Máy in mã vạch Godex RT700
Giá: 5.800.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy in mã vạch Godex RT700
Máy in mã vạch RT700
Thông số kĩ thuật:
Dòng máy in mã vạch thông minh, độ tin cậy cao với nhiều ứng dụng được tích hợp.
Máy in mã vạch RT700 với:
In truyền nhiệt/In nhiệt trực tiếp
Tốc độ in: 5ips
Độ rộng đầu in: 4.25" (108 mm)
Độ phân giải: 203 dpi
Công nghệ "Sensor đôi" tùy chỉnh giúp in được nhiều loại tem nhãn
Máy in mã vạch hoạt động mạnh mẽ:
Là sự lựa chọn tốt nhất cho kinh doanh bán lẻ, công nghiệp
Thiết kế hình vỏ sò, đơn giản giúp in tem nhãn dễ dàng
Kết nối cổng USB 2.0, Serial DB-9, Ethernet
Hệ điều hành window
Phần mềm Qlable miễn phí kết nối cơ sở dữ liệu đơn giản
Cáp USB và các phụ kiện kèm theo
Tùy chọn bao gồm: USB Device + Paralle interfaces (factory install), label dispenser, cutter
Máy in nhãn Brother PT-P750W
Giá: 7.850.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Máy in nhãn Brother PT-P750W
Máy in nhãn PT-P750W
Cắt toàn bộ tự động, Cắt 1 nửa tự động (chỉ dùng với băng dính)
Kiểu băng: Băng TZe
Cỡ băng (mm): 3.5, 6, 9, 12, 18, 24mm
Tốc độ in: 30mm/s (nguồn) 20mm/s (pin)
Độ phân giải in: 180 dpi
Nguồn điện: 6 Pin Alkaline cỡ "AA" , nạp điện AC (đi kèm)
Kiểu kết nối: USB2.0 cắm & in tốc đọ tối đa, Kết nối Wifi
In nhân bản: Có; In dọc: Có
Báo hiệu yếu pin: Có ; Tự động tắt nguồn: Có
In lặp lại: Có, 1-9 ; Số dòng có thể in: 7 dòng
Kiểu mẫu: Normal, Bold, Outline, Shadow, Vertical, Italic, Italic Bold, Italic Outline, Italic Shadow, Underline (với P-Touch Editor), Invert Text Colours (vôùi P-Touch Editor), Frame Out, Surround, Horizontal, Shadow Light, Underline, 3D / Solid, Italic 3D / Solid
In lề băng: Có
tính năng định dạng tự động: Có
Kích thước (mm):78 x 152 x 143 mm
Trọng lượng (g):0.80kg
Bảo hành 12 tháng tháng
Máy in mã vạch Samsung Bixolon SLP-T403
Giá: 5.950.000 VND 6.900.000
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy in mã vạch Samsung Bixolon SLP-T403
Máy in mã vạch Samsung Bixolon SLP-T403
• Hãng sản xuất: Bixolon Samsung
• Xuất xứ: Korea
• Model: Bixolon SLP – T403
• Độ phân giải: lên đến 300dpi. In các mã vạch nhỏ và mịn
• Độ rộng in: 104mm./ Tốc độ in: 150mm/s
• Giao tiếp PC: tùy chọn. Khả năng lắp mực 300 mét và giấy 150 mét. Chất lượng và giá cả vượt xa các sản phẩm cùng loại. Được khách hàng tin tưởng và ưa chuộng tại VN hiện nay.
Máy in mã vạch Intermec PC43T
Giá: 15.400.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy in mã vạch Intermec PC43T
Máy in mã vạch Intermec PC43T
Thông số kĩ thuật:
Environment
Operating Temperature: +5° to +40°C (+40° to +104°F)
Humidity: 10–80% RH non-condensing
Interfaces
Standard: USB Device Type-B connector v.2.0 high speed, USB Host Type-A connector v.2.0 high speed
Field Installable: Ethernet 10/100 Mbps module, Dual-radio module (802.11 b/g/n and Bluetooth® V2.1), USB-to-Serial adapter (RS-232), USB-to-Parallel adapter
User Interfaces:
Choice of:
• 2.36" VGA LCD 480 x 234 resolution in 10 languages, 8 buttons and ready-to-work LED
• Graphical back-lit Icons: cover open, paper out, ribbon out (PC43t), general error, maintenance, pause, thermal printhead too hot, data status, wireless status (if installed), Bluetooth® status (if installed), ready-to-work LED, and one Print/Feed button
• User-configurable audio sounds with volume levels.
Supported Protocols:
Serial Flow Control: XON/XOFF, RTS/CTS
Wireless Protocol: WEP static (64/128bits), WPA, WPA2, WEP dynamic, EAP-PEAP, EAP-TTLS, LEAP, EAP-FAST, EAP-TLS, CCX compliant level 3.
Graphics: Supports user-defined fonts and graphic formats including BMP, GIF, PCX, and PNG.
Memory
Standard: 128 MB Flash, 128 MB RAM (DDR2)
Optional: Up to 32 GB via user USB thumbdrive
Physical Characteristics
Height:
PC43d 4" DT: 167 mm (6.6 in)
PC43t 4" TTR Icon: 182 mm (7.2 in)
PC43t 4" TTR LCD: 227 mm (8.9 in)
Width:
PC43d 4" DT: 180 mm (7.1 in)
PC43t 4" TTR: 210 mm (8.3 in)
Depth:
PC43d 4" DT: 215 mm (8.4 in)
PC43t 4" TTR: 281 mm (11.1 in)
Weight:
PC43d 4" DT: 1.72 kg (3.80 lbs)
PC43t 4" TTR: 2.70 kg (5.95 lbs)
Power
Separate power supply
Input: 100–240 V AC/50–60 Hz, 1.5 A
Output: 24 V DC, 2.5 A Energy-Star Compliant
Print Specifications
Label Roll Core:
Min. 25.4 mm (1 in)
Max. 38.1 mm (1.5 in)
Label Roll Max Diameter: 127 mm (5 in)
Max Label Width:
PC23d: 60 mm (2.36 in)
PC43: 118 mm (4.7 in)
Max Length:
203 dpi – 1727 mm (68 in)
300 dpi – 900 mm (35 in)
Print Direction: Prints text, bar codes and graphics in all four directions
Print Speed: Selectable up to 8 ips (203.2 mm/sec) for 203 dpi; 6 ips (152.4 mm/sec) for 300dpi
Print Width:
PC43:
203 dpi – max. 104 mm (4.1 in)
300 dpi – max. 106 mm (4.2 in)
PC23d:
203 dpi – max. 56 mm (2.2 in)
300 dpi – max. 54 mm (2.1 in)
Resolution: 8 dots/mm (203 dpi) or 12 dots/mm (300 dpi)
Supported Bar Code Symbologies
1-Dimensional: All major 1-dimensional bar code symbologies are available
2-Dimensional: Aztec, Code 16K, Code 49, Data Matrix, Dot Code, EAN-8, EAN-13, EAN.UCC 128, Grid Matrix, HIBC 39, HIBC 128, MaxiCode, MSI (modified Plessey), PDF417, Micro PDF417, Planet, Plessey, Postnet, QR-Code, RSS-14 (variations)
Accessories
User Accessories: Dispenser with LTS, Cutter Unit with LTS (PC43d & PC43t) user settable partial or full cut, Front Label Tray (PC43d & PC43t), 300 dpi, Battery Unit (PC43d), Linerless (PC43d & PC43t), Power Adapter Tray (PC43d), Printer Case Lock
Software
Printer Command Languages:
•C# for Printers
•IPL
•Direct Protocol
•ZSim (ZPL)
•DSim (DPL)
•XML enabled for SAP® AII and Oracle® WMS
Applications / Drivers:
•InterDriver™ Windows printer driver
•Intermec Certified Device Types for SAP®
•Intermec label design and print package
Smart Printing Languages:
C# for Printers
•Smart Printing Developer Resource Kit
•Write apps with .NET-compatible development environments
Intermec Fingerprint
•Use Intermec Fingerprint ApplicationBuilder (IFAB)
Configuration & Device Management Support:
•PrintSet for printer configuration
•SmartSystems™
•Sophisticated web interface for configuration, upgrade and 1:1 management
•Wavelink Avalanche™
Máy in mã vạch Samsung Bixolon SLP T400
Giá: 5.099.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy in mã vạch Samsung Bixolon SLP T400
Máy in mã vạch Samsung-Bixolon SLP-T400
Xuất xứ: Korea
Công nghệ in truyền nhiệt hoặc in nhiệt trực tiếp
Tốc độ in 150mm/sec (6IPS)
Độ phân giải 203 dpi
Bộ nhớ: 4 MB SDRAM
Font Character bộ ký tự chữ và số: 95
Ký tự mở rộng: 128 X 22
Ký tự quốc tế: 32
True Type Fonts: Có sẵn
Kích thước ký tự (09X15) (12X20) (16X25) (19X30) (24X38) (32X50) (48X76) (22X34) (28X44) (37X58)
Korea 16 × 16 (ascii: 9 × 15), b 24 × 24 (ascii: 16 × 25), c 20 × 20 (ascii: 12 × 20), d 26 × 26 (ascii: 16 × 30), e 20 × 26 (ascii: 16 × 30), Tiếng Trung Quốc (24x24)
Giấy cuộn Chiều rộng: 38,1 ~ 106.0mm (1,5 ~ 4,2 inch) / Fan lần loại: 41,0 ~ 112.0mm (2,9 ~ 4,4 inch)
Giấy cuộn đường kính 130 mm (bên ngoài) / 25,4 ~ 38,1 mm
Mã vạch Code 39, Code93, 128 Mã, xen kẽ 2 của 5, mã vạch, UPC-A, UPC-E, EAN-8, EAN-13, Maxicode (2D), Mã QR (2D), PDF 417 (2D), Data Matrix (2D)
SLCS thi đua, EPL II, ZPL II, ESC / POS
Hệ điều hành Windows95/98/ME/2000/NT/XP/2003/VISTA/WIN7
Sensor c
Máy in mã vạch Godex EZ1100 Plus
Giá: 5.100.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
-Giảm 300k khi mua kèm bất kỳ máy quyét Antech
Máy in mã vạch Godex EZ1100 Plus
Thông số kỹ thuật của dòng sản phẩm EZ-1000
Model máy
EZ-1100
Độ phân giải
203 dpi (8 dot/mm)
Phương thức in
In truyền nhiệt Thermal Transfer / In nhiệt trực tiếp Direct Thermal
