Cân điện tử tính tiền Cas EB 30Kg/10g
Model EB SERIES
• Tải trọng 30Kg/10g
• Độ phân giải trong 1/60,000
• Độ phân giải ngoài 1/3,000 (Dual Interval)
• Trọng lượng trừ bì Đầy tải
• Phương pháp đo Cảm biến tải (Load Cell)
• Màn hình W/U/P 62(W) x 30(D)[mm] (6digit LCD) x 3EA
Indicators Zero, Net, Stable, Backlight, Low Battery, Change(Power)
• Phím M/B Switch ZERO, TARE, TTL, PAD, ADD, MR, MW, PAY, CAN, EL, On/Off
• Nguồn cấp 6V 5Ah 20HR Pb Battery or 12V Adapter
• Thời lượng pin Sạc 8 giờ
Approx, 100hours(Backlight off)
• Điện áp cấp 5.7V
• Nhiệt độ hoạt động -10℃ ~ +40℃
• Kích cỡ sàn 350(W) X 400(D)[mm], 420(W) X 510(D)[mm]
Cân điện tử tính tiền Cas ER (LCD)
• Model ER (LCD)
• Tải trọng tối đa 6kg x 2g, 15kg x 5g, 30kg x 10g
• Số màn hình hiển thị 5/ 6/ 6
(Weight/ Unit Price/ Total Price)
• Màn hình LCD
• Hiển thị trong Power, Zero, Tare, Lowbattery, B/L
• Nguồn cấp AC 110/ 220V, 50/ 60Hz
Pin sạc (6V, 3.6Ah)
• R/C Battery
Thời lượng sử dụng LCD 120hr
VFD 5hr
• Thời gian sạc pin 12hr
• Nhiệt độ sử dụng -10℃ ~ +40℃
• Kích thước sàn(mm) 304(W) x 220(D)
• Kích thước cân(mm) Standard Type : 360(W) x 360(D) x 106(H)
Pole Type : 360(W) x 360(D) x 106(H)
• Trọng lượng cân Loại chuẩn : 4.5kg
Loại có cần hiển thị : 5.8kg
Cân điện tử tính tiền Cas ER-Plus (LED)
• Tải trọng tối đa:6kg x 2g 15kg x 5g 30kg x 10g
• Số màn hình hiển thị:5/ 6/ 6 (Weight/ Unit Price/ Total Price)
• Màn hình:LED
• Hiển thị trong:Power, Zero, Tare, Low battery, B/L
• Nguồn cấp:AC 110/ 220V, 50/ 60Hz
• Pin sạc (6V, 3.6Ah)R/C Battery
• Thời lượng sử dụng:LCD 200 giờ,VFD 6 giờ
• Thời gian sạc pin:12 giờ
• Nhiệt độ sử dụng:-10℃ ~ +40℃
• Kích thước sàn(mm):304(W) x 220(D)
• Kích thước cân(mm):Standard Type : 360(W) x 360(D) x 106(H)
• Pole Type : 360(W) x 360(D) x 106(H)
• Trọng lượng cân:Loại chuẩn : 4.5kg
• Loại có cần hiển thị : 5.8kg
Cân điện tử in nhãn Cas LP-I (Pole display)
• Tải trọng tối đa 6 x 0.002kg, 15 x 0.005kg, 30 x 0.01kg
• Số màn hình hiển thị 5/ 6/ 7 (Weight/ Unit Price/ Total Price)
• Phương thức giao tiếp RS 232C (Standard), TCP/ IP (Option)
• Phương thức đo Cảm biến trọng lượng (Load Cell)
• Máy in In nhiệt
• Ô nhớ sản phẩm 4000PLU, 1000 Message (50 Cher x 8 Line)
• Kích thước nhãn 58 x 30mm ~ 58 x 100mm
• Nguồn cấp AC 110/ 120/ 220/ 240V, 50/ 60Hz
• Công suất Max. 100W
• Nhiệt độ sử dụng -10℃ ~ +40℃
• Kích thước sàn cân(mm) 400(W) x 245(D)
• Kích thước cân(mm) Loại chuẩn: 410(W) x 430(D) x 197(H)
Loại có cần hiển thị: 410(W) x 483(D) x 585(H)
