Máy quét mã vạch Motorola MS4400
Thông số kĩ thuật:
Technology : Imager
Interfaces supported : RS-232, USB, TTL
Depth of field : UPC-A - 80% MRD: 2 - 7 in / 5.1 - 17.8 cm
Decode capability : 1D/2D/PDF417, See data sheet for full list of supported symbologies
Dimensions : 0.99 x 1.91 x 2.18 in. (25.14 x 48.51 x 55.37 mm) H x W x D
Weight : 1.8 oz. (51.03 g)
Máy quét mã vạch Motorola MS22xx
Thông số kĩ thuật:
Technology : Laser
Interfaces supported : RS-232, Synapse, USB, TTL, Interfaces vary per model; see datasheet for details
Depth of field : 100% UPC - 80% MRD: * - 14 (in) / * - 35.56 (cm)
Decode capability : 1D/PDF417, See data sheet for full list of supported symbologies
Dimensions : 1.60 x 2.28 x 2.94 in. (40.64 mm x 57.91 x 74.67 mm max.)
Weight : 4.73 oz. (134 g)
Máy quét mã vạch Motorola MS954
Thông số kĩ thuật:
Technology : Laser
Interfaces supported : RS-232
Depth of field : 100% UPC - 80% MRD: 0.9 - 22 (in) / 2.29 - 55.88 (cm)
Decode capability : 1D, See data sheet for full list of supported symbologies
Dimensions : 1.02 x 1.93 x 2.31 in. (25.90 x 49.02x 58.67 mm) (nominal) H x W x D
Weight : 1.67 oz. (47.34 g)
Máy quét mã vạch Motorola MS12xx
Thông số kĩ thuật:
echnology : Laser
Interfaces supported : Synapse, Interfaces vary per model; see datasheet for details, RS-232, TTL, USB Depth of field : MS120xFZ: 100% UPC - 80% MRD: 2.2 - 25.75 (in) / 5.59 - 65.41 (cm); MS120xWA: 100% UPC - 80% MRD: 0.6 - 11 (in) / 1.52 - 27.94 (cm)
Decode capability : See data sheet for full list of supported symbologies, 1D
Dimensions : 1.6 H x 2.28 x 2.94 in. (40.64 x 57.91 x 74.76 mm) H x W x D
Weight : 4.45 oz. (126 g)
Máy quét mã vạch Opticon OPR3301
Thông số kĩ thuật:
Operating indicators
Visual Large LED (red/green/blue)
Non-visual Buzzer
Operating keys
Entry options 1 scan key
Communication
Bluetooth Ver. 1.2, SPP, output power class 2, range up to 10 m, 1 to 1 connection, master/slave mode, authentication and encryption
Power
Current consumption 85mA (typical use), max. 120mA
Rechargeable battery Lithium-Ion 3.7V 1100mAh
Charging method Separate cradle CRD3301 or CRD3101
Barcode scanner Optics
Light source 650 nm visible laser diode
Scan method Bi-directional scanning
Scan rate 100 scans/sec
Trigger mode Manual, auto-trigger
Reading pitch angle -35 to 0°, 0 to +35°
Reading skew angle -50 to -8°, +8 to +50°
Reading tilt angle -20 to 0°, 0 to +20°
Curvature R>15 mm (EAN8), R>20 mm (EAN13)
Min. resolution at PCS 0.9 0.127 mm / 5 mil
Min. PCS value 0.45
Depth of field 40 - 500 mm / 1.57 - 19.69 in (1.0 mm / 39 mil), 20 - 350 / 0.79 - 13.78 in (0.5 mm / 20 mil), 20 - 200 / 0.79 - 7.87 in (res 0.25 mm / 10 mil), 20 - 100 mm / 0.79 - 3.94 in (0.15 mm / 6 mil), 30 - 70 mm / 1.18 - 2.76 in (0.127 mm / 5 mil), at PCS 0.9, Code 39
Supported Symbologies
Barcode (1D) JAN/UPC/EAN incl. add on, Codabar/NW-7, Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, GS1-128 (EAN-128), GS1 DataBar (RSS), IATA, Industrial 2of5, Interleaved 2of5, ISBN-ISMN-ISSN, Matrix 2of5, MSI/Plessey, S-Code, Telepen, Tri-Optic, UK/Plessey
Postal code Chinese Post, Korean Postal Authority code
2D code Composite codes, MicroPDF417, PDF417
Durability
Temperature in operation -5 to 50 °C / 23 to 122 °F
Temperature in storage -20 to 60 °C / -4 to 140 °F