Vị trí Sensor
Moveable (có thể di chuyển được), center alligned (căn giữa)
Kiểu Sensor
Reflective (Nhận giới hạn khổ dọc nhãn in theo khe giữa các nhãn)
Sensor Direction
Tự động nhận khổ nhãn in hoặc lập trình/ thiết lập thông số in
Tốc độ in: Của các model máy in khác nhau (inch/ giây)
2" ~ 4" chuẩn
5”-6” có thể đạt tới tuỳ theo loại nhãn
Chiều dài nhãn in
Tối thiểu 12mm (0.47”) tối đa 1727mm (68")
Chiều rộng nhãn in tối đa - khổ in
104mm (4.10")
Kiểu nhãn in (media)
Đường kính cuộn nhãn in tối đa : 127mm (5”)
Lõi của cuộn nhãn in: 1”,1.5”,3”
Khổ rộng nhãn in: 25.0 mm (1 “) ~ 118.0 mm (4.65”)
Độ dày của nhãn in: 0.06~0.3mm (0.0025”-0.012”)
Kiểu Ruy băng (Ribbon)
Chiều dài ruy băng: 300 m (981 ft) : Đường kính cuộn ruy băng tối đa 64 mm (2.52”)
Kiểu
Máy in mã vạch Honeywell PC42t
Giá: 5.200.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy in mã vạch Honeywell PC42t
Máy in mã vạch Honeywell PC42t
Thông số kĩ thuật:
Công nghệ in: In nhiệt trực tiếp / In nhiệt gián tiếp
Độ phân giải: 203dpi
In chiều rộng: 104.1mm (4.1in)
Tốc độ in: 101.6 mm/s
Cổng giao tiếp: USB, Serial, Ethernet (option)
Ribbon cuộn dài: 300m
Hiệu chỉnh và quan sát: nút nhấn feed và led hiển thị
Bộ nhớ: 64MB Flash, 64MB SDRAM
Nguồn điện: 100 - 240V AC @ 50-60 Hz, 1.5 A
Nhiệt độ hoạt động: 5 tới 40 độ C
Kích thước: L297 x W226 x H177mm
Trọng lượng: 2.5 kg
Máy in nhãn Brother P-Touch-pt-2030
Giá: 2.700.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy in nhãn Brother P-Touch-pt-2030
Máy in nhãn Brother P-Touch PT-2030
• Loại cầm tay, nhỏ gọn
• Màn hình LCD 15 ký tự
• Có nhiều kiểu chữ khác nhau
• In được 8 kiểu khung và 71 ký tự đặc biệt
• Dùng Tape loại 3.5/6/9/12/18 mm
• Sử dụng 6 pin AAA
• Kích cỡ : 173mm x 222mm x 62mm
• Trọng luợng: 590g (không kể tape & Pin)
Máy in tem nhãn Godex - EZ2050
Giá: 16.550.000 VND
Bảo hành: 18 Tháng
Khuyến mại:
Máy in tem nhãn Godex - EZ2050
Tốc độ in: 6 IPS
Độ phân giải: 203 dpi
Bề rộng in được: 104 mm
Bộ nhớ: 8MB Flash /16MB SDram
Giao tiếp: USB
Máy in mã vạch Argox CP3140
Giá: 8.500.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy in mã vạch Argox CP3140
Máy in mã vạch Argox CP3140
Hãng: Argox
Model: CP-3140.
Cổng giao tiếp PC:USB,RS232, Internal
Enthernet (option).
Độ phân giải: 300 dpi
Công nghệ in : Truyền nhiệt trực tiếp, gián
tiếp.
Tốc độ in : 102 mm/s.
Khổ rộng của nhãn in: 105 mm.
Chiểu dài của nhãn in: 762 mm.
Chiều dài tối đa của mực in: 360 m.
Bộ nhớ: 8MB DRAM memory, 8MB Flash
memory.
Xuất xứ: Đài Loan.
Bảo Hành 01 năm.
Máy in mã vạch Argox X-2000V
Giá: 19.340.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy in mã vạch Argox X-2000V
Máy in mã vạch Argox X-2000V
Hãng: Argox
Model: X-2000V.
Cổng giao tiếp PC:Parallel,RS232,USB
Độ phân giải: 203 dpi
Công nghệ in : Truyền nhiệt trực tiếp
Tốc độ in : 152 mm/s.
Khổ rộng của nhãn in: 104 mm
Chiểu dài của nhãn in: 762 mm.
Đường kính cuộn giấy: 203 mm.
Chiều dài tối đa của mực in: 360 m.
Bộ nhớ:8MB SDRAM, 4MB Flash.
Xuất xứ: Đài Loan.
Bảo Hành 01 năm.
Máy in mã vạch Argox X 3200V
Giá: 25.000.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy in mã vạch Argox X 3200V
Máy in mã vạch Argox X 3200V
Hãng: Argox
Model: X-3200V.
Cổng giao tiếp PC:USB,RS232
Độ phân giải: 300 dpi
Công nghệ in : Truyền nhiệt
Tốc độ in : 127 mm/s.
Khổ rộng của nhãn in: 104 mm.
Chiểu dài của nhãn in: 762 mm.
Chiều dài tối đa của mực in: 360 m.
Bộ nhớ: 16MB SDRAM memory, 8MB
Flash memory.
Xuất xứ: Đài Loan.
Bảo Hành 01 năm.
Máy in mã vạch Argox G-6000
Giá: 37.200.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy in mã vạch Argox G-6000
Máy in mã vạch Argox G-6000
Hãng: Argox
Model: G-6000.
Cổng giao tiếp PC:USB,RS232
Độ phân giải: 203 dpi
Công nghệ in : Truyền nhiệt trực tiếp, gián
tiếp.
Tốc độ in : 152 mm/s.
Khổ rộng của nhãn in: 168 mm.
Chiểu dài của nhãn in: 762 mm.
Chiều dài tối đa của mực in: 360 m.
Bộ nhớ: 2MB SDRAM memory, 1MB
Flash memory.
Xuất xứ: Đài Loan.
Bảo Hành 01 năm.
Máy in tem mã vạch Argox CP 2140
Giá: 5.775.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy in tem mã vạch Argox CP 2140
Máy in tem mã vạch Argox CP 2140
Hãng: Argox
• Cổng giao tiếp PC:USB,RS232, Internal Enthernet (option).
• Độ phân giải: 203 dpi
• Công nghệ in : Truyền nhiệt trực tiếp, gián tiếp.
• Tốc độ in : 102 mm/s.
• Khổ rộng của nhãn in: 105 mm.
• Chiểu dài của nhãn in: 762 mm.
• Đường kính cuộn giấy: 152 mm.
• Chiều dài tối đa của mực in: 360 m.
• Bộ nhớ: 8MB DRAM memory, 4MB Flash memory.
• Ứng dụng: In nhãn trong siêu thị, trung tâm thương mại, cửa hàng, khu công công nghiệp, khu chế xuất.
• Xuất xứ: Đài Loan.
Bảo Hành 01 năm.
Máy in nhãn Brother P-Touch PT-2730
Giá: 3.740.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy in nhãn Brother P-Touch PT-2730
Máy in nhãn Brother P-Touch PT-2730
Thông số kĩ thuật:
• Máy in nhãn cầm tay
• Màn hình LCD lớn (16 ký tự x 3 hàng)
• Có thể kết nối với vi tính
• In được tới 7 hàng, 8 cỡ chữ
• Trên 100 ký tự đặc biệt và 19 loại khung
• Lưu tới 99 mẫu nhãn
• Có hiển thị và in thời gian
• Nguồn : adapter hoặc 8 pin AAA
Máy in nhãn Brother P-Touch PT-1280
Giá: 1.630.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy in nhãn Brother P-Touch PT-1280
Máy in nhãn Brother P-Touch PT-1280
• Loại cầm tay, nhỏ gọn
• Màn hình LCD 15 ký tự
• Có nhiều kiểu chữ khác nhau
• In được 5 kiểu khung và 63 ký tự đặc biệt
• Dùng Tape loại 3.5/6/9/12 mm
• In 2 dòng
• Sử dụng 6 pin AAA
• Kích cỡ : 159mm x 150mm x 60mm
• Trọng luợng: 470g (không kể tape & Pin)
Máy in nhãn Brother PT-E300
Giá: 4.350.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Máy in nhãn Brother PT-E300
Máy in mã vạch Sbarco T43R
Giá: 19.800.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy in mã vạch Sbarco T43R
Máy in mã vạch Sbarco T43R
Thông số kĩ thuật:
Độ phân giải : 300 DPI
Dao cắt : Bao gồm dao cắt
Bộ đỡ cuộn vải : Bao gồm
Tốc độ in : 3 Inches/Giây
Độ rộng giấy : 104mm
Bộ nhớ : 8MB DRAM, 4 MB Flash
Thẻ nhớ : H ổ trợ thẻ nhớ lên đến 32GB
Màn hình : Màn hình hiển thị LCD
Kết nối : RS - 232 + USB
Ruy băng: 110 100 , F.OUT
Máy in mã vạch Sbarco T4
Giá: 7.040.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy in mã vạch Sbarco T4
Máy in mã vạch Sbarco T4
Thông số kĩ thuật:
Độ phân giả : 203 DPI
Tốc độ in : 3 Inches/Giây
Độ rộng giấy : 104mm
Bộ nhớ : 8MB DRAM, 4 MB Flash
Thẻ nhớ : Hổ trợ thẻ nhớ 4GB
Màn hình : Màn hình hiển thị LCD
Kết nối : RS - 232 + USB
Ruy băng : 110 100 , F.OUT
Máy in mã vạch Sbarco T4e 300
Giá: 6.820.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Tặng phần mềm in tem Sbarco Label Designer (Bản quyền full License)
Máy in mã vạch Sbarco T4e 300
Máy in mã vạch Sbarco T4e 300
Thông số kĩ thuật:
Công nghệ USA - Taiwan
Khả năng in In truyền nhiệt qua Ribon/ Trực tiếp
Độ phân giải 300 dpi
Tốc độ in 4 inches/giây
Flash 8 MB
Ram 4 MB
Giao tiếp USB/COM/Ethernet (option)
Hãng sản xuất SBARCO
Xuất sứ Taiwan
Ứng dụng In mã vạch, thông tin sản phẩm
Máy in mã vạch Sbarco T4e
Giá: 4.290.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Tặng phần mềm in tem BarDrawer (Bản quyền full License)
Máy in mã vạch Sbarco T4e
Máy in mã vạch Sbarco T4e
Thông số kĩ thuật:
Độ phân giải : 203 DPI
Tốc độ in : 4 Inches/Giây
Độ r ộ ng gi ấ y : 104mm Bộ nhớ : 8MB DRAM, 4 MB Flash
Kết nối : RS - 232 + USB
Ruy băng : 110 100 , F.OUT
Gi ấ y : 50m
Máy in mã vạch Avery AP 5.4
Giá: 32.930.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Máy in mã vạch Avery AP 5.4
Máy in mã vạch Avery AP 5.4
Hãng:Avery
Model: AP 5.4
Cổng giao tiếp PC:USB,RS232, Internal
Enthernet (option).