• Trọng lượng cân Loại chuẩn : 9.5kg
Loại có cần hiển thị : 10.6kg
Cân điện tử in nhãn Cas LP-I (Non- Internet)
• Tải trọng tối đa 6 x 0.002kg, 15 x 0.005kg, 30 x 0.01kg
• Số màn hình hiển thị 5/ 6/ 7 (Weight/ Unit Price/ Total Price)
• Phương thức giao tiếp RS 232C (Standard), TCP/ IP (Option)
• Phương thức đo Cảm biến trọng lượng (Load Cell)
• Máy in In nhiệt
• Ô nhớ sản phẩm 4000PLU, 1000 Message (50 Cher x 8 Line)
• Kích thước nhãn 58 x 30mm ~ 58 x 100mm
• Nguồn cấp AC 110/ 120/ 220/ 240V, 50/ 60Hz
• Công suất Max. 100W
• Nhiệt độ sử dụng -10℃ ~ +40℃
• Kích thước sàn cân(mm) 400(W) x 245(D)
• Kích thước cân(mm) Loại chuẩn: 410(W) x 430(D) x 197(H)
Loại có cần hiển thị: 410(W) x 483(D) x 585(H)
• Trọng lượng cân Loại chuẩn : 9.5kg
Loại có cần hiển thị : 10.6kg
Cân điện tử in nhãn Cas CL-5000R 11.2 Kg
• 60 lb Capacity Dual Range
• 0 - 30 x 0.01 lbs / 30 - 60 x 0.02 lbs
• 0 - 15 kg x 5 g / 15 - 30 kg x 10 g
• 4/4/6/6 (Tare/Weight/Unit/Total)
• VFD & Alphanumeric Displays
• Bench: 96 Speed Keys (48 keys x 2)
• 3,000 PLUs & 1,000 Ingredients
• Optional: 10,000 PLUs & 2,000 Ingredients
• 50 Standard Label Formats
• Up to 20 Custom Labels
• CL Works Software Package Included
• Bench: 16(W) x 17(D) x 6.8(H)
• Legal for Trade
Cân điện tử in nhãn Cas CL-5000B 10.5 Kg
• 60 lb Capacity Dual Range
• 0 - 30 x 0.01 lbs / 30 - 60 x 0.02 lbs
• 0 - 15 kg x 5 g / 15 - 30 kg x 10 g
• 4/4/6/6 (Tare/Weight/Unit/Total)
• VFD & Alphanumeric Displays
• Bench: 96 Speed Keys (48 keys x 2)
• 3,000 PLUs & 1,000 Ingredients
• Optional: 10,000 PLUs & 2,000 Ingredients
• 50 Standard Label Formats
• Up to 20 Custom Labels
• CL Works Software Package Included
• Bench: 16(W) x 17(D) x 6.8(H)
• Legal for Trade
Cân điện tử in tem nhãn Cas CL-5000H 14.2 Kg
• 60 lb Capacity Dual Range
• 0 - 30 x 0.01 lbs / 30 - 60 x 0.02 lbs
• 0 - 15 kg x 5 g / 15 - 30 kg x 10 g
• 4/4/6/6 (Tare/Weight/Unit/Total)
• VFD & Alphanumeric Displays
• Bench: 96 Speed Keys (48 keys x 2)
• 3,000 PLUs & 1,000 Ingredients
• Optional: 10,000 PLUs & 2,000 Ingredients
• 50 Standard Label Formats
• Up to 20 Custom Labels
• CL Works Software Package Included
• Bench: 16(W) x 17(D) x 6.8(H)
• Legal for Trade
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Hioki FT3701-20
- Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Hioki FT3700-20/FT3701-20
- Giải đo : -60.0°C to 760.0°C
- Độ chính xác : -35.0°C to -0.1°C: ±10% rdg. ±2°C; 0.0°C to 100.0°C: ±2°C
- 100.1°C to 500.0°C: ±2% rdg.