Humidity in operation 5 - 95% (non-condensing)
Humidity in storage 5 - 95% (non-condensing)
Ambient light immunity Fluorescent 3,000 lx max, Direct sun 50,000 lx max
Drop test 1.5 m / 5 ft drop onto concrete surface
Vibration test 10 - 100 Hz with 2G for 1 hour
Protection rate IP 42
Physical
Dimensions (w x h x d) 56 x 132 x 113 mm / 2.20 x 5.20 x 4.45 in
Weight body Ca. 110 g / 3.9 oz (incl. battery)
Case ABS, Black or White
Regulatory & Safety
Product compliance CE, FCC, VCCI, RoHS, JIS-C-6802 Class 2, IEC 60825-1 Class 2
Máy quét mã vạch Opticon OPR3101
Thông số kĩ thuật:
- Tốc độ: 100 scans/sec
- Độ Sâu Trường Quét:
40 - 720 mm / 1.57 - 28.35 in (1.0 mm / 39 mil),
20 - 430 / 0.79 - 16.93 in (0.5 mm / 20 mil),
20 - 230 / 0.79 - 9.06 in (res 0.25 mm / 10 mil),
20 - 120 mm / 0.79 - 4.72 in (0.15 mm / 6 mil),
30 - 100 mm / 1.18 - 3.94 in (0.127 mm / 5 mil)
-Kích Cỡ:68 x 165 x 155 mm / 2.68 x 6.50 x 6.10 in
-Cân Nặng:290g
-Kết Nối :Bluetooth: Ver. 1.2, SPP, output power class 2, range up to 10 m, 1 to 1 connection, master/slave mode, authentication and encryption
- Mã Vạch:
-- 1D: JAN/UPC/EAN incl. add on, Codabar/ NW-7, Code 11, Code 39, Code 93, GS1-128 (EAN-128), GS1 DataBar (RSS), IATA, Industrial 2of5, Interleaved 2of5, ISBN-ISMN-ISSN, Matrix 2of5, MSI/Plessey, S-Code, Telepen, Tri-Optic, UK/Plessey Postal code: Chinese Post, Korean Postal Authority code
- 2D :Composite codes, MicroPDF417, PDF417.
Máy quét mã vạch Motorola MT 2000
Thông số kĩ thuật:
An toàn laze IEC 60825-1, 21CFR1040.10, EN 60825-1
________________________________________
EMC ICES 003 Lớp B, IEC 60601-1-2, FCC Phần 15 Lớp B
________________________________________
Môi trường Chỉ thị RoHS 2002/95/EEC
________________________________________
An toàn điện C22.2 Số 60950-1, IEC 60950-1, EN 60950-1, UL 60950-1
________________________________________
BẢO HÀNH
Bảo hành máy quét 3 năm (36 tháng) kể từ ngày vận chuyển. Xem bảo hành toàn bộ để biết chi tiết.
________________________________________
TÍNH CHẤT VẬT LÝ
Cầm tay Có
________________________________________
CÁC THÔNG BÁO VÀ TỪ CHỐI
Các Thông báo và Từ chối Xem ghi chú
________________________________________
ĐẶC ĐIỂM HOẠT ĐỘNG
Độ sâu của trường
________________________________________
Khả năng giải mã 1D/2D, 1D/PDF417, DPM
________________________________________
Giao diện đuợc hỗ trợ USB 2.0 Host và RS-232
________________________________________
Giao diện đuợc hỗ trợ USB 2.0 Host và RS-232
________________________________________
Công nghệ Laze, Bộ tạo ảnh
________________________________________
ĐỊNH DẠNG ĐẦU RA
Các định dạng đồ họa được hỗ trợ JPEG
________________________________________
MÔI TRƯỜNG NGƯỜI DÙNG
Công nhận an toàn với môi trường IP54
________________________________________
Nhiệt độ lưu trữ -40° tới 158° F / -40° tới 70° C
________________________________________
Nhiệt độ hoạt động -4° tới 122° F / -20° tới 50° C
Máy in mã vạch Samsung SLP-D423
Thông số kĩ thuật:
General Information
Product Type Direct Thermal Printer
Manufacturer Part Number SLP-D423CEG
Manufacturer Website Address www.bixolon.com
Manufacturer Bixolon America, Inc
Product Model SLP-D423
Product Name SLP-D423 Label Printer
Physical Characteristics