Độ phân giải: 300 dpi
Công nghệ in : Truyền nhiệt trực tiếp, gián
tiếp.
Tốc độ in : 150 mm/s.
Chiều rộng nhãn: 105mm
Chiều dài nhãn: 1000mm
Bộ nhớ: 16MB SDRAM memory,4MB
Flash memory.
Xuất xứ: Trung Quốc Theo công nghệ
Avery Demension của Mỹ.
Bảo Hành 01 năm.
Máy in mã vạch Argox X-1000VL
Giá: 14.980.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy in mã vạch Argox X-1000VL
Máy in mã vạch Argox X-1000VL
Hãng: Argox
Model: X-1000VL
Cổng giao tiếp PC:USB,RS232
Độ phân giải: 203 dpi
Công nghệ in: Truyền nhiệt
Tốc độ in : 102 mm/s.
Khổ rộng của nhãn in: 104 mm
Chiều dài tối đa của mực in: 360 m
Bộ nhớ: 8MB SDRAM memory, 4MB
Flash memory
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo Hành 01 năm
Máy in mã vạch Argox OS-314TT
Giá: 7.480.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Máy in mã vạch Argox OS-314TT
Máy in mã vạch Argox OS-314TT
Hãng: Argox
Model: OS-314TT
Cổng giao tiếp PC:Parallel,RS232
Độ phân giải: 300 dpi
Công nghệ in : Truyền nhiệt trực tiếp, gián
tiếp.
Tốc độ in : 51 mm/s.
Khổ rộng của nhãn in: 103mm.
Chiều dài tối đa của mực in: 92 m.
Bộ nhớ: 2MB DRAM memory, 512KB
Flash memory.
Xuất xứ: Đài Loan.
Bảo Hành 01 năm.
Máy in tem nhãn Godex - EZ2150
Giá: 19.022.000 VND
Bảo hành: 18 Tháng
Khuyến mại:
Máy in tem nhãn Godex - EZ2150
Tốc độ in: 4 IPS
Độ phân giải: 300 dpi
Bề rộng in được: 104 mm
Bộ nhớ: 8MB Flash /16MB SDram
Giao tiếp: USB
Máy in tem nhãn, mã vạch Godex EZ 2350i
Giá: 18.990.000 VND
Bảo hành: 18 Tháng
Khuyến mại:
Máy in tem nhãn, mã vạch Godex EZ 2350i
Máy in tem nhãn, mã vạch GODEX EZ 2350 i
- Dùng cho các nhà máy, xưởng sản xuất ( Môi trường công nghiệp)
- In trên giấy thường, polyeste, mạ thiếc
- Tốc độ in max: 2" ~ 5" IPS
- Độ phân giải: 300 dpi
- Độ rộng max: 4.09 inches ( 104 mm )
- Bộ nhớ: 8MB Flash /16MB SDRAM
- Giao tiếp: USB
Máy in mã vạch Sato CL612e
Giá: 90.000.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy in mã vạch Sato CL612e
Máy in mã vạch Sato CL612e
Thông số kĩ thuật:
Máy in CL612e làm việc với hiệu suất cao và có một mức giá phải chăng!
CL612e có tốc độ 32-bit, bộ xử lý RISC cao cho hiệu suất tối đa. Nó cũng bao gồm tính năng độc quyền của SATO về đầu in, liên tục giám sát điều kiện đầu in và tự động điều chỉnh năng lượng in cho chất lượng in tối ưu và phù hợp. CL612e in nhãn có độ rộng lên đến 6,5" , độ phân giải 305 dpi với tốc độ in 8 ips.
Cấu hình chi tiết:
Thương hiệu Sato
Xuất sứ Japan
Mã sản phẩm CL612e
Công nghệ in Nhiệt trực tiếp
Độ rộng in 6.5'' (164 mm)
Chiều dài in 1.96'' - 32.8'' (50mm-833mm)
Tốc độ in 8 IPS - 203mm/s
Độ phân giải 305 dpi - 12dots/mm
Bộ nhớ RAM/FLASH 16Mb DRAM, 2MB Flash
Loại máy in Máy in công nghiệp
Giao tiếp PC Ethernet, Parallel, Serial, Wireless,USB
Trọng lượng 19 kg
Máy in nhãn Brother P Touch PT-7600
Giá: 5.350.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy in nhãn Brother P Touch PT-7600
Tốc độ in: Tăng công suất hoạt động và hiệu quả với tốc độ in nhanh 20mm/giây
Bàn phím: Bàn phím ABCD với bảng số cho phép sử dụng cầm tay dễ dàng
Kích thước nhãn: Chọn từ 3.5, 6, 9, 12, 18 và 24mm chiều rộng nhãn bạn cần
Kết nối: Chọn lựa giữa sử dụng độc lập hoặc thông qua kết nối máy tính cho phép tăng thiết kế nhãn và in với phần mềm nâng cấp P-Touch
Máy in mã vạch Godex G530
Giá: 8.190.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy in mã vạch Godex G530
Godex G530
- Sử dụng ribbon 300m
- Công nghệ "Twin-sensor"
- Kết hợp giao diện có sẵn bao gồm:
- usb2.0, serial và Ethernet
- Usb2.0 và Parallel
- Thiết kế mạnh mẽ và ổn định cơ chế, đồ bên lâu dài
Tốc độ 300dpi
Ứng dụng:
G530 lý tưởng cho các loại phương tiện in ấn nhiều như:
- Sản phẩm nhiều, serial, theo dõi tài sản, in nhãn hạn sử dụng, túi, đồ trang sức, vải...
Thông số kỹ thuật:
Thông số kỹ thuật:
- truyền nhiệt/ nhiệt trực tiếp
- Độ phân giải: 300dpi( 12dots/mm)
- Tốc độ in: 4ips ( 102mm/s)
- Chiều rộng khổ in: 4.16"( 105.7mm)
- Chiều cao nhãn in: min 0.16"(4mm), max 68"( 1727mm)
- Bộ nhớ: 4MB Flash( 2MB sử dụng lưu trữ) /16MBSDram
- Sensor: sensorđiều chỉnh. sensorcố định
- Ribbon: Wax, wax/resin, resin( 300m)
Máy in mã vạch Antech 3120
Giá: 3.500.000 VND 3.800.000
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy in mã vạch Antech 3120
Máy in mã vạch Antech 3120
In phương pháp trực tiếp dòng nhiệt
độ phân giải 203dpi
In tốc độ 3 ~ 5inch / s
Giao tiếp Serial + USB hoặc USB hoặc mạng LAN (ethernet) hoặc LPT
In Temperatur đầu cảm biến: nhiệt nhạy cảm ressistance
Pisition cảm biến: microswith
Giấy ống điện quang cảm biến hiện diện
Bộ nhớ DRAM: 2M FLASH: 2M
Kích thước ký tự FONT O để FONT 8
Giản / truyền thống Trung Quốc / Hàn Quốc
Mở rộng & Rotation 1to10 lần mở rộng theo cả hai hướng
0 °, 90 °, 270 °, 360 ° xoay
Nguồn cung cấp AC 110V/220V, 50 ~ 60Hz DC 24V/2A
Trọng lượng 1.5kg
Kích thước 150 × 225 × 168mm
Làm việc Nhiệt độ môi trường: 0 ~ 45 ℃, Độ ẩm: 10 ~ 80%
Nhiệt độ môi trường lưu trữ: -10 ~ 60 ℃, Độ ẩm: 10 ~ 90%
Máy in mã vạch RT700
Thông số kĩ thuật:
Dòng máy in mã vạch thông minh, độ tin cậy cao với nhiều ứng dụng được tích hợp.
Máy in mã vạch RT700 với:
In truyền nhiệt/In nhiệt trực tiếp
Tốc độ in: 5ips
Độ rộng đầu in: 4.25" (108 mm)
Độ phân giải: 203 dpi
Công nghệ "Sensor đôi" tùy chỉnh giúp in được nhiều loại tem nhãn
Máy in mã vạch hoạt động mạnh mẽ:
Là sự lựa chọn tốt nhất cho kinh doanh bán lẻ, công nghiệp
Thiết kế hình vỏ sò, đơn giản giúp in tem nhãn dễ dàng
Kết nối cổng USB 2.0, Serial DB-9, Ethernet
Hệ điều hành window
Phần mềm Qlable miễn phí kết nối cơ sở dữ liệu đơn giản
Cáp USB và các phụ kiện kèm theo
Tùy chọn bao gồm: USB Device + Paralle interfaces (factory install), label dispenser, cutter
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
5.800.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy in mã vạch Godex RT700
Máy in mã vạch RT700
Thông số kĩ thuật:
Dòng máy in mã vạch thông minh, độ tin cậy cao với nhiều ứng dụng được tích hợp.