- Nhiệt độ và độ ẩm đo chính xác nhật : 23°C ±3°C, 80% RH
- Thời gian phản hồi : 1 sec
- Đường kính đo : Đường kính 3m, 100 mmDistance (D):diameter of field of view (S) = 30:1
- Thành phần phát hiện : Pin nhiệt điện
- Hai điểm phát laser
- Điều chỉnh hệ số: e = 0.10 to 1.00
- Chức năng đo max, min, avrg, khóa, cảnh báo...
- Nhiệt độ, độ ẩm vận hành : 0°C to 50°C, 80% RH
- Tiêu chuẩn : EMC: EN 61326Laser: JIS C 6802:2005 (Class II laser)
- Nguồn : Pin AAAx2
- Kích thước : 48 (W) × 172 (H) × 119 (D) mm
- Khối lượng : 256 g
- Phụ kiện : Pin, Hộp đựng, HDSD.
- Bảo hành : 12 tháng
- Hãng sản xuất : Hioki - Nhật
- Xuất xứ : China
Máy thuỷ bình tự động Setl AUTO 32
Thông số kĩ thuật:
- Độ phóng đại ống kính: 32x
- Cấp chính xác : 1,5 mm / 1 km
- Ảnh : Thuận
- Trường nhìn: 50
- Khoảng cách đọc gần nhất: 1,4 m
- Chiều dài ống kính : 193mm
- Độ phân giải: 3"
- Độ chính xác cài đặt: 3"
- Độ tròn bọt thuỷ: 2 mm
- Đường kính bàn độ ngang: 117 mm
- Khoảng cách chia nhỏ nhất: 1°
- Kích thước: 219(L) x 147(W) x 137(H)mmTrọng lượng: 1,7 kg
Máy thủy bình tự động Topcon AT-B3
Ống kính:
- Chiều dài ống kính: 215mm.
- Đường kính vật kính: 36mm.
- Độ phóng đại: 28X.
- Ảnh: thuận.
- Độ phân giải: 3,5"
- Trường nhìn: 1025'.
- Tiêu cự nhỏ nhất: 0,3m.
Độ chính xác:
- Sai số chuẩn trên 1km đo đi đo về: ± 1,5mm.
Bộ bù:
- Kiểu: con lắc từ tính.
- Phạn vi bù: ±15'
- Độ nhạy: ±0,5''.
Bàn độ ngang:
- Đường kính: 103mm.
- Khoảng chia bàn độ ngang: 10.
Bột thủy tròn: 10'/2mm.
Tiêu chuẩn chống nước: IPX6
Hằng số đo khoảng cách:
- Hằng số nhân: 100
- Hằng số cộng: 0
Trọng lượng: 1,7kg
Kích thước( L x H x W): 215mm x 140mm x 130mm.
