max, tự động tắt nguồn....
• Cung cấp kèm theo: Pin 9V, túi đựng
• Hãng sản xuất : Extech - Mỹ
• Bảo hành: 12 tháng
Bộ 10 chiếc thước eke vuông Shinwa 62359, 30x20 cm
Bộ 10 chiếc thước eke vuông Shinwa 62359, 30x20cm
- Hãng sản xuất: Shinwa / Nhật bản
- Khoảng đo chung: 30 x 20 cm
- Khoảng đo mặt trước:
+ bản dài: 30 cm (ngoài); 27 cm (trong)
+ bản ngắn: 20 cm (ngoài); 18cm (trong)
- khoảng đo Mặt sau:
+ bản dài: 30 cm (ngoài); 27 cm (trong)
+ bản ngắn: 20 cm (ngoài); 18cm (trong)
- Kích thước bản dài: 305 x 38 mm (dài x rộng)"
- Chiều dài bản ngắn: 204 mm
- Độ dày: 1.2 mm
- Trọng lượng: 150 g"
Bộ 10 chiếc thước eke vuông cỡ nhỏ Shinwa 12101, 10x5 cm
Bộ 10 chiếc thước eke vuông cỡ nhỏ Shinwa 12101, 10x5 cm
- Thước eke 10 x 5 cm
- Kích thước: 105 mm (bản dài) và 55 mm (bản ngắn)
- Bề rộng: 10mm.
- Độ dày: 1,2mm
- Trọng lượng 14 g"
Bộ 10 chiếc (không bán lẻ)
Thước lá Shinwa 13048 H-101F (1000mm)
- Thước lá thép không rỉ, mạ chrome
- Đáp ứng tiêu chuẩn công nghiệp Nhật bản (JIS)
- Hệ đo mét tiêu chuẩn quốc tế
- Mặt sau có bảng quy đổi Inch / met
- Khoảng đo: 1000 mm
- Kích thước: 1050 x 35 x 1.5 mm"
Thước lá Shinwa 13021 H-101E (600mm)
- Thước lá thép không rỉ, mạ chrome
- Đáp ứng tiêu chuẩn công nghiệp Nhật bản (JIS)
- Hệ đo mét tiêu chuẩn quốc tế
- Mặt sau có bảng quy đổi Inch / met
- Khoảng đo: 600 mm
- Kích thước: 640 x 30 x 1.2 mm"
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Shinwa 73010 , -60°C đến 500°C
- Hãng sản xuất: Shinwa / Nhật bản
- Khoảng đo: -60°C đến 500°C
- Độ chính xác: ±2°C/±2%,
- Độ phân giải: 0.1°C
- Nhiệt độ hoạt động: 0°C … +50°C
- Hiển thị điểm laser.
- Tỷ lệ khoảng cách và mục tiêu D:S = 12:1
- Kích thước: 185 x 46 x 143 mm.
- Trọng lượng: 240g
- Pin kèm theo
- Đáp ứng tiêu chuẩn công nghiệp Nhật bản JIS"
Nhiệt ẩm kế điện tử Shinwa 72948, 30-95%,-5-500 oC
Nhiệt ẩm kế điện tử Shinwa 72948, 30-95%,-5-500 oC
- Hãng sản xuất: Shinwa / Nhật bản
- Khoảng đo độ ẩm: 30 ~ 95%
- Khoảng đo nhiệt độ: -5 ~ 500 oC
- Độ chính xác độ ẩm: +/- 10% (đối với khoảng đo : 40 đến 80%) và +/- 15% với khoảng đo khác
- Độ chính xác nhiệt độ: +/- 1oC (đối với khoảng đo: 0 đến 40oC) và +/- 2,5oC với khoảng đo khác.
- Chất liệu: nhựa ABS"
- Pin AAA 1,5V (1 chiếc)
- Kích thước: 108 x 102 x 20 mm
- Trọng lương: 125 gram
- Đáp ứng tiêu chuẩn công nghiệp Nhật bản JIS"
Thước đo góc nghiêng điện tử Shinwa 76486, 4x90°/ 0.1°, có từ
Thước đo góc nghiêng điện tử Shinwa 76486, 4x90°/ 0.1°, có từ
- Hãng sản xuất: Shinwa / Nhật bản
- Chiều dài:............. 151mm
- Khoảng đo:............ 90° x 4 (360°)
- Phân độ:................0,1°
- Độ chính xác:.........0,2°
- Có từ tính"
Thước Panme điện tử đo ngoài Shinwa 79523 0-25 mm/0.001 mm
Thước Panme điện tử đo ngoài Shinwa 79523 0-25 mm/0.001 mm
- Hãng sản xuất: Shinwa / Nhật bản
- Khoảng đo: 0 đến 25mm
- Chia độ: 0,001 mm
- Độ chính xác: +/- 0,003 mm
- Pin: CR2032 (1 chiếc), tự động tắt sau 5 phút không sử dụng
- Hiển thị LCD, nút ""ZERO"" giúp việc sử dụng dễ dàng hơn"
Thước cặp điện tử Shinwa 19977 , 30 cm/0.01 mm
- Khoảng đo: 0 đến 300mm.
- Chia độ: 0,01 mm
- Độ chính xác: +/- 0,04 mm
- Pin: SR44 (1 chiếc)
- Hiển thị LCD, nút ""HOLD"" và ""ZERO"" giúp việc sử dụng dễ dàng hơn"
Thước cặp điện tử Shinwa 19976 , 20 cm/0.01 mm
- Khoảng đo: 0 đến 200mm.
- Chia độ: 0,01 mm
- Độ chính xác: +/- 0,03 mm
- Pin: SR44 (1 chiếc)
- Hiển thị LCD, nút ""HOLD"" và ""ZERO"" giúp việc sử dụng dễ dàng hơn"
Thước cặp điện tử Shinwa 19975 15 cm
Hãng sản xuất: Shinwa / Nhật bản
Thước cặp điện tử Shinwa 19975 (150mm)
- Khoảng đo: 0 đến 150mm.
- Chia độ: 0,01 mm
- Độ chính xác: +/- 0,03 mm
- Pin: SR44 (1 chiếc)
- Hiển thị LCD, nút ""HOLD"" và ""ZERO"" giúp việc sử dụng dễ dàng hơn"