Máy in mã vạch RT700 với:
In truyền nhiệt/In nhiệt trực tiếp
Tốc độ in: 5ips
Độ rộng đầu in: 4.25" (108 mm)
Độ phân giải: 203 dpi
Công nghệ "Sensor đôi" tùy chỉnh giúp in được nhiều loại tem nhãn
Máy in mã vạch hoạt động mạnh mẽ:
Là sự lựa chọn tốt nhất cho kinh doanh bán lẻ, công nghiệp
Thiết kế hình vỏ sò, đơn giản giúp in tem nhãn dễ dàng
Kết nối cổng USB 2.0, Serial DB-9, Ethernet
Hệ điều hành window
Phần mềm Qlable miễn phí kết nối cơ sở dữ liệu đơn giản
Cáp USB và các phụ kiện kèm theo
Tùy chọn bao gồm: USB Device + Paralle interfaces (factory install), label dispenser, cutter
Máy in nhãn PT-P750W
Cắt toàn bộ tự động, Cắt 1 nửa tự động (chỉ dùng với băng dính)
Kiểu băng: Băng TZe
Cỡ băng (mm): 3.5, 6, 9, 12, 18, 24mm
Tốc độ in: 30mm/s (nguồn) 20mm/s (pin)
Độ phân giải in: 180 dpi
Nguồn điện: 6 Pin Alkaline cỡ "AA" , nạp điện AC (đi kèm)
Kiểu kết nối: USB2.0 cắm & in tốc đọ tối đa, Kết nối Wifi
In nhân bản: Có; In dọc: Có
Báo hiệu yếu pin: Có ; Tự động tắt nguồn: Có
In lặp lại: Có, 1-9 ; Số dòng có thể in: 7 dòng
Kiểu mẫu: Normal, Bold, Outline, Shadow, Vertical, Italic, Italic Bold, Italic Outline, Italic Shadow, Underline (với P-Touch Editor), Invert Text Colours (vôùi P-Touch Editor), Frame Out, Surround, Horizontal, Shadow Light, Underline, 3D / Solid, Italic 3D / Solid
In lề băng: Có
tính năng định dạng tự động: Có
Kích thước (mm):78 x 152 x 143 mm
Trọng lượng (g):0.80kg
Bảo hành 12 tháng tháng
Bảo hành: 12 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
7.850.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy in nhãn Brother PT-P750W
Máy in nhãn PT-P750W
Cắt toàn bộ tự động, Cắt 1 nửa tự động (chỉ dùng với băng dính)
Kiểu băng: Băng TZe
Cỡ băng (mm): 3.5, 6, 9, 12, 18, 24mm
Tốc độ in: 30mm/s (nguồn) 20mm/s (pin)
Độ phân giải in: 180 dpi
Nguồn điện: 6 Pin Alkaline cỡ "AA" , nạp điện AC (đi kèm)
Kiểu kết nối: USB2.0 cắm & in tốc đọ tối đa, Kết nối Wifi
In nhân bản: Có; In dọc: Có
Báo hiệu yếu pin: Có ; Tự động tắt nguồn: Có
In lặp lại: Có, 1-9 ; Số dòng có thể in: 7 dòng
Kiểu mẫu: Normal, Bold, Outline, Shadow, Vertical, Italic, Italic Bold, Italic Outline, Italic Shadow, Underline (với P-Touch Editor), Invert Text Colours (vôùi P-Touch Editor), Frame Out, Surround, Horizontal, Shadow Light, Underline, 3D / Solid, Italic 3D / Solid
In lề băng: Có
tính năng định dạng tự động: Có
Kích thước (mm):78 x 152 x 143 mm
Trọng lượng (g):0.80kg
Bảo hành 12 tháng tháng
Máy in mã vạch Samsung Bixolon SLP-T403
• Hãng sản xuất: Bixolon Samsung
• Xuất xứ: Korea
• Model: Bixolon SLP – T403
• Độ phân giải: lên đến 300dpi. In các mã vạch nhỏ và mịn
• Độ rộng in: 104mm./ Tốc độ in: 150mm/s
• Giao tiếp PC: tùy chọn. Khả năng lắp mực 300 mét và giấy 150 mét. Chất lượng và giá cả vượt xa các sản phẩm cùng loại. Được khách hàng tin tưởng và ưa chuộng tại VN hiện nay.
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
6.900.000 VND
5.950.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy in mã vạch Samsung Bixolon SLP-T403
Máy in mã vạch Samsung Bixolon SLP-T403
• Hãng sản xuất: Bixolon Samsung
• Xuất xứ: Korea
• Model: Bixolon SLP – T403
• Độ phân giải: lên đến 300dpi. In các mã vạch nhỏ và mịn
• Độ rộng in: 104mm./ Tốc độ in: 150mm/s
• Giao tiếp PC: tùy chọn. Khả năng lắp mực 300 mét và giấy 150 mét. Chất lượng và giá cả vượt xa các sản phẩm cùng loại. Được khách hàng tin tưởng và ưa chuộng tại VN hiện nay.
Máy in mã vạch Intermec PC43T
Thông số kĩ thuật:
Environment
Operating Temperature: +5° to +40°C (+40° to +104°F)
Humidity: 10–80% RH non-condensing
Interfaces
Standard: USB Device Type-B connector v.2.0 high speed, USB Host Type-A connector v.2.0 high speed
Field Installable: Ethernet 10/100 Mbps module, Dual-radio module (802.11 b/g/n and Bluetooth® V2.1), USB-to-Serial adapter (RS-232), USB-to-Parallel adapter
User Interfaces:
Choice of:
• 2.36" VGA LCD 480 x 234 resolution in 10 languages, 8 buttons and ready-to-work LED
• Graphical back-lit Icons: cover open, paper out, ribbon out (PC43t), general error, maintenance, pause, thermal printhead too hot, data status, wireless status (if installed), Bluetooth® status (if installed), ready-to-work LED, and one Print/Feed button
• User-configurable audio sounds with volume levels.
Supported Protocols:
Serial Flow Control: XON/XOFF, RTS/CTS
Wireless Protocol: WEP static (64/128bits), WPA, WPA2, WEP dynamic, EAP-PEAP, EAP-TTLS, LEAP, EAP-FAST, EAP-TLS, CCX compliant level 3.
Graphics: Supports user-defined fonts and graphic formats including BMP, GIF, PCX, and PNG.
Memory
Standard: 128 MB Flash, 128 MB RAM (DDR2)
Optional: Up to 32 GB via user USB thumbdrive
Physical Characteristics
Height:
PC43d 4" DT: 167 mm (6.6 in)
PC43t 4" TTR Icon: 182 mm (7.2 in)
PC43t 4" TTR LCD: 227 mm (8.9 in)
Width:
PC43d 4" DT: 180 mm (7.1 in)
PC43t 4" TTR: 210 mm (8.3 in)
Depth:
PC43d 4" DT: 215 mm (8.4 in)
PC43t 4" TTR: 281 mm (11.1 in)
Weight:
PC43d 4" DT: 1.72 kg (3.80 lbs)
PC43t 4" TTR: 2.70 kg (5.95 lbs)
Power
Separate power supply
Input: 100–240 V AC/50–60 Hz, 1.5 A
Output: 24 V DC, 2.5 A Energy-Star Compliant
Print Specifications
Label Roll Core:
Min. 25.4 mm (1 in)
Max. 38.1 mm (1.5 in)
Label Roll Max Diameter: 127 mm (5 in)
Max Label Width:
PC23d: 60 mm (2.36 in)
PC43: 118 mm (4.7 in)
Max Length:
203 dpi – 1727 mm (68 in)
300 dpi – 900 mm (35 in)
Print Direction: Prints text, bar codes and graphics in all four directions
Print Speed: Selectable up to 8 ips (203.2 mm/sec) for 203 dpi; 6 ips (152.4 mm/sec) for 300dpi
Print Width:
PC43:
203 dpi – max. 104 mm (4.1 in)
300 dpi – max. 106 mm (4.2 in)
PC23d:
203 dpi – max. 56 mm (2.2 in)
300 dpi – max. 54 mm (2.1 in)
Resolution: 8 dots/mm (203 dpi) or 12 dots/mm (300 dpi)
Supported Bar Code Symbologies
1-Dimensional: All major 1-dimensional bar code symbologies are available
2-Dimensional: Aztec, Code 16K, Code 49, Data Matrix, Dot Code, EAN-8, EAN-13, EAN.UCC 128, Grid Matrix, HIBC 39, HIBC 128, MaxiCode, MSI (modified Plessey), PDF417, Micro PDF417, Planet, Plessey, Postnet, QR-Code, RSS-14 (variations)
Accessories
User Accessories: Dispenser with LTS, Cutter Unit with LTS (PC43d & PC43t) user settable partial or full cut, Front Label Tray (PC43d & PC43t), 300 dpi, Battery Unit (PC43d), Linerless (PC43d & PC43t), Power Adapter Tray (PC43d), Printer Case Lock
Software
Printer Command Languages:
•C# for Printers
•IPL
•Direct Protocol
•ZSim (ZPL)
•DSim (DPL)
•XML enabled for SAP® AII and Oracle® WMS
Applications / Drivers:
•InterDriver™ Windows printer driver
•Intermec Certified Device Types for SAP®
•Intermec label design and print package
Smart Printing Languages:
C# for Printers
•Smart Printing Developer Resource Kit
•Write apps with .NET-compatible development environments
Intermec Fingerprint
•Use Intermec Fingerprint ApplicationBuilder (IFAB)
Configuration & Device Management Support:
•PrintSet for printer configuration
•SmartSystems™
•Sophisticated web interface for configuration, upgrade and 1:1 management
•Wavelink Avalanche™
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
15.400.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy in mã vạch Intermec PC43T
Máy in mã vạch Intermec PC43T
Thông số kĩ thuật:
Environment
Operating Temperature: +5° to +40°C (+40° to +104°F)
Humidity: 10–80% RH non-condensing
Interfaces
Standard: USB Device Type-B connector v.2.0 high speed, USB Host Type-A connector v.2.0 high speed
Field Installable: Ethernet 10/100 Mbps module, Dual-radio module (802.11 b/g/n and Bluetooth® V2.1), USB-to-Serial adapter (RS-232), USB-to-Parallel adapter
User Interfaces:
Choice of:
• 2.36" VGA LCD 480 x 234 resolution in 10 languages, 8 buttons and ready-to-work LED
• Graphical back-lit Icons: cover open, paper out, ribbon out (PC43t), general error, maintenance, pause, thermal printhead too hot, data status, wireless status (if installed), Bluetooth® status (if installed), ready-to-work LED, and one Print/Feed button
• User-configurable audio sounds with volume levels.