Hãng sản xuất: Topcon - Nhật Bản
Máy thủy bình Leica NA-828
Ống kính:
+ Ảnh: Thật
+ Độ phóng đại: 28X
+ Đường kính kính vật: 38mm
+ Trường ngắm: 1˚20’
+ Tiêu cự nhỏ nhất: 1m
+ Hằng số nhân khoảng cách: 100
+ Hằng số cộng khoảng cách: 0
Bọt thủy tròn:
+ Độ nhạy bọt thủy tròn: 8’/2mm
Độ chính xác trên 1km đo lặp:
+ 1,5mm
Bộ bù tự động:
+ Kiểu bù tự động: Dây treo điện từ
+ Phạm vi bù: ±15’
+ Đặt độ chính xác: ±0,3’’/min
Bàn độ:
+ Vạch chia nhỏ nhất: 1˚
Thông số khác:
+ Kích thước máy (dài x cao x rộng): 219 x 147 x 137 mm
+ Khối lượng máy: 1,5kg
+ Tiêu chuẩn kín nước: IPX6
+ Môi trường hoạt động: từ -20˚C đến +50˚C
Máy thủy bình tự động Leica-NA720
Hãng sản xuất : LEICA
Loại máy : Máy thủy bình tự động
Độ phóng đại (X) : 20
Độ nhạy bọt thủy tròn : 10' / 2mm
Độ chính xác : ±2.5mm
Trường nhìn : 1°30’
Khoảng cách đo ngắn nhất (m) : 1
Nhiệt độ hoạt động : –20°C to +40°C
Kích thước (mm) : 219(L) x 147(W) x 137(H)
Trọng lượng (kg) : 1.7
Xuất xứ : Japan
Máy thuỷ bình tự động Nikon AC-2S
- Loại máy : Máy thủy chuẩn tự động
- Chiều dài ống kính (mm) : 190
- Độ phóng đại : 24X
- Đường kính vật kính (mm) : 30
- Trường ngắm : 1 độ 30'
- Tiêu cự nhỏ nhất : 0,75m
- Hằng số nhân khoảng cách : 100
- Hằng số cộng khoảng cách : 0
- Độ nhạy bọt thủy tròn : 10'/2mm
- Độ chính xác trên 1km đo lặp : 2,0mm
- Kiểu bộ bù tự động : dây treo, đệm từ
- Phạm vi bù : 16'
- Đặt độ chính xác : 0,5"
- Đường kính bàn độ ngang (mm) : 110
- Vạch chia nhỏ nhất : 1 độ
- Kích thước máy (mm) : 190x128x123
- Trọng lượng máy (kg) : 1.25
- Xuất xứ : Nhật
Máy thuỷ bình tự động Pentax AF – 201
- Model AP-201 AP-241 AP-281
- Ống kính
- Độ phóng đại ống kính 20x 24x 28x
- Đường kính kính vật 30mm
- Trường nhìn 1020'
- Khoảng cách đọc nhỏ nhất 0.4m
- Hệ số K 100
- Hệ số nhìn xa 0
- Độ chính xác
- Độ chính xác cho 1km đo đi về ± 2.5mm ± 2.0mm ± 1.5mm
- Con lắc tự động
- Phạm vi làm việc ± 15'
- Loại Từ tính
- Bọt thủy
- Độ tròn 10' /2mm
- Bàn độ ngang
- Khoảng chia nhỏ nhất 10/ 1gon
- Hệ thống đọc 3600 / 400g
- Tiêu chuẩn
- Lắp ráp theo tiêu chuẩn ISO 9001 & 14001
- kín nước và bụi IPX4
- Phạm vi nhiệt độ
- Làm việc - 200C ÷ 500C
- Cất giữ - 400C ÷ 700C
- Kích thước và trọng lượng
- Kích thước 200(L) x 130(W) x 140(H)mm
- Trọng lượng 1,3kg
Máy thủy bình tự động PENTAX AP-281
Hãng sản xuất : PENTAX
Loại máy : Máy thủy bình tự động