Dimensions 6.73" Height x 7.64" Width x 9.57" Depth
Power Description
Input Voltage 110 V AC
Input Voltage 220 V AC
Media Types & Handling
Label Width 4.57"
Media Type Gap
Media Type notch
Media Type Black Mark
Media Type Continuous Label
Media Type Fanfold
Technical Information
Number of Columns Not Applicable
Number of Pins Not Applicable
Recommended Use Label Print
Print Color Monochrome
Maximum Print Resolution 300 dpi
Maximum Mono Print Speed 6 in/s
Maximum Color Print Speed Not Applicable
Miscellaneous
Platform Support PC
Interfaces/Ports
Interfaces/Ports 1 x RS-232C - Serial
Interfaces/Ports 1 x RJ-45 Network
Interfaces/Ports 1 x USB 2.0 - USB
Interfaces/Ports 1 x IEEE 1284 - Parallel
Memory
Standard Memory 8 MB
Network & Communication
Network Technology Ethernet
Battery Information
Battery Size Not Applicable
Number of Batteries Support Not Applicable
Máy in mã vạch Samsung SLP-D420
Thông số kĩ thuật:
Model SLP-D420
Print Printing Method Direct Thermal Printing
Printing Speed 152mm/sec (6IPS)
Resolution 203 / 300(option)
Font Character Set Alphanumeric Character : 95
Extended Characters Page : 128×23
International Character : 32
Resident bitmap Fonts : 10
True Type Fonts : 0
Character Size 0 (09X15)
1 (12X20)
2 (16X25)
3 (19X30)
4 (24X38)
5 (32X50)
6 (48X76)
7 (22X34)
8 (28X44)
9 (37X58)
Korean a 16×16(ascii: 9×15)
Korean b 24×24(ascii:16×25)
Korean c 20×20(ascii:12×20)
Korean d 26×26(ascii:16×30)
Korean e 20×26(ascii:16×30)
GB2312 24×24(ascii:12×24), BIG5 24×24(ascii:12×24),
Shift-JIS 24×24(ascii:12×24), OCR B (Scaleable),
OCR A (Scaleable), Vector Font (Scaleable)
Paper Spec Paper type Gap, Notch,
Black Mark,
Continuous, Fan-Fold
Paper Width 25 ~ 116 mm
Paper Roll Diameter OD: 130 / ID :25.4 ~ 38.1
Paper Supply Method Easy Paper Loading
Reliability MCBF 20 Million lines
Auto Cutter 300 thousand cuts
TPH 50 km
Barcodes 1D : EAN-8 / EAN-13 / Code39 / Code93 / Code128 / I 2 of 5 / ITF / Coda Bar / UPC-A / UPC-E / IMB
2D : PDF417 / QR Code / MaxiCode / Data Matrix
Emulation SLCS / EPL II / ZPL II
Driver Windows drivers / Z-Driver
Sensor Transmissive sensor, Reflective sensor
Interface Serial Parallel USB (2.0) and Ethernet version (SLP-D420E)
Power Supply (Adapter) 100 ~ 240V
Dimensions (W*L*H) 194 x 243 x 171
Operating Temp 0 ~ 45[℃]
Auto Cutter Type SLP-D420C
Máy in mã vạch Toshiba B-452HS
Thông số kĩ thuật:
- Công Nghệ: Thermal Transfer/Direct thermal
- Tốc Độ In: 50.8mm/s (2ips).
- Độ Phân Giải: 23.6dots/mm (600dpi).
- Chiều Rộng in Max: 103.6mm.
- Thiết Bị Kết Nối: Bidirectional parallel port, USB 2.0, LAN (100BASE), serial port, wireless LAN.
- Mã Vạch: UPC/EAN/JAN, Code 39, Code 93, Code 128, EAN 128, NW7, MSI, ITF, Postnet, RM4SCC.
- Option Cutter module, strip module, external stand alone keyboard
Máy in mã vạch Toshiba B-SA4TP
Thông số kĩ thuật:
- Công Nghệ: Thermal Transfer/Direct thermal
- Tốc Độ In: 152.4mm/s (6ips)
- Độ Phân Giải: 8 dots/mm (203dpi) or 11.8 dots/mm (300dpi)
- Chiều Rộng in Max: 104mm/4.09'', 105.7mm/4.16'' với 300dpi
- Chiều Dài in Max: 995mm/39.17''
- Thiết Bị Kết Nối: Bidirectional parallel port, USB 2.0 port, LAN (100BASE).
- Mã Vạch: UPC/EAN/JAN, Code39, Code93, Code128, NW7, ITF, MSI, EAN 128, Industrial 2 of 5,Customer Barcode, Posnet, Kix code, RM4SCC, RSS14..