Supported Protocols:
Serial Flow Control: XON/XOFF, RTS/CTS
Wireless Protocol: WEP static (64/128bits), WPA, WPA2, WEP dynamic, EAP-PEAP, EAP-TTLS, LEAP, EAP-FAST, EAP-TLS, CCX compliant level 3.
Graphics: Supports user-defined fonts and graphic formats including BMP, GIF, PCX, and PNG.
Memory
Standard: 128 MB Flash, 128 MB RAM (DDR2)
Optional: Up to 32 GB via user USB thumbdrive
Physical Characteristics
Height:
PC43d 4" DT: 167 mm (6.6 in)
PC43t 4" TTR Icon: 182 mm (7.2 in)
PC43t 4" TTR LCD: 227 mm (8.9 in)
Width:
PC43d 4" DT: 180 mm (7.1 in)
PC43t 4" TTR: 210 mm (8.3 in)
Depth:
PC43d 4" DT: 215 mm (8.4 in)
PC43t 4" TTR: 281 mm (11.1 in)
Weight:
PC43d 4" DT: 1.72 kg (3.80 lbs)
PC43t 4" TTR: 2.70 kg (5.95 lbs)
Power
Separate power supply
Input: 100–240 V AC/50–60 Hz, 1.5 A
Output: 24 V DC, 2.5 A Energy-Star Compliant
Print Specifications
Label Roll Core:
Min. 25.4 mm (1 in)
Max. 38.1 mm (1.5 in)
Label Roll Max Diameter: 127 mm (5 in)
Max Label Width:
PC23d: 60 mm (2.36 in)
PC43: 118 mm (4.7 in)
Max Length:
203 dpi – 1727 mm (68 in)
300 dpi – 900 mm (35 in)
Print Direction: Prints text, bar codes and graphics in all four directions
Print Speed: Selectable up to 8 ips (203.2 mm/sec) for 203 dpi; 6 ips (152.4 mm/sec) for 300dpi
Print Width:
PC43:
203 dpi – max. 104 mm (4.1 in)
300 dpi – max. 106 mm (4.2 in)
PC23d:
203 dpi – max. 56 mm (2.2 in)
300 dpi – max. 54 mm (2.1 in)
Resolution: 8 dots/mm (203 dpi) or 12 dots/mm (300 dpi)
Supported Bar Code Symbologies
1-Dimensional: All major 1-dimensional bar code symbologies are available
2-Dimensional: Aztec, Code 16K, Code 49, Data Matrix, Dot Code, EAN-8, EAN-13, EAN.UCC 128, Grid Matrix, HIBC 39, HIBC 128, MaxiCode, MSI (modified Plessey), PDF417, Micro PDF417, Planet, Plessey, Postnet, QR-Code, RSS-14 (variations)
Accessories
User Accessories: Dispenser with LTS, Cutter Unit with LTS (PC43d & PC43t) user settable partial or full cut, Front Label Tray (PC43d & PC43t), 300 dpi, Battery Unit (PC43d), Linerless (PC43d & PC43t), Power Adapter Tray (PC43d), Printer Case Lock
Software
Printer Command Languages:
•C# for Printers
•IPL
•Direct Protocol
•ZSim (ZPL)
•DSim (DPL)
•XML enabled for SAP® AII and Oracle® WMS
Applications / Drivers:
•InterDriver™ Windows printer driver
•Intermec Certified Device Types for SAP®
•Intermec label design and print package
Smart Printing Languages:
C# for Printers
•Smart Printing Developer Resource Kit
•Write apps with .NET-compatible development environments
Intermec Fingerprint
•Use Intermec Fingerprint ApplicationBuilder (IFAB)
Configuration & Device Management Support:
•PrintSet for printer configuration
•SmartSystems™
•Sophisticated web interface for configuration, upgrade and 1:1 management
•Wavelink Avalanche™
Máy in mã vạch Samsung-Bixolon SLP-T400
Xuất xứ: Korea
Công nghệ in truyền nhiệt hoặc in nhiệt trực tiếp
Tốc độ in 150mm/sec (6IPS)
Độ phân giải 203 dpi
Bộ nhớ: 4 MB SDRAM
Font Character bộ ký tự chữ và số: 95
Ký tự mở rộng: 128 X 22
Ký tự quốc tế: 32
True Type Fonts: Có sẵn
Kích thước ký tự (09X15) (12X20) (16X25) (19X30) (24X38) (32X50) (48X76) (22X34) (28X44) (37X58)
Korea 16 × 16 (ascii: 9 × 15), b 24 × 24 (ascii: 16 × 25), c 20 × 20 (ascii: 12 × 20), d 26 × 26 (ascii: 16 × 30), e 20 × 26 (ascii: 16 × 30), Tiếng Trung Quốc (24x24)
Giấy cuộn Chiều rộng: 38,1 ~ 106.0mm (1,5 ~ 4,2 inch) / Fan lần loại: 41,0 ~ 112.0mm (2,9 ~ 4,4 inch)
Giấy cuộn đường kính 130 mm (bên ngoài) / 25,4 ~ 38,1 mm
Mã vạch Code 39, Code93, 128 Mã, xen kẽ 2 của 5, mã vạch, UPC-A, UPC-E, EAN-8, EAN-13, Maxicode (2D), Mã QR (2D), PDF 417 (2D), Data Matrix (2D)
SLCS thi đua, EPL II, ZPL II, ESC / POS
Hệ điều hành Windows95/98/ME/2000/NT/XP/2003/VISTA/WIN7
Sensor c
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
5.099.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy in mã vạch Samsung Bixolon SLP T400
Máy in mã vạch Samsung-Bixolon SLP-T400
Xuất xứ: Korea
Công nghệ in truyền nhiệt hoặc in nhiệt trực tiếp
Tốc độ in 150mm/sec (6IPS)
Độ phân giải 203 dpi
Bộ nhớ: 4 MB SDRAM
Font Character bộ ký tự chữ và số: 95
Ký tự mở rộng: 128 X 22
Ký tự quốc tế: 32
True Type Fonts: Có sẵn
Kích thước ký tự (09X15) (12X20) (16X25) (19X30) (24X38) (32X50) (48X76) (22X34) (28X44) (37X58)
Korea 16 × 16 (ascii: 9 × 15), b 24 × 24 (ascii: 16 × 25), c 20 × 20 (ascii: 12 × 20), d 26 × 26 (ascii: 16 × 30), e 20 × 26 (ascii: 16 × 30), Tiếng Trung Quốc (24x24)
Giấy cuộn Chiều rộng: 38,1 ~ 106.0mm (1,5 ~ 4,2 inch) / Fan lần loại: 41,0 ~ 112.0mm (2,9 ~ 4,4 inch)
Giấy cuộn đường kính 130 mm (bên ngoài) / 25,4 ~ 38,1 mm
Mã vạch Code 39, Code93, 128 Mã, xen kẽ 2 của 5, mã vạch, UPC-A, UPC-E, EAN-8, EAN-13, Maxicode (2D), Mã QR (2D), PDF 417 (2D), Data Matrix (2D)
SLCS thi đua, EPL II, ZPL II, ESC / POS
Hệ điều hành Windows95/98/ME/2000/NT/XP/2003/VISTA/WIN7
Sensor c
Thông số kỹ thuật của dòng sản phẩm EZ-1000
Model máy
EZ-1100
Độ phân giải
203 dpi (8 dot/mm)
Phương thức in
In truyền nhiệt Thermal Transfer / In nhiệt trực tiếp Direct Thermal
Vị trí Sensor
Moveable (có thể di chuyển được), center alligned (căn giữa)
Kiểu Sensor
Reflective (Nhận giới hạn khổ dọc nhãn in theo khe giữa các nhãn)
Sensor Direction
Tự động nhận khổ nhãn in hoặc lập trình/ thiết lập thông số in
Tốc độ in: Của các model máy in khác nhau (inch/ giây)
2" ~ 4" chuẩn
5”-6” có thể đạt tới tuỳ theo loại nhãn
Chiều dài nhãn in
Tối thiểu 12mm (0.47”) tối đa 1727mm (68")
Chiều rộng nhãn in tối đa - khổ in
104mm (4.10")
Kiểu nhãn in (media)
Đường kính cuộn nhãn in tối đa : 127mm (5”)
Lõi của cuộn nhãn in: 1”,1.5”,3”
Khổ rộng nhãn in: 25.0 mm (1 “) ~ 118.0 mm (4.65”)
Độ dày của nhãn in: 0.06~0.3mm (0.0025”-0.012”)
Kiểu Ruy băng (Ribbon)
Chiều dài ruy băng: 300 m (981 ft) : Đường kính cuộn ruy băng tối đa 64 mm (2.52”)
Kiểu
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
5.100.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy in mã vạch Godex EZ1100 Plus
Thông số kỹ thuật của dòng sản phẩm EZ-1000
Model máy
EZ-1100
Độ phân giải
203 dpi (8 dot/mm)
Phương thức in
In truyền nhiệt Thermal Transfer / In nhiệt trực tiếp Direct Thermal
Vị trí Sensor
Moveable (có thể di chuyển được), center alligned (căn giữa)
Kiểu Sensor
Reflective (Nhận giới hạn khổ dọc nhãn in theo khe giữa các nhãn)
Sensor Direction
Tự động nhận khổ nhãn in hoặc lập trình/ thiết lập thông số in
Tốc độ in: Của các model máy in khác nhau (inch/ giây)
2" ~ 4" chuẩn
5”-6” có thể đạt tới tuỳ theo loại nhãn
Chiều dài nhãn in
Tối thiểu 12mm (0.47”) tối đa 1727mm (68")
Chiều rộng nhãn in tối đa - khổ in
104mm (4.10")
Kiểu nhãn in (media)
Đường kính cuộn nhãn in tối đa : 127mm (5”)
Lõi của cuộn nhãn in: 1”,1.5”,3”
Khổ rộng nhãn in: 25.0 mm (1 “) ~ 118.0 mm (4.65”)
Độ dày của nhãn in: 0.06~0.3mm (0.0025”-0.012”)