Độ phóng đại (X) : 28
Độ nhạy bọt thủy tròn : 10''2 mm
Độ chính xác : ±2.0mm
Trường nhìn : 1º 30'
Khoảng cách đo ngắn nhất (m) : 0.4
Nhiệt độ hoạt động : -20°C đến +40°C
Kích thước (mm) : 219(L) x 147(W) x 137(H)
Trọng lượng (kg) : 1.3
Xuất xứ : Japan
Mô tả chi tiết
- Độ phóng đại ống kính: 28x
- Sai số trên 1km đo đi và đo về : ±1,5 mm
- Hệ số k: 100
- Ảnh : thuận
- Trường nhìn: 1°30’
- Khoảng cách nhìn nhắn nhất : 0,4 m
- Độ bù tự động kiểu dây treo kết hợp từ tính: ±25''
- Nhiệt độ làm việc: -200C đến +400C
- Tiêu chuẩn chống nước: IPX4
- Phạn vi làm việc: ±15’
- Độ bù cần thiết: 0.5’'
- Chiều dài ống kính : 193mm
- Đường kính kính vật: 32 mm
- Độ tròn bọt thuỷ: 10''2 mm
- Đường kính bàn độ ngang: 117 mm
- Khoảng cách chia nhỏ nhất: 1°
- Kích thước: 219(L) x 147(W) x 137(H)mm
- Trọng lượng: 1,3 kg
Máy thuỷ bình tự động Pentax AF - 241
Hãng sản xuất : PENTAX
Loại máy : Máy thủy bình tự động
Độ phóng đại (X) : 24
Độ nhạy bọt thủy tròn : 10''2 mm
Trường nhìn : 1°30’
Khoảng cách đo ngắn nhất (m) : 0.4
Nhiệt độ hoạt động : -20°C đến +40°C
Kích thước (mm) : 219(L) x 147(W) x 137(H)
Trọng lượng (kg) : 1.3
Xuất xứ : Japan
Mô tả chi tiết
- Độ phóng đại ống kính: 24x
- Sai số trên 1km đo đi và đo về : ±2,0 mm
- Hệ số k: 100
- Ảnh : thuận
- Trường nhìn: 1°30’
- Khoảng cách nhìn nhắn nhất : 0,4 m
- Độ bù tự động kiểu dây treo kết hợp từ tính: ±25''
- Nhiệt độ làm việc: -200C đến +400C
- Tiêu chuẩn chống nước: IPX4
- Phạn vi làm việc: ±15’
- Độ bù cần thiết: 0.5’'
- Chiều dài ống kính : 193mm
- Đường kính kính vật: 32 mm
- Độ tròn bọt thuỷ: 10''2 mm
- Đường kính bàn độ ngang: 117 mm
- Khoảng cách chia nhỏ nhất: 1°
- Kích thước: 219(L) x 147(W) x 137(H)mm
- Trọng lượng: 1,3 kg
Máy thuỷ bình tự động Sokkia C32
+ Hãng sản xuất: Sokkia - Nhật Bản
+ Chất lượng: Mới 100%
+ Một bộ máy bao gồm:
1. Một máy trong hộp.
2. Một quả rọi.
3. Một bộ dụng cụ.
4. Một chân hợp kim nhôm.
5. Một mia hợp kim nhôm rút 5m.
B. THÔNG SỐ KỸ THUẬT
1. Ống kính:
- Chiều dài ống kính: 212mm.
- Đường kính vật kính: 32mm.
- Độ phóng đại: 22X.
- Ảnh: thuận.
- Độ phân giải: 4,0"
- Trường nhìn: 1025'.
- Tiêu cự nhỏ nhất: 0,3m.
2. Độ chính xác:
- Sai số chuẩn trên 1km đo đi đo về: ± 2,0mm.
3. Bộ bù:
- Kiểu: con lắc từ tính.
- Phạn vi bù: ±15'
- Độ nhạy: ±0,5''.
4. Bàn độ ngang:
- Đường kính: 103mm.
- Khoảng chia bàn độ ngang: 10.