- 2D codes Data Matrix, PDF 417, Maxicode, QR code, Micro PDF 417, CPcode..
- Option Cutter module, strip module, wireless LAN board, serial interface board, RFID module, 300dpi printhead, RTC (real time clock).
Máy in mã vạch Toshiba B-EV4D
Thông số kĩ thuật:
B-EV4D
GS Model TS Model
CHARACTERISTICS
Print method Direct thermal
Dimensions 198 (W) x 258 (D) x 169.5 (H) mm
Weight 2.3 kg
User interface Single LED (colours: green, amber, red)
Operating temperature / Humidity 5 to 40℃ (25 to 85% non-condensing RH)
Input voltage AC 100 to 240 V; 50/60 Hz with universal power supply
PRINT
Resolution 203 dpi 300 dpi
Speed (standard) Up to 127 mm/s Up to 101.6 mm/s
Speed (peel-off) Up to 76.2 mm/s 50.8 mm/s
Print width (max.) 108 mm 105.7 mm
Print length (max.) 995 mm 453.2 mm
Print length (peel-off; max.) Up to 152.4 mm continuous printing
RIBBON*
Width n/a n/a
Length n/a n/a
MEDIA
Alignment Centred
Media width (backing paper width) 25.4 to 112 mm
Label thickness 0.06 to 0.19 mm
Media shape Roll-fed, fanfold, die-cut, continuous, tag stock, receipt
Linerless media Yes (optional kit required)
Outer media roll diameter 127 mm (max.)
Inner media roll diameter 25.4 or 38.1 mm (optional: 76.2 mm)
SOFTWARE AND CONNECTIVITY
Printer driver Windows(R) 2000, XP, Vista, 2003 Server
Host interface RS-232C (max. 115,200 bps), Centronics (SPP), USB 2.0 (F
Máy in mã vạch Toshiba B-SV4D
Thông số kĩ thuật:
- Công Nghệ: in nhiệt
- Tốc Độ In: 127mm/s (5ips)
- Độ Phân Giải: 8 dots/mm (203dpi)
- Chiều Rộng in Max: 108mm
- Chiều Dài in Max: 609.6mm
- Thiết Bị Kết Nối: Parallel port, serial port, USB port.
- Mã Vạch: Code 39, Code 39C, Code 93, Code 128 UCC, Code 128, Code 11, Codabar, EAN-8, EAN-13, EAN-128, UPC-A, UPC-E, EAN and UPC 2(5), MSI, ITF, Plessey, Postnet, RSS.
- 2D Codes Data Matrix, PDF 417, Maxicode, QR code, Micro PDF 417.
Máy in mã vạch Toshiba B-EV4T
Thông số kĩ thuật:
Công nghệ Nhiệt trực tiếp (B-EV4D)
Nhiệt trược tiếp hoặc truyền nhiệt (B-EV4T)
Độ phân giải 203 dpi (8 dots/mm)
Chiều rộng in Max. 4.25” (108 mm)
Chiều dài in Max. 39” (999 mm)
Tốc độ in 203 dpi, 2, 3, 4, 5”/sec, 2, 3 ips for peel-off
Kết nối RS-232C (Max. 115.2Kbps)
Centronics (SPP)
USB 2.0 (Support Full Speed)
LAN 10/100Base
Mã vạch UPC-A, UPC-E, EAN8/13, UPC-A add on 2&5, EAN-8/13 add on 2&5, Code39, Code93, Code128, EAN128, NW7, MSI,Industrial 2 of 5,ITF, Postnet, RM4SCC, KIX-code, Plessey and RSS14
Mã 2D Data Matrix, PDF 417, Maxicode, QR code and Micro PDF 417
Fonts Bitmap: Alpha-numeric 20 types + Kanji 4 types
Outline: 2 types
Writable characters, Optional TTF
Chiều rộng nhãn 1” (25.4 mm) to 4.41” (112 mm)
Chiều dài nhãn 203/300 dpi: 0.6” (15mm) to 39” (999 mm)
Đường kính cuộn giấy in Max. 5” (127 mm)
Đường kính lõi cuộn giấy in 1” (25.4 mm) to 1.5” (38 mm)
Bề dầy giấy in 0.0024” (0.06 mm) to 0.0075” (0.19 mm)
Loại giấy in Roll-fed, Fanfold, Die-cut, Continuous, Tag stock and Receipt
Đường kính ruy băng Outside Max. 40 mm (B-EV4T)
Chiều rộng ruy băng 1.33” (33.8 mm) to 4.30” (110mm)
Lõi ruy băng 0.5” (12.7 mm)
Tùy chọn Full cutter module (B-EV204-F-QM-R)
Partial cutter module (B-EV204-P-QM-R)
Strip module (B-EV904-H-QM-R)
External Media Holder (B-EV904-PH-QM-R)
AC Adapter Cover Kit (B-EV904-AC-QM-R)
Kích thước 198(W) x 258(D) x 169.5(H)mm (B-EV4D)
198(W) x 258(D) x 173(H)mm (B-EV4T)
Trọng lượng 2.5 Kg hoặc thấp hơn
Máy in mã vạch Toshiba B-SX600
Thông số kĩ thuật:
- Công Nghệ: Thermal Transfer/Direct thermal
- Tốc Độ In: 150 mm/s.