Kiểu Ruy băng (Ribbon)
Chiều dài ruy băng: 300 m (981 ft) : Đường kính cuộn ruy băng tối đa 64 mm (2.52”)
Kiểu
Máy in mã vạch Honeywell PC42t
Thông số kĩ thuật:
Công nghệ in: In nhiệt trực tiếp / In nhiệt gián tiếp
Độ phân giải: 203dpi
In chiều rộng: 104.1mm (4.1in)
Tốc độ in: 101.6 mm/s
Cổng giao tiếp: USB, Serial, Ethernet (option)
Ribbon cuộn dài: 300m
Hiệu chỉnh và quan sát: nút nhấn feed và led hiển thị
Bộ nhớ: 64MB Flash, 64MB SDRAM
Nguồn điện: 100 - 240V AC @ 50-60 Hz, 1.5 A
Nhiệt độ hoạt động: 5 tới 40 độ C
Kích thước: L297 x W226 x H177mm
Trọng lượng: 2.5 kg
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
5.200.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy in mã vạch Honeywell PC42t
Máy in mã vạch Honeywell PC42t
Thông số kĩ thuật:
Công nghệ in: In nhiệt trực tiếp / In nhiệt gián tiếp
Độ phân giải: 203dpi
In chiều rộng: 104.1mm (4.1in)
Tốc độ in: 101.6 mm/s
Cổng giao tiếp: USB, Serial, Ethernet (option)
Ribbon cuộn dài: 300m
Hiệu chỉnh và quan sát: nút nhấn feed và led hiển thị
Bộ nhớ: 64MB Flash, 64MB SDRAM
Nguồn điện: 100 - 240V AC @ 50-60 Hz, 1.5 A
Nhiệt độ hoạt động: 5 tới 40 độ C
Kích thước: L297 x W226 x H177mm
Trọng lượng: 2.5 kg
Máy in nhãn Brother P-Touch PT-2030
• Loại cầm tay, nhỏ gọn
• Màn hình LCD 15 ký tự
• Có nhiều kiểu chữ khác nhau
• In được 8 kiểu khung và 71 ký tự đặc biệt
• Dùng Tape loại 3.5/6/9/12/18 mm
• Sử dụng 6 pin AAA
• Kích cỡ : 173mm x 222mm x 62mm
• Trọng luợng: 590g (không kể tape & Pin)
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
2.700.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy in nhãn Brother P-Touch-pt-2030
Máy in nhãn Brother P-Touch PT-2030
• Loại cầm tay, nhỏ gọn
• Màn hình LCD 15 ký tự
• Có nhiều kiểu chữ khác nhau
• In được 8 kiểu khung và 71 ký tự đặc biệt
• Dùng Tape loại 3.5/6/9/12/18 mm
• Sử dụng 6 pin AAA
• Kích cỡ : 173mm x 222mm x 62mm
• Trọng luợng: 590g (không kể tape & Pin)
Tốc độ in: 6 IPS
Độ phân giải: 203 dpi
Bề rộng in được: 104 mm
Bộ nhớ: 8MB Flash /16MB SDram
Giao tiếp: USB
Bảo hành: 18 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
16.550.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy in tem nhãn Godex - EZ2050
Tốc độ in: 6 IPS
Độ phân giải: 203 dpi
Bề rộng in được: 104 mm
Bộ nhớ: 8MB Flash /16MB SDram
Giao tiếp: USB
Máy in mã vạch Argox CP3140
Hãng: Argox
Model: CP-3140.
Cổng giao tiếp PC:USB,RS232, Internal
Enthernet (option).
Độ phân giải: 300 dpi
Công nghệ in : Truyền nhiệt trực tiếp, gián
tiếp.
Tốc độ in : 102 mm/s.
Khổ rộng của nhãn in: 105 mm.
Chiểu dài của nhãn in: 762 mm.
Chiều dài tối đa của mực in: 360 m.
Bộ nhớ: 8MB DRAM memory, 8MB Flash
memory.
Xuất xứ: Đài Loan.
Bảo Hành 01 năm.
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
8.500.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy in mã vạch Argox CP3140
Máy in mã vạch Argox CP3140
Hãng: Argox
Model: CP-3140.
Cổng giao tiếp PC:USB,RS232, Internal
Enthernet (option).
Độ phân giải: 300 dpi
Công nghệ in : Truyền nhiệt trực tiếp, gián
tiếp.
Tốc độ in : 102 mm/s.
Khổ rộng của nhãn in: 105 mm.
Chiểu dài của nhãn in: 762 mm.
Chiều dài tối đa của mực in: 360 m.
Bộ nhớ: 8MB DRAM memory, 8MB Flash
memory.
Xuất xứ: Đài Loan.
Bảo Hành 01 năm.
Máy in mã vạch Argox X-2000V
Hãng: Argox
Model: X-2000V.
Cổng giao tiếp PC:Parallel,RS232,USB
Độ phân giải: 203 dpi
Công nghệ in : Truyền nhiệt trực tiếp
Tốc độ in : 152 mm/s.
Khổ rộng của nhãn in: 104 mm
Chiểu dài của nhãn in: 762 mm.
Đường kính cuộn giấy: 203 mm.
Chiều dài tối đa của mực in: 360 m.
Bộ nhớ:8MB SDRAM, 4MB Flash.
Xuất xứ: Đài Loan.
Bảo Hành 01 năm.
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
19.340.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy in mã vạch Argox X-2000V
Máy in mã vạch Argox X-2000V
Hãng: Argox
Model: X-2000V.
Cổng giao tiếp PC:Parallel,RS232,USB
Độ phân giải: 203 dpi
Công nghệ in : Truyền nhiệt trực tiếp
Tốc độ in : 152 mm/s.
Khổ rộng của nhãn in: 104 mm
Chiểu dài của nhãn in: 762 mm.
Đường kính cuộn giấy: 203 mm.
Chiều dài tối đa của mực in: 360 m.
Bộ nhớ:8MB SDRAM, 4MB Flash.
Xuất xứ: Đài Loan.
Bảo Hành 01 năm.
Máy in mã vạch Argox X 3200V
Hãng: Argox
Model: X-3200V.
Cổng giao tiếp PC:USB,RS232
Độ phân giải: 300 dpi
Công nghệ in : Truyền nhiệt
Tốc độ in : 127 mm/s.
Khổ rộng của nhãn in: 104 mm.
Chiểu dài của nhãn in: 762 mm.
Chiều dài tối đa của mực in: 360 m.
Bộ nhớ: 16MB SDRAM memory, 8MB
Flash memory.
Xuất xứ: Đài Loan.
Bảo Hành 01 năm.
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
25.000.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy in mã vạch Argox X 3200V
Máy in mã vạch Argox X 3200V
Hãng: Argox
Model: X-3200V.
Cổng giao tiếp PC:USB,RS232
Độ phân giải: 300 dpi
Công nghệ in : Truyền nhiệt
Tốc độ in : 127 mm/s.
Khổ rộng của nhãn in: 104 mm.
Chiểu dài của nhãn in: 762 mm.
Chiều dài tối đa của mực in: 360 m.
Bộ nhớ: 16MB SDRAM memory, 8MB
Flash memory.
Xuất xứ: Đài Loan.
Bảo Hành 01 năm.
Máy in mã vạch Argox G-6000
Hãng: Argox
Model: G-6000.
Cổng giao tiếp PC:USB,RS232
Độ phân giải: 203 dpi
Công nghệ in : Truyền nhiệt trực tiếp, gián
tiếp.
Tốc độ in : 152 mm/s.
Khổ rộng của nhãn in: 168 mm.
Chiểu dài của nhãn in: 762 mm.
Chiều dài tối đa của mực in: 360 m.
Bộ nhớ: 2MB SDRAM memory, 1MB
Flash memory.
Xuất xứ: Đài Loan.
Bảo Hành 01 năm.
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
37.200.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy in mã vạch Argox G-6000
Máy in mã vạch Argox G-6000
Hãng: Argox
Model: G-6000.
Cổng giao tiếp PC:USB,RS232
Độ phân giải: 203 dpi
Công nghệ in : Truyền nhiệt trực tiếp, gián
tiếp.
Tốc độ in : 152 mm/s.
Khổ rộng của nhãn in: 168 mm.
Chiểu dài của nhãn in: 762 mm.
Chiều dài tối đa của mực in: 360 m.
Bộ nhớ: 2MB SDRAM memory, 1MB
Flash memory.
Xuất xứ: Đài Loan.
Bảo Hành 01 năm.
Máy in tem mã vạch Argox CP 2140
Hãng: Argox
• Cổng giao tiếp PC:USB,RS232, Internal Enthernet (option).
• Độ phân giải: 203 dpi
• Công nghệ in : Truyền nhiệt trực tiếp, gián tiếp.
• Tốc độ in : 102 mm/s.
• Khổ rộng của nhãn in: 105 mm.
• Chiểu dài của nhãn in: 762 mm.
• Đường kính cuộn giấy: 152 mm.
• Chiều dài tối đa của mực in: 360 m.
• Bộ nhớ: 8MB DRAM memory, 4MB Flash memory.
• Ứng dụng: In nhãn trong siêu thị, trung tâm thương mại, cửa hàng, khu công công nghiệp, khu chế xuất.
• Xuất xứ: Đài Loan.
Bảo Hành 01 năm.
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
5.775.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy in tem mã vạch Argox CP 2140
Máy in tem mã vạch Argox CP 2140
Hãng: Argox
• Cổng giao tiếp PC:USB,RS232, Internal Enthernet (option).
• Độ phân giải: 203 dpi
• Công nghệ in : Truyền nhiệt trực tiếp, gián tiếp.
• Tốc độ in : 102 mm/s.
• Khổ rộng của nhãn in: 105 mm.
• Chiểu dài của nhãn in: 762 mm.
• Đường kính cuộn giấy: 152 mm.