5. Bột thủy tròn: 10'/2mm.
6. Tiêu chuẩn chống nước: IPX4
7. Hằng số đo khoảng cách:
- Hằng số nhân: 100
- Hằng số cộng: 0
8. Trọng lượng: 1,6kg
9. Kích thước( W x D x H): 133mm x 215mm x 135mm.
Máy thuỷ bình tự động Sokkia B 20
Ống kính:
+ Ảnh: Thật
+ Độ phóng đại: 32X
+ Đường kính kính vật: 42mm
+ Trường ngắm: 1˚20’
+ Tiêu cự nhỏ nhất: 0,3m
+ Hằng số nhân khoảng cách: 100
+ Hằng số cộng khoảng cách: 0
Bọt thủy tròn:
+ Độ nhạy bọt thủy tròn: 10’/2mm
Độ chính xác trên 1km đo lặp:
+ 0,7mm
Bộ bù tự động:
+ Kiểu bù tự động: Dây treo điện từ
+ Phạm vi bù: ±15’
+ Đạt chính xác: ±0,3’’
Bàn độ:
+ Đường kính bàn độ: 103mm
+ Vạch chia nhỏ nhất: 1˚
Thông số khác:
+ Kích thước máy (dài x cao x rộng): 215x130x140mm
+ Khối lượng máy: 1.85kg
+ Tiêu chuẩn kín nước: IPX6
+ Môi trường hoạt động: từ -20˚C đến +50˚C
Máy kinh vĩ điện tử GeoMax Zipp-02
- Model Zipp02
- Đo góc(Hz,V)
- Sai số 2”
- Mức hiển thị nhỏ nhất 1” or 5”
- Đơn vị đo DEG (360° 00’ 00”), GON (400), MIL (6400), V / %
- Ống kính
- Độ phóng đại 30x
- Góc mở 45 mm (1.7 in)
- Khoảng cách đo tối thiểu 1.35 m (4.43 ft)
- Stadia multiplication factor/constant 100/0
- Cân bằng động
- Hệ thống Tự động cân bằng trục đứng
- Dải bù ± 3’
- Hoạt động
- Hiển thị màn hình tinh thể lỏng có đèn nền
- Phím 6 phím chức năng
- Dọi laser
- Loại Laser nhìn thấy được
- Chính xác 1.5mm @ 1.5m
- Điều kiện môi trường
- Nhiệt độ hoạt động -20° C ~ +50° C
- Chống nước và bụi IP54
- Trọng lượng
- Bao gồm pin và đế máy 4.5 kg (9.9 lb)
- Hệ thống năng lượng
- Loại pin Pin sạc NiMH, Pin Alkaline thay thế
- Thời gian hoạt động ko mở dọi laser 36 h
Máy kinh vĩ điện tử Leica TP-102
Thông số kỹ thuật
Ống kính:
+ Độ phóng đại: 30X
+ Ảnh: Thật
+ Trường nhìn: 1º 20'
+ Khoảng nhìn ngắn nhất: 0.7m
+ Đường kính kính vật: 45mm
Đo góc:
+ Độ chính xác đo góc: 2''
+ Khả năng đọc góc nhỏ nhất: 1''
+ Đường kính bàn độ: 79mm
Thông số khác:
+ Màn hình hiển thị: 02 màn hình LCD
+ Bù trục (con lắc tự động): Có
+ Bọt thủy:
- Bọt thủy dài: 60''/2mm
- Bọt thủy tròn: 10'/2mm
+ Dọi tâm:
- Độ phóng đại: 2.2X
- Trường nhìn: 5º
+ Nguồn: Pin AAA và NiMh
+ Tiêu chuẩn kín nước: IP54
+ Phạm vi làm việc: -20ºC đến +50ºC
+ Khối lượng: 4.5kg
Máy kinh vĩ điện tử Topcon DT-205L
Thông số kỹ thuật
Ống kính:
+ Độ phóng đại: 30X
+ Ảnh: Thật
+ Trường nhìn: 1º 20'
+ Khoảng nhìn ngắn nhất: 0.7m
+ Đường kính kính vật: 45mm
Đo góc:
+ Độ chính xác đo góc: 5''
+ Khả năng đọc góc nhỏ nhất: 1''
+ Đường kính bàn độ: 79mm
Thông số khác:
+ Màn hình hiển thị: 02 màn hình LCD
+ Bù trục (con lắc tự động): Có
+ Bọt thủy:
- Bọt thủy dài: 60''/2mm
- Bọt thủy tròn: 10'/2mm
+ Dọi tâm:
- Độ phóng đại: 2.2X
- Trường nhìn: 5º
+ Nguồn: Pin AAA và NiMh
+ Tiêu chuẩn kín nước: IP54
+ Phạm vi làm việc: -20ºC đến +50ºC
+ Khối lượng: 4.5kg
Máy kinh vĩ điện tử Topcon DT-200
- Thời gian đo 140 giờ đến 170 giờ
- Tiêu chuẩn kín nước IP66
- Độ chính xác đo góc: 5" 7" 9"
- Màn hình đồ hoạ sáng rõ
- Độ phóng đại ống kính 30X.