- Độ Phân Giải: 23.6dots/mm (600dpi).
- Chiều Rộng in Max: 104mm
- Chiều Dài in Max: 1000mm
- Thiết Bị Kết Nối: Type B Female, 10BASE-T/100BASE-TX (automatic sensing).
- Option: USB cable (2.5m) – power cord – printer driver – supplies for test – cleaning cloth – owner’s manual..
Máy in mã vạch Toshiba B-SX8T
Thông số kĩ thuật:
- Công Nghệ: Thermal Transfer/Direct thermal
- Tốc Độ In: 203.2mm/s (8ips)
- Độ Phân Giải: 12 dots/mm (305dpi)
- Chiều Rộng in Max: 213.3mm
- Chiều Dài in Max: 1364mm
- Thiết Bị Kết Nối: Bi-directional parallel port, USB 2.0 port, LAN (100BASE), serial port, wireless LAN.
- Mã Vạch: UPC/EAN/JAN, Code39, Code93, Code128, NW7, ITF, MSI, EAN128, Industrial 2 of 5, Customer Barcode, Posnet, Kix code, RM4SCC, RSS14, Data Matrix, PDF 417, Maxicode, QR code, Micro PDF 417, CPcode.
Máy in mã vạch Toshiba B-SX6T
Thông số kĩ thuật:
Phương pháp in: Truyền nhiệt qua ruy băng mực / Nhiệt trực tiếp.
Tộc độ in: 8 IPS. (203.2 mm/sec)
Độ phân giải: 305 dpi
Bộ nhớ:
Khổ giấy: 104mm
Cổng giao tiếp: Port song song Bidirectional, USB 2.0, LAN (100BASE), Serial Port, wireless LAN (tùy chọn).
Kích thước máy: 291 (W) x 460 (D) x 308 (H) mm
Trọng lượng: 19 Kg
Loại Mã vạch: UPC/EAN/JAN, Code 39, Code 93, Code 128, EAN 128, NW7, MSI, Industrial 2 of 5, ITF, Postnet, RM4SCC, KIX-code, RSS14, Customer Bar Code. Mã 2D: Data Matrix, PDF 417, Maxicode, QR code, Micro PDF 417, CP Code
2D : Data Matrix, PDF417, Maxicode, QR code, Micro PDF 417, CP Code…
Tùy chọn: Cutter module, strip module, Bo mạch wireless LAN, Bo mạch giao diện nối tiếp, RFID modules.
ỨNG DỤNG: Thích hợp sử dụng trong các ngành công nghiệp mạnh như hóa chất, sản xuất, dược, dệt may, điện tử - viễn thông
Máy in mã vạch Toshiba B-SX5T
Thông số kĩ thuật:
Printing Technology Thermal Transfer / direct thermal
Resolution 12.05 dots/mm (306 dpi)
Print speed up to 203.2 mm/sec (8 ips)
Interface 2 serial ports, Bi-directional parallel port, Expansion I/0, PCMCIA I/F (Optional), 10/100 Internal LAN I/F (Optional), USB (Optional)
Width printable Maximum 127.5 mm
Barcode UPC/EAN/JAN, Code 39, Code 93, Code 128, EAN 128, NW7, MSI, Industrial 2 of 5, ITF, Postnet, RM4SCC, KIX-code, RSS14 2D Codes: Data Matrix, PDF 417, Maxicode, QR code, Micro PDF 417
Fonts Bitmap font (21 fonts), Outline font (7 fonts), Writable characters (132 fonts), Optional TrueType fonts (20 types)
Option Swing cutter module, rotary cutter module, strip module & rewinder, USB Interface, built-in LAN board, Expansion I/O, 2-slot-PCMCIA I/F board, RFID kit
Dimensions 291 mm (W) x 460 mm (D) x 308 mm (H)
Weight 19 Kg (no media and ribbon )
Máy in mã vạch Toshiba B-EX4T2
Thông số kĩ thuật:
Phương pháp in: Truyền nhiệt qua ruy băng mực / Nhiệt trực tiếp.