• Chiều dài tối đa của mực in: 360 m.
• Bộ nhớ: 8MB DRAM memory, 4MB Flash memory.
• Ứng dụng: In nhãn trong siêu thị, trung tâm thương mại, cửa hàng, khu công công nghiệp, khu chế xuất.
• Xuất xứ: Đài Loan.
Bảo Hành 01 năm.
Máy in nhãn Brother P-Touch PT-2730
Thông số kĩ thuật:
• Máy in nhãn cầm tay
• Màn hình LCD lớn (16 ký tự x 3 hàng)
• Có thể kết nối với vi tính
• In được tới 7 hàng, 8 cỡ chữ
• Trên 100 ký tự đặc biệt và 19 loại khung
• Lưu tới 99 mẫu nhãn
• Có hiển thị và in thời gian
• Nguồn : adapter hoặc 8 pin AAA
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
3.740.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy in nhãn Brother P-Touch PT-2730
Máy in nhãn Brother P-Touch PT-2730
Thông số kĩ thuật:
• Máy in nhãn cầm tay
• Màn hình LCD lớn (16 ký tự x 3 hàng)
• Có thể kết nối với vi tính
• In được tới 7 hàng, 8 cỡ chữ
• Trên 100 ký tự đặc biệt và 19 loại khung
• Lưu tới 99 mẫu nhãn
• Có hiển thị và in thời gian
• Nguồn : adapter hoặc 8 pin AAA
Máy in nhãn Brother P-Touch PT-1280
• Loại cầm tay, nhỏ gọn
• Màn hình LCD 15 ký tự
• Có nhiều kiểu chữ khác nhau
• In được 5 kiểu khung và 63 ký tự đặc biệt
• Dùng Tape loại 3.5/6/9/12 mm
• In 2 dòng
• Sử dụng 6 pin AAA
• Kích cỡ : 159mm x 150mm x 60mm
• Trọng luợng: 470g (không kể tape & Pin)
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
1.630.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy in nhãn Brother P-Touch PT-1280
Máy in nhãn Brother P-Touch PT-1280
• Loại cầm tay, nhỏ gọn
• Màn hình LCD 15 ký tự
• Có nhiều kiểu chữ khác nhau
• In được 5 kiểu khung và 63 ký tự đặc biệt
• Dùng Tape loại 3.5/6/9/12 mm
• In 2 dòng
• Sử dụng 6 pin AAA
• Kích cỡ : 159mm x 150mm x 60mm
• Trọng luợng: 470g (không kể tape & Pin)
Bảo hành: 12 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
4.350.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy in nhãn Brother PT-E300
Máy in mã vạch Sbarco T43R
Thông số kĩ thuật:
Độ phân giải : 300 DPI
Dao cắt : Bao gồm dao cắt
Bộ đỡ cuộn vải : Bao gồm
Tốc độ in : 3 Inches/Giây
Độ rộng giấy : 104mm
Bộ nhớ : 8MB DRAM, 4 MB Flash
Thẻ nhớ : H ổ trợ thẻ nhớ lên đến 32GB
Màn hình : Màn hình hiển thị LCD
Kết nối : RS - 232 + USB
Ruy băng: 110 100 , F.OUT
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
19.800.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy in mã vạch Sbarco T43R
Máy in mã vạch Sbarco T43R
Thông số kĩ thuật:
Độ phân giải : 300 DPI
Dao cắt : Bao gồm dao cắt
Bộ đỡ cuộn vải : Bao gồm
Tốc độ in : 3 Inches/Giây
Độ rộng giấy : 104mm
Bộ nhớ : 8MB DRAM, 4 MB Flash
Thẻ nhớ : H ổ trợ thẻ nhớ lên đến 32GB
Màn hình : Màn hình hiển thị LCD
Kết nối : RS - 232 + USB
Ruy băng: 110 100 , F.OUT
Máy in mã vạch Sbarco T4
Thông số kĩ thuật:
Độ phân giả : 203 DPI
Tốc độ in : 3 Inches/Giây
Độ rộng giấy : 104mm
Bộ nhớ : 8MB DRAM, 4 MB Flash
Thẻ nhớ : Hổ trợ thẻ nhớ 4GB
Màn hình : Màn hình hiển thị LCD
Kết nối : RS - 232 + USB
Ruy băng : 110 100 , F.OUT
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
7.040.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy in mã vạch Sbarco T4
Máy in mã vạch Sbarco T4
Thông số kĩ thuật:
Độ phân giả : 203 DPI
Tốc độ in : 3 Inches/Giây
Độ rộng giấy : 104mm
Bộ nhớ : 8MB DRAM, 4 MB Flash
Thẻ nhớ : Hổ trợ thẻ nhớ 4GB
Màn hình : Màn hình hiển thị LCD
Kết nối : RS - 232 + USB
Ruy băng : 110 100 , F.OUT
Máy in mã vạch Sbarco T4e 300
Thông số kĩ thuật:
Công nghệ USA - Taiwan
Khả năng in In truyền nhiệt qua Ribon/ Trực tiếp
Độ phân giải 300 dpi
Tốc độ in 4 inches/giây
Flash 8 MB
Ram 4 MB
Giao tiếp USB/COM/Ethernet (option)
Hãng sản xuất SBARCO
Xuất sứ Taiwan
Ứng dụng In mã vạch, thông tin sản phẩm
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
6.820.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy in mã vạch Sbarco T4e 300
Máy in mã vạch Sbarco T4e 300
Thông số kĩ thuật:
Công nghệ USA - Taiwan
Khả năng in In truyền nhiệt qua Ribon/ Trực tiếp
Độ phân giải 300 dpi
Tốc độ in 4 inches/giây
Flash 8 MB
Ram 4 MB
Giao tiếp USB/COM/Ethernet (option)
Hãng sản xuất SBARCO
Xuất sứ Taiwan
Ứng dụng In mã vạch, thông tin sản phẩm
Máy in mã vạch Sbarco T4e
Thông số kĩ thuật:
Độ phân giải : 203 DPI
Tốc độ in : 4 Inches/Giây
Độ r ộ ng gi ấ y : 104mm Bộ nhớ : 8MB DRAM, 4 MB Flash
Kết nối : RS - 232 + USB
Ruy băng : 110 100 , F.OUT
Gi ấ y : 50m
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
4.290.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy in mã vạch Sbarco T4e
Máy in mã vạch Sbarco T4e
Thông số kĩ thuật:
Độ phân giải : 203 DPI
Tốc độ in : 4 Inches/Giây
Độ r ộ ng gi ấ y : 104mm Bộ nhớ : 8MB DRAM, 4 MB Flash
Kết nối : RS - 232 + USB
Ruy băng : 110 100 , F.OUT
Gi ấ y : 50m
Máy in mã vạch Avery AP 5.4
Hãng:Avery
Model: AP 5.4
Cổng giao tiếp PC:USB,RS232, Internal
Enthernet (option).
Độ phân giải: 300 dpi
Công nghệ in : Truyền nhiệt trực tiếp, gián
tiếp.
Tốc độ in : 150 mm/s.
Chiều rộng nhãn: 105mm
Chiều dài nhãn: 1000mm
Bộ nhớ: 16MB SDRAM memory,4MB
Flash memory.
Xuất xứ: Trung Quốc Theo công nghệ
Avery Demension của Mỹ.
Bảo Hành 01 năm.
Bảo hành: 12 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
32.930.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy in mã vạch Avery AP 5.4
Máy in mã vạch Avery AP 5.4
Hãng:Avery
Model: AP 5.4
Cổng giao tiếp PC:USB,RS232, Internal
Enthernet (option).
Độ phân giải: 300 dpi
Công nghệ in : Truyền nhiệt trực tiếp, gián
tiếp.
Tốc độ in : 150 mm/s.
Chiều rộng nhãn: 105mm
Chiều dài nhãn: 1000mm
Bộ nhớ: 16MB SDRAM memory,4MB
Flash memory.
Xuất xứ: Trung Quốc Theo công nghệ
Avery Demension của Mỹ.
Bảo Hành 01 năm.
Máy in mã vạch Argox X-1000VL
Hãng: Argox
Model: X-1000VL
Cổng giao tiếp PC:USB,RS232
Độ phân giải: 203 dpi
Công nghệ in: Truyền nhiệt
Tốc độ in : 102 mm/s.
Khổ rộng của nhãn in: 104 mm
Chiều dài tối đa của mực in: 360 m
Bộ nhớ: 8MB SDRAM memory, 4MB
Flash memory
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo Hành 01 năm
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
14.980.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy in mã vạch Argox X-1000VL
Máy in mã vạch Argox X-1000VL
Hãng: Argox
Model: X-1000VL
Cổng giao tiếp PC:USB,RS232
Độ phân giải: 203 dpi
Công nghệ in: Truyền nhiệt
Tốc độ in : 102 mm/s.
Khổ rộng của nhãn in: 104 mm
Chiều dài tối đa của mực in: 360 m
Bộ nhớ: 8MB SDRAM memory, 4MB
Flash memory
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo Hành 01 năm
Máy in mã vạch Argox OS-314TT
Hãng: Argox
Model: OS-314TT
Cổng giao tiếp PC:Parallel,RS232
Độ phân giải: 300 dpi
Công nghệ in : Truyền nhiệt trực tiếp, gián
tiếp.
Tốc độ in : 51 mm/s.
Khổ rộng của nhãn in: 103mm.
Chiều dài tối đa của mực in: 92 m.
Bộ nhớ: 2MB DRAM memory, 512KB
Flash memory.
Xuất xứ: Đài Loan.
Bảo Hành 01 năm.
Bảo hành: 12 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
7.480.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy in mã vạch Argox OS-314TT
Máy in mã vạch Argox OS-314TT
Hãng: Argox
Model: OS-314TT
Cổng giao tiếp PC:Parallel,RS232
Độ phân giải: 300 dpi
Công nghệ in : Truyền nhiệt trực tiếp, gián
tiếp.
Tốc độ in : 51 mm/s.
Khổ rộng của nhãn in: 103mm.
Chiều dài tối đa của mực in: 92 m.
Bộ nhớ: 2MB DRAM memory, 512KB
Flash memory.