- Nhiều chương trình khảo sát trong máy.
Máy kinh vĩ điện tử Sokkia DT-600S
Thông số kĩ thuật:
1. Ống kính:
- Độ phóng đại : 26X
- Hình ảnh: thuận
- Đường kính kính vật: 35 mm
- Trường nhìn : 1°30’
- Khoảng nhìn ngắn nhất: 0,9m.
2. Đo góc:
- Độ chính xác : 7”
- Góc đọc nhỏ nhất : 5”/10”
- Hệ thống đọc: Bàn độ mã vạch quang điện tăng dần
- Đường kính bàn độ: 79 mm
- Hằng số k (đo khoảng cách): 100
3. Hệ thống bù nghiêng
- Sensor bù trục: Không.
- Giới hạn tự động bù trục: Không
4. Màn hình:
- Số lượng : 01
- Kiểu : Tinh thể lỏng LCD
- Chiếu sáng: 1 mức chiếu sáng
5.Độ nhạy bọt thủy:
- Bọt thủy dài: 60''/2mm.
- Bọt thủy tròn: 10'/2mm.
6. Nguồn điện: 02 cục pin LR14C
7. Dọi tâm quang học
- Phóng đại: 3x
- Khoảng nhìn: 0,3m đến vô cực.
- Trường ngắm: 3°
- Trọng lượng bao gồm pin: 4,2 kg
Máy toàn đạc điện tử Nikon NIVO 5.M
Thông số kĩ thuật:
Cự ly đo với gương Nikon (ở điều kiện tốt)(1)
Với gương đơn 6,25cm
Nivo 5.M : từ 1,5m tới 5.000m
Đo với tấm phản quang(2)
Nivo 5.M (đk thời tiết) Tốt(1) Bình thường(4) Xấu(5)
KGC (18%) 250 m 200 m 150 m
KGC (90%) 400 m 300 m 250 m
Cự ly đo nhỏ nhất : 1,5m
Độ chính xác (Đo tinh)(6)
Nivo 5.M tới gương : ± (3+2 ppm × D)mm
Nivo 5.M tới phản quang : ± (3+2ppm × D)mm
Thời gian đo(7)
Đo gương
Nivo 5.M đo tinh : 1,5 giây
Đo bình thường : 0,8 giây
Đo phản quang
Nivo 5.M đo tinh : 1,8 giây
Nivo 5.M đo bình thường : 1,0 giây
Hiển thị nhỏ nhất
Đo tinh : 1mm
Đo bình thường : 10mm
Đo góc
Độ chính xác DIN 18723 (góc ngang và đứng) :
Nivo 5.M: 5”
Hệ thống đọc : bàn độ mã vạch
Đường kính bàn độ : 62mm
Đầu đọc góc ngang / đứng
Nivo 5.M: 01 đầu đọc góc
Đặt hiển thị : 1” / 5” / 10"
Ống kính
Chiều dài : 125mm
Bắt ảnh : thật
Phóng đại : 30X (tùy chọn kính mắt 18X / 36X)
Kích thước kính vật
Nivo 5.M : 45mm (khối đo xa 50mm)
Trường ngắm : 1°20'
Độ phân giải : 3"
Tiêu cự nhỏ nhất : 1,5m
Điểm dọi Laser : tia sáng đỏ đồng trục
Cảm biến bù nghiêng
Kiểu : hai trục
Phương pháp : đầu dò điện dịch
Phạm vi bù : ± 3,5'
Kết nối
Cổng thông tin : 1 x serial (RS-232C)
Kết nối không dây : tích hợp Bluetooth
Nguồn
Pin trong loại Li–ion : 2 viên
Điện áp ra : 3,8V DC
Thời gian làm việc (9)
Nivo 5.M (xấp xỉ) : 10 giờ (đo góc/ cạnh liên tục)