Tộc độ in: 12 ips (2\355 mm/sec)
Độ phân giải: 203 dpi / 300 dpi
Bộ nhớ: 32Mbytes SD Ram, 16MB Flash ROM
Khổ giấy: 104mm
Cổng giao tiếp: Port song song Bidirectional, USB 2.0, LAN (100BASE), Serial Port, wireless LAN (tùy chọn).
Kích thước máy: 310 (W) x 460 (D) x 310 (H) mm
Trọng lượng: Kg
Mã vạch: Includes GS1 DataBar (RSS) compatibles
Tùy chọn: Cutter module, strip module, Bo mạch wireless LAN, Bo mạch giao diện nối tiếp, RFID modules.
Máy in mã vạch Toshiba B-852
Thông số kĩ thuật:
Technology Thermal transfer / direct thermal
Printhead Flat type
Resolution 11.8 dots/mm (300 dpi)
Print Width Maximum 216.8 mm
Print Length Maximum 640 mm
Print Speed Up to 101.4 mm/s
Interfaces Bidirectional parallel port, USB 2.0, LAN (100BASE), serial port*, wireless LAN*
Barcodes UPC/EAN/JAN, Code 39, Code 93, Code 128, EAN 128, NW7, MSI, Industrial 2 of 5, ITF, Postnet, RM4SCC, KIX-code, RSS14, Customer Bar Code
2D Codes Data Matrix, PDF 417, Maxicode, QR code, Micro PDF 417, CP Code
Fonts Bitmap font (21 fonts), Outline font (4 types), Price font (3 types)
Optional Cutter module, wireless LAN module, serial interface board, expansion I/O board, RTC (real time clock)
Dimensions 385 (W) x 181 (D) x 243 (H) mm
385 (W) x 427 (D) x 243 (H) mm with supply holder installed
Weight 15.6 kg (without media and ribbon)
Máy in mã vạch Toshiba B-SA4TM
Thông số kĩ thuật:
Printing Technology Thermal Transfer / direct thermal
Resolution 8 dots/mm (203 dpi), optional 11.8 dots/mm (300 dpi)
Print speed Up to 152.4 mm/sec (6 ips)
Interface Bidirectional parallel port, USB 2.0, LAN (100BASE), serial port (optional), wireless LAN (optional)
Width printable Maximum 104 mm, up to 105.7 mm with 300 dpi printhead
Option Cutter module, strip module, wireless LAN board, serial interface board, RFID modules, 300 dpi printhead, RTC (real time clock)
Fonts Bitmap font (21 fonts), Outline font (4 types), Price font (3 types)
Barcode UPC/EAN/JAN, Code 39, Code 93, Code 128, EAN 128, NW7, MSI, Industrial 2 of 5, ITF, Postnet, RM4SCC, KIX-code, RSS14, Customer Bar Code 2D Codes: Data Matrix, PDF 417, Maxicode, QR code, Micro PDF 417, CP Code
Option Cutter module, strip module, wireless LAN board, serial interface board, RFID modules, 300 dpi printhead, RTC (real time clock)
Size outside the machine 238 (W) x 402 (D) x 332 (H) mm
Weight 15 kg (without media and ribbon)
Máy in mã vạch Toshiba B-SX4T
Thông số kĩ thuật:
- Công Nghệ : in nhiệt
- Tốc Độ In: 254mm/s (10 ips)
- Độ Phân Giải: 203 dpi (8dots/mm)
- Chiều Rộng in Max: 104 mm
- Thiết Bị Kết Nối: 2 serial ports,Bi-drectinoal parallel port,Expansion I/O ,PCMCIA I/F,10/100 internal LAN I/F,USB
- Mã Vạch: UPC/EAN/JAN,code 39,code 93,code 128,EAN 128 ,NW7,MSI,Industrial 2 of 5,ITF,Posnet,RM4SCC,KIX code,RSS 14,Data Matrix,PDF 417 ,Maxi code,QR code ,Micro PDF 417
- Bộ Nhớ: 4MB Flash;8/16 MB DRAM
- Kích Cỡ: 291mm x 460mm x 308mm
- Trọng Lượng : 18kg
Máy in mã vạch Toshiba B-EX4T1
Thông số kĩ thuật:
B-EX4T1 là thế hệ tiếp theo của máy in nhiệt để thay thế cho B-SX4.