Xuất xứ: Đài Loan.
Bảo Hành 01 năm.
Tốc độ in: 4 IPS
Độ phân giải: 300 dpi
Bề rộng in được: 104 mm
Bộ nhớ: 8MB Flash /16MB SDram
Giao tiếp: USB
Bảo hành: 18 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
19.022.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy in tem nhãn Godex - EZ2150
Tốc độ in: 4 IPS
Độ phân giải: 300 dpi
Bề rộng in được: 104 mm
Bộ nhớ: 8MB Flash /16MB SDram
Giao tiếp: USB
Máy in tem nhãn, mã vạch GODEX EZ 2350 i
- Dùng cho các nhà máy, xưởng sản xuất ( Môi trường công nghiệp)
- In trên giấy thường, polyeste, mạ thiếc
- Tốc độ in max: 2" ~ 5" IPS
- Độ phân giải: 300 dpi
- Độ rộng max: 4.09 inches ( 104 mm )
- Bộ nhớ: 8MB Flash /16MB SDRAM
- Giao tiếp: USB
Bảo hành: 18 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
18.990.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy in tem nhãn, mã vạch Godex EZ 2350i
Máy in tem nhãn, mã vạch GODEX EZ 2350 i
- Dùng cho các nhà máy, xưởng sản xuất ( Môi trường công nghiệp)
- In trên giấy thường, polyeste, mạ thiếc
- Tốc độ in max: 2" ~ 5" IPS
- Độ phân giải: 300 dpi
- Độ rộng max: 4.09 inches ( 104 mm )
- Bộ nhớ: 8MB Flash /16MB SDRAM
- Giao tiếp: USB
Máy in mã vạch Sato CL612e
Thông số kĩ thuật:
Máy in CL612e làm việc với hiệu suất cao và có một mức giá phải chăng!
CL612e có tốc độ 32-bit, bộ xử lý RISC cao cho hiệu suất tối đa. Nó cũng bao gồm tính năng độc quyền của SATO về đầu in, liên tục giám sát điều kiện đầu in và tự động điều chỉnh năng lượng in cho chất lượng in tối ưu và phù hợp. CL612e in nhãn có độ rộng lên đến 6,5" , độ phân giải 305 dpi với tốc độ in 8 ips.
Cấu hình chi tiết:
Thương hiệu Sato
Xuất sứ Japan
Mã sản phẩm CL612e
Công nghệ in Nhiệt trực tiếp
Độ rộng in 6.5'' (164 mm)
Chiều dài in 1.96'' - 32.8'' (50mm-833mm)
Tốc độ in 8 IPS - 203mm/s
Độ phân giải 305 dpi - 12dots/mm
Bộ nhớ RAM/FLASH 16Mb DRAM, 2MB Flash
Loại máy in Máy in công nghiệp
Giao tiếp PC Ethernet, Parallel, Serial, Wireless,USB
Trọng lượng 19 kg
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
90.000.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy in mã vạch Sato CL612e
Máy in mã vạch Sato CL612e
Thông số kĩ thuật:
Máy in CL612e làm việc với hiệu suất cao và có một mức giá phải chăng!
CL612e có tốc độ 32-bit, bộ xử lý RISC cao cho hiệu suất tối đa. Nó cũng bao gồm tính năng độc quyền của SATO về đầu in, liên tục giám sát điều kiện đầu in và tự động điều chỉnh năng lượng in cho chất lượng in tối ưu và phù hợp. CL612e in nhãn có độ rộng lên đến 6,5" , độ phân giải 305 dpi với tốc độ in 8 ips.
Cấu hình chi tiết:
Thương hiệu Sato
Xuất sứ Japan
Mã sản phẩm CL612e
Công nghệ in Nhiệt trực tiếp
Độ rộng in 6.5'' (164 mm)
Chiều dài in 1.96'' - 32.8'' (50mm-833mm)
Tốc độ in 8 IPS - 203mm/s
Độ phân giải 305 dpi - 12dots/mm
Bộ nhớ RAM/FLASH 16Mb DRAM, 2MB Flash
Loại máy in Máy in công nghiệp
Giao tiếp PC Ethernet, Parallel, Serial, Wireless,USB
Trọng lượng 19 kg
Tốc độ in: Tăng công suất hoạt động và hiệu quả với tốc độ in nhanh 20mm/giây
Bàn phím: Bàn phím ABCD với bảng số cho phép sử dụng cầm tay dễ dàng
Kích thước nhãn: Chọn từ 3.5, 6, 9, 12, 18 và 24mm chiều rộng nhãn bạn cần
Kết nối: Chọn lựa giữa sử dụng độc lập hoặc thông qua kết nối máy tính cho phép tăng thiết kế nhãn và in với phần mềm nâng cấp P-Touch
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
5.350.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy in nhãn Brother P Touch PT-7600
Tốc độ in: Tăng công suất hoạt động và hiệu quả với tốc độ in nhanh 20mm/giây
Bàn phím: Bàn phím ABCD với bảng số cho phép sử dụng cầm tay dễ dàng
Kích thước nhãn: Chọn từ 3.5, 6, 9, 12, 18 và 24mm chiều rộng nhãn bạn cần
Kết nối: Chọn lựa giữa sử dụng độc lập hoặc thông qua kết nối máy tính cho phép tăng thiết kế nhãn và in với phần mềm nâng cấp P-Touch
Godex G530
- Sử dụng ribbon 300m
- Công nghệ "Twin-sensor"
- Kết hợp giao diện có sẵn bao gồm:
- usb2.0, serial và Ethernet
- Usb2.0 và Parallel
- Thiết kế mạnh mẽ và ổn định cơ chế, đồ bên lâu dài
Tốc độ 300dpi
Ứng dụng:
G530 lý tưởng cho các loại phương tiện in ấn nhiều như:
- Sản phẩm nhiều, serial, theo dõi tài sản, in nhãn hạn sử dụng, túi, đồ trang sức, vải...
Thông số kỹ thuật:
Thông số kỹ thuật:
- truyền nhiệt/ nhiệt trực tiếp
- Độ phân giải: 300dpi( 12dots/mm)
- Tốc độ in: 4ips ( 102mm/s)
- Chiều rộng khổ in: 4.16"( 105.7mm)
- Chiều cao nhãn in: min 0.16"(4mm), max 68"( 1727mm)
- Bộ nhớ: 4MB Flash( 2MB sử dụng lưu trữ) /16MBSDram
- Sensor: sensorđiều chỉnh. sensorcố định
- Ribbon: Wax, wax/resin, resin( 300m)
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
8.190.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy in mã vạch Godex G530
Godex G530
- Sử dụng ribbon 300m
- Công nghệ "Twin-sensor"
- Kết hợp giao diện có sẵn bao gồm:
- usb2.0, serial và Ethernet
- Usb2.0 và Parallel
- Thiết kế mạnh mẽ và ổn định cơ chế, đồ bên lâu dài
Tốc độ 300dpi
Ứng dụng:
G530 lý tưởng cho các loại phương tiện in ấn nhiều như:
- Sản phẩm nhiều, serial, theo dõi tài sản, in nhãn hạn sử dụng, túi, đồ trang sức, vải...
Thông số kỹ thuật:
Thông số kỹ thuật:
- truyền nhiệt/ nhiệt trực tiếp
- Độ phân giải: 300dpi( 12dots/mm)
- Tốc độ in: 4ips ( 102mm/s)
- Chiều rộng khổ in: 4.16"( 105.7mm)
- Chiều cao nhãn in: min 0.16"(4mm), max 68"( 1727mm)
- Bộ nhớ: 4MB Flash( 2MB sử dụng lưu trữ) /16MBSDram
- Sensor: sensorđiều chỉnh. sensorcố định
- Ribbon: Wax, wax/resin, resin( 300m)
Máy in mã vạch Antech 3120
In phương pháp trực tiếp dòng nhiệt
độ phân giải 203dpi
In tốc độ 3 ~ 5inch / s
Giao tiếp Serial + USB hoặc USB hoặc mạng LAN (ethernet) hoặc LPT
In Temperatur đầu cảm biến: nhiệt nhạy cảm ressistance
Pisition cảm biến: microswith
Giấy ống điện quang cảm biến hiện diện
Bộ nhớ DRAM: 2M FLASH: 2M
Kích thước ký tự FONT O để FONT 8
Giản / truyền thống Trung Quốc / Hàn Quốc
Mở rộng & Rotation 1to10 lần mở rộng theo cả hai hướng
0 °, 90 °, 270 °, 360 ° xoay
Nguồn cung cấp AC 110V/220V, 50 ~ 60Hz DC 24V/2A
Trọng lượng 1.5kg
Kích thước 150 × 225 × 168mm
Làm việc Nhiệt độ môi trường: 0 ~ 45 ℃, Độ ẩm: 10 ~ 80%
Nhiệt độ môi trường lưu trữ: -10 ~ 60 ℃, Độ ẩm: 10 ~ 90%
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
3.800.000 VND
3.500.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy in mã vạch Antech 3120
Máy in mã vạch Antech 3120
In phương pháp trực tiếp dòng nhiệt
độ phân giải 203dpi
In tốc độ 3 ~ 5inch / s
Giao tiếp Serial + USB hoặc USB hoặc mạng LAN (ethernet) hoặc LPT
In Temperatur đầu cảm biến: nhiệt nhạy cảm ressistance
Pisition cảm biến: microswith
Giấy ống điện quang cảm biến hiện diện
Bộ nhớ DRAM: 2M FLASH: 2M
Kích thước ký tự FONT O để FONT 8
Giản / truyền thống Trung Quốc / Hàn Quốc
Mở rộng & Rotation 1to10 lần mở rộng theo cả hai hướng
0 °, 90 °, 270 °, 360 ° xoay
Nguồn cung cấp AC 110V/220V, 50 ~ 60Hz DC 24V/2A
Trọng lượng 1.5kg
Kích thước 150 × 225 × 168mm
Làm việc Nhiệt độ môi trường: 0 ~ 45 ℃, Độ ẩm: 10 ~ 80%
Nhiệt độ môi trường lưu trữ: -10 ~ 60 ℃, Độ ẩm: 10 ~ 90%