26 giờ (đo góc/cạnh tốc đọ 30 giây)
31 giờ (đo góc liên tục)
Thời gian nạp đầy hoàn toàn : 4 giờ
Các chỉ tiêu chung
Độ nhạy bọt thủy tròn : 10'/ 2mm
Kính dọi tâm
Bắt ảnh : Thật
Phóng đại : 3X
Trường ngắm : 5°
Tiêu cự : 0,5m tới ∞
Màn hình : một bên, chiếu sáng trong, LCD (128x64 pixel)
Dọi tâm Laser (tùy chọn) : 4 mức
Bộ nhớ trong : 10.000 bản ghi
Kích thước (rộng x dày x cao) : 149 x 145 x 306mm
Khối lượng (xấp xỉ)
Nivo 5.M không tính pin : 3,6kg
Pin : 0,1kg
Hòm máy nhựa : 2,3kg
Môi trường
Phạm vi nhiệt độ làm việc : –20°C tới +50°C
Nivo 5.MW : –30°C tới +50°C
Phạm vi nhiệt độ bảo quản : –25°C tới +60°C
Nivo 5.MW : –30°C tới +60°C
Hiệu chỉnh nhiệt độ : –40°C tới +60°C
Hiệu chỉnh khí quyển : 400 tới 999 mmHg
Chống bụi và nước : IP66
Máy toàn đạc điện tử Nikon DTM 322
Thông số kĩ thuật:
Ống kính:
- Độ phóng đại: 33 X
- Góc đọc nhỏ nhất: 1"/5"/10"
- Đường kính kính vật: 45mm
- Chiều dài: 158 mm
- Đo khoảng cách ngắn nhất: 1,3 m
- Trường nhìn : 1°20’ (26 m trên 1 km)
2 Bộ nhớ: 10.000 điểm
- Lưới chữ thập: chiếu sáng
- Hệ thống bù nghiêng: cân bằng 1 trục
- Phương pháp: đầu dò áp điện
- Phạm vi bù: ±3´
- Độ chính xác cài đặt: 1’
3 Màn hình:
- Số lượng: 01 màn hình
- Kiểu: tinh thể lỏng LCD
4 Đo góc:
- Độ chính xác đo góc: 5"
- Hệ thống đọc: đầu dò quang điện mã vạch tăng dần
- Góc bằng: 1 đầu dò
- Góc đứng: 1 đầu dò
- Khả năng đọc góc nhỏ nhất: 1"/5"/10"
5 Đo cạnh:
+ Tầm nhìn xa 20 km(đk bình thường)
- Đo tới gương đơn: tối đa 2.000 m
- Đo tới gương chùm 3: tối đa 2.600 m
- Đo tới gương mini: tối đa 1.000 m
- Đo tới gương giấy: tối đa 100 m
+ Tầm nhìn xa 40 km (Điều kiện tốt)
- Đo tới gương đơn: tối đa 2.300 m
- Đo tới gương chùm 3: tối đa 3.000 m
- Đo tới gương mini: tối đa 1.200 m
- Đo tới gương giấy: tối đa 100 m
- Độ chính xác đo cạnh: ±(3+2ppmxD)mm
6 Khả năng hiển thị cạnh nhỏ nhất:
- Chế độ đo chính xác(Fine): 1 mm / 0.2 mm
- Chế độ đo thô (Coarse): 10 mm
7 Độ nhạy bọt thuỷ
- Bọt thuỷ dài: 30"/2mm
- Bọt thuỷ tròn: 10´/2mm
8 Dọi tâm quang học:
- Độ phóng đại: 3 X
- Phạm vi tiêu cự : 0,5m tới vô cùng
9 Nguồn pin :
- Thời gian làm việc: xấp xỉ 4 h
10 Trọng lượng: 5,5 kg
11 Môi trường hoạt động: biên độ làm việc -20°C tới +50°