B-EX4T1 đã tăng bộ nhớ, gấp đôi số tiền của B-SX4. Cùng với USB và cổng LAN như là tiêu chuẩn B-EX4T1 cũng cung cấp một loạt các giao diện tùy chọn và kết nối mạng LAN không dây, nối tiếp và song song. Tiếp tục công nghệ đầu nhiệt tiên tiến nhất trong ngành công nghiệp, B-EX4T1 sử dụng gần đầu in cạnh và sự lựa chọn của 203 hoặc 305dpi.
Một trong nhiều tính năng mới, màn hình hiển thị điều hành đã được cập nhật 128 x 64 dot hiển thị đồ họa LCD sẽ hiển thị tình trạng công việc hiện tại và các điều kiện lỗi chi tiết.
Một tính năng mới khác là tiêu thụ điện năng thấp hơn khi in ấn hoặc trong chế độ chờ, gần 70% ít hơn so với B-SX trong chế độ chờ (xem chi tiết kỹ thuật để biết chi tiết đầy đủ).
Những tính năng và công nghệ làm cho B-EX4T1 một sự kết hợp hoàn hảo của hiệu suất, gồ ghề và khó làm việc máy in là một bổ sung hoàn hảo cho một loạt các thị trường.
hần mềm F5Shop là phần mềm chuyên dụng cho các mô hình: Siêu thị, Shop, Cửa hàng, Tạp hóa, Nhà thuốc, Phòng khám ...
Là một nhà kinh doanh trong lĩnh vực bán hàng và siêu thị bạn mong muốn?6x
Phong cách bán hàng chuyên nghiệp, hài lòng khách hàng
Quản lý tốt được nhân viên bán hàng và thu ngân
Bán hàng thông qua hệ thống máy đọc mã vạch
Quản lý được hàng hóa tồn kho theo từng loại mặt hàng
Quản lý được danh sách hàng hóa bán trong ngày theo từng mặt hàng
Quản lý tốt công nợ phải thu, phải trả theo từng đối tượng khách hàng
Quản lý được thông tin khách hàng từ đó có chính sách chăm sóc khách hàng tốt hơn
Quản lý chặt chẽ tình hình tài chính và kinh doanh của doanh nghiệp.
Phần mềm F5Res là phần mềm bán hàng cao cấp, dành cho các mô hình kinh doanh: Nhà hàng, Nhà hàng-Tiệc cưới, Quán ăn, FastFood, Cafê, Trà sửa, Karaoke, Bida, Spa, Các mô hình tính tiền nói chung.
Bán hàng và tính tiền5x
Thao tác trực tiếp trên màn hình
Hỗ trợ bán hàng bằng bàn phím và phím tắt
Tích hợp máy in nhà bếp
Bật màn hình nhập số lượng và điều chỉnh giá thời điểm tùy theo món đã cài đặt
Có dịch vụ phí và VAT
Máy đếm tiền Xiudun 2850V
- Máy đếm tiền cao cấp, có mức độ kiểm giả Polymer chính xác nhất trên thị trường Việt Nam hiện nay.
- Tự động xóa và có chức năng cộng dồn.
- Hoàn toàn tự động nhận biết mệnh giá Polymer. Kiểm tra được tiền lẩn loại.
- Có chức năng tắc tờ.
- Có chức năng đếm ngoại tệ.
- Có hệ thống hút bụi.
- Sự dụng 6 mắt hồng ngoại để kiểm tra hình chìm.
- Có 2 mắt màu để kiểm tiền siêu giả.
- Tự động kiểm tra tình trạng máy khi bật nguồn.
- Có cổng RS232 để Nâng Cấp khi có chương trình mới.
- Màn hình hiển thị 6 số mặt trước, 3 số lớn 3 số nhỏ. Hiển thị 0 – 999.
- Tốc độ máy : 8giây/100 tờ tiền.
- Điện áp: 220V – 50Hz ( 60Hz).
- Công Suất : 60W.
- Kích thước : 375 x 320 x 260mm.
- Trọng Lượng : 7kg.
- Xuất Xư : China.
Linh kiện theo máy:
- 1 Bộ linh kiện.
- 1 Sợi dây nguồn.
Máy in mã vạch Samsung Bixolon SLP-T403
• Hãng sản xuất: Bixolon Samsung
• Xuất xứ: Korea
• Model: Bixolon SLP – T403
• Độ phân giải: lên đến 300dpi. In các mã vạch nhỏ và mịn
• Độ rộng in: 104mm./ Tốc độ in: 150mm/s
• Giao tiếp PC: tùy chọn. Khả năng lắp mực 300 mét và giấy 150 mét. Chất lượng và giá cả vượt xa các sản phẩm cùng loại. Được khách hàng tin tưởng và ưa chuộng tại VN hiện nay.
Ngăn kéo đựng tiền siêu thị Smart Pro T10
Thông số kĩ thuật:
Két đựng tiền (hộc đựng tiền): Sử dụng cho quầy thu ngân siêu thị, shop, nhà hàng, quán.. giúp cho nhân viên thu ngân phân loại tiền để thu và trả khách hàng
- Khóa két 3 tùy chọn: Xung điện, chìa khóa & khóa trong
- Khay đựng: 10 ngăn tiền giấy
Cấu trúc vỏ thép chắc chắn. Sơn tĩnh điện và Mạ kẽm.Sử dụng thép không rỉ, thiết kế thời trang
- Kích thước (mm): 410 (W) x 420 (L) x 100 (H)
- Màu sắc(chuẩn): Đen tuyền
- Hỗ trợ kết nối máy in hóa đơn cổng RJ11, 24V 2 khe cắm cho việc kiểm tra và nhận thẻ tín dụng
- Độ bền lên tới 1.000.000 lần đóng mở.
Bảo hành: 12 Tháng
- Chỉ một bước đơn giản là tất cả những gì bạn cần để in nhãn với chiếc máy in nhãn đa năng này.
- Máy in nhãn Ql-700 cung cấp một giao diện phần mềm dễ sử dụng và tích hợp với các ứng dụng Microsoft Office, đáp ứng tất cả các nhu cầu về nhãn.
- Bằng cách kết nối trực tiếp với máy PC của bạn, Ql-700 cho phép bạn in nhãn độ phân giải cao với hình ảnh, logo và mã vạch chỉ trong 1 bước đơn giản bằng cách dùng phần mềm thiết kế nhãn chuyên nghiệp cung cấp kèm theo.
Chế độ hoạt động
Chỉ kết nối máy tính
Máy cắt
Tự động
Vòng đời dao cắt
Lên đến 300,000 (nhãn cắt) 150,000 (nhãn liên tục)
Tốc độ in tối đa (nhãn/phút)
Lên đến 93 nhãn địa chỉ tiêu chuẩn/phút
Tốc độ in tối đa (mm/phút)
150mm/sec
Màn hình
Mà
hần mềm F5Shop là phần mềm chuyên dụng cho các mô hình: Siêu thị, Shop, Cửa hàng, Tạp hóa, Nhà thuốc, Phòng khám ...
Là một nhà kinh doanh trong lĩnh vực bán hàng và siêu thị bạn mong muốn?6x
Phong cách bán hàng chuyên nghiệp, hài lòng khách hàng
Quản lý tốt được nhân viên bán hàng và thu ngân
Bán hàng thông qua hệ thống máy đọc mã vạch
Quản lý được hàng hóa tồn kho theo từng loại mặt hàng
Quản lý được danh sách hàng hóa bán trong ngày theo từng mặt hàng
Quản lý tốt công nợ phải thu, phải trả theo từng đối tượng khách hàng
Quản lý được thông tin khách hàng từ đó có chính sách chăm sóc khách hàng tốt hơn
Quản lý chặt chẽ tình hình tài chính và kinh doanh của doanh nghiệp.
Máy đếm tiền Oudis 9900
Máy đếm tiền thông minh 3 trong 1
Đếm và kiểm tra tiền giả , siêu giả polymer , phân loại tiền khác mệnh giá
Đếm kiểm tra tiền giả cotton
Đếm các loại ngoại tệ
Máy đếm tiền và kiểm tra các loại tiền polymer giả và siêu giả tinh vi nhất
Nguyên lý kiểm giả hoàn toàn mới năm 2013 New
Tăng thêm 03 mắt siêu hồng ngoại sắc trắng kiểm tra hình chìm và 16 mắt siêu hồng ngoại sắc tím kiểm tra tiền giả, siêu giả.
Phát hiện tiền giả, siêu giả chính xác 100%.
Kiểm tra bằng tia siêu cực tím, siêu hồng ngoại, chụp hình ảnh so sánh màu sắc, kiểm tra hình chìm, kiểm tra kích cỡ, kiểm tra cửa sổ chống giả.
Dùng 03 hệ thống mắt màu kiểm tra tiền siêu giả, các hãng khác chi có 01 mắt.
Màn hình hiển thị